Bạn có biết Stand đi với giới từ gì trong tiếng Anh không? Động từ Stand thường đi với for (đại diện cho), by (ủng hộ) và out (nổi bật), giúp diễn đạt chính xác ý nghĩa trong từng ngữ cảnh. Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về Stand + gì cũng như cách dùng, phrasal verbs liên quan nhé!
Stand đi với giới từ gì?
Bạn tự hỏi Stand đi với giới từ gì? Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết nhé!
Stand là gì?
Stand là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể là động từ hoặc danh từ.
Stand (Động từ)
-
Nghĩa chính: Đứng (duy trì tư thế thẳng đứng bằng chân)
-
Ví dụ: He stood up to greet her. (Anh ấy đứng dậy chào cô ấy.)
-
-
Chịu đựng, tha thứ:
-
Ví dụ: I can’t stand the noise. (Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn.)
-
-
Có quan điểm, lập trường:
-
Ví dụ: Where do you stand on this issue? (Bạn có quan điểm như thế nào về vấn đề này?)
-
-
Ứng cử:
-
Ví dụ: He decided to stand for election. (Anh ấy quyết định ứng cử vào cuộc bầu cử.)
-
-
Còn nguyên, giữ vững:
-
Ví dụ: The building stood for centuries. (Tòa nhà đã đứng vững hàng thế kỷ.)
-
Stand (Danh từ)
-
Vị trí, chỗ đứng:
-
Ví dụ: Take a stand against injustice. (Đứng lên chống lại sự bất công.)
-
-
Gian hàng, quầy hàng:
-
Ví dụ: A fruit stand. (Một quầy bán trái cây.)
-
-
Giá đỡ:
-
Ví dụ: A music stand. (Một giá để nhạc.)
-
-
Sự phản kháng, kháng cự:
-
Ví dụ: They made a brave stand against the invaders. (Họ đã phản kháng dũng cảm chống lại quân xâm lược.)
-
Stand đi với giới từ gì?
Stand có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số giới từ phổ biến nhất đi với Stand và ý nghĩa của chúng:
-
Stand for:
-
Đại diện cho, viết tắt cho: UNESCO stands for United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.
-
Ủng hộ, bênh vực: He stands for equality and justice.
-
Ứng cử vào (vị trí nào đó): He decided to stand for election.
-
-
Stand up:
-
Đứng lên (khỏi vị trí ngồi): Please stand up when the president enters.
-
Bênh vực, bảo vệ: You have to stand up for your rights.
-
-
Stand up to:
-
Đối đầu, chống lại (ai/cái gì): You need to stand up to bullies.
-
-
Stand by:
-
Chờ đợi: Please stand by for further instructions.
-
Ủng hộ, trung thành với: I will stand by you no matter what.
-
-
Stand out:
-
Nổi bật: She always stands out in a crowd.
-
-
Stand in (for):
-
Thay thế (ai đó): I will stand in for her while she’s on vacation.
-
-
Stand over:
-
Giám sát chặt chẽ, đứng canh: I had to stand over him to make sure he finished the job.
-
-
Stand against:
-
Chống lại: We need to stand against racism.
-
Stand đi với giới từ gì?
Cấu trúc của Stand
-
Stand (V-ing): Diễn tả hành động đang đứng.
-
Ví dụ: He is standing by the window. (Anh ấy đang đứng cạnh cửa sổ.)
-
-
Stand + (adverb/prepositional phrase): Diễn tả cách đứng hoặc vị trí đứng.
-
Ví dụ: He stood still. (Anh ấy đứng im.)
-
She stood by the door. (Cô ấy đứng cạnh cửa.)
-
-
Stand + object + (adverb/prepositional phrase): (Ít phổ biến hơn) Diễn tả việc dựng đứng cái gì.
-
Ví dụ: He stood the ladder against the wall. (Anh ấy dựng thang vào tường.)
-
-
Stand + to + verb (nguyên thể có to): Biểu thị mục đích hoặc kết quả của việc đứng. (Formal)
-
Ví dụ: He stood to address the crowd. (Anh ấy đứng lên để phát biểu trước đám đông.)
-
Idioms với Stand
Dưới đây là các idioms đi với Stand mà bạn nên bỏ túi:
-
Stand someone in good stead:
-
Nghĩa: Có lợi cho ai đó trong tương lai; giúp ai đó thành công hoặc được hưởng lợi.
-
Ví dụ: His years of experience will stand him in good stead when he applies for the job. (Kinh nghiệm nhiều năm của anh ấy sẽ có lợi cho anh ấy khi anh ấy nộp đơn xin việc.)
-
-
Stand on ceremony:
-
Nghĩa: Quá coi trọng nghi lễ, hình thức; khách sáo.
-
Ví dụ: Come in and sit down. Don’t stand on ceremony. (Vào đi và ngồi xuống. Đừng khách sáo.)
-
-
Stand one’s ground:
-
Nghĩa: Giữ vững lập trường, không nhượng bộ, không thay đổi ý kiến dù bị áp lực.
-
Ví dụ: She stood her ground and refused to change her mind. (Cô ấy giữ vững lập trường và từ chối thay đổi ý kiến.)
-
-
Stand out a mile:
-
Nghĩa: Rất dễ nhận thấy, rất nổi bật (thường là theo cách tiêu cực).
-
Ví dụ: He’s lying-it stands out a mile. (Anh ta đang nói dối – điều đó quá rõ ràng.)
-
-
Stand still:
-
Nghĩa: Không phát triển, không thay đổi; trì trệ.
-
Ví dụ: If you don’t adapt to the changing market, your business will stand still. (Nếu bạn không thích nghi với thị trường đang thay đổi, doanh nghiệp của bạn sẽ trì trệ.)
-
-
Stand the test of time:
-
Nghĩa: Vẫn còn giá trị, vẫn được ưa chuộng qua thời gian dài; trường tồn.
-
Ví dụ: Some classic novels stand the test of time and are still read today. (Một số tiểu thuyết kinh điển vẫn trường tồn và vẫn được đọc ngày nay.)
-
-
Where someone stands:
-
Nghĩa: Quan điểm, lập trường của ai đó về một vấn đề cụ thể.
-
Ví dụ: It’s important to know where the candidates stand on key issues before you vote. (Điều quan trọng là phải biết các ứng cử viên có quan điểm như thế nào về các vấn đề quan trọng trước khi bạn bỏ phiếu.)
-
-
Stand treat:
-
Nghĩa: Chiêu đãi, trả tiền cho ai đó (đồ ăn, thức uống,…)
-
Ví dụ: Let me stand treat – I’ll buy you lunch. (Để tôi chiêu đãi – tôi sẽ mua bữa trưa cho bạn.)
-
-
A leg to stand on:
-
Nghĩa: Có một lý do, bằng chứng, hay luận điểm vững chắc để bảo vệ quan điểm của bản thân. (thường dùng trong câu phủ định)
-
Ví dụ: He doesn’t have a leg to stand on. (Anh ta không có lý do gì để biện minh cả.)
-
Idioms với Stand
Lưu ý khi sử dụng Stand
Khi sử dụng từ stand, có một số lưu ý quan trọng tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu:
-
Sử dụng stand để chỉ hành động đứng:
-
Khi dùng stand như động từ, nghĩa là đứng lên hoặc đứng yên tại một vị trí. Ví dụ: I can’t stand up for long. (Tôi không thể đứng lâu được.)
-
-
Sử dụng stand với ý nghĩa chống lại hoặc đối lập:
-
Stand cũng có thể dùng để chỉ việc chống lại hoặc phản đối điều gì đó. Ví dụ: She stands against injustice. (Cô ấy chống lại sự bất công.)
-
-
Sử dụng stand trong ngữ cảnh lập trường:
-
Cũng có thể dùng stand để diễn tả lập trường hoặc quan điểm của ai đó đối với vấn đề nào đó. Ví dụ: What is your stand on climate change? (Quan điểm của bạn về biến đổi khí hậu là gì?)
-
-
Cẩn thận khi dùng stand trong các cụm từ và thành ngữ:
-
Stand có thể là một phần của các cụm từ hoặc thành ngữ mà cần hiểu theo cách sử dụng chung, ví dụ:
-
stand by (hỗ trợ, đứng bên cạnh ai đó).
-
stand out (nổi bật, khác biệt).
-
stand for (đại diện cho điều gì, có nghĩa là gì).
-
-
-
Cẩn trọng với các thì của động từ stand:
-
Stand là một động từ bất quy tắc, vì vậy khi chia động từ ở các thì khác nhau, bạn cần chú ý đến các hình thức: stand, stood, stood.
-
Bài tập Stand + gì có đáp án
Điền từ Stand + giới từ vào chỗ trống:
-
The company has always _______ equal opportunities for all employees.
-
He’s been waiting for hours, and I can’t make him _______ any longer.
-
I will _______ you if you need help.
-
She’s a great leader, always ready to _______ her team in times of crisis.
-
The candidate decided to _______ his principles despite the pressure.
-
You should not _______ her in the middle of this difficult situation.
-
We all need to _______ what we believe in, even when it’s hard.
-
This artist really knows how to _______ in the art world with his unique style.
-
He tried to _______ his point of view during the debate.
-
It’s not easy to _______ such a tough working environment, but she managed to cope.
Bài tập Stand + gì có đáp án
Đáp án:
-
stand for
-
stand
-
stand by
-
stand by
-
stand by
-
stand by
-
stand for
-
stand out
-
stand up for
-
stand
Xem thêm:
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức liên quan đến Stand đi với giới từ gì và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ stand trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn thấy thông tin hữu ích, đừng quên chia sẻ bài viết này và tiếp tục theo dõi để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác! Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!