QUY TẮC NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH

QUY TẮC NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH

QUY TẮC NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH

QUY TẮC NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH

INTONATION IN ENGLISH 

QUY TẮC NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH 

Quy tắc 1: Trong câu trần thuật cần có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.

Ex: I’m Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam). 

Quy tắc 2: Trong câu hỏi với WH (How, Who, When, Whay, Why, Where, Which, Whom) cần có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu. 

Ex: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?). 

Quy tắc 3: Trong câu hỏi nghi vấn cần câu trả lời Yes/ No cần có ngữ điệu trầm  giọng ở đầu câu lên cao dần ở cuối câu. 

Ex: Do you like eating fish? (Bạn có thích cá không?) 

Yes, I do. (Tôi có). 

No, I don’t. (Tôi không). 

Quy tắc 4: Trong câu dạng liệt kê cần có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu, sau dấu  phẩy và trước từ And cần được lên giọng. 

Ex: Nguyen likes writing, singing and listening to music. (Nguyên thích viết, hát và nghe nhạc). 

Quy tắc 5: Trong câu lựa chọn cần có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu. 

Ex: Would you like salt, sugar or pepper? (Bạn có muốn dùng muối, đường hay hạt  tiêu?). 

Quy tắc 6: Trong câu hỏi đuôi cần có ngữ điệu:

-Xuống giọng ở cuối câu khi người nói cần sự chắc chắn về vấn đề đang hoài nghi  hoặc chờ đợi câu trả lời đồng ý. 

Ex: It’s so easy, isn’t it? (Nó quá dễ, phải không?) 

-Xuống giọng khi người nói muốn xác định vấn đề hoài nghi là đúng hay sai.

Ex: She is Linda, isn’t she? (Cô ấy là Linda, phải không?) 

Quy tắc 7: Trong câu cảm thán cần có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.

Ex: What a cheap house is! (Ngôi nhà này rẻ quá!) 

Quy tắc 8: Trong câu đề nghị cần có ngữ điệu xuống giọng. 

Ex: Let’s go fishing. (Hãy đi câu cá). 

Quy tắc 9: Trong câu và các cụm từ thường có những từ được nhấn mạnh ngữ điệu  và có những từ không được nhấn mạnh ngữ điệu hay còn gọi là Cách nhấn mạnh  câu trong Tiếng Anh. 

-Cách nhấn mạnh câu trong Tiếng Anh thường nhấn mạnh vào các từ, phát âm lớn và  chậm hơn các từ khác trong câu. 

– Các từ được nhấn mạnh trong câu: các từ này thường phát âm tròn, rõ ràng. Cụ thể: 

+ Noun (Danh từ): teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), table (cái bàn),… + Verb (Động từ) chính: play (chơi), drink (uống),… 

+ Adj (Tính từ): beautiful (đẹp), intelligent (thông minh), cheap (rẻ),… + Adv (Trạng từ): sometimes (thỉnh thoảng), carefully (một cách cẩn thận),… + Các từ để hỏi: How, When, What,…

-Các từ không được nhấn mạnh trong câu: đọc lướt. 

+ Từ hạn định: A, An, Some, Little,… 

+ Trợ động từ: do, does, did,… 

+ Giới từ: In, On, After, Before,… 

+ Liên từ: but, or,… 

+ Đại từ nhân xưng: they, we, she, he, it,… 

+ Động từ khuyết thiếu: must, should,… 

Ex: I’m sitting on the desk. (Tôi đang ngồi trên bàn). 

Ex: Can you give me the pencil behind the book? (Bạn lấy giúp tôi cây bút phía sau  quyển sách được không?)

>>XEM THÊM:

Xem thêm: