Suffer đi với giới từ gì? Ý nghĩa, phrasal verb Suffer

Bạn có thắc mắc suffer đi với giới từ gì để diễn tả chính xác nhất nỗi đau hay gánh chịu điều gì đó? Đây là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. IRIS English sẽ giúp bạn giải đáp tường tận các trường hợp sử dụng suffer với từng giới từ khác nhau, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Cùng khám phá ngay nhé!

Suffer đi với giới từ gì?

Cùng IRIS English giải mã động từ Suffer đi với giới từ gì nhé!

Suffer là gì?

Suffer là một động từ có nghĩa là trải qua hoặc chịu đựng những điều không dễ chịu, chẳng hạn như:
  • Đau đớn về thể xác: Cảm thấy đau nhức, ốm yếu, hoặc bị thương.
    • Ví dụ: He suffered a broken leg.” (Anh ấy bị gãy chân.)
  • Đau khổ về tinh thần: Cảm thấy buồn bã, lo lắng, thất vọng, hoặc tổn thương.
    • Ví dụ: “She suffered from anxiety after the accident. (Cô ấy bị lo lắng sau vụ tai nạn.)
  • Thiệt hại hoặc mất mát: Trải qua những điều tồi tệ như mất mát tài sản, công việc, hoặc các mối quan hệ.
    • Ví dụ: The company suffered heavy losses during the recession. (Công ty chịu những khoản lỗ nặng nề trong thời kỳ suy thoái.)
  • Gánh chịu: Chịu đựng những hậu quả tiêu cực của một hành động hoặc sự kiện.
    • Ví dụ: The country will suffer the consequences of its actions. (Đất nước sẽ phải gánh chịu hậu quả từ hành động của mình.)

Suffer đi với giới từ gì?

Suffer có thể đi với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn diễn đạt:
  • Suffer from: Đây là cụm phổ biến nhất, mang nghĩa là chịu đựng một bệnh tật, vấn đề, hoặc nỗi đau nào đó.
    • She suffers from chronic headaches. (Cô ấy bị chứng đau đầu mãn tính.)
    • The company suffered from poor management. (Công ty chịu ảnh hưởng từ sự quản lý kém.)
  • Suffer with: Tương tự như “suffer from,” nhưng đôi khi được sử dụng để nhấn mạnh sự đấu tranh hoặc đối phó với một vấn đề.
    • He suffers with anxiety. (Anh ấy phải chịu đựng sự lo lắng.)
  • Suffer for: Mang nghĩa là chịu đựng vì ai đó hoặc điều gì đó.
    • He suffered for his beliefs. (Anh ấy chịu đựng vì niềm tin của mình.)
    • They suffered for their children’s mistakes. (Họ phải chịu đựng vì những sai lầm của con cái họ.)
  • Suffer in: Thường được dùng để chỉ việc chịu đựng trong một hoàn cảnh hoặc điều kiện cụ thể.
    • They suffered in silence. (Họ chịu đựng trong im lặng.)
    • The animals suffered in the heat. (Các con vật phải chịu đựng trong cái nóng.)
  • Suffer under: Chịu đựng dưới sự kiểm soát hoặc áp bức của ai đó/cái gì đó.
    • The people suffered under the dictator’s rule. (Người dân phải chịu đựng dưới sự cai trị của nhà độc tài.)

Suffer đi với giới từ gì?Suffer đi với giới từ gì?

Phrasal verbs, idioms với Suffer

Dưới đây là các Phrasal verbs và idioms với Suffer:

Phrasal Verbs

Mặc dù suffer không có quá nhiều phrasal verbs phổ biến, nhưng một số cụm động từ có ý nghĩa gần gũi với suffer có thể kể đến:
  • Suffer through: Chịu đựng một trải nghiệm khó chịu hoặc nhàm chán cho đến khi nó kết thúc.
  • Suffer the consequences: (Cách diễn đạt phổ biến hơn là một phrasal verb chính thức) Chịu trách nhiệm hoặc gánh chịu hậu quả của hành động hoặc quyết định của mình.

Idioms với Suffer

  • Suffer in silence: Chịu đựng đau khổ, khó khăn hoặc vấn đề một cách kín đáo, không than phiền hoặc chia sẻ với người khác.
  • Suffer fools gladly: Kiên nhẫn và lịch sự với những người mà bạn cho là ngu ngốc hoặc phiền phức, thường mang ý mỉa mai.
  • Long-suffering: Kiên nhẫn chịu đựng những khó khăn, phiền toái hoặc sự khiêu khích trong một thời gian dài. Thường được dùng để miêu tả một người có tính nhẫn nại cao.

Idioms với SufferIdioms với Suffer

Lưu ý khi sử dụng Suffer

Dưới đây là các lưu ý khi sử dụng động từ Suffer:
Suffer là động từ, không phải danh từ
  • Không có danh từ “a suffer”, nếu muốn diễn đạt “sự chịu đựng” hoặc “nỗi đau”, có thể dùng:
    • Suffering (n): He endured a lot of suffering during the war. (Anh ấy đã chịu đựng rất nhiều đau khổ trong chiến tranh.)
Suffer không đi với danh từ chỉ người
  • She suffers her boss’s anger every day. (Sai)
  • She suffers from her boss’s bad temper every day. (Đúng)
Không dùng suffer ở thể bị động
  • He was suffered from a cold. (Sai)
  • He suffered from a cold. (Đúng)
Suffer có thể dùng với danh từ chỉ sự kiện hoặc mất mát lớn
  • The company suffered huge financial losses last year. (Công ty đã chịu tổn thất tài chính lớn năm ngoái.)
Suffer có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực, nhưng hiếm khi mang nghĩa tích cực
  • Trong các ngữ cảnh học thuật hoặc mô tả khách quan, “suffer” có thể trung tính
    • The structure suffered minor damage after the earthquake. (Cấu trúc bị thiệt hại nhẹ sau trận động đất.)
  • Trong đời sống thường ngày, nó thường mang sắc thái tiêu cực hơn

Bài tập Suffer + gì có đáp án

Chọn suffer đi với giới từ gì (from, with, for, in) đúng để điền vào chỗ trống
  1. She suffers ___ asthma and has to carry an inhaler everywhere.
  2. Many people suffered ___ hunger during the war.
  3. He suffered ___ his mistakes and learned an important lesson.
  4. She always suffers ___ silence, never telling anyone about her problems.
  5. The citizens suffered ___ the strict new laws.
  6. He has been suffering ___ depression for years.
  7. The company suffered ___ heavy financial losses last quarter.
  8. If you cheat on the test, you will suffer ___ the consequences.
  9. She suffered ___ severe back pain after the accident.
  10. They suffered ___ the cold weather without proper clothing.
Đáp án:
  1. from
  2. from
  3. for
  4. in
  5. under
  6. from
  7. from
  8. for
  9. from
  10. in

Xem thêm:

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức liên quan đến Suffer đi với giới từ gì và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ stand trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn thấy thông tin hữu ích, đừng quên chia sẻ bài viết này và tiếp tục theo dõi để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác! Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.