100+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh cho bé thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc
Bạn đang tìm hiểu về các màu sắc trong tiếng Anh nhằm làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình? Từ vựng tiếng Anh về bảng màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả màu sắc một cách chính xác mà còn hỗ trợ bạn trong việc diễn đạt cảm xúc và ý tưởng. Cùng IRIS English khám phá và làm chủ cách sử dụng bảng màu này ngay hôm nay nhé!

Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “màu sắc” được dịch là “color” (tiếng Anh Mỹ) hoặc “colour” (tiếng Anh Anh). Từ này được sử dụng để chỉ các sắc thái khác nhau mà chúng ta có thể nhìn thấy trong tự nhiên, trên đồ vật, hoặc để mô tả các tính chất của đối tượng.
Ví dụ:
  • Red /rɛd/ (đỏ)
  • Blue /bluː/ (xanh dương)
  • Green /ɡriːn/ (xanh lá)
  • Yellow /ˈjɛloʊ/ (vàng)
Các từ này giúp chúng ta diễn đạt và mô tả thế giới xung quanh một cách sinh động và chi tiết hơn.
Màu sắc trong tiếng Anh là gì?
Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

100+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

Sau đây là bộ 100+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh siêu hữu ích mà bạn nên bỏ túi:

12 từ vựng cơ bản về màu sắc trong tiếng Anh cho bé

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
White
/waɪt/
màu trắng
The snow is white. (Tuyết màu trắng.)
Blue
/bluː/
màu xanh biển
The ocean is blue. (Đại dương màu xanh biển.)
Green
/griːn/
màu xanh lá cây
The grass is green. (Cỏ màu xanh lá cây.)
Yellow
/ˈjel.əʊ/
màu vàng
The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.)
Orange
/ˈɒr.ɪndʒ/
màu da cam
The orange is orange. (Quả cam màu da cam.)
Red
/red/
màu đỏ
The apple is red. (Quả táo màu đỏ.)
Pink
/pɪŋk/
màu hồng
The flowers are pink. (Những bông hoa màu hồng.)
Purple
/ˈpɜːpl/
màu tím
The grapes are purple. (Nho màu tím.)
Gray
/greɪ/
màu xám
The sky is gray. (Bầu trời màu xám.)
Black
/blæk/
màu đen
The cat is black. (Con mèo màu đen.)
Brown
/braʊn/
màu nâu
The dog is brown. (Con chó màu nâu.)
Silver
/ˈsɪlvə/
màu bạc
The ring is silver. (Chiếc nhẫn màu bạc.)

100+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

90+ từ vựng về các màu sắc trong tiếng Anh nâng cao

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Turquoise
/ˈtɜːr.kɔɪz/
màu ngọc lam
The ocean was a beautiful turquoise color. (Biển có màu ngọc lam tuyệt đẹp.)
Magenta
/məˈdʒɛn.tə/
màu magenta
She wore a magenta dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy magenta đến bữa tiệc.)
Teal
/tiːl/
màu xanh lam tối
The walls were painted in a calming teal shade. (Các bức tường được sơn màu xanh lam tối dễ chịu.)
Lavender
/ˈlæv.ən.dər/
màu oải hương
He planted lavender in his garden. (Anh ấy trồng oải hương trong vườn của mình.)
Coral
/ˈkɔːr.əl/
màu san hô
The sunset was a stunning coral hue. (Hoàng hôn có màu sắc san hô rực rỡ.)
Cream
/kriːm/
màu kem
I like my coffee with a splash of cream. (Tôi thích cà phê của mình với một ít kem.)
Charcoal
/ˈtʃɑːr.koʊl/
màu than chì
The artist used charcoal for his sketch. (Người nghệ sĩ đã sử dụng than chì cho bản phác thảo của mình.)
Indigo
/ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/
màu chàm
She wore a dress in deep indigo. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu chàm đậm.)
Maroon
/məˈruːn/
màu đỏ gạch
The school colors are maroon and gold. (Màu của trường là đỏ gạch và vàng.)
Peach
/piːtʃ/
màu đào
The walls are painted a soft peach color. (Các bức tường được sơn màu đào nhạt.)
Sapphire
/ˈsæf.aɪər/
màu xanh sapphire
The ring has a beautiful sapphire stone. (Chiếc nhẫn có một viên đá xanh sapphire đẹp.)
Olive
/ˈɒl.ɪv/
màu ô liu
She decorated her kitchen in olive green. (Cô ấy trang trí bếp của mình bằng màu ô liu.)
Beige
/beɪʒ/
màu be
The walls were painted a light beige. (Các bức tường được sơn màu be nhạt.)
Violet
/ˈvaɪəlɪt/
màu tím
She received a bouquet of violet flowers. (Cô ấy nhận được một bó hoa màu tím.)
Bright Red
/braɪt rɛd/
màu đỏ sáng
The car is painted in bright red. (Chiếc xe được sơn màu đỏ sáng.)
Bright Green
/braɪt grin/
màu xanh lá cây tươi
The field was covered in bright green grass. (Cánh đồng được bao phủ bởi cỏ xanh lá cây tươi.)
Bright Blue
/braɪt blu/
màu xanh nước biển tươi
He wore a bright blue shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển tươi.)
Dark Brown
/dɑrk braʊn/
màu nâu đậm
The table is made of dark brown wood. (Chiếc bàn được làm bằng gỗ nâu đậm.)
Dark Green
/dɑrk grin/
màu xanh lá cây đậm
The forest is filled with dark green trees. (Khu rừng đầy những cây xanh lá cây đậm.)
Dark Blue
/dɑrk blu/
màu xanh da trời đậm
She painted the room in dark blue. (Cô ấy sơn căn phòng màu xanh da trời đậm.)
Light Brown
/laɪt braʊn/
màu nâu nhạt
The walls were painted a light brown color. (Các bức tường được sơn màu nâu nhạt.)
Light Green
/laɪt grin/
màu xanh lá cây nhạt
The room has light green curtains. (Căn phòng có rèm màu xanh lá cây nhạt.)
Light Blue
/laɪt blu/
màu xanh da trời nhạt
He chose light blue for his bedroom walls. (Anh ấy chọn màu xanh da trời nhạt cho các bức tường phòng ngủ của mình.)
Ruby
/ˈruːbin/
màu hồng đỏ
The dress sparkled with ruby sequins. (Chiếc váy lấp lánh với những viên sequins hồng đỏ.)
Denim
/ˈdɛnəm/
màu xanh bò
She wore a denim jacket. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác xanh bò.)
Carrot
/ˈkærət/
màu cà rốt
The flowers were a vibrant carrot color. (Những bông hoa có màu sắc cà rốt rực rỡ.)
Sunshine
/ˈsʌnˌʃaɪn/
màu vàng nhạt
The room was painted in a cheerful sunshine yellow. (Căn phòng được sơn màu vàng nhạt vui tươi.)
Salmon
/ˈsæmən/
màu cam san hô
She painted her nails a lovely salmon color. (Cô ấy sơn móng tay màu cam san hô dễ thương.)
Lime
/laɪm/
màu xanh vỏ chanh
The accent wall is painted lime green. (Bức tường điểm nhấn được sơn màu xanh vỏ chanh.)
Sky Blue
/skaɪ blu/
màu xanh da trời nhạt
The sky was a beautiful sky blue today. (Bầu trời có màu xanh da trời nhạt hôm nay thật đẹp.)
Caramel
/ˈkɛrəməl/
màu nâu cháy
The dessert was topped with a caramel sauce. (Món tráng miệng được phủ một lớp sốt nâu cháy.)
Plum
/plʌm/
màu đỏ tím thẫm
She wore a dress in a deep plum color. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ tím thẫm.)
Pine
/paɪn/
màu gỗ thông
The table is made of pine wood. (Chiếc bàn được làm bằng gỗ thông.)
Chocolate
/ˈʧɔklət/
màu socola
The cake was a rich chocolate color. (Chiếc bánh có màu socola đậm.)
Forest
/ˈfɔrəst/
màu xanh forest
The walls are painted in a forest green. (Các bức tường được sơn màu xanh forest.)
Fuchsia
/fjuːʃə/
màu hồng tím tươi
She decorated her room with fuchsia accents. (Cô ấy trang trí phòng của mình bằng các điểm nhấn màu hồng tím tươi.)
Flamingo
/fləˈmɪŋgoʊ/
màu hồng cam phớt
The flowers were a bright flamingo pink. (Những bông hoa có màu hồng cam phớt rực rỡ.)
Vibrant
/ˈvaɪbrənt/
Sống động, rực rỡ
The garden was filled with vibrant flowers. (Khu vườn tràn đầy những bông hoa sống động.)
Pastel
/ˈpæstəl/
Nhạt, mờ
She prefers pastel colors for her artwork. (Cô ấy thích màu sắc nhạt cho các tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Muted
/mjuːtɪd/
Nhạt màu, tối màu
The room was decorated in muted tones. (Căn phòng được trang trí bằng những tông màu nhạt.)
Neon
/ˈniːɒn/
Sáng chói, màu neon
The sign was lit up in bright neon colors. (Biển hiệu được chiếu sáng bằng những màu sắc sáng chói.)
Bold
/boʊld/
Táo bạo, nổi bật
She wore a bold red dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy táo bạo màu đỏ đến bữa tiệc.)
Subtle
/ˈsʌtl̩/
Tinh tế, tế nhị
The painting features subtle shades of blue. (Bức tranh có những sắc thái màu xanh tinh tế.)
Intense
/ɪnˈtɛns/
Mạnh mẽ, mãnh liệt
The intense colors made the artwork stand out. (Màu sắc mãnh liệt khiến tác phẩm nghệ thuật nổi bật.)
Earthy
/ˈɜrθi/
Đất đai, tự nhiên
The decor used earthy tones to create a warm atmosphere. (Trang trí sử dụng tông màu đất đai để tạo ra bầu không khí ấm áp.)
Metallic
/mɪˈtælɪk/
Kim loại, bóng kim loại
She wore a metallic dress that shimmered in the light. (Cô ấy mặc một chiếc váy kim loại lấp lánh dưới ánh sáng.)
Translucent
/trænsˈluːsənt/
Mờ trong suốt, mờ ánh sáng qua
The curtains are made of translucent fabric. (Rèm cửa được làm bằng vải mờ trong suốt.)
Hazy
/ˈheɪzi/
Mờ mịt, mây mù
The landscape appeared hazy in the distance. (Cảnh vật hiện lên mờ mịt ở xa.)
Iridescent
/ˌaɪrɪˈdɛsənt/
Màu ngọc trai, bóng màu
The shell had an iridescent sheen. (Vỏ sò có ánh sáng ngọc trai.)
Opulent
/ˈɑːpjələnt/
Sang trọng, lộng lẫy
The room was decorated in opulent gold and red. (Căn phòng được trang trí bằng vàng và đỏ lộng lẫy.)
Cool
/kuːl/
Mát mẻ, lạnh
The cool tones of blue were refreshing. (Những tông màu mát mẻ của màu xanh thật dễ chịu.)
Warm
/wɔrm/
Ấm áp
She chose warm colors for her living room. (Cô ấy chọn màu sắc ấm áp cho phòng khách của mình.)
Baby Blue
/ˈbeɪbi blu/
Màu xanh nhạt
The nursery was painted in a soft baby blue. (Phòng trẻ em được sơn màu xanh nhạt dễ thương.)
Athletic Gold
/æˈθlɛtɪk goʊld/
Màu vàng chói
The trophy was made of athletic gold. (Chiếc cúp được làm bằng vàng chói.)
Brick
/brɪk/
Màu đỏ nâu
The building had a brick facade. (Tòa nhà có mặt tiền màu đỏ nâu.)
Wine
/waɪn/
Màu đỏ rượu
The table was set with wine colored napkins. (Bàn được bày biện với khăn ăn màu đỏ rượu.)
Navy
/ˈneɪvi/
Màu xanh navy
He wore a navy suit to the wedding. (Anh ấy mặc một bộ vest màu xanh navy đến đám cưới.)
Midnight
/ˈmɪdˌnaɪt/
Màu xanh đen
The sky was a deep midnight blue. (Bầu trời có màu xanh đen đậm.)
Dark Grey
/dɑrk greɪ/
Màu xám đậm
The couch is a dark grey color. (Chiếc ghế sofa có màu xám đậm.)
Light Grey
/laɪt greɪ/
Màu xám sáng
The walls are painted a light grey. (Các bức tường được sơn màu xám sáng.)
Neon Green
/ˈniɑn/
Màu xanh lá cây sáng
The sign was neon green, making it easy to spot. (Biển hiệu có màu xanh lá cây sáng, khiến nó dễ dàng nhận thấy.)

Cách sử dụng tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh:
  • Tính từ màu sắc thường đứng trước danh từ.
    • Ví dụ: a red dress (một chiếc váy đỏ).
  • Diễn tả đồ vật: Dùng để mô tả màu sắc của đồ vật hoặc người.
    • Ví dụ: The car is blue. (Chiếc xe màu xanh.)
  • Kết hợp với tính từ khác: Có thể kết hợp với các tính từ khác để tăng cường mô tả.
    • Ví dụ: a bright yellow flower (một bông hoa vàng sáng).
  • Sử dụng giới từ: Sử dụng giới từ để mô tả màu sắc trong một ngữ cảnh khác.
    • Ví dụ: The book is covered in a red cover. (Cuốn sách được bọc trong một bìa đỏ.)
  • Cụm từ thông dụng: Màu sắc có thể diễn tả cảm xúc.
    • Ví dụ: She was feeling blue. (Cô ấy cảm thấy buồn.)
  • Tính từ so sánh: Sử dụng hình thức so sánh với màu sắc.
    • Ví dụ: This blue is brighter than that one. (Màu xanh này sáng hơn màu kia.)

Cách sử dụng tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

Cách sử dụng tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

Công thức tiếng Anh về cách tạo màu mới từ 12 màu cơ bản

Trong bảng màu, có tổng cộng 2 loại màu:
  • Màu cơ bản: Màu đỏ, màu xanh, màu vàng, màu đen, màu trắng
  • Màu phụ: Màu cam, màu tím, màu xanh lá cây, màu hồng, màu xám, màu nâu
Sau đây là công thức tiếng Anh về cách tạo màu:
  • Màu hồng (pink) = Màu đỏ (red) + Màu trắng (white)
  • Màu nâu (Brown) = Màu đỏ (red) + Màu xanh (blue) + Màu vàng (yellow)
  • Màu cam (Orange) = Màu đỏ (red) + Màu vàng (yellow)
  • Màu xám (Gray) = Màu đen (Black) + Màu trắng (white)
  • Màu tím (purple) = Màu đỏ (red) + Màu xanh dương (blue)
  • Màu xanh dương (blue) = Màu xanh (green) + Màu tím (purple)
  • Màu xanh lá cây (green) = Màu xanh (blue) + Màu vàng (yellow)

Thành ngữ về màu sắc trong tiếng Anh

Idiom
Ý nghĩa
Ví dụ
Red tape
Quy trình hành chính phức tạp
The project was delayed due to all the red tape involved. (Dự án bị trì hoãn do tất cả các quy trình hành chính phức tạp.)
Green with envy
Ghen tị
She was green with envy when she saw her friend’s new car. (Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình.)
Feeling blue
Cảm thấy buồn
After the breakup, he was feeling blue for weeks. (Sau khi chia tay, anh ấy đã cảm thấy buồn trong nhiều tuần.)
Caught red-handed
Bị bắt quả tang
The thief was caught red-handed while trying to steal a bike. (Tên trộm bị bắt quả tang khi đang cố gắng lấy cắp một chiếc xe đạp.)
Out of the blue
Đột ngột, không mong đợi
She called me out of the blue after years of no contact. (Cô ấy gọi cho tôi một cách đột ngột sau nhiều năm không liên lạc.)
Black sheep
Người khác biệt trong một nhóm
He’s the black sheep of the family because he chose an unconventional career. (Anh ấy là người khác biệt trong gia đình vì đã chọn một nghề nghiệp không theo khuôn mẫu.)
In the pink
Cảm thấy khỏe mạnh, hạnh phúc
After a week of vacation, I feel back in the pink. (Sau một tuần nghỉ dưỡng, tôi cảm thấy khỏe mạnh trở lại.)
White lie
Lời nói dối vô hại
She told a white lie to avoid hurting his feelings. (Cô ấy nói dối vô hại để không làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.)
Red flag
Dấu hiệu cảnh báo
The constant delays were a red flag that something was wrong. (Các sự chậm trễ liên tục là dấu hiệu cảnh báo rằng có điều gì đó không ổn.)
Yellow-bellied
Nhút nhát, sợ hãi
He’s too yellow-bellied to confront his boss about the issue. (Anh ấy quá nhút nhát để đối mặt với sếp về vấn đề này.)
Blue blood
Xuất thân quý tộc
She comes from a blue blood family with a long history. (Cô ấy có nguồn gốc từ một gia đình quý tộc với lịch sử lâu dài.)
Black and white
Rõ ràng, đơn giản
The rules are black and white, so there’s no room for interpretation. (Các quy định rất rõ ràng, vì vậy không có chỗ cho sự diễn giải.)
Green light
Sự chấp thuận, cho phép
We finally got the green light to start the project. (Chúng tôi cuối cùng đã nhận được sự chấp thuận để bắt đầu dự án.)
Red-hot
Nóng bỏng, cực kỳ thú vị
The red-hot debate continued for hours. (Cuộc tranh luận nóng bỏng đã kéo dài hàng giờ.)
Paint the town red
Vui chơi thỏa thích
Let’s paint the town red to celebrate her birthday! (Hãy vui chơi thỏa thích để chúc mừng sinh nhật của cô ấy!)
White elephant
Vật sở hữu tốn kém nhưng không hữu ích
The old mansion became a white elephant for the family. (Ngôi biệt thự cũ trở thành một tài sản tốn kém cho gia đình.)
Once in a blue moon
Rất hiếm khi
I go to the cinema once in a blue moon. (Tôi đi xem phim rất hiếm khi.)
Caught between a rock and a hard place
Lâm vào tình huống khó khăn
He felt caught between a rock and a hard place when deciding to leave his job. (Anh ấy cảm thấy lâm vào tình huống khó khăn khi quyết định rời bỏ công việc của mình.)
Color outside the lines
Sáng tạo, không theo khuôn khổ
The teacher encouraged her students to color outside the lines. (Giáo viên khuyến khích học sinh sáng tạo, không theo khuôn khổ.)
Feeling gray
Cảm thấy buồn, chán nản
After the news, everyone was feeling gray and quiet. (Sau tin tức, mọi người đều cảm thấy buồn và im lặng.)
Green thumb
Khả năng trồng trọt giỏi
She has a green thumb and can make any plant thrive. (Cô ấy có khả năng trồng trọt giỏi và có thể khiến bất kỳ loại cây nào phát triển.)
White-knuckle
Kịch tính, hồi hộp
The white-knuckle ride at the amusement park left us breathless. (Chuyến đi hồi hộp ở công viên giải trí khiến chúng tôi thở không ra hơi.)
Red herring
Thông tin đánh lạc hướng
The suspect’s alibi turned out to be a red herring. (Lời khai của nghi phạm hóa ra là thông tin đánh lạc hướng.)
Black market
Thị trường chợ đen
He sold goods on the black market to avoid taxes. (Anh ấy bán hàng trên thị trường chợ đen để tránh thuế.)
Pink slip
Thông báo sa thải
He received a pink slip after the company downsized. (Anh ấy nhận được thông báo sa thải sau khi công ty cắt giảm nhân sự.)
Seeing red
Cảm thấy giận dữ
When he heard the unfair criticism, he saw red. (Khi anh ấy nghe những lời chỉ trích không công bằng, anh ấy đã cảm thấy giận dữ.)

Thành ngữ về màu sắc trong tiếng Anh

Thành ngữ về màu sắc trong tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về màu sắc trong tiếng Anh

Đoạn văn 1:
Colors are an essential part of our world, influencing our emotions and experiences. Bright colors like red and yellow can create feelings of joy and excitement, while cool colors like blue and green provide a sense of calm and peace. In nature, colors signal different seasons: the vibrant greens of spring, the warm tones of autumn, and the cool whites of winter. Each color tells a story and adds beauty to our lives. Therefore, understanding colors can enhance our appreciation of the world around us.
Dịch nghĩa:
Màu sắc là một phần thiết yếu trong thế giới của chúng ta, ảnh hưởng đến cảm xúc và trải nghiệm của chúng ta. Những màu sáng như đỏ và vàng có thể tạo ra cảm giác vui vẻ và phấn khích, trong khi những màu mát như xanh dương và xanh lá cây mang lại cảm giác bình yên và thanh thản. Trong thiên nhiên, màu sắc báo hiệu các mùa khác nhau: màu xanh rực rỡ của mùa xuân, tông màu ấm của mùa thu, và màu trắng mát lạnh của mùa đông. Mỗi màu sắc đều kể một câu chuyện và mang lại vẻ đẹp cho cuộc sống của chúng ta. Do đó, việc hiểu biết về màu sắc có thể nâng cao sự trân trọng của chúng ta đối với thế giới xung quanh.
Đoạn văn 2:
Colors are all around us and make our world beautiful. Each color can make us feel different things. For example, the color yellow is bright and cheerful, making us feel happy, while blue is calm and peaceful, like the sky on a sunny day. When we paint or draw, we can choose colors that show how we feel. In nature, flowers bloom in many colors, making parks and gardens look lively and fun. Colors help us express ourselves and enjoy life more!
Dịch nghĩa:
Màu sắc có mặt xung quanh chúng ta và làm cho thế giới của chúng ta trở nên đẹp đẽ. Mỗi màu sắc có thể khiến chúng ta cảm thấy những điều khác nhau. Chẳng hạn, màu vàng tươi sáng và vui vẻ, làm cho chúng ta cảm thấy hạnh phúc, trong khi màu xanh dương thì bình yên và thanh thản, giống như bầu trời vào một ngày nắng. Khi chúng ta vẽ hoặc tô màu, chúng ta có thể chọn màu sắc thể hiện cảm xúc của mình. Trong thiên nhiên, hoa nở với nhiều màu sắc, làm cho công viên và khu vườn trở nên sinh động và thú vị. Màu sắc giúp chúng ta thể hiện bản thân và tận hưởng cuộc sống nhiều hơn!

Mẫu câu giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh

Mẫu câu
Dịch nghĩa
What color is this?
Đây là màu gì?
Can you show me a lighter shade of this color?
Bạn có thể cho tôi xem một tông màu nhạt hơn của màu này không?
I prefer darker colors.
Tôi thích các màu tối hơn.
Do you have this in other colors?
Bạn có màu khác của cái này không?
This color doesn’t match with the rest of the palette.
Màu này không hợp với phần còn lại của bảng màu.
Which color goes well with this shade?
Màu nào hợp với tông màu này?
Could you mix these two colors together?
Bạn có thể trộn hai màu này với nhau không?
This is my favorite color combination.
Đây là sự kết hợp màu sắc yêu thích của tôi.
I’m looking for something in pastel colors.
Tôi đang tìm một thứ gì đó với các màu pastel.
How does this color look in natural light?
Màu này trông thế nào khi ở ánh sáng tự nhiên?

Mẫu câu giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh

Bài tập từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. The __________ (màu đỏ) in this painting is very vibrant.
  2. I prefer __________ (màu nhạt) to dark shades.
  3. Can you find a __________ (tông màu tối hơn) of green for me?
  4. The artist used a __________ (màu sắc tương phản) to make the object stand out.
  5. My favorite combination is __________ (màu xanh da trời) and __________ (màu vàng).
Đáp án:
  1. The red (màu đỏ) in this painting is very vibrant.
  2. I prefer lighter colors (màu nhạt) to dark shades.
  3. Can you find a darker shade (tông màu tối hơn) of green for me?
  4. The artist used a contrasting color (màu sắc tương phản) to make the object stand out.
  5. My favorite combination is blue (màu xanh da trời) and yellow (màu vàng).

Bài tập 2: Nối cặp

Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng:
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1. Pastel colors
A. Màu nóng
2. Primary colors
B. Màu pastel
3. Warm colors
C. Đơn sắc
4. Cool colors
D. Màu cơ bản
5. Monochromatic
E. Màu lạnh
Đáp án:
1B; 2D; 3A; 4E; 5C

Bài tập 3: Tìm từ đồng nghĩa

Tìm từ đồng nghĩa với các từ liên quan đến màu sắc trong các câu sau:
  1. A __________ (bright) color like yellow always catches attention.
  2. I need a __________ (subtle) color for the background, nothing too bold.
  3. A __________ (neutral) color palette often includes shades of gray and beige.
  4. The artist prefers to use __________ (bold) colors to convey emotion.
  5. She wore a __________ (deep) shade of blue to the event.
Đáp án:
  1. A vivid (bright) color like yellow always catches attention.
  2. I need a gentle (subtle) color for the background, nothing too bold.
  3. A muted (neutral) color palette often includes shades of gray and beige.
  4. The artist prefers to use vibrant (bold) colors to convey emotion.
  5. She wore a rich (deep) shade of blue to the event.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm bộ tài liệu từ vựng màu sắc trong tiếng Anh hoặc từ vựng thuộc đa dạng các chủ đề khác nhau, hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh không chỉ cung cấp cho bạn bộ từ vựng phong phú về màu sắc mà còn là tài liệu hữu ích giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp. IRIS English hy vọng rằng qua bài viết này, các em sẽ ngày càng tiến bộ và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá và sáng tạo với màu sắc trong ngôn ngữ để làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của mình!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page