Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit của sách giáo khoa mới là chìa khóa để bé yêu ngày càng tiến bộ và vươn lên dẫn đầu trong hành trình tiếp cận ngôn ngữ Anh. Vì thế, mời các cha mẹ theo chân IRIS English để khám phá tất tần tật từ vựng cho bé học tiếng Anh nhé!
Khó khăn & giải pháp cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 3
Sau đây là một số khó khăn và giải pháp tương ứng khi con mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh lớp 3.
Khó khăn
Các khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 3 là:
-
Thiếu động lực: Học từ vựng có thể trở nên nhàm chán đối với trẻ lớp 3. Việc thiếu hứng thú và chưa hiểu rõ lợi ích của việc học từ vựng khiến trẻ thiếu động lực, không muốn học.
-
Khó khăn trong việc ghi nhớ: Trẻ dễ quên từ mới, đặc biệt là những từ ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Chưa có kỹ năng học từ vựng hiệu quả, trẻ học vẹt, nhớ được một thời gian ngắn rồi quên.
-
Thiếu phương pháp học phù hợp: Phương pháp học truyền thống như học vẹt, ghi chép chưa phù hợp với lứa tuổi và tâm lý của trẻ. Việc học từ vựng thiếu tính tương tác, khiến trẻ dễ mất tập trung và chán nản.
-
Môi trường học tập chưa thuận lợi: Thiếu môi trường sử dụng tiếng Anh thường xuyên, trẻ không có cơ hội tiếp xúc và thực hành ngôn ngữ. Gia đình chưa tạo được không khí học tập vui vẻ, khuyến khích trẻ học tiếng Anh.
Giải pháp
Tương ứng với một số khó khăn ở trên, sau đây là các giải pháp để giúp con học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả:
Tạo động lực học tập
Kết nối việc học với sở thích của trẻ, lựa chọn chủ đề từ vựng liên quan đến động vật, đồ chơi, phim hoạt hình… Giải thích cho trẻ hiểu lợi ích của việc học từ vựng như giúp trẻ đọc hiểu sách báo, xem phim, giao tiếp với người nước ngoài. Tạo động lực bằng cách chơi game, sử dụng các trò chơi online, ứng dụng học từ vựng. Khen ngợi và động viên khi trẻ học tốt, giúp trẻ tự tin và muốn tiếp tục học.
Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Các phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé mà mẹ nên dạy con:
-
Học từ vựng theo chủ đề phù hợp với lứa tuổi, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ các từ vựng có liên quan.
-
Kết hợp hình ảnh minh họa với từ vựng giúp trẻ dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ mới.
-
Học qua bài hát, câu chuyện, hoạt động vui chơi tạo sự hứng thú, giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.
-
Sử dụng phương pháp học lặp lại, nhắc lại từ vựng thường xuyên giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn.
Tăng cường môi trường học tập tiếng Anh
Tạo không khí học tiếng Anh vui vẻ, sử dụng các tài liệu học tập tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi, tạo không khí vui vẻ và thoải mái cho trẻ. Cho trẻ xem phim hoạt hình, nghe nhạc tiếng Anh giúp trẻ làm quen với âm điệu tiếng Anh và học từ vựng một cách tự nhiên. Tạo cơ hội cho trẻ giao tiếp với người nước ngoài, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các lớp học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài.
Sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, máy tính bảng giúp trẻ học mọi lúc mọi nơi. Chơi các trò chơi online giúp trẻ học từ vựng tạo sự hứng thú cho trẻ. Sử dụng các trang web học tiếng Anh uy tín để giúp trẻ học từ vựng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 full 20 Unit
Cùng IRIS English điểm qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 full 20 Unit nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Hello
|
Exclamation
|
/həˈloʊ/
|
Xin chào
|
Hello, everyone! (Xin chào, mọi người!)
|
Hi
|
Exclamation
|
/haɪ/
|
Chào
|
Hi, how are you? (Chào, bạn khỏe không?)
|
Nice to meet you
|
Phrase
|
/naɪs tə miːt juː/
|
Rất vui được gặp bạn
|
Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)
|
Goodbye
|
Exclamation
|
/ˌɡʊdˈbaɪ/
|
Tạm biệt
|
Goodbye, see you later! (Tạm biệt, hẹn gặp lại!)
|
Bye
|
Exclamation
|
/baɪ/
|
Tạm biệt
|
Bye! Have a great day! (Tạm biệt! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
|
Bye-bye
|
Exclamation
|
/ˈbaɪˌbaɪ/
|
Tạm biệt
|
Bye-bye, take care! (Tạm biệt, giữ gìn sức khỏe nhé!)
|
Fine
|
Adjective
|
/faɪn/
|
Khỏe
|
I’m fine, thank you! (Tôi khỏe, cảm ơn!)
|
Thanks
|
Exclamation
|
/θæŋks/
|
Cảm ơn
|
Thanks for your help! (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
|
Thank you
|
Exclamation
|
/ˈθæŋk juː/
|
Cảm ơn bạn
|
Thank you for the gift! (Cảm ơn bạn về món quà!)
|
How are you
|
Phrase
|
/haʊ ɑːr juː/
|
Bạn khỏe không?
|
How are you today? (Hôm nay bạn khỏe không?)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
What
|
Pronoun
|
/wʌt/
|
Cái gì
|
What is this? (Đây là cái gì?)
|
How
|
Adverb
|
/haʊ/
|
Như thế nào
|
How are you? (Bạn khỏe không?)
|
You
|
Pronoun
|
/juː/
|
Bạn
|
You are my friend. (Bạn là bạn của tôi.)
|
Your
|
Pronoun
|
/jɔːr/
|
Của bạn
|
What is your name? (Tên bạn là gì?)
|
Name
|
Noun
|
/neɪm/
|
Tên
|
My name is John. (Tên tôi là John.)
|
Spell
|
Verb
|
/spel/
|
Đánh vần
|
Can you spell your name? (Bạn có thể đánh vần tên của bạn không?)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
This
|
Pronoun
|
/ðɪs/
|
Cái này, đây
|
This is my book. (Đây là sách của tôi.)
|
That
|
Pronoun
|
/ðæt/
|
Cái kia, đó
|
That is your bag. (Đó là túi của bạn.)
|
Yes
|
Exclamation
|
/jɛs/
|
Vâng, có
|
Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý.)
|
No
|
Exclamation
|
/noʊ/
|
Không
|
No, I don’t want it. (Không, tôi không muốn nó.)
|
End
|
Noun
|
/ɛnd/
|
Kết thúc
|
This is the end of the movie. (Đây là kết thúc của bộ phim.)
|
It
|
Pronoun
|
/ɪt/
|
Nó
|
It is a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
|
Not
|
Adverb
|
/nɒt/
|
Không
|
I am not ready. (Tôi chưa sẵn sàng.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4: How old are you?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Who
|
Pronoun
|
/huː/
|
Ai
|
Who is she? (Cô ấy là ai?)
|
How old
|
Phrase
|
/haʊ oʊld/
|
Bao nhiêu tuổi
|
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
|
Year old
|
Phrase
|
/jɪər oʊld/
|
Tuổi
|
She is 5 years old. (Cô ấy 5 tuổi.)
|
He
|
Pronoun
|
/hiː/
|
Anh ấy
|
He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)
|
She
|
Pronoun
|
/ʃiː/
|
Cô ấy
|
She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
|
One
|
Noun
|
/wʌn/
|
Số một
|
I have one cat. (Tôi có một con mèo.)
|
Two
|
Noun
|
/tuː/
|
Số hai
|
He has two dogs. (Anh ấy có hai con chó.)
|
Three
|
Noun
|
/θriː/
|
Số ba
|
She has three books. (Cô ấy có ba cuốn sách.)
|
Four
|
Noun
|
/fɔːr/
|
Số bốn
|
There are four chairs. (Có bốn chiếc ghế.)
|
Five
|
Noun
|
/faɪv/
|
Số năm
|
He has five pencils. (Anh ấy có năm cây bút chì.)
|
Six
|
Noun
|
/sɪks/
|
Số sáu
|
She is six years old. (Cô ấy sáu tuổi.)
|
Seven
|
Noun
|
/ˈsev.ən/
|
Số bảy
|
I have seven apples. (Tôi có bảy quả táo.)
|
Eight
|
Noun
|
/eɪt/
|
Số tám
|
There are eight players. (Có tám người chơi.)
|
Nine
|
Noun
|
/naɪn/
|
Số chín
|
He is nine years old. (Anh ấy chín tuổi.)
|
Ten
|
Noun
|
/ten/
|
Số mười
|
She has ten dolls. (Cô ấy có mười con búp bê.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Are they your friends?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Friend
|
Noun
|
/frend/
|
Bạn bè
|
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
|
They
|
Pronoun
|
/ðeɪ/
|
Họ, chúng nó
|
They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
|
We
|
Pronoun
|
/wiː/
|
Chúng ta, chúng tôi
|
We are in the same class. (Chúng tôi học cùng lớp.)
|
Teacher
|
Noun
|
/ˈtiː.tʃɚ/
|
Giáo viên
|
My teacher is very kind. (Giáo viên của tôi rất tốt bụng.)
|
Student
|
Noun
|
/ˈstuː.dənt/
|
Học sinh
|
He is a diligent student. (Anh ấy là một học sinh chăm chỉ.)
|
School
|
Noun
|
/skuːl/
|
Trường học
|
Our school is big and modern. (Trường của chúng tôi lớn và hiện đại.)
|
Canteen
|
Noun
|
/kænˈtiːn/
|
Nhà ăn
|
We have lunch in the canteen. (Chúng tôi ăn trưa ở nhà ăn.)
|
Library
|
Noun
|
/ˈlaɪ.brer.i/
|
Thư viện
|
She reads books in the library. (Cô ấy đọc sách trong thư viện.)
|
Locker
|
Noun
|
/ˈlɑː.kɚ/
|
Tủ đồ
|
I keep my books in the locker. (Tôi cất sách trong tủ đồ.)
|
Laboratory
|
Noun
|
/ləˈbɔːr.ə.tɔːr.i/
|
Phòng thí nghiệm
|
They do experiments in the laboratory. (Họ làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
|
Schoolyard
|
Noun
|
/ˈskuːl.jɑːrd/
|
Sân trường
|
We play in the schoolyard during breaks. (Chúng tôi chơi ở sân trường trong giờ giải lao.)
|
Pupil
|
Noun
|
/ˈpjuː.pəl/
|
Học sinh, trẻ em
|
The pupil is learning to write. (Học sinh đang học viết.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up!
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Stand up
|
Verb
|
/stænd ʌp/
|
Đứng lên
|
Please stand up. (Xin hãy đứng lên.)
|
Sit down
|
Verb
|
/sɪt daʊn/
|
Ngồi xuống
|
Sit down, please. (Xin hãy ngồi xuống.)
|
Open
|
Verb
|
/ˈoʊ.pən/
|
Mở
|
Open your book. (Mở sách của bạn ra.)
|
Close
|
Verb
|
/kloʊz/
|
Đóng
|
Close the door. (Đóng cửa lại.)
|
Come in
|
Verb
|
/kʌm ɪn/
|
Đi vào
|
Come in, please. (Mời vào.)
|
Go out
|
Verb
|
/ɡoʊ aʊt/
|
Đi ra ngoài
|
Please go out quietly. (Xin đi ra ngoài nhẹ nhàng.)
|
Look
|
Verb
|
/lʊk/
|
Nhìn
|
Look at the board. (Nhìn lên bảng.)
|
Put your hand up
|
Phrase
|
/pʊt jɔːr hænd ʌp/
|
Giơ tay lên
|
Put your hand up if you know the answer. (Giơ tay lên nếu bạn biết câu trả lời.)
|
Answer
|
Verb
|
/ˈæn.sər/
|
Trả lời
|
Answer the question. (Trả lời câu hỏi.)
|
Say it aloud
|
Phrase
|
/seɪ ɪt əˈlaʊd/
|
Nói to lên
|
Say it aloud, please. (Xin hãy nói to lên.)
|
Repeat after me
|
Phrase
|
/rɪˈpiːt ˈæftər mi/
|
Nhắc lại theo tôi
|
Repeat after me. (Nhắc lại theo tôi.)
|
Speak
|
Verb
|
/spiːk/
|
Nói
|
Speak clearly, please. (Xin hãy nói rõ ràng.)
|
Write
|
Verb
|
/raɪt/
|
Viết
|
Write your name here. (Viết tên của bạn vào đây.)
|
Be quiet
|
Phrase
|
/bi ˈkwaɪ.ət/
|
Im lặng
|
Be quiet, please. (Xin hãy im lặng.)
|
Come here
|
Verb
|
/kʌm hɪr/
|
Đến đây
|
Come here, I need your help. (Đến đây, tôi cần bạn giúp đỡ.)
|
Talk to your friend
|
Phrase
|
/tɔːk tə jɔːr frend/
|
Nói chuyện với bạn
|
Talk to your friend quietly. (Nói chuyện với bạn một cách nhẹ nhàng.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That’s my school
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
School
|
Noun
|
/skuːl/
|
Trường học
|
Our school is beautiful. (Trường của chúng tôi rất đẹp.)
|
Room
|
Noun
|
/ruːm/
|
Phòng
|
The room is big. (Phòng rộng rãi.)
|
Classroom
|
Noun
|
/ˈklæs.ruːm/
|
Phòng học
|
The classroom is clean. (Phòng học rất sạch sẽ.)
|
Library
|
Noun
|
/ˈlaɪ.brer.i/
|
Thư viện
|
She studies in the library. (Cô ấy học trong thư viện.)
|
Gym
|
Noun
|
/dʒɪm/
|
Phòng tập thể dục
|
We exercise in the gym. (Chúng tôi tập thể dục trong phòng tập.)
|
Playground
|
Noun
|
/ˈpleɪɡraʊnd/
|
Sân chơi
|
Children play in the playground. (Trẻ em chơi ở sân chơi.)
|
Big
|
Adjective
|
/bɪɡ/
|
To, lớn
|
The school has a big library. (Trường có một thư viện lớn.)
|
Large
|
Adjective
|
/lɑːrdʒ/
|
Rộng
|
The playground is large. (Sân chơi rất rộng.)
|
Small
|
Adjective
|
/smɔːl/
|
Nhỏ
|
This classroom is small. (Phòng học này nhỏ.)
|
New
|
Adjective
|
/njuː/
|
Mới
|
Our gym is new. (Phòng tập thể dục của chúng tôi mới.)
|
Old
|
Adjective
|
/oʊld/
|
Cũ
|
The library is old but nice. (Thư viện đã cũ nhưng đẹp.)
|
Beautiful
|
Adjective
|
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
|
Đẹp
|
The school building is beautiful. (Tòa nhà trường rất đẹp.)
|
Nice
|
Adjective
|
/naɪs/
|
Tốt, đẹp
|
She has a nice classroom. (Cô ấy có một phòng học đẹp.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Pen
|
Noun
|
/pen/
|
Bút mực
|
I have a blue pen. (Tôi có một cây bút mực màu xanh.)
|
Pencil
|
Noun
|
/ˈpensl/
|
Bút chì
|
She uses a pencil for drawing. (Cô ấy dùng bút chì để vẽ.)
|
Rubber
|
Noun
|
/ˈrʌbər/
|
Cục tẩy
|
Can I borrow your rubber? (Tôi có thể mượn cục tẩy của bạn không?)
|
Pencil sharpener
|
Noun
|
/ˈpensl ˈʃɑːrpnər/
|
Gọt bút chì
|
The pencil sharpener is on the desk. (Gọt bút chì ở trên bàn.)
|
Pencil case
|
Noun
|
/ˈpensl keɪs/
|
Hộp bút
|
She keeps her pens in a pencil case. (Cô ấy để bút trong hộp bút.)
|
School bag
|
Noun
|
/skuːl bæɡ/
|
Cặp sách
|
My school bag is heavy. (Cặp sách của tôi nặng.)
|
Noun
|
/ˈnəʊtbʊk/
|
Vở
|
He wrote notes in his notebook. (Anh ấy ghi chép vào vở.)
|
|
Ruler
|
Noun
|
/ˈruːlər/
|
Thước kẻ
|
The ruler is 30 cm long. (Thước kẻ dài 30 cm.)
|
Short
|
Adjective
|
/ʃɔːrt/
|
Ngắn
|
This pencil is short. (Cây bút chì này ngắn.)
|
Long
|
Adjective
|
/lɔːŋ/
|
Dài
|
She has a long ruler. (Cô ấy có một chiếc thước dài.)
|
These
|
Pronoun
|
/ðiːz/
|
Những cái này
|
These are my books. (Đây là những cuốn sách của tôi.)
|
Those
|
Pronoun
|
/ðoʊz/
|
Những cái kia
|
Those are your pencils. (Kia là những cây bút chì của bạn.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9: What color is it?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Color
|
Noun
|
/ˈkʌl.ər/
|
Màu sắc
|
What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
|
Red
|
Noun
|
/red/
|
Màu đỏ
|
She has a red dress. (Cô ấy có một chiếc váy màu đỏ.)
|
Yellow
|
Noun
|
/ˈjel.oʊ/
|
Màu vàng
|
The sun is yellow. (Mặt trời có màu vàng.)
|
Blue
|
Noun
|
/bluː/
|
Màu xanh dương
|
He likes blue cars. (Anh ấy thích xe màu xanh dương.)
|
Purple
|
Noun
|
/ˈpɝː.pəl/
|
Màu tím
|
I bought a purple notebook. (Tôi đã mua một cuốn vở màu tím.)
|
Brown
|
Noun
|
/braʊn/
|
Màu nâu
|
The box is brown. (Chiếc hộp màu nâu.)
|
Pink
|
Noun
|
/pɪŋk/
|
Màu hồng
|
She has pink shoes. (Cô ấy có đôi giày màu hồng.)
|
Orange
|
Noun
|
/ˈɔːr.ɪndʒ/
|
Màu cam
|
The fruit is orange. (Quả có màu cam.)
|
Green
|
Noun
|
/ɡriːn/
|
Màu xanh lá cây
|
The leaves are green. (Những chiếc lá màu xanh lá cây.)
|
Black
|
Noun
|
/blæk/
|
Màu đen
|
He wears black shoes. (Anh ấy đi giày màu đen.)
|
White
|
Noun
|
/waɪt/
|
Màu trắng
|
The wall is white. (Bức tường màu trắng.)
|
Table
|
Noun
|
/ˈteɪ.bəl/
|
Cái bàn
|
The books are on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn.)
|
Desk
|
Noun
|
/desk/
|
Bàn học
|
She has a new desk. (Cô ấy có một bàn học mới.)
|
Chair
|
Noun
|
/tʃer/
|
Cái ghế
|
Please sit on the chair. (Xin hãy ngồi trên ghế.)
|
Box
|
Noun
|
/bɑːks/
|
Cái hộp
|
There is a gift in the box. (Có một món quà trong hộp.)
|
Bookcase
|
Noun
|
/ˈbʊk.keɪs/
|
Tủ sách
|
The bookcase is full of books. (Tủ sách đầy sách.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10: What do you do in break time?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Break time
|
Noun
|
/breɪk taɪm/
|
Giờ giải lao
|
We play games at break time. (Chúng tôi chơi trò chơi vào giờ giải lao.)
|
Play
|
Verb
|
/pleɪ/
|
Chơi
|
They play football together. (Họ chơi bóng đá cùng nhau.)
|
Football
|
Noun
|
/ˈfʊt.bɔːl/
|
Bóng đá
|
He loves playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
|
Badminton
|
Noun
|
/ˈbæd.mɪn.tən/
|
Cầu lông
|
She plays badminton every weekend. (Cô ấy chơi cầu lông mỗi cuối tuần.)
|
Basketball
|
Noun
|
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
|
Bóng rổ
|
Basketball is my favorite sport. (Bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi.)
|
Table tennis
|
Noun
|
/ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/
|
Bóng bàn
|
They enjoy playing table tennis. (Họ thích chơi bóng bàn.)
|
Like
|
Verb
|
/laɪk/
|
Thích
|
I like skating. (Tôi thích trượt patin.)
|
Chess
|
Noun
|
/tʃes/
|
Cờ vua
|
He often plays chess with his friends. (Anh ấy thường chơi cờ vua với bạn bè.)
|
Skating
|
Noun
|
/ˈskeɪ.tɪŋ/
|
Trượt patin
|
Skating is fun! (Trượt patin rất vui!)
|
Hide-and-seek
|
Noun
|
/ˌhaɪd ənd ˈsiːk/
|
Trò trốn tìm
|
The kids are playing hide-and-seek. (Các bạn nhỏ đang chơi trốn tìm.)
|
Blind man’s bluff
|
Noun
|
/blaɪnd mænz blʌf/
|
Trò bịt mắt bắt dê
|
They love playing blind man’s bluff. (Họ thích chơi trò bịt mắt bắt dê.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Mother
|
Noun
|
/ˈmʌð.ɚ/
|
Mẹ
|
My mother is very kind. (Mẹ của tôi rất tốt bụng.)
|
Father
|
Noun
|
/ˈfɑː.ðɚ/
|
Bố
|
His father works in a hospital. (Bố của anh ấy làm việc trong bệnh viện.)
|
Parents
|
Noun
|
/ˈper.ənts/
|
Bố mẹ
|
My parents love me a lot. (Bố mẹ tôi rất yêu thương tôi.)
|
Family
|
Noun
|
/ˈfæm.əl.i/
|
Gia đình
|
My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.)
|
Grandmother
|
Noun
|
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/
|
Bà
|
My grandmother tells wonderful stories. (Bà tôi kể những câu chuyện tuyệt vời.)
|
Grandfather
|
Noun
|
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
|
Ông
|
My grandfather is very wise. (Ông tôi rất thông thái.)
|
Daughter
|
Noun
|
/ˈdɔː.t̬ɚ/
|
Con gái
|
She has a daughter and a son. (Cô ấy có một con gái và một con trai.)
|
Son
|
Noun
|
/sʌn/
|
Con trai
|
His son is very talented. (Con trai của anh ấy rất tài năng.)
|
Sister
|
Noun
|
/ˈsɪs.tɚ/
|
Chị gái/em gái
|
I have an older sister. (Tôi có một chị gái.)
|
Brother
|
Noun
|
/ˈbrʌð.ɚ/
|
Anh trai/em trai
|
My brother is very funny. (Anh trai tôi rất vui tính.)
|
Woman
|
Noun
|
/ˈwʊm.ən/
|
Phụ nữ
|
She is a strong woman. (Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ.)
|
Man
|
Noun
|
/mæn/
|
Đàn ông
|
He is a kind man. (Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.)
|
Young
|
Adjective
|
/jʌŋ/
|
Trẻ
|
They are young and energetic. (Họ trẻ và tràn đầy năng lượng.)
|
Old
|
Adjective
|
/oʊld/
|
Già, cũ
|
My grandfather is old but healthy. (Ông tôi già nhưng vẫn khỏe mạnh.)
|
Happy
|
Adjective
|
/ˈhæp.i/
|
Vui vẻ
|
She is very happy today. (Hôm nay cô ấy rất vui.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
House
|
Noun
|
/haʊs/
|
Ngôi nhà
|
My house is very cozy. (Nhà của tôi rất ấm cúng.)
|
Living room
|
Noun
|
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/
|
Phòng khách
|
We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.)
|
Bathroom
|
Noun
|
/ˈbæθ.ruːm/
|
Phòng tắm
|
The bathroom is clean. (Phòng tắm sạch sẽ.)
|
Bedroom
|
Noun
|
/ˈbed.ruːm/
|
Phòng ngủ
|
My bedroom is very comfortable. (Phòng ngủ của tôi rất thoải mái.)
|
Dining room
|
Noun
|
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/
|
Phòng ăn
|
We have dinner in the dining room. (Chúng tôi ăn tối trong phòng ăn.)
|
Gate
|
Noun
|
/ɡeɪt/
|
Cổng
|
There is a big gate at the entrance. (Có một cổng lớn ở lối vào.)
|
Yard
|
Noun
|
/jɑːrd/
|
Sân
|
The kids are playing in the yard. (Trẻ em đang chơi ở sân.)
|
Garage
|
Noun
|
/ɡəˈrɑːʒ/
|
Nhà để xe
|
We park our car in the garage. (Chúng tôi đậu xe trong nhà để xe.)
|
Kitchen
|
Noun
|
/ˈkɪtʃ.ɪn/
|
Nhà bếp
|
She is cooking in the kitchen. (Cô ấy đang nấu ăn trong nhà bếp.)
|
Fence
|
Noun
|
/fens/
|
Hàng rào
|
The garden has a wooden fence. (Khu vườn có một hàng rào gỗ.)
|
Garden
|
Noun
|
/ˈɡɑːr.dən/
|
Vườn
|
I love planting flowers in the garden. (Tôi thích trồng hoa trong vườn.)
|
Tree
|
Noun
|
/triː/
|
Cây
|
There is a tall tree in the yard. (Có một cây cao trong sân.)
|
Pond
|
Noun
|
/pɒnd/
|
Ao
|
The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13: Where’s my book?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Ball
|
Noun
|
/bɔːl/
|
Quả bóng
|
The ball is under the table. (Quả bóng ở dưới cái bàn.)
|
Bed
|
Noun
|
/bed/
|
Giường
|
My bed is very comfortable. (Giường của tôi rất thoải mái.)
|
Chair
|
Noun
|
/tʃer/
|
Cái ghế
|
Please sit on the chair. (Xin hãy ngồi lên ghế.)
|
Coat
|
Noun
|
/koʊt/
|
Áo khoác
|
She hung her coat on the hook. (Cô ấy treo áo khoác lên móc.)
|
Picture
|
Noun
|
/ˈpɪk.tʃər/
|
Bức tranh
|
There is a picture on the wall. (Có một bức tranh trên tường.)
|
Poster
|
Noun
|
/ˈpoʊ.stər/
|
Tấm áp phích
|
He has a poster of his favorite band. (Anh ấy có một tấm áp phích của ban nhạc yêu thích.)
|
Here
|
Adverb
|
/hɪr/
|
Ở đây
|
Come here, please. (Xin hãy đến đây.)
|
There
|
Adverb
|
/ðer/
|
Ở đó
|
The book is over there. (Cuốn sách ở đằng kia.)
|
On
|
Preposition
|
/ɑːn/
|
Trên
|
The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
|
Under
|
Preposition
|
/ˈʌn.dɚ/
|
Dưới
|
The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới giường.)
|
In front of
|
Preposition
|
/ɪn frʌnt ʌv/
|
Phía trước
|
The car is parked in front of the house. (Xe đậu trước nhà.)
|
Behind
|
Preposition
|
/bɪˈhaɪnd/
|
Phía sau
|
The dog is behind the door. (Con chó ở phía sau cánh cửa.)
|
Next to
|
Preposition
|
/nɛkst tuː/
|
Bên cạnh
|
The school is next to the park. (Trường học ở bên cạnh công viên.)
|
Near
|
Preposition
|
/nɪr/
|
Gần
|
The library is near my house. (Thư viện ở gần nhà tôi.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
TV
|
Noun
|
/ˌtiː ˈviː/
|
Ti vi
|
We watch TV in the evening. (Chúng tôi xem ti vi vào buổi tối.)
|
Sofa
|
Noun
|
/ˈsoʊ.fə/
|
Ghế sofa
|
There is a sofa in the living room. (Có một ghế sofa trong phòng khách.)
|
Fan
|
Noun
|
/fæn/
|
Quạt
|
The fan is on the table. (Cái quạt ở trên bàn.)
|
Map
|
Noun
|
/mæp/
|
Bản đồ
|
He has a world map on the wall. (Anh ấy có một bản đồ thế giới trên tường.)
|
Cupboard
|
Noun
|
/ˈkʌb.ɚd/
|
Tủ
|
The plates are in the cupboard. (Những cái đĩa ở trong tủ.)
|
Wardrobe
|
Noun
|
/ˈwɔːr.droʊb/
|
Tủ quần áo
|
She keeps her clothes in the wardrobe. (Cô ấy để quần áo trong tủ quần áo.)
|
Cup
|
Noun
|
/kʌp/
|
Cái tách, cốc
|
I drink coffee from a cup. (Tôi uống cà phê bằng một cái tách.)
|
Lamp
|
Noun
|
/læmp/
|
Đèn bàn
|
There is a lamp on my desk. (Có một cái đèn trên bàn của tôi.)
|
Door
|
Noun
|
/dɔːr/
|
Cửa
|
Please close the door. (Xin hãy đóng cửa lại.)
|
Window
|
Noun
|
/ˈwɪn.doʊ/
|
Cửa sổ
|
The window is open. (Cửa sổ đang mở.)
|
Mirror
|
Noun
|
/ˈmɪr.ɚ/
|
Gương
|
She looks at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương.)
|
How many
|
Phrase
|
/haʊ ˈmɛ.ni/
|
Bao nhiêu
|
How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
|
Count
|
Verb
|
/kaʊnt/
|
Đếm
|
Let’s count the stars. (Chúng ta hãy đếm các ngôi sao.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15: Do you have any toys?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Car
|
Noun
|
/kɑːr/
|
Xe ô tô
|
He drives a red car. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ.)
|
Plane
|
Noun
|
/pleɪn/
|
Máy bay
|
The plane is flying high. (Chiếc máy bay đang bay cao.)
|
Ship
|
Noun
|
/ʃɪp/
|
Tàu thủy
|
The ship is at the port. (Con tàu đang ở cảng.)
|
Robot
|
Noun
|
/ˈroʊ.bɑːt/
|
Robot, người máy
|
He has a toy robot. (Cậu ấy có một con robot đồ chơi.)
|
Puzzle
|
Noun
|
/ˈpʌz.əl/
|
Trò chơi xếp hình
|
She is working on a puzzle. (Cô ấy đang chơi trò xếp hình.)
|
Yo-yo
|
Noun
|
/ˈjoʊ.joʊ/
|
Đồ chơi yo-yo
|
He can do tricks with a yo-yo. (Cậu ấy có thể làm trò với yo-yo.)
|
Doll
|
Noun
|
/dɑːl/
|
Búp bê
|
She has a beautiful doll. (Cô ấy có một con búp bê đẹp.)
|
Teddy bear
|
Noun
|
/ˈtedi ber/
|
Gấu bông
|
The teddy bear is soft and cuddly. (Con gấu bông rất mềm mại và dễ thương.)
|
Kite
|
Noun
|
/kaɪt/
|
Con diều
|
The kids are flying a kite. (Các bạn nhỏ đang thả diều.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Do you have any pets?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Pet
|
Noun
|
/pet/
|
Thú cưng
|
She has a pet cat. (Cô ấy có một con mèo làm thú cưng.)
|
Parrot
|
Noun
|
/ˈpær.ət/
|
Con vẹt
|
The parrot can talk. (Con vẹt có thể nói chuyện.)
|
Rabbit
|
Noun
|
/ˈræb.ɪt/
|
Con thỏ
|
He has a white rabbit. (Anh ấy có một con thỏ màu trắng.)
|
Goldfish
|
Noun
|
/ˈɡoʊldˌfɪʃ/
|
Cá vàng
|
The goldfish is swimming in the tank. (Cá vàng đang bơi trong bể.)
|
Tortoise
|
Noun
|
/ˈtɔːr.t̬əs/
|
Rùa cạn
|
She has a pet tortoise. (Cô ấy có một con rùa cạn làm thú cưng.)
|
Cute
|
Adjective
|
/kjuːt/
|
Dễ thương
|
The puppy is so cute. (Chú chó con rất dễ thương.)
|
Keep
|
Verb
|
/kiːp/
|
Nuôi
|
She likes to keep fish as pets. (Cô ấy thích nuôi cá làm thú cưng.)
|
Cage
|
Noun
|
/keɪdʒ/
|
Lồng
|
The bird is in the cage. (Con chim ở trong lồng.)
|
Fish tank
|
Noun
|
/fɪʃ tæŋk/
|
Bể cá
|
He has a large fish tank. (Anh ấy có một bể cá lớn.)
|
Flower pot
|
Noun
|
/ˈflaʊər pɒt/
|
Chậu hoa
|
There is a flower pot on the balcony. (Có một chậu hoa ở ban công.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Do you have any pets?
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17: What toys do you like?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Playroom
|
Noun
|
/ˈpleɪ.ruːm/
|
Phòng chơi
|
The kids are playing in the playroom. (Các bạn nhỏ đang chơi trong phòng chơi.)
|
Truck
|
Noun
|
/trʌk/
|
Xe tải đồ chơi
|
He has a toy truck. (Cậu ấy có một chiếc xe tải đồ chơi.)
|
Same
|
Adjective
|
/seɪm/
|
Giống nhau
|
We have the same shoes. (Chúng tôi có đôi giày giống nhau.)
|
Different
|
Adjective
|
/ˈdɪf.ɚ.ənt/
|
Khác nhau
|
These two toys are different. (Hai món đồ chơi này khác nhau.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18: What’re you doing?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Listen to music
|
Verb Phrase
|
/ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/
|
Nghe nhạc
|
She likes to listen to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
|
Draw a picture
|
Verb Phrase
|
/drɔː ə ˈpɪk.tʃɚ/
|
Vẽ tranh
|
He can draw a beautiful picture. (Cậu ấy có thể vẽ một bức tranh đẹp.)
|
Play the piano
|
Verb Phrase
|
/pleɪ ðə piˈæn.oʊ/
|
Chơi đàn piano
|
She is learning to play the piano. (Cô ấy đang học chơi đàn piano.)
|
Watch TV
|
Verb Phrase
|
/wɑːtʃ ˌtiːˈviː/
|
Xem ti vi
|
They watch TV together. (Họ xem ti vi cùng nhau.)
|
Do homework
|
Verb Phrase
|
/duː ˈhoʊm.wɝːk/
|
Làm bài tập về nhà
|
I need to do my homework. (Tôi cần làm bài tập về nhà.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19: They’re in the park
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Park
|
Noun
|
/pɑːrk/
|
Công viên
|
We are going to the park. (Chúng tôi đang đi đến công viên.)
|
Cycle
|
Verb
|
/ˈsaɪ.kəl/
|
Đạp xe
|
He likes to cycle around the city. (Anh ấy thích đạp xe quanh thành phố.)
|
Fly kites
|
Verb Phrase
|
/flaɪ kaɪts/
|
Thả diều
|
The kids are flying kites in the park. (Các bạn nhỏ đang thả diều trong công viên.)
|
Skate
|
Verb
|
/skeɪt/
|
Trượt patin
|
They skate every weekend. (Họ trượt patin mỗi cuối tuần.)
|
Skip
|
Verb
|
/skɪp/
|
Nhảy dây
|
She can skip very fast. (Cô ấy có thể nhảy dây rất nhanh.)
|
Today
|
Noun
|
/təˈdeɪ/
|
Hôm nay
|
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
|
Weather
|
Noun
|
/ˈweð.ər/
|
Thời tiết
|
The weather is fine today. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
|
Great
|
Adjective
|
/ɡreɪt/
|
Tuyệt vời
|
The weather is great for a picnic. (Thời tiết rất tuyệt vời cho một chuyến dã ngoại.)
|
Fine
|
Adjective
|
/faɪn/
|
Tốt, đẹp
|
It’s a fine day for a walk. (Đó là một ngày đẹp để đi dạo.)
|
Bad
|
Adjective
|
/bæd/
|
Xấu
|
The weather is bad today. (Thời tiết hôm nay rất xấu.)
|
Sunny
|
Adjective
|
/ˈsʌn.i/
|
Nắng
|
It’s a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
|
Rainy
|
Adjective
|
/ˈreɪ.ni/
|
Mưa
|
It’s a rainy afternoon. (Đây là một buổi chiều mưa.)
|
Cloudy
|
Adjective
|
/ˈklaʊ.di/
|
Nhiều mây
|
The sky is cloudy. (Bầu trời nhiều mây.)
|
Windy
|
Adjective
|
/ˈwɪn.di/
|
Có gió
|
It’s too windy to fly kites. (Trời quá nhiều gió để thả diều.)
|
Stormy
|
Adjective
|
/ˈstɔːr.mi/
|
Bão
|
The weather is stormy. (Thời tiết bão bùng.)
|
Snowy
|
Adjective
|
/ˈsnoʊ.i/
|
Có tuyết
|
It’s snowy in winter. (Trời có tuyết vào mùa đông.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20: Where’s Sapa?
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
City
|
Noun
|
/ˈsɪt.i/
|
Thành phố
|
Hanoi is a big city. (Hà Nội là một thành phố lớn.)
|
Island
|
Noun
|
/ˈaɪ.lənd/
|
Hòn đảo
|
They visited an island last summer. (Họ đã thăm một hòn đảo mùa hè vừa qua.)
|
North
|
Noun
|
/nɔːrθ/
|
Phía Bắc
|
Sapa is located in the north of Vietnam. (Sapa nằm ở phía Bắc Việt Nam.)
|
South
|
Noun
|
/saʊθ/
|
Phía Nam
|
Ho Chi Minh City is in the south. (Thành phố Hồ Chí Minh ở phía Nam.)
|
Central
|
Adjective
|
/ˈsen.trəl/
|
Miền Trung
|
Da Nang is in central Vietnam. (Đà Nẵng ở miền Trung Việt Nam.)
|
Bay
|
Noun
|
/beɪ/
|
Vịnh
|
Ha Long Bay is famous. (Vịnh Hạ Long rất nổi tiếng.)
|
Water puppet theatre
|
Noun
|
/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt ˈθiː.ə.tər/
|
Nhà hát múa rối nước
|
We went to the water puppet theatre. (Chúng tôi đã đến nhà hát múa rối nước.)
|
Near
|
Preposition
|
/nɪr/
|
Gần
|
The school is near my house. (Trường học gần nhà tôi.)
|
Far
|
Adjective
|
/fɑːr/
|
Xa
|
The beach is far from here. (Bãi biển cách đây rất xa.)
|
Có nên cho con học toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 từ đầu năm?
Câu trả lời là KHÔNG cần thiết. Bởi vì một số lý do như sau:
-
Gánh nặng học tập: Học quá nhiều từ vựng cùng lúc có thể khiến con cảm thấy áp lực, chán nản và mất hứng thú với việc học.
-
Hiệu quả học tập thấp: Học quá nhiều từ vựng một lúc có thể khiến con không nhớ hết các từ.
-
Thiếu thời gian cho các hoạt động khác: Học từ vựng chiếm nhiều thời gian, khiến con không có thời gian cho các hoạt động vui chơi, giải trí, phát triển kỹ năng khác.
-
Thiếu sự linh hoạt: Mỗi đứa trẻ có tốc độ học khác nhau. Ép con học hết từ vựng từ đầu năm có thể khiến con bị tụt lại hoặc không theo kịp chương trình học.
Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả
Để dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả, bạn có thể áp dụng các cách dạy truyền thống hoặc hiện đại để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Phương pháp truyền thống
-
Ghi nhớ bằng thẻ flashcard: Sử dụng thẻ flashcard với hình ảnh minh họa và từ vựng tương ứng. Trẻ có thể tự học bằng cách lật thẻ, đọc to, hoặc chơi trò chơi với bố mẹ.
-
Lặp lại và ôn luyện: Lặp lại từ vựng thường xuyên, có thể thông qua việc đọc to, viết lại, hoặc chơi trò chơi.
-
Ghi chú vào sổ tay: Khuyến khích con ghi chú từ vựng mới vào sổ tay, kèm theo hình ảnh hoặc ví dụ minh họa.
-
Sử dụng từ điển: Hướng dẫn con sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của từ vựng.
Phương pháp hiện đại
-
Học từ vựng qua trò chơi: Sử dụng các trò chơi trực tuyến, ứng dụng di động, hoặc trò chơi bàn cờ để giúp trẻ học từ vựng một cách vui vẻ và hiệu quả.
-
Học từ vựng qua video, phim hoạt hình: Chọn các video, phim hoạt hình có nội dung phù hợp với lứa tuổi và sử dụng từ vựng cần học.
-
Học từ vựng qua âm nhạc: Sử dụng các bài hát tiếng Anh có chứa từ vựng cần học.
-
Học từ vựng qua các hoạt động thực tế: Kết hợp học từ vựng với các hoạt động thực tế như nấu ăn, đi chợ, đi du lịch.
Xem thêm:
- Tài liệu bổ trợ tiếng Anh lớp 3 trên trường full 20 Unit
- 8+ đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 3 có đáp án (PDF tải xuống)
- Bài tập ôn hè lớp 3 lên lớp 4 môn tiếng Anh (PDF tải xuống)
Việc trang bị cho trẻ lớp 3 vốn từ vựng tiếng Anh là điều cần thiết để tạo nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục ngôn ngữ. Ngoài ra, bằng cách áp dụng các phương pháp phù hợp và tạo môi trường học tập vui vẻ mà IRIS English đề cập ở trên, bố mẹ có thể giúp con em mình yêu thích tiếng Anh và tự tin giao tiếp trong tương lai.