Danh từ trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng cơ bản khi học ngôn ngữ này. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa. Hiểu rõ danh từ, từ cách phân loại, đặc điểm đến cách sử dụng, sẽ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác và tự nhiên hơn. Bài viết này không chỉ cung cấp kiến thức chi tiết về danh từ trong tiếng Anh mà còn kèm theo các bài tập thực hành có đáp án để bạn dễ dàng nắm vững và áp dụng hiệu quả. Cũng như chia sẻ hơn 150 dành từ thông dụng trong tiếng Anh.
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, hoặc khái niệm. Nó là một trong những thành phần cơ bản của câu trong ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ:
-
Người: teacher (giáo viên), student (học sinh)
-
Vật: book (sách), chair (ghế)
-
Địa điểm: school (trường học), park (công viên)
-
Ý tưởng/Khái niệm: freedom (sự tự do), happiness (hạnh phúc)
Danh từ thường được viết tắt là N hoặc n trong các tài liệu ngữ pháp và từ điển.
Ký hiệu: C (Countable): Danh từ đếm được và U (Uncountable): Danh từ không đếm được.
Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Danh từ chung (Common Nouns) và danh từ riêng (Proper Nouns)
Danh từ chung (Common Nouns): Chỉ các sự vật, hiện tượng, hoặc khái niệm chung không cụ thể, không được viết hoa. Ví dụ: book (sách), dog (chó), city (thành phố)
Danh từ riêng (Proper Nouns): Chỉ tên riêng của người, địa danh, sự vật cụ thể, luôn được viết hoa chữ cái đầu. Ví dụ: John (John), Vietnam (Việt Nam), Monday (Thứ Hai).
Danh từ đếm được (Countable Nouns) và không đếm được (Uncountable Nouns)
Danh từ đếm được (Countable Nouns): Là các danh từ có thể đếm được số lượng. Chúng có dạng số ít và số nhiều.Ví dụ: Singular: apple (quả táo), Plural: apples (những quả táo).
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Là các danh từ không thể đếm được trực tiếp (thường là chất lỏng, chất rắn, khái niệm trừu tượng). Ví dụ: water (nước), sugar (đường), love (tình yêu).
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) và cụ thể (Concrete Nouns)
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Chỉ những khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, hoặc trạng thái không thể cảm nhận được bằng giác quan. Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (sự tự do).
Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Chỉ những sự vật, hiện tượng có thể cảm nhận bằng giác quan (nhìn, nghe, ngửi, chạm). Ví dụ: table (bàn), dog (chó), phone (điện thoại).
Danh từ số ít (Singular Nouns) và số nhiều (Plural Nouns)
Danh từ số ít (Singular Nouns): Chỉ một sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm duy nhất.
Ví dụ: chair (một cái ghế), cat (một con mèo). There is a chair in the room. (Có một cái ghế trong phòng.)
Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Chỉ nhiều sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm. Đa số danh từ số nhiều được tạo bằng cách thêm -s hoặc -es. Ví dụ: Câu: There are three books on the table. (Có ba cuốn sách trên bàn.)
Quy tắc tạo số nhiều:
-
Thêm -s: book → books.
-
Thêm -es: box → boxes.
-
Đổi y → ies: baby → babies.
-
Danh từ bất quy tắc: man → men, child → children.
Đặc điểm của danh từ trong tiếng Anh
Các vị trí thường gặp của danh từ trong câu: danh từ trong tiếng anh đứng ở đâu
Làm chủ ngữ (Subject): Danh từ thường đứng đầu câu, thực hiện hành động hoặc là chủ thể được nói đến. Ví dụ: The boy runs fast. (Cậu bé chạy nhanh.)
Làm tân ngữ (Object): Danh từ đứng sau động từ hoặc giới từ, nhận hành động từ chủ ngữ.
Ví dụ: She loves music. (Cô ấy yêu âm nhạc.)
Làm bổ ngữ (Complement): Danh từ đứng sau động từ liên kết (to be, become, seem), bổ sung thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ: My dream is to become a teacher. (Ước mơ của tôi là trở thành giáo viên.)
Sau giới từ: Danh từ thường đi sau giới từ để bổ nghĩa.
Ví dụ: They are walking through the park. (Họ đang đi bộ qua công viên.)
Dấu hiệu nhận biết danh từ:
Đi kèm các mạo từ (a, an, the): Danh từ thường đi sau các mạo từ. Ví dụ: A cat is sleeping on the sofa. (Một con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
Đi kèm các từ chỉ định (this, that, these, those): Ví dụ: This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
Đi sau tính từ sở hữu (my, your, his, her, their, our): Ví dụ: This is my bag. (Đây là túi của tôi.)
Đi kèm số từ: Danh từ đếm được thường đi sau số từ. Ví dụ: I have two dogs. (Tôi có hai con chó.)
Ngoài ra có thể nhận diện liệu một từ có thuộc danh từ không có thể dựa vào đuôi của từ đó. Ngay phần bên dưới IRIS English sẽ chia sẻ sâu hơn cho bạn về dấu hiệu này.
Danh từ trong tiếng anh thường có đuôi gì?
Danh từ trong tiếng Anh thường được hình thành từ các động từ hoặc tính từ bằng cách thêm hậu tố (suffix) hoặc từ các từ đặc biệt không tuân theo quy tắc. Dưới đây là danh sách đầy đủ và chi tiết về các đuôi thường gặp của danh từ trong tiếng Anh và các trường hợp đặc biệt.
Đuôi -tion, -sion, -ation (hành động, trạng thái, kết quả)
Đây là những hậu tố phổ biến nhất để biến động từ thành danh từ. Ví dụ: Action (hành động), Decision (quyết định), Information (thông tin), Transformation (sự biến đổi).
Đuôi -ness (trạng thái, tính chất)
Thường được thêm vào tính từ để tạo danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Ví dụ: Happiness (hạnh phúc), Sadness (nỗi buồn), Darkness (bóng tối), Kindness (sự tử tế).
Đuôi -ity, -ty (tính chất, đặc điểm)
Biến tính từ thành danh từ trừu tượng. Ví dụ: Ability (khả năng), Creativity (sự sáng tạo), Reality (thực tế), Simplicity (sự đơn giản).
Đuôi -ment (hành động, kết quả)
Được thêm vào động từ để chỉ hành động hoặc kết quả của hành động đó. Ví dụ: Development (sự phát triển), Agreement (sự đồng ý), Improvement (sự cải tiến), Punishment (hình phạt).
Đuôi -er, -or (người thực hiện hành động)
Thường được thêm vào động từ để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động đó. Ví dụ: Teacher (giáo viên), Actor (diễn viên), Driver (người lái xe), Creator (người sáng tạo).
Đuôi -ance, -ence (trạng thái hoặc hành động)
Biến động từ hoặc tính từ thành danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động. Ví dụ: Performance (sự trình diễn), Preference (sự ưa thích), Importance (tầm quan trọng).
Đuôi -ship (trạng thái, mối quan hệ)
Biểu thị trạng thái hoặc mối quan hệ. Ví dụ: Friendship (tình bạn), Leadership (khả năng lãnh đạo), Partnership (sự hợp tác).
Đuôi -age (hành động, tập hợp, trạng thái)
Ví dụ: Luggage (hành lý), Damage (sự hư hại), Marriage (hôn nhân).
Đuôi -al (hành động, quá trình)
Biến động từ hoặc tính từ thành danh từ. Ví dụ: Arrival (sự đến), Proposal (lời đề nghị), Refusal (sự từ chối).
Đuôi -ism, -ist (niềm tin, học thuyết, người theo học thuyết đó)
Ví dụ: Realism (chủ nghĩa hiện thực), Optimism (sự lạc quan), Artist (nghệ sĩ).
Đuôi -ure (hành động, trạng thái, kết quả)
Ví dụ: Failure (sự thất bại), Exposure (sự phơi bày), Closure (sự đóng cửa).
Một số danh từ biến đổi bất quy tắc, không theo hậu tố cố định:
-
Dạng bất quy tắc về số nhiều:
-
Child → Children (trẻ em).
-
Man → Men (người đàn ông).
-
Woman → Women (người phụ nữ).
-
Tooth → Teeth (răng).
-
Foot → Feet (bàn chân).
-
Mouse → Mice (chuột).
-
-
Dạng danh từ không đếm được:
-
Water (nước), Information (thông tin), Advice (lời khuyên).
-
Cách chuyển từ động từ/tính từ thành danh từ
-
Từ động từ:
-
Support → Supporter, Preserve → Preservation.
-
-
Từ tính từ:
-
Generous → Generosity, Difficult → Difficulty.
-
-
Ví dụ khác:
-
Famous → Fame, Special → Specialty, Produce → Product.
-
Tổng hợp 150 danh từ tiếng Anh thường gặp
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ nguyên âm
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Ultimatum | /ˌʌl.tɪˈmeɪ.təm/ | Tối hậu thư | The government issued an ultimatum. (Chính phủ đã đưa ra một tối hậu thư.) |
2 | Umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | Cái ô, dù | She took an umbrella with her. (Cô ấy mang theo một cái ô.) |
3 | Uncertainty | /ʌnˈsɜː.tən.ti/ | Sự không chắc chắn | There is a lot of uncertainty about the future. (Có nhiều sự không chắc chắn về tương lai.) |
4 | Understanding | /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ | Sự hiểu biết | Good communication is key to mutual understanding. (Giao tiếp tốt là chìa khóa để hiểu biết lẫn nhau.) |
5 | Undertaking | /ˈʌn.dəˌteɪ.kɪŋ/ | Sự đảm nhận, nhiệm vụ | The new project is a massive undertaking. (Dự án mới là một nhiệm vụ lớn.) |
6 | Unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Sự thất nghiệp | The government is working to reduce unemployment. (Chính phủ đang nỗ lực giảm tỷ lệ thất nghiệp.) |
7 | Uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ | Đồng phục | Students must wear a school uniform. (Học sinh phải mặc đồng phục.) |
8 | Union | /ˈjuː.njən/ | Hiệp hội, sự liên minh | The workers formed a labor union. (Người lao động đã thành lập một công đoàn lao động.) |
9 | Unity | /ˈjuː.nə.ti/ | Sự thống nhất | The country needs unity to progress. (Đất nước cần sự thống nhất để phát triển.) |
10 | Universe | /ˈjuː.nɪ.vɜːrs/ | Vũ trụ | The universe is vast and mysterious. (Vũ trụ rộng lớn và bí ẩn.) |
11 | University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Đại học | He is studying at a prestigious university. (Anh ấy đang học tại một trường đại học danh tiếng.) |
12 | Uniqueness | /juːˈniːk.nəs/ | Tính độc đáo, duy nhất | The uniqueness of this design makes it stand out. (Tính độc đáo của thiết kế này làm nó nổi bật.) |
13 | Uplift | /ˈʌp.lɪft/ | Sự nâng lên, cải thiện | The charity aims to bring an uplift to underprivileged children. (Tổ chức từ thiện nhằm mang lại sự cải thiện cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.) |
14 | Urgency | /ˈɜːr.dʒən.si/ | Sự khẩn cấp | The matter requires immediate urgency. (Vấn đề này cần sự khẩn cấp ngay lập tức.) |
15 | Usage | /ˈjuː.sɪdʒ/ | Cách sử dụng | The usage of this word is unclear. (Cách sử dụng từ này không rõ ràng.) |
16 | Utensil | /juːˈten.sɪl/ | Dụng cụ (nhà bếp) | A kitchen utensil is missing. (Một dụng cụ nhà bếp bị mất.) |
17 | Utility | /juːˈtɪl.ə.ti/ | Tiện ích | This software has many practical utilities. (Phần mềm này có nhiều tiện ích thực tế.) |
18 | Utterance | /ˈʌt.ər.əns/ | Lời nói, phát biểu | His utterance shocked everyone. (Lời nói của anh ấy đã khiến mọi người kinh ngạc.) |
19 | Upgrade | /ˈʌp.ɡreɪd/ | Sự nâng cấp | The software requires an upgrade. (Phần mềm cần được nâng cấp.) |
20 | Undertone | /ˈʌn.dərˌtoʊn/ | Ý nghĩa ẩn, ngụ ý | There was an undertone of sadness in his voice. (Có một ý nghĩa buồn trong giọng nói của anh ấy.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Eagle | /ˈiː.ɡl/ | Con đại bàng | The eagle soared high in the sky. (Con đại bàng bay cao trên bầu trời.) |
2 | Ear | /ɪər/ | Cái tai | He whispered something into her ear. (Anh ấy thì thầm vào tai cô ấy.) |
3 | Earth | /ɜːrθ/ | Trái đất | The Earth orbits around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.) |
4 | Earthquake | /ˈɜːrθ.kweɪk/ | Động đất | The earthquake caused massive damage. (Trận động đất đã gây ra thiệt hại lớn.) |
5 | Ease | /iːz/ | Sự dễ dàng | He completed the task with ease. (Anh ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng.) |
6 | Economy | /ɪˈkɒn.ə.mi/ | Nền kinh tế | The country’s economy is growing steadily. (Nền kinh tế của quốc gia đang tăng trưởng ổn định.) |
7 | Education | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục | Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.) |
8 | Effect | /ɪˈfekt/ | Tác động, ảnh hưởng | The new law had a positive effect. (Luật mới đã có một tác động tích cực.) |
9 | Effort | /ˈef.ət/ | Nỗ lực | His effort paid off with great results. (Nỗ lực của anh ấy đã mang lại kết quả tuyệt vời.) |
10 | Election | /ɪˈlek.ʃən/ | Cuộc bầu cử | The election results will be announced tomorrow. (Kết quả bầu cử sẽ được công bố vào ngày mai.) |
11 | Emotion | /ɪˈmoʊ.ʃən/ | Cảm xúc | She couldn’t hide her emotion. (Cô ấy không thể che giấu cảm xúc của mình.) |
12 | Energy | /ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng | Solar energy is becoming more popular. (Năng lượng mặt trời ngày càng trở nên phổ biến.) |
13 | Engine | /ˈen.dʒɪn/ | Động cơ | The car’s engine needs repair. (Động cơ của chiếc xe cần được sửa chữa.) |
14 | Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư | He works as a mechanical engineer. (Anh ấy làm việc như một kỹ sư cơ khí.) |
15 | Enjoyment | /ɪnˈdʒɔɪ.mənt/ | Sự thích thú | Reading is her greatest enjoyment. (Đọc sách là niềm thích thú lớn nhất của cô ấy.) |
16 | Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường | Protecting the environment is everyone’s responsibility. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.) |
17 | Error | /ˈer.ər/ | Lỗi sai | The system has detected an error. (Hệ thống đã phát hiện một lỗi.) |
18 | Evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ | Bằng chứng | There is no solid evidence to support the claim. (Không có bằng chứng vững chắc để ủng hộ tuyên bố này.) |
19 | Example | /ɪɡˈzɑːm.pəl/ | Ví dụ | This is an example of excellent work. (Đây là một ví dụ về công việc xuất sắc.) |
20 | Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm | She has years of experience in teaching. (Cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy.) |
21 | Experiment | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ | Thí nghiệm | The scientist conducted an experiment to test the theory. (Nhà khoa học đã thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết.) |
22 | Explanation | /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ | Sự giải thích | Can you provide an explanation for this behavior? (Bạn có thể giải thích cho hành vi này không?) |
23 | Export | /ˈek.spɔːrt/ | Xuất khẩu | The country relies heavily on exports of rice. (Quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu gạo.) |
24 | Eye | /aɪ/ | Con mắt | She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Object | /ˈɒb.dʒɪkt/ | Vật thể, đối tượng | He picked up a small object from the table. (Anh ấy nhặt một vật nhỏ từ bàn.) |
2 | Objective | /əbˈdʒek.tɪv/ | Mục tiêu, mục đích | The main objective is to improve efficiency. (Mục tiêu chính là cải thiện hiệu quả.) |
3 | Observation | /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/ | Sự quan sát | The scientist’s observation led to a new discovery. (Sự quan sát của nhà khoa học đã dẫn đến một phát hiện mới.) |
4 | Observer | /əbˈzɜː.vər/ | Người quan sát | The observer recorded all the changes in the experiment. (Người quan sát đã ghi lại tất cả các thay đổi trong thí nghiệm.) |
5 | Occasion | /əˈkeɪ.ʒən/ | Dịp, cơ hội | They met on a special occasion. (Họ gặp nhau vào một dịp đặc biệt.) |
6 | Occupation | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp | Teaching is a respected occupation. (Giảng dạy là một nghề nghiệp được tôn trọng.) |
7 | Offer | /ˈɒf.ər/ | Lời đề nghị, sự đề xuất | He made an offer to help with the project. (Anh ấy đã đưa ra lời đề nghị giúp đỡ dự án.) |
8 | Office | /ˈɒf.ɪs/ | Văn phòng | She works in a law office. (Cô ấy làm việc trong một văn phòng luật.) |
9 | Officer | /ˈɒf.ɪ.sər/ | Sĩ quan, nhân viên | The officer gave clear instructions. (Sĩ quan đã đưa ra chỉ dẫn rõ ràng.) |
10 | Opportunity | /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ | Cơ hội | This is a great opportunity to learn. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học hỏi.) |
11 | Opposition | /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ | Sự phản đối | The proposal faced strong opposition. (Đề xuất đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.) |
12 | Option | /ˈɒp.ʃən/ | Lựa chọn | You have two options to choose from. (Bạn có hai lựa chọn để chọn.) |
13 | Orbit | /ˈɔː.bɪt/ | Quỹ đạo | The moon is in orbit around the Earth. (Mặt trăng nằm trong quỹ đạo quanh Trái đất.) |
14 | Order | /ˈɔː.dər/ | Thứ tự, đơn hàng | Please arrange the files in alphabetical order. (Hãy sắp xếp các tài liệu theo thứ tự chữ cái.) |
15 | Organization | /ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức | The organization supports local charities. (Tổ chức này hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.) |
16 | Origin | /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ | Nguồn gốc, xuất xứ | The origin of the word is Latin. (Nguồn gốc của từ này là tiếng Latin.) |
17 | Outcome | /ˈaʊt.kʌm/ | Kết quả | The outcome of the election was surprising. (Kết quả của cuộc bầu cử đã gây bất ngờ.) |
18 | Outlet | /ˈaʊt.let/ | Cửa hàng, lối thoát | There’s a new shopping outlet in town. (Có một cửa hàng mua sắm mới trong thị trấn.) |
19 | Outline | /ˈaʊt.laɪn/ | Phác thảo, dàn ý | She presented an outline of the plan. (Cô ấy đã trình bày một dàn ý của kế hoạch.) |
20 | Output | /ˈaʊt.pʊt/ | Sản lượng, đầu ra | The factory increased its output this year. (Nhà máy đã tăng sản lượng trong năm nay.) |
21 | Owner | /ˈəʊ.nər/ | Chủ sở hữu | The owner of the car is my neighbor. (Chủ sở hữu của chiếc xe là hàng xóm của tôi.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Ability | /əˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng | She has the ability to solve problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết vấn đề.) |
2 | Absence | /ˈæb.səns/ | Sự vắng mặt | His absence was noticed by everyone. (Sự vắng mặt của anh ấy đã được mọi người chú ý.) |
3 | Academy | /əˈkæd.ə.mi/ | Học viện | She joined a prestigious academy. (Cô ấy tham gia một học viện danh tiếng.) |
4 | Access | /ˈæk.ses/ | Sự truy cập, lối vào | You need a key card for access. (Bạn cần thẻ khóa để truy cập.) |
5 | Accident | /ˈæk.sɪ.dənt/ | Tai nạn | The accident caused a traffic jam. (Vụ tai nạn đã gây tắc đường.) |
6 | Accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | Chỗ ở | The hotel provides good accommodation. (Khách sạn cung cấp chỗ ở tốt.) |
7 | Achievement | /əˈtʃiːv.mənt/ | Thành tựu | Winning the prize was a great achievement. (Đạt giải thưởng là một thành tựu lớn.) |
8 | Action | /ˈæk.ʃən/ | Hành động | Immediate action is needed. (Cần có hành động ngay lập tức.) |
9 | Activity | /ækˈtɪv.ɪ.ti/ | Hoạt động | Outdoor activities improve health. (Các hoạt động ngoài trời giúp cải thiện sức khỏe.) |
10 | Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên | He is a famous actor in Hollywood. (Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng ở Hollywood.) |
11 | Addition | /əˈdɪʃ.ən/ | Sự thêm vào | The addition of new employees improved productivity. (Việc thêm nhân viên mới đã cải thiện năng suất.) |
12 | Address | /ˈæd.res/ | Địa chỉ, bài phát biểu | Write your address here. (Hãy viết địa chỉ của bạn ở đây.) |
13 | Advantage | /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế | Knowing English is an advantage in global business. (Biết tiếng Anh là một lợi thế trong kinh doanh toàn cầu.) |
14 | Adventure | /ədˈven.tʃər/ | Cuộc phiêu lưu | They went on an exciting adventure. (Họ đã tham gia một cuộc phiêu lưu thú vị.) |
15 | Advice | /ədˈvaɪs/ | Lời khuyên | He gave me some useful advice. (Anh ấy đã đưa cho tôi một vài lời khuyên hữu ích.) |
16 | Agreement | /əˈɡriː.mənt/ | Thỏa thuận | They signed an agreement yesterday. (Họ đã ký một thỏa thuận vào hôm qua.) |
17 | Aim | /eɪm/ | Mục tiêu | The aim is to reduce costs. (Mục tiêu là giảm chi phí.) |
18 | Air | /eər/ | Không khí | The air feels so fresh in the morning. (Không khí buổi sáng thật trong lành.) |
19 | Airport | /ˈeə.pɔːt/ | Sân bay | The plane landed at the airport on time. (Máy bay đã hạ cánh đúng giờ tại sân bay.) |
20 | Alarm | /əˈlɑːm/ | Báo động, báo thức | The fire alarm rang loudly. (Chuông báo cháy đã kêu lớn.) |
21 | Ambition | /æmˈbɪʃ.ən/ | Tham vọng, hoài bão | Her ambition is to become a CEO. (Tham vọng của cô ấy là trở thành giám đốc điều hành.) |
22 | Amount | /əˈmaʊnt/ | Số lượng | A large amount of money was invested. (Một lượng tiền lớn đã được đầu tư.) |
23 | Analysis | /əˈnæl.ə.sɪs/ | Sự phân tích | The report includes a detailed analysis. (Báo cáo bao gồm một phân tích chi tiết.) |
24 | Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật | Lions are wild animals. (Sư tử là loài động vật hoang dã.) |
25 | Announcement | /əˈnaʊns.mənt/ | Thông báo | The teacher made an important announcement. (Giáo viên đã đưa ra một thông báo quan trọng.) |
26 | Answer | /ˈɑːn.sər/ | Câu trả lời | What is the correct answer to this question? (Đâu là câu trả lời đúng cho câu hỏi này?) |
27 | Appeal | /əˈpiːl/ | Lời kêu gọi, sự hấp dẫn | The charity launched an appeal for donations. (Tổ chức từ thiện đã phát động một lời kêu gọi quyên góp.) |
28 | Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Đơn xin, ứng dụng | Please fill out this application form. (Vui lòng điền vào mẫu đơn này.) |
29 | Approach | /əˈprəʊtʃ/ | Phương pháp, cách tiếp cận | This is a new approach to learning English. (Đây là một phương pháp học tiếng Anh mới.) |
30 | Approval | /əˈpruː.vəl/ | Sự chấp thuận | The manager gave his approval for the project. (Quản lý đã chấp thuận dự án.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i
Dưới đây là danh sách các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I đầy đủ và phong phú, kèm theo phiên âm, nghĩa, và ví dụ minh họa chi tiết.
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Ice | /aɪs/ | Băng, đá lạnh | The lake is covered with ice. (Hồ bị phủ bởi băng.) |
2 | Idea | /aɪˈdɪə/ | Ý tưởng | She has a brilliant idea for the project. (Cô ấy có một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.) |
3 | Identity | /aɪˈden.tə.ti/ | Danh tính, bản sắc | His identity was revealed in the investigation. (Danh tính của anh ấy đã được tiết lộ trong cuộc điều tra.) |
4 | Illness | /ˈɪl.nəs/ | Bệnh tật | She is recovering from a severe illness. (Cô ấy đang hồi phục sau một căn bệnh nặng.) |
5 | Image | /ˈɪm.ɪdʒ/ | Hình ảnh | This camera captures high-quality images. (Chiếc máy ảnh này chụp những hình ảnh chất lượng cao.) |
6 | Imagination | /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ | Sự tưởng tượng | Children have vivid imaginations. (Trẻ em có trí tưởng tượng sống động.) |
7 | Impact | /ˈɪm.pækt/ | Tác động, ảnh hưởng | The new law had a positive impact on society. (Luật mới đã có tác động tích cực đến xã hội.) |
8 | Importance | /ɪmˈpɔː.təns/ | Tầm quan trọng | She emphasized the importance of education. (Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.) |
9 | Impression | /ɪmˈpreʃ.ən/ | Ấn tượng | His speech left a strong impression on everyone. (Bài phát biểu của anh ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ với mọi người.) |
10 | Improvement | /ɪmˈpruːv.mənt/ | Sự cải thiện | There’s been a significant improvement in his grades. (Có sự cải thiện đáng kể trong điểm số của anh ấy.) |
11 | Income | /ˈɪn.kʌm/ | Thu nhập | His monthly income is very high. (Thu nhập hàng tháng của anh ấy rất cao.) |
12 | Independence | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | Sự độc lập | The country celebrated its independence day. (Quốc gia đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày độc lập.) |
13 | Industry | /ˈɪn.də.stri/ | Ngành công nghiệp | The automobile industry is growing rapidly. (Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển nhanh chóng.) |
14 | Information | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin | This website provides useful information. (Trang web này cung cấp thông tin hữu ích.) |
15 | Initiative | /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | Sáng kiến | The new initiative aims to reduce poverty. (Sáng kiến mới nhằm giảm đói nghèo.) |
16 | Injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | Chấn thương | He suffered a serious injury during the game. (Anh ấy bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu.) |
17 | Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự đổi mới | The company is known for its technological innovation. (Công ty nổi tiếng với sự đổi mới công nghệ.) |
18 | Input | /ˈɪn.pʊt/ | Đầu vào, ý kiến | The manager appreciated the team’s input. (Quản lý đã đánh giá cao ý kiến của đội.) |
19 | Insight | /ˈɪn.saɪt/ | Sự thấu hiểu | His book provides deep insight into human behavior. (Cuốn sách của anh ấy cung cấp sự thấu hiểu sâu sắc về hành vi con người.) |
20 | Inspiration | /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ | Cảm hứng | The artist found inspiration in nature. (Nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng từ thiên nhiên.) |
21 | Institution | /ˌɪn.stɪˈtjuː.ʃən/ | Tổ chức, cơ quan | This university is a respected institution. (Trường đại học này là một tổ chức uy tín.) |
22 | Interest | /ˈɪn.trəst/ | Sự quan tâm, lợi ích | She has a keen interest in photography. (Cô ấy rất quan tâm đến nhiếp ảnh.) |
23 | Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Sự đầu tư | The company made a large investment in technology. (Công ty đã đầu tư lớn vào công nghệ.) |
24 | Issue | /ˈɪʃ.uː/ | Vấn đề | Climate change is a pressing issue. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách.) |
25 | Item | /ˈaɪ.təm/ | Món đồ, mục | This item is currently out of stock. (Món hàng này hiện không có sẵn.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ phụ âm
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé | She is taking care of her baby. (Cô ấy đang chăm sóc em bé của mình.) |
2 | Background | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | Nền tảng, bối cảnh | His academic background is impressive. (Nền tảng học thuật của anh ấy rất ấn tượng.) |
3 | Bag | /bæɡ/ | Cái túi | She packed her clothes in a large bag. (Cô ấy đã gói quần áo vào một cái túi lớn.) |
4 | Balance | /ˈbæl.əns/ | Sự cân bằng | Work-life balance is essential for a healthy life. (Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng để có cuộc sống khỏe mạnh.) |
5 | Ball | /bɔːl/ | Quả bóng | The children are playing with a ball in the park. (Bọn trẻ đang chơi bóng ở công viên.) |
6 | Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng | I need to go to the bank to withdraw money. (Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.) |
7 | Bar | /bɑːr/ | Quán bar, thanh | They had drinks at the bar last night. (Họ đã uống tại quán bar tối qua.) |
8 | Base | /beɪs/ | Cơ sở, nền tảng | The base of the tower is very strong. (Nền tảng của tòa tháp rất chắc chắn.) |
9 | Basket | /ˈbɑː.skɪt/ | Cái giỏ | She bought a basket of fresh fruits. (Cô ấy đã mua một giỏ trái cây tươi.) |
10 | Battle | /ˈbæt.l̩/ | Trận chiến | The battle lasted for three days. (Trận chiến kéo dài ba ngày.) |
11 | Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển | We spent the day relaxing on the beach. (Chúng tôi dành cả ngày thư giãn trên bãi biển.) |
12 | Benefit | /ˈben.ɪ.fɪt/ | Lợi ích | The new policy provides many benefits. (Chính sách mới mang lại nhiều lợi ích.) |
13 | Bill | /bɪl/ | Hóa đơn, tờ tiền | Can you pay the bill for dinner? (Bạn có thể thanh toán hóa đơn bữa tối không?) |
14 | Bird | /bɜːd/ | Con chim | I saw a rare bird in the forest. (Tôi đã thấy một con chim quý hiếm trong rừng.) |
15 | Blood | /blʌd/ | Máu | He donated blood to help the patients. (Anh ấy đã hiến máu để giúp đỡ các bệnh nhân.) |
16 | Boat | /bəʊt/ | Thuyền | We went fishing on a small boat. (Chúng tôi đi câu cá trên một chiếc thuyền nhỏ.) |
17 | Book | /bʊk/ | Quyển sách | She borrowed a book from the library. (Cô ấy mượn một quyển sách từ thư viện.) |
18 | Bottle | /ˈbɒt.l̩/ | Chai | He drank a bottle of water after his workout. (Anh ấy uống một chai nước sau khi tập luyện.) |
19 | Box | /bɒks/ | Cái hộp | The gifts are packed in a box. (Những món quà được đóng gói trong một chiếc hộp.) |
20 | Boy | /bɔɪ/ | Cậu bé | The boy is playing soccer with his friends. (Cậu bé đang chơi bóng đá với bạn bè.) |
21 | Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu | The bridge connects the two cities. (Cây cầu kết nối hai thành phố.) |
22 | Building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà | The tallest building in the city is under construction. (Tòa nhà cao nhất trong thành phố đang được xây dựng.) |
23 | Business | /ˈbɪz.nɪs/ | Kinh doanh | He owns a small business in town. (Anh ấy sở hữu một cửa hàng kinh doanh nhỏ trong thị trấn.) |
24 | Button | /ˈbʌt.ən/ | Nút, cúc áo | Press the button to start the machine. (Nhấn nút để khởi động máy.) |
25 | Buyer | /ˈbaɪ.ər/ | Người mua | The buyer negotiated a better price. (Người mua đã thương lượng được giá tốt hơn.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Cable | /ˈkeɪ.bəl/ | Dây cáp | The internet cable is broken. (Dây cáp internet bị đứt.) |
2 | Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt | She baked a chocolate cake for the party. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh sô cô la cho bữa tiệc.) |
3 | Calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | Lịch | Check the calendar for our meeting date. (Hãy kiểm tra lịch để biết ngày họp của chúng ta.) |
4 | Camera | /ˈkæm.rə/ | Máy ảnh | I forgot to bring my camera. (Tôi quên mang theo máy ảnh của mình.) |
5 | Camp | /kæmp/ | Trại | The children are excited about summer camp. (Bọn trẻ rất hào hứng với trại hè.) |
6 | Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch | The company launched a new marketing campaign. (Công ty đã phát động một chiến dịch tiếp thị mới.) |
7 | Cancer | /ˈkæn.sər/ | Ung thư | Early detection is key to treating cancer. (Phát hiện sớm là chìa khóa để điều trị ung thư.) |
8 | Candidate | /ˈkæn.dɪ.deɪt/ | Ứng viên | She is the best candidate for the job. (Cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc.) |
9 | Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Thủ đô, vốn | Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.) |
10 | Car | /kɑːr/ | Xe hơi | I bought a new car last month. (Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới tháng trước.) |
11 | Career | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp | He wants a career in medicine. (Anh ấy muốn một sự nghiệp trong lĩnh vực y tế.) |
12 | Carpet | /ˈkɑːr.pɪt/ | Tấm thảm | The living room has a beautiful red carpet. (Phòng khách có một tấm thảm đỏ tuyệt đẹp.) |
13 | Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt | Do you prefer to pay by cash or card? (Bạn thích thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?) |
14 | Castle | /ˈkɑː.səl/ | Lâu đài | The castle was built in the 14th century. (Lâu đài được xây dựng vào thế kỷ 14.) |
15 | Cat | /kæt/ | Con mèo | Her cat is very playful. (Con mèo của cô ấy rất nghịch ngợm.) |
16 | Cause | /kɔːz/ | Nguyên nhân | Lack of sleep is a common cause of stress. (Thiếu ngủ là nguyên nhân phổ biến gây căng thẳng.) |
17 | Celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Sự kỷ niệm, lễ ăn mừng | They held a celebration for her graduation. (Họ đã tổ chức một buổi lễ ăn mừng tốt nghiệp cho cô ấy.) |
18 | Challenge | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thách thức | Starting a new job is always a challenge. (Bắt đầu một công việc mới luôn là một thách thức.) |
19 | Chance | /tʃæns/ | Cơ hội | This is a great chance to improve your skills. (Đây là cơ hội tuyệt vời để cải thiện kỹ năng của bạn.) |
20 | Change | /tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi | There has been a significant change in her attitude. (Đã có một sự thay đổi lớn trong thái độ của cô ấy.) |
21 | Chapter | /ˈtʃæp.tər/ | Chương | This book has ten chapters. (Cuốn sách này có mười chương.) |
22 | Charity | /ˈtʃær.ɪ.ti/ | Từ thiện | He donated money to a local charity. (Anh ấy đã quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện địa phương.) |
23 | Chat | /tʃæt/ | Cuộc trò chuyện | They had a long chat about their future plans. (Họ đã có một cuộc trò chuyện dài về kế hoạch tương lai của họ.) |
24 | Choice | /tʃɔɪs/ | Sự lựa chọn | You have two choices: stay or leave. (Bạn có hai lựa chọn: ở lại hoặc rời đi.) |
25 | Circle | /ˈsɜː.kəl/ | Hình tròn | The children sat in a circle on the grass. (Bọn trẻ ngồi thành vòng tròn trên cỏ.) |
26 | City | /ˈsɪt.i/ | Thành phố | New York is a bustling city. (New York là một thành phố nhộn nhịp.) |
27 | Class | /klɑːs/ | Lớp học | The math class starts at 9 AM. (Lớp học toán bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) |
28 | Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu | The climate in this region is very humid. (Khí hậu trong khu vực này rất ẩm ướt.) |
29 | Clock | /klɒk/ | Đồng hồ | The clock on the wall is five minutes fast. (Đồng hồ trên tường chạy nhanh năm phút.) |
30 | Cloud | /klaʊd/ | Đám mây | The sky was covered with dark clouds. (Bầu trời bị phủ bởi những đám mây đen.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | Sự hư hại, tổn thất | The storm caused severe damage to the house. (Cơn bão đã gây thiệt hại nặng nề cho ngôi nhà.) |
2 | Danger | /ˈdeɪn.dʒər/ | Sự nguy hiểm | He was in great danger during the fire. (Anh ấy đã gặp nguy hiểm lớn trong vụ cháy.) |
3 | Data | /ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu | The research is based on recent data. (Nghiên cứu được dựa trên dữ liệu gần đây.) |
4 | Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái | Her daughter is studying abroad. (Con gái của cô ấy đang học ở nước ngoài.) |
5 | Day | /deɪ/ | Ngày | She spends most of her day reading books. (Cô ấy dành phần lớn thời gian trong ngày để đọc sách.) |
6 | Deal | /diːl/ | Thỏa thuận, sự giao dịch | They made a deal to share the profits equally. (Họ đã thực hiện một thỏa thuận để chia lợi nhuận một cách công bằng.) |
7 | Death | /deθ/ | Sự chết chóc | His sudden death shocked everyone. (Cái chết đột ngột của anh ấy khiến mọi người bị sốc.) |
8 | Debate | /dɪˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận | The candidates had a heated debate last night. (Các ứng viên đã có một cuộc tranh luận sôi nổi tối qua.) |
9 | Debt | /det/ | Khoản nợ | He is struggling to pay off his debts. (Anh ấy đang cố gắng trả hết các khoản nợ.) |
10 | Decision | /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định | It was a tough decision to make. (Đó là một quyết định khó khăn để đưa ra.) |
11 | Declaration | /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/ | Lời tuyên bố | The president made a declaration of peace. (Tổng thống đã đưa ra một tuyên bố về hòa bình.) |
12 | Decline | /dɪˈklaɪn/ | Sự suy giảm | There has been a significant decline in sales. (Đã có một sự suy giảm đáng kể trong doanh số bán hàng.) |
13 | Decoration | /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ | Sự trang trí | The decorations for the party were beautiful. (Các đồ trang trí cho bữa tiệc rất đẹp.) |
14 | Delay | /dɪˈleɪ/ | Sự trì hoãn | The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.) |
15 | Delivery | /dɪˈlɪv.ər.i/ | Sự giao hàng | The package is scheduled for delivery tomorrow. (Gói hàng được lên lịch giao vào ngày mai.) |
16 | Demand | /dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu, yêu cầu | There is a high demand for electric cars. (Có nhu cầu cao về xe điện.) |
17 | Democracy | /dɪˈmɒk.rə.si/ | Nền dân chủ | The country is proud of its democracy. (Quốc gia này tự hào về nền dân chủ của mình.) |
18 | Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế | The new design of the product is very innovative. (Thiết kế mới của sản phẩm rất sáng tạo.) |
19 | Desire | /dɪˈzaɪər/ | Sự mong muốn, khát khao | Her greatest desire is to travel the world. (Khát khao lớn nhất của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới.) |
20 | Desk | /desk/ | Bàn làm việc | He left his notebook on the desk. (Anh ấy đã để cuốn sổ tay trên bàn làm việc.) |
21 | Development | /dɪˈvel.əp.mənt/ | Sự phát triển | The development of technology has changed our lives. (Sự phát triển của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.) |
22 | Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị | Smartphones are useful devices. (Điện thoại thông minh là những thiết bị hữu ích.) |
23 | Difference | /ˈdɪf.ər.əns/ | Sự khác biệt | Can you spot the difference between these two pictures? (Bạn có thể nhận ra sự khác biệt giữa hai bức tranh này không?) |
24 | Difficulty | /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ | Sự khó khăn | She had some difficulty solving the math problem. (Cô ấy đã gặp khó khăn khi giải bài toán.) |
25 | Direction | /daɪˈrek.ʃən/ | Hướng dẫn, phương hướng | Can you give me directions to the nearest bank? (Bạn có thể chỉ đường đến ngân hàng gần nhất không?) |
26 | Discovery | /dɪˈskʌv.ər.i/ | Sự khám phá | The discovery of a new planet excited astronomers. (Việc khám phá ra một hành tinh mới đã khiến các nhà thiên văn học phấn khích.) |
27 | Discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Cuộc thảo luận | We had a long discussion about the project. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về dự án.) |
28 | Disease | /dɪˈziːz/ | Căn bệnh | Cancer is a serious disease. (Ung thư là một căn bệnh nghiêm trọng.) |
29 | Distance | /ˈdɪs.təns/ | Khoảng cách | The distance between the two cities is 50 miles. (Khoảng cách giữa hai thành phố là 50 dặm.) |
30 | Dream | /driːm/ | Giấc mơ | Her dream is to become a doctor. (Giấc mơ của cô ấy là trở thành bác sĩ.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Face | /feɪs/ | Khuôn mặt | She has a beautiful face. (Cô ấy có một khuôn mặt đẹp.) |
2 | Facility | /fəˈsɪl.ə.ti/ | Cơ sở vật chất | The hotel has excellent facilities. (Khách sạn có cơ sở vật chất tuyệt vời.) |
3 | Fact | /fækt/ | Sự thật | It’s a well-known fact that exercise improves health. (Đó là một sự thật ai cũng biết rằng tập thể dục cải thiện sức khỏe.) |
4 | Factor | /ˈfæk.tər/ | Nhân tố, yếu tố | Stress is a major factor in heart disease. (Căng thẳng là một yếu tố chính trong bệnh tim.) |
5 | Factory | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy, xưởng | The factory produces electronic components. (Nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.) |
6 | Failure | /ˈfeɪ.ljər/ | Sự thất bại | His first business ended in failure. (Công việc kinh doanh đầu tiên của anh ấy kết thúc trong thất bại.) |
7 | Faith | /feɪθ/ | Niềm tin, tín ngưỡng | She has great faith in her abilities. (Cô ấy có niềm tin lớn vào khả năng của mình.) |
8 | Fall | /fɔːl/ | Sự rơi, mùa thu | The fall in prices is good for consumers. (Sự giảm giá là điều tốt cho người tiêu dùng.) |
9 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | She comes from a large family. (Cô ấy xuất thân từ một gia đình đông người.) |
10 | Fan | /fæn/ | Cái quạt, người hâm mộ | The fan is broken, so it’s very hot here. (Cái quạt bị hỏng, nên ở đây rất nóng.) |
11 | Farm | /fɑːrm/ | Nông trại | He grew up on a small farm in the countryside. (Anh ấy lớn lên ở một nông trại nhỏ ở vùng quê.) |
12 | Fashion | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang | Paris is known as the capital of fashion. (Paris được biết đến như kinh đô thời trang.) |
13 | Father | /ˈfɑː.ðər/ | Cha | His father is a teacher. (Cha của anh ấy là một giáo viên.) |
14 | Fear | /fɪər/ | Nỗi sợ | She has a fear of heights. (Cô ấy sợ độ cao.) |
15 | Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi | The teacher gave positive feedback on my presentation. (Giáo viên đã đưa ra phản hồi tích cực về bài thuyết trình của tôi.) |
16 | Feeling | /ˈfiː.lɪŋ/ | Cảm giác, cảm xúc | I have a strange feeling about this place. (Tôi có một cảm giác kỳ lạ về nơi này.) |
17 | Festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội | The town hosts a music festival every summer. (Thị trấn tổ chức một lễ hội âm nhạc mỗi mùa hè.) |
18 | Field | /fiːld/ | Cánh đồng, lĩnh vực | The workers are planting rice in the field. (Những người nông dân đang trồng lúa trên cánh đồng.) |
19 | Fight | /faɪt/ | Cuộc chiến, sự đấu tranh | The fight for justice continues. (Cuộc đấu tranh cho công lý vẫn tiếp tục.) |
20 | Figure | /ˈfɪɡ.jər/ | Con số, hình dáng | The sales figures have increased this month. (Các con số doanh thu đã tăng trong tháng này.) |
21 | Film | /fɪlm/ | Bộ phim | We watched an amazing film last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời tối qua.) |
22 | Finance | /ˈfaɪ.næns/ | Tài chính | She works in the finance department. (Cô ấy làm việc trong bộ phận tài chính.) |
23 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay | He cut his finger while chopping vegetables. (Anh ấy cắt vào ngón tay khi thái rau.) |
24 | Fire | /faɪər/ | Lửa | The fire spread quickly through the building. (Ngọn lửa lan nhanh qua tòa nhà.) |
25 | Fish | /fɪʃ/ | Cá | They caught a big fish in the river. (Họ đã bắt được một con cá lớn ở sông.) |
26 | Flag | /flæɡ/ | Lá cờ | The national flag was raised during the ceremony. (Lá cờ quốc gia đã được kéo lên trong buổi lễ.) |
27 | Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay | The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.) |
28 | Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà, tầng | The book fell on the floor. (Cuốn sách rơi xuống sàn nhà.) |
29 | Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Hoa | She received a bouquet of flowers on her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật.) |
30 | Friend | /frɛnd/ | Bạn bè | She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Gallery | /ˈɡæl.ər.i/ | Phòng triển lãm | The art gallery features works by local artists. (Phòng triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.) |
2 | Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi | We played a fun game at the party. (Chúng tôi đã chơi một trò chơi thú vị tại bữa tiệc.) |
3 | Gap | /ɡæp/ | Khoảng trống, chênh lệch | There is a large gap between the rich and the poor. (Có một khoảng cách lớn giữa người giàu và người nghèo.) |
4 | Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Nhà để xe | The car is parked in the garage. (Chiếc xe được đậu trong nhà để xe.) |
5 | Garden | /ˈɡɑːr.dən/ | Vườn | She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong vườn của mình.) |
6 | Gate | /ɡeɪt/ | Cổng | The main gate of the school is closed after 8 PM. (Cổng chính của trường được đóng sau 8 giờ tối.) |
7 | Generation | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ | This is a problem for future generations. (Đây là một vấn đề dành cho các thế hệ tương lai.) |
8 | Genius | /ˈdʒiː.ni.əs/ | Thiên tài | Albert Einstein was a genius in physics. (Albert Einstein là một thiên tài trong lĩnh vực vật lý.) |
9 | Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý | She loves studying geography and maps. (Cô ấy yêu thích học địa lý và bản đồ.) |
10 | Gift | /ɡɪft/ | Món quà, năng khiếu | She received a beautiful gift on her birthday. (Cô ấy nhận được một món quà đẹp vào sinh nhật.) |
11 | Girl | /ɡɜːrl/ | Cô gái | The girl in the red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em gái tôi.) |
12 | Goal | /ɡəʊl/ | Mục tiêu, bàn thắng | His goal is to become a successful entrepreneur. (Mục tiêu của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành đạt.) |
13 | God | /ɡɒd/ | Chúa, thần | They pray to their God every morning. (Họ cầu nguyện Chúa mỗi sáng.) |
14 | Gold | /ɡəʊld/ | Vàng | This necklace is made of pure gold. (Chiếc vòng cổ này được làm từ vàng nguyên chất.) |
15 | Government | /ˈɡʌv.ən.mənt/ | Chính phủ | The government has announced new policies. (Chính phủ đã công bố các chính sách mới.) |
16 | Grade | /ɡreɪd/ | Lớp, điểm số | She got an A grade in mathematics. (Cô ấy đạt điểm A trong môn toán.) |
17 | Graduate | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên tốt nghiệp | The graduates celebrated their success at the ceremony. (Các sinh viên tốt nghiệp đã ăn mừng thành công của họ tại buổi lễ.) |
18 | Grass | /ɡrɑːs/ | Cỏ | The kids are playing on the grass. (Bọn trẻ đang chơi trên bãi cỏ.) |
19 | Ground | /ɡraʊnd/ | Mặt đất, nền tảng | The tools fell to the ground. (Các dụng cụ rơi xuống mặt đất.) |
20 | Group | /ɡruːp/ | Nhóm | The students worked in small groups. (Các học sinh làm việc theo nhóm nhỏ.) |
21 | Growth | /ɡrəʊθ/ | Sự phát triển, tăng trưởng | The company has seen significant growth this year. (Công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong năm nay.) |
22 | Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên, sự hướng dẫn | The tour guide showed us around the museum. (Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn chúng tôi tham quan bảo tàng.) |
23 | Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar | He plays the guitar beautifully. (Anh ấy chơi đàn guitar rất hay.) |
24 | Gun | /ɡʌn/ | Súng | The police found a loaded gun at the scene. (Cảnh sát đã tìm thấy một khẩu súng nạp đạn tại hiện trường.) |
25 | Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục | She goes to the gym every morning. (Cô ấy đến phòng tập thể dục mỗi sáng.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Habit | /ˈhæb.ɪt/ | Thói quen | She has a habit of waking up early. (Cô ấy có thói quen dậy sớm.) |
2 | Hair | /heər/ | Tóc | Her long hair is beautiful. (Mái tóc dài của cô ấy thật đẹp.) |
3 | Hall | /hɔːl/ | Hội trường, hành lang | The meeting was held in the main hall. (Cuộc họp được tổ chức tại hội trường chính.) |
4 | Hand | /hænd/ | Bàn tay | He injured his left hand in the accident. (Anh ấy bị thương ở tay trái trong vụ tai nạn.) |
5 | Happiness | /ˈhæp.i.nəs/ | Sự hạnh phúc | Her smile is a sign of true happiness. (Nụ cười của cô ấy là biểu hiện của hạnh phúc thật sự.) |
6 | Hat | /hæt/ | Mũ | He bought a new hat for the party. (Anh ấy mua một chiếc mũ mới cho bữa tiệc.) |
7 | Head | /hed/ | Cái đầu | She nodded her head in agreement. (Cô ấy gật đầu đồng ý.) |
8 | Health | /helθ/ | Sức khỏe | Regular exercise is good for your health. (Tập thể dục đều đặn tốt cho sức khỏe của bạn.) |
9 | Heart | /hɑːt/ | Trái tim | He has a kind heart and helps others. (Anh ấy có một trái tim nhân hậu và giúp đỡ người khác.) |
10 | Heat | /hiːt/ | Nhiệt | The heat from the sun was intense. (Sức nóng từ mặt trời rất gay gắt.) |
11 | Height | /haɪt/ | Chiều cao | His height makes him an excellent basketball player. (Chiều cao của anh ấy khiến anh trở thành một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.) |
12 | Hero | /ˈhɪə.rəʊ/ | Anh hùng | He is a national hero for his bravery. (Anh ấy là một anh hùng quốc gia vì sự dũng cảm của mình.) |
13 | History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử | She is studying ancient history at university. (Cô ấy đang học lịch sử cổ đại tại trường đại học.) |
14 | Home | /həʊm/ | Nhà | He returned home after a long day. (Anh ấy trở về nhà sau một ngày dài.) |
15 | Honey | /ˈhʌn.i/ | Mật ong | I like my tea with a bit of honey. (Tôi thích uống trà với một chút mật ong.) |
16 | Hope | /həʊp/ | Hy vọng | We have high hopes for the future. (Chúng tôi có nhiều hy vọng cho tương lai.) |
17 | Horse | /hɔːs/ | Con ngựa | She learned how to ride a horse at a young age. (Cô ấy học cưỡi ngựa từ khi còn nhỏ.) |
18 | Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện | He was taken to the hospital after the accident. (Anh ấy được đưa đến bệnh viện sau vụ tai nạn.) |
19 | Hour | /aʊər/ | Giờ | The meeting lasted for two hours. (Cuộc họp kéo dài hai giờ.) |
20 | House | /haʊs/ | Ngôi nhà | They are building a new house. (Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới.) |
21 | Human | /ˈhjuː.mən/ | Con người | Humans are capable of great achievements. (Con người có khả năng đạt được những thành tựu lớn.) |
22 | Hunger | /ˈhʌŋ.ɡər/ | Sự đói khát | The organization is working to end hunger worldwide. (Tổ chức đang làm việc để chấm dứt nạn đói trên toàn cầu.) |
23 | Hunt | /hʌnt/ | Sự săn bắt | The hunt for the missing dog continues. (Cuộc tìm kiếm chú chó bị mất vẫn tiếp tục.) |
24 | Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng | Her husband is a doctor. (Chồng của cô ấy là một bác sĩ.) |
25 | Hygiene | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | Vệ sinh | Good personal hygiene is important for health. (Vệ sinh cá nhân tốt rất quan trọng cho sức khỏe.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác | He wore a leather jacket to the party. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác da đến bữa tiệc.) |
2 | Jail | /dʒeɪl/ | Nhà tù | He spent three years in jail. (Anh ấy đã ở tù ba năm.) |
3 | Jam | /dʒæm/ | Mứt, tắc nghẽn | She loves eating toast with strawberry jam. (Cô ấy thích ăn bánh mì nướng với mứt dâu.) |
4 | January | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | Tháng Giêng | My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Giêng.) |
5 | Japan | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản | She is planning a trip to Japan. (Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật Bản.) |
6 | Jaw | /dʒɔː/ | Hàm, quai hàm | His jaw was injured during the fight. (Hàm của anh ấy bị thương trong cuộc ẩu đả.) |
7 | Jelly | /ˈdʒel.i/ | Thạch, mứt | We had fruit jelly for dessert. (Chúng tôi đã có món thạch trái cây cho tráng miệng.) |
8 | Jewel | /ˈdʒuː.əl/ | Đá quý | The crown is decorated with precious jewels. (Vương miện được trang trí bằng những viên đá quý.) |
9 | Job | /dʒɒb/ | Công việc | He found a new job at a software company. (Anh ấy tìm được một công việc mới tại một công ty phần mềm.) |
10 | Journey | /ˈdʒɜː.ni/ | Hành trình, chuyến đi | The journey to the mountains was long but exciting. (Hành trình lên núi dài nhưng thú vị.) |
11 | Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui | She felt great joy when she saw her family. (Cô ấy cảm thấy rất vui khi gặp gia đình.) |
12 | Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán, trọng tài | The judge announced the final verdict. (Thẩm phán đã công bố bản án cuối cùng.) |
13 | Juice | /dʒuːs/ | Nước ép | I like drinking orange juice in the morning. (Tôi thích uống nước cam vào buổi sáng.) |
14 | July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng Bảy | The festival is held in July every year. (Lễ hội được tổ chức vào tháng Bảy hàng năm.) |
15 | Jump | /dʒʌmp/ | Cú nhảy, sự nhảy lên | His long jump broke the school record. (Cú nhảy dài của anh ấy đã phá kỷ lục của trường.) |
16 | Jungle | /ˈdʒʌŋ.ɡl̩/ | Rừng rậm | They explored the dense jungle for hours. (Họ đã khám phá khu rừng rậm trong nhiều giờ.) |
17 | Justice | /ˈdʒʌs.tɪs/ | Sự công bằng, công lý | They are fighting for justice in the case. (Họ đang đấu tranh cho công lý trong vụ án.) |
18 | Juvenile | /ˈdʒuː.vən.aɪl/ | Thanh thiếu niên | The book discusses juvenile behavior in urban areas. (Cuốn sách nói về hành vi của thanh thiếu niên ở khu vực đô thị.) |
19 | Jack | /dʒæk/ | Cái kích, tên người Jack | Use the jack to lift the car. (Sử dụng kích để nâng xe lên.) |
20 | Junction | /ˈdʒʌŋk.ʃən/ | Giao lộ, ngã ba | Turn left at the next junction. (Rẽ trái ở ngã ba tiếp theo.) |
21 | Justice | /ˈdʒʌs.tɪs/ | Sự công lý | Everyone deserves justice in a fair society. (Mọi người đều xứng đáng được hưởng công lý trong một xã hội công bằng.) |
22 | Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác | He took off his jacket and hung it on the chair. (Anh ấy cởi áo khoác và treo lên ghế.) |
23 | Jewelery | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức | She loves collecting antique jewelry. (Cô ấy thích sưu tập trang sức cổ.) |
24 | July | /dʒuːˈlaɪ/ | Tháng bảy | We have a family reunion every July. (Chúng tôi tổ chức gặp mặt gia đình mỗi tháng bảy.) |
25 | Journal | /ˈdʒɜː.nəl/ | Tạp chí, nhật ký | He writes his thoughts in a daily journal. (Anh ấy ghi lại suy nghĩ của mình trong nhật ký hàng ngày.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Con kangaroo | Kangaroos are native to Australia. (Kangaroo có nguồn gốc từ Úc.) |
2 | Kayak | /ˈkaɪ.æk/ | Thuyền kayak | We rented a kayak to explore the river. (Chúng tôi thuê một chiếc thuyền kayak để khám phá dòng sông.) |
3 | Key | /kiː/ | Chìa khóa, điểm chính | He forgot his house key. (Anh ấy quên chìa khóa nhà của mình.) |
4 | Keyboard | /ˈkiː.bɔːrd/ | Bàn phím | The keyboard on this computer is very responsive. (Bàn phím trên máy tính này rất nhạy.) |
5 | Kick | /kɪk/ | Cú đá | His kick was strong enough to score a goal. (Cú đá của anh ấy đủ mạnh để ghi bàn.) |
6 | Kid | /kɪd/ | Đứa trẻ, con dê non | The kids were playing in the park. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.) |
7 | Kill | /kɪl/ | Sự giết chóc | The lion made a clean kill during the hunt. (Con sư tử đã săn mồi thành công.) |
8 | Kindness | /ˈkaɪnd.nəs/ | Sự tử tế, lòng tốt | Her kindness toward strangers is admirable. (Lòng tốt của cô ấy đối với người lạ thật đáng ngưỡng mộ.) |
9 | King | /kɪŋ/ | Nhà vua | The king ruled the country wisely. (Nhà vua đã trị vì đất nước một cách khôn ngoan.) |
10 | Kingdom | /ˈkɪŋ.dəm/ | Vương quốc | The animal kingdom is full of diversity. (Vương quốc động vật rất đa dạng.) |
11 | Kite | /kaɪt/ | Diều | The children were flying a kite in the field. (Bọn trẻ đang thả diều trên cánh đồng.) |
12 | Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp | The kitchen smells delicious because of the baking. (Nhà bếp có mùi rất thơm vì đang nướng bánh.) |
13 | Knee | /niː/ | Đầu gối | She fell and hurt her knee while running. (Cô ấy ngã và bị thương ở đầu gối khi chạy.) |
14 | Knife | /naɪf/ | Con dao | Be careful when using a sharp knife. (Hãy cẩn thận khi sử dụng con dao sắc.) |
15 | Knowledge | /ˈnɒl.ɪdʒ/ | Kiến thức | He has a vast knowledge of history. (Anh ấy có kiến thức rộng về lịch sử.) |
16 | Knight | /naɪt/ | Hiệp sĩ | The knight wore shining armor during the ceremony. (Hiệp sĩ mặc áo giáp sáng bóng trong buổi lễ.) |
17 | Knot | /nɒt/ | Nút thắt | She tied the ribbon into a beautiful knot. (Cô ấy buộc dải ruy băng thành một nút thắt đẹp.) |
18 | Kit | /kɪt/ | Bộ dụng cụ, hành lý | He bought a first-aid kit for emergencies. (Anh ấy đã mua một bộ dụng cụ sơ cứu để sử dụng khi cần thiết.) |
19 | Kitten | /ˈkɪt.ən/ | Mèo con | The kitten is playing with a ball of yarn. (Chú mèo con đang chơi với cuộn len.) |
20 | Kickoff | /ˈkɪk.ɒf/ | Cú phát bóng, sự khởi đầu | The kickoff of the match is at 7 PM. (Cú phát bóng của trận đấu diễn ra lúc 7 giờ tối.) |
21 | Kernel | /ˈkɜː.nəl/ | Hạt nhân, lõi | The kernel of the idea was very innovative. (Ý tưởng cốt lõi rất sáng tạo.) |
22 | Knock | /nɒk/ | Cú gõ, tiếng gõ | There was a loud knock at the door. (Có tiếng gõ cửa lớn.) |
23 | Knowledge | /ˈnɒl.ɪdʒ/ | Kiến thức | Sharing knowledge is important in education. (Chia sẻ kiến thức là điều quan trọng trong giáo dục.) |
24 | Keyhole | /ˈkiː.həʊl/ | Lỗ khóa | I looked through the keyhole to see who was outside. (Tôi nhìn qua lỗ khóa để xem ai đang ở bên ngoài.) |
25 | Kilogram | /ˈkɪl.ə.ɡræm/ | Kilôgam | The bag of rice weighs five kilograms. (Túi gạo nặng năm kilôgam.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Lab | /læb/ | Phòng thí nghiệm | The students conducted an experiment in the lab. (Các sinh viên thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.) |
2 | Label | /ˈleɪ.bəl/ | Nhãn dán, nhãn hiệu | The bottle has a clear label with instructions. (Chai có nhãn rõ ràng kèm hướng dẫn.) |
3 | Ladder | /ˈlæd.ər/ | Cái thang | He climbed up the ladder to fix the roof. (Anh ấy trèo lên thang để sửa mái nhà.) |
4 | Lady | /ˈleɪ.di/ | Quý bà, phụ nữ | A polite lady helped me with directions. (Một quý bà lịch sự đã giúp tôi chỉ đường.) |
5 | Lake | /leɪk/ | Hồ | We went fishing at the lake yesterday. (Chúng tôi đã đi câu cá ở hồ ngày hôm qua.) |
6 | Land | /lænd/ | Đất đai, vùng đất | They bought a piece of land to build a house. (Họ đã mua một mảnh đất để xây nhà.) |
7 | Language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ | She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói thành thạo ba ngôn ngữ.) |
8 | Laptop | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay | I always carry my laptop to work. (Tôi luôn mang theo máy tính xách tay đến chỗ làm.) |
9 | Law | /lɔː/ | Luật pháp | He is studying law at university. (Anh ấy đang học ngành luật tại trường đại học.) |
10 | Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư | She works as a lawyer in a big firm. (Cô ấy làm việc như một luật sư tại một công ty lớn.) |
11 | Leaf | /liːf/ | Lá cây | The leaves turned yellow in autumn. (Những chiếc lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.) |
12 | Leader | /ˈliː.dər/ | Nhà lãnh đạo | The leader gave an inspiring speech. (Nhà lãnh đạo đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng.) |
13 | League | /liːɡ/ | Liên đoàn, giải đấu | Their team plays in the national football league. (Đội của họ thi đấu trong giải bóng đá quốc gia.) |
14 | Lecture | /ˈlek.tʃər/ | Bài giảng | The professor gave an interesting lecture on history. (Giáo sư đã có một bài giảng thú vị về lịch sử.) |
15 | Leg | /leɡ/ | Chân | He injured his leg while playing soccer. (Anh ấy bị thương ở chân khi chơi bóng đá.) |
16 | Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học | The teacher prepared a detailed lesson for her class. (Giáo viên đã chuẩn bị một bài học chi tiết cho lớp học của mình.) |
17 | Letter | /ˈlet.ər/ | Bức thư, chữ cái | She wrote a heartfelt letter to her friend. (Cô ấy viết một bức thư đầy tình cảm gửi bạn mình.) |
18 | Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | I borrowed a book from the school library. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện trường.) |
19 | Life | /laɪf/ | Cuộc sống | He lives a simple life in the countryside. (Anh ấy sống một cuộc sống đơn giản ở nông thôn.) |
20 | Light | /laɪt/ | Ánh sáng | The room was filled with soft light. (Căn phòng tràn ngập ánh sáng dịu nhẹ.) |
21 | Line | /laɪn/ | Dòng, hàng, đường kẻ | Draw a straight line across the page. (Vẽ một đường thẳng trên trang giấy.) |
22 | Link | /lɪŋk/ | Liên kết | Click the link to access the website. (Nhấp vào liên kết để truy cập trang web.) |
23 | List | /lɪst/ | Danh sách | She made a list of items to buy. (Cô ấy lập một danh sách các món cần mua.) |
24 | Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Văn học | He has a deep interest in English literature. (Anh ấy có niềm đam mê sâu sắc với văn học Anh.) |
25 | Lock | /lɒk/ | Ổ khóa | Don’t forget to secure the door with a lock. (Đừng quên khóa cửa bằng ổ khóa.) |
26 | Loss | /lɒs/ | Sự mất mát, tổn thất | Their company suffered a significant loss last year. (Công ty của họ chịu một tổn thất đáng kể năm ngoái.) |
27 | Love | /lʌv/ | Tình yêu | True love is rare and precious. (Tình yêu chân thật là điều hiếm và quý giá.) |
28 | Luck | /lʌk/ | Sự may mắn | Good luck on your exam! (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi!) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc | The factory uses modern machines for production. (Nhà máy sử dụng máy móc hiện đại để sản xuất.) |
2 | Magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | Tạp chí | She reads a fashion magazine every month. (Cô ấy đọc một tạp chí thời trang hàng tháng.) |
3 | Magic | /ˈmædʒ.ɪk/ | Ma thuật, phép thuật | The show was full of magic and wonder. (Buổi biểu diễn tràn đầy phép thuật và sự kỳ diệu.) |
4 | /meɪl/ | Thư | I received a lot of mail this morning. (Tôi nhận được rất nhiều thư sáng nay.) | |
5 | Main | /meɪn/ | Đường chính, chủ yếu | The main road is closed for repairs. (Đường chính đã bị đóng để sửa chữa.) |
6 | Maintenance | /ˈmeɪn.tən.əns/ | Bảo trì, bảo dưỡng | Regular maintenance is essential for machines. (Bảo trì định kỳ rất quan trọng đối với máy móc.) |
7 | Mall | /mɔːl/ | Trung tâm thương mại | We went shopping at the mall yesterday. (Chúng tôi đã đi mua sắm ở trung tâm thương mại hôm qua.) |
8 | Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Người quản lý | The manager is responsible for team performance. (Người quản lý chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội.) |
9 | Map | /mæp/ | Bản đồ | He used a map to find the shortest route. (Anh ấy sử dụng bản đồ để tìm đường đi ngắn nhất.) |
10 | Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Chợ, thị trường | The market is crowded on weekends. (Chợ rất đông đúc vào cuối tuần.) |
11 | Marriage | /ˈmær.ɪdʒ/ | Hôn nhân | Their marriage lasted for 20 years. (Cuộc hôn nhân của họ kéo dài 20 năm.) |
12 | Material | /məˈtɪə.ri.əl/ | Vật liệu, tài liệu | The building is made from recycled materials. (Tòa nhà được làm từ vật liệu tái chế.) |
13 | Math | /mæθ/ | Toán học | He has always been good at math. (Anh ấy luôn giỏi toán học.) |
14 | Meal | /miːl/ | Bữa ăn | We had a delicious meal at the new restaurant. (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.) |
15 | Meaning | /ˈmiː.nɪŋ/ | Ý nghĩa | The word has several meanings depending on the context. (Từ này có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.) |
16 | Measure | /ˈmeʒ.ər/ | Biện pháp, sự đo lường | Accurate measures are important in experiments. (Các phép đo chính xác rất quan trọng trong các thí nghiệm.) |
17 | Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc | Take this medicine twice a day. (Hãy uống thuốc này hai lần một ngày.) |
18 | Memory | /ˈmem.ər.i/ | Ký ức, bộ nhớ | She has a good memory for names and faces. (Cô ấy có trí nhớ tốt về tên và khuôn mặt.) |
19 | Message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Tin nhắn, thông điệp | He left me a message on the phone. (Anh ấy để lại một tin nhắn trên điện thoại.) |
20 | Metal | /ˈmet.əl/ | Kim loại | Gold is a precious metal. (Vàng là một kim loại quý.) |
21 | Method | /ˈmeθ.əd/ | Phương pháp | They used a new method to solve the problem. (Họ đã sử dụng một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.) |
22 | Milk | /mɪlk/ | Sữa | She drinks a glass of milk every morning. (Cô ấy uống một ly sữa mỗi sáng.) |
23 | Mind | /maɪnd/ | Tâm trí, trí óc | A healthy mind is as important as a healthy body. (Một tâm trí khỏe mạnh cũng quan trọng như một cơ thể khỏe mạnh.) |
24 | Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút | The meeting lasted for 30 minutes. (Cuộc họp kéo dài 30 phút.) |
25 | Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương | She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn mình trong gương.) |
26 | Mission | /ˈmɪʃ.ən/ | Sứ mệnh, nhiệm vụ | Their mission is to provide clean water for everyone. (Sứ mệnh của họ là cung cấp nước sạch cho mọi người.) |
27 | Mistake | /mɪˈsteɪk/ | Lỗi lầm | Everyone makes mistakes, so don’t worry. (Ai cũng mắc lỗi, vì vậy đừng lo lắng.) |
28 | Month | /mʌnθ/ | Tháng | She has been working here for six months. (Cô ấy đã làm việc ở đây sáu tháng.) |
29 | Moon | /muːn/ | Mặt trăng | The moon looks beautiful tonight. (Mặt trăng trông rất đẹp tối nay.) |
30 | Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc | He loves listening to classical music. (Anh ấy thích nghe nhạc cổ điển.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Name | /neɪm/ | Tên | Her name is Emily. (Tên của cô ấy là Emily.) |
2 | Nation | /ˈneɪ.ʃən/ | Quốc gia | Vietnam is a beautiful nation. (Việt Nam là một quốc gia tươi đẹp.) |
3 | Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | Thiên nhiên | She loves spending time in nature. (Cô ấy thích dành thời gian trong thiên nhiên.) |
4 | Needle | /ˈniː.dl/ | Kim | She used a needle to sew the button. (Cô ấy dùng kim để khâu cái cúc áo.) |
5 | Neighbor | /ˈneɪ.bər/ | Hàng xóm | My neighbor is very friendly. (Hàng xóm của tôi rất thân thiện.) |
6 | Network | /ˈnet.wɜːk/ | Mạng lưới | The company’s network extends across the globe. (Mạng lưới của công ty trải dài trên toàn cầu.) |
7 | News | /njuːz/ | Tin tức | Have you heard the latest news? (Bạn đã nghe tin tức mới nhất chưa?) |
8 | Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | Báo chí | He reads the newspaper every morning. (Anh ấy đọc báo mỗi sáng.) |
9 | Night | /naɪt/ | Ban đêm | The stars are beautiful at night. (Các ngôi sao thật đẹp vào ban đêm.) |
10 | Noise | /nɔɪz/ | Tiếng ồn | The noise from the construction was very loud. (Tiếng ồn từ công trường rất lớn.) |
11 | Note | /nəʊt/ | Ghi chú, lời nhắn | She left a note on the table for him. (Cô ấy để lại một ghi chú trên bàn cho anh ấy.) |
12 | Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Quyển sổ tay | I wrote the recipe in my notebook. (Tôi đã viết công thức vào quyển sổ tay của mình.) |
13 | Novel | /ˈnɒv.əl/ | Tiểu thuyết | She is reading a famous novel by Jane Austen. (Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng của Jane Austen.) |
14 | Number | /ˈnʌm.bər/ | Con số | Can you give me your phone number? (Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?) |
15 | Nurse | /nɜːs/ | Y tá | The nurse took care of the patient. (Y tá đã chăm sóc bệnh nhân.) |
16 | Nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | Dinh dưỡng | Good nutrition is essential for a healthy life. (Dinh dưỡng tốt rất quan trọng cho một cuộc sống khỏe mạnh.) |
17 | Nest | /nest/ | Tổ (chim, côn trùng) | The bird built a nest in the tree. (Chim đã làm tổ trên cây.) |
18 | Necklace | /ˈnek.ləs/ | Vòng cổ | She wore a gold necklace to the party. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng vàng đến bữa tiệc.) |
19 | Nail | /neɪl/ | Móng tay, đinh | She painted her nails red. (Cô ấy sơn móng tay màu đỏ.) |
20 | Needlework | /ˈniː.dl.wɜːk/ | Thêu thùa | Her needlework is very detailed and beautiful. (Tác phẩm thêu của cô ấy rất chi tiết và đẹp.) |
21 | Nightmare | /ˈnaɪt.meər/ | Ác mộng | I had a terrifying nightmare last night. (Tôi đã có một cơn ác mộng đáng sợ tối qua.) |
22 | Nap | /næp/ | Giấc ngủ ngắn | He took a quick nap after lunch. (Anh ấy chợp mắt một lát sau bữa trưa.) |
23 | Niece | /niːs/ | Cháu gái | My niece is graduating from college this year. (Cháu gái của tôi sẽ tốt nghiệp đại học năm nay.) |
24 | Net | /net/ | Lưới | They caught the fish in a large net. (Họ đã bắt cá bằng một tấm lưới lớn.) |
25 | Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn | She placed a napkin on her lap before eating. (Cô ấy đặt khăn ăn lên đùi trước khi ăn.) |
26 | Narrowness | /ˈnær.oʊ.nəs/ | Sự hẹp | The narrowness of the path made it difficult to walk. (Con đường hẹp khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.) |
27 | Neighborliness | /ˈneɪ.bər.li.nəs/ | Tình làng nghĩa xóm | The festival promotes neighborliness in the community. (Lễ hội thúc đẩy tình làng nghĩa xóm trong cộng đồng.) |
28 | Nostalgia | /nɒsˈtæl.dʒə/ | Nỗi nhớ quê hương | The old photos filled her with nostalgia. (Những bức ảnh cũ khiến cô ấy tràn đầy nỗi nhớ quê hương.) |
29 | Nod | /nɒd/ | Cái gật đầu | She gave a slight nod to show her agreement. (Cô ấy khẽ gật đầu để thể hiện sự đồng ý.) |
30 | Novelty | /ˈnɒv.əl.ti/ | Điều mới lạ, hàng lưu niệm | The novelty of living abroad soon wore off. (Cảm giác mới lạ khi sống ở nước ngoài sớm qua đi.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Page | /peɪdʒ/ | Trang giấy, trang sách | Turn to page 10 of your textbook. (Lật đến trang 10 của sách giáo khoa.) |
2 | Pain | /peɪn/ | Cơn đau, nỗi đau | He felt a sharp pain in his chest. (Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực.) |
3 | Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Bức tranh, hội họa | The painting was sold for a high price. (Bức tranh được bán với giá cao.) |
4 | Palace | /ˈpæl.ɪs/ | Cung điện | The king lives in a grand palace. (Nhà vua sống trong một cung điện nguy nga.) |
5 | Paper | /ˈpeɪ.pər/ | Giấy, báo | She wrote her essay on lined paper. (Cô ấy viết bài luận trên giấy kẻ ô.) |
6 | Park | /pɑːrk/ | Công viên | The children are playing in the park. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.) |
7 | Party | /ˈpɑːr.ti/ | Bữa tiệc, đảng phái | We are organizing a surprise party for her birthday. (Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật cô ấy.) |
8 | Passenger | /ˈpæs.ən.dʒər/ | Hành khách | The train was full of passengers. (Tàu hỏa chật kín hành khách.) |
9 | Passion | /ˈpæʃ.ən/ | Đam mê | She has a passion for painting. (Cô ấy có niềm đam mê với hội họa.) |
10 | Path | /pæθ/ | Con đường, lối đi | Follow the path through the forest. (Hãy đi theo con đường qua khu rừng.) |
11 | Pattern | /ˈpæt.ən/ | Mẫu, kiểu, hoa văn | The dress has a beautiful floral pattern. (Chiếc váy có hoa văn hoa rất đẹp.) |
12 | Peace | /piːs/ | Hòa bình, sự yên tĩnh | They hope for peace in the world. (Họ hy vọng có hòa bình trên thế giới.) |
13 | Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì | She sharpened her pencil before writing. (Cô ấy gọt bút chì trước khi viết.) |
14 | Performance | /pəˈfɔː.məns/ | Buổi biểu diễn, hiệu suất | The actors gave a fantastic performance. (Các diễn viên đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời.) |
15 | Person | /ˈpɜː.sən/ | Người | She is a kind and generous person. (Cô ấy là một người tử tế và hào phóng.) |
16 | Phone | /fəʊn/ | Điện thoại | Please answer the phone. (Làm ơn nghe điện thoại.) |
17 | Photo | /ˈfəʊ.təʊ/ | Bức ảnh | He showed me a photo of his family. (Anh ấy đã cho tôi xem một bức ảnh gia đình.) |
18 | Place | /pleɪs/ | Nơi chốn | This is a beautiful place to visit. (Đây là một nơi tuyệt đẹp để tham quan.) |
19 | Plan | /plæn/ | Kế hoạch | The company has a new plan for expansion. (Công ty có một kế hoạch mới để mở rộng.) |
20 | Plant | /plænt/ | Cây, thực vật, nhà máy | The plant needs more sunlight to grow. (Cây cần thêm ánh sáng để phát triển.) |
21 | Plate | /pleɪt/ | Đĩa, cái đĩa | She served the food on a large plate. (Cô ấy dọn thức ăn trên một chiếc đĩa lớn.) |
22 | Pleasure | /ˈpleʒ.ər/ | Niềm vui, sự hài lòng | It’s a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) |
23 | Point | /pɔɪnt/ | Điểm, ý kiến | That’s a good point you made in the discussion. (Đó là một ý kiến hay bạn đưa ra trong buổi thảo luận.) |
24 | Police | /pəˈliːs/ | Cảnh sát | The police arrived quickly after the call. (Cảnh sát đã đến nhanh sau cuộc gọi.) |
25 | Population | /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ | Dân số | The city has a growing population. (Thành phố có dân số đang tăng.) |
26 | Position | /pəˈzɪʃ.ən/ | Vị trí, chức vụ | She holds a high-ranking position in the company. (Cô ấy giữ một chức vụ cao trong công ty.) |
27 | Power | /ˈpaʊ.ər/ | Sức mạnh, quyền lực | The king had great power over his people. (Nhà vua có quyền lực lớn đối với người dân của mình.) |
28 | Price | /praɪs/ | Giá cả | The price of gas has increased significantly. (Giá xăng đã tăng đáng kể.) |
29 | Problem | /ˈprɒb.ləm/ | Vấn đề, khó khăn | We need to solve this problem quickly. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng.) |
30 | Project | /ˈprɒdʒ.ekt/ | Dự án, kế hoạch | The team is working on a new project. (Đội đang làm việc trên một dự án mới.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Qualification | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp, trình độ | She has the necessary qualifications for the job. (Cô ấy có đủ bằng cấp cần thiết cho công việc.) |
2 | Quality | /ˈkwɒl.ɪ.ti/ | Chất lượng, phẩm chất | The quality of the product is excellent. (Chất lượng của sản phẩm rất tuyệt vời.) |
3 | Quantity | /ˈkwɒn.tɪ.ti/ | Số lượng | Large quantities of food were wasted. (Số lượng lớn thực phẩm đã bị lãng phí.) |
4 | Quarter | /ˈkwɔː.tər/ | Một phần tư, quý (năm) | The first quarter of the year is crucial for sales. (Quý đầu tiên của năm rất quan trọng đối với doanh số bán hàng.) |
5 | Queen | /kwiːn/ | Nữ hoàng | The queen gave a speech to the nation. (Nữ hoàng đã phát biểu trước cả nước.) |
6 | Query | /ˈkwɪə.ri/ | Câu hỏi, thắc mắc | If you have any queries, please contact us. (Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi.) |
7 | Quest | /kwest/ | Cuộc tìm kiếm, hành trình | The knight went on a quest for the lost treasure. (Hiệp sĩ đã tham gia cuộc tìm kiếm kho báu bị mất.) |
8 | Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi | She asked a very interesting question during the meeting. (Cô ấy đã hỏi một câu hỏi rất thú vị trong cuộc họp.) |
9 | Quotation | /kwəʊˈteɪ.ʃən/ | Trích dẫn, báo giá | He included a famous quotation in his speech. (Anh ấy đã đưa vào một câu trích dẫn nổi tiếng trong bài phát biểu của mình.) |
10 | Queue | /kjuː/ | Hàng, sự xếp hàng | We had to wait in a long queue at the ticket counter. (Chúng tôi phải chờ trong một hàng dài ở quầy vé.) |
11 | Quota | /ˈkwəʊ.tə/ | Hạn ngạch, chỉ tiêu | The company has met its sales quota for the year. (Công ty đã đạt chỉ tiêu bán hàng cho năm nay.) |
12 | Quickness | /ˈkwɪk.nəs/ | Sự nhanh nhẹn | Her quickness in solving problems is impressive. (Sự nhanh nhẹn của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề rất ấn tượng.) |
13 | Quietness | /ˈkwaɪət.nəs/ | Sự yên tĩnh | The quietness of the countryside was relaxing. (Sự yên tĩnh của vùng quê thật thư giãn.) |
14 | Quirk | /kwɜːk/ | Thói quen kỳ lạ, đặc điểm kỳ quặc | One of his quirks is collecting old clocks. (Một trong những thói quen kỳ lạ của anh ấy là sưu tầm đồng hồ cũ.) |
15 | Quilt | /kwɪlt/ | Chăn bông | She made a beautiful patchwork quilt for the bed. (Cô ấy đã làm một chiếc chăn bông chắp vá đẹp cho giường.) |
16 | Quill | /kwɪl/ | Lông vũ, bút lông | He used a quill to write the letter. (Anh ấy sử dụng một chiếc bút lông để viết lá thư.) |
17 | Quota | /ˈkwəʊ.tə/ | Hạn mức, định mức | Each employee has a monthly sales quota to meet. (Mỗi nhân viên có một hạn mức bán hàng hàng tháng cần đạt được.) |
18 | Quicksand | /ˈkwɪk.sænd/ | Cát lún | They warned us about the quicksand near the riverbank. (Họ đã cảnh báo chúng tôi về cát lún gần bờ sông.) |
19 | Quirkiness | /ˈkwɜːk.i.nəs/ | Tính cách kỳ lạ | Her quirkiness makes her a unique artist. (Sự kỳ lạ của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nghệ sĩ độc đáo.) |
20 | Quorum | /ˈkwɔː.rəm/ | Số đại biểu cần thiết | The board meeting couldn’t proceed without a quorum. (Cuộc họp hội đồng không thể tiến hành nếu không đủ số đại biểu cần thiết.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Race | /reɪs/ | Cuộc đua, chủng tộc | He won the first prize in the race. (Anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc đua.) |
2 | Radio | /ˈreɪ.di.əʊ/ | Đài phát thanh | I listen to the radio every morning. (Tôi nghe đài phát thanh mỗi sáng.) |
3 | Rain | /reɪn/ | Mưa | The rain was heavy last night. (Trận mưa tối qua rất lớn.) |
4 | Range | /reɪndʒ/ | Phạm vi, dãy núi | The shop offers a wide range of products. (Cửa hàng cung cấp một phạm vi rộng các sản phẩm.) |
5 | Rate | /reɪt/ | Tỷ lệ, mức | The unemployment rate has decreased this year. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm trong năm nay.) |
6 | Reason | /ˈriː.zən/ | Lý do | What’s the reason for your absence? (Lý do bạn vắng mặt là gì?) |
7 | Recipe | /ˈres.ɪ.pi/ | Công thức nấu ăn | This is my grandmother’s secret recipe. (Đây là công thức nấu ăn bí mật của bà tôi.) |
8 | Record | /ˈrek.ɔːd/ | Kỷ lục, hồ sơ | She broke the world record in swimming. (Cô ấy phá kỷ lục thế giới môn bơi lội.) |
9 | Reflection | /rɪˈflek.ʃən/ | Sự phản chiếu, phản ánh | His actions are a reflection of his personality. (Hành động của anh ấy phản ánh tính cách của anh ấy.) |
10 | Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/ | Tủ lạnh | The refrigerator is full of fresh fruits. (Tủ lạnh đầy trái cây tươi.) |
11 | Region | /ˈriː.dʒən/ | Vùng, miền | This region is famous for its natural beauty. (Vùng này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.) |
12 | Relationship | /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | Mối quan hệ | Their relationship is built on trust. (Mối quan hệ của họ dựa trên sự tin tưởng.) |
13 | Religion | /rɪˈlɪdʒ.ən/ | Tôn giáo | Religion plays an important role in many cultures. (Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa.) |
14 | Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo | The manager asked for a detailed report. (Người quản lý yêu cầu một bản báo cáo chi tiết.) |
15 | Request | /rɪˈkwest/ | Yêu cầu | They made a formal request for more funding. (Họ đã đưa ra một yêu cầu chính thức để có thêm kinh phí.) |
16 | Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu | He is conducting research on climate change. (Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu.) |
17 | Respect | /rɪˈspekt/ | Sự tôn trọng | Mutual respect is crucial in a good relationship. (Sự tôn trọng lẫn nhau rất quan trọng trong một mối quan hệ tốt.) |
18 | Restaurant | /ˈres.trɒnt/ | Nhà hàng | We had dinner at a cozy Italian restaurant. (Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng Ý ấm cúng.) |
19 | Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả | The result of the test will be announced tomorrow. (Kết quả bài kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai.) |
20 | Rhythm | /ˈrɪð.əm/ | Nhịp điệu | The music had a fast rhythm. (Âm nhạc có nhịp điệu nhanh.) |
21 | River | /ˈrɪv.ər/ | Con sông | The Amazon is the largest river in the world. (Sông Amazon là con sông lớn nhất thế giới.) |
22 | Road | /rəʊd/ | Con đường | The road to the village is very narrow. (Con đường đến làng rất hẹp.) |
23 | Role | /rəʊl/ | Vai trò | Education plays an important role in society. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội.) |
24 | Roof | /ruːf/ | Mái nhà | The rain damaged the roof of the house. (Cơn mưa đã làm hư hại mái nhà.) |
25 | Room | /ruːm/ | Phòng, không gian | The hotel room is clean and comfortable. (Phòng khách sạn sạch sẽ và thoải mái.) |
26 | Routine | /ruːˈtiːn/ | Thói quen, lề thói | Daily exercise is part of her routine. (Tập thể dục hàng ngày là một phần trong thói quen của cô ấy.) |
27 | Rule | /ruːl/ | Quy tắc, luật lệ | It’s against the rules to cheat on exams. (Gian lận trong thi cử là vi phạm quy tắc.) |
28 | Run | /rʌn/ | Cuộc chạy đua, sự điều hành | The marathon run was exhausting. (Cuộc chạy marathon rất mệt mỏi.) |
29 | Rush | /rʌʃ/ | Sự vội vàng, gấp rút | She left in a rush and forgot her keys. (Cô ấy rời đi vội vàng và quên mang theo chìa khóa.) |
30 | Rust | /rʌst/ | Gỉ sét, sự mục nát | The old bike was covered in rust. (Chiếc xe đạp cũ bị phủ đầy gỉ sét.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Sail | /seɪl/ | Cánh buồm, việc đi thuyền | The sail of the boat caught the wind perfectly. (Cánh buồm của thuyền bắt gió rất tốt.) |
2 | Salt | /sɒlt/ | Muối | Please add a pinch of salt to the soup. (Hãy thêm một chút muối vào súp.) |
3 | Sample | /ˈsæm.pl/ | Mẫu, vật mẫu | The scientist analyzed the water sample. (Nhà khoa học đã phân tích mẫu nước.) |
4 | Sand | /sænd/ | Cát | The children built castles in the sand. (Bọn trẻ xây lâu đài trên cát.) |
5 | Scale | /skeɪl/ | Cân, tỷ lệ, quy mô | The map is drawn to a 1:100 scale. (Bản đồ được vẽ theo tỷ lệ 1:100.) |
6 | School | /skuːl/ | Trường học | My school is very close to my house. (Trường học của tôi rất gần nhà.) |
7 | Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học | He is passionate about studying science. (Anh ấy đam mê nghiên cứu khoa học.) |
8 | Score | /skɔːr/ | Điểm số | She achieved a high score in the exam. (Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.) |
9 | Screen | /skriːn/ | Màn hình | The screen on my laptop is broken. (Màn hình trên laptop của tôi bị hỏng.) |
10 | Sea | /siː/ | Biển | They went swimming in the sea. (Họ đã đi bơi ở biển.) |
11 | Season | /ˈsiː.zən/ | Mùa | Autumn is my favorite season. (Mùa thu là mùa tôi yêu thích nhất.) |
12 | Seat | /siːt/ | Chỗ ngồi | She saved me a seat in the front row. (Cô ấy giữ cho tôi một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu.) |
13 | Secret | /ˈsiː.krət/ | Bí mật | Can you keep a secret? (Bạn có thể giữ bí mật không?) |
14 | Security | /sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ | An ninh, bảo mật | The airport has strict security measures. (Sân bay có các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.) |
15 | Seed | /siːd/ | Hạt giống | The farmer planted seeds in the field. (Người nông dân đã gieo hạt giống trên cánh đồng.) |
16 | Sense | /sens/ | Giác quan, ý thức | She has a good sense of humor. (Cô ấy có khiếu hài hước tốt.) |
17 | Sentence | /ˈsen.təns/ | Câu, bản án | Write a complete sentence for each question. (Hãy viết một câu hoàn chỉnh cho mỗi câu hỏi.) |
18 | Service | /ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ, sự phục vụ | The restaurant offers excellent service. (Nhà hàng cung cấp dịch vụ tuyệt vời.) |
19 | Shadow | /ˈʃæd.əʊ/ | Bóng | He saw his shadow on the wall. (Anh ấy nhìn thấy bóng của mình trên tường.) |
20 | Ship | /ʃɪp/ | Tàu, thuyền | The ship sailed across the ocean. (Con tàu vượt qua đại dương.) |
21 | Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi | He bought a new shirt for the party. (Anh ấy đã mua một chiếc áo sơ mi mới cho bữa tiệc.) |
22 | Shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng | There’s a small shop near my house. (Có một cửa hàng nhỏ gần nhà tôi.) |
23 | Side | /saɪd/ | Bên, mặt | There’s a door on the other side of the building. (Có một cánh cửa ở phía bên kia của tòa nhà.) |
24 | Sign | /saɪn/ | Biển hiệu, dấu hiệu | The road sign indicates the speed limit. (Biển hiệu chỉ ra giới hạn tốc độ.) |
25 | Skill | /skɪl/ | Kỹ năng | Communication is an important skill. (Giao tiếp là một kỹ năng quan trọng.) |
26 | Skin | /skɪn/ | Làn da, vỏ ngoài | She has very sensitive skin. (Cô ấy có làn da rất nhạy cảm.) |
27 | Sky | /skaɪ/ | Bầu trời | The sky is clear and blue today. (Bầu trời hôm nay trong xanh và không có mây.) |
28 | Smile | /smaɪl/ | Nụ cười | Her smile lights up the room. (Nụ cười của cô ấy làm sáng bừng căn phòng.) |
29 | Song | /sɒŋ/ | Bài hát | This is my favorite song. (Đây là bài hát yêu thích của tôi.) |
30 | Success | /səkˈses/ | Sự thành công | Hard work is the key to success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Table | /ˈteɪ.bl/ | Bàn | She placed the vase on the table. (Cô ấy đặt chiếc bình lên bàn.) |
2 | Tail | /teɪl/ | Đuôi | The dog wagged its tail happily. (Chú chó vẫy đuôi một cách vui vẻ.) |
3 | Talent | /ˈtæl.ənt/ | Tài năng | She has a natural talent for singing. (Cô ấy có năng khiếu bẩm sinh về ca hát.) |
4 | Talk | /tɔːk/ | Cuộc trò chuyện | We had a long talk about our future plans. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về kế hoạch tương lai.) |
5 | Task | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ | Completing this task is very important. (Hoàn thành nhiệm vụ này rất quan trọng.) |
6 | Taste | /teɪst/ | Vị giác, vị | The cake has a delicious taste. (Chiếc bánh có hương vị rất ngon.) |
7 | Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên | The teacher explained the topic clearly. (Giáo viên đã giải thích chủ đề rất rõ ràng.) |
8 | Team | /tiːm/ | Đội, nhóm | Our team won the championship. (Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch.) |
9 | Technology | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ | Advances in technology are transforming industries. (Những tiến bộ trong công nghệ đang thay đổi các ngành công nghiệp.) |
10 | Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại | I called her on the telephone to confirm the meeting. (Tôi gọi điện thoại cho cô ấy để xác nhận cuộc họp.) |
11 | Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Tivi | The news was broadcast on national television. (Tin tức được phát sóng trên truyền hình quốc gia.) |
12 | Temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | Nhiệt độ | The temperature dropped to below freezing last night. (Nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng vào tối qua.) |
13 | Test | /test/ | Bài kiểm tra | She scored the highest in the math test. (Cô ấy đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra toán.) |
14 | Theater | /ˈθɪə.tər/ | Nhà hát, rạp chiếu phim | We watched a fantastic play at the theater. (Chúng tôi xem một vở kịch tuyệt vời tại nhà hát.) |
15 | Theory | /ˈθɪə.ri/ | Lý thuyết | His theory was proven correct after the experiment. (Lý thuyết của anh ấy đã được chứng minh đúng sau thí nghiệm.) |
16 | Thing | /θɪŋ/ | Thứ, vật | What is that thing on the table? (Cái thứ gì trên bàn vậy?) |
17 | Thought | /θɔːt/ | Suy nghĩ, ý nghĩ | She shared her thoughts about the project. (Cô ấy đã chia sẻ suy nghĩ của mình về dự án.) |
18 | Threat | /θret/ | Mối đe dọa | Climate change is a serious threat to our planet. (Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.) |
19 | Time | /taɪm/ | Thời gian | He spent a lot of time working on the presentation. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị bài thuyết trình.) |
20 | Title | /ˈtaɪ.tl/ | Tiêu đề, chức danh | The title of the book caught my attention. (Tiêu đề của cuốn sách đã thu hút sự chú ý của tôi.) |
21 | Tool | /tuːl/ | Công cụ | This is a very useful tool for fixing bikes. (Đây là một công cụ rất hữu ích để sửa xe đạp.) |
22 | Topic | /ˈtɒp.ɪk/ | Chủ đề | Today’s topic is climate change. (Chủ đề hôm nay là biến đổi khí hậu.) |
23 | Town | /taʊn/ | Thị trấn | They live in a small town near the coast. (Họ sống ở một thị trấn nhỏ gần bờ biển.) |
24 | Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống | Lunar New Year is an important tradition in many Asian countries. (Tết Nguyên Đán là một truyền thống quan trọng ở nhiều quốc gia châu Á.) |
25 | Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | Giao thông | The traffic was heavy during rush hour. (Giao thông rất đông đúc trong giờ cao điểm.) |
26 | Train | /treɪn/ | Tàu hỏa, sự đào tạo | The train arrives at 9 a.m. (Tàu hỏa đến lúc 9 giờ sáng.) |
27 | Treasure | /ˈtreʒ.ər/ | Kho báu | The pirates were searching for hidden treasure. (Những tên cướp biển đang tìm kiếm kho báu bị chôn giấu.) |
28 | Tree | /triː/ | Cây | The old tree in the garden has a wide trunk. (Cây cổ thụ trong vườn có thân rất to.) |
29 | Trip | /trɪp/ | Chuyến đi | We are planning a trip to the mountains. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi lên núi.) |
30 | Truth | /truːθ/ | Sự thật | It’s always best to tell the truth. (Luôn luôn tốt nhất là nói sự thật.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Vacation | /vəˈkeɪ.ʃən/ | Kỳ nghỉ | We’re planning a family vacation this summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào mùa hè này.) |
2 | Valley | /ˈvæl.i/ | Thung lũng | The river runs through the valley. (Con sông chảy qua thung lũng.) |
3 | Value | /ˈvæl.juː/ | Giá trị | Education has great value in society. (Giáo dục có giá trị lớn trong xã hội.) |
4 | Vehicle | /ˈviː.ɪ.kl̩/ | Phương tiện giao thông | The parking lot was full of vehicles. (Bãi đỗ xe đầy các phương tiện giao thông.) |
5 | Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng | He grew up in a small village by the sea. (Anh ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ ven biển.) |
6 | Victory | /ˈvɪk.tər.i/ | Chiến thắng | The team celebrated their victory. (Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ.) |
7 | Video | /ˈvɪd.i.əʊ/ | Video | We watched a funny video on YouTube. (Chúng tôi đã xem một video hài hước trên YouTube.) |
8 | View | /vjuː/ | Quang cảnh, góc nhìn | The hotel room offers a stunning view of the ocean. (Phòng khách sạn có quang cảnh tuyệt đẹp ra biển.) |
9 | Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng, xã | The festival brought the entire village together. (Lễ hội đã tập hợp cả ngôi làng lại với nhau.) |
10 | Violence | /ˈvaɪə.ləns/ | Bạo lực | The movie contains scenes of violence. (Bộ phim có những cảnh bạo lực.) |
11 | Vision | /ˈvɪʒ.ən/ | Tầm nhìn, thị giác | He has a clear vision for the company’s future. (Anh ấy có tầm nhìn rõ ràng về tương lai của công ty.) |
12 | Visitor | /ˈvɪz.ɪ.tər/ | Du khách | The museum attracts many visitors every year. (Bảo tàng thu hút nhiều du khách mỗi năm.) |
13 | Voice | /vɔɪs/ | Giọng nói | Her voice is soft and soothing. (Giọng nói của cô ấy dịu dàng và dễ chịu.) |
14 | Volume | /ˈvɒl.juːm/ | Âm lượng, dung tích | Turn down the volume; it’s too loud. (Giảm âm lượng đi, nó quá to.) |
15 | Vote | /vəʊt/ | Lá phiếu, sự bầu chọn | The vote for the new leader was unanimous. (Cuộc bầu chọn cho lãnh đạo mới đã được thống nhất.) |
16 | Vacationer | /vəˈkeɪ.ʃən.ər/ | Người đi nghỉ mát hoặc khách nghỉ dưỡng | The beach was full of vacationers enjoying the sun. (Bãi biển đầy người đi nghỉ mát đang tận hưởng ánh nắng.) |
17 | Variety | /vəˈraɪ.ə.ti/ | Sự đa dạng | The shop offers a wide variety of goods. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng hóa đa dạng.) |
18 | Venture | /ˈven.tʃər/ | Dự án, công việc kinh doanh | Starting a new venture always involves risks. (Khởi đầu một dự án mới luôn có rủi ro.) |
19 | Verdict | /ˈvɜː.dɪkt/ | Phán quyết, quyết định | The jury reached a unanimous verdict. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra một phán quyết đồng thuận.) |
20 | Version | /ˈvɜː.ʒən/ | Phiên bản | This is the updated version of the software. (Đây là phiên bản cập nhật của phần mềm.) |
21 | Vibration | /vaɪˈbreɪ.ʃən/ | Sự rung động | The vibration from the machine was very strong. (Sự rung động từ máy rất mạnh.) |
23 | Vineyard | /ˈvɪn.jɑːrd/ | Vườn nho | The winery is located near a beautiful vineyard. (Nhà máy rượu nằm gần một vườn nho đẹp.) |
24 | Virus | /ˈvaɪə.rəs/ | Vi rút | The computer was infected by a virus. (Máy tính bị nhiễm vi rút.) |
25 | Visitor | /ˈvɪz.ɪ.tər/ | Khách tham quan | The park welcomed hundreds of visitors this weekend. (Công viên đã đón hàng trăm khách tham quan cuối tuần này.) |
26 | Voucher | /ˈvaʊ.tʃər/ | Phiếu giảm giá | She used a voucher to get a discount on her purchase. (Cô ấy đã dùng phiếu giảm giá để mua hàng.) |
27 | Victory | /ˈvɪk.tər.i/ | Chiến thắng | The team’s victory was celebrated by fans across the city. (Chiến thắng của đội đã được các cổ động viên trên toàn thành phố chúc mừng.) |
28 | Virtue | /ˈvɜː.tʃuː/ | Đức hạnh, phẩm chất tốt | Patience is a great virtue. (Kiên nhẫn là một đức hạnh lớn.) |
29 | Vote | /vəʊt/ | Sự bỏ phiếu, lá phiếu | Every citizen has the right to cast a vote. (Mỗi công dân đều có quyền bỏ phiếu.) |
30 | Visionary | /ˈvɪʒ.ən.ər.i/ | Người nhìn xa trông rộng | Steve Jobs was a true visionary in the tech industry. (Steve Jobs là một người nhìn xa trông rộng thực sự trong ngành công nghệ.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | War | /wɔːr/ | Chiến tranh | The country has been at war for decades. (Đất nước đã trải qua chiến tranh suốt nhiều thập kỷ) |
2 | Wall | /wɔːl/ | Tường, bức tường | There is a clock on the wall. (Có một chiếc đồng hồ trên tường.) |
3 | Wallet | /ˈwɒl.ɪt/ | Ví tiền | He forgot his wallet at home. (Anh ấy quên ví tiền ở nhà.) |
4 | Water | /ˈwɔː.tər/ | Nước | Please drink plenty of water every day. (Hãy uống nhiều nước mỗi ngày.) |
5 | Wave | /weɪv/ | Sóng, làn sóng | The surfers were riding the waves. (Những người lướt sóng đang cưỡi những con sóng.) |
6 | Way | /weɪ/ | Đường, cách | This is the quickest way to the city. (Đây là con đường nhanh nhất đến thành phố.) |
7 | Wealth | /welθ/ | Sự giàu có, tài sản | His wealth comes from years of hard work. (Sự giàu có của anh ấy là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ) |
8 | Weather | /ˈweð.ər/ | Thời tiết | The weather is perfect for a picnic today. (Thời tiết hôm nay rất thích hợp cho một buổi picnic.) |
9 | Week | /wiːk/ | Tuần lễ | I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà của mình vào tuần tới.) |
10 | Weight | /weɪt/ | Trọng lượng | The maximum weight allowed is 50 kg. (Trọng lượng tối đa được phép là 50 kg.) |
11 | Welcome | /ˈwel.kəm/ | Sự chào đón | They gave us a warm welcome at the event. (Họ đã chào đón chúng tôi nồng nhiệt tại sự kiện.) |
12 | Wheel | /wiːl/ | Bánh xe | The wheel of the car needs to be repaired. (Bánh xe của ô tô cần được sửa chữa.) |
13 | Whisper | /ˈwɪs.pər/ | Tiếng thì thầm | I heard a faint whisper in the dark. (Tôi nghe thấy một tiếng thì thầm nhỏ trong bóng tối.) |
14 | Width | /wɪdθ/ | Chiều rộng | The width of the table is 1 meter. (Chiều rộng của chiếc bàn là 1 mét.) |
15 | Will | /wɪl/ | Ý chí, nguyện vọng | His strong will helped him overcome difficulties. (Ý chí mạnh mẽ đã giúp anh ấy vượt qua khó khăn.) |
16 | Window | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ | She opened the window to let in some fresh air. (Cô ấy mở cửa sổ để lấy không khí trong lành.) |
17 | Winner | /ˈwɪn.ər/ | Người chiến thắng | The winner of the race was awarded a gold medal. (Người chiến thắng của cuộc đua đã được trao huy chương vàng.) |
18 | Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông | Winter is the coldest season of the year. (Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm.) |
19 | Wisdom | /ˈwɪz.dəm/ | Sự khôn ngoan | He is known for his great wisdom and experience. (Anh ấy nổi tiếng với sự khôn ngoan và kinh nghiệm.) |
20 | Witness | /ˈwɪt.nəs/ | Nhân chứng, bằng chứng | The witness testified in court. (Nhân chứng đã làm chứng tại tòa án.) |
21 | Wood | /wʊd/ | Gỗ | The furniture is made of high-quality wood. (Đồ nội thất được làm từ gỗ chất lượng cao.) |
22 | Word | /wɜːd/ | Từ ngữ, lời nói | Please look up the meaning of this word in the dictionary. (Hãy tra nghĩa của từ này trong từ điển.) |
23 | Work | /wɜːk/ | Công việc, sự lao động | She finished her work ahead of schedule. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước thời hạn.) |
24 | World | /wɜːld/ | Thế giới | The world is becoming more interconnected. (Thế giới đang ngày càng liên kết chặt chẽ hơn.) |
25 | Worry | /ˈwʌr.i/ | Sự lo lắng | His biggest worry is about finding a new job. (Mối lo lớn nhất của anh ấy là tìm một công việc mới.) |
26 | Worth | /wɜːθ/ | Giá trị | The worth of this painting is immeasurable. (Giá trị của bức tranh này là không thể đo lường.) |
27 | Wrist | /rɪst/ | Cổ tay | She wore a bracelet on her wrist. (Cô ấy đeo một chiếc vòng tay trên cổ tay.) |
28 | Writer | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn | She is a famous writer of children’s books. (Cô ấy là một nhà văn nổi tiếng về sách thiếu nhi.) |
29 | Wrong | /rɒŋ/ | Sai lầm, điều sai trái | Admitting your wrongs is the first step to improving. (Thừa nhận sai lầm là bước đầu tiên để cải thiện.) |
30 | Wish | /wɪʃ/ | Điều ước, mong muốn | My wish is to travel the world. (Điều ước của tôi là được đi du lịch khắp thế giới.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Tia X, chụp X-quang | The doctor asked for an X-ray of her chest. (Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang ngực của cô ấy.) |
2 | Xenophobia | /ˌzen.əˈfəʊ.bi.ə/ | Sự bài ngoại, kỳ thị người nước ngoài | Xenophobia is a serious issue in many societies. (Sự bài ngoại là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều xã hội.) |
3 | Xerox | /ˈzɪə.rɒks/ | Bản sao, máy photocopy | Please make a Xerox of this document. (Hãy sao chép tài liệu này.) |
4 | Xylophone | /ˈzaɪ.lə.fəʊn/ | Đàn phiến gỗ | The child played a tune on the xylophone. (Đứa trẻ chơi một giai điệu trên đàn phiến gỗ.) |
5 | Xenon | /ˈziː.nɒn/ | Khí Xenon (một loại khí hiếm) | Xenon is used in specialized lighting systems. (Khí Xenon được sử dụng trong các hệ thống chiếu sáng chuyên dụng.) |
6 | X-axis | /ˈeksˌæksɪs/ | Trục X | The data is plotted along the X-axis. (Dữ liệu được vẽ dọc theo trục X.) |
7 | X-chromosome | /ˈeksˌkrəʊ.mə.səʊm/ | Nhiễm sắc thể X | The X-chromosome determines certain genetic traits. (Nhiễm sắc thể X xác định một số đặc điểm di truyền.) |
8 | Xmas | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh | Many people decorate their homes for Xmas. (Nhiều người trang trí nhà cửa cho dịp Giáng sinh.) |
9 | X-factor | /ˈeksˌfæk.tər/ | Yếu tố đặc biệt | She has the X-factor that makes her stand out. (Cô ấy có yếu tố đặc biệt khiến cô ấy nổi bật.) |
10 | Xylem | /ˈzaɪ.ləm/ | Mạch gỗ (thực vật học) | The xylem transports water in plants. (Mạch gỗ vận chuyển nước trong thực vật.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Yard | /jɑːrd/ | Sân, bãi | The children are playing in the yard. (Bọn trẻ đang chơi trong sân.) |
2 | Year | /jɪər/ | Năm | This year has been full of surprises. (Năm nay đã đầy bất ngờ.) |
3 | Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng | The walls of the room are painted yellow. (Tường của căn phòng được sơn màu vàng.) |
4 | Yolk | /jəʊk/ | Lòng đỏ trứng | The cake recipe requires two egg yolks. (Công thức làm bánh cần hai lòng đỏ trứng.) |
5 | Youth | /juːθ/ | Tuổi trẻ, thanh niên | The youth of today are tomorrow’s leaders. (Thanh niên ngày nay là những nhà lãnh đạo của ngày mai.) |
6 | Yield | /jiːld/ | Sản lượng, lợi nhuận | The farm’s annual yield has increased significantly. (Sản lượng hàng năm của trang trại đã tăng đáng kể.) |
7 | Yacht | /jɒt/ | Du thuyền | They spent the weekend on a luxury yacht. (Họ đã dành cuối tuần trên một du thuyền sang trọng.) |
8 | Yardstick | /ˈjɑːd.stɪk/ | Tiêu chuẩn, thước đo | Success is often used as a yardstick for achievement. (Thành công thường được dùng làm thước đo cho thành tựu) |
9 | Yawn | /jɔːn/ | Cái ngáp | He covered his mouth during a big yawn. (Anh ấy che miệng khi ngáp lớn.) |
10 | Yarn | /jɑːn/ | Sợi chỉ, sợi len | She bought colorful yarn for her knitting project. (Cô ấy mua sợi len nhiều màu cho dự án đan lát của mình.) |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ z
STT | Danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Zebra | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn | The zebra is grazing in the savannah. (Con ngựa vằn đang gặm cỏ trên thảo nguyên.) |
2 | Zenith | /ˈzen.ɪθ/ | Đỉnh cao, cực điểm | She reached the zenith of her career at the age of 40. (Cô ấy đạt đến đỉnh cao sự nghiệp ở tuổi 40.) |
3 | Zero | /ˈzɪə.rəʊ/ | Số không, không điểm | The temperature dropped below zero last night. (Nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ vào tối qua.) |
4 | Zinc | /zɪŋk/ | Kẽm | Zinc is an essential mineral for human health. (Kẽm là một khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe con người.) |
5 | Zone | /zəʊn/ | Khu vực, vùng | This area is a no-parking zone. (Đây là khu vực cấm đỗ xe) |
6 | Zoo | /zuː/ | Sở thú | We took the kids to the zoo to see the animals. (Chúng tôi đưa bọn trẻ đến sở thú để xem các loài động vật.) |
7 | Zodiac | /ˈzəʊ.di.æk/ | Hoàng đạo | She always checks her zodiac sign for daily predictions. (Cô ấy luôn kiểm tra cung hoàng đạo của mình để xem dự đoán hàng ngày.) |
8 | Zeal | /ziːl/ | Lòng nhiệt thành, hăng hái | His zeal for learning new languages is impressive. (Lòng nhiệt thành của anh ấy trong việc học ngôn ngữ mới thật ấn tượng.) |
9 | Zipper | /ˈzɪp.ər/ | Khóa kéo | The zipper on my jacket is broken. (Khóa kéo trên áo khoác của tôi bị hỏng.) |
10 | Zigzag | /ˈzɪɡ.zæɡ/ | Đường zích zắc, sự ngoằn ngoèo | The path followed a steep zigzag up the mountain. (Con đường theo một đường zích zắc dốc lên núi.) |
Danh từ tiếng Anh theo chủ đề
Danh từ tiếng Anh chủ đề Trường học
STT | Danh từ | Phiên âm | Ví dụ |
1 | Attendance | /əˈtɛn.dəns/ | His attendance at school is excellent. (Anh ấy đi học đầy đủ và rất chăm chỉ) |
2 | Blackboard | /ˈblækˌbɔːrd/ | The teacher wrote the math problem on the blackboard. (Giáo viên đã viết bài toán lên bảng đen.) |
3 | Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Biology is her favorite subject. (Sinh học là môn yêu thích của cô ấy.) |
4 | Board | /bɔːrd/ | The teacher pointed at the board while explaining. (Giáo viên chỉ vào bảng khi giải thích.) |
5 | Book | /bʊk/ | She borrowed a book from the library. (Cô ấy đã mượn một cuốn sách từ thư viện.) |
6 | Cafeteria | /ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/ | We had lunch at the school cafeteria. (Chúng tôi đã ăn trưa tại căng tin trường học.) |
7 | Chalk | /tʃɔːk/ | The teacher used white chalk to write on the blackboard. (Giáo viên dùng phấn trắng để viết lên bảng đen.) |
8 | Chemistry | /ˈkɛm.ɪ.stri/ | She’s preparing for her chemistry exam. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi hóa học.) |
9 | Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | My classmate helped me with the project. (Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi với dự án.) |
10 | Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | The classroom is clean and well-organized. (Phòng học sạch sẽ và được sắp xếp gọn gàng.) |
11 | Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Every student uses a computer in the lab. (Mỗi học sinh đều sử dụng máy tính trong phòng thí nghiệm.) |
12 | Degree | /dɪˈɡriː/ | She earned a degree in engineering. (Cô ấy đã nhận được bằng kỹ sư.) |
13 | Dormitory/Dorm | /ˈdɔːr.mə.tɔːri/ | He lives in the university dormitory. (Anh ấy sống trong ký túc xá của trường đại học.) |
14 | Education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa để thành công.) |
15 | Exam | /ɪɡˈzæm/ | She is studying hard for the final exam. (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.) |
16 | Extracurricular activities | /ˌɛk.strəkəˈrɪkjʊlər/ | The school offers many extracurricular activities. (Trường học cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa.) |
17 | Field trip | /fiːld trɪp/ | We went on a field trip to the museum. (Chúng tôi đã đi tham quan bảo tàng.) |
18 | Geography | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | Geography helps us understand the world better. (Địa lý giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới.) |
19 | Grade | /ɡreɪd/ | She received a high grade in math. (Cô ấy nhận được điểm cao trong môn toán.) |
20 | Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | The graduation ceremony will be held next week. (Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tuần tới.) |
21 | Gymnasium/Gym | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Students practice basketball in the gymnasium. (Học sinh tập luyện bóng rổ trong phòng gym.) |
22 | Headmaster | /ˈhɛdˌmæstər/ | The headmaster addressed the school assembly. (Hiệu trưởng đã phát biểu tại buổi tập trung toàn trường.) |
23 | History | /ˈhɪs.tər.i/ | I enjoy learning about ancient civilizations in history class. (Tôi thích học về các nền văn minh cổ đại trong lớp lịch sử.) |
24 | Homework | /ˈhoʊm.wɜːrk/ | Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) |
25 | Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | The library has a wide selection of books. (Thư viện có rất nhiều sách để lựa chọn.) |
26 | Lesson | /ˈles.ən/ | Today’s lesson is about fractions. (Bài học hôm nay là về phân số.) |
27 | Literature | /ˈlɪt̬.ər.ə.tʊr/ | She has a passion for English literature. (Cô ấy có niềm đam mê với văn học Anh.) |
28 | Marker | /ˈmɑːr.kər/ | The teacher wrote on the whiteboard with a marker. (Giáo viên viết lên bảng trắng bằng bút lông.) |
29 | Mathematics/Math | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Math is a required subject for all students. (Toán là một môn học bắt buộc đối với tất cả học sinh.) |
30 | Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | She wrote her notes in a notebook. (Cô ấy viết ghi chú vào sổ tay.) |
Danh từ tiếng Anh chủ đề Đồ dùng hàng ngày
STT | Danh từ | Phiên âm | Ví dụ |
1 | Backpack | /ˈbækˌpæk/ | He carries his books in a backpack. (Anh ấy mang sách của mình trong một chiếc ba lô.) |
2 | Bag | /bæɡ/ | She put her groceries in a reusable bag. (Cô ấy để đồ mua sắm của mình vào một chiếc túi tái sử dụng.) |
3 | Book | /bʊk/ | I borrowed a book from the library. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.) |
4 | Bowl | /boʊl/ | She served soup in a large bowl. (Cô ấy dọn súp trong một chiếc bát lớn) |
5 | Calendar | /ˈkælɪndər/ | Mark your appointments on the calendar. (Đánh dấu các cuộc hẹn của bạn trên lịch.) |
6 | Camera | /ˈkæmərə/ | He bought a new camera for the trip. (Anh ấy mua một chiếc máy ảnh mới cho chuyến đi.) |
7 | Cellphone | /ˈsɛlfəʊn/ | Please turn off your cellphone during the movie. (Vui lòng tắt điện thoại di động của bạn khi xem phim.) |
8 | Charger | /ˈtʃɑːrdʒər/ | I forgot my phone charger at home. (Tôi đã quên sạc điện thoại ở nhà.) |
9 | Comb | /koʊm/ | She used a comb to tidy her hair. (Cô ấy dùng lược để chải tóc.) |
10 | Computer Mouse | /kəmˈpjuːtər maʊs/ | My computer mouse is wireless. (Chuột máy tính của tôi không dây.) |
11 | Cutting Board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Chop the vegetables on the cutting board. (Cắt rau trên thớt.) |
12 | Fork | /fɔːrk/ | He picked up the salad with a fork. (Anh ấy dùng nĩa để gắp salad.) |
13 | Glasses | /ˈɡlɑːsɪz/ | She wears glasses to read. (Cô ấy đeo kính để đọc.) |
14 | Hat | /hæt/ | He wore a hat to protect himself from the sun. (Anh ấy đội mũ để bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời.) |
15 | Headphones | /ˈhɛdˌfəʊnz/ | I always wear headphones while working. (Tôi luôn đeo tai nghe khi làm việc.) |
16 | Jacket | /ˈdʒækɪt/ | He forgot his jacket at school. (Anh ấy quên áo khoác ở trường.) |
17 | Key | /kiː/ | I lost my house key yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa nhà hôm qua.) |
18 | Knife | /naɪf/ | Use a sharp knife to cut the bread. (Dùng dao sắc để cắt bánh mì.) |
19 | Laptop | /ˈlæpˌtɒp/ | She opened her laptop to check emails. (Cô ấy mở máy tính xách tay để kiểm tra email.) |
20 | Magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | He bought a sports magazine at the store. (Anh ấy mua một tạp chí thể thao ở cửa hàng.) |
21 | Mirror | /ˈmɪrər/ | She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương.) |
22 | Mug | /mʌɡ/ | He drank coffee from a large mug. (Anh ấy uống cà phê từ một chiếc cốc lớn.) |
23 | Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | He reads the newspaper every morning. (Anh ấy đọc báo mỗi sáng.) |
24 | Notebook | /ˈnəʊtˌbʊk/ | She took notes in her notebook during the meeting. (Cô ấy ghi chép vào sổ tay trong cuộc họp.) |
25 | Pen | /pɛn/ | I need a pen to sign the document. (Tôi cần một cây bút để ký tài liệu.) |
26 | Pencil Case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | She keeps her pens and pencils in a pencil case. (Cô ấy để bút trong hộp bút của mình.) |
27 | Plate | /pleɪt/ | Put the food on a plate before serving. (Đặt thức ăn lên đĩa trước khi phục vụ.) |
28 | Remote Control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Where is the remote control for the TV? (Điều khiển từ xa của TV đâu rồi?) |
29 | Ruler | /ˈruːlər/ | Use a ruler to draw straight lines. (Dùng thước để vẽ các đường thẳng.) |
30 | Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | I bought a bottle of shampoo for my trip. (Tôi đã mua một chai dầu gội cho chuyến đi của mình.) |
31 | Shoes | /ʃuːz/ | He polished his shoes for the event. (Anh ấy đánh bóng giày cho sự kiện.) |
32 | Soap | /soʊp/ | Wash your hands with soap before eating. (Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn.) |
33 | Spoon | /spuːn/ | He stirred the soup with a spoon. (Anh ấy khuấy súp bằng thìa.) |
34 | Sunscreen | /ˈsʌnˌskriːn/ | Don’t forget to apply sunscreen before going outside. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.) |
35 | Tissue | /ˈtɪʃuː/ | She handed me a tissue to wipe my face. (Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn giấy để lau mặt.) |
36 | Toothbrush | /tuːθbrʌʃ/ | I need to buy a new toothbrush. (Tôi cần mua một bàn chải đánh răng mới.) |
37 | Toothpaste | /tuːθpeɪst/ | Don’t forget to pack your toothpaste. (Đừng quên mang theo kem đánh răng của bạn.) |
38 | Towel | /taʊəl/ | He dried his hands with a towel. (Anh ấy lau khô tay bằng khăn.) |
39 | Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | She carried an umbrella in case it rained. (Cô ấy mang theo ô phòng khi trời mưa.) |
40 | Wallet | /ˈwɒlɪt/ | He left his wallet at the restaurant. (Anh ấy để quên ví ở nhà hàng.) |
Danh từ tiếng Anh chủ đề Địa điểm, Nơi chốn (Sắp xếp theo alphabet)
STT | Danh từ | Phiên âm | Ví dụ |
1 | Airport | /ˈɛərpɔːrt/ | We arrived at the airport two hours early. (Chúng tôi đã đến sân bay trước hai tiếng.) |
2 | Airport terminal | /ˈɛərpɔːrt ˈtɜːrmɪnl̩/ | The flight departs from the international airport terminal. (Chuyến bay khởi hành từ nhà ga quốc tế.) |
3 | Amusement park | /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ | They spent the weekend at the amusement park. (Họ đã dành cuối tuần tại công viên giải trí.) |
4 | Apartment building | /əˈpɑːrtmənt ˈbɪldɪŋ/ | She lives in a modern apartment building. (Cô ấy sống trong một tòa nhà chung cư hiện đại.) |
5 | Bank | /bæŋk/ | I need to withdraw money from the bank. (Tôi cần rút tiền từ ngân hàng.) |
6 | Beach | /biːʧ/ | They walked along the beach at sunset. (Họ đi dạo dọc bãi biển lúc hoàng hôn.) |
7 | Bridge | /brɪdʒ/ | The bridge connects the two cities. (Cây cầu nối liền hai thành phố.) |
8 | Bus stop | /bʌs stɒp/ | The bus stop is just around the corner. (Trạm xe buýt ở ngay góc phố.) |
9 | Bus terminal | /bʌs ˈtɜːrmɪnl̩/ | The bus terminal is crowded with passengers. (Trạm xe buýt đông đúc hành khách.) |
10 | Café/Coffee shop | /ˈkæfeɪ/ /ˈkɒfi ʃɒp/ | We had breakfast at a small coffee shop. (Chúng tôi đã ăn sáng tại một quán cà phê nhỏ.) |
11 | Cemetery | /ˈsɛmɪtəri/ | He visited the cemetery to pay respects to his ancestors. (Anh ấy đến nghĩa trang để tưởng nhớ tổ tiên.) |
12 | Cinema/Theater | /ˈsɪnəmə/ /ˈθɪətər/ | They watched a new movie at the cinema. (Họ đã xem một bộ phim mới tại rạp chiếu phim.) |
13 | Classroom | /ˈklæsruːm/ | The students gathered in the classroom. (Các học sinh tập trung trong phòng học.) |
14 | Construction site | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | The new shopping mall is being built on this construction site. (Trung tâm mua sắm mới đang được xây dựng tại công trường này.) |
15 | Conference room | /ˈkɒnfərəns ruːm/ | The meeting will be held in the conference room. (Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp.) |
16 | Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | They went downtown for shopping. (Họ đã đến trung tâm thành phố để mua sắm.) |
17 | Factory | /ˈfæktəri/ | The products are manufactured in this factory. (Các sản phẩm được sản xuất trong nhà máy này.) |
18 | Garden | /ˈɡɑːrdən/ | She planted roses in her garden. (Cô ấy đã trồng hoa hồng trong vườn của mình.) |
19 | Gym | /dʒɪm/ | He goes to the gym every evening. (Anh ấy đi tập gym mỗi tối.) |
20 | Hospital | /ˈhɒspɪtl̩/ | She was admitted to the hospital last night. (Cô ấy đã nhập viện tối qua.) |
21 | Hotel | /hoʊˈtɛl/ | They booked a room at a five-star hotel. (Họ đã đặt một phòng tại khách sạn năm sao.) |
22 | Island | /ˈaɪlənd/ | They spent their vacation on a tropical island. (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình trên một hòn đảo nhiệt đới.) |
23 | Lake | /leɪk/ | The cabin is near a peaceful lake. (Căn nhà nhỏ gần một hồ nước yên bình.) |
24 | Library | /ˈlaɪbrəri/ | She borrowed three books from the library. (Cô ấy mượn ba cuốn sách từ thư viện.) |
25 | Market | /ˈmɑːrkɪt/ | We bought fresh vegetables from the local market. (Chúng tôi đã mua rau tươi từ chợ địa phương.) |
26 | Mountain | /ˈmaʊntən/ | They climbed the highest mountain in the region. (Họ đã leo lên ngọn núi cao nhất trong khu vực.) |
27 | Museum | /mjuːˈziːəm/ | The museum has an impressive collection of ancient artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập ấn tượng các hiện vật cổ đại.) |
28 | Park | /pɑːrk/ | The children are playing in the park. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.) |
29 | Post office | /poʊst ˈɒfɪs/ | I need to send this package at the post office. (Tôi cần gửi gói hàng này tại bưu điện.) |
30 | School | /skuːl/ | He attends a public school in the city. (Anh ấy học tại một trường công lập trong thành phố.) |
Danh từ tiếng Anh chủ đề Con người (Sắp xếp theo alphabet)
STT | Danh từ | Phiên âm | Ví dụ |
1 | Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | She is just an acquaintance, not a close friend. (Cô ấy chỉ là một người quen, không phải bạn thân.) |
2 | Activist | /ˈæktɪvɪst/ | The activist spoke at the rally about climate change. (Nhà hoạt động đã phát biểu tại buổi mít tinh về biến đổi khí hậu.) |
3 | Adult | /ˈædʌlt/ | As an adult, you must take responsibility for your actions. (Là một người lớn, bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.) |
4 | Artist | /ˈɑːtɪst/ | The artist painted a beautiful landscape. (Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.) |
5 | Athlete | /ˈæθliːt/ | The athlete won a gold medal at the Olympics. (Vận động viên đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.) |
6 | Boss | /bɒs/ | The boss gave everyone a day off. (Sếp đã cho mọi người một ngày nghỉ.) |
7 | Child | /tʃaɪld/ | A child should always feel loved. (Một đứa trẻ luôn cần cảm nhận được tình yêu thương.) |
8 | Citizen | /ˈsɪtɪzən/ | Every citizen has the right to vote. (Mỗi công dân đều có quyền bỏ phiếu.) |
9 | Client | /ˈklaɪənt/ | The lawyer met with her client to discuss the case. (Luật sư đã gặp khách hàng của cô ấy để thảo luận về vụ án.) |
10 | Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | He often goes to lunch with his colleagues. (Anh ấy thường đi ăn trưa với đồng nghiệp của mình.) |
11 | Community | /kəˈmjuːnəti/ | The community came together to help those in need. (Cộng đồng đã đoàn kết để giúp đỡ những người gặp khó khăn.) |
12 | Customer | /ˈkʌstəmər/ | The store values its loyal customers. (Cửa hàng rất coi trọng khách hàng trung thành của mình.) |
13 | Explorer | /ɪkˈsplɔːrər/ | The explorer discovered new lands. (Nhà thám hiểm đã khám phá ra những vùng đất mới.) |
14 | Family | /ˈfæməli/ | Her family is very supportive of her career. (Gia đình cô ấy rất ủng hộ sự nghiệp của cô ấy.) |
15 | Follower | /ˈfɒləʊər/ | He has thousands of followers on social media. (Anh ấy có hàng nghìn người theo dõi trên mạng xã hội.) |
16 | Friend | /frɛnd/ | A true friend will always be there for you. (Một người bạn thực sự sẽ luôn ở bên bạn.) |
17 | Human | /ˈhjuːmən/ | Humans have the ability to adapt to different environments. (Con người có khả năng thích nghi với các môi trường khác nhau.) |
18 | Immigrant | /ˈɪmɪɡrənt/ | The country welcomed thousands of immigrants last year. (Quốc gia đã chào đón hàng nghìn người nhập cư vào năm ngoái.) |
19 | Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Each individual is responsible for their actions. (Mỗi cá nhân đều phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.) |
20 | Leader | /ˈliːdər/ | The leader made an inspiring speech. (Người lãnh đạo đã đưa ra một bài phát biểu truyền cảm hứng.) |
21 | Migrant | /ˈmaɪɡrənt/ | Seasonal migrants often work in agriculture. (Những người di cư theo mùa thường làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.) |
22 | Neighbor | /ˈneɪbər/ | Our neighbors are very friendly. (Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện.) |
23 | Participant | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Each participant was given a certificate. (Mỗi người tham gia đều nhận được một chứng chỉ.) |
24 | Patient | /ˈpeɪʃənt/ | The doctor is seeing a patient in his office. (Bác sĩ đang gặp một bệnh nhân trong văn phòng của mình.) |
25 | Philosopher | /fɪˈlɒsəfər/ | The philosopher discussed the meaning of life. (Nhà triết học đã thảo luận về ý nghĩa của cuộc sống.) |
26 | Pioneer | /ˌpaɪəˈnɪər/ | She is a pioneer in the field of renewable energy. (Cô ấy là người tiên phong trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.) |
27 | Refugee | /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ | The camp provided shelter for the refugees. (Trại đã cung cấp nơi trú ẩn cho những người tị nạn.) |
28 | Scholar | /ˈskɒlər/ | The scholar received an award for his research. (Nhà học giả đã nhận được giải thưởng cho nghiên cứu của mình.) |
29 | Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | The scientist developed a new vaccine. (Nhà khoa học đã phát triển một loại vắc-xin mới.) |
30 | Student | /ˈstjuːdənt/ | She is a diligent student who always gets top grades. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ luôn đạt điểm cao nhất.) |
Danh từ tiếng Anh chủ đề Môn thể thao (Sắp xếp theo alphabet)
STT | Danh từ | Phiên âm | Ví dụ |
1 | Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | Archery requires precision and focus. (Bắn cung đòi hỏi sự chính xác và tập trung.) |
2 | Athletics/Track and field | /æθˈlɛtɪks/ /træk ənd fiːld/ | He excels in track and field events. (Anh ấy xuất sắc trong các môn điền kinh.) |
3 | Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Badminton is a popular sport in Asia. (Cầu lông là một môn thể thao phổ biến ở châu Á.) |
4 | Baseball | /ˈbeɪsˌbɔːl/ | They enjoy playing baseball on weekends. (Họ thích chơi bóng chày vào cuối tuần.) |
5 | Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Basketball is my favorite sport. (Bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi.) |
6 | Biathlon | /baɪˈæθlɒn/ | A biathlon combines skiing and shooting. (Hai môn thể thao kết hợp trượt tuyết và bắn súng.) |
7 | Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Boxing is both physically and mentally demanding. (Quyền Anh đòi hỏi cả về thể chất lẫn tinh thần.) |
8 | Bungee jumping | /ˈbʌndʒi ˈdʒʌmpɪŋ/ | She tried bungee jumping for the first time. (Cô ấy thử nhảy bungee lần đầu tiên.) |
9 | Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Canoeing on the river is a relaxing activity. (Chèo thuyền trên sông là một hoạt động thư giãn.) |
10 | Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Cricket is very popular in India. (Môn cricket rất phổ biến ở Ấn Độ.) |
11 | Cross-country skiing | /krɒs ˈkʌntri skiːɪŋ/ | Cross-country skiing is a great workout. (Trượt tuyết đường dài là một bài tập tuyệt vời.) |
12 | Curling | /ˈkɜːrlɪŋ/ | Curling is a team sport played on ice. (Chơi lược là một môn thể thao đồng đội trên băng.) |
13 | Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Cycling is a great way to stay fit. (Đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng.) |
14 | Darts | /dɑːrts/ | We played darts at the pub. (Chúng tôi đã chơi phi tiêu tại quán rượu.) |
15 | Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Diving requires skill and confidence. (Nhảy từ cao đòi hỏi kỹ năng và sự tự tin.) |
16 | Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | Fencing is both an art and a sport. (Kiếm đấu vừa là nghệ thuật vừa là thể thao.) |
17 | Football/Soccer | /ˈfʊtbɔːl/ | Football is the most popular sport worldwide. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất thế giới.) |
18 | Golf | /ɡɒlf/ | He plays golf every weekend. (Anh ấy chơi golf mỗi cuối tuần.) |
19 | Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | She has been practicing gymnastics since she was a child. (Cô ấy đã tập thể dục dụng cụ từ khi còn nhỏ.) |
20 | Hockey | /ˈhɒki/ | They played hockey on the frozen lake. (Họ đã chơi khúc côn cầu trên hồ đóng băng.) |
21 | Horse racing | /hɔːrs ˈreɪsɪŋ/ | Horse racing is a thrilling sport to watch. (Đua ngựa là một môn thể thao rất thú vị để theo dõi.) |
22 | Judo | /ˈdʒuːdoʊ/ | He has a black belt in judo. (Anh ấy có đai đen trong môn judo.) |
23 | Karate | /kəˈrɑːti/ | She is learning karate for self-defense. (Cô ấy đang học karate để tự vệ.) |
24 | Paragliding | /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ | Paragliding offers breathtaking views of the mountains. (Dù lượn mang đến khung cảnh núi non ngoạn mục.) |
25 | Pole vault | /poʊl vɔlt/ | The athlete broke the record in the pole vault. (Vận động viên đã phá kỷ lục trong môn nhảy cột.) |
26 | Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Rock climbing is both challenging and rewarding. (Leo núi vừa là thách thức vừa mang lại phần thưởng.) |
27 | Rowing | /roʊɪŋ/ | My team always practices rowing every morning. (Đội của tôi luôn luyện tập chèo thuyền mỗi sáng) |
28 | Skiing | /skiːɪŋ/ | Skiing is a popular winter sport. (Trượt tuyết là một môn thể thao phổ biến vào mùa đông.) |
29 | Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | She enjoys surfing during the summer holidays. (Cô ấy thích lướt sóng vào kỳ nghỉ hè.) |
30 | Table tennis/Ping pong | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ /pɪŋ pɒŋ/ | Table tennis is a fast-paced game. (Bóng bàn là một trò chơi có nhịp độ nhanh.) |
Bài tập thực hành về danh từ
Chọn danh từ đúng trong câu (Multiple Choice)
Bài tập: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:
-
She gave me a wonderful ______. a. advice b. suggestion c. inform d. explain
-
The ______ in this region has grown rapidly over the years. a. people b. population c. citizen d. human
-
We need to book a ______ for the night. a. hotel b. university c. house d. museum
-
He has a great interest in ______. a. technology b. technic c. technological d. technologies
-
She put all her books into a ______. a. backpack b. box c. chair d. table
Đáp án & Giải thích:
-
b. suggestion → “Suggestion” là danh từ phù hợp để nói đến một gợi ý cụ thể.
-
b. population → “Population” dùng để chỉ số lượng người trong một khu vực.
-
a. hotel → “Hotel” là từ phù hợp khi cần đặt phòng cho một đêm.
-
a. technology → “Technology” là danh từ phù hợp khi nói đến lĩnh vực công nghệ.
-
a. backpack → “Backpack” là túi phù hợp để chứa sách.
Biến đổi từ loại thành danh từ
Bài tập: Chuyển các từ sau đây thành danh từ thích hợp:
-
Happy → ______
-
Decide → ______
-
Manage → ______
-
Create → ______
-
Act → ______
Đáp án & Giải thích:
-
Happiness → Danh từ của “happy” là “happiness”.
-
Decision → “Decide” chuyển thành danh từ là “decision”.
-
Management → “Manage” thành “management” để chỉ việc quản lý.
-
Creation → “Create” thành “creation” để nói về sự sáng tạo.
-
Action → “Act” chuyển thành “action” (hành động).
Xác định loại danh từ (Countable/Uncountable)
Bài tập: Hãy xác định danh từ dưới đây là Countable (C) hay Uncountable (U):
-
Water → ______
-
Book → ______
-
Information → ______
-
Chair → ______
-
Air → ______
Đáp án & Giải thích:
-
Water → U → “Water” là danh từ không đếm được vì nó chỉ chất lỏng không xác định số lượng.
-
Book → C → “Book” là danh từ đếm được (một cuốn sách, nhiều cuốn sách).
-
Information → U → “Information” là danh từ không đếm được (không có “informations”).
-
Chair → C → “Chair” là danh từ đếm được (một chiếc ghế, nhiều chiếc ghế).
-
Air → U → “Air” là danh từ không đếm được vì nó là một khái niệm trừu tượng.
Tham khảo: 80+ bài tập danh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
Hiểu rõ cách phân loại, đặc điểm, và cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh là bước quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Việc luyện tập với các bài tập kèm đáp án sẽ hỗ trợ bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng danh từ một cách tự tin, chính xác. Hãy kiên trì học tập và áp dụng kiến thức vào giao tiếp và viết lách hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.