Different đi với giới từ gì? Nhìn chung, đây là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối, đặc biệt khi gặp các cấu trúc như different from, different to hay different than. Vậy đâu mới là cách dùng đúng? Cùng IRIS English khám phá ngay trong bài viết dưới đây để tránh những lỗi sai không đáng có nhé!
Different đi với giới từ gì?
Dưới đây là các phân tích để giúp bạn xác định Different đi với giới từ gì:
Different là gì?
Different là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là khác nhau, không giống nhau.
Ví dụ:
-
This book is different from the one I read last week. (Cuốn sách này khác với cuốn tôi đã đọc tuần trước.)
-
We have different opinions on this matter. (Chúng tôi có quan điểm khác nhau về vấn đề này.)
Different đi với giới từ gì?
Để biết Different đi với giới từ gì, hãy cùng đọc kỹ chuyên mục này:
Different from
Different from (phổ biến nhất, dùng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ)
-
This restaurant is different from the one we visited last time. (Nhà hàng này khác với nhà hàng chúng ta đã đến lần trước.)
-
Her way of thinking is completely different from mine. (Cách suy nghĩ của cô ấy hoàn toàn khác với tôi.)
-
This phone is different from the model I used before. (Chiếc điện thoại này khác với mẫu tôi đã sử dụng trước đây.)
Different to
Different to (thường dùng trong tiếng Anh-Anh, mang ý nghĩa tương tự “different from”, nhưng ít phổ biến hơn)
-
Your dress is different to the one I saw in the shop. (Chiếc váy của bạn khác với cái tôi đã thấy trong cửa hàng.)
-
The weather in Vietnam is different to that in Canada. (Thời tiết ở Việt Nam khác với ở Canada.)
-
This situation is different to what I expected. (Tình huống này khác với những gì tôi mong đợi.)
Different than
Different than (thường dùng trong tiếng Anh-Mỹ, phổ biến hơn khi theo sau là một mệnh đề, nhấn mạnh sự so sánh khác với dự đoán hoặc kỳ vọng)
-
The movie was different than I thought it would be. (Bộ phim khác với những gì tôi nghĩ.)
-
His reaction was different than I had expected. (Phản ứng của anh ấy khác với những gì tôi đã mong đợi.)
-
This experience is different than anything I’ve ever had before. (Trải nghiệm này khác với bất cứ điều gì tôi từng có trước đây.)
Different đi với giới từ gì?
Idioms và collocations với Different
Sau đây, IRIS English sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về idioms và collocations với Different nhé!
Idioms với Different
A different kettle of fish: Một chuyện hoàn toàn khác
-
Living in a city is a different kettle of fish from living in a small town. (Sống ở thành phố là một chuyện hoàn toàn khác so với sống ở một thị trấn nhỏ.)
Sing a different tune: Thay đổi quan điểm, thái độ
-
He used to hate online learning, but after the pandemic, he sang a different tune. (Anh ấy từng ghét học trực tuyến, nhưng sau đại dịch, anh ấy đã thay đổi quan điểm.)
See things in a different light: Nhìn nhận điều gì đó theo cách khác
-
After talking to her, I saw the situation in a different light. (Sau khi nói chuyện với cô ấy, tôi nhìn nhận tình huống theo một cách khác.)
Speak a different language: Có suy nghĩ, quan điểm rất khác nhau
-
We have completely different values – it’s like we speak a different language. (Chúng tôi có những giá trị hoàn toàn khác nhau – giống như đang nói hai ngôn ngữ khác vậy.)
March to a different drummer: Suy nghĩ, hành động khác biệt, không theo số đông
-
She never follows trends; she always marches to a different drummer. (Cô ấy không bao giờ chạy theo xu hướng, luôn có cách riêng của mình.)
Idioms với Different
Collocations với Different
Cùng IRIS English điểm qua các collocations với Different nhé!
Different + Noun (Danh từ)
-
Different approach: cách tiếp cận khác
-
We need a different approach to solve this problem. (Chúng ta cần một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề này.)
-
-
Different perspective: góc nhìn khác
-
Talking to different people gives you a different perspective on life. (Trò chuyện với những người khác nhau giúp bạn có một góc nhìn khác về cuộc sống.)
-
-
Different culture: văn hóa khác nhau
-
Traveling allows you to experience different cultures. (Du lịch giúp bạn trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)
-
Verbs + Different
-
Look different: trông khác biệt
-
You look different with that new haircut! (Bạn trông khác quá với kiểu tóc mới đó!)
-
-
Sound different: nghe có vẻ khác
-
This song sounds different from the original version. (Bài hát này nghe khác với phiên bản gốc.)
-
-
Feel different: cảm thấy khác biệt
-
Everything feels different after moving to a new city. (Mọi thứ đều có cảm giác khác lạ sau khi chuyển đến một thành phố mới.)
-
Adverbs + Different
-
Completely different: hoàn toàn khác biệt
-
Their personalities are completely different. (Tính cách của họ hoàn toàn khác nhau.)
-
-
Slightly different: khác một chút
-
This version is slightly different from the original one. (Phiên bản này hơi khác một chút so với bản gốc.)
-
-
Radically different: khác biệt hoàn toàn, triệt để
-
The new policy is radically different from the previous one. (Chính sách mới hoàn toàn khác so với chính sách trước đây.)
-
Different + Adjective
-
Different kinds/types of: các loại khác nhau
-
There are different kinds of coffee in the shop. (Có nhiều loại cà phê khác nhau trong cửa hàng.)
-
-
Different levels of: các cấp độ khác nhau
-
Students have different levels of understanding. (Học sinh có các mức độ hiểu biết khác nhau.)
-
-
Different ways of: cách khác nhau
-
There are different ways of solving this issue. (Có nhiều cách khác nhau để giải quyết vấn đề này.)
-
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Different
Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ Different:
Từ đồng nghĩa với Different
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Distinct
|
dɪˈstɪŋkt
|
Riêng biệt, khác biệt
|
Diverse
|
daɪˈvɜːrs
|
Đa dạng
|
Varied
|
ˈvɛrid
|
Phong phú, thay đổi
|
Unusual
|
ʌnˈjuːʒuəl
|
Bất thường, khác lạ
|
Contrasting
|
ˈkɒntræstɪŋ
|
Tương phản, đối lập
|
Dissimilar
|
dɪˈsɪmɪlər
|
Không giống nhau
|
Unalike
|
ˌʌnəˈlaɪk
|
Không giống nhau
|
Peculiar
|
pɪˈkjuːliər
|
Kỳ lạ, khác biệt
|
Unique
|
juˈniːk
|
Độc nhất, duy nhất
|
Alternative
|
ɔːlˈtɜːrnətɪv
|
Lựa chọn khác, thay thế
|
Uncommon
|
ʌnˈkɒmən
|
Không phổ biến, khác lạ
|
Exceptional
|
ɪkˈsɛpʃənl
|
Xuất sắc, khác biệt
|
Individual
|
ˌɪndɪˈvɪdʒuəl
|
Cá nhân, khác biệt
|
Singular
|
ˈsɪŋɡjʊlər
|
Đặc biệt, khác thường
|
Odd
|
ɒd
|
Lạ, kỳ quặc
|
Từ đồng nghĩa với Different
Từ trái nghĩa với Different
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Same
|
seɪm
|
Giống nhau
|
Identical
|
aɪˈdɛntɪkəl
|
Giống hệt
|
Similar
|
ˈsɪmɪlər
|
Tương tự
|
Uniform
|
ˈjuːnɪfɔːrm
|
Đồng nhất
|
Alike
|
əˈlaɪk
|
Giống nhau
|
Equivalent
|
ɪˈkwɪvələnt
|
Tương đương
|
Matching
|
ˈmætʃɪŋ
|
Phù hợp, giống nhau
|
Indistinguishable
|
ˌɪndɪˈstɪŋɡwɪʃəbəl
|
Không thể phân biệt
|
Bài tập Different + gì có đáp án
Viết lại câu bằng cách sử dụng different from / different to / different in:
-
This shirt is not the same as the one I bought last week. → __________________________________________________________
-
The way he speaks is not the same as his brother’s. → __________________________________________________________
-
My hometown and your hometown are not similar. → __________________________________________________________
-
The taste of this dish is not like the one I had before. → __________________________________________________________
-
Her personality is not the same as her sister’s. → __________________________________________________________
-
The rules in this school are not the same as in my old school. → __________________________________________________________
-
The working hours at this company are not like those in my previous job. → __________________________________________________________
-
The climate in Hanoi is not like the climate in Ho Chi Minh City. → __________________________________________________________
-
His behavior now is not like what it was in the past. → __________________________________________________________
-
The two houses have different designs. → __________________________________________________________
Đáp án:
-
This shirt is different from the one I bought last week.
-
The way he speaks is different from his brother’s.
-
My hometown is different from your hometown.
-
The taste of this dish is different from the one I had before.
-
Her personality is different from her sister’s.
-
The rules in this school are different from those in my old school.
-
The working hours at this company are different from those in my previous job.
-
The climate in Hanoi is different from the climate in Ho Chi Minh City.
-
His behavior now is different from what it was in the past.
-
The two houses are different in design.
Xem thêm:
- Acquainted đi với giới từ gì? Phân biệt, từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- Aware đi với giới từ gì? Phrasal verbs, idioms và collocations của Aware
- Confident đi với giới từ gì? Idioms, collocations hay gặp
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Different đi với giới từ gì cũng như phrasal verbs, idioms với Different. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!