Các dạng so sánh trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Các dạng so sánh trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt sự khác biệt và tương đồng một cách linh hoạt. Từ so sánh bằng, so sánh hơn đến so sánh nhất, mỗi dạng đều có quy tắc riêng cần nắm vững. Hãy cùng IRIS English khám phá cấu trúc, cách dùng để chinh phục ngữ pháp này dễ dàng hơn nhé!

Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh là dạng câu dùng để so sánh mức độ, tính chất của hai hay nhiều đối tượng dựa trên tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb). Có ba loại so sánh chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Khi sử dụng so sánh, cần chú ý đến cấu trúc câu và hình thức của tính từ/trạng từ để đảm bảo đúng ngữ pháp và ý nghĩa.

Các dạng so sánh trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, so sánh là một cách dùng phổ biến để diễn đạt mức độ khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Các dạng so sánh chính bao gồm 6 dạng bên dưới:

So sánh bằng (Equal Comparison)

Dùng để diễn tả sự tương đương giữa hai đối tượng.
  • Khẳng định: S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Ví dụ:
  • This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)
  • She runs as fast as her brother. (Cô ấy chạy nhanh như anh trai cô ấy.)
  • Phủ định: S + be/V + not as/so + adj/adv + as + N/pronoun
Ví dụ:
  • This movie is not as good as the one we watched yesterday. (Bộ phim này không hay bằng bộ phim hôm qua.)

So sánh hơn (Comparative Comparison)

Dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có mức độ tính chất cao hơn đối tượng còn lại.
  • Tính từ/trạng từ ngắn: S + be/V + adj/adv-er + than + N/pronoun
Ví dụ:
  • This test is easier than the previous one. (Bài kiểm tra này dễ hơn bài trước.)
  • She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)
  • Tính từ/trạng từ dài: S + be/V + more + adj/adv + than + N/pronoun
Ví dụ:
  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • He works more efficiently than his colleague. (Anh ấy làm việc hiệu quả hơn đồng nghiệp.)
  • So sánh hơn với danh từ: S + V + more/fewer/less + noun + than + N/pronoun
Ví dụ:
  • She has more books than her sister. (Cô ấy có nhiều sách hơn chị gái.)
  • He drinks less coffee than before. (Anh ấy uống ít cà phê hơn trước.)

So sánh nhất (Superlative Comparison)

Dùng để diễn tả một đối tượng có mức độ tính chất cao nhất trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên.
  • Tính từ/trạng từ ngắn: S + be/V + the + adj/adv-est + (in/of) + N
Ví dụ:
  • This is the fastest car in the race. (Đây là chiếc xe nhanh nhất trong cuộc đua.)
  • She runs the fastest in our team. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong đội chúng tôi.)
  • Tính từ/trạng từ dài: S + be/V + the most + adj/adv + (in/of) + N
Ví dụ:
  • That is the most interesting book I have ever read. (Đó là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
  • She works the most effectively in the company. (Cô ấy làm việc hiệu quả nhất trong công ty.)
  • So sánh nhất với danh từ: S + V + the most/fewest/least + noun + (in/of) + N
Ví dụ:
  • She has the most friends in the class. (Cô ấy có nhiều bạn nhất trong lớp.)
  • He spent the least money on his trip. (Anh ấy tiêu ít tiền nhất cho chuyến đi.)

So sánh kép (Double Comparison)

Dùng để diễn đạt một sự thay đổi dần dần.
  • Tính từ/trạng từ ngắn: Adj/adv-er and adj/adv-er
Ví dụ:
  • The weather is getting colder and colder. (Thời tiết ngày càng lạnh hơn.)
  • She runs faster and faster. (Cô ấy chạy ngày càng nhanh hơn.)
  • Tính từ/trạng từ dài: More and more + adj/adv
Ví dụ:
  • He is becoming more and more famous. (Anh ấy đang trở nên ngày càng nổi tiếng.)
  • This problem is getting more and more difficult. (Vấn đề này ngày càng trở nên khó khăn hơn.)

So sánh lũy tiến (Progressive Comparison)

Dùng để thể hiện mối quan hệ giữa hai sự việc: Càng A thì càng B.
  • The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
  • Ví dụ:
    • The harder you study, the better your results will be. (Bạn học càng chăm chỉ, kết quả càng tốt.)
    • The more you eat, the fatter you get. (Bạn ăn càng nhiều, bạn càng béo.)

Cấu trúc so sánh đặc biệt

Một số từ có dạng so sánh đặc biệt không theo quy tắc thông thường.
Tính từ/Trạng từ
So sánh hơn
So sánh nhất
good/well
better
best
bad/badly
worse
worst
far
farther/further
farthest/furthest
little
less
least
many/much
more
most
Ví dụ:
  • She is a better singer than her friend. (Cô ấy là một ca sĩ giỏi hơn bạn của cô ấy.)
  • This is the worst day of my life. (Đây là ngày tồi tệ nhất của đời tôi.)

Phân biệt tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài

Tiêu chí
Tính từ/Trạng từ ngắn
Tính từ/Trạng từ dài
Định nghĩa
Có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow.
Có hai âm tiết trở lên (trừ các từ đặc biệt).
Cách so sánh hơn
Thêm -er vào cuối từ hoặc đổi y → i rồi thêm -er.
Dùng more + tính từ/trạng từ.
Cách so sánh nhất
Thêm -est vào cuối từ hoặc đổi y → i rồi thêm -est.
Dùng the most + tính từ/trạng từ.
Ví dụ
fast → faster → fastest
happy → happier → happiest
beautiful → more beautiful → the most beautiful
carefully → more carefully → the most carefully

Lỗi sai thường gặp khi sử dụng các dạng so sánh trong tiếng Anh

  • Sử dụng sai dạng của tính từ/trạng từ
    • He is more taller than me. (Sai)
    • ✓ He is taller than me. (Đúng)
  • Dùng “the” sai trong so sánh nhất
    • She is most intelligent student in the class. (Sai)
    • ✓ She is the most intelligent student in the class. (Đúng)
  • Nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh bằng
    • This book is as more interesting as that one. (Sai)
    • ✓ This book is as interesting as that one. (Đúng)
  • Sử dụng nhầm fewer/less với danh từ đếm được và không đếm được
    • I have less books than my brother. (Sai)
    • ✓ I have fewer books than my brother. (Đúng)
    • ✓ I have less money than last year. (Đúng)
  • Nhầm lẫn giữa farther và further
    • Farther dùng cho khoảng cách vật lý.
    • Further dùng cho nghĩa bóng (sự phát triển, tiến bộ).
    • This project needs farther discussion. (Sai)
    • ✓ This project needs further discussion. (Đúng)

Bài tập về các dạng so sánh trong tiếng Anh có đáp án

Dưới đây là một số bài tập về các dạng so sánh trong tiếng Anh mà bạn nên thử sức!

Bài tập về các dạng so sánh trong tiếng Anh số 1

Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.
  1. This book is ___ (more interesting / interestinger) than the one I read last week.
  2. She runs ___ (faster / more fast) than her brother.
  3. This is the ___ (most expensive / expensivest) dress in the store.
  4. His house is ___ (bigger / more big) than mine.
  5. John is not ___ (as tall / so taller) as his father.
  6. This test is ___ (more easy / easier) than the last one.
  7. Of all the students in the class, Mary is ___ (the most intelligent / most intelligent).
  8. The weather is getting ___ (colder and colder / more and more cold).
  9. The ___ (more you study / harder you study), the better your results will be.
  10. That road is ___ (farther / further) than I expected.
Đáp án:
  1. more interesting
  2. faster
  3. most expensive
  4. bigger
  5. as tall
  6. easier
  7. the most intelligent
  8. colder and colder
  9. harder you study
  10. farther

Bài tập về các dạng so sánh trong tiếng Anh số 2

Điền dạng so sánh đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống.
  1. This laptop is __________ (fast) than my old one.
  2. The blue dress is __________ (beautiful) than the red one.
  3. She sings __________ (well) than her sister.
  4. This is the __________ (good) meal I have ever eaten.
  5. He drives __________ (carefully) than his brother.
  6. The weather is becoming __________ (bad) and __________ (bad).
  7. He is __________ (tall) boy in our class.
  8. The more you practice, the __________ (fluent) you become.
  9. That was the __________ (happy) moment of my life.
  10. Today is __________ (hot) than yesterday.
Đáp án:
  1. faster
  2. more beautiful
  3. better
  4. best
  5. more carefully
  6. worse and worse
  7. tallest
  8. more fluent
  9. happiest
  10. hotter

Bài tập về các dạng so sánh trong tiếng Anh số 3

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh đúng.
  1. My car is fast. Your car is faster. → Your car is ________________.
  2. This hotel is cheap. That hotel is expensive. → That hotel is ________________.
  3. Jane is intelligent. Mary is more intelligent. → Mary is ________________.
  4. Today is cold. Yesterday was colder. → Yesterday was ________________.
  5. This restaurant is good. That restaurant is better. → That restaurant is ________________.
  6. She speaks English fluently. He speaks English more fluently. → He speaks ________________.
  7. The exam was difficult. The test was easy. → The test was ________________.
  8. I have a little money. She has less money than me. → She has ________________.
  9. He runs quickly. She runs quicker. → She runs ________________.
  10. This book is interesting. That book is the most interesting. → That book is ________________.
Đáp án:
  1. Your car is faster than mine.
  2. That hotel is more expensive than this hotel.
  3. Mary is more intelligent than Jane.
  4. Yesterday was colder than today.
  5. That restaurant is better than this restaurant.
  6. He speaks English more fluently than she does.
  7. The test was easier than the exam.
  8. She has less money than me.
  9. She runs quicker than he does.
  10. That book is the most interesting one.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.