Có bao giờ bạn băn khoăn khi nào dùng in time và khi nào dùng on time chưa? Dù cả hai đều liên quan đến thời gian, nhưng cách sử dụng lại khác nhau hoàn toàn. Nếu dùng sai, câu nói của bạn có thể bị hiểu theo ý nghĩa khác. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt in time và on time một cách đơn giản, dễ nhớ. Bên cạnh đó sẽ kèm theo những mẹo hữu ích để tránh lỗi sai phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay để sử dụng đúng trong mọi tình huống nhé!
In time và on time là gì?
Trong tiếng Anh, “in time” và “on time” đều liên quan đến thời gian, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và văn viết, tránh những nhầm lẫn thường gặp.
Mặc dù cả hai đều liên quan đến thời gian, nhưng:
-
“On time” nhấn mạnh vào sự đúng giờ, không chậm trễ.
-
“In time” mang ý nghĩa đến kịp lúc, trước một thời điểm quan trọng nào đó.
Nếu không phân biệt rõ, bạn có thể dùng sai trong ngữ cảnh cần diễn đạt, dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.
Trong những chia sẻ ở các phần tiếp theo của bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về sự khác biệt giữa “in time” và “on time”, cách sử dụng cụ thể, cùng những ví dụ minh họa thực tế. Bạn sẽ biết khi nào dùng “on time” để thể hiện sự đúng giờ, và khi nào dùng “in time” để diễn tả sự kịp lúc. Từ đó, bạn có thể áp dụng chính xác vào các tình huống thực tế trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
Phân biệt in time và on time
Mặc dù cả “in time” và “on time” đều liên quan đến thời gian, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và văn viết.
“In time” – Kịp lúc, trước thời điểm quan trọng
“In time” được sử dụng để diễn tả việc đến hoặc hoàn thành một việc gì đó vừa kịp lúc trước một thời hạn quan trọng. Điều này có nghĩa là bạn không bị trễ, nhưng cũng không cần phải chính xác theo lịch trình cụ thể.
Từ này thường dùng để nhấn mạnh sự kịp thời, không quá muộn và để nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ đúng lúc hoặc đến kịp trước khi một sự kiện quan trọng diễn ra.
Ví dụ
-
We arrived in time to catch the bus. (Chúng tôi đến kịp lúc để bắt xe buýt.)
-
Will you finish the project in time for the deadline? (Bạn có hoàn thành dự án kịp thời hạn không?)
-
She got to the hospital just in time to see her father before he went into surgery. (Cô ấy đến bệnh viện vừa kịp lúc để gặp cha trước khi ông vào phòng phẫu thuật.)
-
I ran to the station and got there in time before the last train left. (Tôi chạy đến ga và đến kịp lúc trước khi chuyến tàu cuối cùng rời đi.)
“On time” – Đúng giờ, không sớm không muộn
“On time” được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra chính xác vào thời gian đã định trước mà không bị trễ. Đây là cách diễn đạt sự đúng giờ theo lịch trình. Từ này được dùng nhấn mạnh sự đúng giờ theo kế hoạch hoặc lịch trình cụ thể và khi nói về các sự kiện, cuộc họp, lịch trình tàu xe, chuyến bay, lớp học, v.v.
Ví dụ
-
The train arrived on time. (Chuyến tàu đến đúng giờ.)
-
Please make sure to be on time for the meeting. (Hãy đảm bảo đến đúng giờ cho buổi họp.)
-
The school bell rings on time every morning at 7:30. (Chuông trường reo đúng giờ mỗi sáng lúc 7:30.)
-
She always pays her bills on time. (Cô ấy luôn thanh toán hóa đơn đúng hạn.)
So sánh sự khác biệt giữa “In time” và “On time”
Tiêu chí | In time | On time |
Định nghĩa | Kịp lúc, không quá muộn | Đúng giờ, theo lịch trình |
Ý nghĩa chính | Nhấn mạnh việc đến hoặc hoàn thành một việc trước một thời điểm quan trọng | Nhấn mạnh việc đúng giờ theo kế hoạch hoặc lịch trình |
Sự linh hoạt về thời gian | Có thể sớm hơn một chút, miễn là kịp thời hạn | Chính xác theo thời gian quy định, không sớm cũng không muộn |
Tình huống sử dụng | Dùng khi muốn nhấn mạnh sự kịp lúc, tránh bị trễ | Dùng khi nói về các sự kiện có thời gian cố định như tàu xe, lịch họp, lịch học, hóa đơn thanh toán, v.v. |
Ví dụ | I arrived in time to see the beginning of the movie. (Tôi đến kịp lúc để xem phần đầu của bộ phim.) | The train left on time at 8 AM. (Chuyến tàu rời đi đúng giờ lúc 8 giờ sáng.) |
Dễ nhầm lẫn với | “Just in time” (Vừa đúng lúc, suýt bị trễ) | “Punctual” (Đúng giờ, có thói quen đúng giờ) |
Một số cụm từ liên quan đến “in time” và “on time”
-
Các cụm từ liên quan đến “In time”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Just in time | Vừa kịp lúc, suýt bị muộn, không dư nhiều thời gian | I arrived just in time for the meeting. (Tôi đến vừa kịp lúc cho cuộc họp.) |
Be in time for something | Kịp lúc để tham gia một sự kiện nào đó trước khi nó diễn ra | We got to the station in time for the last train. (Chúng tôi đến ga kịp lúc để bắt chuyến tàu cuối cùng.) |
Come in time | Đến kịp lúc để làm gì đó | She came in time to see the fireworks. (Cô ấy đến kịp lúc để xem pháo hoa.) |
In time to do something | Đến hoặc làm gì đó kịp lúc trước khi quá muộn | We arrived in time to see the beginning of the show. (Chúng tôi đến kịp lúc để xem phần đầu của buổi diễn.) |
Not in time | Không kịp lúc, đến trễ so với một sự kiện quan trọng | I wasn’t in time to catch the bus. (Tôi không kịp bắt xe buýt.) |
Be just in time for something | Vừa kịp để làm gì đó mà không bị lỡ mất | We were just in time for the closing ceremony. (Chúng tôi vừa kịp cho buổi lễ bế mạc.) |
Save someone in time | Cứu ai đó kịp lúc trước khi quá muộn | The doctors saved the patient in time. (Các bác sĩ đã cứu bệnh nhân kịp lúc.) |
Get somewhere in time | Đến một nơi nào đó trước một thời điểm quan trọng | We got home in time before the storm started. (Chúng tôi về nhà kịp lúc trước khi cơn bão bắt đầu.) |
Finish something in time | Hoàn thành công việc trước hạn chót hoặc kịp cho một sự kiện nào đó | Will you finish the report in time for the deadline? (Bạn có hoàn thành báo cáo kịp thời hạn không?) |
-
Các cụm từ liên quan đến “On time”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be on time | Đến hoặc làm điều gì đó đúng giờ theo lịch trình | Please be on time for your appointment. (Hãy đến đúng giờ cho cuộc hẹn của bạn.) |
Right on time | Đúng giờ một cách chính xác, không chậm trễ dù chỉ một chút | The train arrived right on time at 10:00 AM. (Chuyến tàu đến đúng 10:00 sáng.) |
Make it on time | Có mặt đúng giờ, không bị trễ | He managed to make it on time for the interview. (Anh ấy kịp đến buổi phỏng vấn đúng giờ.) |
On time for something | Đúng giờ cho một sự kiện cụ thể | She was on time for the flight. (Cô ấy đến đúng giờ cho chuyến bay.) |
Always on time | Luôn đúng giờ, có thói quen đúng giờ | My boss is always on time for meetings. (Sếp tôi luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.) |
Pay on time | Thanh toán đúng hạn theo lịch trình hoặc hợp đồng | Make sure to pay your bills on time. (Hãy đảm bảo thanh toán hóa đơn đúng hạn.) |
Deliver on time | Giao hàng đúng hạn, đúng theo lịch trình | The company always delivers orders on time. (Công ty luôn giao hàng đúng hạn.) |
Start on time | Bắt đầu đúng giờ theo kế hoạch | The class always starts on time. (Lớp học luôn bắt đầu đúng giờ.) |
End on time | Kết thúc đúng theo lịch trình | The meeting ended on time as scheduled. (Cuộc họp kết thúc đúng giờ như kế hoạch.) |
Arrive on time | Đến đúng giờ theo kế hoạch đặt trước | The guests arrived on time for the wedding. (Khách mời đến đúng giờ cho đám cưới.) |
Một số lỗi thường gặp khi dùng in time và on time
Việc phân biệt “in time” và “on time” là một trong những điểm quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp và văn viết. Mặc dù cả hai cụm từ đều liên quan đến thời gian, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Nếu không hiểu rõ, bạn có thể dễ dàng mắc sai lầm khi sử dụng chúng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách sửa đúng để tránh sai lầm.
Nhầm lẫn giữa “in time” và “on time” khi nói về lịch trình cố định
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng “in time” thay vì “on time” khi nói về các sự kiện có thời gian cố định như tàu xe, chuyến bay, hoặc lịch họp.
Lỗi sai:
-
The train arrived in time at 8 AM.
-
Please be in time for the meeting.
Cách sửa đúng:
-
The train arrived on time at 8 AM. (Chuyến tàu đến đúng giờ theo lịch trình.)
-
Please be on time for the meeting. (Hãy đến đúng giờ cho cuộc họp.)
Giải thích:
-
“On time” được sử dụng khi một sự kiện diễn ra chính xác theo lịch trình đã định, không sớm cũng không muộn.
-
“In time” không phù hợp trong trường hợp này vì nó không mang ý nghĩa tuân theo lịch trình chính xác.
-
Dùng “on time” thay vì “in time” khi muốn nhấn mạnh sự kịp lúc
Nếu bạn muốn nói về việc hoàn thành một việc trước thời hạn quan trọng hoặc đến kịp trước khi quá muộn, bạn nên dùng “in time” thay vì “on time”.
Lỗi sai:
-
We arrived on time to see the fireworks.
-
He finished his assignment on time to submit it before the deadline.
Cách sửa đúng:
-
We arrived in time to see the fireworks. (Chúng tôi đến kịp lúc để xem pháo hoa.)
-
He finished his assignment in time to submit it before the deadline. (Anh ấy hoàn thành bài tập kịp lúc để nộp trước hạn.)
Giải thích:
-
“In time” mang nghĩa đến hoặc làm gì đó kịp lúc trước một sự kiện quan trọng, không phải theo lịch trình cố định.
-
“On time” không phù hợp trong trường hợp này vì nó chỉ nhấn mạnh sự đúng giờ theo kế hoạch.
-
Sử dụng sai “in time” khi nói về thói quen đúng giờ
Khi nói về một hành động diễn ra đều đặn theo kế hoạch, như đi làm, đi học hay thức dậy đúng giờ, “on time” là lựa chọn chính xác.
Lỗi sai:
-
She always arrives in time for work.
-
I wake up in time every day.
Cách sửa đúng:
-
She always arrives on time for work. (Cô ấy luôn đến đúng giờ đi làm.)
-
I wake up on time every day. (Tôi thức dậy đúng giờ mỗi ngày.)
Giải thích:
-
“On time” được sử dụng khi nói về các hành động lặp lại theo lịch trình cố định.
-
“In time” chỉ nên dùng khi muốn nhấn mạnh đến kịp lúc một cách tình cờ hoặc trước một sự kiện quan trọng.
-
Nhầm lẫn giữa “on time” và “in time” khi nói về thời hạn (deadline)
Khi nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ trước hạn chót, “in time” là lựa chọn chính xác.
Lỗi sai:
-
He submitted his report on time before the deadline.
-
Will you be on time to complete the project?
Cách sửa đúng:
-
He submitted his report in time before the deadline. (Anh ấy nộp báo cáo kịp thời trước hạn chót.)
-
Will you be in time to complete the project? (Bạn có hoàn thành dự án kịp hạn không?)
Giải thích:
-
“In time” dùng để nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ trước hạn chót.
-
“On time” không phù hợp vì nó mang nghĩa đúng giờ, nhưng không nhấn mạnh sự kịp thời hạn.
-
Dùng “on time” khi muốn nói về các tình huống cấp bách
Trong các tình huống cần hành động kịp lúc để ngăn chặn điều tồi tệ xảy ra, “in time” là lựa chọn chính xác.
Lỗi sai:
-
The ambulance arrived on time to save the injured person.
-
I called the fire department on time to stop the fire.
Cách sửa đúng:
-
The ambulance arrived in time to save the injured person. (Xe cứu thương đến kịp lúc để cứu người bị thương.)
-
I called the fire department in time to stop the fire. (Tôi gọi cứu hỏa kịp lúc để dập tắt đám cháy.)
Giải thích:
-
“In time” được dùng khi một hành động xảy ra đúng lúc để ngăn chặn hậu quả xấu.
-
“On time” chỉ đơn giản có nghĩa là đúng giờ theo lịch trình, không phù hợp trong các tình huống cấp bách.
-
Dùng sai “in time” trong các sự kiện có thời gian cố định
Lỗi sai:
-
The school bell rings in time every morning at 7:30 AM.
-
The flight takes off in time at 10 AM.
Cách sửa đúng:
-
The school bell rings on time every morning at 7:30 AM. (Chuông trường reo đúng giờ mỗi sáng lúc 7:30.)
-
The flight takes off on time at 10 AM. (Chuyến bay cất cánh đúng giờ lúc 10 giờ sáng.)
Giải thích:
-
“On time” được dùng khi nói về các sự kiện có lịch trình cụ thể như giờ tàu chạy, giờ máy bay cất cánh, chuông báo hiệu.
Bài tập thực hành in time và on time
Điền từ đúng vào chỗ trống (in time/on time)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
-
The bus left ______, so we didn’t have to wait.
-
I finished my homework ______ for the teacher’s deadline.
-
We arrived ______ to see the opening ceremony.
-
Please make sure you’re ______ for the meeting.
-
The movie started ______, as scheduled.
-
I was just ______ to catch the last train.
-
She always submits her assignments ______.
-
Luckily, the rescue team arrived ______ to save the trapped hikers.
-
The school bell rings ______ every morning at 7:00 AM.
-
He got to the airport just ______ before the boarding gate closed.
-
The presentation started ______, so nobody missed the introduction.
-
Will you be ______ to finish the report before the deadline?
-
She made it ______ to stop the baby from falling.
-
The flight took off ______, according to the timetable.
-
He turned in his work ______ before the submission period ended.
-
The teacher was pleased because the students arrived ______.
-
I arrived ______ for my dentist appointment.
-
The guest speaker arrived ______ for his scheduled talk.
-
We reached the stadium ______ to see the national anthem performance.
-
The mail was delivered ______, which was unusual for this service.
Đáp án
-
on time
-
in time
-
in time
-
on time
-
on time
-
in time
-
on time
-
in time
-
on time
-
in time
-
on time
-
in time
-
in time
-
on time
-
in time
-
on time
-
on time
-
on time
-
in time
-
on time
Bài tập trắc nghiệm phân biệt “In time” và “On time”
Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu.
-
The train arrived exactly as scheduled. It was ______.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on the time
-
-
We got to the cinema ______ to watch the movie from the beginning.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on timing
-
-
If you don’t arrive ______, you won’t be allowed to take the test.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on timing
-
-
She managed to get home ______ before the storm started.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on the time
-
-
The conference will start ______, so please be punctual.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on timing
-
-
We arrived just ______ to catch the final minutes of the show.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. in the time
-
D. at the time
-
-
The delivery was late today. It usually arrives ______.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on timing
-
-
He woke up late but still got to work ______.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at the time
-
D. on the time
-
-
She completed her project ______ to meet the deadline.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at the time
-
D. on the time
-
-
They arrived ______ for the opening ceremony.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. in the time
-
D. on the time
-
We got to the store just ______ before it closed.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on timing
-
His plane took off ______ according to the flight schedule.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on the time
-
The fire department arrived ______ to put out the fire before it spread.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at the time
-
D. on timing
-
I was lucky to arrive ______ to get a seat before the show started.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on the time
-
He has a habit of being ______ to every appointment.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on the time
-
The students handed in their assignments ______ before the submission deadline.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. in the time
-
D. at time
-
The bus driver ensures that every stop is made ______.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at the time
-
D. on timing
-
They rushed to the hospital and arrived ______ to save the injured man.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on the time
-
We had to hurry, but we managed to get to the airport ______.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. in the time
-
D. at time
-
The company expects employees to arrive ______ every day.
-
A. in time
-
B. on time
-
C. at time
-
D. on timing
Đáp án
-
B
-
A
-
B
-
A
-
B
-
A
-
B
-
C
-
A
-
B
-
A
-
B
-
C
-
A
-
B
-
A
-
B
-
C
-
A
-
D
Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng “in time” hoặc “on time” phù hợp.
-
Anh ấy đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.
-
Chúng tôi đã đến vừa kịp lúc trước khi cửa hàng đóng cửa.
-
Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các buổi họp.
-
May mắn là xe cứu thương đã đến kịp lúc để cứu người bị thương.
-
Tôi hoàn thành bài luận kịp thời để nộp trước hạn chót.
-
Tàu điện ngầm luôn chạy đúng giờ.
-
Họ đến kịp lúc để xem phần trình diễn mở màn.
-
Bạn có thể đến kịp trước khi trời mưa không?
-
Buổi hòa nhạc bắt đầu đúng giờ như kế hoạch.
-
Tôi đến bến xe buýt vừa kịp lúc trước khi nó rời đi.
Đáp án
-
He arrived on time for the interview.
-
We arrived in time before the store closed.
-
She always arrives on time for meetings.
-
Luckily, the ambulance arrived in time to save the injured person.
-
I finished my essay in time to submit it before the deadline.
-
The subway always runs on time.
-
They arrived in time to see the opening performance.
-
Can you get there in time before it starts raining?
-
The concert started on time as scheduled.
-
I got to the bus stop just in time before it left.
Bây giờ bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa in time và on time rồi đúng không? Chỉ cần nhớ nguyên tắc đơn giản: on time nhấn mạnh sự đúng giờ theo kế hoạch, còn in time mang ý nghĩa kịp lúc trước khi quá muộn. Nhưng để sử dụng tiếng anh tự nhiên hơn, bạn cần luyện tập nhiều hơn trong giao tiếp thực tế. Tại IRIS English, chúng tôi giúp bạn không chỉ hiểu ngữ pháp mà còn áp dụng linh hoạt trong cuộc sống. Đăng ký ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả và tự tin hơn mỗi ngày.