Bạn có bao giờ phân vân không biết agree to V hay Ving để diễn đạt sự đồng ý một cách chuẩn xác chưa? Thực tế, cả hai cấu trúc này đều có thể đi với agree nhưng mang ý nghĩa khác nhau, và việc hiểu rõ sự khác biệt này là vô cùng quan trọng. Cùng IRIS English khám phá cách sử dụng chính xác của agree to V hay Ving, giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ý kiến đồng tình trong tiếng Anh nhé!
Agree là gì?
Agree là một động từ (verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là đồng ý, tán thành hoặc có cùng quan điểm với ai đó về điều gì. Tùy vào ngữ cảnh, “agree” có thể mang các sắc thái nghĩa khác nhau.
Agree to V hay Ving?
Bạn tò mò không biết Agree to V hay Ving? Trên thực tế, Agree luôn đi với to V, không dùng với V-ing.
Cấu trúc: Agree + to V: Đồng ý làm gì
-
She agreed to help me. (Cô ấy đồng ý giúp tôi.)
-
They agreed to sign the contract. (Họ đã đồng ý ký hợp đồng.)
-
He agreed to join the meeting. (Anh ấy đồng ý tham gia cuộc họp.)
Sai lầm thường gặp:
-
She agreed helping me. (SAI) -
She agreed to help me. (ĐÚNG)
Agree to V hay Ving?
Cấu trúc thông dụng với Agree
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với Agree mà bạn nên bỏ túi:
Agree + with + somebody: Đồng ý với ai đó
-
Dùng khi bạn đồng ý với quan điểm hoặc ý kiến của một người.
-
Ví dụ:
-
I totally agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
-
She agrees with her parents on this matter. (Cô ấy đồng ý với bố mẹ về vấn đề này.)
-
Agree + on/about + something: Đồng ý về điều gì đó
-
Dùng khi hai hoặc nhiều người cùng thống nhất về một vấn đề, chủ đề nào đó.
-
Ví dụ:
-
They agreed on the price before signing the contract. (Họ đã đồng ý về mức giá trước khi ký hợp đồng.)
-
We couldn’t agree on where to go for dinner. (Chúng tôi không thể thống nhất về việc đi ăn tối ở đâu.)
-
Agree + to + V (động từ nguyên mẫu): Đồng ý làm gì đó
-
Dùng khi ai đó chấp nhận làm điều gì đó hoặc đồng ý thực hiện một hành động.
-
Ví dụ:
-
She agreed to help me with my project. (Cô ấy đồng ý giúp tôi với dự án.)
-
He agreed to join the team. (Anh ấy đồng ý tham gia đội.)
-
Agree + to + something: Đồng ý với một đề xuất, kế hoạch
-
Dùng khi ai đó chấp nhận một điều kiện, quy tắc hoặc kế hoạch nào đó.
-
Ví dụ:
-
They agreed to the new company policies. (Họ đồng ý với các chính sách mới của công ty.)
-
He agreed to the terms and conditions before using the app. (Anh ấy đã đồng ý với các điều khoản trước khi sử dụng ứng dụng.)
-
Agree + that + S + V: Đồng ý rằng điều gì đó là đúng
-
Dùng khi ai đó chấp nhận một thực tế hoặc sự thật nào đó.
-
Ví dụ:
-
She agreed that it was a good idea. (Cô ấy đồng ý rằng đó là một ý tưởng hay.)
-
We all agreed that the decision was fair. (Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng quyết định này là công bằng.)
-
Cấu trúc thông dụng với Agree
Idioms và collocations với Agree
Dưới đây là các idioms và collocations với Agree mà bạn nên bỏ túi:
Idioms với Agree
-
Agree to disagree – Đồng ý rằng mỗi người có một ý kiến khác nhau
-
Ví dụ: We couldn’t reach a conclusion, so we decided to agree to disagree. (Chúng tôi không thể đi đến kết luận, vì vậy chúng tôi quyết định chấp nhận quan điểm khác biệt của nhau.)
-
-
Agree with someone up to a point – Đồng ý với ai đó nhưng không hoàn toàn
-
Ví dụ: I agree with you up to a point, but I still think we should reconsider the plan. (Tôi đồng ý với bạn đến một mức độ nào đó, nhưng tôi vẫn nghĩ chúng ta nên cân nhắc lại kế hoạch.)
-
-
Be in agreement (with someone) – Đồng ý hoàn toàn với ai đó
-
Ví dụ: We are in agreement with the new policy changes. (Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với những thay đổi trong chính sách.)
-
Collocations với Agree
Sau đây là các collocations với Agree
Agree + prepositions (Giới từ)
-
Agree with someone/something – Đồng ý với ai đó/điều gì đó Ví dụ: I totally agree with your opinion. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.)
-
Agree on something – Đồng ý về một vấn đề cụ thể Ví dụ: We finally agreed on the budget for the project. (Chúng tôi cuối cùng cũng thống nhất về ngân sách cho dự án.)
-
Agree to something – Chấp nhận một điều kiện hoặc đề xuất Ví dụ: She agreed to the terms and conditions. (Cô ấy đã chấp nhận các điều khoản và điều kiện.)
Agree + adverbs (Trạng từ)
-
Strongly agree – Rất đồng ý Ví dụ: I strongly agree that education should be free for everyone. (Tôi rất đồng ý rằng giáo dục nên miễn phí cho tất cả mọi người.)
-
Completely agree / Totally agree – Hoàn toàn đồng ý Ví dụ: I completely agree with your suggestion. (Tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất của bạn.)
-
Partially agree / Somewhat agree – Đồng ý một phần Ví dụ: I somewhat agree with your idea, but I think we need to consider other options. (Tôi đồng ý một phần với ý tưởng của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần cân nhắc thêm các lựa chọn khác.)
Agree + verbs (Động từ)
-
Agree to do something – Đồng ý làm gì Ví dụ: He agreed to help me with my project. (Anh ấy đồng ý giúp tôi với dự án của mình.)
-
Agree upon a plan/decision – Đồng ý với một kế hoạch/quyết định Ví dụ: We agreed upon a strategy to improve sales. (Chúng tôi đã thống nhất về một chiến lược để cải thiện doanh số.)
Collocations với Agree
Word family của Agree
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Agree
|
Verb
|
/əˈɡriː/
|
Đồng ý
|
Agreement
|
Noun
|
/əˈɡriːmənt/
|
Sự đồng ý, thỏa thuận
|
Agreeable
|
Adjective
|
/əˈɡriːəbl/
|
Dễ chịu, dễ hòa hợp
|
Agreed
|
Adjective
|
/əˈɡriːd/
|
Đã đồng ý
|
Disagree
|
Verb
|
/dɪsˈəɡriː/
|
Không đồng ý
|
Disagreement
|
Noun
|
/ˌdɪsəˈɡriːmənt/
|
Sự không đồng ý, sự bất hòa
|
Disagreeable
|
Adjective
|
/ˌdɪsəˈɡriːəbl/
|
Khó chịu, không hòa hợp
|
Bài tập Agree to V hay Ving có đáp án
Điền động từ trong ngoặc với to V hoặc V-ing
-
She agreed _______ (help) me with my homework.
-
They agreed _______ (meet) at the café later.
-
I agreed _______ (go) to the party with them.
-
He agreed _______ (join) the team for the competition.
-
We agreed _______ (study) together for the exam.
-
The manager agreed _______ (increase) the workers’ salary.
-
They agreed _______ (work) late to finish the project.
-
I agreed _______ (take) responsibility for the mistake.
-
He agreed _______ (attend) the meeting tomorrow.
-
She agreed _______ (share) the information with everyone.
Đáp án:
-
to help
-
to meet
-
to go
-
to join
-
to study
-
to increase
-
to work
-
to take
-
to attend
-
to share
Xem thêm:
- Agree đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập có đáp án
- Decide to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Decide thông dụng
- Afraid Ving hay to V? Phân biệt Afraid với Frightened, Scared
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để giải đáp agree to V hay Ving. Việc hiểu rõ quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng adore hay các vấn đề ngữ pháp khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!