Bạn đang tìm một đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa? Việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là sứ mệnh của mỗi chúng ta để gìn giữ một hành tinh xanh, sạch, đẹp cho thế hệ tương lai. Cùng IRIS English khám phá ngay những đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh kèm theo từ vựng và cấu trúc hữu ích, giúp bạn vừa nâng cao kỹ năng ngôn ngữ vừa lan tỏa thông điệp tích cực nhé!
Đoạn văn bảo vệ môi trường ngắn gọn lớp 3
Dưới đây là đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh số 1 mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 1
We should protect the environment to keep our world clean and beautiful. We can plant more trees, throw trash in the bin, and save water. If we take care of nature, animals and people will be happier. Let’s work together to make the Earth a better place!
Dịch nghĩa
Chúng ta nên bảo vệ môi trường để giữ cho thế giới sạch đẹp. Chúng ta có thể trồng nhiều cây hơn, vứt rác vào thùng và tiết kiệm nước. Nếu chúng ta chăm sóc thiên nhiên, động vật và con người sẽ hạnh phúc hơn. Hãy cùng nhau làm cho Trái Đất trở thành một nơi tốt đẹp hơn!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
protect
|
/prəˈtɛkt/
|
bảo vệ
|
environment
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
clean
|
/kliːn/
|
sạch sẽ
|
trash
|
/træʃ/
|
rác thải
|
bin
|
/bɪn/
|
thùng rác
|
save
|
/seɪv/
|
tiết kiệm
|
nature
|
/ˈneɪtʃər/
|
thiên nhiên
|
Earth
|
/ɜːrθ/
|
Trái Đất
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 1
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 2
We must take care of our environment to have fresh air and clean water. We should not throw trash on the ground and always recycle bottles and paper. Planting more trees will make the Earth greener. Let’s protect nature together!
Dịch nghĩa
Chúng ta phải chăm sóc môi trường để có không khí trong lành và nước sạch. Chúng ta không nên vứt rác bừa bãi và luôn tái chế chai lọ, giấy. Trồng nhiều cây hơn sẽ làm cho Trái Đất xanh hơn. Hãy cùng nhau bảo vệ thiên nhiên!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
take care of
|
/teɪk keər ʌv/
|
chăm sóc
|
environment
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
fresh air
|
/freʃ eər/
|
không khí trong lành
|
clean water
|
/kliːn ˈwɔːtər/
|
nước sạch
|
trash
|
/træʃ/
|
rác
|
recycle
|
/ˌriːˈsaɪkəl/
|
tái chế
|
plant
|
/plænt/
|
trồng cây
|
nature
|
/ˈneɪtʃər/
|
thiên nhiên
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 2
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 3
We should keep our environment clean to stay healthy. We must not throw trash into rivers or on the streets. We can save water by turning off the tap when not in use. Planting flowers and trees will make our world more beautiful. Let’s protect the Earth every day!
Dịch nghĩa
Chúng ta nên giữ môi trường sạch sẽ để khỏe mạnh. Chúng ta không được vứt rác xuống sông hoặc trên đường phố. Chúng ta có thể tiết kiệm nước bằng cách tắt vòi khi không sử dụng. Trồng hoa và cây xanh sẽ làm cho thế giới của chúng ta đẹp hơn. Hãy bảo vệ Trái Đất mỗi ngày!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
keep
|
/kiːp/
|
giữ gìn
|
environment
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
clean
|
/kliːn/
|
sạch sẽ
|
trash
|
/træʃ/
|
rác thải
|
river
|
/ˈrɪvər/
|
con sông
|
save
|
/seɪv/
|
tiết kiệm
|
turn off
|
/tɜːrn ɒf/
|
tắt
|
tap
|
/tæp/
|
vòi nước
|
plant
|
/plænt/
|
trồng cây
|
Earth
|
/ɜːrθ/
|
Trái Đất
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 3
Đoạn văn bảo vệ môi trường ngắn gọn lớp 4
Dưới đây là đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn, dành cho học sinh lớp 4 mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 4
We should protect our environment to keep our world beautiful. We can save electricity by turning off lights when not in use. Recycling paper and plastic helps reduce waste. Planting trees makes the air cleaner and fresher. Let’s all do small things to make a big difference!
Dịch nghĩa
Chúng ta nên bảo vệ môi trường để giữ cho thế giới của chúng ta đẹp đẽ. Chúng ta có thể tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn khi không sử dụng. Tái chế giấy và nhựa giúp giảm rác thải. Trồng cây giúp không khí sạch hơn và trong lành hơn. Hãy cùng nhau làm những việc nhỏ để tạo ra sự thay đổi lớn!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
protect
|
/prəˈtɛkt/
|
bảo vệ
|
electricity
|
/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/
|
điện
|
recycle
|
/ˌriːˈsaɪkəl/
|
tái chế
|
waste
|
/weɪst/
|
rác thải
|
difference
|
/ˈdɪfərəns/
|
sự khác biệt
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 4
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 5
Taking care of our environment is very important. We should not waste water and always turn off the tap after using it. Throwing trash in the bin keeps our surroundings clean. Using less plastic helps protect animals and nature. Let’s work together to make the Earth a better place!
Dịch nghĩa
Chăm sóc môi trường của chúng ta là rất quan trọng. Chúng ta không nên lãng phí nước và luôn tắt vòi sau khi sử dụng. Vứt rác vào thùng giúp giữ sạch môi trường xung quanh. Sử dụng ít nhựa giúp bảo vệ động vật và thiên nhiên. Hãy cùng nhau làm cho Trái Đất trở thành một nơi tốt đẹp hơn!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
care
|
/keər/
|
chăm sóc
|
waste
|
/weɪst/
|
lãng phí
|
surroundings
|
/səˈraʊndɪŋz/
|
môi trường xung quanh
|
plastic
|
/ˈplæstɪk/
|
nhựa
|
Earth
|
/ɜːrθ/
|
Trái Đất
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 5
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 6
We should keep our environment clean and green. Planting more trees helps make the air fresh and cool. We must stop throwing trash on the streets and in rivers. Using eco-friendly products can help protect nature. Let’s all work together for a better future!
Dịch nghĩa
Chúng ta nên giữ môi trường sạch và xanh. Trồng nhiều cây giúp không khí trong lành và mát mẻ. Chúng ta không được vứt rác ra đường và sông ngòi. Sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường có thể giúp bảo vệ thiên nhiên. Hãy cùng nhau hành động vì một tương lai tốt đẹp hơn!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
clean
|
/kliːn/
|
sạch sẽ
|
green
|
/ɡriːn/
|
xanh
|
trash
|
/træʃ/
|
rác thải
|
eco-friendly
|
/ˌiːkoʊ ˈfrɛndli/
|
thân thiện với môi trường
|
future
|
/ˈfjuːtʃər/
|
tương lai
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 6
Đoạn văn bảo vệ môi trường ngắn gọn lớp 5
Dưới đây là đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn, dành cho học sinh lớp 5 mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 7
We must protect the environment to keep our planet safe. We should not throw garbage in rivers or on the streets. Using less plastic and recycling old things can help reduce pollution. Planting trees and saving energy make the Earth cleaner and greener. Let’s take action today!
Dịch nghĩa
Chúng ta phải bảo vệ môi trường để giữ cho hành tinh an toàn. Chúng ta không nên vứt rác xuống sông hay ra đường. Sử dụng ít nhựa và tái chế đồ cũ có thể giúp giảm ô nhiễm. Trồng cây và tiết kiệm năng lượng giúp Trái Đất sạch hơn và xanh hơn. Hãy hành động ngay hôm nay!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
protect
|
/prəˈtɛkt/
|
bảo vệ
|
planet
|
/ˈplænɪt/
|
hành tinh
|
garbage
|
/ˈɡɑːrbɪdʒ/
|
rác thải
|
pollution
|
/pəˈluːʃən/
|
ô nhiễm
|
energy
|
/ˈɛnərdʒi/
|
năng lượng
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 7
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 8
The environment is our home, so we must protect it. We should not cut down too many trees because they give us fresh air. Throwing trash in the right place keeps nature clean. Using bicycles or walking instead of cars can help reduce air pollution. Let’s take care of our planet every day!
Dịch nghĩa
Môi trường là ngôi nhà của chúng ta, vì vậy chúng ta phải bảo vệ nó. Chúng ta không nên chặt quá nhiều cây vì chúng mang lại không khí trong lành. Vứt rác đúng nơi giúp giữ gìn thiên nhiên sạch đẹp. Sử dụng xe đạp hoặc đi bộ thay vì ô tô có thể giúp giảm ô nhiễm không khí. Hãy chăm sóc hành tinh của chúng ta mỗi ngày!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
|
protect
|
/prəˈtɛkt/
|
bảo vệ
|
fresh air
|
/frɛʃ eər/
|
không khí trong lành
|
pollution
|
/pəˈluːʃən/
|
ô nhiễm
|
planet
|
/ˈplænɪt/
|
hành tinh
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 8
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 9
We need to protect the environment to have a better life. We should turn off lights when not in use to save energy. Throwing garbage into bins keeps our surroundings clean. Using reusable bags instead of plastic ones helps reduce waste. Let’s work together to keep our Earth green!
Dịch nghĩa
Chúng ta cần bảo vệ môi trường để có một cuộc sống tốt hơn. Chúng ta nên tắt đèn khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng. Vứt rác vào thùng giúp giữ sạch môi trường xung quanh. Sử dụng túi tái sử dụng thay vì túi nhựa giúp giảm rác thải. Hãy cùng nhau làm cho Trái Đất xanh hơn!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
protect
|
/prəˈtɛkt/
|
bảo vệ
|
energy
|
/ˈɛnərdʒi/
|
năng lượng
|
garbage
|
/ˈɡɑːrbɪdʒ/
|
rác thải
|
reusable
|
/ˌriːˈjuːzəbl/
|
có thể tái sử dụng
|
waste
|
/weɪst/
|
rác thải
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 9
Đoạn văn bảo vệ môi trường ngắn gọn lớp 6
Sau đây là đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng dành cho học sinh lớp 6 mà bạn nên tham khảo ngay!
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 10
The environment is very important for our lives, so we must protect it. We should not throw garbage into rivers or on the streets. Recycling paper, plastic, and glass can help reduce pollution. Planting trees and using less electricity can also save our planet. If we all work together, we can make the Earth a cleaner and greener place to live. Let’s start now!
Dịch nghĩa
Môi trường rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta, vì vậy chúng ta phải bảo vệ nó. Chúng ta không nên vứt rác xuống sông hoặc ra đường. Tái chế giấy, nhựa và thủy tinh có thể giúp giảm ô nhiễm. Trồng cây và sử dụng ít điện hơn cũng có thể giúp cứu hành tinh của chúng ta. Nếu tất cả chúng ta cùng chung tay, chúng ta có thể làm cho Trái Đất trở thành một nơi sạch hơn và xanh hơn để sống. Hãy bắt đầu ngay bây giờ!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
protect
|
/prəˈtɛkt/
|
bảo vệ
|
energy
|
/ˈɛnərdʒi/
|
năng lượng
|
garbage
|
/ˈɡɑːrbɪdʒ/
|
rác thải
|
reusable
|
/ˌriːˈjuːzəbl/
|
có thể tái sử dụng
|
waste
|
/weɪst/
|
rác thải
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 10
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 11
The environment is our home, and we must take care of it. We should stop littering and always throw trash in the bin. Saving water and electricity helps protect natural resources. Using bicycles or walking instead of cars can reduce air pollution. If we all make small changes, we can create a cleaner and healthier planet for the future!
Dịch nghĩa
Môi trường là ngôi nhà của chúng ta, và chúng ta phải chăm sóc nó. Chúng ta nên ngừng xả rác và luôn vứt rác vào thùng. Tiết kiệm nước và điện giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sử dụng xe đạp hoặc đi bộ thay vì ô tô có thể giảm ô nhiễm không khí. Nếu tất cả chúng ta thực hiện những thay đổi nhỏ, chúng ta có thể tạo ra một hành tinh sạch hơn và khỏe mạnh hơn cho tương lai!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
environment
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
littering
|
/ˈlɪtərɪŋ/
|
xả rác
|
natural resources
|
/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/
|
tài nguyên thiên nhiên
|
pollution
|
/pəˈluːʃən/
|
ô nhiễm
|
future
|
/ˈfjuːtʃər/
|
tương lai
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 11
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 12
Protecting the environment is very important for our future. We should not throw trash on the ground or in rivers. Instead, we can recycle plastic, paper, and glass to reduce waste. Saving water and electricity helps protect natural resources. Planting more trees makes the air fresher and cooler. Walking or riding a bicycle instead of using a car can reduce air pollution. If we all take small actions every day, we can create a cleaner and healthier world for everyone!
Dịch nghĩa
Bảo vệ môi trường rất quan trọng cho tương lai của chúng ta. Chúng ta không nên vứt rác xuống đất hay sông ngòi. Thay vào đó, chúng ta có thể tái chế nhựa, giấy và thủy tinh để giảm rác thải. Tiết kiệm nước và điện giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Trồng nhiều cây hơn giúp không khí trong lành và mát mẻ hơn. Đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì sử dụng ô tô có thể giảm ô nhiễm không khí. Nếu tất cả chúng ta thực hiện những hành động nhỏ mỗi ngày, chúng ta có thể tạo ra một thế giới sạch hơn và khỏe mạnh hơn cho mọi người!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
protect
|
/prəˈtɛkt/
|
bảo vệ
|
recycle
|
/ˌriːˈsaɪkəl/
|
tái chế
|
waste
|
/weɪst/
|
rác thải
|
resources
|
/rɪˈsɔːrsɪz/
|
tài nguyên
|
pollution
|
/pəˈluːʃən/
|
ô nhiễm
|
healthier
|
/ˈhɛlθiər/
|
khỏe mạnh hơn
|
future
|
/ˈfjuːtʃər/
|
tương lai
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 12
Đoạn văn bảo vệ môi trường ngắn gọn lớp 7
Sau đây là đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng dành cho học sinh lớp 7 mà bạn nên bỏ túi ngay!
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 13
The environment is very important for our health and future. We should stop cutting down too many trees and start planting more. Recycling plastic, paper, and glass can help reduce pollution. We must save water by turning off the tap when not in use. Walking or cycling instead of using motorbikes helps keep the air clean. If we protect nature, we will have a better life!
Dịch nghĩa
Môi trường rất quan trọng đối với sức khỏe và tương lai của chúng ta. Chúng ta nên ngừng chặt quá nhiều cây và bắt đầu trồng thêm cây xanh. Tái chế nhựa, giấy và thủy tinh có thể giúp giảm ô nhiễm. Chúng ta phải tiết kiệm nước bằng cách tắt vòi khi không sử dụng. Đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì dùng xe máy giúp giữ không khí trong lành. Nếu chúng ta bảo vệ thiên nhiên, chúng ta sẽ có một cuộc sống tốt hơn!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
environment
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
pollution
|
/pəˈluːʃən/
|
ô nhiễm
|
recycle
|
/ˌriːˈsaɪkəl/
|
tái chế
|
plant
|
/plænt/
|
trồng cây
|
save
|
/seɪv/
|
tiết kiệm
|
nature
|
/ˈneɪtʃər/
|
thiên nhiên
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 13
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 14
Protecting the environment is essential for our planet and future generations. We should reduce plastic waste by using reusable bags and bottles. Recycling paper, glass, and metal helps decrease pollution. Saving water and electricity can protect natural resources. Planting more trees will improve air quality and make the Earth greener. We must also avoid throwing garbage into rivers and oceans to keep water clean. If everyone takes small actions every day, we can make a big difference for our world!
Dịch nghĩa
Bảo vệ môi trường là điều cần thiết cho hành tinh và thế hệ tương lai của chúng ta. Chúng ta nên giảm rác thải nhựa bằng cách sử dụng túi và chai tái sử dụng. Tái chế giấy, thủy tinh và kim loại giúp giảm ô nhiễm. Tiết kiệm nước và điện có thể bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Trồng nhiều cây hơn sẽ cải thiện chất lượng không khí và làm cho Trái Đất xanh hơn. Chúng ta cũng phải tránh vứt rác xuống sông và đại dương để giữ nguồn nước sạch. Nếu mỗi người thực hiện những hành động nhỏ mỗi ngày, chúng ta có thể tạo ra sự thay đổi lớn cho thế giới!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
protect
|
/prəˈtɛkt/
|
bảo vệ
|
reduce
|
/rɪˈdjuːs/
|
giảm
|
reusable
|
/ˌriːˈjuːzəbl/
|
có thể tái sử dụng
|
pollution
|
/pəˈluːʃən/
|
ô nhiễm
|
resources
|
/rɪˈsɔːrsɪz/
|
tài nguyên
|
air quality
|
/ɛr ˈkwɒləti/
|
chất lượng không khí
|
difference
|
/ˈdɪfərəns/
|
sự khác biệt
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 14
Đoạn văn bảo vệ môi trường ngắn gọn lớp 8
Sau đây là đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng dành cho học sinh lớp 8 mà bạn nên tham khảo nhé!
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 15
Protecting the environment is our responsibility to ensure a better future. We should reduce plastic waste by using reusable bags and bottles. Recycling paper, glass, and metal helps decrease pollution and save natural resources. Turning off electrical devices when not in use conserves energy. Planting trees and keeping our surroundings clean improve air quality and make our planet greener. We must also avoid throwing garbage into rivers and oceans to keep water sources clean. Small actions every day can create a big change for our world!
Dịch nghĩa
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chúng ta để đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn. Chúng ta nên giảm rác thải nhựa bằng cách sử dụng túi và chai tái sử dụng. Tái chế giấy, thủy tinh và kim loại giúp giảm ô nhiễm và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng. Trồng cây và giữ gìn môi trường sạch sẽ sẽ cải thiện chất lượng không khí và làm cho hành tinh xanh hơn. Chúng ta cũng cần tránh vứt rác xuống sông và đại dương để giữ nguồn nước sạch. Những hành động nhỏ mỗi ngày có thể tạo ra sự thay đổi lớn cho thế giới của chúng ta!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
responsibility
|
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
|
trách nhiệm
|
reduce
|
/rɪˈdjuːs/
|
giảm
|
reusable
|
/ˌriːˈjuːzəbl/
|
có thể tái sử dụng
|
pollution
|
/pəˈluːʃən/
|
ô nhiễm
|
conserve
|
/kənˈsɜːv/
|
tiết kiệm, bảo tồn
|
air quality
|
/ɛr ˈkwɒləti/
|
chất lượng không khí
|
water sources
|
/ˈwɔːtər sɔːrsɪz/
|
nguồn nước
|
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 15
Đoạn văn bảo vệ môi trường số 16
Taking care of the environment is essential for our planet and future generations. We should stop littering and throw trash into proper bins. Recycling paper, plastic, and glass can help reduce pollution and protect natural resources. Using energy-saving appliances and turning off lights when not needed can conserve electricity. Planting trees and growing more green spaces will improve air quality and make our surroundings more beautiful. We must also reduce water waste by fixing leaks and using water wisely. If everyone takes action today, we can create a cleaner, healthier world for future generations!
Dịch nghĩa
Chăm sóc môi trường là điều cần thiết cho hành tinh và thế hệ tương lai của chúng ta. Chúng ta nên ngừng xả rác và vứt rác đúng nơi quy định. Tái chế giấy, nhựa và thủy tinh có thể giúp giảm ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và tắt đèn khi không cần thiết có thể giúp tiết kiệm điện. Trồng cây và mở rộng không gian xanh sẽ cải thiện chất lượng không khí và làm cho môi trường xung quanh đẹp hơn. Chúng ta cũng cần giảm lãng phí nước bằng cách sửa chữa các chỗ rò rỉ và sử dụng nước một cách hợp lý. Nếu mỗi người hành động ngay hôm nay, chúng ta có thể tạo ra một thế giới sạch hơn, khỏe mạnh hơn cho thế hệ tương lai!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
/ɪˈsɛnʃəl/
|
cần thiết
|
|
littering
|
/ˈlɪtərɪŋ/
|
xả rác
|
pollution
|
/pəˈluːʃən/
|
ô nhiễm
|
conserve
|
/kənˈsɜːv/
|
bảo tồn, tiết kiệm
|
air quality
|
/ɛr ˈkwɒləti/
|
chất lượng không khí
|
green spaces
|
/ɡriːn ˈspeɪsɪz/
|
không gian xanh
|
future generations
|
/ˈfjuːtʃər ˌdʒɛnəˈreɪʃənz/
|
thế hệ tương lai
|
Xem thêm:
Trên đây là bài viết mà IRIS English đã cung cấp 16+ đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh, kèm theo phần dịch nghĩa và bảng từ vựng quan trọng giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế. Hy vọng những đoạn văn này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và ý thức hơn về việc bảo vệ môi trường. Hãy bắt đầu hành động ngay hôm nay để góp phần làm cho thế giới xanh hơn!