Phân biệt do và make là một trong những thử thách lớn đối với người học tiếng Anh. Cả hai động từ này đều có nghĩa liên quan đến “làm”, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nếu bạn từng bối rối giữa do homework và make a decision, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt và ghi nhớ dễ dàng bằng những mẹo đơn giản. Cùng khám phá ngay để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác như người bản xứ nhé.
Do và make là gì?
Trong tiếng Anh, “do” và “make” đều là động từ thường được sử dụng với ý nghĩa liên quan đến hành động, nhưng cách dùng lại khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
“Do” thường dùng khi nói về hành động chung chung, công việc, nhiệm vụ hoặc những hoạt động không tạo ra sản phẩm hữu hình. Ví dụ: do homework (làm bài tập), do the laundry (giặt quần áo).
“Make” được dùng khi nói về việc tạo ra, sản xuất hoặc gây ra một thứ gì đó, thường là một sản phẩm hữu hình hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: make a cake (làm bánh), make a decision (đưa ra quyết định).
Hiểu rõ sự khác biệt giữa “do” và “make” sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn trong các tình huống thực tế. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào từng trường hợp sử dụng của hai động từ này cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
So sánh sự khác biệt giữa “do” và “make”
Trong tiếng Anh, “do” và “make” đều có nghĩa liên quan đến hành động, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Nếu bạn đang phân vân khi nào dùng “do” và khi nào dùng “make”, hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn!
“Do” là gì? Khi nào dùng “do”?
“Do” thường được sử dụng để nói về các hành động, công việc chung chung, không tạo ra sản phẩm cụ thể. Đây là những nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc hành động thường xuyên lặp lại.
Cấu trúc chung:
-
Do + danh từ chỉ hành động hoặc công việc
-
Không tạo ra kết quả cụ thể
Ví dụ: She does yoga every morning. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng.)
Ghi nhớ: Nếu bạn đang nói về một nhiệm vụ hoặc hành động nhưng không tập trung vào kết quả, hãy sử dụng “do”.
“Make” là gì? Khi nào dùng “make”?
“Make” được dùng để diễn tả việc tạo ra một thứ gì đó mới, mang lại một kết quả cụ thể hoặc sản xuất ra sản phẩm hữu hình.
Cấu trúc chung:
-
Make + danh từ chỉ sản phẩm, kết quả, hoặc cảm xúc
-
Tạo ra một thứ gì đó mới
Ví dụ: She made a cake for the party. (Cô ấy làm một chiếc bánh cho bữa tiệc.)
Ghi nhớ: Nếu bạn đang nói về việc tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó cụ thể, hãy sử dụng “make”.
Bảng So Sánh Sự Khác Biệt Giữa “Do” và “Make”
Tiêu chí | Do | Make |
Định nghĩa | Dùng để nói về hành động, nhiệm vụ, công việc chung chung, không tạo ra sản phẩm cụ thể. | Dùng để diễn tả việc tạo ra, sản xuất một thứ gì đó cụ thể hoặc mang lại một kết quả. |
Loại hành động | Công việc, nhiệm vụ, nghĩa vụ, hoạt động chung chung, không tập trung vào kết quả cuối cùng. | Sản xuất, sáng tạo hoặc gây ra kết quả, ảnh hưởng đến trạng thái hoặc cảm xúc. |
Dùng với danh từ nào? | Thường đi với danh từ chỉ công việc, nhiệm vụ, trách nhiệm. | Thường đi với danh từ chỉ sản phẩm, kết quả, cảm xúc. |
Ví dụ thực tế | – Do the laundry (Giặt quần áo) – Do homework (Làm bài tập về nhà) – Do business (Kinh doanh) |
– Make a decision (Đưa ra quyết định) – Make a cake (Làm một cái bánh) – Make a mistake (Phạm sai lầm) |
Dùng với các hoạt động không tạo ra sản phẩm cụ thể | Có | Không |
Dùng với các hoạt động tạo ra sản phẩm hữu hình hoặc kết quả cụ thể | Không | Có |
Dùng trong các câu hỏi và câu phủ định với trợ động từ “do” | Có | Không |
Cụm từ phổ biến | – Do research (Nghiên cứu) – Do the dishes (Rửa bát) – Do a job (Làm một công việc) |
– Make a speech (Phát biểu) – Make money (Kiếm tiền) – Make a reservation (Đặt chỗ) |
Các cụm từ thông dụng với “do” và “make”
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ thông dụng với “do”, bao gồm nghĩa và ví dụ có dịch nghĩa tiếng Việt:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ với nghĩa tiếng Việt |
Do homework | Làm bài tập về nhà | I have to do my homework before dinner. (Tôi phải làm bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Do research | Nghiên cứu | She is doing research on climate change. (Cô ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.) |
Do a job | Làm một công việc | He does a great job at managing the team. (Anh ấy làm rất tốt trong việc quản lý đội nhóm.) |
Do an assignment | Làm bài tập | I need to do my assignment before class. (Tôi cần làm bài tập trước giờ học.) |
Do the laundry | Giặt quần áo | She does the laundry every Saturday. (Cô ấy giặt quần áo mỗi thứ Bảy.) |
Do the dishes | Rửa bát | He always does the dishes after dinner. (Anh ấy luôn rửa bát sau bữa tối.) |
Do the ironing | Ủi đồ | My mom does the ironing every weekend. (Mẹ tôi ủi đồ mỗi cuối tuần.) |
Do the cleaning | Dọn dẹp | We need to do the cleaning before our guests arrive. (Chúng tôi cần dọn dẹp trước khi khách đến.) |
Do exercise | Tập thể dục | She does exercise every morning. (Cô ấy tập thể dục mỗi sáng.) |
Do yoga | Tập yoga | I do yoga to stay healthy. (Tôi tập yoga để giữ sức khỏe.) |
Do a workout | Tập luyện thể hình | He does a workout at the gym every evening. (Anh ấy tập luyện thể hình ở phòng gym mỗi tối.) |
Do one’s hair | Làm tóc | She always does her hair before going out. (Cô ấy luôn làm tóc trước khi ra ngoài.) |
Do someone a favor | Giúp ai đó một việc | Can you do me a favor and pick up my package? (Bạn có thể giúp tôi một việc và lấy hộ kiện hàng không?) |
Do business | Kinh doanh | They do business with many international clients. (Họ kinh doanh với nhiều khách hàng quốc tế.) |
Do one’s duty | Thực hiện nghĩa vụ | Soldiers do their duty to protect the country. (Những người lính thực hiện nghĩa vụ để bảo vệ đất nước.) |
Do justice | Công bằng với ai đó | The movie does justice to the original book. (Bộ phim đã tái hiện công bằng với cuốn sách gốc.) |
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ thông dụng với “make”, bao gồm nghĩa và ví dụ kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ với nghĩa tiếng Việt |
Make a cake | Làm bánh | She made a delicious cake for her birthday. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon cho sinh nhật của mình.) |
Make a dress | May váy | My grandmother made a beautiful dress for me. (Bà tôi đã may cho tôi một chiếc váy đẹp.) |
Make a meal | Nấu một bữa ăn | He made a great meal for dinner. (Anh ấy đã nấu một bữa tối tuyệt vời.) |
Make a copy | Sao chép tài liệu | Can you make a copy of this document? (Bạn có thể sao chép tài liệu này không?) |
Make a decision | Đưa ra quyết định | I have to make a decision about my career. (Tôi phải đưa ra quyết định về sự nghiệp của mình.) |
Make a plan | Lên kế hoạch | We need to make a plan for our trip. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.) |
Make an appointment | Đặt lịch hẹn | She made an appointment with the doctor. (Cô ấy đã đặt lịch hẹn với bác sĩ.) |
Make arrangements | Sắp xếp kế hoạch | They made arrangements for the wedding. (Họ đã sắp xếp kế hoạch cho đám cưới.) |
Make money | Kiếm tiền | He made a lot of money from his investments. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền từ các khoản đầu tư.) |
Make a profit | Tạo ra lợi nhuận | The company made a huge profit this year. (Công ty đã tạo ra lợi nhuận lớn trong năm nay.) |
Make an investment | Đầu tư | She made an investment in real estate. (Cô ấy đã đầu tư vào bất động sản.) |
Make a deal | Thỏa thuận kinh doanh | They made a deal to expand their business. (Họ đã thỏa thuận để mở rộng kinh doanh.) |
Make a mistake | Phạm sai lầm | Don’t worry if you make a mistake, just learn from it. (Đừng lo nếu bạn phạm sai lầm, hãy học hỏi từ nó.) |
Make a joke | Đưa ra một câu đùa | He made a joke that made everyone laugh. (Anh ấy đưa ra một câu đùa khiến mọi người cười.) |
Make an effort | Nỗ lực làm gì đó | She made an effort to improve her English. (Cô ấy đã nỗ lực để cải thiện tiếng Anh của mình.) |
Make someone happy | Khiến ai đó vui | His kind words made her happy. (Những lời nói tốt bụng của anh ấy khiến cô ấy vui.) |
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng “do” và “make”
Trong tiếng Anh, “do” và “make” đều mang nghĩa “làm”, nhưng cách sử dụng của chúng lại rất khác nhau. Rất nhiều người học thường nhầm lẫn giữa hai từ này, dẫn đến lỗi ngữ pháp trong giao tiếp và viết. Để sử dụng đúng, hãy cùng tìm hiểu những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng “do” và “make”, cũng như cách khắc phục để diễn đạt chính xác hơn.
Nhầm lẫn giữa “do” và “make” khi nói về công việc và nhiệm vụ
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng “make” thay vì “do” khi nói về các hành động hoặc nhiệm vụ có tính chất lặp lại.
“Do” được dùng khi nói về các công việc chung hoặc nhiệm vụ cụ thể, như:
-
Do homework → Làm bài tập
-
Do housework → Làm việc nhà
-
Do the laundry → Giặt quần áo
Sai lầm phổ biến:
-
Sai: I will make my homework.
-
Đúng: I will do my homework.
Cụm từ “make homework” không chính xác vì “homework” là danh từ chỉ một nhiệm vụ cụ thể, không phải thứ có thể tạo ra.
Dùng sai “do” và “make” với danh từ chỉ cảm xúc hoặc quyết định
Khi nói về quyết định, cảm xúc hoặc nỗ lực cá nhân, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa hai từ này.
-
“Make” được sử dụng khi nói về việc đưa ra quyết định, thể hiện cảm xúc hoặc tạo ra một nỗ lực.
-
Make a decision → Đưa ra quyết định
-
Make an effort → Nỗ lực
-
Make a mistake → Mắc lỗi
-
Sai lầm phổ biến:
-
Sai: I need to do a decision.
-
Đúng: I need to make a decision.
Từ “decision” thể hiện một hành động mang tính quyết định, không phải là một nhiệm vụ lặp lại, vì vậy “make” mới là động từ phù hợp.
Nhầm lẫn khi nói về các hoạt động cá nhân
Một lỗi khác thường gặp là dùng “make” thay vì “do” khi nói về hành động mang tính cá nhân hoặc trách nhiệm.
-
“Do” được dùng khi nói về các hoạt động cá nhân, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
-
Do one’s best → Cố gắng hết sức
-
Do business → Kinh doanh
-
Sai lầm phổ biến:
-
Sai: He makes business in Vietnam.
-
Đúng: He does business in Vietnam.
Tuy nhiên, nếu muốn nói về lợi nhuận từ kinh doanh, ta sẽ dùng “make a profit” thay vì “do a profit”.
Dùng sai “make” khi nói về việc tạo ra thứ gì đó
Khi đề cập đến việc tạo ra một vật thể hữu hình hoặc một kết quả cụ thể, “make” là động từ phù hợp.
-
“Make” được dùng khi chế tạo, sản xuất hoặc tạo ra một thứ gì đó.
-
Make a cake → Làm bánh
-
Make a phone call → Gọi điện thoại
-
Make a speech → Phát biểu
-
Sai lầm phổ biến:
-
Sai: She does a cake for her friend.
-
Đúng: She makes a cake for her friend.
Khi nói về việc tạo ra hoặc chế tạo một vật gì đó, chúng ta luôn dùng “make” thay vì “do”.
Cách tránh lỗi sai khi dùng “do” và “make”
Để tránh những lỗi phổ biến này, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
-
Ghi nhớ quy tắc chung:
-
“Do” thường dùng với nhiệm vụ, công việc, hành động lặp lại.
-
“Make” dùng khi tạo ra thứ gì đó mới hoặc có kết quả cụ thể.
-
-
Học thuộc các cụm từ cố định đi kèm với “do” và “make”, ví dụ:
-
Do research → Nghiên cứu
-
Do a favor → Giúp đỡ
-
Make a plan → Lập kế hoạch
-
Make an appointment → Hẹn gặp
-
-
Luyện tập bằng cách đặt câu và làm bài tập thực hành để ghi nhớ và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa “do” và “make” sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến, giao tiếp tự nhiên hơn và cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh một cách đáng kể.
Bài tập thực hành phân biệt do và make
Điền từ đúng vào chỗ trống (do/make)
Hãy điền “do” hoặc “make” vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.
-
She needs to ______ the laundry before dinner.
-
He ______ a promise to his parents.
-
Can you ______ me a favor?
-
They ______ a lot of noise last night.
-
I always ______ my homework after school.
-
She ______ a great impression on her boss.
-
He wants to ______ some exercise this evening.
-
We should ______ a plan before traveling.
-
She ______ her best to win the competition.
-
They ______ an important decision about their future.
-
The teacher asked the students to ______ their work quietly.
-
He ______ a phone call before leaving.
-
Can you ______ the dishes after dinner?
-
She ______ an effort to complete the project on time.
-
He ______ his job carefully every day.
-
I need to ______ a report for my boss.
-
They ______ a cake for the party.
-
She always ______ her bed in the morning.
-
Let’s ______ a list of things we need to buy.
-
He forgot to ______ his hair before going out.
Đáp án
-
do
-
make
-
do
-
make
-
do
-
make
-
do
-
make
-
do
-
make
-
do
-
make
-
do
-
make
-
do
-
make
-
make
-
do
-
make
-
do
Trắc nghiệm phân biệt do và make
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu với “do” hoặc “make” sao cho phù hợp.
-
She needs to ______ a phone call before the meeting. A. do B. make C. doing D. made
-
He always ______ his homework before playing video games. A. does B. makes C. do D. doing
-
Can you ______ me a favor? A. make B. do C. doing D. did
-
They ______ a big mistake in the contract. A. do B. did C. made D. make
-
We should ______ a plan before starting the project. A. do B. does C. making D. make
-
She ______ her best to pass the exam. A. did B. made C. does D. do
-
I need to ______ some research for my assignment. A. do B. make C. doing D. made
-
They ______ a cake for the birthday party yesterday. A. did B. made C. do D. making
-
The workers must ______ a good job to complete the project on time. A. do B. make C. did D. does
-
He ______ an important decision about his career last week. A. make B. did C. made D. doing
-
She always ______ her bed in the morning. A. make B. does C. makes D. doing
-
We need to ______ an effort if we want to succeed. A. do B. make C. doing D. does
-
They ______ too much noise at the party last night. A. did B. made C. make D. do
-
He forgot to ______ the laundry before going out. A. make B. doing C. do D. does
-
She ______ a promise to help me with my work. A. make B. made C. do D. did
-
I need to ______ a report for my manager. A. do B. make C. does D. did
-
We ______ some exercise every morning to stay healthy. A. do B. make C. does D. did
-
The company ______ a profit last year. A. do B. made C. doing D. does
-
He ______ a speech at the wedding. A. made B. did C. do D. making
-
They ______ everything they could to help the victims. A. made B. did C. does D. do
Đáp án
-
B
-
A
-
B
-
C
-
D
-
A
-
A
-
B
-
A
-
C
-
C
-
B
-
B
-
C
-
B
-
B
-
A
-
B
-
A
-
B
Giờ thì bạn đã có thể phân biệt do và make một cách dễ dàng rồi đúng không? Chỉ cần ghi nhớ những mẹo nhỏ này, bạn sẽ không còn lúng túng khi sử dụng hai từ này trong thực tế. Nhưng học ngữ pháp thôi chưa đủ, quan trọng là phải luyện tập và áp dụng thường xuyên. Tại IRIS English, chúng tôi giúp bạn không chỉ hiểu mà còn sử dụng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Đăng ký ngay để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả và biến tiếng Anh trở thành kỹ năng thực sự của bạn.