Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng, phân biệt và bài tập

Bạn có đang băn khoăn không biết disappointed đi với giới từ gì để diễn tả đúng sắc thái cảm xúc của mình? Việc chọn đúng giới từ không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác mà còn thể hiện rõ mức độ và nguyên nhân của sự thất vọng. Hãy cùng IRIS English khám phá các giới từ thường gặp đi với disappointed và cách sử dụng chúng một cách tinh tế để diễn đạt cảm xúc một cách chân thật nhất nhé!

Disappointed đi với giới từ gì?

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết Disappointed đi với giới từ gì nhé!

Disappointed là gì?

Disappointed là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thất vọng khi một điều gì đó không như mong đợi.
Ví dụ:
  • She was disappointed with the exam results. (Cô ấy thất vọng với kết quả kỳ thi.)
  • I’m disappointed in you. (Tôi thất vọng về bạn.)

Disappointed đi với giới từ gì?

Giới từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Disappointed with + something
Thất vọng về một thứ gì đó (sự vật, sự việc, kết quả)
He was disappointed with his test score. (Anh ấy thất vọng với điểm kiểm tra của mình.)
Disappointed in + someone
Thất vọng về một ai đó (con người)
She was disappointed in her friend for lying. (Cô ấy thất vọng về bạn mình vì đã nói dối.)
Disappointed by + something
Thất vọng vì tác nhân cụ thể gây ra
We were disappointed by the bad weather on our trip. (Chúng tôi thất vọng vì thời tiết xấu trong chuyến đi.)
Disappointed at + something
Thất vọng trước một tình huống hoặc sự kiện
I was disappointed at his reaction. (Tôi thất vọng trước phản ứng của anh ấy.)

Disappointed đi với giới từ gì?Disappointed đi với giới từ gì?

Idioms, collocations với Disappointed

Sau đây là các idioms, collocations với Important thường sử dụng trong đề thi IELTS:

Idioms với Disappointed

Get one’s hopes up (only to be disappointed)
  • Nghĩa: Hi vọng quá nhiều rồi lại thất vọng.
  • I got my hopes up about the job offer, only to be disappointed when they chose someone else. (Tôi đã đặt quá nhiều hi vọng vào lời mời làm việc, nhưng lại thất vọng khi họ chọn người khác.)
A letdown
  • Nghĩa: Một điều gây thất vọng.
  • The movie was such a letdown after all the hype. (Bộ phim thực sự gây thất vọng sau khi được quảng bá quá nhiều.)
Not live up to expectations
  • Nghĩa: Không đạt được như mong đợi.
  • The product didn’t live up to expectations and left many customers disappointed. (Sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng và khiến nhiều khách hàng thất vọng.)
Dash someone’s hopes
  • Nghĩa: Phá tan hy vọng của ai đó.
  • His poor performance in the final match dashed our hopes of winning the championship. (Màn trình diễn kém của anh ấy trong trận chung kết đã phá tan hy vọng giành chức vô địch của chúng tôi.)
A bitter pill to swallow
  • Nghĩa: Một sự thật khó chấp nhận, gây thất vọng.
  • Not getting into my dream university was a bitter pill to swallow. (Việc không đỗ vào trường đại học mơ ước là một sự thật khó chấp nhận.)

Collocations với Disappointed

Dưới đây là các collocations với Disappointed mà bạn nên bỏ túi:

Disappointed + Giới từ

  • Disappointed with + danh từ: I was disappointed with my exam results. (Tôi thất vọng với kết quả thi của mình.)
  • Disappointed in + người: She was disappointed in her best friend for lying. (Cô ấy thất vọng về người bạn thân vì nói dối.)
  • Disappointed at + sự việc cụ thể: They were disappointed at the team’s loss. (Họ thất vọng vì đội bóng thua.)
  • Disappointed by + điều gì đó gây thất vọng: I was disappointed by the poor service at the restaurant. (Tôi thất vọng vì dịch vụ kém ở nhà hàng.)

Disappointed + Adverbs (Mức độ thất vọng)

  • Very disappointed: She was very disappointed with the outcome. (Cô ấy rất thất vọng với kết quả.)
  • Extremely disappointed: I was extremely disappointed by his behavior. (Tôi vô cùng thất vọng với hành vi của anh ấy.)
  • Deeply disappointed: The fans were deeply disappointed by the team’s performance. (Người hâm mộ rất thất vọng với màn trình diễn của đội bóng.)
  • A little disappointed: I was a little disappointed when the event got canceled. (Tôi hơi thất vọng khi sự kiện bị hủy.)

Collocations với DisappointedCollocations với Disappointed

Disappointed + Verbs (Động từ đi kèm “Disappointed”)

  • Feel disappointed: He felt disappointed after not getting the promotion. (Anh ấy cảm thấy thất vọng sau khi không được thăng chức.)
  • Look disappointed: She looked disappointed when she heard the news. (Cô ấy trông rất thất vọng khi nghe tin.)
  • Seem disappointed: They seemed disappointed with their performance. (Họ có vẻ thất vọng với màn trình diễn của mình.)
  • Sound disappointed: You sound disappointed. What happened? (Bạn nghe có vẻ thất vọng. Chuyện gì đã xảy ra vậy?)

Disappointed + Nouns (Danh từ thường đi với “Disappointed”)

  • Disappointed expression: He had a disappointed expression on his face. (Anh ấy có vẻ mặt thất vọng.)
  • Disappointed reaction: Her disappointed reaction showed that she expected a better result. (Phản ứng thất vọng của cô ấy cho thấy cô mong đợi một kết quả tốt hơn.)
  • Disappointed voice: He spoke in a disappointed voice. (Anh ấy nói bằng giọng thất vọng.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disappointed

Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Disappointed mà bạn nên bỏ túi:

Từ đồng nghĩa với Disappointed

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Unhappy
/ʌnˈhæp.i/
Không vui, buồn bã
Disheartened
/dɪsˈhɑːr.tənd/
Nản lòng, thất vọng
Frustrated
/ˈfrʌs.treɪ.tɪd/
Thất vọng, chán nản
Gutted
/ˈɡʌt.ɪd/
Rất thất vọng
Let down
/lɛt daʊn/
Bị làm thất vọng
Disillusioned
/ˌdɪs.ɪˈluː.ʒənd/
Vỡ mộng, thất vọng
Downcast
/ˈdaʊn.kæst/
Buồn bã, thất vọng
Despondent
/dɪˈspɒn.dənt/
Chán nản, tuyệt vọng
Heartbroken
/ˈhɑːrtˌbroʊ.kən/
Đau lòng, tan nát cõi lòng
Dejected
/dɪˈdʒek.tɪd/
Thất vọng, buồn bã

Từ đồng nghĩa với DisappointedTừ đồng nghĩa với Disappointed

Từ trái nghĩa với Disappointed

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Happy
/ˈhæp.i/
Hạnh phúc, vui vẻ
Content
/kənˈtent/
Hài lòng
Joyful
/ˈdʒɔɪ.fəl/
Vui sướng
Satisfied
/ˈsæt.ɪs.faɪd/
Thỏa mãn
Encouraged
/ɪnˈkɝː.ɪdʒd/
Được khích lệ
Optimistic
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/
Lạc quan
Cheerful
/ˈtʃɪr.fəl/
Vui tươi
Elated
/ɪˈleɪ.tɪd/
Phấn khởi
Overjoyed
/ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/
Vui mừng khôn xiết
Hopeful
/ˈhoʊp.fəl/
Đầy hy vọng

Phân biệt Disappointed với các từ khác

Từ vựng
Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ
Disappointed
Thất vọng khi điều gì đó không như mong đợi
Khi ai đó hoặc điều gì đó không đáp ứng kỳ vọng của bạn
I was disappointed with my exam results.
Frustrated
Bực bội vì không thể làm hoặc đạt được điều gì
Khi gặp khó khăn cản trở hoặc điều gì đó không như ý muốn
He felt frustrated because he couldn’t fix the problem.
Upset
Buồn bã, tức giận hoặc lo lắng về điều gì đó
Khi một sự việc gây tổn thương, đau lòng hoặc tức giận
She was very upset after hearing the bad news.
Sad
Buồn bã, cảm xúc tiêu cực về một tình huống
Khi cảm thấy buồn chung chung, không nhất thiết vì thất vọng
She felt sad when her friend moved away.
Dissatisfied
Không hài lòng về chất lượng hoặc kết quả của một điều gì đó
Khi một sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng mong đợi
Many customers were dissatisfied with the new product.
Discouraged
Nản lòng, mất động lực khi gặp khó khăn
Khi điều gì đó khiến bạn cảm thấy không muốn tiếp tục cố gắng
He felt discouraged after failing the test twice.
Let down
Thất vọng vì ai đó không giữ lời hứa hoặc làm đúng kỳ vọng
Khi ai đó khiến bạn cảm thấy bị phản bội hoặc không được hỗ trợ
I felt let down when my friend canceled our plans.

Bài tập Disappointed + gì có đáp án

Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng ngữ pháp và nghĩa:
  1. She was disappointed ___ the exam results. A. with B. about C. in D. for
  2. He felt disappointed ___ his own performance. A. about B. in C. on D. to
  3. They were disappointed ___ the hotel service. A. with B. in C. of D. at
  4. I was disappointed ___ not being invited to the party. A. about B. for C. in D. with
  5. She is disappointed ___ how her team played. A. about B. in C. at D. to
  6. We were disappointed ___ the final decision. A. at B. to C. about D. with
  7. He was disappointed ___ his best friend’s behavior. A. in B. about C. at D. for
  8. She seemed disappointed ___ losing the match. A. about B. to C. at D. in
  9. They were disappointed ___ the lack of support. A. with B. about C. at D. for
  10. I am disappointed ___ you. A. at B. in C. with D. about
Đáp án:
  1. A. with
  2. B. in
  3. A. with
  4. A. about
  5. B. in
  6. A. at
  7. A. in
  8. A. about
  9. C. at
  10. B. in

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Disappointed đi với giới từ gì cũng như cách dùng, phân biệt với Disappointed. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.