Beg to V hay Ving? Cấu trúc, phân biệt và phrasal verbs với Beg

Bạn có thắc mắc beg to V hay V-ing mới là cách dùng đúng không? Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, đặc biệt khi diễn tả hành động cầu xin hoặc khẩn nài. Hiểu rõ về beg to V hay V-ing sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh sai sót nhé!

Beg là gì?

Beg là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cầu xin, nài nỉ ai đó làm gì hoặc để được giúp đỡ.
Ví dụ:
  • She begged me for help. (Cô ấy cầu xin tôi giúp đỡ.)
  • The child begged for more candy. (Đứa trẻ nài nỉ thêm kẹo.)

Beg to V hay Ving?

Bạn tự hỏi Beg to V hay Ving? Trên thực tế, cấu trúc:
  • Beg + to V → ĐÚNG
  • Beg + V-ing → SAI
Ngoài ra, cấu trúc chuẩn hơn là: S + beg + (O) + to V
Ví dụ:
  • She begged to leave early. (Cô ấy cầu xin được rời đi sớm.)
  • He begged me to stay. (Anh ấy cầu xin tôi ở lại.)
  • They begged their teacher to give them another chance. (Họ cầu xin giáo viên cho họ thêm một cơ hội.)
Lưu ý: Beg không đi với Ving, mà chỉ đi với to V hoặc for + danh từ.
Ví dụ:
  • He begged for money. (Anh ấy xin tiền.)
  • She begged for help. (Cô ấy cầu xin sự giúp đỡ.)

Beg to V hay Ving?Beg to V hay Ving?

Cấu trúc Beg trong tiếng Anh

Beg là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cầu xin, nài nỉ, van xin ai đó làm gì hoặc để được giúp đỡ. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của beg.

Beg + to V (Cầu xin được làm gì)

Cấu trúc: S + beg + to V
Ví dụ:
  • She begged to leave early. (Cô ấy cầu xin được rời đi sớm.)
  • The prisoner begged to be released. (Tù nhân cầu xin được thả ra.)
  • He begged to stay for a few more days. (Anh ấy cầu xin được ở lại thêm vài ngày.)

Beg + someone + to V (Cầu xin ai đó làm gì)

Cấu trúc: S + beg + O + to V
Ví dụ:
  • I begged him to give me another chance. (Tôi cầu xin anh ấy cho tôi thêm một cơ hội.)
  • They begged us to stay longer. (Họ cầu xin chúng tôi ở lại lâu hơn.)
  • She begged her parents to let her go to the party. (Cô ấy cầu xin bố mẹ cho cô ấy đi dự tiệc.)

Beg for + Noun (Cầu xin một thứ gì đó)

Cấu trúc: S + beg + for + danh từ
Ví dụ:
  • The homeless man begged for money. (Người đàn ông vô gia cư xin tiền.)
  • She begged for help when she got lost. (Cô ấy cầu xin sự giúp đỡ khi bị lạc.)
  • He begged for forgiveness. (Anh ấy cầu xin sự tha thứ.)

Beg + that + S + V (Cầu xin rằng…)

Cấu trúc: S + beg + that + S + V (bare-infinitive)
Ví dụ:
  • She begged that he forgive her mistake. (Cô ấy cầu xin rằng anh ấy tha thứ cho lỗi lầm của cô.)
  • They begged that the punishment be reduced. (Họ cầu xin rằng hình phạt được giảm nhẹ.)
Lưu ý: Trong cấu trúc này, động từ phía sau that thường ở dạng nguyên mẫu không to hoặc ở subjunctive mood (thức giả định).

Phân biệt giữa beg với borrow, beseech, please và ask

Mỗi từ trong nhóm này đều có nghĩa liên quan đến việc yêu cầu hoặc đề nghị, nhưng chúng có sự khác biệt về mức độ trang trọng, ngữ cảnh sử dụng và cấu trúc đi kèm.

Beg

Ý nghĩa:
  • “Beg” mang nghĩa cầu xin hoặc nài nỉ một cách khẩn thiết.
  • Dùng khi ai đó rất cần hoặc rất mong muốn điều gì đó, thường với giọng điệu van xin.
Cấu trúc:
  • Beg + to V
  • Beg + someone + to V
  • Beg + for + Noun
  • Beg + that + S + V (bare-infinitive – dạng giả định)
Ví dụ:
  • He begged to stay longer. (Anh ấy cầu xin được ở lại lâu hơn.)
  • She begged her boss to give her another chance. (Cô ấy cầu xin sếp cho cô ấy thêm một cơ hội.)
  • The child begged for more candy. (Đứa trẻ nài nỉ xin thêm kẹo.)
  • She begged that he forgive her. (Cô ấy cầu xin rằng anh ấy tha thứ cho cô.)
Mức độ: Mạnh mẽ (văn nói và văn viết đều dùng được).

Borrow

Ý nghĩa:
  • “Borrow” có nghĩa là mượn một thứ gì đó từ ai đó và sẽ trả lại sau đó.
  • Không mang sắc thái cầu xin, mà chỉ là một hành động yêu cầu lịch sự.
Cấu trúc:
  • Borrow + something + from + someone
Ví dụ:
  • Can I borrow a book from you? (Tôi có thể mượn một quyển sách từ bạn không?)
  • He borrowed some money from his friend. (Anh ấy đã mượn một ít tiền từ bạn của mình.)
Mức độ: Trung lập (không mang tính cầu xin, chỉ là một yêu cầu bình thường).
Phân biệt giữa beg với borrow, beseech, please và ask
Phân biệt giữa beg với borrow, beseech, please và ask

Beseech

Ý nghĩa:
  • “Beseech” cũng có nghĩa là cầu xin, nhưng mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn so với “beg”.
  • Dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn học để thể hiện sự van xin tha thiết.
Cấu trúc:
  • Beseech + someone + to V
  • Beseech + that + S + V (bare-infinitive – thức giả định)
Ví dụ:
  • I beseech you to reconsider your decision. (Tôi van xin bạn hãy suy nghĩ lại quyết định của mình.)
  • She beseeched her father to forgive her. (Cô ấy van xin cha cô tha thứ cho cô.)
  • He beseeched that the king pardon him. (Anh ấy cầu xin nhà vua tha thứ cho mình.)
Mức độ: Trang trọng, cổ điển (dùng trong văn học, kịch, phim lịch sử).

Please

Ý nghĩa:
  • “Please” thường mang nghĩa làm ơn, vui lòng khi yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự.
  • Nó cũng có nghĩa là làm ai đó hài lòng, vui vẻ.
Cấu trúc:
  • Please + V (dùng trong câu yêu cầu/lịch sự)
  • Please + someone (làm hài lòng ai đó)
Ví dụ:
  • Please help me. (Làm ơn giúp tôi.)
  • Please be quiet. (Làm ơn giữ im lặng.)
  • He always tries to please his parents. (Anh ấy luôn cố gắng làm hài lòng cha mẹ mình.)
Mức độ: Lịch sự, nhẹ nhàng (thường dùng trong giao tiếp hàng ngày).

Ask

Ý nghĩa:
  • “Ask” mang nghĩa đơn giản là hỏi, yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm gì.
  • Không mang sắc thái cầu xin như “beg” hay “beseech”.
Cấu trúc:
  • Ask + someone + to V
  • Ask + for + something
  • Ask + if/whether + S + V (hỏi ai đó có làm gì không)
Ví dụ:
  • She asked me to help her. (Cô ấy nhờ tôi giúp cô ấy.)
  • He asked for more time. (Anh ấy yêu cầu thêm thời gian.)
  • I asked if he was okay. (Tôi hỏi xem anh ấy có ổn không.)
Mức độ: Trung lập (lịch sự nhưng không khẩn thiết).

Phrasal verbs, idioms, collocations với beg

Dưới đây là danh sách phrasal verbs, idioms, và collocations phổ biến với beg, giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn trong tiếng Anh.

Phrasal Verbs với Beg

Beg off – Từ chối hoặc xin rút khỏi một việc gì đó
Ví dụ:
  • He was supposed to join us for dinner, but he begged off at the last minute. (Anh ấy dự định đi ăn tối với chúng tôi, nhưng lại xin rút lui vào phút chót.)
  • I was asked to give a speech, but I begged off because I was too nervous. (Tôi được yêu cầu phát biểu, nhưng tôi xin rút vì quá lo lắng.)

Phrasal Verbs với BegPhrasal Verbs với Beg

Idioms với Beg

Beg to differ – Không đồng ý
Ý nghĩa: Dùng để lịch sự bày tỏ sự bất đồng quan điểm
Ví dụ:
  • I beg to differ, but I think the new policy will actually help the company. (Tôi xin phép không đồng ý, nhưng tôi nghĩ chính sách mới thực sự sẽ giúp công ty.)
Go begging – Không ai muốn hoặc không ai nhận
Ý nghĩa: Dùng để mô tả một thứ gì đó không có ai lấy hoặc không được sử dụng
Ví dụ:
  • There are free tickets to the concert, but they’re still going begging. (Có vé miễn phí cho buổi hòa nhạc, nhưng vẫn chưa có ai lấy.)
Beg, borrow, or steal – Làm mọi cách để có được thứ gì đó
Ý nghĩa: Nói về việc ai đó cố gắng hết sức để có được thứ họ muốn
Ví dụ:
  • She would beg, borrow, or steal just to get that limited-edition handbag. (Cô ấy sẽ làm mọi cách để có được chiếc túi phiên bản giới hạn đó.)
Beggars can’t be choosers – Ăn mày thì không thể chọn lựa
Ý nghĩa: Khi bạn đang cần sự giúp đỡ hoặc trong tình thế khó khăn, bạn không thể kén chọn
Ví dụ:
  • I know the job isn’t great, but you need money. Beggars can’t be choosers. (Tôi biết công việc không tốt lắm, nhưng bạn cần tiền. Có sao dùng vậy thôi.)
Go cap in hand (to someone) – Cầu xin sự giúp đỡ
Ý nghĩa: Đi xin sự hỗ trợ tài chính hoặc sự giúp đỡ từ ai đó một cách khiêm tốn
Ví dụ:
  • After losing his job, he had to go cap in hand to his parents for money. (Sau khi mất việc, anh ấy phải đến cầu xin bố mẹ giúp đỡ tài chính.)

Collocations với Beg

Beg for + something – Cầu xin thứ gì
Ví dụ:
  • The prisoner begged for mercy. (Tù nhân cầu xin sự khoan hồng.)
  • She begged for forgiveness. (Cô ấy cầu xin sự tha thứ.)
Beg someone to do something – Cầu xin ai đó làm gì
Ví dụ:
  • He begged me to stay with him. (Anh ấy cầu xin tôi ở lại với anh ấy.)
  • The child begged his mother to buy him a toy. (Đứa bé cầu xin mẹ mua cho nó một món đồ chơi.)
Beg leave (to do something) – Xin phép làm gì
Ví dụ:
  • I beg leave to make a suggestion. (Tôi xin phép đưa ra một đề xuất.)
Beg pardon (for something) – Xin lỗi
Ví dụ:
  • I beg your pardon for interrupting. (Tôi xin lỗi vì đã làm gián đoạn.)
Beg for one’s life – Cầu xin tha mạng
Ví dụ:
  • The thief begged for his life when he was caught. (Tên trộm cầu xin tha mạng khi bị bắt.)

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về beg, từ cấu trúc, cách dùng đến các phrasal verbs, idioms và collocations phổ biến. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về beg to V hay Ving, hãy nhớ rằng beg luôn đi với to V, không đi với V-ingNếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay nhé!

Viết một bình luận

.
.