Bạn đang phân vân giữa appreciate to V hay Ving? Đây là lỗi ngữ pháp nhiều người mắc phải khi dùng appreciate trong câu. Hiểu đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh sai lầm khi giao tiếp nhé!
Appreciate là gì? Cách dùng của Appreciate
Appreciate là một động từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh:
Cảm kích, trân trọng
-
Dùng để thể hiện sự biết ơn hoặc đánh giá cao một điều gì đó.
-
Ví dụ:
-
I really appreciate your help. (Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.)
-
We appreciate your support during this time. (Chúng tôi trân trọng sự ủng hộ của bạn trong thời gian này.)
-
Hiểu rõ giá trị, nhận thức đúng về điều gì đó
-
Dùng để diễn tả sự hiểu biết sâu sắc về tầm quan trọng của một vấn đề.
-
Ví dụ:
-
She appreciates the difficulty of the situation. (Cô ấy hiểu rõ sự khó khăn của tình huống này.)
-
He appreciates the value of education. (Anh ấy hiểu được giá trị của giáo dục.)
-
Tăng giá trị (thường dùng trong kinh tế, tài chính)
-
Dùng để chỉ sự tăng giá trị của một tài sản, tiền tệ, hoặc giá cả.
-
Ví dụ:
-
The value of the property has appreciated over time. (Giá trị của bất động sản đã tăng theo thời gian.)
-
The stock appreciated by 10% last year. (Cổ phiếu đã tăng giá 10% vào năm ngoái.)
-
Appreciate là gì? Cách dùng của Appreciate
Appreciate to V hay Ving? Cấu trúc thông dụng với Appreciate
Bạn thắc mắc Appreciate to V hay Ving? Câu trả lời chính là động từ appreciate luôn đi với V-ing, không đi với to V.
Cấu trúc: Appreciate + V-ing (động từ thêm -ing)
-
Dùng để diễn tả sự cảm kích, trân trọng khi ai đó làm một việc gì đó.
-
Ví dụ:
-
I appreciate your helping me with the project. (Tôi trân trọng việc bạn giúp tôi với dự án này.)
-
She appreciates being given another chance. (Cô ấy biết ơn vì được trao thêm một cơ hội nữa.)
-
We appreciate you coming to our wedding. (Chúng tôi cảm kích việc bạn đến dự đám cưới của chúng tôi.)
-
Appreciate to V hay Ving?
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appreciate
Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appreciate mà bạn nên biết:
Từ đồng nghĩa với Appreciate
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Value
|
/ˈvæl.juː/
|
Trân trọng, đánh giá cao
|
Recognize
|
/ˈrek.əɡ.naɪz/
|
Nhận ra, công nhận
|
Acknowledge
|
/əkˈnɒl.ɪdʒ/
|
Công nhận, thừa nhận
|
Respect
|
/rɪˈspekt/
|
Tôn trọng, đánh giá cao
|
Admire
|
/ədˈmaɪə(r)/
|
Ngưỡng mộ, đánh giá cao
|
Esteem
|
/ɪˈstiːm/
|
Quý trọng, đánh giá cao
|
Treasure
|
/ˈtreʒ.ər/
|
Trân trọng, quý trọng
|
Từ đồng nghĩa với Appreciate
Từ trái nghĩa với Appreciate
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Disregard
|
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/
|
Không quan tâm, xem nhẹ
|
Ignore
|
/ɪɡˈnɔːr/
|
Làm ngơ, phớt lờ
|
Neglect
|
/nɪˈɡlekt/
|
Bỏ mặc, sao nhãng
|
Overlook
|
/ˌəʊ.vəˈlʊk/
|
Bỏ qua, không để ý
|
Undervalue
|
/ˌʌn.dəˈvæl.juː/
|
Đánh giá thấp
|
Underestimate
|
/ˌʌn.dəˈres.tɪ.meɪt/
|
Xem nhẹ, đánh giá thấp
|
Scorn
|
/skɔːn/
|
Khinh thường
|
Bài tập Appreciate to V hay Ving có đáp án
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc.
-
I really appreciate ___ (help) me with this project.
-
She appreciates ___ (be) given another chance.
-
We appreciate ___ (come) to our wedding.
-
He would appreciate ___ (receive) a reply soon.
-
I appreciate you ___ (take) care of my cat while I was away.
-
They appreciate ___ (work) with such a talented team.
-
We would appreciate you ___ (keep) this information confidential.
-
I always appreciate ___ (have) good friends around me.
-
She appreciates ___ (be) treated with respect.
-
I appreciate ___ (get) the opportunity to speak at the conference.
Đáp án:
-
helping
-
being
-
coming
-
receiving
-
taking
-
working
-
keeping
-
having
-
being
-
getting
Xem thêm:
- Adore to V hay Ving? Adore có phải là linking verbs?
- Agree đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập có đáp án
- Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng, bài tập có đáp án
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng appreciate và biết chắc rằng sau appreciate luôn đi với V-ing, không phải to V. Khi gặp câu hỏi Appreciate to V hay Ving, bạn có thể tự tin chọn đúng cấu trúc ngữ pháp. Hy vọng bài viết này hữu ích và giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài viết tiếng Anh. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được tư vấn viên IRIS English giúp đỡ nhé!