Phân biệt another và other là một trong những chủ điểm dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh. Cả hai từ này đều mang ý nghĩa “khác”, nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác nhau tùy vào danh từ đi kèm. Nếu bạn vẫn chưa chắc chắn khi nào dùng another, khi nào dùng other, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt chỉ trong vài phút. Cùng khám phá những quy tắc đơn giản, dễ nhớ để tránh sai sót khi giao tiếp và viết tiếng Anh nhé.
Another và other là gì?
Trong tiếng Anh, another và other là hai từ thường bị nhầm lẫn vì cả hai đều mang ý nghĩa “một cái khác” hoặc “những cái khác”. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng và loại danh từ đi kèm. Việc hiểu đúng và phân biệt another và other giúp bạn tránh sai sót khi sử dụng trong câu, đặc biệt trong giao tiếp và viết tiếng Anh học thuật.
Another là từ hạn định hoặc đại từ, mang nghĩa “một cái khác” và luôn đi với danh từ số ít đếm được. Nó được dùng để chỉ một đối tượng khác thuộc cùng loại với đối tượng đã đề cập trước đó.
Ví dụ:
-
I need another pen. (Tôi cần một cái bút khác.)
-
Would you like another cup of coffee? (Bạn có muốn thêm một tách cà phê nữa không?)
Ngoài ra, another còn có thể đứng một mình khi danh từ đã được hiểu ngầm trong câu.
Ví dụ: I don’t like this book. Do you have another? (Tôi không thích cuốn sách này. Bạn có cuốn khác không?)
Other có thể đóng vai trò là tính từ hoặc đại từ và được dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Khi đứng một mình, other thường mang nghĩa “những cái khác” hoặc “người khác”.
Ví dụ:
-
I have other books to read. (Tôi có những cuốn sách khác để đọc.)
-
Do you have any other questions? (Bạn có câu hỏi nào khác không?)
Khi đóng vai trò đại từ, other có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với từ the để tạo thành cụm the other (cái còn lại, cái kia).
Ví dụ:
-
Some students love math, while others prefer science. (Một số học sinh thích toán, trong khi những người khác thích khoa học.)
-
I have two sisters. One is a doctor, the other is a teacher. (Tôi có hai chị em. Một người là bác sĩ, người còn lại là giáo viên.)
Phân biệt another và other
Định nghĩa và cách sử dụng “another”
“Another” được hình thành từ “an” + “other”, mang nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Đây là một từ hạn định (determiner) hoặc đại từ (pronoun), thường đi với danh từ đếm được số ít để chỉ một đối tượng khác cùng loại.
Ví dụ:
-
I need another chair. (Tôi cần một cái ghế khác.)
-
Can you get me another apple? (Bạn có thể lấy cho tôi một quả táo khác không?)
Dùng “another” trước danh từ đếm được số ít
“Another” luôn đi kèm với danh từ đếm được số ít để chỉ một đối tượng khác cùng loại với cái đã nhắc đến.
Ví dụ:
-
Would you like another cup of coffee? (Bạn có muốn một tách cà phê khác không?)
-
I think I’ll have another sandwich. (Tôi nghĩ tôi sẽ ăn thêm một chiếc bánh mì nữa.)
Dùng “another” như một đại từ thay thế danh từ
Khi danh từ đã được nhắc đến trước đó và không cần lặp lại, “another” có thể đứng một mình như một đại từ để thay thế.
Ví dụ:
-
This book is boring. Let’s read another. (Cuốn sách này chán quá. Hãy đọc một cuốn khác.)
-
My phone is broken. I need to buy another. (Điện thoại của tôi bị hỏng rồi. Tôi cần mua cái khác.)
Dùng “another” với số từ để chỉ thêm một số lượng cụ thể
“Another” có thể đi kèm với một số từ như one, two, three… để chỉ một số lượng cụ thể của một thứ gì đó thêm vào.
Ví dụ:
-
I need another two hours to finish this work. (Tôi cần thêm hai giờ nữa để hoàn thành công việc này.)
-
She bought another three dresses at the mall. (Cô ấy đã mua thêm ba chiếc váy ở trung tâm thương mại.)
Lưu ý khi sử dụng “another”
-
Không dùng “another” với danh từ số nhiều. ❌ I need another books. → ✔ I need other books.
-
Không dùng “another” với danh từ không đếm được. ❌ Can you give me another water? → ✔ Can you give me some more water?
Định nghĩa và cách sử dụng “other”
“Other” có nghĩa là “khác”, được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc phần còn lại trong một nhóm. Từ này có thể đóng vai trò là tính từ (adjective) hoặc đại từ (pronoun) trong câu.
Ví dụ:
-
Some students like math, while other students prefer science. (Một số học sinh thích toán, trong khi những học sinh khác thích khoa học.)
-
I don’t like this movie. Do you have any other suggestions? (Tôi không thích bộ phim này. Bạn có gợi ý nào khác không?)
Dùng “other” trước danh từ đếm được số nhiều
“Other” có thể đứng trước danh từ số nhiều để chỉ những thứ khác cùng loại trong một nhóm.
Ví dụ:
-
I have other plans for this weekend. (Tôi có những kế hoạch khác vào cuối tuần này.)
-
She invited other guests to the party. (Cô ấy đã mời những vị khách khác đến bữa tiệc.)
Dùng “other” trước danh từ không đếm được
“Other” cũng có thể đứng trước danh từ không đếm được để chỉ một dạng khác của một thứ gì đó.
Ví dụ:
-
Do you have other information about the case? (Bạn có thông tin khác về vụ việc không?)
-
I need other advice before making a decision. (Tôi cần lời khuyên khác trước khi đưa ra quyết định.)
Dùng “other” như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ cụ thể
“Other” có thể đi cùng với mạo từ “the” để chỉ một đối tượng cụ thể trong một nhóm.
Ví dụ:
-
He likes the other car better. (Anh ấy thích chiếc xe còn lại hơn.)
-
I’ll take the other seat. (Tôi sẽ ngồi ghế còn lại.)
Dùng “other” như một đại từ để thay thế danh từ đã biết trước đó
“Other” có thể đứng một mình như một đại từ mà không cần danh từ đi kèm.
Ví dụ:
-
Some people like coffee, but others prefer tea. (Một số người thích cà phê, nhưng những người khác lại thích trà.)
-
I don’t need this pen. Do you have another? (Tôi không cần cây bút này. Bạn có cây khác không?)
Lưu ý khi sử dụng “other”
-
“Other” không đứng một mình để chỉ một danh từ số ít. Nếu muốn nói về một đối tượng cụ thể khác trong số hai lựa chọn, hãy sử dụng “the other”.Sai: I want other book. → Đúng: I want another book. Sai: Where is other student? → Đúng: Where is the other student?
-
Khi “other” đứng một mình với nghĩa “người khác” hoặc “vật khác”, cần chuyển thành others.Sai: Some people prefer tea, but other like coffee. → Đúng: Some people prefer tea, but others like coffee.
Tiêu chí | Another | Other |
Định nghĩa | Kết hợp từ “an” + “other”, có nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. | Có nghĩa là “khác”, dùng để chỉ sự khác biệt hoặc phần còn lại trong một nhóm. |
Loại từ | Từ hạn định (determiner) hoặc đại từ (pronoun). | Tính từ (adjective) hoặc đại từ (pronoun). |
Danh từ đi kèm | Đi với danh từ số ít đếm được. | Đi với danh từ số nhiều đếm được hoặc danh từ không đếm được. |
Ví dụ | – I need another pen. (Tôi cần một cây bút khác.) – Would you like another cup of coffee? (Bạn có muốn một tách cà phê khác không?) |
– I have other plans. (Tôi có những kế hoạch khác.) – She invited other guests to the party. (Cô ấy đã mời những vị khách khác đến bữa tiệc.) |
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng another và other
Dùng sai danh từ đi kèm với “another
“Another” chỉ đi với danh từ số ít đếm được, nhưng nhiều người nhầm lẫn và sử dụng nó với danh từ số nhiều.
Sai: I need another chairs.
Đúng: I need another chair.
Sai: She wants another apples.
Đúng: She wants another apple.
Nhầm lẫn giữa “other” và “others”
-
“Other” là tính từ, theo sau phải là danh từ.
-
“Others” là đại từ, không đi kèm danh từ ngay sau nó.
Sai: I like other better.
Đúng: I like others better.
Sai: He prefers others books.
Đúng: He prefers other books.
Dùng “another” với danh từ không đếm được
“Another” chỉ đi với danh từ đếm được số ít, nhưng nhiều người lại dùng với danh từ không đếm được.
Sai: I need another advice.
Đúng: I need more advice.
Sai: She gave me another information.
Đúng: She gave me other information.
Nhầm lẫn giữa “another” và “the other”
“Another” dùng khi có nhiều hơn hai đối tượng, còn “the other” dùng khi chỉ có hai đối tượng.
Sai: I have two pens. One is blue, another is black.
Đúng: I have two pens. One is blue, the other is black.
Sai: There are three chairs. One is broken, the other are fine.
Đúng: There are three chairs. One is broken, the others are fine.
Không dùng “another” làm đại từ thay thế khi không có danh từ trước đó
Nếu muốn dùng “another” một mình, cần đảm bảo rằng danh từ đã được hiểu từ ngữ cảnh.
Sai: I like this cake. Give me another one.
Đúng: I like this cake. Give me another.
Nhầm giữa “the others” và “others”
“The others” dùng để chỉ một nhóm đã xác định, trong khi “others” dùng để chỉ một nhóm không xác định.
Sai: Some students are here, but others are still coming. (Nhóm học sinh đã biết trước). Đúng: Some students are here, but the others are still coming.
Sai: Some employees work from home, the others prefer the office.
Đúng: Some employees work from home, others prefer the office.
Dùng “another” với danh từ số nhiều có “of”
Nếu muốn dùng “another” với danh từ số nhiều, cần có “of” phía sau.
Sai: I need another three books.
Đúng: I need another three of these books.
Bài tập thực hành phân biệt another và other
Phân biệt another và other: Điền từ đúng vào chỗ trống
Điền “another”, “other”, “others”, “the other” hoặc “the others” vào chỗ trống sao cho phù hợp:
-
I need ______ cup of coffee.
-
Do you have ______ questions?
-
She invited some friends. ______ stayed home.
-
He bought two jackets. One is black, ______ is blue.
-
I don’t like this dress. Do you have ______ one?
-
Some students are studying, ______ are playing outside.
-
I met two teachers. One is from Canada, ______ is from the US.
-
Let’s go to ______ restaurant. This one is too crowded.
-
I have three pens. One is red, one is blue, and ______ is black.
-
Would you like ______ piece of cake?
-
He sold one of his cars and kept ______.
-
Some people like rock music, while ______ prefer classical.
-
There are many options. Do you want to try ______ one?
-
I saw two cats. One ran away, ______ stayed behind.
-
Some of my books are here, ______ are in my bag.
Đáp án
-
another
-
other
-
others
-
the other
-
another
-
others
-
the other
-
another
-
the other
-
another
-
the other
-
others
-
another
-
the other
-
the others
Phân biệt another và other: Sửa lỗi sai
Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng:
-
I have another plans. → _____
-
The others book is on the table. → _____
-
Would you like other cup of tea? → _____
-
I have two phones. One is black, another is white. → _____
-
Some students went home, the other stayed in class. → _____
-
I don’t like these shoes. Do you have the others size? → _____
-
Let’s watch another movies. → _____
-
This restaurant is too expensive. Let’s go to other one. → _____
-
I have three sisters. One is married, another two are still single. → _____
-
He sold his car and bought the another one. → _____
-
Some of my books are here, other are in my locker. → _____
-
There are two cakes. One is chocolate, other is vanilla. → _____
-
The other pens are on the table, but I lost others. → _____
-
Some people prefer tea, another like coffee. → _____
-
My friend has three dogs. One is big, another two are small. → _____
Đáp án
-
I have other plans.
-
The other book is on the table.
-
Would you like another cup of tea?
-
I have two phones. One is black, the other is white.
-
Some students went home, others stayed in class.
-
I don’t like these shoes. Do you have another size?
-
Let’s watch another movie.
-
This restaurant is too expensive. Let’s go to another one.
-
I have three sisters. One is married, the other two are still single.
-
He sold his car and bought another one.
-
Some of my books are here, others are in my locker.
-
There are two cakes. One is chocolate, the other is vanilla.
-
The other pens are on the table, but I lost the others.
-
Some people prefer tea, others like coffee.
-
My friend has three dogs. One is big, the other two are small.
Phân biệt another và other: Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng “another”, “other”, “others”, “the other” hoặc “the others”.
-
Tôi cần một cái ghế khác.
-
Những người khác đã rời đi.
-
Tôi muốn một chiếc điện thoại khác.
-
Cô ấy đã thử một cái váy, nhưng cô ấy muốn thử cái khác.
-
Một số sinh viên thích học toán, những người khác thích văn học.
-
Họ có hai con mèo. Một con màu trắng, con còn lại màu đen.
-
Một số người đi làm bằng xe buýt, những người khác đi bằng xe đạp.
-
Anh ấy có hai chiếc xe. Một chiếc bị hỏng, chiếc còn lại thì tốt.
-
Tôi đã đọc một cuốn sách, bây giờ tôi muốn đọc một cuốn khác.
-
Cô ấy có ba người bạn. Một người ở New York, hai người còn lại ở California.
-
Chúng tôi đã thử một nhà hàng, nhưng chúng tôi muốn thử một cái khác.
-
Một số cuốn sách nằm trên bàn, những cuốn khác trong giá sách.
-
Một số đứa trẻ đang chơi ở công viên, những đứa khác đang học bài.
-
Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi, nhưng tôi muốn lấy một cái khác.
-
Một số con chó thích chơi đùa, những con khác thích ngủ.
Đáp án
-
I need another chair.
-
The others have left.
-
I want another phone.
-
She tried one dress, but she wants to try another.
-
Some students like math, others like literature.
-
They have two cats. One is white, the other is black.
-
Some people go to work by bus, others go by bike.
-
He has two cars. One is broken, the other is fine.
-
I read one book, now I want to read another.
-
She has three friends. One is in New York, the other two are in California.
-
We tried one restaurant, but we want to try another.
-
Some books are on the table, others are in the bookshelf.
-
Some children are playing in the park, others are studying.
-
I bought a shirt, but I want to get another.
-
Some dogs like to play, others like to sleep.
Bây giờ bạn đã nắm rõ cách phân biệt another và other rồi đúng không? Chỉ cần nhớ mẹo đơn giản này, bạn sẽ không còn bối rối khi sử dụng hai từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh nữa. Nhưng nếu bạn muốn học sâu hơn, hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo tiếng Anh trong mọi tình huống, hãy đến với IRIS English. Chúng tôi sẽ giúp bạn không chỉ nắm chắc ngữ pháp mà còn tự tin áp dụng vào thực tế. Đăng ký ngay để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả nhất.