Notice to V hay V-ing: Cấu trúc và cách sử dụng chuẩn trong tiếng Anh

Notice to V hay V-ing? Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao đôi khi chúng ta sử dụng “notice to V” mà đôi khi lại là “notice V-ing”? Sự khác biệt này có thể làm bạn bối rối trong việc sử dụng đúng ngữ pháp. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn phân biệt và nắm vững cách sử dụng chính xác “notice to V” và “notice V-ing”. Hãy cùng khám phá để giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn nhé.

Notice là gì? Giới thiệu chung về notice

“Notice” là một từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng tùy vào ngữ cảnh. Thông thường, “notice” được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
Khi là danh từ, “notice” có thể chỉ thông báo, thông cáo, hoặc chú ý đến một sự việc nào đó. Nó có thể ám chỉ một bản thông báo chính thức, một thông điệp quan trọng được gửi đến công chúng hoặc một nhóm người, hoặc cũng có thể chỉ đến sự nhận thức về một điều gì đó.
Khi là động từ, “notice” có nghĩa là chú ý, nhận thấy hoặc nhận ra điều gì đó. Điều này có thể chỉ việc nhận thức về một chi tiết hoặc sự việc mà trước đó bạn chưa chú ý đến. Ví dụ, khi ai đó nói “I noticed the error,” họ có thể ám chỉ việc họ đã chú ý và phát hiện ra một lỗi sai.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng notice

Dưới đây là bảng tổng hợp các idioms, collocations, và cụm từ phổ biến đi kèm với “notice”, cùng với giải thích và ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp.
Thành ngữ/Cụm từ Giải thích Ví dụ
Take notice of Chú ý đến, nhận ra You should take notice of the warning signs. (Bạn nên chú ý đến các biển cảnh báo.)
Notice someone/something Chú ý, nhận ra ai đó/cái gì Did you notice her new hairstyle? (Bạn có chú ý đến kiểu tóc mới của cô ấy không?)
In the notice of Trong thông báo của, dưới sự chú ý của The issue was raised in the notice of the meeting. (Vấn đề đã được nêu trong thông báo cuộc họp.)
Give notice Thông báo trước (thường dùng khi thông báo nghỉ việc) She gave notice that she would leave the company next month. (Cô ấy đã thông báo trước rằng sẽ rời công ty vào tháng tới.)
Take no notice of Không chú ý đến, phớt lờ He took no notice of my advice. (Anh ta không chú ý đến lời khuyên của tôi.)
Notice something about someone Nhận thấy điều gì đó về ai đó I noticed something strange about his behavior. (Tôi đã nhận thấy điều gì đó kỳ lạ về hành vi của anh ấy.)
Notice how/what/when Nhận thấy cách/thứ gì khi nào Notice how he reacts to stress. (Chú ý cách anh ta phản ứng khi căng thẳng.)
Notice the difference Nhận ra sự khác biệt Did you notice the difference between the two proposals? (Bạn có nhận ra sự khác biệt giữa hai đề xuất không?)
Notice a change Nhận thấy sự thay đổi I noticed a change in her attitude after the meeting. (Tôi đã nhận thấy sự thay đổi trong thái độ của cô ấy sau cuộc họp.)
Give someone notice Thông báo cho ai đó, đặc biệt là thông báo nghỉ việc You must give at least two weeks’ notice before leaving. (Bạn phải thông báo ít nhất hai tuần trước khi rời đi.)
Make a mental note Ghi nhớ trong đầu, chú ý và nhớ một điều gì đó I’ll make a mental note to call him later. (Tôi sẽ ghi nhớ để gọi cho anh ấy sau.)
Not take any notice Không để ý đến, không chú ý She didn’t take any notice of the time and was late. (Cô ấy không chú ý đến thời gian và đã đến muộn.)
Notice someone’s presence Nhận ra sự có mặt của ai đó I noticed his presence as soon as he walked into the room. (Tôi nhận ra sự có mặt của anh ấy ngay khi anh ấy bước vào phòng.)
Notice someone doing something Nhận thấy ai đó đang làm gì I noticed her talking to him in the hallway. (Tôi nhận thấy cô ấy đang nói chuyện với anh ta ở hành lang.)
Public notice Thông báo công cộng There will be a public notice about the new policy tomorrow. (Sẽ có một thông báo công cộng về chính sách mới vào ngày mai.)

Notice to V hay V-ing

Notice to V hay V-ing

Từ “notice” trong tiếng Anh có thể đi kèm với V-ing hoặc to + V, nhưng cách sử dụng giữa hai dạng này có sự khác biệt rõ rệt và không phải lúc nào cũng dễ dàng. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc đi kèm với “notice” trong tiếng Anh, với sự giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể.

“Notice” + V-ing (Danh động từ)

Khi “notice” đi kèm với V-ing, cấu trúc này thường được sử dụng khi diễn tả việc nhận ra hoặc chú ý đến một hành động hoặc sự việc mà bạn đã quan sát trong quá khứ hoặc hiện tại. “Notice” với V-ing thường chỉ ra một hành động đang diễn ra hoặc một sự việc mà bạn chú ý đến.
Cấu trúc: Notice + V-ing: Nhận thấy, chú ý đến hành động hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
  • I noticed him talking to the manager yesterday. (Tôi đã nhận thấy anh ấy đang nói chuyện với quản lý hôm qua.)
  • Did you notice her crying during the meeting? (Bạn có nhận thấy cô ấy đang khóc trong cuộc họp không?)
  • She noticed them leaving the office early. (Cô ấy nhận thấy họ rời văn phòng sớm.)
Giải thích: Trong các câu trên, “notice” được sử dụng để chỉ ra hành động đang diễn ra (đang nói, đang khóc, đang rời đi) mà người nói nhận thấy hoặc chú ý đến.

“Notice” + to + V (Động từ nguyên thể)

Cấu trúc “notice + to + V” ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số trường hợp khi bạn nhận ra hoặc chú ý đến một hành động hoặc sự việc cụ thể, đặc biệt khi muốn nói đến một điều gì đó sắp xảy ra hoặc điều gì đó cần phải chú ý trong tương lai.
Cấu trúc: Notice + to + V: Nhận thấy hoặc chú ý đến một hành động sẽ xảy ra hoặc một hành động mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ:
  • I noticed him to try and fix the problem. (Tôi đã nhận thấy anh ấy cố gắng sửa chữa vấn đề.)
  • He noticed me to leave early. (Anh ấy nhận thấy tôi đã rời đi sớm.)
Giải thích: Cấu trúc này có thể xuất hiện trong một số trường hợp nhất định, khi người nói muốn chỉ ra rằng họ nhận thấy ai đó đang thực hiện hoặc dự định thực hiện một hành động nào đó. Tuy nhiên, đây không phải là cấu trúc phổ biến.

Lỗi thường gặp khi dùng notice

Khi sử dụng “notice” trong tiếng Anh, có một số lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách tránh chúng để đảm bảo sử dụng đúng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
  1. Sử dụng “notice” với “to + V” thay vì “V-ing”
Một trong những lỗi phổ biến là sử dụng “to + V” sau “notice” khi thực tế, “notice” phải đi kèm với “V-ing” (danh động từ).
Lỗi: I noticed him to leave the room (Lỗi: Sử dụng “to leave” thay vì “leaving”.)
Đúng: I noticed him leaving the room (Chính xác: “Notice” luôn đi kèm với V-ing khi diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra.)
  1. Sử dụng “notice” như một động từ với giới từ “to”
Một lỗi khác là sử dụng “notice” như một động từ kèm theo giới từ “to” trong các câu không phù hợp. Như đã giải thích, “notice” với “to” là không chuẩn trong đa số trường hợp, trừ khi trong một số cấu trúc đặc biệt.
Lỗi: I noticed to speak to him (Lỗi: “Notice” không đi với “to + V” trong hầu hết trường hợp.)
Đúng: I noticed speaking to him (Chính xác: Cấu trúc đúng phải là “notice + V-ing”.)
  1. Quên sử dụng chủ ngữ rõ ràng trong câu
Một lỗi khác là đôi khi người học bỏ qua chủ ngữ hoặc không xác định rõ chủ ngữ trong câu khi sử dụng “notice”, điều này có thể khiến câu không rõ ràng.
Lỗi: Noticed the changes in the office (Lỗi: Thiếu chủ ngữ trong câu.)
Đúng: I noticed the changes in the office (Chính xác: Cần có chủ ngữ để câu rõ ràng.)
  1. Sử dụng “notice” thay vì “realize”
Có một sự nhầm lẫn giữa “notice”“realize”. Trong khi “notice” thường được dùng để diễn tả việc nhận thấy một điều gì đó qua sự chú ý hoặc quan sát, “realize” lại diễn tả việc nhận thức hoặc hiểu ra điều gì đó sau khi đã suy nghĩ.
Lỗi: I noticed that she was upset after hearing the news (Lỗi: “Notice” có thể bị nhầm với “realize”.)
Đúng: I realized that she was upset after hearing the news (Chính xác: Trong trường hợp này, “realize” mới chính xác hơn khi diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu ra.)
  1. Sử dụng “notice” thay vì “observe” trong các tình huống trang trọng
Khi nói về việc quan sát hoặc chú ý đến những sự kiện, tình huống một cách kỹ lưỡng, người học thường sử dụng “notice” thay vì “observe”, nhưng “observe” mang tính chất trang trọng hơn và thường dùng trong những bối cảnh chính thức hơn.
Lỗi: He noticed the details of the report (Lỗi: Có thể không chính xác trong các bối cảnh trang trọng.)
Đúng: He observed the details of the report (Chính xác: “Observe” là lựa chọn phù hợp khi nói về sự quan sát chi tiết trong một bối cảnh chính thức.)
  1. Sử dụng “notice” thay vì “pay attention to”
Một lỗi nữa là sử dụng “notice” thay cho “pay attention to” khi nói đến việc chú ý đến điều gì đó có sự quan tâm hay nỗ lực lâu dài.
Lỗi: Did you notice the speaker during the conference? (Lỗi: “Notice” không hoàn toàn thay thế cho “pay attention to” trong những ngữ cảnh dài lâu.)
Đúng: Did you pay attention to the speaker during the conference? (Chính xác: Dùng “pay attention to” khi muốn diễn tả sự chú ý có sự tập trung cao độ.)

Bài tập thực hành notice to v hay ving

1. The teacher made a quick _______ of the students’ progress during the semester.
  a) notice
  b) noticing
  c) noticed
2. Did you _______ the announcement about the new store opening in the mall?
  a) notice
  b) noticed
  c) noticing
3. They _______ him sitting in the back row during the event.
  a) notice
  b) noticed
  c) noticing
4. _______ of the weather will help us decide if we should have the event outdoors.
  a) Taking
  b) Making
  c) Looking
5. Tom _______ the broken chair and immediately reported it.
  a) noticing
  b) notice
  c) noticed
6. The manager told Sarah to _______ the new guidelines for the project.
  a) notice
  b) noticed
  c) noticing
7. I didn’t _______ the car parked outside the building until it was too late.
  a) noticing
  b) notice
  c) noticed
8. John didn’t _______ the problem until it became too serious.
  a) noticing
  b) notice
  c) noticed
9. She was _______ the customer complaining about the product.
  a) noticing
  b) notice
  c) noticed
10. You must _______ the rules before entering the competition.
  a) notice
  b) noticing
  c) noticed
11. Mary didn’t _______ that her computer had been hacked until much later.
  a) noticing
  b) notice
  c) noticed
12. I _______ the noise coming from the kitchen and went to check.
  a) noticed
  b) notice
  c) noticing
13. We need to _______ all the feedback from the customers for improvements.
  a) notice
  b) noticed
  c) noticing
14. The children didn’t _______ the strange man standing near the playground.
  a) notice
  b) noticed
  c) noticing
15. He was _______ that his proposal was accepted.
  a) noticing
  b) noticed
  c) notice
16. If you _______ anything unusual, please inform the authorities immediately.
  a) noticing
  b) notice
  c) noticed
17. I didn’t _______ the small details on the painting until the guide pointed them out.
  a) noticed
  b) noticing
  c) notice
18. Did you _______ the change in her behavior after the meeting?
  a) notice
  b) noticing
  c) noticed
19. He didn’t _______ the crack in the wall until it started growing larger.
  a) notice
  b) noticing
  c) noticed
20. The police officers didn’t _______ the suspicious activity in the area until it was too late.
  a) noticing
  b) notice
  c) noticed
Đáp án:
  1. a) notice
  2. a) notice
  3. b) noticed
  4. a) Taking
  5. c) noticed
  6. a) notice
  7. b) notice
  8. b) notice
  9. a) noticing
  10. a) notice
  11. b) notice
  12. a) noticed
  13. a) notice
  14. a) notice
  15. b) noticed
  16. b) notice
  17. c) notice
  18. a) notice
  19. a) notice
  20. b) notice
Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu để giải đáp thắc mắc notice đi với to v hay ving. Với kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả, IRIS chính là lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi áp dụng phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, giúp bạn học một cách tự nhiên, phản xạ như người bản xứ. Cùng với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS mang đến môi trường học thú vị và hiệu quả. Hãy đến và trải nghiệm cùng IRIS ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.