Bạn có thắc mắc complete to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi diễn tả việc hoàn thành một hành động. Hiểu rõ complete to V hay V-ing sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!
Complete to V hay Ving? Complete là gì?
Dưới đây là những điều bạn cần biết về Complete trong tiếng Anh:
Complete là động từ
Complete có nghĩa là hoàn thành, làm xong, kết thúc một việc gì đó.
Cấu trúc:
-
Complete + something (hoàn thành việc gì)
-
Complete + V-ing (hoàn thành hành động nào đó)
Ví dụ:
-
She completed the project on time. (Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
-
He finally completed writing his novel. (Anh ấy cuối cùng đã hoàn thành việc viết tiểu thuyết.)
-
You must complete the form before submitting it. (Bạn phải điền đầy đủ biểu mẫu trước khi nộp.)
Complete là tính từ
Complete mang nghĩa là đầy đủ, hoàn chỉnh, toàn diện, trọn vẹn.
Cách dùng:
-
Complete + danh từ (cái gì đó đầy đủ, hoàn chỉnh)
-
Be + complete (trạng thái hoàn chỉnh)
Ví dụ:
-
The book gives a complete overview of history. (Cuốn sách cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử.)
-
The project is now complete. (Dự án bây giờ đã hoàn tất.)
-
We need a complete list of participants. (Chúng tôi cần một danh sách đầy đủ các người tham gia.)
Complete to V hay Ving?
Bạn tự hỏi sau Complete to V hay Ving? Dưới đây là câu trả lời về Complete mà bạn cần biết:
-
Complete + V-ing (ĐÚNG)
-
Complete + to V(SAI)
Giải thích:
-
Complete là một động từ mang nghĩa hoàn thành một việc gì đó, nên nó đi với V-ing (danh động từ) để diễn tả hành động đã hoàn tất.
-
Không sử dụng Complete + to V, vì to V thường diễn tả mục đích hoặc hành động trong tương lai, trong khi “complete” nhấn mạnh hành động đã kết thúc.
Ví dụ:
-
He has just completed writing his essay. (Anh ấy vừa hoàn thành việc viết bài luận.)
-
She finally completed building her dream house. (Cô ấy cuối cùng đã hoàn thành việc xây nhà mơ ước.)
-
They completed renovating their office last week. (Họ đã hoàn thành việc cải tạo văn phòng tuần trước.)
Complete to V hay Ving?
Phrasal verbs, idioms với Complete
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Complete:
Phrasal verbs với Complete
Phrasal Verb
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Complete with
|
Đầy đủ với, bao gồm cả
|
The meal was complete with dessert and coffee. (Bữa ăn đầy đủ với món tráng miệng và cà phê.)
|
Follow through (on/with something)
|
Hoàn thành điều gì đó đã bắt đầu
|
He promised to help, but he never followed through with it. (Anh ấy hứa sẽ giúp, nhưng chưa bao giờ hoàn thành.)
|
Wrap up
|
Hoàn tất, kết thúc một công việc
|
We need to wrap up this project by Friday. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.)
|
Carry out
|
Thực hiện, hoàn thành một kế hoạch
|
The team successfully carried out the experiment. (Nhóm đã hoàn thành thành công thí nghiệm.)
|
Finish off
|
Hoàn thành nốt phần cuối cùng của việc gì đó
|
I need to finish off this report before the deadline. (Tôi cần hoàn thành nốt báo cáo này trước hạn chót.)
|
Phrasal verbs với Complete
Idioms với Complete
Idiom
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Complete the circle
|
Hoàn thành một chu kỳ, đưa một quá trình về điểm xuất phát
|
His journey across the world finally completed the circle when he returned home. (Chuyến đi vòng quanh thế giới của anh ấy cuối cùng cũng kết thúc khi anh ấy trở về nhà.)
|
A complete disaster
|
Một thảm họa hoàn toàn
|
The event was a complete disaster due to the bad weather. (Sự kiện là một thảm họa hoàn toàn do thời tiết xấu.)
|
A complete waste of time
|
Hoàn toàn lãng phí thời gian
|
Watching that movie was a complete waste of time. (Xem bộ phim đó hoàn toàn lãng phí thời gian.)
|
A complete package
|
Một người hoặc vật có tất cả các phẩm chất cần thiết
|
She is a complete package – intelligent, kind, and hardworking. (Cô ấy là một gói hoàn hảo – thông minh, tốt bụng và chăm chỉ.)
|
Bring something to completion
|
Đưa một việc gì đó đến hoàn tất
|
The team worked hard to bring the project to completion. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án.)
|
In complete control
|
Kiểm soát hoàn toàn
|
He remained in complete control of the situation. (Anh ấy vẫn kiểm soát hoàn toàn tình huống.)
|
Bài tập Complete + gì có đáp án
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của Complete
-
She finally ______ her research after months of hard work.
-
He has just ______ writing his first novel.
-
The team is working hard to ______ the project before the deadline.
-
We need to ______ this form before submitting it.
-
He was happy to have ______ the marathon successfully.
-
They are about to ______ building their new house.
-
She must ______ her registration process to enroll in the course.
-
The scientists ______ their experiments with remarkable results.
-
I have already ______ my application for the scholarship.
-
He was unable to ______ the test due to time constraints.
Đáp án:
-
completed
-
completed
-
complete
-
complete
-
completed
-
complete
-
complete
-
completed
-
completed
-
complete
Xem thêm:
- Believe to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Believe thông dụng
- Beg to V hay Ving? Cấu trúc, phân biệt và phrasal verbs với Beg
- Appreciate to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Complete to V hay Ving cũng như phrasal verbs, idioms với Complete. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!