IELTS BAND DESCRIPTORS

IELTS BAND DESCRIPTORS

IELTS BAND DESCRIPTORS

IELTS BAND DESCRIPTORS

IELTS BAND DESCRIPTORS
CÁC TIÊU CHÍ VÀ PHÂN LOẠI BAND

A – LISTENING & READING:

Bài thi Listening và Reading bao gồm 40 câu hỏi. Số câu hỏi thí sinh trả lời đúng sẽ được quy đổi sang band điểm IELTS theo bảng dưới đây.

IELTS BAND DESCRIPTORS

B – WRITING

I. Các tiêu chí chấm:

1. Task Achievement:

Tiêu chí này sẽ được đánh giá dựa trên việc bạn có đáp ứng được yêu cầu đề bài hay không. Cụ thể:

– Bài viết cần trả lời được tất cả các phần của câu hỏi, điều này được thể hiện ở 3 phần Mở – Thân – Kết.

– Có dẫn chứng – chứng minh cho những luận điểm đưa ra.

2. Grammar Range & Accuracy

Nhiều thí sinh thường chỉ cố gắng sử dụng càng nhiều cấu trúc ngữ pháp càng tốt (range) mà quên mất độ chính xác (accuracy) cũng là yếu tố quan trọng.

Grammar Range: Sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt những cấu trúc nâng cao như câu phức, mệnh đề quan hệ,…

Grammar Accuracy: Bạn mắc bao nhiêu lỗi ngữ pháp? Độ nghiêm trọng của những lỗi đó?

Punctuation: Các dấu câu đã đặt đúng chỗ chưa? Sử dụng dấu có gây hiểu nhầm cho người đọc ko?

3. Lexical Resource

Tiêu chí này đánh giá vốn từ vựng (range of vocabulary) và khả năng áp dụng từ vựng vào bài viết của bạn. Thí sinh có vốn từ vựng đa dạng, sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, đúng dạng từ, không mắc lỗi chính tả sẽ được đánh giá cao.

4. Coherence & Cohesion

Coherence là sự liên kết về mặt ý nghĩa. Nói cách khác, nó thể hiện đoạn văn bạn viết “dễ hiểu” đến đâu. Coherence được đánh giá qua việc bạn xây dựng các câu lập luận, ví dụ để làm rõ quan điểm như thế nào.

Cohesion là sự liên kết về mặt hình thức. Cohesion biểu hiện rõ ràng nhất qua các từ nối (linking words) giữa các phần, câu, đoạn với nhau.

II. Phân loại các band:

IELTS BAND DESCRIPTORS 1

IELTS BAND DESCRIPTORS 3

C – SPEAKING

I. Các tiêu chí chấm:

1. Fluency and Coherence: Mức độ lưu loát và mạch lạc

Mức độ lưu loát gồm 3 yếu tố:

Tốc độ nói: Tốc độ nói là yếu tố hàng đầu khi xét tiêu chí trên. Nói từ tốn vừa đủ đề các em nghĩ câu trả lời và dịch sang tiếng Anh, đồng thời cũng giúp giám khảo dễ dàng nghe câu trả lời của các em. Hơn thế nữa, nói mạch lạc và trôi chảy cũng rất quan trọng. Các em cần có khả năng nói liên tục trong khoảng thời gian dài trả lời câu hỏi mà ít khi bị vấp, sử dụng uhm, uh..nhiều.

Độ dài câu trả lời : Ngoài tốc độ, giám khảo còn yêu cầu thí sinh có những câu trả lời với độ dài tương đối, phù hợp với từng phần thi.

VD: Do you like your hometown?

Yes, of course.

Các bạn đã mất điểm nếu trả lời câu hỏi trên như vậy bởi đơn giản độ dài câu hỏi và nội dung trong đó chưa đáp ứng được nhu cầu của người nghe. Trong part 1, câu trả lời không cần quá dài nhưng cũng không phải trả lời cụt ngủn trong trọn vẹn 3 từ như vậy.

Độ mạch lạc: Độ mạch lạc là khả năng trả lời đúng trọng tâm câu hỏi và mở rộng và phát triển câu trả lời bằng việc thêm các ví dụ minh họa hay giải thích để làm rõ ý. Đặc biệt là các ý được liên kết bằng các từ hay cụm từ nối phù hợp, giúp người nghe dễ hiểu.

2. Lexical Resource: Nguồn từ vựng

Tiêu chí này liên quan tới việc bạn sử dụng vốn từ vựng phong phú và chính xác khi trình bày các chủ đề khác nhau. Ngoài ra, nếu bạn có khả năng giải thích được 1 khái niệm mà bạn không biết từ hay cụm từ chính xác bằng tiếng Anh cũng được giám khảo đánh giá cao theo tiêu chí này. Lỗi mà thí sinh thường phạm phải là dùng từ tiếng Anh không chuẩn và chính xác do ảnh hưởng của thói quen dịch từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh.

3. Grammartical Range and Accuracy: Sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chính xác

Tiêu chí này đánh giá các cấu trúc câu mà bạn dùng khi trả lời câu hỏi của giám khảo. Cụ thể là các bạn không nên dùng toàn câu đơn mà nên sử dụng càng nhiều câu nhiều mệnh đề hay câu phức càng tốt. Đặc biệt, các bạn phải tránh phạm các lỗi về thì (tense) và các lỗi ngữ pháp (grammar) cơ bản.

4. Pronunciation: Cách phát âm

Bạn phát âm giọng Anh (British English), Mỹ (American English) hay Úc (Australian English) đều được cả.

Bài thi IELTS Speaking không đòi hỏi thí sinh phải phát âm như người bản ngữ nhưng cần phát âm chuẩn, rõ ràng và dễ hiểu.

Tiêu chí này bao gồm :

– Phát âm các nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant) của từ 1 cách chính xác

– Nhấn đúng trọng ấm (stress)

– Có ngữ điệu (intonation), có nghĩa là không nói giọng đều đều mà có ngữ điệu, nhịp điệu lên xuống phù hợp

– Không nói quá nhanh hoặc quá chậm và lưu ý phải ngắt giọng đúng chỗ.

II. Phân loại các band:

IELTS BAND DESCRIPTORS 2

IELTS BAND DESCRIPTORS 4

>>XEM THÊM: