Bạn đang băn khoăn sau the first dùng to V hay Ving mới đúng ngữ pháp tiếng Anh? Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ nhầm lẫn mà nhiều người học gặp phải. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác. Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh mắc lỗi nhé!
Sau The first dùng to V hay Ving?
Bạn tự hỏi sau the first dùng to V hay Ving? Sau the first trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng to + V (nguyên mẫu), không dùng V-ing.
Cấu trúc: The first + to + V (nguyên mẫu): Người đầu tiên/lần đầu tiên làm gì đó.
Ví dụ:
-
She is the first to arrive at the party. (Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc.)
-
Neil Armstrong was the first to walk on the moon. (Neil Armstrong là người đầu tiên bước đi trên mặt trăng.)
-
He was the first to finish the race. (Anh ấy là người đầu tiên hoàn thành cuộc đua.)
Sau The first dùng to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng The first time
The first time được sử dụng để diễn tả lần đầu tiên một sự việc hoặc hành động nào đó xảy ra. Thông thường, nó được dùng để nói về trải nghiệm hoặc một sự kiện mới mẻ đối với người nói.
Cấu trúc 1: The first time + Subject + Present Perfect (have/has + V3)
Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành để diễn tả một trải nghiệm lần đầu tiên xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
-
This is the first time I have tried sushi. (Đây là lần đầu tiên tôi thử sushi.)
-
It’s the first time she has visited Paris. (Đây là lần đầu tiên cô ấy thăm Paris.)
-
That’s the first time we have seen snow. (Đó là lần đầu tiên chúng tôi nhìn thấy tuyết.)
Cấu trúc 2: The first time + Subject + Past Simple (V2)
Sử dụng thì Quá khứ đơn để nói về một sự kiện xảy ra lần đầu tiên trong quá khứ.
Ví dụ:
-
The first time I went abroad was in 2010. (Lần đầu tiên tôi ra nước ngoài là vào năm 2010.)
-
It was the first time they met each other. (Đó là lần đầu tiên họ gặp nhau.)
-
That was the first time he drove a car. (Đó là lần đầu tiên anh ấy lái xe.)
Cấu trúc, cách dùng The first time
Cấu trúc 3: It is/was the first time + Subject + have/has/had + V3
Sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh một trải nghiệm lần đầu tiên xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ.
Ví dụ:
-
It is the first time I have eaten Indian food. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn món Ấn Độ.)
-
It was the first time I had seen the ocean. (Đó là lần đầu tiên tôi nhìn thấy biển.)
Cấu trúc 4: The first time + Subject + V (bare-infinitive)
Dùng với động từ nguyên thể để diễn tả một hành động lần đầu tiên xảy ra.
Ví dụ:
-
The first time I saw her, I knew she was special. (Lần đầu tiên tôi nhìn thấy cô ấy, tôi biết cô ấy là người đặc biệt.)
-
The first time they played together, they became friends. (Lần đầu tiên họ chơi với nhau, họ đã trở thành bạn.)
Cách dùng The first time trong câu hỏi
Sử dụng When was the first time…? để hỏi về lần đầu tiên xảy ra một việc gì đó.
Ví dụ:
-
When was the first time you traveled abroad? (Lần đầu tiên bạn đi nước ngoài là khi nào?)
-
When was the first time they met? (Lần đầu tiên họ gặp nhau là khi nào?)
Phân biệt This is the first time và The first time
This is the first time và The first time đều được sử dụng để diễn tả trải nghiệm lần đầu tiên, nhưng chúng có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt hai cấu trúc này:
This is the first time
Cấu trúc: This is the first time + S + have/has + V3 (past participle)
Cách dùng:
-
Dùng thì Hiện tại hoàn thành để diễn tả lần đầu tiên một việc gì đó xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
-
Nhấn mạnh vào trải nghiệm lần đầu tiên và cảm giác mới mẻ.
Ví dụ:
-
This is the first time I have eaten sushi. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn sushi.)
-
This is the first time she has traveled alone. (Đây là lần đầu tiên cô ấy đi du lịch một mình.)
-
This is the first time we have seen snow. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi nhìn thấy tuyết.)
Lưu ý:
-
This is the first time luôn đi với thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3).
-
Nếu nói về quá khứ, dùng cấu trúc That was the first time với thì Quá khứ hoàn thành (had + V3).
-
That was the first time I had tried Japanese food. (Đó là lần đầu tiên tôi thử món Nhật.)
-
Phân biệt This is the first time và The first time
The first time
Cấu trúc: The first time + S + V (past simple)
Cách dùng:
-
Dùng thì Quá khứ đơn để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
-
Nhấn mạnh vào thời điểm hoặc dịp lần đầu tiên xảy ra.
Ví dụ:
-
The first time I saw her, I was amazed. (Lần đầu tiên tôi nhìn thấy cô ấy, tôi đã rất ngạc nhiên.)
-
The first time he drove a car, he was really nervous. (Lần đầu tiên anh ấy lái xe, anh ấy rất lo lắng.)
-
The first time we went hiking, it was exhausting. (Lần đầu tiên chúng tôi đi leo núi, thật mệt mỏi.)
Bài tập The first time + gì có đáp án
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc The first time
-
I have never eaten sushi before. → This is the first time ____________________________________________.
-
She had never traveled by plane before. → That was the first time ____________________________________________.
-
They have never visited Paris before. → This is the first time ____________________________________________.
-
He has never cooked for his family before. → This is the first time ____________________________________________.
-
We had never gone skiing before that trip. → That was the first time ____________________________________________.
-
I have never played golf before. → This is the first time ____________________________________________.
-
He had never stayed up all night before. → That was the first time ____________________________________________.
-
She has never sung in public before. → This is the first time ____________________________________________.
-
They had never visited a foreign country before. → That was the first time ____________________________________________.
-
We have never tried Indian food before. → This is the first time ____________________________________________.
Đáp án:
-
This is the first time I have eaten sushi.
-
That was the first time she had traveled by plane.
-
This is the first time they have visited Paris.
-
This is the first time he has cooked for his family.
-
That was the first time we had gone skiing.
-
This is the first time I have played golf.
-
That was the first time he had stayed up all night.
-
This is the first time she has sung in public.
-
That was the first time they had visited a foreign country.
-
This is the first time we have tried Indian food.
Xem thêm:
- Expect to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Expect
- Risk to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Risk
- Require to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Require
Hy vọng rằng thông qua bài viết ở trên, bạn sẽ xác định được sau The first dùng to V hay Ving. Từ đó, nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh và áp dụng chúng thật nhuần nhuyễn để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!