Leave đi với giới từ nào? Cách dùng đúng trong từng trường hợp

Leave đi với giới từ nào là thắc mắc của nhiều người khi muốn diễn đạt chính xác trong tiếng Anh. Bạn có thể đã thấy leave for, leave from, hoặc leave to, nhưng bạn có chắc mình đang sử dụng đúng không? Mỗi giới từ đi kèm với leave lại mang một ý nghĩa khác nhau, có thể chỉ điểm đến, điểm xuất phát hoặc lý do rời đi. Nếu không hiểu rõ sự khác biệt này, câu nói của bạn có thể trở nên kém tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng leave với từng giới từ qua các ví dụ thực tế. Cùng tìm hiểu để tránh những lỗi sai không đáng có nhé!

Leave là gì?

Leave là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Thông thường, “leave” có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó, để lại một thứ gì đó, hoặc từ bỏ một tình huống hay trạng thái nhất định.
Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, “leave” có thể mang những ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, việc hiểu rõ “leave đi với giới từ nào” là rất quan trọng để có thể sử dụng động từ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp và văn viết.
Không giống như một số động từ có thể linh hoạt với nhiều giới từ, “leave” có những quy tắc cụ thể khi đi kèm với từng giới từ. Nếu sử dụng sai giới từ, câu văn có thể bị hiểu sai hoặc mất đi ý nghĩa mong muốn. Chẳng hạn:
  • Leave for: Diễn tả hành động rời đi để đến một địa điểm khác.
  • Leave from: Nhấn mạnh điểm xuất phát của hành trình.
  • Leave behind: Nghĩa là để lại hoặc bỏ lại thứ gì đó.
  • Leave out: Mang ý nghĩa bỏ sót hoặc không bao gồm điều gì đó.
Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích chi tiết các giới từ thường đi với “leave”, cách sử dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ đề cập đến những lỗi thường gặp khi sử dụng “leave”, giúp bạn tránh những sai sót phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Các cấu trúc phổ biến với “leave + giới từ”

leave đi với giới từ nào

  • Leave for + địa điểm (rời đi để đến đâu)
Cấu trúc “leave for” được dùng để diễn tả hành động rời khỏi một nơi để đi đến một địa điểm khác.
Ví dụ: She left for London yesterday (Cô ấy đã rời đi London hôm qua.)
  • Leave from + địa điểm (xuất phát từ đâu)
Cấu trúc “leave from” được dùng để nhấn mạnh điểm xuất phát của hành trình.
Leave from + địa điểm: Dùng khi muốn nói ai đó rời đi từ một nơi nào đó. Khác với “leave for”, cấu trúc này không đề cập đến điểm đến mà chỉ tập trung vào điểm xuất phát.
Ví dụ: The train leaves from Hanoi at 8 AM (Chuyến tàu khởi hành từ Hà Nội lúc 8 giờ sáng.)
  • Leave behind + tân ngữ (bỏ lại, để quên)
Cấu trúc “leave behind” dùng để diễn tả việc để quên, bỏ lại ai hoặc cái gì ở phía sau.
Leave behind + danh từ (vật, người, kỷ niệm, dấu ấn, v.v.) thường dùng khi nói về đồ vật bị bỏ quên hoặc người/vật bị bỏ lại khi rời đi.
Ví dụ: He accidentally left his phone behind (Anh ấy vô tình để quên điện thoại.)
  • Leave out + tân ngữ (bỏ sót, loại bỏ)
Cấu trúc “leave out” có nghĩa là bỏ sót, không bao gồm hoặc không đề cập đến ai/cái gì.
  • Leave out + danh từ/đại từ: Dùng khi ai đó cố tình hoặc vô tình không nhắc đến hoặc không bao gồm điều gì đó.
Ví dụ: She felt hurt because they left her out of the group project (Cô ấy cảm thấy tổn thương vì họ đã loại cô ra khỏi dự án nhóm.)
  • Leave to + người (giao lại trách nhiệm, để lại tài sản): Cấu trúc “leave to” có hai ý nghĩa chính gồm giao phó trách nhiệm hoặc công việc cho ai đó hoặc để lại tài sản, thừa kế cho ai đó.
  • Leave something to someone: Dùng khi nói về việc ủy thác, giao trách nhiệm hoặc thừa kế tài sản. Ví dụ: I’ll leave this task to you (Tôi sẽ giao nhiệm vụ này cho bạn.)
  • Leave off + V-ing (ngừng làm gì đó): Cấu trúc “leave off” có nghĩa là ngừng làm gì đó, dừng lại ở một điểm nào đó. Ví dụ: He left off talking when she walked in (Anh ấy dừng nói khi cô ấy bước vào.)
Tóm tắt cách dùng “leave” với các giới từ phổ biến
Leave + Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
Leave for + địa điểm Rời khỏi nơi này để đến nơi khác She left for Paris.
Leave from + địa điểm Xuất phát từ đâu đó The train leaves from London.
Leave behind + tân ngữ Bỏ lại, để quên He left his wallet behind.
Leave out + tân ngữ Bỏ sót, loại bỏ Don’t leave out important details.
Leave to + người Giao phó trách nhiệm, thừa kế tài sản She left her house to her son.
Leave off + V-ing Ngừng làm gì đó She left off writing when the phone rang.

Cụm từ thông dụng với leave

Collocations phổ biến với “Leave”

Tham khảo: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng

Các collocations là những cụm từ thường xuất hiện cùng nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số collocations với “leave” mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên:
Leave + Danh từ (tân ngữ)
Collocation Ý nghĩa Ví dụ
Leave a message Để lại tin nhắn Please leave a message after the beep. (Vui lòng để lại tin nhắn sau tiếng bíp.)
Leave a note Để lại lời nhắn She left a note on the fridge for me. (Cô ấy để lại một lời nhắn trên tủ lạnh cho tôi.)
Leave a mark Để lại dấu ấn The experience left a deep mark on him. (Trải nghiệm đó đã để lại dấu ấn sâu sắc với anh ấy.)
Leave a legacy Để lại di sản He left a great legacy for future generations. (Ông ấy để lại một di sản tuyệt vời cho thế hệ sau.)
Leave an impression Để lại ấn tượng Her kindness left a lasting impression on me. (Sự tử tế của cô ấy đã để lại ấn tượng sâu đậm với tôi.)
Leave work Rời khỏi chỗ làm He left work early today. (Anh ấy rời khỏi chỗ làm sớm hôm nay.)
Leave home Rời nhà She left home when she was 18. (Cô ấy rời nhà khi 18 tuổi.)
Leave + Giới từ
Collocation Ý nghĩa Ví dụ
Leave for (somewhere) Rời đi để đến đâu đó I’m leaving for New York tomorrow. (Tôi sẽ rời đi đến New York vào ngày mai.)
Leave from (somewhere) Rời đi từ đâu The bus leaves from this station at 8 AM. (Xe buýt rời khỏi bến lúc 8 giờ sáng.)
Leave behind (something/someone) Bỏ lại ai/cái gì phía sau She left her old life behind and moved to another country. (Cô ấy bỏ lại cuộc sống cũ và chuyển đến một đất nước khác.)
Leave out (something) Bỏ sót, không bao gồm He left out some important details in his report. (Anh ấy đã bỏ sót một số chi tiết quan trọng trong báo cáo của mình.)
Leave off (doing something) Ngừng làm gì đó Where did we leave off in our discussion? (Chúng ta đã dừng lại ở đâu trong cuộc thảo luận?)
Leave to (someone) Để lại cái gì cho ai She left her entire fortune to her children. (Cô ấy để lại toàn bộ gia sản cho các con.)

Idioms với “Leave”

Thành ngữ (idioms) là những cụm từ cố định có ý nghĩa ẩn dụ, giúp câu văn phong phú và biểu đạt tự nhiên hơn.
Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Leave no stone unturned Tìm mọi cách để đạt được điều gì đó He left no stone unturned in his search for the missing child. (Anh ấy đã làm mọi cách để tìm đứa trẻ mất tích.)
Leave someone in the lurch Bỏ mặc ai đó trong lúc khó khăn She left me in the lurch when I needed her the most. (Cô ấy bỏ mặc tôi khi tôi cần cô ấy nhất.)
Take it or leave it Chấp nhận hoặc từ bỏ, không có lựa chọn khác That’s my final offer—take it or leave it. (Đó là đề nghị cuối cùng của tôi, chấp nhận hoặc bỏ qua.)
Leave a bad taste in one’s mouth Để lại cảm giác khó chịu The way they treated him left a bad taste in my mouth. (Cách họ đối xử với anh ấy khiến tôi cảm thấy rất khó chịu.)
Leave well enough alone Để nguyên như vậy, không can thiệp You should leave well enough alone and not interfere in their argument. (Bạn nên để yên như vậy và không can thiệp vào cuộc tranh luận của họ.)
Leave the door open Để ngỏ khả năng We should leave the door open for future negotiations. (Chúng ta nên để ngỏ khả năng cho các cuộc đàm phán trong tương lai.)
Leave someone hanging Để ai đó trong trạng thái chờ đợi mà không có câu trả lời rõ ràng Don’t leave me hanging—just tell me if you’re coming or not. (Đừng để tôi chờ đợi—hãy nói rõ bạn có đến hay không.)

Phrasal Verbs với “Leave”

Phrasal verbs là những động từ ghép với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành cụm từ có nghĩa mới.
Phrasal Verb Ý nghĩa Ví dụ
Leave off Ngừng làm gì đó Leave off talking and listen to me! (Dừng nói chuyện và lắng nghe tôi!)
Leave out Bỏ sót, không bao gồm You left out an important part of the story. (Bạn đã bỏ sót một phần quan trọng của câu chuyện.)
Leave behind Bỏ lại, để lại phía sau She left behind her old job and started a new career. (Cô ấy bỏ lại công việc cũ và bắt đầu sự nghiệp mới.)
Leave up to Giao phó trách nhiệm I’ll leave the final decision up to you. (Tôi sẽ để bạn quyết định cuối cùng.)
Leave off from Dừng lại ở đâu đó Let’s continue from where we left off yesterday. (Chúng ta hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.)
Một số cụm từ phổ biến với “leave” mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
  • Leave a message – Để lại tin nhắn
  • Leave a comment – Để lại bình luận
  • Leave a review – Để lại đánh giá
  • Leave someone alone – Để ai đó yên
  • Leave early/late – Rời đi sớm/muộn
  • Leave a gap – Để lại khoảng trống
  • Leave one’s job – Nghỉ việc
  • Leave a will – Để lại di chúc
  • Leave one’s mark – Để lại dấu ấn

Bài tập thực hành

Điền từ đúng vào chỗ trống (leave + giới từ phù hợp)

Điền giới từ thích hợp (for, from, behind, out, to, off) vào chỗ trống để hoàn thành câu.
  1. She left ___ Paris early this morning.
  2. The train leaves ___ platform 5 in 10 minutes.
  3. He left his jacket ___ in the restaurant.
  4. They left the children ___ their grandmother’s house.
  5. Don’t leave anyone ___. Everyone should be included in the team.
  6. She left all her fortune ___ her son.
  7. I left my phone ___ home, so I couldn’t call you.
  8. Where did we leave ___ in the last lesson?
  9. They left ___ New York after graduation.
  10. He was upset because they left him ___ of the decision-making process.
  11. Let’s leave it ___ the manager to decide.
  12. She left her pet dog ___ when she moved abroad.
  13. The bus will leave ___ the central station at exactly 9 a.m.
  14. He left his umbrella ___ the office.
  15. We should leave some room ___ improvement.
Đáp án
  1. for
  2. from
  3. behind
  4. with
  5. out
  6. to
  7. at
  8. off
  9. for
  10. out
  11. to
  12. behind
  13. from
  14. at
  15. for

Trắc nghiệm (chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu dưới đây.
1. He left ___ work early to pick up his kids.
  A. at
  B. from
  C. for
  D. to
2. She left her hometown ___ good when she got married.
  A. from
  B. behind
  C. off
  D. at
3. The teacher left my name ___ of the list.
  A. to
  B. out
  C. for
  D. from
4. My grandmother left all her jewelry ___ my mother.
  A. behind
  B. out
  C. to
  D. for
5. We decided to leave everything ___ fate.
  A. in
  B. to
  C. for
  D. at
6. The students were left ___ their own when the teacher left.
  A. behind
  B. at
  C. in
  D. on
7. He left a note ___ the kitchen table before going out.
  A. on
  B. to
  C. from
  D. with
8. We left London ___ Rome last night.
  A. from
  B. to
  C. behind
  D. for
9. She left her laptop ___ the office.
  A. at
  B. on
  C. from
  D. to
10. The train leaves ___ the station at 7 a.m.
A. from
B. in
C. on
D. with
  1. He left the decision ___ his boss.
A. behind
B. out
C. to
D. in
  1. You shouldn’t leave your keys ___ the car.
A. behind
B. in
C. for
D. to
  1. She left the best part ___ the story.
A. off
B. behind
C. out
D. to
  1. We left some food ___ you in the fridge.
A. to
B. for
C. in
D. at
  1. Let’s leave it ___ the experts to decide.
A. with
B. behind
C. to
D. out
Đáp án
  1. C
  2. B
  3. B
  4. C
  5. B
  6. A
  7. A
  8. D
  9. A
  10. A
  11. C
  12. B
  13. C
  14. B
  15. C

Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cấu trúc với “leave” và các giới từ thích hợp.
  1. Tôi đã rời Hà Nội để đến TP. Hồ Chí Minh sáng nay.
  2. Cô ấy để lại một tin nhắn trên bàn cho tôi.
  3. Anh ấy để quên điện thoại trong taxi.
  4. Họ đã rời khỏi trường học lúc 4 giờ chiều.
  5. Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
  6. Chúng tôi đã để lại một số đồ ăn trong tủ lạnh cho bạn.
  7. Mẹ tôi để lại căn nhà cho tôi trong di chúc của bà.
  8. Anh ta bỏ lại quá khứ phía sau và bắt đầu cuộc sống mới.
  9. Họ rời New York để đến châu Âu vào tuần trước.
  10. Anh ấy để quyết định đó cho người quản lý.
  11. Chuyến tàu rời bến lúc 6 giờ sáng.
  12. Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi những người bạn của mình.
  13. Tôi không muốn để bạn lại phía sau.
  14. Họ để lại tất cả tài liệu trong văn phòng.
  15. Chúng tôi rời khỏi bữa tiệc trước nửa đêm.
Đáp án gợi ý
  1. I left Hanoi for Ho Chi Minh City this morning.
  2. She left a message on the table for me.
  3. He left his phone in the taxi.
  4. They left school at 4 PM.
  5. Don’t leave out any important details.
  6. We left some food in the fridge for you.
  7. My mother left the house to me in her will.
  8. He left his past behind and started a new life.
  9. They left New York for Europe last week.
  10. He left that decision to the manager.
  11. The train leaves from the station at 6 AM.
  12. She felt left out by her friends.
  13. I don’t want to leave you behind.
  14. They left all the documents in the office.
  15. We left the party before midnight.
Hiểu rõ leave đi với giới từ nào sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Leave for dùng khi nói về điểm đến, leave from nhấn mạnh nơi xuất phát, còn leave to ít phổ biến nhưng đôi khi vẫn xuất hiện trong một số ngữ cảnh cụ thể. Nắm vững cách dùng này không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên trôi chảy hơn. Nhưng lý thuyết thôi chưa đủ, điều quan trọng là phải thực hành thường xuyên. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình một cách bài bản và dễ nhớ hơn, đừng ngần ngại tham gia các khóa học tại IRIS English. Học đúng phương pháp, nói đúng ngữ pháp – bắt đầu ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.