“Phân biệt most và most of” là một chủ đề ngữ pháp mà không ít người học tiếng Anh gặp phải sự bối rối. Mặc dù cả hai cụm từ này đều mang nghĩa “nhiều nhất”, nhưng cách sử dụng chúng lại có sự khác biệt rõ rệt trong câu. Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng “most” và khi nào dùng “most of” chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này và cung cấp các ví dụ dễ hiểu để bạn có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu ngay để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Phân biệt most và most of
“Most” – Sử dụng một cách chung chung
“Most” là một tính từ hoặc đại từ dùng để chỉ hầu hết hoặc đa số trong một cách chung chung, không cần phải xác định rõ ràng đối tượng cụ thể. Khi sử dụng “most”, bạn thường không cần kèm theo một danh từ cụ thể, vì “most” có thể ám chỉ một nhóm người hoặc vật mà chúng ta đã biết đến trước đó hoặc trong một tình huống tổng quát.
Most được dùng để diễn đạt “hầu hết” một cách chung chung, không cần xác định rõ ràng.
-
Ví dụ: Most people enjoy listening to music (Hầu hết mọi người thích nghe nhạc.)
-
Ví dụ: Most of the students passed the exam (Hầu hết các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.)
Trong ví dụ trên, “most” đề cập đến một khái niệm chung chung mà không cần xác định rõ đối tượng cụ thể (như “people” hay “students”).
“Most of” – Khi xác định rõ đối tượng
“Most of” được sử dụng khi bạn muốn xác định rõ đối tượng mà bạn đang nói đến, và nó thường đi kèm với một danh từ. “Most of” mang tính cụ thể hơn, vì bạn đang nói về một phần lớn trong một nhóm đối tượng cụ thể.
Most of dùng khi bạn muốn xác định rõ đối tượng mà bạn đang nói đến.
-
Ví dụ: “Most of the people at the party were from the same company (Hầu hết những người ở buổi tiệc đều đến từ cùng một công ty.)
-
Ví dụ: “Most of the books in the library are fiction (Hầu hết các cuốn sách trong thư viện là tiểu thuyết.)
Trong các ví dụ này, “most of” được theo sau bởi các danh từ cụ thể, như “the people”, “the books”, giúp chỉ rõ đối tượng mà bạn đang đề cập.
“Almost”
“Almost” là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “gần như”, “hầu như”, dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái gần đạt đến mức độ nào đó nhưng chưa hoàn toàn. “Almost” có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự gần gũi của một hành động, tình huống hoặc kết quả nào đó.
-
“Almost” + tính từ / trạng từ / động từ: “Almost” có thể bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ hoặc động từ, diễn tả hành động hoặc trạng thái gần đạt đến một mức độ cụ thể.Ví dụ: “She almost finished her homework.” (Cô ấy gần như hoàn thành bài tập về nhà.). Trong câu này, “almost” làm rõ rằng hành động hoàn thành bài tập gần như đã xong, nhưng chưa hoàn toàn.Ví dụ: “He almost won the race.” (Anh ấy suýt nữa đã giành chiến thắng trong cuộc đua.). “Almost” diễn tả hành động thắng cuộc gần như đã đạt được, nhưng kết quả lại không như mong đợi.
-
“Almost” + đại từ bất định: Khi “almost” đi với đại từ bất định như “everyone”, “everything”, hoặc “all”, nó thường diễn tả sự gần như hoàn toàn, gần như tất cả.Ví dụ: “Almost everyone agreed with the proposal.” (Gần như mọi người đều đồng ý với đề xuất.). Trong câu này, “almost” cho thấy sự đồng ý gần như tuyệt đối từ tất cả mọi người, mặc dù không hoàn toàn 100%.Ví dụ: “We almost finished all the tasks.” (Chúng tôi gần như đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.). “Almost” làm rõ rằng chỉ còn một chút công việc nữa là hoàn thành, nhưng chưa đạt được mục tiêu hoàn toàn.
“The most”
“The most” là một cụm từ dùng trong cấu trúc so sánh nhất, mang nghĩa “nhất”, dùng để chỉ mức độ cao nhất hoặc cực đại của một tính chất, phẩm chất hoặc hành động trong một nhóm đối tượng.
-
“The most” + tính từ / trạng từ: “The most” được sử dụng để diễn tả mức độ cao nhất hoặc cực đại của một tính chất hoặc hành động. Đây là cấu trúc so sánh nhất, nhấn mạnh rằng một điều gì đó có tính chất hoặc mức độ vượt trội hơn tất cả các điều khác.Ví dụ: “This is the most interesting book I’ve ever read.” (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.). “The most” chỉ ra rằng cuốn sách này là cuốn sách có tính thú vị cao nhất trong tất cả các cuốn sách mà người nói đã đọc.
-
Lưu ý: “The most” cũng có thể được sử dụng với trạng từ để chỉ mức độ cao nhất của hành động.Ví dụ: “He ran the most quickly in the race.” (Anh ấy chạy nhanh nhất trong cuộc đua.). “The most” đi kèm với trạng từ “quickly” để chỉ rằng anh ấy đạt được tốc độ cao nhất trong cuộc đua.
“Mostly”
“Mostly” là một trạng từ, mang nghĩa “chủ yếu”, “phần lớn”, diễn tả điều gì đó chiếm ưu thế hoặc xảy ra trong phần lớn thời gian. “Mostly” được dùng để nhấn mạnh sự chiếm ưu thế hoặc phổ biến của một hành động, sự kiện hoặc đặc điểm.
-
“Mostly” + động từ: Khi “mostly” đi kèm với động từ, nó diễn tả hành động xảy ra phần lớn thời gian hoặc trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ: “She mostly stays at home during the weekends.” (Cô ấy chủ yếu ở nhà vào cuối tuần.) “Mostly” cho thấy rằng cô ấy ở nhà là hành động chiếm ưu thế vào các dịp cuối tuần, mặc dù có thể đôi khi cô ấy đi đâu đó.
-
“Mostly” + tính từ / trạng từ: “Mostly” cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ để miêu tả mức độ phổ biến hoặc đặc điểm thông thường của một sự vật, sự kiện. Ví dụ: “The audience was mostly young people.” (Khán giả chủ yếu là những người trẻ tuổi.). “Mostly” bổ nghĩa cho “young people”, cho thấy rằng phần lớn khán giả trong buổi sự kiện là người trẻ tuổi.
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa “most”, “most of”, “almost”, “the most”, và “mostly”.
Từ | Loại từ | Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Most | Tính từ / Đại từ | Most + danh từ | Hầu hết, đa số | “Most people enjoy coffee.” (Hầu hết mọi người thích cà phê.) |
Most of | Cụm từ (Most + of + danh từ) | Most of + danh từ | Phần lớn của một nhóm đối tượng cụ thể | “Most of the books are fiction.” (Hầu hết các cuốn sách là tiểu thuyết.) |
Almost | Trạng từ | Almost + động từ / tính từ | Gần như, suýt nữa | “She almost finished the race.” (Cô ấy suýt hoàn thành cuộc đua.) |
The most | Cụm so sánh nhất | The most + tính từ / trạng từ | Mức độ cao nhất của một đặc điểm | “She is the most intelligent student in class.” (Cô ấy là học sinh thông minh nhất lớp.) |
Mostly | Trạng từ | Mostly + động từ / tính từ / trạng từ | Chủ yếu, phần lớn | “He mostly listens to jazz.” (Anh ấy chủ yếu nghe nhạc jazz.) |
Phân biệt ‘Most of them’ và ‘Most of which’
-
“Most of them”
“Most of them” là một cụm từ rất thông dụng, thường được dùng để nói về hầu hết các thành viên trong một nhóm hoặc hầu hết các đối tượng đã được nhắc đến trước đó. Cấu trúc này thường xuất hiện sau danh từ chỉ người hoặc vật (có thể là đại từ “them” hoặc danh từ số nhiều) để chỉ phần lớn trong nhóm đó.
“Most of them” được sử dụng khi bạn muốn nói về một nhóm hoặc tập hợp đối tượng cụ thể mà bạn đã đề cập đến trong câu trước hoặc trong ngữ cảnh đang nói. “Them” là đại từ chỉ người hoặc vật mà bạn đã nói đến trước đó. Ví dụ: I met many students at the party, and most of them were from my class (Tôi gặp nhiều học sinh ở buổi tiệc, và hầu hết họ đều đến từ lớp tôi.)
Ở đây, “most of them” dùng để chỉ hầu hết các học sinh đã được nhắc đến trước đó hoặc các vật cưng trong câu.
-
“Most of which”
“Most of which” là một cụm từ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ, thường đi sau danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho nó. “Most of which” thường xuất hiện khi bạn muốn bổ sung thông tin chi tiết về một tập hợp các đối tượng hoặc người nào đó, đặc biệt khi bạn muốn miêu tả đặc điểm hoặc hành động của chúng. “Which” là đại từ quan hệ dùng để chỉ các đối tượng, sự việc hoặc người được nhắc đến trong câu trước đó.
“Most of which” được dùng trong mệnh đề quan hệ để cung cấp thông tin bổ sung về các đối tượng, người hoặc sự vật trong câu trước. Đây là cấu trúc phổ biến trong văn viết, đặc biệt là trong các câu phức.
Ví dụ: She owns five cars, most of which are luxury vehicles (Cô ấy sở hữu năm chiếc xe, hầu hết trong số đó là xe sang.)
Trong trường hợp này, “most of which” bổ sung thông tin chi tiết về các chiếc xe hoặc các cuốn sách đã được nhắc đến trong câu trước.
Cụm từ | Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
“Most of them” | Sau đại từ “them” hoặc danh từ số nhiều | Dùng khi nói về một nhóm đối tượng đã được đề cập trước đó | “I met many students at the party, and most of them were from my class.” |
“Most of which” | Sau danh từ, dùng trong mệnh đề quan hệ | Dùng để bổ sung thông tin chi tiết về nhóm đối tượng đã nhắc đến | “She owns five cars, most of which are luxury vehicles.” |
Bài tập thực hành (‘most’, ‘most of’, ‘almost’, ‘the most’, ‘mostly’)
Điền vào chỗ trống
Điền ‘most’, ‘most of’, ‘almost’, ‘the most’, hoặc ‘mostly’ vào chỗ trống trong các câu dưới đây.
-
________ of the students passed the exam with flying colors.
-
I spend ________ my time reading books and watching movies.
-
She is ________ responsible for the project.
-
He studied ________ the night before the test.
-
That restaurant is ________ popular among tourists.
-
We spent ________ the day at the beach.
-
They enjoy ________ playing video games during weekends.
-
________ the guests have already arrived.
-
That’s ________ what I expected from the movie.
-
I have visited ________ the countries in Europe.
-
I’ve known him for ________ 10 years.
-
________ the time, I prefer working from home.
-
She talks ________ about her new job.
-
We’ve done ________ the tasks already.
-
________ people prefer taking the train rather than driving.
-
I’m interested in ________ the new book you mentioned.
-
________ the team’s achievements were due to their hard work.
-
________ the students were satisfied with the result.
-
________ my friends have already seen that movie.
-
I found ________ the answers to the questions difficult.
Đáp án:
-
Most of
-
Most
-
Mostly
-
Almost
-
The most
-
Most of
-
Mostly
-
Most
-
Most of
-
Almost
-
Most of
-
Most
-
Most
-
Mostly
-
Most
-
Most
-
Most of
-
Most
-
Most of
-
Almost
Chọn đáp án đúng
Chọn ‘most’, ‘most of’, ‘almost’, ‘the most’, hoặc ‘mostly’ để hoàn thành câu dưới đây.
1. ________ the guests are excited about the wedding.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
2. She is ________ the one who made the decision.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
3. ________ the work is completed by the team members.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
4. ________ the time, we go to the park after school.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
5. He has ________ the information you need.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
6. ________ the customers were satisfied with the service.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
7. This project is ________ about research and development.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
8. ________ the athletes trained hard for the competition.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
9. She ate ________ the cake at the party.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
10. The project was successful, and ________ because of the team’s effort.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
11. We’ve read ________ all of the books in the library.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
12. I’ve visited ________ the countries in South America.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
13. He has ________ the experience needed for this position.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
14. I like ________ classical music, but sometimes I listen to jazz.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
15. ________ the students understood the lesson.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
16. She was ________ the one who made the final decision.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
17. They have spent ________ their time preparing for the presentation.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
18. The company’s success is due to ________ their innovative strategies.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
19. We are waiting for ________ the team members to arrive.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
20. I read ________ the book last night.
a) Most
b) Most of
c) Almost
d) The most
e) Mostly
Đáp án:
-
a) Most
-
e) Mostly
-
a) Interesting
-
b) Most of
-
a) Most
-
e) Mostly
-
b) Most of
-
a) Most
-
b) Most of
-
c) Almost
-
b) Most of
-
a) Most
-
c) Almost
-
d) The most
-
a) Most
-
a) Most
-
c) Almost
-
a) Most
-
b) Most of
-
a) Most
Chuyển đổi câu theo yêu cầu
Chuyển các câu dưới đây từ “most”, “most of”, “almost”, “the most”, “mostly” sang dạng khác nếu cần.
-
Most of the guests were happy with the event. -> __________ the guests were happy with the event.
-
She is mostly responsible for the project. -> __________ the responsibility for the project falls on her.
-
The children ate most of the cake. -> __________ the cake was eaten by the children.
-
We spent most of the time discussing the new ideas. -> We spent __________ the time discussing the new ideas.
-
Almost all of the participants have arrived. -> __________ the participants have arrived.
Đáp án:
-
Almost all of
-
She has the most
-
The children ate almost all of
-
We spent almost all of
-
The most of
Tổng kết, khi “phân biệt most và most of”, bạn cần lưu ý rằng “most” thường dùng khi nói về một nhóm chung, còn “most of” được dùng khi nói về một phần cụ thể trong nhóm. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để cải thiện khả năng tiếng Anh mỗi ngày!