300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh
Từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh là một chủ đề thú vị, giúp chúng ta khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên và ý nghĩa sâu sắc trong bản sắc văn hóa của từng quốc gia. Trong bài viết này, IRIS English sẽ giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến những loại hoa khác nhau nhằm giúp bạn hiểu hơn thế giới đầy sắc màu này nhé!

Từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Alstroemeria
/ˌæl.strəˈmɪr.i.ə/
Hoa thủy tiên
Alstroemeria là loài hoa phổ biến trong bó hoa cưới → Alstroemeria is common in bridal bouquets
Accadia
/əˈkeɪdiə/
Hoa bán nguyệt diệp
Accadia có thể nở quanh năm trong điều kiện tốt → Accadia can bloom year-round in good conditions
Azalea
/əˈzeɪliə/
Đỗ quyên
Azalea thường được trồng trong vườn đá → Azalea is often planted in rock gardens
Blue butterfly
/blu ˈbʌtərflaɪ/
Hoa cánh tiên
Blue butterfly mang màu sắc rực rỡ → Blue butterfly has vibrant colors
Cherry blossom
/ˈtʃɛri ˈblɑsəm/
Hoa đào
Cherry blossom là biểu tượng của mùa xuân ở Nhật Bản → Cherry blossom is a symbol of spring in Japan
Epihyllum
/ˌɛpɪˈhɪləm/
Hoa quỳnh
Epihyllum thường nở vào ban đêm → Epihyllum usually blooms at night
Gazania
/ɡəˈzeɪniə/
Hoa ngọc châu
Gazania thường được trồng để trang trí sân vườn → Gazania is often planted to decorate gardens
Rose
/roʊz/
Hoa hồng
Rose là biểu tượng của tình yêu → The rose is a symbol of love
Lily
/ˈlɪl.i/
Hoa ly
Lily có mùi thơm dịu dàng → The lily has a gentle fragrance
Tulip
/ˈtuː.lɪp/
Hoa tulip
Tulip là một trong những loài hoa nổi tiếng ở Hà Lan → Tulip is one of the famous flowers in the Netherlands
Orchid
/ˈɔːr.kɪd/
Hoa lan
Orchid tượng trưng cho sự sang trọng và tinh tế → The orchid symbolizes elegance and sophistication
Daisy
/ˈdeɪ.zi/
Hoa cúc
Daisy thường nở vào mùa hè → The daisy often blooms in summer
Sunflower
/ˈsʌnˌflaʊər/
Hoa hướng dương
Sunflower luôn hướng về phía mặt trời → The sunflower always turns toward the sun
Peony
/ˈpiː.ə.ni/
Hoa mẫu đơn
Peony mang ý nghĩa về sự giàu có và thịnh vượng → Peony symbolizes wealth and prosperity
Marigold
/ˈmær.ɪ.ɡoʊld/
Hoa cúc vạn thọ
Marigold thường được sử dụng trong các dịp lễ → Marigold is often used in celebrations
Carnation
/kɑːrˈneɪ.ʃən/
Hoa cẩm chướng
Carnation mang nhiều màu sắc rực rỡ → Carnation comes in a variety of vibrant colors
Magnolia
/mægˈnoʊliə/
Hoa mộc lan
Magnolia có hương thơm ngọt ngào → Magnolia has a sweet fragrance
Moss rose
/mɔs roʊz/
Hoa mười giờ
Moss rose nở vào buổi sáng và tàn vào chiều → Moss rose blooms in the morning and fades by afternoon
Oleander
/oʊˈliːændər/
Hoa trúc đào
Oleander có thể chịu được khí hậu khô → Oleander can withstand dry climates
Poinsettia
/pɔɪnˈsɛtiə/
Hoa trạng nguyên
Poinsettia thường xuất hiện vào dịp Giáng Sinh → Poinsettia commonly appears during Christmas
Texas sage
/ˈtɛksəs seɪdʒ/
Tuyết sơn phi hồng
Texas sage dễ chăm sóc và ít tốn công → Texas sage is easy to care for and low-maintenance
Water hyacinth
/ˈwɔtər haɪəsɪnθ/
Hoa lục bình
Water hyacinth nổi trên mặt nước → Water hyacinth floats on the water’s surface
Wisteria
/wɪˈstɪriə/
Hoa tử đằng
Wisteria mọc thành dây leo → Wisteria grows as a vine
Daffodil
/ˈdæf.ə.dɪl/
Hoa thủy tiên
Daffodil là dấu hiệu báo mùa xuân → Daffodil is a sign of spring
Lavender
/ˈlæv.ən.dər/
Hoa oải hương
Lavender có mùi thơm đặc trưng → Lavender has a distinctive fragrance
Chrysanthemum
/krɪˈsæn.θə.məm/
Hoa cúc trắng
Chrysanthemum là hoa tượng trưng cho mùa thu → Chrysanthemum is a flower symbolizing autumn
Jasmine
/ˈdʒæz.mɪn/
Hoa nhài
Jasmine có mùi thơm nồng nàn → Jasmine has a rich fragrance
Hibiscus
/hɪˈbɪs.kəs/
Hoa dâm bụt
Hibiscus phổ biến ở vùng nhiệt đới → Hibiscus is common in tropical regions
Pansy
/ˈpæn.zi/
Hoa păng xê
Pansy có thể chịu được khí hậu lạnh → Pansy can tolerate cold weather
Foxglove
/ˈfɒks.ɡlʌv/
Hoa ngón tay
Foxglove có hoa hình chuông → Foxglove has bell-shaped flowers
Snapdragon
/ˈsnæp.dræ.ɡən/
Hoa kèn hở
Snapdragon có tên gọi vì hình dạng hoa giống mõm rồng → Snapdragon is named for its dragon-shaped flowers
Zinnia
/ˈzɪn.i.ə/
Hoa cúc nhám
Zinnia nở trong suốt mùa hè → Zinnia blooms throughout summer
Hydrangea
/haɪˈdreɪn.dʒə/
Hoa cẩm tú cầu
Hydrangea thay đổi màu sắc tùy thuộc vào độ pH đất → Hydrangea changes color depending on soil pH
Begonia
/bɪˈɡoʊ.ni.ə/
Hoa thu hải đường
Begonia phát triển tốt trong bóng râm → Begonia grows well in shade
Geranium
/dʒəˈreɪ.ni.əm/
Hoa phong lữ
Geranium có nhiều màu sắc → Geranium comes in many colors
Petunia
/pəˈtuː.njə/
Hoa dã yên thảo
Petunia thường được trồng trong giỏ treo → Petunia is often planted in hanging baskets
Lilac
/ˈlaɪ.læk/
Hoa tím
Lilac nở vào mùa xuân → Lilac blooms in spring
Hellebore
/ˈhɛl.ɪ.bɔːr/
Hoa hồng bất tử
Hellebore chịu được lạnh giá → Hellebore can withstand frost
Clover
/ˈkloʊ.vər/
Hoa cỏ ba lá
Clover thường được coi là biểu tượng của sự may mắn → Clover is often considered a symbol of luck

Từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về bộ phận các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Anther
/ˈæn.θər/
Bao phấn
The anther releases pollen. (Bao phấn phát tán phấn hoa.)
Leaf
/liːf/
The leaf turns yellow in autumn. (Lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.)
Node
/noʊd/
Nút
Each node has a leaf growing from it. (Mỗi nút có một lá mọc từ nó.)
Ovary
/ˈoʊ.və.ri/
Bầu nhụy
The ovary contains the ovules. (Bầu nhụy chứa các noãn.)
Petal
/ˈpɛtl/
Cánh hoa
The petal is brightly colored. (Cánh hoa có màu sắc rực rỡ.)
Peduncle
/ˈpɛd.ʌŋ.kəl/
Cuống hoa
The peduncle supports the flower. (Cuống hoa nâng đỡ bông hoa.)
Pistil
/ˈpɪs.tɪl/
Bộ nhụy
The pistil is the female part of the flower. (Bộ nhụy là phần cái của hoa.)
Receptacle
/rɪˈsɛp.tə.kəl/
Đế hoa
The receptacle holds the flower parts. (Đế hoa giữ các phần của hoa.)
Root
/ruːt/
Rễ
The root absorbs water from the soil. (Rễ hấp thụ nước từ đất.)
Sepal
/ˈsiːpəl/
Đài hoa
The sepal protects the flower bud. (Đài hoa bảo vệ nụ hoa.)
Stamen
/ˈsteɪ.mən/
Nhị hoa
Each stamen has an anther. (Mỗi nhị hoa có một bao phấn.)
Stem
/stɛm/
Thân
The stem supports the leaves and flowers. (Thân nâng đỡ lá và hoa.)
Stigma
/ˈstɪɡ.mə/
Đầu nhụy
The stigma is sticky to catch pollen. (Đầu nhụy dính để bắt phấn.)
Style
/staɪl/
Đuôi nhụy
The style connects the stigma and ovary. (Đuôi nhụy nối đầu nhụy và bầu nhụy.)
Filament
/ˈfɪl.ə.mənt/
Cuống nhị
The filament supports the anther. (Cuống nhị nâng đỡ bao phấn.)

Từ vựng về bộ phận các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng về bộ phận các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng mô tả hương thơm của các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Aromatic
/əˈrɑː.mə.tɪk/
Thơm, có hương thơm
Aromatic oils are often used in aromatherapy → Các loại dầu thơm thường được sử dụng trong liệu pháp hương liệu
Fragrant
/ˈfreɪ.ɡrənt/
Ngát hương, thơm
The garden is filled with fragrant flowers → Khu vườn tràn ngập những bông hoa thơm ngát
Scented
/ˈsɛn.tɪd/
Có mùi thơm
She prefers scented candles in her room → Cô ấy thích những cây nến có mùi thơm trong phòng
Sweet-smelling
/swiːt ˈsmɛl.ɪŋ/
Có mùi ngọt, thơm
Sweet-smelling flowers attract many bees → Những bông hoa ngọt ngào thu hút nhiều ong
Pungent
/ˈpʌn.dʒənt/
Hăng, nồng
The pungent smell of garlic filled the kitchen → Mùi hăng của tỏi lan tỏa khắp nhà bếp
Floral
/ˈflɔː.rəl/
Có hương hoa
Floral fragrances are popular in perfumes → Hương hoa rất phổ biến trong nước hoa
Perfumed
/pərˈfjuːmd/
Được xịt nước hoa
She wore a perfumed scarf → Cô ấy mang một chiếc khăn được xịt nước hoa
Balsamic
/bælˈsæm.ɪk/
Hương thơm ngọt ngào
Balsamic vinegar adds a sweet aroma to dishes → Giấm balsamic thêm hương thơm ngọt ngào cho các món ăn
Citrusy
/ˈsɪt.rə.si/
Có hương cam chanh
Citrusy scents are refreshing in the summer → Hương cam chanh rất sảng khoái vào mùa hè
Earthy
/ˈɜr.θi/
Có hương đất
The earthy aroma of mushrooms adds depth to the soup → Mùi đất của nấm tạo thêm vị sâu cho món súp
Woody
/ˈwʊd.i/
Có hương gỗ
The incense has a woody scent → Hương nhang có mùi gỗ
Spicy
/ˈspaɪ.si/
Có hương gia vị
He enjoys the spicy aroma of cinnamon → Anh ấy thích mùi thơm của quế
Musky
/ˈmʌs.ki/
Có hương xạ hương
The perfume has a musky undertone → Nước hoa có hương xạ hương nhẹ
Fresh
/frɛʃ/
Tươi mới
The air smelled fresh after the rain → Không khí có mùi tươi mới sau cơn mưa
Delicate
/ˈdɛl.ɪ.kət/
Nhẹ nhàng, thanh thoát
Delicate fragrances are perfect for spring → Hương thơm nhẹ nhàng hoàn hảo cho mùa xuân

Từ vựng mô tả hương thơm của các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng mô tả hương thơm của các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng mô tả vẻ đẹp của các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Alluring
/əˈlʊr.ɪŋ/
Hấp dẫn, quyến rũ
The alluring dress caught everyone’s attention. (Chiếc váy hấp dẫn thu hút sự chú ý của mọi người.)
Beautiful
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Đẹp, xinh đẹp
She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.)
Charming
/ˈtʃɑːr.mɪŋ/
Đáng yêu, quyến rũ
His charming personality won her over. (Tính cách đáng yêu của anh ấy đã chinh phục cô ấy.)
Colorful
/ˈkʌl.ər.fəl/
Nhiều màu sắc
The colorful paintings brightened the room. (Các bức tranh nhiều màu sắc làm sáng bừng căn phòng.)
Dazzling
/ˈdæz.lɪŋ/
Lấp lánh, rực rỡ
The dazzling lights filled the night sky. (Những ánh đèn lấp lánh trải khắp bầu trời đêm.)
Elegant
/ˈɛl.ɪ.ɡənt/
Thanh lịch, tao nhã
She wore an elegant gown to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch đến bữa tiệc.)
Exquisite
/ɪkˈskwɪ.zɪt/
Tinh xảo, tuyệt đẹp
The ring was an exquisite piece of jewelry. (Chiếc nhẫn là một món trang sức tinh xảo.)
Fragrant
/ˈfreɪ.ɡrənt/
Ngát hương, thơm
The garden was filled with fragrant flowers. (Khu vườn tràn ngập những bông hoa ngát hương.)
Graceful
/ˈɡreɪs.fəl/
Dịu dàng, duyên dáng
The dancer moved in a graceful manner. (Vũ công di chuyển một cách dịu dàng.)
Lush
/lʌʃ/
Tươi tốt, sum suê
The garden was lush with green plants. (Khu vườn tươi tốt với nhiều cây xanh.)
Magnificent
/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/
Hùng vĩ, tráng lệ
The view from the top was magnificent. (Cảnh quan từ trên đỉnh thật hùng vĩ.)
Radiant
/ˈreɪ.di.ənt/
Rực rỡ, sáng chói
She had a radiant glow on her wedding day. (Cô ấy có vẻ rực rỡ trong ngày cưới.)
Stunning
/ˈstʌn.ɪŋ/
Đẹp tuyệt vời, gây ấn tượng
The sunset was absolutely stunning. (Hoàng hôn thật sự đẹp tuyệt vời.)
Vibrant
/ˈvaɪ.brənt/
Sôi động, rực rỡ
The festival was filled with vibrant colors. (Lễ hội tràn ngập những màu sắc rực rỡ.)
Whimsical
/ˈwɪm.zɪ.kəl/
Kỳ quặc, ngộ nghĩnh
The whimsical design made everyone smile. (Thiết kế kỳ quặc khiến mọi người mỉm cười.)

Từ vựng mô tả vẻ đẹp của các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng mô tả vẻ đẹp của các loài hoa bằng tiếng Anh

Ý nghĩa các loài hoa bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ý nghĩa
Rose
/roʊz/
Hoa hồng
Tình yêu, đam mê
Lily
/ˈlɪl.i/
Hoa ly
Tinh khiết, trong sáng
Chrysanthemum
/krɪˈsænθ.ə.məm/
Hoa cúc
Tình bạn, sự trung thành
Orchid
/ˈɔːr.kɪd/
Hoa lan
Sự sang trọng, thanh lịch
Sunflower
/ˈsʌnˌflaʊ.ər/
Hoa hướng dương
Niềm vui, sự tôn trọng
Jasmine
/ˈdʒæz.mɪn/
Hoa nhài
Tình yêu, sự ngọt ngào
Violet
/ˈvaɪ.ə.lɪt/
Hoa tử linh lan
Tình yêu bí mật, sự khiêm tốn
Peony
/ˈpiː.ə.ni/
Hoa mẫu đơn
Sự thịnh vượng, hạnh phúc
Hibiscus
/hɪˈbɪs.kəs/
Hoa dâm bụt
Sự xinh đẹp, sự tươi vui
Apricot blossom
/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/
Hoa mai
Sự sinh sôi nảy nở, hạnh phúc trong năm mới
Wisteria
/wɪˈstɪr.i.ə/
Hoa tử đằng
Sự lãng mạn, tình yêu bất diệt
Lavender
/ˈlæv.ən.dər/
Hoa lavender
Sự thanh bình, sự yên tĩnh
Honeysuckle
/ˈhʌn.iˌsʌk.əl/
Hoa kim ngân
Sự yêu thương, sự ngọt ngào
Carnation
/kɑːrˈneɪ.ʃən/
Hoa cẩm chướng
Tình yêu chân thành, sự quý trọng

Ý nghĩa các loài hoa bằng tiếng Anh

Ý nghĩa các loài hoa bằng tiếng Anh

Cách đặt tên tiếng Anh theo tên loài hoa

Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
Ý nghĩa của tên
Azalea
Hoa đỗ quyên
Tình yêu và sự nữ tính.
Buttercup
Hoa bướm
Niềm vui và sự ngọt ngào.
Camellia
Hoa trà
Sự hoàn hảo và ngưỡng mộ.
Cherry Blossom
Hoa anh đào
Vẻ đẹp, sự ngắn ngủi của cuộc sống.
Dahlia
Hoa thược dược
Sự thanh lịch và duyên dáng.
Daisy
Hoa cúc
Sự trong sáng và ngây thơ.
Hyacinth
Hoa dạ lan hương
Tình yêu và sự tái sinh.
Jasmine
Hoa nhài
Tình yêu và sự ngọt ngào.
Lavender
Hoa oải hương
Sự thanh bình và nhẹ nhàng.
Lily
Hoa ly
Sự thuần khiết và trong sáng.
Marigold
Hoa vạn thọ
Sự ấm áp và tươi sáng.
Orchid
Hoa lan
Sự sang trọng và thanh lịch.
Peony
Hoa mẫu đơn
Sự thịnh vượng và hạnh phúc.
Rose
Hoa hồng
Tình yêu, sự ngọt ngào, và sự quyến rũ.
Violet
Hoa phi yến
Tình yêu bí mật và sự khiêm tốn.

Cách đặt tên tiếng Anh theo tên loài hoa

Cách đặt tên tiếng Anh theo tên loài hoa

Một số idioms về các loài hoa bằng tiếng Anh

Idioms các loài hoa bằng tiếng Anh
Ý nghĩa các loài hoa bằng tiếng Anh
Ví dụ
Pushing up daisies
Nói về ai đó đã qua đời (một cách hài hước hoặc nhẹ nhàng)
He’s been pushing up daisies since last year. (Ông ấy đã ra đi từ năm ngoái.)
To stop and smell the roses
Khuyến khích mọi người nên thư giãn và thưởng thức cuộc sống
You work too hard; remember to stop and smell the roses. (Bạn làm việc quá sức; hãy nhớ dừng lại và thưởng thức cuộc sống.)
A bed of roses
Cuộc sống dễ dàng, không có khó khăn hay đau khổ
His life is a bed of roses since he got that promotion. (Cuộc sống của anh ấy thật dễ dàng kể từ khi anh ấy được thăng chức.)
To take time to smell the flowers
Dành thời gian để thưởng thức những điều tốt đẹp trong cuộc sống
Take time to smell the flowers; life is too short. (Hãy dành thời gian để thưởng thức những điều tốt đẹp; cuộc sống quá ngắn ngủi.)
Every rose has its thorn
Mọi thứ tốt đẹp cũng có mặt trái
Her new job is great, but every rose has its thorn with the long hours. (Công việc mới của cô ấy thật tuyệt, nhưng mọi thứ tốt đẹp cũng có mặt trái với những giờ làm việc dài.)
Barking up the wrong tree
Nhầm lẫn trong việc tìm kiếm hoặc nghi ngờ một điều gì đó
If you think I’m the one who broke the vase, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi là người đã làm vỡ cái bình, bạn đang nhầm lẫn.)
To be in full bloom
Ai đó đang ở thời điểm đẹp nhất hoặc hiệu quả nhất
She is in full bloom now that she’s finished her degree. (Cô ấy đang ở thời điểm đẹp nhất khi đã hoàn thành bằng cấp.)
To be as pretty as a picture
Miêu tả ai đó rất xinh đẹp
She looked as pretty as a picture in her wedding dress. (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy cưới.)

Một số idioms liên quan đến hoa trong tiếng Anh

Một số idioms về các loài hoa bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về các loài hoa bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về các loài hoa bằng tiếng Anh 1:
The sunflower is a tall and striking flower known for its large, round yellow petals and dark center. It follows the sun throughout the day, a phenomenon known as heliotropism. Sunflowers symbolize adoration and loyalty, making them popular in gardens and bouquets. Their vibrant color brings warmth and happiness to any setting. Additionally, sunflower seeds are not only delicious but also nutritious, making this flower valuable both aesthetically and practically.
Dịch nghĩa:
Hoa hướng dương là một loài hoa cao và nổi bật, nổi tiếng với những cánh hoa vàng lớn, tròn và tâm hoa tối màu. Nó hướng về phía mặt trời suốt cả ngày, hiện tượng này được gọi là heliotropism. Hoa hướng dương tượng trưng cho sự ngưỡng mộ và lòng trung thành, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các khu vườn và bó hoa. Màu sắc tươi sáng của nó mang lại sự ấm áp và hạnh phúc cho bất kỳ không gian nào. Ngoài ra, hạt hướng dương không chỉ ngon miệng mà còn bổ dưỡng, làm cho loài hoa này có giá trị cả về mặt thẩm mỹ lẫn thực tiễn.
Đoạn văn mẫu về các loài hoa bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về các loài hoa bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về các loài hoa bằng tiếng Anh 2:
The cherry blossom is a beautiful flower that blooms in spring, showcasing soft pink petals that captivate all who see them. These delicate flowers symbolize renewal and the fleeting nature of life. During the cherry blossom festival, people gather in parks to enjoy picnics and celebrate this breathtaking sight. Their enchanting beauty creates a magical atmosphere, reminding us to cherish every moment.
Dịch nghĩa:
Hoa anh đào là một loài hoa đẹp nở vào mùa xuân, với những cánh hoa hồng mềm mại thu hút mọi ánh nhìn. Những bông hoa mỏng manh này tượng trưng cho sự tái sinh và tính chất thoáng qua của cuộc sống. Trong lễ hội hoa anh đào, mọi người tụ tập ở các công viên để tổ chức tiệc và thưởng thức cảnh đẹp này. Vẻ đẹp quyến rũ của chúng tạo ra một bầu không khí kỳ diệu, nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng từng khoảnh khắc.

Bài tập về các loài hoa bằng tiếng Anh

Bài tập 1: Ghép từ với ý nghĩa của các loài hoa bằng tiếng Anh
A. Orchid
B. Lavender
C. Daffodil
D. Peony
E. Jasmine
__________ 1. Known for its soothing scent and purple color.
__________ 2. A symbol of beauty and romance.
__________ 3. Often used in perfumes and has a sweet fragrance.
__________ 4. Blooms in early spring, often signaling the end of winter.
__________ 5. A popular flower with large, colorful blooms.
Đáp án:
  1. B. Lavender – Known for its soothing scent and purple color.
  2. D. Peony – A symbol of beauty and romance.
  3. E. Jasmine – Often used in perfumes and has a sweet fragrance.
  4. C. Daffodil – Blooms in early spring, often signaling the end of winter.
  5. A. Orchid – A popular flower with large, colorful blooms.

Bài tập về các loài hoa bằng tiếng Anh

Bài tập về các loài hoa bằng tiếng Anh

Bài tập 2: Hãy viết một đoạn văn ngắn (4-5 câu) mô tả về các loài hoa bằng tiếng Anh và bao gồm các nội dung sau:
  • Tên loài hoa
  • Màu sắc và hình dáng
  • Ý nghĩa của loài hoa
  • Tại sao bạn thích loài hoa này
Đáp án:
My favorite flower is the rose. It comes in various colors like red, pink, and white. Roses symbolize love and beauty, making them perfect for special occasions. I love roses because of their elegant shape and sweet fragrance, which brightens up any room. Whenever I see a rose, it reminds me of happy moments spent with family and friends.
nutbamtaive
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Bài viết cung cấp từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. IRIS English hy vọng rằng nội dung do chúng tôi tổng hợp và biên soạn này sẽ là cẩm nang tri thức quý giá, giúp các bạn mở rộng vốn từ hơn về chủ đề hoa. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề các loài hoa thì hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên giúp đỡ nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page