Giới từ trong tiếng Anh là chìa khóa để tạo nên những câu văn mạch lạc và chuẩn ngữ pháp, giúp bạn diễn đạt chính xác vị trí, thời gian, nguyên nhân hay cách thức trong giao tiếp. Từ những giới từ quen thuộc như in, on, at đến các cụm phức tạp hơn như because of, in favor of, việc nắm rõ cách sử dụng sẽ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Bài viết này tổng hợp tất cả các giới từ thông dụng, phân loại chi tiết và kèm ví dụ minh họa, giúp bạn làm chủ ngữ pháp dễ dàng hơn bao giờ hết.
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) trong tiếng Anh là một từ hoặc nhóm từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các từ khác trong câu, thường là chỉ vị trí, thời gian, hướng đi, nguyên nhân, cách thức, hoặc sự liên kết. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ.
Giới từ là những từ giúp xác định mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu. Chúng giúp người nghe hiểu rõ hơn về vị trí (chẳng hạn như “on”, “in”, “at”), thời gian (như “before”, “after”, “during”), và nhiều khía cạnh khác của hành động hoặc sự vật.
Phân loại giới từ
- Giới từ chỉ thời gian: in, on, at, by, since, for…
- Giới từ chỉ nơi chốn/địa điểm: in, on, at, under, over, between…
- Giới từ chỉ phương hướng: to, into, onto, out of, toward…
- Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích: because of, due to, for…
- Giới từ chỉ phương tiện/cách thức: by, with…
Giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng
Giới từ chỉ thời gian là một nhóm giới từ được sử dụng để xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một sự việc xảy ra. Dưới đây là cách dùng giới từ in, on, at và các giới thiệu chỉ thời gian phổ biến khác trong tiếng Anh.
Giới từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
In | Trong, vào | Dùng cho khoảng thời gian dài hoặc chung: năm, tháng, thế kỷ, buổi trong ngày. | She was born in July. We lived there in2020. |
On | Vào ngày | Dùng cho ngày cụ thể, các ngày trong tuần, hoặc các dịp đặc biệt. | I have a meeting on Monday. They arrived on Christmas Day. |
At | Vào lúc | Dùng cho thời điểm cụ thể, các mốc thời gian cố định. | The train arrives at 5 PM. We met at midnight. |
Since | Từ khi | Dùng để chỉ mốc thời gian bắt đầu một hành động kéo dài đến hiện tại. | She has lived here since2000. |
For | Trong khoảng thời gian | Chỉ thời gian kéo dài, thường đi với thì hoàn thành. | I have worked here for five years. |
By | Trước thời điểm nào đó | Dùng để chỉ thời hạn kết thúc một hành động hoặc sự kiện. | You need to finish this task by tomorrow. |
Until (till) | Đến tận | Dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái kéo dài đến một thời điểm cụ thể. | She stayed awake until midnight. |
From…to/until | Từ…đến | Chỉ thời gian bắt đầu và kết thúc của một hành động. | The event runs from 9 AM to 5 PM. |
Ago | Trước đây | Dùng để nói về một thời điểm trong quá khứ so với hiện tại. | He left two years ago. |
Within | Trong vòng | Dùng để nói về một khoảng thời gian giới hạn. | You must submit your application within a week. |
Before | Trước | Dùng để nói về thời gian trước một thời điểm khác. | I had finished my homework before dinner. |
After | Sau | Dùng để nói về thời gian sau một thời điểm khác. | We will go out after lunch. |
Giới từ chỉ nơi chốn/địa điểm và cách sử dụng
Giới từ chỉ nơi chốn/địa điểm là một nhóm từ được sử dụng để xác định vị trí, không gian hoặc khoảng cách của một đối tượng so với các đối tượng khác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từng loại giới từ phổ biến, cùng các ví dụ minh họa dễ hiểu.
Giới từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
In | Trong | Dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian hoặc khu vực bao quanh. | She is in the room. The keys are in the drawer. |
On | Trên, bên trên (bề mặt) | Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một vật hoặc không gian. | The book is on the table. There is a painting on the wall. |
At | Tại, ở | Dùng để chỉ vị trí cụ thể, thường là một điểm xác định. | She is waiting at the bus stop. We met at the corner. |
Under | Dưới, bên dưới | Dùng để chỉ vị trí ở phía dưới một đối tượng. | The cat is under the bed. |
Over | Trên, vượt qua | Dùng để chỉ vị trí phía trên nhưng không chạm vào, hoặc vượt qua một đối tượng. | The plane is flying over the city. |
Between | Giữa hai đối tượng | Dùng để chỉ vị trí ở giữa hai người, vật hoặc địa điểm. | The park is between the library and the school. |
Among | Giữa (nhiều đối tượng) | Dùng để chỉ vị trí ở giữa hoặc bao quanh bởi nhiều người/vật. | She is among her friends. |
Next to/Beside | Bên cạnh | Dùng để chỉ vị trí rất gần hoặc liền kề với một đối tượng. | He is sitting next to me. |
Behind | Phía sau | Dùng để chỉ vị trí ở phía sau một đối tượng. | The car is parked behind the building. |
In front of | Phía trước | Dùng để chỉ vị trí ở phía trước một đối tượng. | He is standing in front of the door. |
Above | Phía trên | Dùng để chỉ vị trí phía trên nhưng không tiếp xúc. | The picture is hanging above the fireplace. |
Below | Phía dưới | Dùng để chỉ vị trí thấp hơn một đối tượng nhưng không chạm vào. | The temperature dropped below zero. |
Giới từ chỉ phương hướng và cách sử dụng
Giới từ chỉ phương hướng là một nhóm từ giúp diễn tả sự chuyển động, hướng di chuyển, hoặc điểm đến của một hành động. Đây là phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển trong các ngữ cảnh khác nhau.
Giới từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
To | Đến, tới | Chỉ hướng di chuyển đến một địa điểm hoặc mục tiêu cụ thể. | He is going to the park. |
Into | Vào bên trong | Di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian. | She walked into the room. |
Onto | Lên trên | Di chuyển từ vị trí thấp hơn lên một bề mặt. | The cat jumped onto the table. |
Out of | Ra khỏi | Di chuyển từ bên trong ra bên ngoài một không gian. | He ran out of the house. |
Toward(s) | Hướng về phía | Di chuyển về phía một điểm cụ thể, không nhất thiết phải đến nơi. | They are walking toward the station. |
Over | Qua, vượt qua | Di chuyển qua phía trên mà không chạm vào. | The plane flew over the mountains. |
Through | Xuyên qua | Di chuyển xuyên qua không gian kín hoặc một bề mặt nào đó. | The car drove through the tunnel. |
Across | Băng qua | Di chuyển từ bên này sang bên kia (bề mặt phẳng hoặc khu vực). | They walked across the street. |
Along | Dọc theo | Di chuyển theo chiều dài của một bề mặt hoặc không gian. | He is running along the beach. |
Past | Đi ngang qua, vượt qua | Di chuyển ngang qua một điểm, không dừng lại. | She walked past the post office. |
Up | Lên trên | Di chuyển lên phía trên (dốc, cầu thang, đồi). | He climbed up the hill. |
Down | Xuống | Di chuyển xuống phía dưới. | The child ran down the stairs. |
Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích và cách sử dụng
Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích là một nhóm giới từ dùng để giải thích lý do hoặc mục tiêu của một hành động hay sự kiện trong câu. Đây là một phần quan trọng giúp diễn đạt rõ ràng ý nghĩa và mối liên kết giữa các thành phần trong câu. Dưới đây là tổng hợp các giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích phổ biến.
Giới từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
Because of | Bởi vì | Chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một hành động. | The match was canceled because of the rain. |
Due to | Bởi vì, do | Thay thế cho “because of,” thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật. | The delay was due to technical problems. |
For | Để, vì mục đích gì | Chỉ mục tiêu hoặc mục đích mà hành động hướng đến. | This gift is for you. |
Thanks to | Nhờ vào | Chỉ lý do tích cực, cảm ơn điều gì đó giúp đạt được kết quả tốt. | We succeeded thanks to your support. |
On account of | Vì lý do | Chỉ lý do hoặc hoàn cảnh dẫn đến hành động, mang tính trung lập hoặc trang trọng. | The flight was delayed on account of bad weather. |
Owing to | Do, bởi vì | Tương tự “because of,” nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ nhân quả. | The road is closed owing to an accident. |
With a view to | Với mục đích | Thường đi với V-ing, chỉ mục tiêu hoặc kế hoạch. | He left early with a view to catching the train. |
For the purpose of | Vì mục đích | Dùng để diễn đạt mục tiêu cụ thể, thường đi với V-ing. | This room is reserved for the purpose of holding meetings. |
Giới từ chỉ phương tiện/cách thức và cách sử dụng
Giới từ chỉ phương tiện/cách thức là một nhóm giới từ dùng để diễn tả phương tiện hoặc cách thức mà một hành động được thực hiện. Nhóm từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và viết học thuật, giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Dưới đây là các giới từ chỉ phương tiện/cách thức phổ biến.
Giới từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
By | Bằng, qua | Dùng để chỉ phương tiện (giao thông, truyền thông), cách thức thực hiện. | She traveled by car. |
With | Với, bằng | Dùng để chỉ công cụ, phương tiện thực hiện hành động. | He wrote the letter with a pen. |
Through | Qua, bằng cách | Dùng để chỉ phương thức truyền tải thông tin hoặc cách tiếp cận một điều gì đó. | She learned about it through a friend. |
Via | Qua, thông qua | Dùng để chỉ phương tiện, thường mang tính trang trọng hơn “through”. | The message was sent via email. |
In | Bằng cách | Dùng để chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện hành động. | She explained it in detail. |
On | Qua, trên | Dùng để chỉ phương tiện cụ thể hoặc nền tảng giao tiếp. | They talked on the phone. |
At | Ở mức | Dùng để chỉ mức độ hoặc cách thức cụ thể trong một tình huống. | He is good at speaking English. |
Quy tắc sử dụng giới từ
Giới từ + V-ing
Sau tất cả các giới từ, động từ đi theo luôn ở dạng V-ing (danh động từ).
- She is afraid of failing the exam.
- They apologized for being late.
Cấu trúc giới từ + V-ing phổ biến
Giới từ | Cụm cố định phổ biến | Ví dụ |
Of | Afraid of, tired of, capable of | She is tired of working late every day. |
At | Good at, bad at, skilled at | He is good at painting. |
In | Interested in, involved in | She is interested in learning new skills. |
On | Insist on, focus on | They insisted on staying longer. |
For | Apologize for, thank for, responsible for | He apologized for being late. |
With | Busy with, happy with | She is busy with organizing the event. |
By | End by, finish by | We ended the meeting by reviewing the agenda. |
About | Worried about, excited about | She is excited about going on holiday. |
Cụm từ cố định với giới từ
Cụm từ cố định với giới từ (Prepositional Phrases) là sự kết hợp của một từ hoặc cụm từ (động từ, tính từ, danh từ) với một giới từ cố định. Đây là những cụm từ không thể thay đổi giới từ tùy ý và cần học thuộc lòng để sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Các cụm cố định với giới từ phổ biến:
Động từ | Giới từ cố định | Ý nghĩa | Ví dụ |
Agree | With | Đồng ý với ai/cái gì | I agree with you on this point. |
Apologize | For | Xin lỗi về điều gì | He apologized for being late. |
Believe | In | Tin tưởng vào điều gì | She believes in herself. |
Depend | On | Phụ thuộc vào | The project depends on funding. |
Focus | On | Tập trung vào | She is focusing on her studies. |
Succeed | In | Thành công trong | He succeeded in solving the problem. |
Belong | To | Thuộc về | This book belongs to me. |
Laugh | At | Cười vào ai/cái gì | They laughed at his joke. |
Rely | On | Dựa vào, tin cậy vào | You can rely on him. |
Think | About/Of | Suy nghĩ về | I am thinking about my future. What do you think of this idea? |
Afraid | Of | Sợ | She is afraid of spiders. |
Interested | In | Quan tâm, hứng thú | He is interested in learning new languages. |
Good/Bad | At | Giỏi/kém về | He is good at math. |
Proud | Of | Tự hào về | She is proud of her achievements. |
Responsible | For | Chịu trách nhiệm về | You are responsible for this mistake. |
Similar | To | Giống với | This painting is similar to that one. |
Famous | For | Nổi tiếng vì | The city is famous for its historical sites. |
Angry | With/About | Tức giận với/ về | He is angry with his brother. |
She is angry about the delay. | |||
Full | Of | Đầy | The box is full of toys. |
Ready | For | Sẵn sàng cho | We are ready for the presentation. |
Reason | For | Lý do cho | What’s the reason for your absence? |
Need | For | Nhu cầu về | There is a great need for reform. |
Demand | For | Nhu cầu về | There is high demand for electric cars. |
Attitude | To/Towards | Thái độ đối với | Her attitude to work is impressive. |
Interest | In | Sự quan tâm, hứng thú | She has an interest in photography. |
Responsibility | For | Trách nhiệm về | He has full responsibility for the team. |
Access | To | Tiếp cận với | Everyone should have access to education. |
Solution | To | Giải pháp cho | We need a solution to this problem. |
Relationship | With | Mối quan hệ với | She has a close relationship with her parents. |
Advantage | Of | Lợi ích của | One advantage of studying online is flexibility. |
Sau giới từ là gì?
Sau giới từ trong tiếng Anh, thường đi kèm với danh từ, đại từ, cụm danh từ, hoặc động từ dạng V-ing (danh động từ). Đây là quy tắc quan trọng trong ngữ pháp, giúp diễn đạt đúng ý nghĩa và kết nối các thành phần trong câu. Các thành phần thường theo sau giới từ:
Danh từ hoặc cụm danh từ
- Giới từ + danh từ: Giới từ luôn đi kèm danh từ để chỉ thời gian, nơi chốn, phương tiện, cách thức, nguyên nhân…
Giới từ + danh từ | |
Giới từ | Ví dụ |
In | She is in the room. |
On | There is a pen on the desk. |
At | He is waiting at the door. |
Under | The shoes are under the bed. |
Between | The park is between the library and the school. |
Đại từ
- Giới từ + đại từ: Đại từ đứng sau giới từ để thay thế danh từ.
- Ví dụ: He sat next to her. (Anh ấy ngồi cạnh cô ấy.)
Giới từ + đại từ | |
Giới từ | Ví dụ |
With | I will go with him. |
For | This gift is for you. |
About | He is worried about them. |
By | The book was written by her. |
To | The letter is addressed to me. |
Danh động từ (V-ing)
- Giới từ + V-ing: Sau tất cả các giới từ, động từ phải ở dạng V-ing (danh động từ).
- Ví dụ: She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới)
Giới từ + V-ing | |
Giới từ | Ví dụ |
Of | She is afraid of failing the exam. |
At | He is good at drawing. |
In | They are interested in learning English. |
On | She insisted on staying longer. |
For | He apologized for being late. |
Cụm danh từ
- Giới từ + cụm danh từ: Cụm danh từ giúp bổ sung thông tin chi tiết hơn cho câu.
- Ví dụ: They live in a small house near the park. (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ gần công viên.)
Trước giới từ là gì?
Trước giới từ thường là động từ, tính từ, hoặc danh từ, đóng vai trò kết nối với giới từ để diễn tả ý nghĩa trong câu. Dưới đây là các trường hợp sử dụng giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh kèm theo ví dụ minh họa. Các thành phần thường đứng trước giới từ:
Động từ + Giới từ
- Nhiều động từ được kết hợp cố định với một giới từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verbs).
- Ví dụ: He depends on his parents. (Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.)
Cụm từ phổ biến trước giới từ
Động từ + Giới từ | |||
Động từ | Giới từ cố định | Ý nghĩa | Ví dụ |
Depend | On | Phụ thuộc vào | She depends on her salary to pay the bills. |
Believe | In | Tin tưởng vào | He believes in hard work and perseverance. |
Apologize | For | Xin lỗi về | They apologized for their mistake. |
Focus | On | Tập trung vào | She is focusing on her studies. |
Succeed | In | Thành công trong | He succeeded in solving the problem. |
Tính từ + Giới từ
- Một số tính từ luôn đi kèm với giới từ cụ thể để diễn tả ý nghĩa đầy đủ.
- Ví dụ: She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện)
Tính từ + Giới từ | |||
Tính từ | Giới từ cố định | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afraid | Of | Sợ | She is afraid of heights. |
Interested | In | Hứng thú với | He is interested in learning English. |
Responsible | For | Chịu trách nhiệm về | He is responsible for the project. |
Good/Bad | At | Giỏi/kém về | She is good at painting but bad at cooking. |
Angry | With/About | Tức giận với/về | He is angry with his brother about the situation. |
Danh từ + Giới từ
- Một số danh từ đi kèm với giới từ để diễn tả mối quan hệ hoặc trạng thái.
- Ví dụ: There is a reason for this delay. (Có một lý do cho sự chậm trễ này.)
Danh từ + Giới từ | |||
Danh từ | Giới từ cố định | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reason | For | Lý do | What’s the reason for this behavior? |
Need | For | Nhu cầu | There is a need for better infrastructure. |
Attitude | Towards | Thái độ đối với | Her attitude towards her colleagues is friendly. |
Solution | To | Giải pháp cho | We need a solution to this problem. |
Access | To | Tiếp cận với | Everyone should have access to quality education. |
Các lỗi phổ biến khi dùng giới từ
- Nhầm Lẫn Giữa “In”, “On”, “At”
- Sai: He lives at New York.
- Đúng: He lives in New York.
Giải thích:
- “In” được sử dụng để chỉ vị trí trong một khu vực lớn (như thành phố, quốc gia).
- “On” thường dùng cho bề mặt (như “on the table”).
- “At” dùng cho các địa điểm cụ thể hơn (như “at the station”).
- Không Dùng Giới Từ Khi Cần
- Sai: I am good math.
- Đúng: I am good at math.
Giải thích:
- Một số động từ và tính từ yêu cầu giới từ đi kèm để hoàn thiện nghĩa. Trong trường hợp này, “good” cần có giới từ “at” để chỉ khả năng trong môn học.
- Lạm Dụng Giới Từ
- Sai: Discuss about the problem.
- Đúng: Discuss the problem.
Giải thích:
- Động từ “discuss” không cần giới từ “about”. Câu đúng chỉ cần sử dụng trực tiếp danh từ mà không cần thêm giới từ.
- Sử Dụng Sai Giới Từ Trong Các Cụm Từ
- Sai: She is interested for music.
- Đúng: She is interested in music.
Giải thích:
- Một số tính từ có giới từ cố định đi kèm. Trong trường hợp này, “interested” luôn đi với “in”.
- Sử Dụng Giới Từ Không Cần Thiết
- Sai: Where are you at?
- Đúng: Where are you?
Giải thích:
- Trong câu hỏi này, giới từ “at” là không cần thiết và làm cho câu trở nên không tự nhiên.
- Nhầm Lẫn Giữa Các Giới Từ Chỉ Thời Gian
- Sai: I will see you in Monday.
- Đúng: I will see you on Monday.
Giải thích:
- “On” được sử dụng với các ngày trong tuần, trong khi “in” thường được dùng với tháng hoặc năm.
Mẹo học giới từ trong tiếng Anh hiệu quả
Học giới từ trong tiếng Anh có thể là một thách thức đối với nhiều người học. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn nắm vững và sử dụng giới từ một cách hiệu quả:
- Phân Loại Giới Từ
- Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place): in, on, at, under, behind, between.
- Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time): in, on, at, before, after.
- Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction): to, from, into, out of.
Mẹo: Hãy tạo bảng phân loại các giới từ để dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
- Sử Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Học qua các câu ví dụ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ trong ngữ cảnh. Ví dụ: “The cat is on the table.” (Con mèo ở trên bàn.) hay “I will meet you at 5 PM.” (Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ chiều.)
- Thực Hành Thường Xuyên
Làm bài tập về giới từ thường xuyên để củng cố kiến thức. Bạn có thể tìm thấy nhiều bài tập online hoặc trong sách giáo khoa.
- Sử Dụng Quy Tắc Nhớ
Quy tắc hình phễu:
- “In” dùng cho không gian lớn (quốc gia, thành phố).
- “On” dùng cho bề mặt.
- “At” dùng cho địa điểm cụ thể.
- Chú Ý Đến Các Cụm Giới Từ
Học các cụm giới từ thông dụng và cách sử dụng của chúng. Ví dụ: “in front of”, “next to”, “in addition to”.
- Ghi Chú Các Sai Lầm Thường Gặp
Ghi lại những lỗi mà bạn thường mắc phải khi sử dụng giới từ để tránh lặp lại trong tương lai. Ví dụ: Nhầm lẫn giữa “in” và “into”.
Tài liệu và bài tập tham khảo
- PDF bài tập giới từ: Việc làm bài tập giới từ không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn xây dựng sự tự tin khi sử dụng chúng trong giao tiếp và viết lách. Thay vì học thuộc lòng một cách rập khuôn, bài tập giới từ giúp bạn ghi nhớ và hiểu cách dùng thông qua thực hành liên tục. File PDF bài tập giới từ mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với file PDF ạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, không phụ thuộc vào mạng internet. Tài liệu được sắp xếp khoa học với các bài tập đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra các bài tập đi kèm lời giải chi tiết sẽ giúp bạn dễ dàng kiểm tra và tự sửa lỗi sai, từ đó rút kinh nghiệm hiệu quả.
- Sách học giới từ tiếng anh mai lan hương pdf: Được biên soạn tỉ mỉ và khoa học, sách học giới từ tiếng Anh Mai Lan Hương không chỉ là tài liệu ngữ pháp, mà còn là người bạn đồng hành giúp bạn tiến bộ từng ngày. Điểm đặc biệt của cuốn sách nằm ở cách trình bày dễ hiểu. Hệ thống bài tập thực hành phong phú kèm lời giải chi tiết. Mỗi bài học đều được thiết kế xoay quanh các tình huống thực tế như cách dùng giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, hay nguyên nhân. Thay vì học thuộc máy móc, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và áp dụng giới từ vào giao tiếp hằng ngày.
Giới từ trong tiếng Anh, dù nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên. Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách phân loại, sử dụng, và ứng dụng các giới từ thông dụng trong giao tiếp cũng như viết lách. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, làm bài tập, và sử dụng chúng trong thực tế để thành thạo hơn mỗi ngày. Hãy để giới từ trở thành trợ thủ đắc lực giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả