Decide to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Decide thông dụng

Bạn có thắc mắc decide to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi diễn tả việc đưa ra quyết định về một hành động nào đó. Hiểu rõ decide to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để không mắc lỗi sai nhé!

Decide là gì?

Decide là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là quyết định làm gì đó sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng
Ví dụ
  • I decided to study abroad (Tôi đã quyết định đi du học)
  • They decided not to buy the car (Họ đã quyết định không mua chiếc xe đó)

Decide to V hay Ving?

Decide + to V (không dùng với V-ing)
  • Decide + to V → Quyết định làm gì
  • Decide + not to V → Quyết định không làm gì
Ví dụ
  • She decided to quit her job (Cô ấy quyết định nghỉ việc)
  • We decided to move to another city (Chúng tôi quyết định chuyển đến một thành phố khác)
  • He decided not to tell anyone (Anh ấy quyết định không nói với ai)

Decide to V hay Ving?Decide to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Decide trong tiếng Anh

Decide + to V → Quyết định làm gì
  • They decided to take a break (Họ quyết định nghỉ một chút)
Decide + on + Noun → Quyết định chọn cái gì
  • We decided on the blue car (Chúng tôi đã chọn chiếc xe màu xanh)
Decide + that + clause → Quyết định rằng
  • She decided that she would study harder (Cô ấy quyết định rằng mình sẽ học chăm chỉ hơn)

Phrasal verbs, idioms với Decide

Dưới đây là các phrasal verbs và idioms với Decide mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Decide

Decide không có nhiều phrasal verbs phổ biến, nhưng có một số cụm từ liên quan đến quyết định
  • Decide on + something: Quyết định chọn cái gì
    • We finally decided on the blue dress (Cuối cùng chúng tôi đã quyết định chọn chiếc váy màu xanh)
  • Decide against + something: Quyết định không chọn hoặc từ chối làm gì
    • They decided against buying a new car (Họ quyết định không mua chiếc xe mới)
  • Decide in favor of + something: Quyết định nghiêng về lựa chọn nào đó
    • The judge decided in favor of the defendant (Thẩm phán đã đưa ra quyết định có lợi cho bị cáo)
  • Decide between + two options: Quyết định giữa hai lựa chọn
    • She had to decide between going to university and taking a gap year (Cô ấy phải quyết định giữa việc học đại học và nghỉ một năm)

Phrasal verbs với DecidePhrasal verbs với Decide

Idioms liên quan đến Decide

  • Make up one’s mind: Quyết định sau khi suy nghĩ
    • I can’t make up my mind about which phone to buy (Tôi không thể quyết định nên mua điện thoại nào)
  • Weigh one’s options: Cân nhắc các lựa chọn trước khi quyết định
    • Before quitting your job, you should weigh your options (Trước khi nghỉ việc, bạn nên cân nhắc các lựa chọn của mình)
  • Sit on the fence: Chưa đưa ra quyết định, do dự
    • He is sitting on the fence about whether to take the new job (Anh ấy vẫn đang do dự về việc có nhận công việc mới hay không)
  • At a crossroads: Ở ngã rẽ quan trọng của cuộc đời, cần đưa ra quyết định lớn
    • She is at a crossroads in her career (Cô ấy đang ở một ngã rẽ quan trọng trong sự nghiệp của mình)
  • Call the shots: Đưa ra quyết định quan trọng
    • As the CEO, he is the one who calls the shots (Với tư cách là CEO, anh ấy là người đưa ra quyết định quan trọng)

Bài tập Decide + gì có đáp án

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi bằng cách sử dụng Decide.
  1. She plans to study abroad next year. → She has decided ______.
  2. We chose the blue car instead of the red one. → We decided ______.
  3. He refused to tell me the truth. → He decided ______.
  4. They agreed to move to another city. → They decided ______.
  5. I will not buy this expensive laptop. → I have decided ______.
  6. She intends to quit her job soon. → She has decided ______.
  7. We made a choice to cancel the trip. → We decided ______.
  8. He did not want to work overtime. → He decided ______.
  9. They made a final choice to sell their house. → They decided ______.
  10. I will accept the scholarship offer. → I have decided ______.
Đáp án:
  1. She has decided to study abroad next year.
  2. We decided on the blue car instead of the red one.
  3. He decided not to tell me the truth.
  4. They decided to move to another city.
  5. I have decided not to buy this expensive laptop.
  6. She has decided to quit her job soon.
  7. We decided to cancel the trip.
  8. He decided not to work overtime.
  9. They decided to sell their house.
  10. I have decided to accept the scholarship offer.

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn xác định được Decide to V hay Ving cũng như cấu trúc, cách dùng, phrasal verbs, idioms của động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.