Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là bước đầu tiên giúp trẻ em làm quen với cấu trúc câu và cách sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn, bạn cần có cái nhìn tổng quan về toàn chương trình từ vựng lẫn ngữ pháp cơ bản. Cùng IRIS English khám phá tất tần tật nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 để học tốt hơn nhé!
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Cùng IRIS English tổng hợp chi tiết kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 nhé!
Đại từ nhân xưng
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, bạn sẽ học các nội dung cơ bản về đại từ nhân xưng như:
|
Ngôi
|
Số ít
|
Số nhiều
|
|
1
|
I
|
We
|
|
2
|
You
|
You
|
|
3
|
He, She, It
|
They
|
Ví dụ:
-
I am a student. (Tôi là học sinh.)
-
She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
-
They are playing. (Họ đang chơi.)
Ngoài ra, liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, bạn sẽ được học thêm nội dung nâng cao về đại từ nhân xưng như sau:
|
Đại từ chủ ngữ
|
Đại từ tân ngữ
|
Đại từ phản thân
|
Tính từ sở hữu
|
Đại từ sở hữu
|
|
I
|
Me
|
Myself
|
My
|
Mine
|
|
We
|
Us
|
Ourselves
|
Our
|
Ours
|
|
You
|
You
|
Yourself
|
Your
|
Yours
|
|
She
|
Her
|
Herself
|
Her
|
Hers
|
|
He
|
Him
|
Himself
|
His
|
His
|
|
It
|
It
|
Itself
|
Its
|
Its
|
|
They
|
Them
|
Themselves
|
Their
|
Theirs
|
Động từ to be
|
Thì
|
Ngôi
|
Khẳng định
|
Phủ định
|
Nghi vấn
|
|
Hiện tại đơn
|
I
|
I am
|
I am not
|
Am I?
|
|
You
|
You are
|
You are not
|
Are you?
|
|
|
He/She/It
|
He/She/It is
|
He/She/It is not
|
Is he/she/it?
|
|
|
We
|
We are
|
We are not
|
Are we?
|
|
|
They
|
They are
|
They are not
|
Are they?
|
|
|
Quá khứ đơn
|
I
|
I was
|
I was not
|
Was I?
|
|
You
|
You were
|
You were not
|
Were you?
|
|
|
He/She/It
|
He/She/It was
|
He/She/It was not
|
Was he/she/it?
|
|
|
We
|
We were
|
We were not
|
Were we?
|
|
|
They
|
They were
|
They were not
|
Were they?
|
|
|
Tương lai đơn
|
I
|
I will be
|
I will not be
|
Will I be?
|
|
You
|
You will be
|
You will not be
|
Will you be?
|
|
|
He/She/It
|
He/She/It will be
|
He/She/It will not be
|
Will he/she/it be?
|
|
|
We
|
We will be
|
We will not be
|
Will we be?
|
|
|
They
|
They will be
|
They will not be
|
Will they be?
|
Danh từ số ít, danh từ số nhiều
|
Quy tắc
|
Danh từ số ít
|
Danh từ số nhiều
|
|
Thêm “s”
|
book
|
books
|
|
Thêm “es” với danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “ch”, “sh”
|
bus
|
buses
|
|
Đổi “y” thành “ies” (kết thúc bằng phụ âm + y)
|
city
|
cities
|
|
Thêm “s” với danh từ kết thúc bằng nguyên âm + “y”
|
key
|
keys
|
|
Đổi “f/fe” thành “ves”
|
leaf
|
leaves
|
|
Danh từ bất quy tắc
|
man
|
men
|
|
Danh từ không đếm được
|
water
|
water (không thay đổi)
|

Danh từ số ít, danh từ số nhiều
Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) trong tiếng Anh dùng để chỉ rõ người hoặc vật mà ta đang nói đến. Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, và those. Chúng thường được dùng để xác định khoảng cách và số lượng (số ít hoặc số nhiều) của đối tượng.
|
Đại từ chỉ định
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
|
This
|
Số ít, ở gần
|
This is my phone.
|
|
That
|
Số ít, ở xa
|
That is his house.
|
|
These
|
Số nhiều, ở gần
|
These are my keys.
|
Lưu ý:
-
This và these dùng để nói về những vật gần với người nói.
-
That và those dùng để nói về những vật xa hơn so với người nói.
Câu mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép
|
Loại câu
|
Cách dùng
|
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
|
Câu mệnh lệnh
|
Dùng để yêu cầu, hướng dẫn hoặc ra lệnh trực tiếp
|
[Động từ nguyên thể] + [Tân ngữ] + …
|
Turn off the lights.
|
|
Câu yêu cầu
|
Dùng để nhờ hoặc yêu cầu người khác làm gì, thường đi kèm với từ “please” để thể hiện lịch sự.
|
Could/Can/Would you + [Động từ nguyên thể] + …?
|
Could you open the door?
|
|
Câu xin phép
|
Dùng để xin phép làm một việc gì đó.
|
May/Can/Could I + [Động từ nguyên thể] + …?
|
May I go out?
|
Hỏi về sở hữu
|
Cách hỏi
|
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
|
Hỏi với “whose”
|
Whose + [danh từ] + is/are + [đại từ hoặc danh từ]?
|
Whose phone is this?
|
|
Hỏi với “who”
|
Who owns [danh từ]?
|
Who owns this book?
|
|
Hỏi với “belong to”
|
Who does + [danh từ] + belong to?
|
Who does this laptop belong to?
|
|
Cấu trúc “Is this/Are these”
|
Is this/Are these + [tính từ sở hữu]?
|
Is this your phone?
|
Các lưu ý về cách hỏi sở hữu:
-
“Whose” là cách hỏi trực tiếp về sở hữu, rất phổ biến.
-
“Belong to” thường được dùng khi muốn hỏi ai là người chủ sở hữu chính thức.
-
“Is this/Are these” kết hợp với tính từ sở hữu rất hữu ích khi muốn xác nhận vật đó có phải của một người cụ thể hay không.
Hỏi về màu sắc
|
Cách hỏi
|
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
|
Hỏi trực tiếp về màu sắc
|
What color is/are + [danh từ]?
|
What color is your bag?
|
|
Hỏi gián tiếp về màu sắc
|
Can/Could you tell me what color + [danh từ] + is/are?
|
Can you tell me what color the door is?
|
|
Hỏi về màu yêu thích
|
What is your favorite color?
|
What is your favorite color?
|
|
Hỏi để lựa chọn giữa các màu
|
Which color do you prefer, [màu 1] or [màu 2]?
|
Which color do you prefer, green or yellow?
|
Các lưu ý về cách hỏi màu sắc:
-
Khi hỏi về màu sắc, câu hỏi “What color is…” rất thông dụng và dễ sử dụng.
-
Nếu cần hỏi lịch sự hơn, có thể dùng “Could you tell me”.

Hỏi về màu sắc
Hỏi về hoạt động trong giờ ra chơi
|
Cách hỏi
|
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
|
Hỏi trực tiếp về hoạt động
|
What do you do at recess?
|
What do you do at recess?
|
|
Hỏi về sở thích
|
What do you like to do at recess?
|
What do you like to do at recess?
|
|
Hỏi về hoạt động cụ thể
|
Do you + [hoạt động] + at recess?
|
Do you play soccer at recess?
|
|
Hỏi về tần suất
|
How often do you + [hoạt động] + at recess?
|
How often do you play games at recess?
|
Các lưu ý về cách hỏi hoạt động trong giờ ra chơi:
-
Các câu hỏi như “What do you do at recess?” và “What do you like to do at recess?” là cách hỏi mở giúp người khác tự do trả lời về các hoạt động của mình.
-
Dùng “Do you” để hỏi về một hoạt động cụ thể và “How often” để hỏi về tần suất thực hiện hoạt động.
Bài tập ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Sau đây là bài tập theo các chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 mà cha mẹ, thầy cô nên bỏ túi:
Bài tập 1: Điền đúng động từ vào chỗ trống
-
She ____ (want) to read a storybook.
-
They ____ (play) in the school yard every day.
-
He ____ (have) breakfast with his family.
-
I ____ (like) to draw and color pictures.
-
He ____ (ride) his bike to school.
-
What ____ (do) you ____ (do) in the afternoon?
-
What color ____ (to be) your backpack?
-
____ (do) your brother play soccer on weekends?
-
My dad ____ (drive) us to school every morning.
-
We ____ (listen) to music at home on Sundays.
Đáp án:
-
wants
-
play
-
has
-
like
-
rides
-
do / do
-
is
-
Does
-
drives
-
listen
Bài tập 2: Sắp xếp lại các từ thành câu hoàn chỉnh
-
friends / with / play / I / my / at / school.
-
eats / my / morning / every / dad / breakfast.
-
park / the / in / play / She / games.
-
homework / his / does / evening / He / every.
-
school / to / walks / sister / My.
-
reads / a / bedtime / book / before / She.
-
helps / his / in / the / mom / kitchen / He.
-
plays / dog / with / The / garden / in / the / he.
-
my / always / My / dad / dinner / family / cooks / for.
-
ball / throw / the / I / and / catch.
Đáp án:
-
I play with my friends at school.
-
My dad eats breakfast every morning.
-
She plays games in the park.
-
He does his homework every evening.
-
My sister walks to school.
-
She reads a book before bedtime.
-
He helps his mom in the kitchen.
-
He plays with the dog in the garden.
-
My dad always cooks dinner for my family.
-
I throw and catch the ball.

Bài tập ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Bài tập 3: Điền đại từ nhân xưng thích hợp
-
My brother and I are going to the zoo. ______ want to see the lions.
-
My teacher is giving a lesson. ______ is writing on the board.
-
My friends are playing soccer. ______ are very excited.
-
Tom and I like reading books. ______ enjoy the stories.
-
My mom is cooking dinner. ______ loves to make delicious food.
-
The children are drawing pictures. ______ are very creative.
-
My dad is washing the car. ______ keeps it very clean.
-
The dog is barking loudly. ______ is outside.
-
Sarah and Lisa are friends. ______ like to play together.
-
Mr. John is our neighbor. ______ has a big garden.
Đáp án:
-
We
-
She
-
They
-
We
-
She
-
They
-
He
-
It
-
They
-
He
Xem thêm:
- TOP 5 cách dạy bé học tiếng Anh lớp 3 đơn giản, hiệu quả tại nhà
- 11+ chương trình học tiếng Anh cho trẻ em thú vị, tốt nhất
- Bài tập ôn hè lớp 3 lên lớp 4 môn tiếng Anh (PDF tải xuống)
Hy vọng rằng bài viết cung cấp kiến thức và bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 mà IRIS English đã biên soạn và tổng hợp để gửi đến quý độc giả. Mong rằng đây sẽ bộ tài liệu tham khảo siêu hữu ích để cha mẹ, thầy cô giúp con học ngày càng tiến bộ hơn.
