Provide cộng với giới từ gì là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh. Bạn có thể thấy provide with, provide for, hoặc provide to, nhưng liệu chúng có thể thay thế cho nhau không? Mỗi giới từ đi kèm với provide lại mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau, và nếu không hiểu rõ, bạn có thể dùng sai trong giao tiếp hoặc viết học thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ từng trường hợp, cung cấp ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ để tránh những lỗi sai thường gặp.
Provide là gì?
“Provide” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp, đem lại hoặc chuẩn bị một thứ gì đó cho ai đó hoặc cho một mục đích cụ thể. Đây là một từ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, văn bản học thuật, kinh doanh và các ngữ cảnh chuyên môn khác.
Trong tiếng Anh, “provide” thường đi kèm với một số giới từ khác nhau như “with”, “for”, “to”, mỗi giới từ lại mang ý nghĩa khác nhau. Hiểu đúng cách dùng của “provide” với các giới từ đi kèm sẽ giúp bạn: – Tránh lỗi ngữ pháp khi viết và nói. – Truyền tải thông tin chính xác và chuyên nghiệp hơn. – Nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều bối cảnh thực tế.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ cách sử dụng “provide” với các giới từ phổ biến, cung cấp ví dụ minh họa và đưa ra những lưu ý quan trọng khi sử dụng từ này. Nếu bạn đang tìm hiểu “provide đi với giới từ gì”, hãy tiếp tục đọc các phần tiếp theo để hiểu đầy đủ cách sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Provide cộng với giới từ gì? Provide + giới từ phổ biến và cách sử dụng
-
Provide with + danh từ
Ý nghĩa: Cung cấp thứ gì đó cho ai đó hoặc một tổ chức nào đó.
Cách sử dụng:
-
Provide someone with something → Cung cấp thứ gì đó cho ai.
-
Nhấn mạnh đối tượng nhận.
Ví dụ:
✔️ The school provides students with free books. (Trường học cung cấp sách miễn phí cho học sinh.)
✔️ The government provides people with financial support. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho người dân.)
✔️ The hotel provides guests with high-quality services. (Khách sạn cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách lưu trú.)
-
Provide for + danh từ
Ý nghĩa: Chu cấp, đảm bảo điều kiện tài chính hoặc quy định một điều gì đó.
Cách sử dụng:
-
Provide for someone → Chu cấp cho ai đó về mặt tài chính, hỗ trợ cuộc sống.
-
Provide for something → Đảm bảo quy định trong hợp đồng, chính sách.
Ví dụ:
✔️ He works hard to provide for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.)
✔️ The law provides for equal rights for all citizens. (Luật pháp quy định quyền bình đẳng cho tất cả công dân.)
✔️ The company’s policy provides for employees’ health insurance. (Chính sách của công ty quy định về bảo hiểm y tế cho nhân viên.)
-
Provide to + danh từ
Ý nghĩa: Cung cấp thứ gì đó đến ai đó hoặc một tổ chức.
Cách sử dụng: Provide something to someone → Dùng thay thế cho “provide with” trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
✔️ The organization provides aid to the homeless. (Tổ chức cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.)
✔️ The hospital provides medical care to patients. (Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bệnh nhân.)
✔️ The company provides information to clients. (Công ty cung cấp thông tin cho khách hàng.)
-
Provide against + danh từ
Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc đề phòng rủi ro, tình huống bất lợi trong tương lai.
Cách sử dụng: Provide against something → Chuẩn bị hoặc bảo vệ khỏi nguy hiểm, tổn thất.
Ví dụ:
✔️ The company provides against potential financial risks. (Công ty chuẩn bị phòng tránh các rủi ro tài chính tiềm ẩn.)
✔️ We need to provide against natural disasters. (Chúng ta cần chuẩn bị để đối phó với thiên tai.)
✔️ The insurance plan provides against unexpected medical expenses. (Gói bảo hiểm bảo vệ khỏi các chi phí y tế đột xuất.)
-
Provide in + danh từ
Ý nghĩa: Được quy định hoặc đề cập đến trong một tài liệu pháp lý, hợp đồng, luật pháp.
Cách sử dụng: Provide in a document/law/policy → Được đề cập trong một văn bản chính thức.
Ví dụ:
✔️ The agreement provides in clause 4 that employees must give one month’s notice before resigning. (Thỏa thuận quy định trong điều khoản 4 rằng nhân viên phải thông báo trước một tháng trước khi nghỉ việc.)
✔️ This right is provided in the constitution. (Quyền này được quy định trong hiến pháp.)
✔️ The company policy provides in section 10 that bonuses are performance-based. (Chính sách công ty quy định trong mục 10 rằng tiền thưởng dựa trên hiệu suất.)
-
Provide under + danh từ
Ý nghĩa: Được quy định, yêu cầu theo một điều luật, quy tắc, chính sách cụ thể.
Cách sử dụng: Provide under a law/policy → Được thực hiện theo một quy định cụ thể.
Ví dụ:
✔️ These benefits are provided under the new labor law. (Các phúc lợi này được cung cấp theo luật lao động mới.)
✔️ Employees are provided under the company’s welfare program. (Nhân viên được hỗ trợ theo chương trình phúc lợi của công ty.)
✔️ The financial aid is provided under government regulations. (Hỗ trợ tài chính được cung cấp theo quy định của chính phủ.)
-
Provide by + danh từ
Ý nghĩa: Cung cấp hoặc được yêu cầu bởi một tổ chức, chính quyền hoặc một thực thể cụ thể.
Cách sử dụng: Provide by someone/something → Được cung cấp bởi ai đó hoặc tổ chức nào đó.
Ví dụ:
✔️ The safety guidelines are provided by the Ministry of Health. (Hướng dẫn an toàn được cung cấp bởi Bộ Y tế.)
✔️ Training materials are provided by the HR department. (Tài liệu đào tạo được cung cấp bởi bộ phận nhân sự.)
✔️ These statistics are provided by official government sources. (Các số liệu thống kê này được cung cấp bởi các nguồn chính thức của chính phủ.)
Tóm tắt tất cả cách dùng “provide + giới từ”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Provide with + danh từ | Cung cấp cái gì đó cho ai | They provide students with free laptops. |
Provide for + danh từ | Chu cấp tài chính, đảm bảo điều kiện | He provides for his family. |
Provide to + danh từ | Cung cấp thứ gì đó cho ai đó | The company provides information to customers. |
Provide against + danh từ | Chuẩn bị để phòng tránh rủi ro | We provide against future risks. |
Provide in + danh từ | Được quy định trong văn bản pháp lý | This rule is provided in the contract. |
Provide under + danh từ | Được yêu cầu theo quy định | These benefits are provided under the new policy. |
Provide by + danh từ | Được cung cấp bởi ai đó hoặc tổ chức nào đó | The training is provided by experts. |
Một số cụm từ liên quan đến provide
Collocations phổ biến với “Provide”
Tham khảo: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng
Collocations là những cụm từ cố định thường đi cùng nhau trong tiếng Anh. Khi kết hợp với “provide”, một số từ tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể, phổ biến trong văn nói và viết.
Provide + danh từ (Cung cấp cái gì đó)
-
Provide information (Cung cấp thông tin). Ví dụ: The government should provide information about public health (Chính phủ nên cung cấp thông tin về sức khỏe cộng đồng.)
-
Provide support (Cung cấp sự hỗ trợ). Ví dụ: The charity provides support to homeless people (Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho người vô gia cư.)
-
Provide assistance (Cung cấp sự giúp đỡ). Ví dụ: The teacher provided assistance to struggling students (Giáo viên đã cung cấp sự giúp đỡ cho học sinh gặp khó khăn.)
-
Provide access (Cung cấp quyền truy cập). Ví dụ: The university provides access to digital resources for students (Trường đại học cung cấp quyền truy cập vào tài nguyên số cho sinh viên.)
-
Provide funding (Cung cấp kinh phí). Ví dụ: The company provides funding for research projects (Công ty cung cấp kinh phí cho các dự án nghiên cứu.)
-
Provide opportunities (Cung cấp cơ hội). Ví dụ: The scholarship provides opportunities for underprivileged students (Học bổng cung cấp cơ hội cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.)
-
Provide services (Cung cấp dịch vụ). Ví dụ: The company provides services in over 50 countries (Công ty cung cấp dịch vụ tại hơn 50 quốc gia.)
-
Provide benefits (Cung cấp lợi ích). Ví dụ: The new law provides benefits to senior citizens. (Luật mới cung cấp lợi ích cho người cao tuổi.)
-
Provide evidence (Cung cấp bằng chứng). Ví dụ: The lawyer provided evidence to support his case. (Luật sư đã cung cấp bằng chứng để hỗ trợ vụ án.)
-
Provide shelter (Cung cấp chỗ ở). Ví dụ: The organization provides shelter for abandoned animals. (Tổ chức cung cấp chỗ ở cho động vật bị bỏ rơi.)
Idioms (Thành ngữ) với “Provide”
Trong giao tiếp hàng ngày, “provide” cũng xuất hiện trong một số thành ngữ, thể hiện những ý nghĩa cụ thể.
-
Provide for oneself – Tự lo liệu cho bản thân. Ví dụ: She left home at 18 and learned to provide for herself (Cô ấy rời nhà năm 18 tuổi và học cách tự lo cho bản thân.)
-
Provide a safety net – Cung cấp một mạng lưới bảo vệ. Ví dụ: Social welfare programs provide a safety net for unemployed workers (Các chương trình phúc lợi xã hội cung cấp mạng lưới bảo vệ cho người lao động thất nghiệp.)
-
Provide a stepping stone – Tạo bàn đạp cho điều gì đó tốt hơn. Ví dụ: This internship provides a stepping stone to a full-time job (Thực tập này là một bàn đạp để có công việc toàn thời gian.)
-
Provide a level playing field – Đảm bảo sự công bằng. Ví dụ: The new law aims to provide a level playing field for all businesses (Luật mới nhằm đảm bảo sự công bằng cho tất cả doanh nghiệp.)
Phrasal Verbs (Cụm động từ) với “Provide”
Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ “provide” với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành cụm từ có nghĩa khác.
-
Provide for – Chu cấp, đảm bảo điều kiện sống. Ví dụ: He works hard to provide for his family (Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình)
-
Provide against – Chuẩn bị để phòng tránh điều gì đó. Ví dụ: We must provide against future risks (Chúng ta phải chuẩn bị phòng tránh rủi ro trong tương lai.)
-
Provide someone with something – Cung cấp cho ai cái gì. Ví dụ: The hotel provided us with free breakfast (Khách sạn cung cấp cho chúng tôi bữa sáng miễn phí.)
-
Provide something to someone – Cung cấp cái gì đó cho ai. Ví dụ: The government provided financial aid to low-income families (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.)
-
Provide in – Được quy định trong tài liệu chính thức. Ví dụ: The new policy provides in section 5 that all employees must wear uniforms (Chính sách mới quy định trong điều khoản 5 rằng tất cả nhân viên phải mặc đồng phục.)
Bài tập thực hành Provide cộng với giới từ gì
Điền giới từ thích hợp (for/to/with/against/in/by/under) vào chỗ trống
Hãy chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống.
-
The company provides employees ___ free lunch every day.
-
The law provides ___ equal opportunities for all citizens.
-
The hotel provides guests ___ complimentary Wi-Fi.
-
The insurance policy provides protection ___ unexpected risks.
-
The university provides scholarships ___ talented students.
-
The government provides financial aid ___ low-income families.
-
These safety measures provide protection ___ potential cyber attacks.
-
The contract provides ___ specific conditions for termination.
-
This regulation provides ___ the security of customer data.
-
The project provides access ___ high-quality education resources.
-
The company provides training ___ all new employees.
-
The NGO provides clean water ___ rural communities.
-
The new policy provides benefits ___ disabled individuals.
-
The plan provides solutions ___ the current economic crisis.
-
This software provides users ___ advanced security features.
Đáp án:
-
with
-
for
-
with
-
against
-
for
-
to
-
against
-
for
-
for
-
to
-
for
-
to
-
for
-
to
-
with
Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)
Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu.
1. The organization provides shelter ___ homeless people.
A. to
B. with
C. for
D. against
2. This government program provides funding ___ small businesses.
A. with
B. for
C. against
D. to
3. The new initiative provides employees ___ better healthcare options.
A. in
B. to
C. with
D. for
4. The safety system provides protection ___ fire hazards.
A. with
B. to
C. against
D. for
5. The policy provides benefits ___ retired workers.
A. to
B. for
C. with
D. in
6. The software provides solutions ___ cybersecurity threats.
A. for
B. with
C. against
D. under
7. The new regulations provide strict rules ___ environmental protection.
A. for
B. with
C. against
D. to
8. This insurance plan provides compensation ___ medical emergencies.
A. under
B. for
C. with
D. against
9. The government provides financial support ___ unemployed individuals.
A. for
B. against
C. to
D. with
10. The teacher provides useful resources ___ students preparing for exams.
A. to
B. with
C. in
D. for
Đáp án:
-
C
-
B
-
C
-
C
-
B
-
C
-
A
-
B
-
C
-
B
Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cấu trúc “provide + giới từ” đúng.
-
Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.
-
Công ty cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho tất cả nhân viên.
-
Chương trình này cung cấp các cơ hội giáo dục cho trẻ em nghèo.
-
Ngân hàng cung cấp các khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ.
-
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách lưu trú.
-
Chính sách mới cung cấp bảo vệ chống lại gian lận trực tuyến.
-
Công ty phần mềm cung cấp cho người dùng các công cụ bảo mật tiên tiến.
-
Quy định mới cung cấp các biện pháp an toàn cho môi trường làm việc.
-
Chương trình học bổng cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên xuất sắc.
-
Luật này cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho người lao động.
Đáp án:
-
The government provides financial support to low-income families.
-
The company provides health insurance for all employees.
-
This program provides educational opportunities for poor children.
-
The bank provides loans to small businesses.
-
The hotel provides free breakfast for guests.
-
The new policy provides protection against online fraud.
-
The software company provides users with advanced security tools.
-
The new regulation provides safety measures for the workplace.
-
The scholarship program provides financial aid for outstanding students.
-
This law provides legal protection for workers.
Việc sử dụng đúng giới từ sau provide không chỉ giúp câu văn chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng anh. Provide with được dùng khi cung cấp một thứ gì đó cho ai, provide for nhấn mạnh trách nhiệm chu cấp, còn provide to ít phổ biến nhưng đôi khi xuất hiện trong văn phong trang trọng. Để tránh nhầm lẫn, hãy luyện tập đặt câu và áp dụng vào thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng anh một cách tự nhiên và hiệu quả, tham gia ngay khóa học tại IRIS English để được hướng dẫn chi tiết và thực hành trong môi trường thực tế.