Ngày nay, việc mua sắm không còn là xa lạ với nhiều người. Bạn đã bao giờ gặp phải trường hợp mua đồ ở siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi bên nước ngoài mà không biết phải nói thế nào cho nhân viên hiểu? Bạn đã từng mua hàng online trên các sàn thương mại điện tử quốc tế mà không biết cách? Đừng lo, hôm nay IRIS ENGLISH sẽ tổng hợp 100 + từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm để các bạn tham khảo, giúp tự tin hơn khi đi mua sắm nhé.
IRIS ENGLISH sẽ chia từ vựng mua sắm các chủ đề nhỏ để các bạn dễ học và ghi nhớ nhé.
Từ vựng về sự vật, không gian mua sắm
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Câu ví dụ | Giải nghĩa câu ví dụ |
shop | /ʃɑp/ | cửa tiệm | This shop is near my house | Cửa tiệm này gần nhà tôi |
shop window | /’wɪndoʊ/ | cửa kính trưng bày | The children were fascinated by the toys in the shop window | Những đứa trẻ bị mê hoặc bởi những món đồ chơi trong cửa kính trưng bày |
shop assistant | /ə’sɪstənt/ | nhân viên bán hàng | A sharp-eyed shop assistant spotted the fake | 1 nhân viên bán hàng tinh mắt phát hiện ra hàng giả |
cashier | /kæˈʃɪr/ | nhân viên thu ngân | Ask the cashier if the store accepts contactless payments | Hỏi nhân viên thu ngân xem cửa hàng có chấp nhận thanh toán không tiếp xúc không |
stall | /aɪl/ | quầy hàng | He runs a fruit and vegetable stall in the market | Anh ấy điều hành một quầy bán trái cây và rau trong chợ |
shopping bag | /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ | túi mua sắm | Would you like me to carry your shopping bag for you ? | Bạn có muốn tôi xách túi mua sắm cho bạn không? |
trolley | /’trɑli/ | xe đẩy mua sắm | He rolled the trolley across the room | Anh ta lăn xe đẩy khắp phòng |
plastic bag | /’plæstɪk/ /bæɡ/ | túi nilon | I had them in a plastic bag but it had a hole in it | Tôi đã đựng chúng trong một chiếc túi nhựa nhưng nó có một cái lỗ trên đó |
stockroom | /’stɑk,rum/ | nhà kho | Let’s me look at the stockroom | Hãy để tôi nhìn vào nhà kho |
counter | /’kaʊntər/ | quầy tính tiền | The meat counter is right here | Quầy tính tiền thịt ở ngay đây |
fitting room | /’fɪtɪŋ/ /rum/ | phòng thử đồ | You can try on the dress in the fitting room | Bạn có thể thử trang phục trong phòng thử |
shopping list | /lɪst/ | danh sách mua sắm | Did you put bread on the shopping list? | Bạn đã đưa bánh mì vào danh sách mua sắm chưa? |
special offer | /ˈspeʃlˈɔːfər/ | ưu đãi đặc biệt | French wine is on special offer this week | Rượu vang Pháp đang được ưu đãi đặc biệt trong tuần này |
price | /praɪs/ | giá cả | Price taker is forced to accept the market price. | Người làm giá buộc phải chấp nhận giá thị trường. |
queue | /kju/ | xếp hàng | We tailed a long queue | Chúng tôi xếp hàng dài |
brand | /brænd/ | thương hiệu | Product and brand consideration | Cân nhắc sản phẩm và thương hiệu |
sample | /’sæmpəl/ | hàng mẫu | You can get the sample gratis | Bạn có thể nhận được miễn phí hàng mẫu |
leaflet | /’liflɪt/ | tờ rơi | The leaflet informs customers about healthy eating | Tờ rơi thông báo cho khách hàng về việc ăn uống lành mạnh |
billboard | /’bɪl,boʊrd/ | biển quảng cáo | God, what was it like climbing that billboard? | Chúa ơi, cảm giác trèo lên cái biển quảng cáo đó thế nào? |
catchphrase | /’kæt∫freiz/ | câu khẩu hiệu | With his catchphrase “Your little ray of sunshine,” he was the best known media broadcaster.
| Với câu khẩu hiệu “Tia nắng nhỏ của bạn”, anh là đài truyền hình nổi tiếng nhất. |
customer | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng | Our customer database was encrypted | Dữ liệu khách hàng của chúng tôi đều được mã hóa |
complaint | /kəmˈpleɪnt/ | phàn nàn | 26 letters of complaint poured in | 26 lá thư phàn nàn đổ về |
order | /ɔːrdər/ | đơn hàng | We can accept sample order and bulk order | Chúng tôi có thể chấp nhận đặt hàng mẫu và đặt hàng số lượng lớn |
sell | /sel/ | bán | I sell medical supplies | Tôi bán thiết bị y khoa |
buy | /baɪ/ | mua | Buy it, it’s very cheap | Mua đi, rẻ thôi mà |
shopping list | /ˈʃɑːpɪŋ lɪst/ | danh sách đồ cần mua | Consumers often compile a shopping list of groceries to purchase on the next visit to the grocery store | Người tiêu dùng thường lập một danh sách mua sắm các cửa hàng tạp hóa để mua trong lần ghé thăm cửa hàng tạp hóa tiếp theo. |
Price tag | /ˈpraɪs tæɡ/ | nhãn giá | There was a price tag on the mast | Có một bảng giá trên cột buồm |
Shopaholic | /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ | người nghiện mua sắm | Are you a “shopaholic” or can you control your shopping urges? | Bạn có phải là một “người nghiện mua sắm” hay bạn có thể kiểm soát được những thôi thúc mua sắm của mình? |
expiration | /,ekspə’rei∫n/ | hạn sử dụng | Pens have expiration is one century | Bút có thời hạn sử dụng là một thế kỷ |
no delivery | /nəʊ/ /di’livəri/ | không giao hàng | We do not deliver on Sundays | Chúng tôi không giao hàng vào ngày chủ nhật |
deposit required | /di’pɒzit/ /ri’kwaiə[r]/ | yêu cầu đặt cọc | Does the store require a deposit? | Cửa hàng có yêu cầu đặt cọc không? |
manager | /’mænidʒə[r]/ | quản lý | ||
stock | /stɒk/ | hàng tồn kho | Manufacturers take advantage of this opportunity to stock up on inventory | Các nhà sản xuất tận dụng cơ hội này để tích trữ hàng tồn kho |
scale | /skeil/ | cái cân |
Từ vựng về các loại cửa hàng trong mua sắm
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Câu ví dụ | Giải nghĩa câu ví dụ |
corner shop | /’kɔrnər/ | cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ | You can buy paper at the corner shop | Bạn có thể mua giấy ở cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ |
department store | /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/ | cửa hàng bách hóa | The department store was thronged with people. | Cửa hàng bách hóa chật cứng người |
discount store | /’dɪs,kæʊnt/ | cửa hàng bán giảm giá | I look for the discount store advertised in the leaflet | Tôi tìm cửa hàng bán giảm giá được quảng cáo trong tờ rơi |
flea- market | /fli/ /’mɑrkɪt/ | chợ trời | Do you think this is a flea- market? | Bạn có nghĩ đây là chợ trời không? |
franchise | /’frænʧaɪz/ | cửa hàng miễn thuế | Franchise battle stirring up Vietnamese milk tea market | Cuộc chiến nhượng quyền khuấy đảo thị trường trà sữa Việt |
mall | /mɔl/ | trung tâm mua sắm | The crowds thronged into the mall | Đám đông đổ xô vào trung tâm mua sắm |
shopping channel | /’ʧænəl/ | kênh mua sắm | A home-shopping channel for souvenir buffs was just announced | Một kênh mua sắm tại nhà dành cho những người yêu thích đồ lưu niệm vừa được công bố |
e-commerce | /’kɑmərs/ | thương mại điện tử | E-commerce is presenting a lot of new jobs at entry level | Thương mại điện tử đang cung cấp rất nhiều công việc mới ở cấp độ đầu vào |
retailer | /’ri,teɪlɝr/ | người bán lẻ | We approach the retailer direct, without any middle man | Chúng tôi tiếp cận nhà bán lẻ trực tiếp mà không có bất kỳ người trung gian nào |
wholesaler | /’hoʊl,seɪlɝr/ | người bán sỉ | A businessman who sells goods in bulk is called a wholesaler | Một doanh nhân bán hàng với số lượng lớn được gọi là người bán buôn |
high-street name | /haɪ/ /strit/ /neɪm/ | cửa hàng danh tiếng | It’a high-street name | Đó là một cửa hàng danh tiếng |
up-market | /ju’pi/ | thị trường cao cấp | It’s popular in the up-market | Nó phổ biến ở thị trường cao cấp |
grocery store | /ˈɡrəʊsəri/ /stoʊr/ | cửa hàng thực phẩm | We ride our bikes to the grocery store | Chúng tôi đạp xe đến cửa hàng thực phẩm |
supermarket | /’su:pəmɑ:kit/ | siêu thị | I usually get vegetables from the supermarket | Tôi thường lấy rau từ siêu thị |
shopping mall | /’∫ɒpiŋ/ /mɔ:l/ | trung tâm mua sắm | Even now, he had never returned to the shopping mall | Ngay cả bây giờ, anh ta vẫn chưa bao giờ quay lại trung tâm mua sắm. |
convenient store | /kən’vi:niənt/ /’stɔ:[r]/ | cửa hàng tiện lợi | You can go to a convenience store and add cash to your Google Play account balance | Bạn có thể đến cửa hàng tiện lợi và nạp tiền mặt vào số dư trong tài khoản Google Play của mình. |
second-hand store | /,sekənd’hænd/ /’stɔ:[r]/ | cửa hàng bán đồ đã qua sử dụng | I ran across his earlier works in a second-hand store | Tôi đã xem qua các tác phẩm trước đó của anh ấy trong một cửa hàng đồ cũ |
gift shop | /gift/ /∫ɒp/ | cửa hàng bán đồ làm quà tặng | The gift shop is well worth your time | Cửa hàng quà tặng rất đáng để bạn dành thời gian |
shoe shop | /∫u:/ /∫ɒp/ | cửa hàng bán giày | The shoe shop is having a sale this week | Tuần này cửa hàng giày đang có đợt giảm giá |
boutique | /bu:’ti:k/ | cửa hàng bán đồ thời trang | A boutique and beauty salon are conveniently located within the grounds | Một cửa hàng và tiệm làm đẹp nằm ở vị trí thuận tiện trong khuôn viên |
Từ vựng về thanh toán khi mua sắm
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Câu ví dụ | Giải nghĩa câu ví dụ |
wallet | /ˈwɑːlɪt/ | ví tiền | Losing your wallet is a real bummer | Đánh mất ví của bạn là một điều đáng tiếc thực sự |
purse | /pɜːrs/ | ví phụ nữ | Can I just get my purse? | Tôi có thể lấy ví của tôi không? |
credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | thẻ tín dụng | Do you accept credit card payments? | Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
get into debt | /dɛt/ | nợ tiền | Never get into debt if you can avoid it | Đừng bao giờ mắc nợ nếu bạn có thể tránh được nó |
refund | /ˈriːfʌnd/ | hoàn tiền | We don’t refund funds from promotional offers | Chúng tôi không hoàn lại tiền từ khuyến mại |
receipt | /rɪˈsiːt/ | giấy biên nhận | Receipt of declared commerce | Biên nhận thương mại đã khai báo |
be on a tight budget | /taɪt/ /’bədʒɪt/ | có giới hạn ngân sách tiêu dùng | Someone had furnished the place on a tight budget | Ai đó đã trang bị cho nơi này với ngân sách có giới hạn |
be on commission | /kə’mɪʃən/ | được hưởng tiền hoa hồng | I sell cosmetics and be on commission from it | Tôi bán mỹ phẩm và được hưởng tiền hoa hồng từ nó |
pay in cash | /kæʃ/ | thanh toán bằng tiền mặt | Do you mind if I pay in cash? | Bạn có phiền nếu tôi thanh toán bằng tiền mặt không? |
bargain | /’bɑrgɪn/ | mặc cả, trả giá | Bargain away for hours in the bazaar | Mặc cả hàng giờ trong chợ. |
expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt | They are efficient, yet expensive | Chúng hiệu quả, nhưng đắt tiền |
cost an arm and a leg | /kɔst/ /c/ /lɛɡ/ | rất đắt, giá cắt cổ | That helicopter must cost an arm and a leg | Chiếc máy bay đó chắc phải rất đắt |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ | Such cheap goods obviously rely on dirt cheap labor. | Hàng hóa rẻ như vậy rõ ràng là dựa vào nhân công rẻ mạt |
bill | /bil/ | hóa đơn | Here’s the phone bill | Đây là hóa đơn điện thoại |
coin | /kɔin/ | đồng xu | This coin is a counterfeit | Đồng xu này là hàng giả |
cash register | /kæ∫/ /’redʒistə[r]/ | máy đếm tiền | She rings up the items on the cash register | Cô ấy bấm chuông các mặt hàng trên máy tính tiền |
checkout | /ˈʧɛkˌaʊt/ | quầy thu tiền | He hates waiting at the checkout | Anh ấy ghét phải chờ đợi ở quầy thu tiền |
loyalty card | /’lɔiəlti/ /kɑ:d/ | thẻ khách hàng trung thành | It acts as a Web site loyalty card system | Nó hoạt động như một hệ thống thẻ khách hàng thân thiết của trang web |
change | /t∫eindʒ/ | tiền thối lại | Here is your change and receipt | Đây là tiền thối lại và biên nhận của ông |
bid | /bid/ | đấu giá | Suddenly, more people want to bid on the company | Bỗng nhiên có thêm người nữa muốn đấu thầu công ty |
cheque | /t∫ek/ | tấm séc | This cheque should clear my overdraft | Tấm séc này sẽ xóa khoản thấu chi của tôi. |
coupon | /’ku:pɒn/ | phiếu giảm giá | The coupon is not valid if detached | Phiếu giảm giá không hợp lệ nếu tách rời |
membership card | /’membə[r]/ /kɑ:d/ | thẻ thành viên | Electronic membership card must include QR code and name | Thẻ thành viên điện tử phải bao gồm mã QR và tên |
barcode reader | /bɑ:[r]kəʊd/ /’ri:də[r]/ | máy đọc mã sản phẩm | Barcode reader is a tool to support payment when buying | Máy đọc mã vạch là công cụ hỗ trợ thanh toán khi mua hàng |
Từ vựng về các quầy hàng trong siêu thị
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Câu ví dụ | Giải nghĩa câu ví dụ |
baked goods | /beik/ /gʊdz/ | đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…) | In baked goods, i use canola oil | Trong các món đồ khô, tôi sử dụng dầu hạt cải |
beverage | /’bevəridʒ/ | thức uống giải khát | It is the most popular alcoholic beverage in Brazil | Đây là thức uống có cồn chưng cất phổ biến nhất tại Brasil. |
bread counter | /bred/ /’kaʊntə[r]/ | quầy bánh mì | Please show me where the bakery is | Làm ơn chỉ cho tôi quầy bánh mì ở đâu |
dairy products | /’deəri/ /’prɒdʌkt/ | các sản phẩm làm từ sữa | I’m allergic to dairy products | Tôi bị dị ứng với các sản phẩm từ sữa |
frozen foods | /frəʊzn/ /fu:d/ | thức ăn đông lạnh | He does not take frozen and perishable goods when traveling long distances | Ông ấy không lấy đồ đông lạnh và hàng dễ hư khi đi xe đường dài |
household goods | /’haʊshəʊd/ /gʊdz/ | đồ gia dụng | His father ran a household goods store in Da Nang | Bố anh ấy điều hành một cửa hàng đồ gia dụng ở Đà Nẵng |
Từ vựng về các chương trình giảm giá
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Câu ví dụ | Giải nghĩa câu ví dụ |
promotion | /prə’məʊt∫n/ | khuyến mãi | Follow these steps to resubmit your promotion: | Thực hiện theo các bước sau để gửi lại chương trình khuyến mại: |
special offer | /ˈspeʃlˈɔːfər/ | ưu đãi đặc biệt | Automakers are running special offers to try to attract reluctant buyers | Các nhà sản xuất ô tô đang chạy các ưu đãi đặc biệt để cố gắng thu hút những người mua bất đắc dĩ. |
sales (off) | /seil/ /ɒf/ | giảm giá trong thời gian ngắn có xác định | The time of the sale off program is usually in a few days or 1-2 weeks | Thời gian diễn ra chương trình giảm giá thường trong vài ngày hoặc 1-2 tuần |
price drop | /prais/ /drɒp/
| giảm giá trong thời gian dài | This incident was a blow to Bitcoin causing the price to drop 40% | Sự cố này là một đòn giáng mạnh vào Bitcoin khiến giá giảm 40% |
mark down | /mɑ:k/ /daʊn/ | phần giá trị được giảm | First week, we got the price mark down to 500 dollars | Tuần đầu tiên, chúng tôi cho phần giá trị được giảm là 500 đô la. |
discount | /’diskaʊnt/ | chiết khấu | After years of business, do I have a discount? | Sau nhiều năm kinh doanh, tôi có được chiết khấu không? |
allowance | /ə’lauəns/ | khoản tiền mà người bán đưa cho người mua nhằm khuyến khích hành vi nào đó | They are provided with housing and receive a modest allowance for living expenses | Họ được cung cấp nhà ở và nhận được một khoản trợ cấp khiêm tốn cho chi phí sinh hoạt |
rebation | /’ri:bei∫n/ | phần tiền/quà tặng nhận được sau khi mua hàng | This is the rebation I got after buying the phone | Đây là phần quà tôi nhận được sau khi mua điện thoại |
Trên đây là 100 từ vựng chủ đề mua sắm với phiên âm và mẫu câu ví dụ thông dụng nhất mà IRIS ENGLISH tổng hợp được. IRIS mong rằng với những chia sẻ trên, bạn sẽ tự tin và học tiếng Anh tốt hơn nhé! Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.