Tất tần tật lý thuyết về động từ should: Định nghĩa, cách dùng

Động từ Should là động từ khiếm khuyết thường gặp và được ứng dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Để khám phá tất tần tật những điều liên quan đến động từ này, mời quý độc giả theo chân IRIS English để tìm hiểu chi tiết nhé!

Định nghĩa về động từ Should

Động từ Should là một trong những động từ khiếm khuyết (modal verbs) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các ý nghĩa như sự khuyên bảo, sự bắt buộc nhẹ, sự dự đoán, hoặc đề xuất về hành động.

Cấu trúc và cách sử dụng động từ Should

  • Cấu trúc chung:
    • S + should + động từ nguyên thể (V1).
  • Trong đó:
    • S là chủ ngữ.
    • Should là động từ khiếm khuyết.
    • Động từ nguyên thể (V1) là động từ chính không chia.
  • Ví dụ:
    • “You should eat more vegetables.” (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
    • “She should study harder.” (Cô ấy nên học chăm chỉ hơn.)

Các nghĩa cơ bản của Should

Dưới đây là các nghĩa cơ bản của động từ Should

Khuyên bảo, đề nghị

  • “Should” được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị cho ai đó. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến của “should.”
  • Ví dụ:
    • “You should see a doctor.” (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
    • “They should try to solve the problem themselves.” (Họ nên cố gắng tự giải quyết vấn đề.)

Sự bắt buộc, nghĩa vụ nhẹ

  • “Should” cũng có thể diễn tả sự bắt buộc nhẹ hoặc một điều gì đó được cho là hợp lý, cần làm trong một tình huống nhất định.
  • Ví dụ:
    • “You should always wear a seatbelt while driving.” (Bạn nên luôn đeo dây an toàn khi lái xe.)
    • “I should pay the bill.” (Tôi nên thanh toán hóa đơn.)

Dự đoán hoặc khả năng trong tương lai

  • “Should” được dùng để diễn tả dự đoán về điều gì sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những điều có khả năng cao xảy ra.
  • Ví dụ:
    • “The train should arrive at 7 PM.” (Chuyến tàu sẽ đến vào lúc 7 giờ tối.)
    • “He should be here soon.” (Anh ấy sẽ đến sớm thôi.)

Ý tưởng về sự công bằng hoặc đúng đắn

  • Khi nói về một điều gì đó nên làm theo lý thuyết hoặc lẽ phải, chúng ta cũng có thể dùng “should.”
  • Ví dụ:
    • “People should be treated equally.” (Mọi người nên được đối xử bình đẳng.)
    • “You should apologize to her.” (Bạn nên xin lỗi cô ấy.)

Câu điều kiện loại 1 (Real conditional)

  • Trong câu điều kiện loại 1 (nói về tình huống có thể xảy ra trong tương lai), “should” có thể được dùng thay cho “if” trong mệnh đề điều kiện.
  • Ví dụ:
    • “Should you need any help, call me.” (Nếu bạn cần sự giúp đỡ, hãy gọi cho tôi.)
    • “Should it rain tomorrow, we will stay inside.” (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)

Các dạng phủ định và câu hỏi với động từ Should

Dưới đây là các dạng phủ định và câu hỏi với động từ Should thông dụng:

Phủ định của Should

  • “Should” có dạng phủ định là “should not” hoặc “shouldn’t”.
  • Ví dụ:
    • “You shouldn’t smoke.” (Bạn không nên hút thuốc.)
    • “He should not be late.” (Anh ấy không nên đến muộn.)

Câu hỏi với Should

  • Khi sử dụng “should” trong câu hỏi, động từ “should” thường đứng ở đầu câu.
  • Ví dụ:
    • “Should I bring anything to the party?” (Tôi có nên mang gì đến bữa tiệc không?)
    • “Should we tell her the truth?” (Chúng ta có nên nói cho cô ấy sự thật không?)

Một số lưu ý đặc biệt khi sử dụng Should

Dưới đây là các lưu ý đặc biệt khi sử dụng động từ Should mà bạn nên biết:

Không chia theo ngôi và thì

  • “Should” là một động từ khiếm khuyết, vì vậy nó không thay đổi theo ngôi (I, you, he, she, they) hay thì (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Ví dụ:
    • “You should study more.” (Bạn nên học nhiều hơn.) – không cần chia động từ “study” theo ngôi.
    • “I should have gone there.” (Tôi lẽ ra nên đi đến đó.) – “should” không thay đổi dù trong quá khứ.

“Should have + V3” – Diễn tả sự hối tiếc về điều không làm trong quá khứ

  • Khi “should” đi kèm với “have” và động từ dạng quá khứ phân từ (V3), nó diễn tả sự hối tiếc về một hành động mà lẽ ra nên làm trong quá khứ nhưng không thực hiện.
  • Ví dụ:
    • “You should have told me the truth.” (Bạn lẽ ra nên nói cho tôi sự thật.)
    • “I should have studied harder for the exam.” (Tôi lẽ ra nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Tóm tắt sơ lược về động từ Should

  • “Should” là một động từ khiếm khuyết được sử dụng để diễn đạt các ý tưởng như khuyên bảo, nghĩa vụ nhẹ, dự đoán, sự đúng đắn, v.v.
  • Cấu trúc chung là S + should + V1.
  • Khi phủ định, sử dụng should not (shouldn’t).
  • Khi hỏi, should đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi.
  • Đặc biệt, should have + V3 dùng để thể hiện sự hối tiếc về hành động không được thực hiện trong quá khứ.
Hy vọng rằng bài viết về động từ Should mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp độc giả hiểu hơn về ngữ pháp này. Chúc các bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công hơn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.