Bạn có thắc mắc happy to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng để diễn tả cảm xúc vui vẻ về một hành động. Hiểu rõ happy to V hay Ving sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để không mắc lỗi sai nhé!
Happy là gì?
Happy là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hài lòng. Nó có thể được dùng để diễn tả cảm xúc tích cực của con người trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ:
-
I am so happy today! (Hôm nay tôi rất vui!)
-
She looks really happy with her new job. (Cô ấy trông rất vui với công việc mới của mình.)
-
They were happy to see each other after so many years. (Họ rất vui khi gặp lại nhau sau nhiều năm.)
Happy to V hay Ving?
Bạn thắc mắc sau Happy to V hay Ving? Trên thực tế, sau Happy có thể đi kèm với cả 2 dạng này. Tuy nhiên, nếu muốn dùng Ving thì phải kết hợp với giới từ.
Happy + to V: Dùng để diễn tả sự vui mừng hoặc hài lòng khi làm điều gì đó.
Ví dụ:
-
I am happy to help you. (Tôi rất vui khi giúp bạn.)
-
She was happy to hear the good news. (Cô ấy rất vui khi nghe tin tốt.)
-
We are happy to announce the winner. (Chúng tôi vui mừng thông báo người chiến thắng.)
Happy + about + Ving: Dùng để diễn tả sự vui vẻ, hài lòng về một hành động hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
-
She is happy about moving to a new house. (Cô ấy rất vui vì sắp chuyển đến nhà mới.)
-
He wasn’t happy about waiting for so long. (Anh ấy không vui khi phải chờ quá lâu.)
Happy to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Happy trong tiếng Anh
Bạn bối rối không biết Happy đi với giới từ gì hay Happy + gì? Dưới đây là các cấu trúc, cách dùng của Happy mà bạn nên bỏ túi:
Happy + to V
Dùng để diễn tả sự vui mừng, sẵn sàng hoặc hài lòng khi làm điều gì đó.
Ví dụ:
-
I am happy to help you. (Tôi rất vui khi giúp bạn.)
-
She was happy to hear the good news. (Cô ấy rất vui khi nghe tin tốt.)
-
He will be happy to meet you. (Anh ấy sẽ rất vui khi gặp bạn.)
Happy + about + V-ing / danh từ
Dùng để diễn tả sự hài lòng, vui vẻ về một hành động hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
-
She is happy about moving to a new house. (Cô ấy rất vui vì sắp chuyển đến nhà mới.)
-
I am happy about your success. (Tôi rất vui về thành công của bạn.)
-
He wasn’t happy about waiting for so long. (Anh ấy không vui khi phải chờ quá lâu.)
Happy + that + mệnh đề
Dùng để diễn tả sự vui mừng về một sự việc nào đó.
Ví dụ:
-
I am happy that you passed the exam. (Tôi rất vui vì bạn đã đậu kỳ thi.)
-
She is happy that we arrived safely. (Cô ấy rất vui vì chúng tôi đã đến nơi an toàn.)
-
He was happy that his hard work paid off. (Anh ấy rất vui vì công sức của mình đã được đền đáp.)
Cấu trúc, cách dùng Happy trong tiếng Anh
Happy + for + someone
Dùng để diễn tả sự vui mừng cho ai đó.
Ví dụ:
-
I am so happy for you! (Tôi rất vui cho bạn!)
-
She was happy for her friend’s achievement. (Cô ấy rất vui cho thành tựu của bạn mình.)
-
They were happy for us when we got married. (Họ rất vui mừng cho chúng tôi khi chúng tôi kết hôn.)
Happy + with + something/someone
Dùng để diễn tả sự hài lòng, thỏa mãn với một điều gì đó hoặc một ai đó.
Ví dụ:
-
I am happy with my new job. (Tôi hài lòng với công việc mới của mình.)
-
He is not happy with the service at the restaurant. (Anh ấy không hài lòng với dịch vụ ở nhà hàng.)
Cụm từ thông dụng với Happy
Happy with something: Hài lòng với điều gì đó
-
I am happy with my new job. (Tôi hài lòng với công việc mới của mình.)
-
She is happy with the result. (Cô ấy hài lòng với kết quả.)
Happy to hear/see/know that…: Vui khi nghe/thấy/biết điều gì đó
-
I am happy to hear that you got promoted. (Tôi vui khi nghe tin bạn được thăng chức.)
-
She is happy to know that everything is fine. (Cô ấy vui khi biết mọi thứ đều ổn.)
Make someone happy: Làm ai đó vui
-
His gift made me happy. (Món quà của anh ấy làm tôi vui.)
-
Seeing my family always makes me happy. (Nhìn thấy gia đình luôn làm tôi hạnh phúc.)
Cụm từ thông dụng với Happy
Bài tập Happy + gì có đáp án
Điền từ thích hợp vào chỗ trống (to V, about V-ing, that + mệnh đề, for someone, with something)
-
She was very happy ___ receive the award.
-
I am happy ___ your success. You deserve it!
-
He was happy ___ his exam results.
-
We are happy ___ hear that you are doing well.
-
She wasn’t happy ___ waiting in line for so long.
-
I am happy ___ my new phone. It works perfectly.
-
They were happy ___ helping the poor children.
-
He is happy ___ his team’s performance in the competition.
-
I am happy ___ have such great friends.
-
She was happy ___ learning a new language.
Đáp án:
-
to
-
for
-
with
-
to
-
about
-
with
-
about
-
with
-
to
-
about
Xem thêm:
- Encourage to V hay Ving? Cấu trúc, phân biệt Encourage chuẩn
- Go on to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Go on trong tiếng Anh
- Ask to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Ask thông dụng
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ happy to V hay Ving, cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp trong từng ngữ cảnh. Việc nắm vững cách sử dụng happy với các giới từ khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy cùng IRIS English luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày!