Từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Alstroemeria | /ˌæl.strəˈmɪr.i.ə/ | Hoa thủy tiên | Alstroemeria là loài hoa phổ biến trong bó hoa cưới → Alstroemeria is common in bridal bouquets |
Accadia | /əˈkeɪdiə/ | Hoa bán nguyệt diệp | Accadia có thể nở quanh năm trong điều kiện tốt → Accadia can bloom year-round in good conditions |
Azalea | /əˈzeɪliə/ | Đỗ quyên | Azalea thường được trồng trong vườn đá → Azalea is often planted in rock gardens |
Blue butterfly | /blu ˈbʌtərflaɪ/ | Hoa cánh tiên | Blue butterfly mang màu sắc rực rỡ → Blue butterfly has vibrant colors |
Cherry blossom | /ˈtʃɛri ˈblɑsəm/ | Hoa đào | Cherry blossom là biểu tượng của mùa xuân ở Nhật Bản → Cherry blossom is a symbol of spring in Japan |
Epihyllum | /ˌɛpɪˈhɪləm/ | Hoa quỳnh | Epihyllum thường nở vào ban đêm → Epihyllum usually blooms at night |
Gazania | /ɡəˈzeɪniə/ | Hoa ngọc châu | Gazania thường được trồng để trang trí sân vườn → Gazania is often planted to decorate gardens |
Rose | /roʊz/ | Hoa hồng | Rose là biểu tượng của tình yêu → The rose is a symbol of love |
Lily | /ˈlɪl.i/ | Hoa ly | Lily có mùi thơm dịu dàng → The lily has a gentle fragrance |
Tulip | /ˈtuː.lɪp/ | Hoa tulip | Tulip là một trong những loài hoa nổi tiếng ở Hà Lan → Tulip is one of the famous flowers in the Netherlands |
Orchid | /ˈɔːr.kɪd/ | Hoa lan | Orchid tượng trưng cho sự sang trọng và tinh tế → The orchid symbolizes elegance and sophistication |
Daisy | /ˈdeɪ.zi/ | Hoa cúc | Daisy thường nở vào mùa hè → The daisy often blooms in summer |
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương | Sunflower luôn hướng về phía mặt trời → The sunflower always turns toward the sun |
Peony | /ˈpiː.ə.ni/ | Hoa mẫu đơn | Peony mang ý nghĩa về sự giàu có và thịnh vượng → Peony symbolizes wealth and prosperity |
Marigold | /ˈmær.ɪ.ɡoʊld/ | Hoa cúc vạn thọ | Marigold thường được sử dụng trong các dịp lễ → Marigold is often used in celebrations |
Carnation | /kɑːrˈneɪ.ʃən/ | Hoa cẩm chướng | Carnation mang nhiều màu sắc rực rỡ → Carnation comes in a variety of vibrant colors |
Magnolia | /mægˈnoʊliə/ | Hoa mộc lan | Magnolia có hương thơm ngọt ngào → Magnolia has a sweet fragrance |
Moss rose | /mɔs roʊz/ | Hoa mười giờ | Moss rose nở vào buổi sáng và tàn vào chiều → Moss rose blooms in the morning and fades by afternoon |
Oleander | /oʊˈliːændər/ | Hoa trúc đào | Oleander có thể chịu được khí hậu khô → Oleander can withstand dry climates |
Poinsettia | /pɔɪnˈsɛtiə/ | Hoa trạng nguyên | Poinsettia thường xuất hiện vào dịp Giáng Sinh → Poinsettia commonly appears during Christmas |
Texas sage | /ˈtɛksəs seɪdʒ/ | Tuyết sơn phi hồng | Texas sage dễ chăm sóc và ít tốn công → Texas sage is easy to care for and low-maintenance |
Water hyacinth | /ˈwɔtər haɪəsɪnθ/ | Hoa lục bình | Water hyacinth nổi trên mặt nước → Water hyacinth floats on the water’s surface |
Wisteria | /wɪˈstɪriə/ | Hoa tử đằng | Wisteria mọc thành dây leo → Wisteria grows as a vine |
Daffodil | /ˈdæf.ə.dɪl/ | Hoa thủy tiên | Daffodil là dấu hiệu báo mùa xuân → Daffodil is a sign of spring |
Lavender | /ˈlæv.ən.dər/ | Hoa oải hương | Lavender có mùi thơm đặc trưng → Lavender has a distinctive fragrance |
Chrysanthemum | /krɪˈsæn.θə.məm/ | Hoa cúc trắng | Chrysanthemum là hoa tượng trưng cho mùa thu → Chrysanthemum is a flower symbolizing autumn |
Jasmine | /ˈdʒæz.mɪn/ | Hoa nhài | Jasmine có mùi thơm nồng nàn → Jasmine has a rich fragrance |
Hibiscus | /hɪˈbɪs.kəs/ | Hoa dâm bụt | Hibiscus phổ biến ở vùng nhiệt đới → Hibiscus is common in tropical regions |
Pansy | /ˈpæn.zi/ | Hoa păng xê | Pansy có thể chịu được khí hậu lạnh → Pansy can tolerate cold weather |
Foxglove | /ˈfɒks.ɡlʌv/ | Hoa ngón tay | Foxglove có hoa hình chuông → Foxglove has bell-shaped flowers |
Snapdragon | /ˈsnæp.dræ.ɡən/ | Hoa kèn hở | Snapdragon có tên gọi vì hình dạng hoa giống mõm rồng → Snapdragon is named for its dragon-shaped flowers |
Zinnia | /ˈzɪn.i.ə/ | Hoa cúc nhám | Zinnia nở trong suốt mùa hè → Zinnia blooms throughout summer |
Hydrangea | /haɪˈdreɪn.dʒə/ | Hoa cẩm tú cầu | Hydrangea thay đổi màu sắc tùy thuộc vào độ pH đất → Hydrangea changes color depending on soil pH |
Begonia | /bɪˈɡoʊ.ni.ə/ | Hoa thu hải đường | Begonia phát triển tốt trong bóng râm → Begonia grows well in shade |
Geranium | /dʒəˈreɪ.ni.əm/ | Hoa phong lữ | Geranium có nhiều màu sắc → Geranium comes in many colors |
Petunia | /pəˈtuː.njə/ | Hoa dã yên thảo | Petunia thường được trồng trong giỏ treo → Petunia is often planted in hanging baskets |
Lilac | /ˈlaɪ.læk/ | Hoa tím | Lilac nở vào mùa xuân → Lilac blooms in spring |
Hellebore | /ˈhɛl.ɪ.bɔːr/ | Hoa hồng bất tử | Hellebore chịu được lạnh giá → Hellebore can withstand frost |
Clover | /ˈkloʊ.vər/ | Hoa cỏ ba lá | Clover thường được coi là biểu tượng của sự may mắn → Clover is often considered a symbol of luck |
Từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng về bộ phận các loài hoa bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Anther | /ˈæn.θər/ | Bao phấn | The anther releases pollen. (Bao phấn phát tán phấn hoa.) |
Leaf | /liːf/ | Lá | The leaf turns yellow in autumn. (Lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.) |
Node | /noʊd/ | Nút | Each node has a leaf growing from it. (Mỗi nút có một lá mọc từ nó.) |
Ovary | /ˈoʊ.və.ri/ | Bầu nhụy | The ovary contains the ovules. (Bầu nhụy chứa các noãn.) |
Petal | /ˈpɛtl/ | Cánh hoa | The petal is brightly colored. (Cánh hoa có màu sắc rực rỡ.) |
Peduncle | /ˈpɛd.ʌŋ.kəl/ | Cuống hoa | The peduncle supports the flower. (Cuống hoa nâng đỡ bông hoa.) |
Pistil | /ˈpɪs.tɪl/ | Bộ nhụy | The pistil is the female part of the flower. (Bộ nhụy là phần cái của hoa.) |
Receptacle | /rɪˈsɛp.tə.kəl/ | Đế hoa | The receptacle holds the flower parts. (Đế hoa giữ các phần của hoa.) |
Root | /ruːt/ | Rễ | The root absorbs water from the soil. (Rễ hấp thụ nước từ đất.) |
Sepal | /ˈsiːpəl/ | Đài hoa | The sepal protects the flower bud. (Đài hoa bảo vệ nụ hoa.) |
Stamen | /ˈsteɪ.mən/ | Nhị hoa | Each stamen has an anther. (Mỗi nhị hoa có một bao phấn.) |
Stem | /stɛm/ | Thân | The stem supports the leaves and flowers. (Thân nâng đỡ lá và hoa.) |
Stigma | /ˈstɪɡ.mə/ | Đầu nhụy | The stigma is sticky to catch pollen. (Đầu nhụy dính để bắt phấn.) |
Style | /staɪl/ | Đuôi nhụy | The style connects the stigma and ovary. (Đuôi nhụy nối đầu nhụy và bầu nhụy.) |
Filament | /ˈfɪl.ə.mənt/ | Cuống nhị | The filament supports the anther. (Cuống nhị nâng đỡ bao phấn.) |
Từ vựng về bộ phận các loài hoa bằng tiếng Anh
Từ vựng mô tả hương thơm của các loài hoa bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Aromatic | /əˈrɑː.mə.tɪk/ | Thơm, có hương thơm | Aromatic oils are often used in aromatherapy → Các loại dầu thơm thường được sử dụng trong liệu pháp hương liệu |
Fragrant | /ˈfreɪ.ɡrənt/ | Ngát hương, thơm | The garden is filled with fragrant flowers → Khu vườn tràn ngập những bông hoa thơm ngát |
Scented | /ˈsɛn.tɪd/ | Có mùi thơm | She prefers scented candles in her room → Cô ấy thích những cây nến có mùi thơm trong phòng |
Sweet-smelling | /swiːt ˈsmɛl.ɪŋ/ | Có mùi ngọt, thơm | Sweet-smelling flowers attract many bees → Những bông hoa ngọt ngào thu hút nhiều ong |
Pungent | /ˈpʌn.dʒənt/ | Hăng, nồng | The pungent smell of garlic filled the kitchen → Mùi hăng của tỏi lan tỏa khắp nhà bếp |
Floral | /ˈflɔː.rəl/ | Có hương hoa | Floral fragrances are popular in perfumes → Hương hoa rất phổ biến trong nước hoa |
Perfumed | /pərˈfjuːmd/ | Được xịt nước hoa | She wore a perfumed scarf → Cô ấy mang một chiếc khăn được xịt nước hoa |
Balsamic | /bælˈsæm.ɪk/ | Hương thơm ngọt ngào | Balsamic vinegar adds a sweet aroma to dishes → Giấm balsamic thêm hương thơm ngọt ngào cho các món ăn |
Citrusy | /ˈsɪt.rə.si/ | Có hương cam chanh | Citrusy scents are refreshing in the summer → Hương cam chanh rất sảng khoái vào mùa hè |
Earthy | /ˈɜr.θi/ | Có hương đất | The earthy aroma of mushrooms adds depth to the soup → Mùi đất của nấm tạo thêm vị sâu cho món súp |
Woody | /ˈwʊd.i/ | Có hương gỗ | The incense has a woody scent → Hương nhang có mùi gỗ |
Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Có hương gia vị | He enjoys the spicy aroma of cinnamon → Anh ấy thích mùi thơm của quế |
Musky | /ˈmʌs.ki/ | Có hương xạ hương | The perfume has a musky undertone → Nước hoa có hương xạ hương nhẹ |
Fresh | /frɛʃ/ | Tươi mới | The air smelled fresh after the rain → Không khí có mùi tươi mới sau cơn mưa |
Delicate | /ˈdɛl.ɪ.kət/ | Nhẹ nhàng, thanh thoát | Delicate fragrances are perfect for spring → Hương thơm nhẹ nhàng hoàn hảo cho mùa xuân |
Từ vựng mô tả hương thơm của các loài hoa bằng tiếng Anh
Từ vựng mô tả vẻ đẹp của các loài hoa bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Alluring | /əˈlʊr.ɪŋ/ | Hấp dẫn, quyến rũ | The alluring dress caught everyone’s attention. (Chiếc váy hấp dẫn thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp, xinh đẹp | She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.) |
Charming | /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ | Đáng yêu, quyến rũ | His charming personality won her over. (Tính cách đáng yêu của anh ấy đã chinh phục cô ấy.) |
Colorful | /ˈkʌl.ər.fəl/ | Nhiều màu sắc | The colorful paintings brightened the room. (Các bức tranh nhiều màu sắc làm sáng bừng căn phòng.) |
Dazzling | /ˈdæz.lɪŋ/ | Lấp lánh, rực rỡ | The dazzling lights filled the night sky. (Những ánh đèn lấp lánh trải khắp bầu trời đêm.) |
Elegant | /ˈɛl.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch, tao nhã | She wore an elegant gown to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch đến bữa tiệc.) |
Exquisite | /ɪkˈskwɪ.zɪt/ | Tinh xảo, tuyệt đẹp | The ring was an exquisite piece of jewelry. (Chiếc nhẫn là một món trang sức tinh xảo.) |
Fragrant | /ˈfreɪ.ɡrənt/ | Ngát hương, thơm | The garden was filled with fragrant flowers. (Khu vườn tràn ngập những bông hoa ngát hương.) |
Graceful | /ˈɡreɪs.fəl/ | Dịu dàng, duyên dáng | The dancer moved in a graceful manner. (Vũ công di chuyển một cách dịu dàng.) |
Lush | /lʌʃ/ | Tươi tốt, sum suê | The garden was lush with green plants. (Khu vườn tươi tốt với nhiều cây xanh.) |
Magnificent | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ | Hùng vĩ, tráng lệ | The view from the top was magnificent. (Cảnh quan từ trên đỉnh thật hùng vĩ.) |
Radiant | /ˈreɪ.di.ənt/ | Rực rỡ, sáng chói | She had a radiant glow on her wedding day. (Cô ấy có vẻ rực rỡ trong ngày cưới.) |
Stunning | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Đẹp tuyệt vời, gây ấn tượng | The sunset was absolutely stunning. (Hoàng hôn thật sự đẹp tuyệt vời.) |
Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động, rực rỡ | The festival was filled with vibrant colors. (Lễ hội tràn ngập những màu sắc rực rỡ.) |
Whimsical | /ˈwɪm.zɪ.kəl/ | Kỳ quặc, ngộ nghĩnh | The whimsical design made everyone smile. (Thiết kế kỳ quặc khiến mọi người mỉm cười.) |
Từ vựng mô tả vẻ đẹp của các loài hoa bằng tiếng Anh
Ý nghĩa các loài hoa bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
Rose | /roʊz/ | Hoa hồng | Tình yêu, đam mê |
Lily | /ˈlɪl.i/ | Hoa ly | Tinh khiết, trong sáng |
Chrysanthemum | /krɪˈsænθ.ə.məm/ | Hoa cúc | Tình bạn, sự trung thành |
Orchid | /ˈɔːr.kɪd/ | Hoa lan | Sự sang trọng, thanh lịch |
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊ.ər/ | Hoa hướng dương | Niềm vui, sự tôn trọng |
Jasmine | /ˈdʒæz.mɪn/ | Hoa nhài | Tình yêu, sự ngọt ngào |
Violet | /ˈvaɪ.ə.lɪt/ | Hoa tử linh lan | Tình yêu bí mật, sự khiêm tốn |
Peony | /ˈpiː.ə.ni/ | Hoa mẫu đơn | Sự thịnh vượng, hạnh phúc |
Hibiscus | /hɪˈbɪs.kəs/ | Hoa dâm bụt | Sự xinh đẹp, sự tươi vui |
Apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ | Hoa mai | Sự sinh sôi nảy nở, hạnh phúc trong năm mới |
Wisteria | /wɪˈstɪr.i.ə/ | Hoa tử đằng | Sự lãng mạn, tình yêu bất diệt |
Lavender | /ˈlæv.ən.dər/ | Hoa lavender | Sự thanh bình, sự yên tĩnh |
Honeysuckle | /ˈhʌn.iˌsʌk.əl/ | Hoa kim ngân | Sự yêu thương, sự ngọt ngào |
Carnation | /kɑːrˈneɪ.ʃən/ | Hoa cẩm chướng | Tình yêu chân thành, sự quý trọng |
Ý nghĩa các loài hoa bằng tiếng Anh
Cách đặt tên tiếng Anh theo tên loài hoa
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa của tên |
Azalea | Hoa đỗ quyên | Tình yêu và sự nữ tính. |
Buttercup | Hoa bướm | Niềm vui và sự ngọt ngào. |
Camellia | Hoa trà | Sự hoàn hảo và ngưỡng mộ. |
Cherry Blossom | Hoa anh đào | |
Dahlia | Hoa thược dược | Sự thanh lịch và duyên dáng. |
Daisy | Hoa cúc | Sự trong sáng và ngây thơ. |
Hyacinth | Hoa dạ lan hương | Tình yêu và sự tái sinh. |
Jasmine | Hoa nhài | Tình yêu và sự ngọt ngào. |
Lavender | Hoa oải hương | Sự thanh bình và nhẹ nhàng. |
Lily | Hoa ly | Sự thuần khiết và trong sáng. |
Marigold | Hoa vạn thọ | Sự ấm áp và tươi sáng. |
Orchid | Hoa lan | Sự sang trọng và thanh lịch. |
Peony | Hoa mẫu đơn | Sự thịnh vượng và hạnh phúc. |
Rose | Hoa hồng | Tình yêu, sự ngọt ngào, và sự quyến rũ. |
Violet | Hoa phi yến | Tình yêu bí mật và sự khiêm tốn. |
Cách đặt tên tiếng Anh theo tên loài hoa
Một số idioms về các loài hoa bằng tiếng Anh
Idioms các loài hoa bằng tiếng Anh | Ý nghĩa các loài hoa bằng tiếng Anh | Ví dụ |
Pushing up daisies | Nói về ai đó đã qua đời (một cách hài hước hoặc nhẹ nhàng) | He’s been pushing up daisies since last year. (Ông ấy đã ra đi từ năm ngoái.) |
To stop and smell the roses | Khuyến khích mọi người nên thư giãn và thưởng thức cuộc sống | You work too hard; remember to stop and smell the roses. (Bạn làm việc quá sức; hãy nhớ dừng lại và thưởng thức cuộc sống.) |
A bed of roses | Cuộc sống dễ dàng, không có khó khăn hay đau khổ | His life is a bed of roses since he got that promotion. (Cuộc sống của anh ấy thật dễ dàng kể từ khi anh ấy được thăng chức.) |
To take time to smell the flowers | Dành thời gian để thưởng thức những điều tốt đẹp trong cuộc sống | Take time to smell the flowers; life is too short. (Hãy dành thời gian để thưởng thức những điều tốt đẹp; cuộc sống quá ngắn ngủi.) |
Every rose has its thorn | Mọi thứ tốt đẹp cũng có mặt trái | Her new job is great, but every rose has its thorn with the long hours. (Công việc mới của cô ấy thật tuyệt, nhưng mọi thứ tốt đẹp cũng có mặt trái với những giờ làm việc dài.) |
Barking up the wrong tree | Nhầm lẫn trong việc tìm kiếm hoặc nghi ngờ một điều gì đó | If you think I’m the one who broke the vase, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi là người đã làm vỡ cái bình, bạn đang nhầm lẫn.) |
To be in full bloom | Ai đó đang ở thời điểm đẹp nhất hoặc hiệu quả nhất | She is in full bloom now that she’s finished her degree. (Cô ấy đang ở thời điểm đẹp nhất khi đã hoàn thành bằng cấp.) |
To be as pretty as a picture | Miêu tả ai đó rất xinh đẹp | She looked as pretty as a picture in her wedding dress. (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy cưới.) |
Một số idioms về các loài hoa bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về các loài hoa bằng tiếng Anh
Bài tập về các loài hoa bằng tiếng Anh
- B. Lavender – Known for its soothing scent and purple color.
- D. Peony – A symbol of beauty and romance.
- E. Jasmine – Often used in perfumes and has a sweet fragrance.
- C. Daffodil – Blooms in early spring, often signaling the end of winter.
- A. Orchid – A popular flower with large, colorful blooms.
Bài tập về các loài hoa bằng tiếng Anh
- Tên loài hoa
- Màu sắc và hình dáng
- Ý nghĩa của loài hoa
- Tại sao bạn thích loài hoa này
- 200+ từ vựng về các loại hoa quả bằng tiếng Anh thông dụng
- 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng
- Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 full 20 Unit theo SGK mới chi tiết nhất