Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit của SGK mới

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit của sách giáo khoa mới là chìa khóa để bé yêu ngày càng tiến bộ và vươn lên dẫn đầu trong hành trình tiếp cận ngôn ngữ Anh. Vì thế, mời các cha mẹ theo chân IRIS English để khám phá tất tần tật từ vựng cho bé học tiếng Anh nhé!

Khó khăn & giải pháp cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 3

Sau đây là một số khó khăn và giải pháp tương ứng khi con mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh lớp 3.

Khó khăn

Các khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 3 là:
  • Thiếu động lực: Học từ vựng có thể trở nên nhàm chán đối với trẻ lớp 3. Việc thiếu hứng thú và chưa hiểu rõ lợi ích của việc học từ vựng khiến trẻ thiếu động lực, không muốn học.
  • Khó khăn trong việc ghi nhớ: Trẻ dễ quên từ mới, đặc biệt là những từ ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Chưa có kỹ năng học từ vựng hiệu quả, trẻ học vẹt, nhớ được một thời gian ngắn rồi quên.
  • Thiếu phương pháp học phù hợp: Phương pháp học truyền thống như học vẹt, ghi chép chưa phù hợp với lứa tuổi và tâm lý của trẻ. Việc học từ vựng thiếu tính tương tác, khiến trẻ dễ mất tập trung và chán nản.
  • Môi trường học tập chưa thuận lợi: Thiếu môi trường sử dụng tiếng Anh thường xuyên, trẻ không có cơ hội tiếp xúc và thực hành ngôn ngữ. Gia đình chưa tạo được không khí học tập vui vẻ, khuyến khích trẻ học tiếng Anh.

Giải pháp

Tương ứng với một số khó khăn ở trên, sau đây là các giải pháp để giúp con học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả:

Tạo động lực học tập

Kết nối việc học với sở thích của trẻ, lựa chọn chủ đề từ vựng liên quan đến động vật, đồ chơi, phim hoạt hình… Giải thích cho trẻ hiểu lợi ích của việc học từ vựng như giúp trẻ đọc hiểu sách báo, xem phim, giao tiếp với người nước ngoài. Tạo động lực bằng cách chơi game, sử dụng các trò chơi online, ứng dụng học từ vựng. Khen ngợi và động viên khi trẻ học tốt, giúp trẻ tự tin và muốn tiếp tục học.

Phương pháp học từ vựng hiệu quả

Các phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé mà mẹ nên dạy con:
  • Học từ vựng theo chủ đề phù hợp với lứa tuổi, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ các từ vựng có liên quan.
  • Kết hợp hình ảnh minh họa với từ vựng giúp trẻ dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ mới.
  • Học qua bài hát, câu chuyện, hoạt động vui chơi tạo sự hứng thú, giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.
  • Sử dụng phương pháp học lặp lại, nhắc lại từ vựng thường xuyên giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn.

Tăng cường môi trường học tập tiếng Anh

Tạo không khí học tiếng Anh vui vẻ, sử dụng các tài liệu học tập tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi, tạo không khí vui vẻ và thoải mái cho trẻ. Cho trẻ xem phim hoạt hình, nghe nhạc tiếng Anh giúp trẻ làm quen với âm điệu tiếng Anh và học từ vựng một cách tự nhiên. Tạo cơ hội cho trẻ giao tiếp với người nước ngoài, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các lớp học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài.

Sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập

Sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, máy tính bảng giúp trẻ học mọi lúc mọi nơi. Chơi các trò chơi online giúp trẻ học từ vựng tạo sự hứng thú cho trẻ. Sử dụng các trang web học tiếng Anh uy tín để giúp trẻ học từ vựng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 full 20 Unit

Cùng IRIS English điểm qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 full 20 Unit nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Hello
Exclamation
/həˈloʊ/
Xin chào
Hello, everyone! (Xin chào, mọi người!)
Hi
Exclamation
/haɪ/
Chào
Hi, how are you? (Chào, bạn khỏe không?)
Nice to meet you
Phrase
/naɪs tə miːt juː/
Rất vui được gặp bạn
Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)
Goodbye
Exclamation
/ˌɡʊdˈbaɪ/
Tạm biệt
Goodbye, see you later! (Tạm biệt, hẹn gặp lại!)
Bye
Exclamation
/baɪ/
Tạm biệt
Bye! Have a great day! (Tạm biệt! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Bye-bye
Exclamation
/ˈbaɪˌbaɪ/
Tạm biệt
Bye-bye, take care! (Tạm biệt, giữ gìn sức khỏe nhé!)
Fine
Adjective
/faɪn/
Khỏe
I’m fine, thank you! (Tôi khỏe, cảm ơn!)
Thanks
Exclamation
/θæŋks/
Cảm ơn
Thanks for your help! (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
Thank you
Exclamation
/ˈθæŋk juː/
Cảm ơn bạn
Thank you for the gift! (Cảm ơn bạn về món quà!)
How are you
Phrase
/haʊ ɑːr juː/
Bạn khỏe không?
How are you today? (Hôm nay bạn khỏe không?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
What
Pronoun
/wʌt/
Cái gì
What is this? (Đây là cái gì?)
How
Adverb
/haʊ/
Như thế nào
How are you? (Bạn khỏe không?)
You
Pronoun
/juː/
Bạn
You are my friend. (Bạn là bạn của tôi.)
Your
Pronoun
/jɔːr/
Của bạn
What is your name? (Tên bạn là gì?)
Name
Noun
/neɪm/
Tên
My name is John. (Tên tôi là John.)
Spell
Verb
/spel/
Đánh vần
Can you spell your name? (Bạn có thể đánh vần tên của bạn không?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
This
Pronoun
/ðɪs/
Cái này, đây
This is my book. (Đây là sách của tôi.)
That
Pronoun
/ðæt/
Cái kia, đó
That is your bag. (Đó là túi của bạn.)
Yes
Exclamation
/jɛs/
Vâng, có
Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý.)
No
Exclamation
/noʊ/
Không
No, I don’t want it. (Không, tôi không muốn nó.)
End
Noun
/ɛnd/
Kết thúc
This is the end of the movie. (Đây là kết thúc của bộ phim.)
It
Pronoun
/ɪt/
It is a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
Not
Adverb
/nɒt/
Không
I am not ready. (Tôi chưa sẵn sàng.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4: How old are you?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Who
Pronoun
/huː/
Ai
Who is she? (Cô ấy là ai?)
How old
Phrase
/haʊ oʊld/
Bao nhiêu tuổi
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Year old
Phrase
/jɪər oʊld/
Tuổi
She is 5 years old. (Cô ấy 5 tuổi.)
He
Pronoun
/hiː/
Anh ấy
He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)
She
Pronoun
/ʃiː/
Cô ấy
She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
One
Noun
/wʌn/
Số một
I have one cat. (Tôi có một con mèo.)
Two
Noun
/tuː/
Số hai
He has two dogs. (Anh ấy có hai con chó.)
Three
Noun
/θriː/
Số ba
She has three books. (Cô ấy có ba cuốn sách.)
Four
Noun
/fɔːr/
Số bốn
There are four chairs. (Có bốn chiếc ghế.)
Five
Noun
/faɪv/
Số năm
He has five pencils. (Anh ấy có năm cây bút chì.)
Six
Noun
/sɪks/
Số sáu
She is six years old. (Cô ấy sáu tuổi.)
Seven
Noun
/ˈsev.ən/
Số bảy
I have seven apples. (Tôi có bảy quả táo.)
Eight
Noun
/eɪt/
Số tám
There are eight players. (Có tám người chơi.)
Nine
Noun
/naɪn/
Số chín
He is nine years old. (Anh ấy chín tuổi.)
Ten
Noun
/ten/
Số mười
She has ten dolls. (Cô ấy có mười con búp bê.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Are they your friends?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Friend
Noun
/frend/
Bạn bè
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
They
Pronoun
/ðeɪ/
Họ, chúng nó
They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
We
Pronoun
/wiː/
Chúng ta, chúng tôi
We are in the same class. (Chúng tôi học cùng lớp.)
Teacher
Noun
/ˈtiː.tʃɚ/
Giáo viên
My teacher is very kind. (Giáo viên của tôi rất tốt bụng.)
Student
Noun
/ˈstuː.dənt/
Học sinh
He is a diligent student. (Anh ấy là một học sinh chăm chỉ.)
School
Noun
/skuːl/
Trường học
Our school is big and modern. (Trường của chúng tôi lớn và hiện đại.)
Canteen
Noun
/kænˈtiːn/
Nhà ăn
We have lunch in the canteen. (Chúng tôi ăn trưa ở nhà ăn.)
Library
Noun
/ˈlaɪ.brer.i/
Thư viện
She reads books in the library. (Cô ấy đọc sách trong thư viện.)
Locker
Noun
/ˈlɑː.kɚ/
Tủ đồ
I keep my books in the locker. (Tôi cất sách trong tủ đồ.)
Laboratory
Noun
/ləˈbɔːr.ə.tɔːr.i/
Phòng thí nghiệm
They do experiments in the laboratory. (Họ làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
Schoolyard
Noun
/ˈskuːl.jɑːrd/
Sân trường
We play in the schoolyard during breaks. (Chúng tôi chơi ở sân trường trong giờ giải lao.)
Pupil
Noun
/ˈpjuː.pəl/
Học sinh, trẻ em
The pupil is learning to write. (Học sinh đang học viết.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up!

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Stand up
Verb
/stænd ʌp/
Đứng lên
Please stand up. (Xin hãy đứng lên.)
Sit down
Verb
/sɪt daʊn/
Ngồi xuống
Sit down, please. (Xin hãy ngồi xuống.)
Open
Verb
/ˈoʊ.pən/
Mở
Open your book. (Mở sách của bạn ra.)
Close
Verb
/kloʊz/
Đóng
Close the door. (Đóng cửa lại.)
Come in
Verb
/kʌm ɪn/
Đi vào
Come in, please. (Mời vào.)
Go out
Verb
/ɡoʊ aʊt/
Đi ra ngoài
Please go out quietly. (Xin đi ra ngoài nhẹ nhàng.)
Look
Verb
/lʊk/
Nhìn
Look at the board. (Nhìn lên bảng.)
Put your hand up
Phrase
/pʊt jɔːr hænd ʌp/
Giơ tay lên
Put your hand up if you know the answer. (Giơ tay lên nếu bạn biết câu trả lời.)
Answer
Verb
/ˈæn.sər/
Trả lời
Answer the question. (Trả lời câu hỏi.)
Say it aloud
Phrase
/seɪ ɪt əˈlaʊd/
Nói to lên
Say it aloud, please. (Xin hãy nói to lên.)
Repeat after me
Phrase
/rɪˈpiːt ˈæftər mi/
Nhắc lại theo tôi
Repeat after me. (Nhắc lại theo tôi.)
Speak
Verb
/spiːk/
Nói
Speak clearly, please. (Xin hãy nói rõ ràng.)
Write
Verb
/raɪt/
Viết
Write your name here. (Viết tên của bạn vào đây.)
Be quiet
Phrase
/bi ˈkwaɪ.ət/
Im lặng
Be quiet, please. (Xin hãy im lặng.)
Come here
Verb
/kʌm hɪr/
Đến đây
Come here, I need your help. (Đến đây, tôi cần bạn giúp đỡ.)
Talk to your friend
Phrase
/tɔːk tə jɔːr frend/
Nói chuyện với bạn
Talk to your friend quietly. (Nói chuyện với bạn một cách nhẹ nhàng.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That’s my school

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
School
Noun
/skuːl/
Trường học
Our school is beautiful. (Trường của chúng tôi rất đẹp.)
Room
Noun
/ruːm/
Phòng
The room is big. (Phòng rộng rãi.)
Classroom
Noun
/ˈklæs.ruːm/
Phòng học
The classroom is clean. (Phòng học rất sạch sẽ.)
Library
Noun
/ˈlaɪ.brer.i/
Thư viện
She studies in the library. (Cô ấy học trong thư viện.)
Gym
Noun
/dʒɪm/
Phòng tập thể dục
We exercise in the gym. (Chúng tôi tập thể dục trong phòng tập.)
Playground
Noun
/ˈpleɪɡraʊnd/
Sân chơi
Children play in the playground. (Trẻ em chơi ở sân chơi.)
Big
Adjective
/bɪɡ/
To, lớn
The school has a big library. (Trường có một thư viện lớn.)
Large
Adjective
/lɑːrdʒ/
Rộng
The playground is large. (Sân chơi rất rộng.)
Small
Adjective
/smɔːl/
Nhỏ
This classroom is small. (Phòng học này nhỏ.)
New
Adjective
/njuː/
Mới
Our gym is new. (Phòng tập thể dục của chúng tôi mới.)
Old
Adjective
/oʊld/
The library is old but nice. (Thư viện đã cũ nhưng đẹp.)
Beautiful
Adjective
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Đẹp
The school building is beautiful. (Tòa nhà trường rất đẹp.)
Nice
Adjective
/naɪs/
Tốt, đẹp
She has a nice classroom. (Cô ấy có một phòng học đẹp.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Pen
Noun
/pen/
Bút mực
I have a blue pen. (Tôi có một cây bút mực màu xanh.)
Pencil
Noun
/ˈpensl/
Bút chì
She uses a pencil for drawing. (Cô ấy dùng bút chì để vẽ.)
Rubber
Noun
/ˈrʌbər/
Cục tẩy
Can I borrow your rubber? (Tôi có thể mượn cục tẩy của bạn không?)
Pencil sharpener
Noun
/ˈpensl ˈʃɑːrpnər/
Gọt bút chì
The pencil sharpener is on the desk. (Gọt bút chì ở trên bàn.)
Pencil case
Noun
/ˈpensl keɪs/
Hộp bút
She keeps her pens in a pencil case. (Cô ấy để bút trong hộp bút.)
School bag
Noun
/skuːl bæɡ/
Cặp sách
My school bag is heavy. (Cặp sách của tôi nặng.)
Noun
/ˈnəʊtbʊk/
Vở
He wrote notes in his notebook. (Anh ấy ghi chép vào vở.)
Ruler
Noun
/ˈruːlər/
Thước kẻ
The ruler is 30 cm long. (Thước kẻ dài 30 cm.)
Short
Adjective
/ʃɔːrt/
Ngắn
This pencil is short. (Cây bút chì này ngắn.)
Long
Adjective
/lɔːŋ/
Dài
She has a long ruler. (Cô ấy có một chiếc thước dài.)
These
Pronoun
/ðiːz/
Những cái này
These are my books. (Đây là những cuốn sách của tôi.)
Those
Pronoun
/ðoʊz/
Những cái kia
Those are your pencils. (Kia là những cây bút chì của bạn.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9: What color is it?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Color
Noun
/ˈkʌl.ər/
Màu sắc
What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
Red
Noun
/red/
Màu đỏ
She has a red dress. (Cô ấy có một chiếc váy màu đỏ.)
Yellow
Noun
/ˈjel.oʊ/
Màu vàng
The sun is yellow. (Mặt trời có màu vàng.)
Blue
Noun
/bluː/
Màu xanh dương
He likes blue cars. (Anh ấy thích xe màu xanh dương.)
Purple
Noun
/ˈpɝː.pəl/
Màu tím
I bought a purple notebook. (Tôi đã mua một cuốn vở màu tím.)
Brown
Noun
/braʊn/
Màu nâu
The box is brown. (Chiếc hộp màu nâu.)
Pink
Noun
/pɪŋk/
Màu hồng
She has pink shoes. (Cô ấy có đôi giày màu hồng.)
Orange
Noun
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Màu cam
The fruit is orange. (Quả có màu cam.)
Green
Noun
/ɡriːn/
Màu xanh lá cây
The leaves are green. (Những chiếc lá màu xanh lá cây.)
Black
Noun
/blæk/
Màu đen
He wears black shoes. (Anh ấy đi giày màu đen.)
White
Noun
/waɪt/
Màu trắng
The wall is white. (Bức tường màu trắng.)
Table
Noun
/ˈteɪ.bəl/
Cái bàn
The books are on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn.)
Desk
Noun
/desk/
Bàn học
She has a new desk. (Cô ấy có một bàn học mới.)
Chair
Noun
/tʃer/
Cái ghế
Please sit on the chair. (Xin hãy ngồi trên ghế.)
Box
Noun
/bɑːks/
Cái hộp
There is a gift in the box. (Có một món quà trong hộp.)
Bookcase
Noun
/ˈbʊk.keɪs/
Tủ sách
The bookcase is full of books. (Tủ sách đầy sách.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10: What do you do in break time?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Break time
Noun
/breɪk taɪm/
Giờ giải lao
We play games at break time. (Chúng tôi chơi trò chơi vào giờ giải lao.)
Play
Verb
/pleɪ/
Chơi
They play football together. (Họ chơi bóng đá cùng nhau.)
Football
Noun
/ˈfʊt.bɔːl/
Bóng đá
He loves playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
Badminton
Noun
/ˈbæd.mɪn.tən/
Cầu lông
She plays badminton every weekend. (Cô ấy chơi cầu lông mỗi cuối tuần.)
Basketball
Noun
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
Bóng rổ
Basketball is my favorite sport. (Bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi.)
Table tennis
Noun
/ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/
Bóng bàn
They enjoy playing table tennis. (Họ thích chơi bóng bàn.)
Like
Verb
/laɪk/
Thích
I like skating. (Tôi thích trượt patin.)
Chess
Noun
/tʃes/
Cờ vua
He often plays chess with his friends. (Anh ấy thường chơi cờ vua với bạn bè.)
Skating
Noun
/ˈskeɪ.tɪŋ/
Trượt patin
Skating is fun! (Trượt patin rất vui!)
Hide-and-seek
Noun
/ˌhaɪd ənd ˈsiːk/
Trò trốn tìm
The kids are playing hide-and-seek. (Các bạn nhỏ đang chơi trốn tìm.)
Blind man’s bluff
Noun
/blaɪnd mænz blʌf/
Trò bịt mắt bắt dê
They love playing blind man’s bluff. (Họ thích chơi trò bịt mắt bắt dê.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Mother
Noun
/ˈmʌð.ɚ/
Mẹ
My mother is very kind. (Mẹ của tôi rất tốt bụng.)
Father
Noun
/ˈfɑː.ðɚ/
Bố
His father works in a hospital. (Bố của anh ấy làm việc trong bệnh viện.)
Parents
Noun
/ˈper.ənts/
Bố mẹ
My parents love me a lot. (Bố mẹ tôi rất yêu thương tôi.)
Family
Noun
/ˈfæm.əl.i/
Gia đình
My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.)
Grandmother
Noun
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/
My grandmother tells wonderful stories. (Bà tôi kể những câu chuyện tuyệt vời.)
Grandfather
Noun
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
Ông
My grandfather is very wise. (Ông tôi rất thông thái.)
Daughter
Noun
/ˈdɔː.t̬ɚ/
Con gái
She has a daughter and a son. (Cô ấy có một con gái và một con trai.)
Son
Noun
/sʌn/
Con trai
His son is very talented. (Con trai của anh ấy rất tài năng.)
Sister
Noun
/ˈsɪs.tɚ/
Chị gái/em gái
I have an older sister. (Tôi có một chị gái.)
Brother
Noun
/ˈbrʌð.ɚ/
Anh trai/em trai
My brother is very funny. (Anh trai tôi rất vui tính.)
Woman
Noun
/ˈwʊm.ən/
Phụ nữ
She is a strong woman. (Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ.)
Man
Noun
/mæn/
Đàn ông
He is a kind man. (Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.)
Young
Adjective
/jʌŋ/
Trẻ
They are young and energetic. (Họ trẻ và tràn đầy năng lượng.)
Old
Adjective
/oʊld/
Già, cũ
My grandfather is old but healthy. (Ông tôi già nhưng vẫn khỏe mạnh.)
Happy
Adjective
/ˈhæp.i/
Vui vẻ
She is very happy today. (Hôm nay cô ấy rất vui.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
House
Noun
/haʊs/
Ngôi nhà
My house is very cozy. (Nhà của tôi rất ấm cúng.)
Living room
Noun
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/
Phòng khách
We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.)
Bathroom
Noun
/ˈbæθ.ruːm/
Phòng tắm
The bathroom is clean. (Phòng tắm sạch sẽ.)
Bedroom
Noun
/ˈbed.ruːm/
Phòng ngủ
My bedroom is very comfortable. (Phòng ngủ của tôi rất thoải mái.)
Dining room
Noun
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/
Phòng ăn
We have dinner in the dining room. (Chúng tôi ăn tối trong phòng ăn.)
Gate
Noun
/ɡeɪt/
Cổng
There is a big gate at the entrance. (Có một cổng lớn ở lối vào.)
Yard
Noun
/jɑːrd/
Sân
The kids are playing in the yard. (Trẻ em đang chơi ở sân.)
Garage
Noun
/ɡəˈrɑːʒ/
Nhà để xe
We park our car in the garage. (Chúng tôi đậu xe trong nhà để xe.)
Kitchen
Noun
/ˈkɪtʃ.ɪn/
Nhà bếp
She is cooking in the kitchen. (Cô ấy đang nấu ăn trong nhà bếp.)
Fence
Noun
/fens/
Hàng rào
The garden has a wooden fence. (Khu vườn có một hàng rào gỗ.)
Garden
Noun
/ˈɡɑːr.dən/
Vườn
I love planting flowers in the garden. (Tôi thích trồng hoa trong vườn.)
Tree
Noun
/triː/
Cây
There is a tall tree in the yard. (Có một cây cao trong sân.)
Pond
Noun
/pɒnd/
Ao
The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13: Where’s my book?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Ball
Noun
/bɔːl/
Quả bóng
The ball is under the table. (Quả bóng ở dưới cái bàn.)
Bed
Noun
/bed/
Giường
My bed is very comfortable. (Giường của tôi rất thoải mái.)
Chair
Noun
/tʃer/
Cái ghế
Please sit on the chair. (Xin hãy ngồi lên ghế.)
Coat
Noun
/koʊt/
Áo khoác
She hung her coat on the hook. (Cô ấy treo áo khoác lên móc.)
Picture
Noun
/ˈpɪk.tʃər/
Bức tranh
There is a picture on the wall. (Có một bức tranh trên tường.)
Poster
Noun
/ˈpoʊ.stər/
Tấm áp phích
He has a poster of his favorite band. (Anh ấy có một tấm áp phích của ban nhạc yêu thích.)
Here
Adverb
/hɪr/
Ở đây
Come here, please. (Xin hãy đến đây.)
There
Adverb
/ðer/
Ở đó
The book is over there. (Cuốn sách ở đằng kia.)
On
Preposition
/ɑːn/
Trên
The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
Under
Preposition
/ˈʌn.dɚ/
Dưới
The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới giường.)
In front of
Preposition
/ɪn frʌnt ʌv/
Phía trước
The car is parked in front of the house. (Xe đậu trước nhà.)
Behind
Preposition
/bɪˈhaɪnd/
Phía sau
The dog is behind the door. (Con chó ở phía sau cánh cửa.)
Next to
Preposition
/nɛkst tuː/
Bên cạnh
The school is next to the park. (Trường học ở bên cạnh công viên.)
Near
Preposition
/nɪr/
Gần
The library is near my house. (Thư viện ở gần nhà tôi.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
TV
Noun
/ˌtiː ˈviː/
Ti vi
We watch TV in the evening. (Chúng tôi xem ti vi vào buổi tối.)
Sofa
Noun
/ˈsoʊ.fə/
Ghế sofa
There is a sofa in the living room. (Có một ghế sofa trong phòng khách.)
Fan
Noun
/fæn/
Quạt
The fan is on the table. (Cái quạt ở trên bàn.)
Map
Noun
/mæp/
Bản đồ
He has a world map on the wall. (Anh ấy có một bản đồ thế giới trên tường.)
Cupboard
Noun
/ˈkʌb.ɚd/
Tủ
The plates are in the cupboard. (Những cái đĩa ở trong tủ.)
Wardrobe
Noun
/ˈwɔːr.droʊb/
Tủ quần áo
She keeps her clothes in the wardrobe. (Cô ấy để quần áo trong tủ quần áo.)
Cup
Noun
/kʌp/
Cái tách, cốc
I drink coffee from a cup. (Tôi uống cà phê bằng một cái tách.)
Lamp
Noun
/læmp/
Đèn bàn
There is a lamp on my desk. (Có một cái đèn trên bàn của tôi.)
Door
Noun
/dɔːr/
Cửa
Please close the door. (Xin hãy đóng cửa lại.)
Window
Noun
/ˈwɪn.doʊ/
Cửa sổ
The window is open. (Cửa sổ đang mở.)
Mirror
Noun
/ˈmɪr.ɚ/
Gương
She looks at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương.)
How many
Phrase
/haʊ ˈmɛ.ni/
Bao nhiêu
How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
Count
Verb
/kaʊnt/
Đếm
Let’s count the stars. (Chúng ta hãy đếm các ngôi sao.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15: Do you have any toys?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Car
Noun
/kɑːr/
Xe ô tô
He drives a red car. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ.)
Plane
Noun
/pleɪn/
Máy bay
The plane is flying high. (Chiếc máy bay đang bay cao.)
Ship
Noun
/ʃɪp/
Tàu thủy
The ship is at the port. (Con tàu đang ở cảng.)
Robot
Noun
/ˈroʊ.bɑːt/
Robot, người máy
He has a toy robot. (Cậu ấy có một con robot đồ chơi.)
Puzzle
Noun
/ˈpʌz.əl/
Trò chơi xếp hình
She is working on a puzzle. (Cô ấy đang chơi trò xếp hình.)
Yo-yo
Noun
/ˈjoʊ.joʊ/
Đồ chơi yo-yo
He can do tricks with a yo-yo. (Cậu ấy có thể làm trò với yo-yo.)
Doll
Noun
/dɑːl/
Búp bê
She has a beautiful doll. (Cô ấy có một con búp bê đẹp.)
Teddy bear
Noun
/ˈtedi ber/
Gấu bông
The teddy bear is soft and cuddly. (Con gấu bông rất mềm mại và dễ thương.)
Kite
Noun
/kaɪt/
Con diều
The kids are flying a kite. (Các bạn nhỏ đang thả diều.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Do you have any pets?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Pet
Noun
/pet/
Thú cưng
She has a pet cat. (Cô ấy có một con mèo làm thú cưng.)
Parrot
Noun
/ˈpær.ət/
Con vẹt
The parrot can talk. (Con vẹt có thể nói chuyện.)
Rabbit
Noun
/ˈræb.ɪt/
Con thỏ
He has a white rabbit. (Anh ấy có một con thỏ màu trắng.)
Goldfish
Noun
/ˈɡoʊldˌfɪʃ/
Cá vàng
The goldfish is swimming in the tank. (Cá vàng đang bơi trong bể.)
Tortoise
Noun
/ˈtɔːr.t̬əs/
Rùa cạn
She has a pet tortoise. (Cô ấy có một con rùa cạn làm thú cưng.)
Cute
Adjective
/kjuːt/
Dễ thương
The puppy is so cute. (Chú chó con rất dễ thương.)
Keep
Verb
/kiːp/
Nuôi
She likes to keep fish as pets. (Cô ấy thích nuôi cá làm thú cưng.)
Cage
Noun
/keɪdʒ/
Lồng
The bird is in the cage. (Con chim ở trong lồng.)
Fish tank
Noun
/fɪʃ tæŋk/
Bể cá
He has a large fish tank. (Anh ấy có một bể cá lớn.)
Flower pot
Noun
/ˈflaʊər pɒt/
Chậu hoa
There is a flower pot on the balcony. (Có một chậu hoa ở ban công.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Do you have any pets?

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Do you have any pets?

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17: What toys do you like?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Playroom
Noun
/ˈpleɪ.ruːm/
Phòng chơi
The kids are playing in the playroom. (Các bạn nhỏ đang chơi trong phòng chơi.)
Truck
Noun
/trʌk/
Xe tải đồ chơi
He has a toy truck. (Cậu ấy có một chiếc xe tải đồ chơi.)
Same
Adjective
/seɪm/
Giống nhau
We have the same shoes. (Chúng tôi có đôi giày giống nhau.)
Different
Adjective
/ˈdɪf.ɚ.ənt/
Khác nhau
These two toys are different. (Hai món đồ chơi này khác nhau.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18: What’re you doing?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Listen to music
Verb Phrase
/ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/
Nghe nhạc
She likes to listen to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
Draw a picture
Verb Phrase
/drɔː ə ˈpɪk.tʃɚ/
Vẽ tranh
He can draw a beautiful picture. (Cậu ấy có thể vẽ một bức tranh đẹp.)
Play the piano
Verb Phrase
/pleɪ ðə piˈæn.oʊ/
Chơi đàn piano
She is learning to play the piano. (Cô ấy đang học chơi đàn piano.)
Watch TV
Verb Phrase
/wɑːtʃ ˌtiːˈviː/
Xem ti vi
They watch TV together. (Họ xem ti vi cùng nhau.)
Do homework
Verb Phrase
/duː ˈhoʊm.wɝːk/
Làm bài tập về nhà
I need to do my homework. (Tôi cần làm bài tập về nhà.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19: They’re in the park

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Park
Noun
/pɑːrk/
Công viên
We are going to the park. (Chúng tôi đang đi đến công viên.)
Cycle
Verb
/ˈsaɪ.kəl/
Đạp xe
He likes to cycle around the city. (Anh ấy thích đạp xe quanh thành phố.)
Fly kites
Verb Phrase
/flaɪ kaɪts/
Thả diều
The kids are flying kites in the park. (Các bạn nhỏ đang thả diều trong công viên.)
Skate
Verb
/skeɪt/
Trượt patin
They skate every weekend. (Họ trượt patin mỗi cuối tuần.)
Skip
Verb
/skɪp/
Nhảy dây
She can skip very fast. (Cô ấy có thể nhảy dây rất nhanh.)
Today
Noun
/təˈdeɪ/
Hôm nay
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
Weather
Noun
/ˈweð.ər/
Thời tiết
The weather is fine today. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
Great
Adjective
/ɡreɪt/
Tuyệt vời
The weather is great for a picnic. (Thời tiết rất tuyệt vời cho một chuyến dã ngoại.)
Fine
Adjective
/faɪn/
Tốt, đẹp
It’s a fine day for a walk. (Đó là một ngày đẹp để đi dạo.)
Bad
Adjective
/bæd/
Xấu
The weather is bad today. (Thời tiết hôm nay rất xấu.)
Sunny
Adjective
/ˈsʌn.i/
Nắng
It’s a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
Rainy
Adjective
/ˈreɪ.ni/
Mưa
It’s a rainy afternoon. (Đây là một buổi chiều mưa.)
Cloudy
Adjective
/ˈklaʊ.di/
Nhiều mây
The sky is cloudy. (Bầu trời nhiều mây.)
Windy
Adjective
/ˈwɪn.di/
Có gió
It’s too windy to fly kites. (Trời quá nhiều gió để thả diều.)
Stormy
Adjective
/ˈstɔːr.mi/
Bão
The weather is stormy. (Thời tiết bão bùng.)
Snowy
Adjective
/ˈsnoʊ.i/
Có tuyết
It’s snowy in winter. (Trời có tuyết vào mùa đông.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20: Where’s Sapa?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
City
Noun
/ˈsɪt.i/
Thành phố
Hanoi is a big city. (Hà Nội là một thành phố lớn.)
Island
Noun
/ˈaɪ.lənd/
Hòn đảo
They visited an island last summer. (Họ đã thăm một hòn đảo mùa hè vừa qua.)
North
Noun
/nɔːrθ/
Phía Bắc
Sapa is located in the north of Vietnam. (Sapa nằm ở phía Bắc Việt Nam.)
South
Noun
/saʊθ/
Phía Nam
Ho Chi Minh City is in the south. (Thành phố Hồ Chí Minh ở phía Nam.)
Central
Adjective
/ˈsen.trəl/
Miền Trung
Da Nang is in central Vietnam. (Đà Nẵng ở miền Trung Việt Nam.)
Bay
Noun
/beɪ/
Vịnh
Ha Long Bay is famous. (Vịnh Hạ Long rất nổi tiếng.)
Water puppet theatre
Noun
/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt ˈθiː.ə.tər/
Nhà hát múa rối nước
We went to the water puppet theatre. (Chúng tôi đã đến nhà hát múa rối nước.)
Near
Preposition
/nɪr/
Gần
The school is near my house. (Trường học gần nhà tôi.)
Far
Adjective
/fɑːr/
Xa
The beach is far from here. (Bãi biển cách đây rất xa.)

Có nên cho con học toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 từ đầu năm?

Câu trả lời là KHÔNG cần thiết. Bởi vì một số lý do như sau:
  • Gánh nặng học tập: Học quá nhiều từ vựng cùng lúc có thể khiến con cảm thấy áp lực, chán nản và mất hứng thú với việc học.
  • Hiệu quả học tập thấp: Học quá nhiều từ vựng một lúc có thể khiến con không nhớ hết các từ.
  • Thiếu thời gian cho các hoạt động khác: Học từ vựng chiếm nhiều thời gian, khiến con không có thời gian cho các hoạt động vui chơi, giải trí, phát triển kỹ năng khác.
  • Thiếu sự linh hoạt: Mỗi đứa trẻ có tốc độ học khác nhau. Ép con học hết từ vựng từ đầu năm có thể khiến con bị tụt lại hoặc không theo kịp chương trình học.

Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả

Để dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả, bạn có thể áp dụng các cách dạy truyền thống hoặc hiện đại để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Phương pháp truyền thống

  • Ghi nhớ bằng thẻ flashcard: Sử dụng thẻ flashcard với hình ảnh minh họa và từ vựng tương ứng. Trẻ có thể tự học bằng cách lật thẻ, đọc to, hoặc chơi trò chơi với bố mẹ.
  • Lặp lại và ôn luyện: Lặp lại từ vựng thường xuyên, có thể thông qua việc đọc to, viết lại, hoặc chơi trò chơi.
  • Ghi chú vào sổ tay: Khuyến khích con ghi chú từ vựng mới vào sổ tay, kèm theo hình ảnh hoặc ví dụ minh họa.
  • Sử dụng từ điển: Hướng dẫn con sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của từ vựng.

Phương pháp hiện đại

  • Học từ vựng qua trò chơi: Sử dụng các trò chơi trực tuyến, ứng dụng di động, hoặc trò chơi bàn cờ để giúp trẻ học từ vựng một cách vui vẻ và hiệu quả.
  • Học từ vựng qua video, phim hoạt hình: Chọn các video, phim hoạt hình có nội dung phù hợp với lứa tuổi và sử dụng từ vựng cần học.
  • Học từ vựng qua âm nhạc: Sử dụng các bài hát tiếng Anh có chứa từ vựng cần học.
  • Học từ vựng qua các hoạt động thực tế: Kết hợp học từ vựng với các hoạt động thực tế như nấu ăn, đi chợ, đi du lịch.
Xem thêm:
Việc trang bị cho trẻ lớp 3 vốn từ vựng tiếng Anh là điều cần thiết để tạo nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục ngôn ngữ. Ngoài ra, bằng cách áp dụng các phương pháp phù hợp và tạo môi trường học tập vui vẻ mà IRIS English đề cập ở trên, bố mẹ có thể giúp con em mình yêu thích tiếng Anh và tự tin giao tiếp trong tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.