Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh là gì? Ngữ pháp này có quan trọng hay không và đóng vai trò như thế nào trong các chuyên đề ngữ pháp? Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về tính từ bất quy tắc (irregular adjectives), cách dùng và bài tập tự luyện nhé!
Tất tần tật lý thuyết về tính từ bất quy tắc
Tính từ bất quy tắc (irregular adjectives) là những tính từ không tuân theo quy tắc thông thường khi so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Dưới đây là tổng hợp về lý thuyết tính từ bất quy tắc:
Khái niệm về tính từ bất quy tắc
Tính từ bất quy tắc là những tính từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển đổi sang dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Thay vì thêm hậu tố “-er” và “-est”, hoặc sử dụng “more” và “most”, các tính từ này có dạng so sánh riêng biệt mà người học phải ghi nhớ.
Đặc điểm về tính từ bất quy tắc
Dưới đây là một số đặc điểm của tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh mà bạn nên biết
-
Không theo quy tắc thông thường: Tính từ bất quy tắc không thêm “-er”, “-est”, hay dùng “more” và “most”.
-
Thay đổi hoàn toàn: Dạng so sánh hơn và so sánh nhất của chúng thay đổi hoàn toàn so với dạng gốc.
-
Số lượng ít: Mặc dù không nhiều, nhưng các tính từ bất quy tắc lại được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và viết.
Các tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Cùng IRIS English điểm qua một số điểm đặc biệt trong ngữ pháp so sánh của tính từ bất quy tắc nhé!
Bảng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
|
Adjective (Tính từ)
|
Comparative (So sánh hơn)
|
Superlative (So sánh hơn nhất)
|
Ý nghĩa
|
|
good
|
better
|
best
|
tốt
|
|
bad
|
worse
|
worst
|
xấu
|
|
ill
|
worse
|
worst
|
tệ, ốm yếu
|
|
late
|
later
|
last
|
muộn, cuối cùng
|
|
late
|
later
|
latest
|
đến sau, mới nhất
|
|
many
|
more
|
most
|
nhiều (danh từ đếm được)
|
|
much
|
more
|
most
|
nhiều (danh từ không đếm được)
|
|
little
|
littler
|
littlest
|
nhỏ (kích cỡ)
|
|
little
|
less
|
least
|
ít (số lượng)
|
|
old
|
older
|
oldest
|
già, cũ (người, vật)
|
|
old
|
elder
|
eldest
|
lớn tuổi hơn (cấp bậc trong gia đình)
|
|
far
|
farther
|
farthest
|
xa (khoảng cách)
|
|
far
|
further
|
furthest
|
xa hơn (mức độ, nghĩa bóng)
|
Bảng tính từ bất quy tắc sử dụng cả er/est và more/most
|
Adjective (Tính từ)
|
Comparative (So sánh hơn)
|
Superlative (So sánh hơn nhất)
|
Ý nghĩa
|
|
clever
|
cleverer
|
cleverest
|
thông thái
|
|
more clever
|
most clever
|
||
|
gentle
|
gentler
|
gentlest
|
nhẹ nhàng
|
|
more gentle
|
most gentle
|
||
|
friendly
|
friendlier
|
friendliest
|
thân thiện
|
|
more friendly
|
most friendly
|
||
|
quiet
|
quieter
|
quietest
|
im lặng
|
|
more quiet
|
most quiet
|
||
|
simple
|
simpler
|
simplest
|
đơn giản
|
|
more simple
|
most simple
|
Bảng tính từ tuyệt đối không sử dụng so sánh
|
Tính từ
|
Ví dụ
|
|
Unique
|
This is a unique design. (Không thể nói: more unique)
|
|
Perfect
|
Her work is perfect. (Không thể nói: more perfect)
|
|
Dead
|
The animal is dead. (Không thể nói: deader, deadest)
|
|
Complete
|
This project is complete. (Không thể nói: more complete)
|
|
Absolute
|
That is an absolute truth. (Không thể nói: more absolute)
|
|
Empty
|
The bottle is empty. (Không thể nói: more empty)
|
|
Infinite
|
The universe is infinite. (Không thể nói: more infinite)
|
|
Eternal
|
Their love is eternal. (Không thể nói: more eternal)
|
|
Universal
|
This law is universal. (Không thể nói: more universal)
|
|
Immutable
|
The rules are immutable. (Không thể nói: more immutable)
|
|
Priceless
|
This diamond is priceless. (Không thể nói: more priceless)
|
|
Round
|
The Earth is round. (Không thể nói: more round)
|
|
Blind
|
The man is blind. (Không thể nói: more blind, most blind)
|
|
Fatal
|
This accident was fatal. (Không thể nói: more fatal, most fatal)
|
|
Final
|
This is the final chapter. (Không thể nói: more final, most final)
|
|
Left/Right
|
Turn left/right here. (Không thể nói: lefter/righter, leftest/rightest)
|
|
Vertical/Horizontal
|
The wall is vertical. (Không thể nói: more vertical, most vertical)
|
|
Wrong
|
This answer is wrong. (Không thể nói: wronger, wrongest)
|
Bài tập tính từ bất quy tắc có đáp án
Điền dạng đúng của tính từ vào chỗ trống
-
This cake is _ (good) than the one I made yesterday.
-
That movie was the _ (bad) I’ve ever seen!
-
She lives _ (far) from the city than her parents.
-
This house is the _ (old) building in the village.
-
He is _ (little) worried about the results than before.
-
John ran _ (fast) than his brother in the race.
-
Her new dress looks _ (beautiful) than the one she wore yesterday.
-
It was the _ (hard) decision she ever had to make.
-
His car is _ (expensive) than mine.
-
This is the _ (important) exam of the year.
Đáp án:
-
better
-
worst
-
farther/further
-
oldest
-
less
-
faster
-
more beautiful
-
hardest
-
more expensive
-
most important
