Woman số ít hay nhiều: Giải thích và bài tập áp dụng

Khi học tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa “woman”“women”. Bạn có bao giờ tự hỏi “woman số ít hay nhiều”? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích rõ ràng sự khác biệt giữa “woman” và “women” cũng như cách sử dụng đúng chúng trong câu. Cùng khám phá để hiểu rõ hơn và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Giới thiệu về woman

Trong tiếng Anh, từ “woman” là một danh từ rất phổ biến, được sử dụng để chỉ một người phụ nữ trưởng thành. Đây là một trong những từ vựng cơ bản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi xét đến dạng số nhiều “women”. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu định nghĩa, nguồn gốc và vai trò của từ “woman” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ trước khi đi sâu vào cách sử dụng chi tiết ở phần tiếp theo. “Woman” là danh từ số ít, khi chuyển sang số nhiều sẽ thành “women” /ˈwɪmɪn/. Cách phát âm của “women” khác với “woman”, nên cần chú ý khi nói.
Một trong những lỗi phổ biến của người học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa “woman” và “women”.
Từ Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Woman Danh từ số ít /ˈwʊmən/ Một người phụ nữ She is a kind woman.
Women Danh từ số nhiều /ˈwɪmɪn/ Nhiều người phụ nữ Women deserve equal rights.
Từ “woman” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “wīfmann”, trong đó:
  • “wīf” có nghĩa là người vợ hoặc phụ nữ,
  • “mann” có nghĩa là người (human being).
Dần dần, từ “wīfmann” được rút gọn thành “woman” để chỉ một người phụ nữ trưởng thành, trong khi từ “man” vẫn được giữ nguyên để chỉ đàn ông. Ngày xưa, từ “wīf” cũng được sử dụng để chỉ tất cả phụ nữ nói chung, nhưng về sau, nó phát triển thành từ “wife” (vợ). Từ “woman” trong tiếng Anh hiện đại là kết quả của sự thay đổi ngữ âm và cách viết trong lịch sử ngôn ngữ Anh.
Danh từ ghép với “woman”
  • Businesswoman – Nữ doanh nhân
  • Superwoman – Người phụ nữ siêu phàm
  • Sportswoman – Nữ vận động viên
  • Wonder Woman – Nữ anh hùng trong truyện tranh
Thành ngữ và cụm từ với “Woman”
  • A woman of her word – Người phụ nữ giữ lời hứa
  • A woman’s touch – Bàn tay phụ nữ (ý nói sự tinh tế, tỉ mỉ của phụ nữ)
  • Behind every successful man is a strong woman – Đằng sau mỗi người đàn ông thành công là một người phụ nữ mạnh mẽ

Thành ngữ, cụm từ liên quan đến “woman”

Idioms (Thành ngữ) liên quan đến “woman”

  • A woman of her word: Một người phụ nữ đáng tin cậy, giữ đúng lời hứa. Ví dụ: She promised to help, and she did. She is truly a woman of her word (Cô ấy đã hứa giúp đỡ và cô ấy đã làm vậy. Cô ấy thực sự là một người phụ nữ đáng tin cậy.)
  • A woman’s place is in the home (Câu nói lỗi thời, không còn phù hợp)*: Quan niệm truyền thống rằng phụ nữ nên ở nhà lo việc gia đình. Ví dụ: Some people used to believe that a woman’s place is in the home, but now women excel in every field (Trước đây, một số người tin rằng phụ nữ chỉ nên ở nhà, nhưng bây giờ họ xuất sắc trong mọi lĩnh vực.)
  • A woman scorned (Hell hath no fury like a woman scorned.): Không ai giận dữ hơn một người phụ nữ bị phản bội. Ví dụ: After he broke up with her, she made sure he regretted it. Hell hath no fury like a woman scorned (Sau khi anh ta chia tay cô ấy, cô ấy khiến anh ta hối hận. Không gì dữ dội bằng cơn giận của một người phụ nữ bị phản bội.)
  • Behind every great man, there is a great woman: Đằng sau thành công của một người đàn ông luôn có sự hỗ trợ của một người phụ nữ. Ví dụ: Many successful men admit that behind every great man, there is a great woman (Nhiều người đàn ông thành đạt thừa nhận rằng đằng sau họ luôn có một người phụ nữ tuyệt vời.)
  • A tough woman: Một người phụ nữ mạnh mẽ, không dễ bị khuất phục. Ví dụ: She has faced many hardships in life, but she remains a tough woman (Cô ấy đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng vẫn mạnh mẽ.)

Collocations (Cụm từ cố định) với “woman”

Những cụm từ cố định giúp câu văn tự nhiên hơn. Những collocations này thường đi kèm với động từ “be, become, seem, look like”. Ví dụ: She became a successful career woman.
Collocation Ý nghĩa Ví dụ
Independent woman Người phụ nữ độc lập She is an independent woman who never relies on others.
Career woman Phụ nữ tập trung vào sự nghiệp Being a career woman doesn’t mean she can’t have a family.
Strong woman Người phụ nữ mạnh mẽ A strong woman can overcome any challenge.
Modern woman Người phụ nữ hiện đại A modern woman balances work and personal life well.
Elegant woman Người phụ nữ thanh lịch She is an elegant woman with impeccable manners.
Influential woman Người phụ nữ có sức ảnh hưởng Oprah Winfrey is an influential woman in media.
Confident woman Người phụ nữ tự tin A confident woman knows her worth.
A remarkable woman Một người phụ nữ phi thường Mother Teresa was a remarkable woman.
Well-educated woman Người phụ nữ có học thức She is a well-educated woman with a Ph.D.
A real woman Một người phụ nữ đích thực She takes care of her family and career – a real woman.

Common expressions (Cụm từ thường dùng với “woman”)

  • Women’s rights – Quyền của phụ nữ: Women’s rights have improved significantly in the last century.
  • Women empowerment – Sự trao quyền cho phụ nữ: Women empowerment is essential for a better society.
  • Women in leadership – Phụ nữ trong vai trò lãnh đạo: More women in leadership roles can drive positive change.
  • A lady’s man – Người đàn ông đào hoa: He is a lady’s man, always surrounded by beautiful women.
  • Women’s intuition – Trực giác của phụ nữ: Never underestimate a woman’s intuition; it is usually right.
  • The other woman – Người phụ nữ thứ ba (tiểu tam): She found out that he was seeing the other woman.
Một số câu nói nổi tiếng về phụ nữ (Famous quotes about women)
  • “A strong woman looks a challenge in the eye and gives it a wink.” (Một người phụ nữ mạnh mẽ nhìn thẳng vào thử thách và mỉm cười đầy tự tin.)
  • “There is no force more powerful than a woman determined to rise.” (Không có sức mạnh nào lớn hơn một người phụ nữ quyết tâm vươn lên.)
  • “The best protection any woman can have is courage.” – Elizabeth Cady Stanton (Sự bảo vệ tốt nhất mà một người phụ nữ có thể có là lòng dũng cảm.)
Cụm từ miêu tả tính cách của phụ nữ
Dưới đây là một số cụm từ miêu tả tính cách của phụ nữ, giúp bạn có vốn từ phong phú hơn khi nói về họ.
Từ / Cụm từ Ý nghĩa
Fierce woman Người phụ nữ mạnh mẽ, quyết liệt
Graceful woman Người phụ nữ duyên dáng
Ambitious woman Người phụ nữ có tham vọng
Compassionate woman Người phụ nữ nhân hậu
Hardworking woman Người phụ nữ chăm chỉ
Smart woman Người phụ nữ thông minh
Sophisticated woman Người phụ nữ tinh tế
Resilient woman Người phụ nữ kiên cường

Woman số ít hay nhiều?

Woman là số ít hay số nhiều

“Woman” là danh từ số ít, dùng để chỉ một người phụ nữ trưởng thành. “Woman” luôn đi với động từ số ít vì nó là danh từ số ít. Nếu muốn nói về nhiều phụ nữ, phải dùng “women”.
Vì “woman” là danh từ số ít, nó thường đi kèm với: – Mạo từ “a” hoặc “the” – Động từ số ít
Ví dụ: A woman is waiting outside. (Một người phụ nữ đang chờ bên ngoài.) Mặc dù chỉ khác nhau một chữ cái, nhưng cách phát âm của “woman” và “women” hoàn toàn khác nhau.
Phát âm chuẩn:
  • “Woman” /ˈwʊmən/ – Âm “o” phát âm giống “u” trong “put”. Đọc “woman” với trọng âm ở âm tiết đầu: /ˈwʊ-mən/.
  • “Women” /ˈwɪmɪn/ – Âm “o” phát âm giống “i” trong “bit”. Đọc “women” với trọng âm ở âm tiết đầu và phát âm “i” rõ ràng: /ˈwɪ-mɪn/.

“Women” đi với động từ số ít hay số nhiều?

“Women” là danh từ số nhiều, vì vậy nó luôn đi với động từ số nhiều. Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà người học cần nắm rõ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Trong tiếng Anh, danh từ số nhiều luôn đi với động từ số nhiều để đảm bảo sự phù hợp về mặt ngữ pháp. Vì “women” là dạng số nhiều của “woman”, nó không thể đi với động từ số ít như is, was, has, does. Ví dụ: Women are more independent nowadays. (Phụ nữ ngày nay độc lập hơn.)
Lỗi sai phổ biến cần tránh: Women is intelligent. (Sai – “is” là động từ số ít, phải dùng “are.”) The women in my class speaks English well. (Sai – “speaks” là động từ số ít, phải dùng “speak.”)
Khi chủ ngữ là “women”, động từ phải chia ở dạng số nhiều như:
  • To be: are, were
  • Động từ thường: do, have, work, speak, love, support, believe,…
Ví dụ với từng loại động từ:
  • Động từ “to be” (are, were): Women are strong and independent. (Phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.)
  • Động từ hành động số nhiều: Women work hard to achieve their goals. (Phụ nữ làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.)

Các lỗi thường gặp khi dùng “woman”

  1. Nhầm lẫn giữa “woman” và “women”
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh hay mắc phải.
  • There are many woman in the room. (Sai – “woman” là danh từ số ít, nhưng câu này cần số nhiều.) → There are many women in the room. (Đúng – “women” là số nhiều.)
  • She is a very beautiful women. (Sai – “women” là số nhiều nhưng câu này chỉ nói về một người.) → She is a very beautiful woman. (Đúng – “woman” là số ít.)
  1. Nhầm lẫn khi kết hợp “woman” với động từ số nhiều
“woman” là danh từ số ít, nên nó luôn đi với động từ số ít như is, has, does,…
  • The woman are very smart. (Sai – “are” là động từ số nhiều, nhưng “woman” là số ít.) → The woman is very smart. (Đúng – “is” là động từ số ít.)
  • A woman have many responsibilities. (Sai – “have” là động từ số nhiều.) → A woman has many responsibilities. (Đúng – “has” là động từ số ít.)
  1. Nhầm lẫn khi dùng mạo từ với “woman”
Trong tiếng Anh, danh từ số ít thường đi kèm với mạo từ “a” hoặc “the” khi cần xác định.
  • I saw woman at the park. (Sai – Cần có “a” hoặc “the.”) → I saw a woman at the park. (Đúng – “a woman” chỉ một người phụ nữ chưa xác định.)
  • She is teacher, not woman. (Sai – Cần có “a” trước “teacher” và “woman.”) → She is a teacher, not a woman. (Đúng – Cần có “a” trước danh từ số ít.)
  1. Phát âm sai giữa “woman” và “women”
Phát âm là một lỗi cực kỳ phổ biến khi sử dụng từ “woman” và “women”. Mặc dù chỉ khác nhau một chữ cái, nhưng cách phát âm của chúng rất khác biệt.
Cách phát âm chuẩn:
  • “Woman” /ˈwʊmən/ → Âm “o” phát âm giống “u” trong “put”.
  • “Women” /ˈwɪmɪn/ → Âm “o” phát âm giống “i” trong “bit”.
  1. Nhầm lẫn khi dùng “woman” trong các cụm từ cố định
Một số cụm từ tiếng Anh sử dụng “woman”, nhưng người học lại thường nhầm lẫn giữa số ít và số nhiều.
Một số cụm từ đúng với “woman”
  • A woman of wisdom – Một người phụ nữ thông thái
  • A strong woman – Một người phụ nữ mạnh mẽ
  • A woman of her word – Người phụ nữ giữ lời hứa

Bài tập về woman số ít hay nhiều

Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice Questions – MCQ)

Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.
  1. There is a ____ waiting outside. A. women B. woman C. womans D. womens
  2. Those ____ are very successful in their careers. A. woman B. womens C. women D. womans
  3. The ____ in the shop is very friendly. A. woman B. women C. womans D. womens
  4. I saw two ____ talking in the park. A. woman B. women C. womans D. womens
  5. Every ____ in this room has a role in the project. A. women B. womans C. woman D. womens
  6. That ____ is my sister. A. woman B. women C. womans D. womens
  7. The ____ in my family are strong and independent. A. woman B. women C. womans D. womens
  8. A ____ should be treated with respect. A. women B. woman C. womans D. womens
  9. These ____ are going to a conference. A. woman B. women C. womans D. womens
  10. The ____ at the bank is very helpful. A. women B. woman C. womans D. womens
Đáp án:
1. B | 2. C | 3. A | 4. B | 5. C | 6. A | 7. B | 8. B | 9. B | 10. B

Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Điền “woman” (số ít) hoặc “women” (số nhiều) vào chỗ trống phù hợp.
  1. There is a ____ sitting near the window.
  2. The ____ in this community support each other.
  3. A ____ needs to be confident in her decisions.
  4. Those ____ are discussing an important issue.
  5. Every ____ deserves respect.
  6. The ____ at the supermarket helped me find what I needed.
  7. Some ____ prefer working from home.
  8. A kind ____ always helps others.
  9. Three ____ applied for the job today.
  10. That ____ is a famous writer.
Đáp án:
1. woman | 2. women | 3. woman | 4. women | 5. woman | 6. woman | 7. women | 8. woman | 9. women | 10. woman

Chia động từ đúng (Choose the correct verb form)

Chọn động từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
  1. The woman ____ very talented. A. is B. are
  2. Women ____ an important role in society. A. is B. are
  3. A woman ____ to be respected. A. deserve B. deserves
  4. The women ____ going to the meeting now. A. is B. are
  5. My mother is a strong woman who ____ a lot of wisdom. A. have B. has
  6. Women ____ more opportunities in the workplace now. A. have B. has
  7. This woman ____ a doctor. A. is B. are
  8. These women ____ working together on a new project. A. is B. are
  9. A woman ____ more than just her appearance. A. is B. are
  10. Many women ____ in leadership positions nowadays. A. is B. are
Đáp án:
  1. A | 22. B | 23. B | 24. B | 25. B | 26. A | 27. A | 28. B | 29. A | 30. B

Sửa lỗi sai (Error Correction)

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy tìm và sửa lỗi đó.
  1. The woman are very kind.
  2. These women is my friends.
  3. Every women has the right to education.
  4. That women is a great leader.
  5. Women has made great contributions to history.
  6. There are two woman in the car.
  7. A strong women can inspire others.
  8. The woman in my office are very talented.
  9. Women is not afraid to speak up.
  10. Many woman work in this company.
Đáp án:
  1. are → is
  2. is → are
  3. women → woman
  4. women → woman
  5. has → have
  6. woman → women
  7. women → woman
  8. are → is
  9. is → are
  10. woman → women
Tổng kết, khi sử dụng “woman số ít hay nhiều”, bạn cần nhớ rằng “woman” là danh từ số ít, còn “women” là số nhiều. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh những sai sót ngữ pháp. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để học và cải thiện tiếng Anh mỗi ngày!

Viết một bình luận

.
.