50+ từ vựng về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Các đồ vật trong phòng khách
Bạn tự hỏi vì sao nên học từ vựng về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh? Trên thực tế, việc mở rộng vốn từ về lĩnh vực này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ về ngôi nhà thân yêu của chính mình đấy! Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về bộ từ vựng phòng khách này nhé!

50+ từ vựng về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Cùng IRIS English khám phá bộ 50+ từ vựng về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh thông dụng này nhé!

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh: Bàn ghế

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Sofa
/ˈsoʊ.fə/
Ghế sofa
I love to relax on the sofa after a long day. (Tôi thích thư giãn trên ghế sofa sau một ngày dài.)
Armchair
/ˈɑːrmˌtʃer/
Ghế bành
The armchair in the corner is my favorite reading spot. (Ghế bành ở góc phòng là nơi tôi thích đọc sách nhất.)
Coffee table
/ˈkɔː.fi ˈteɪ.bəl/
Bàn trà
Please put your drinks on the coffee table. (Xin hãy để đồ uống của bạn lên bàn trà.)
Recliner
/rɪˈklaɪ.nər/
Ghế nằm
He likes to watch TV while sitting in his recliner. (Anh ấy thích xem TV khi ngồi trên ghế nằm.)
Ottoman
/ˈɑː.tə.mən/
Ghế đôn
She uses the ottoman as a footrest. (Cô ấy sử dụng ghế đôn làm chỗ để chân.)
Side table
/saɪd ˈteɪ.bəl/
Bàn phụ
There is a lamp on the side table next to the sofa. (Có một cái đèn trên bàn phụ bên cạnh ghế sofa.)
Console table
/ˈkɒn.soʊl ˈteɪ.bəl/
Bàn console
The console table holds our family photos. (Bàn console để các bức ảnh gia đình của chúng tôi.)
Bookshelf
/ˈbʊk.ʃɛlf/
Kệ sách
I organized the books on the bookshelf by genre. (Tôi đã sắp xếp sách trên kệ sách theo thể loại.)
TV stand
/tiː viː stænd/
Kệ để TV
The TV stand has shelves for storing DVDs. (Kệ để TV có các ngăn để lưu trữ DVD.)
Pouf
/puːf/
Ghế đôn thấp
The pouf adds a pop of color to the room. (Ghế đôn thấp làm nổi bật màu sắc cho căn phòng.)
Sectional sofa
/ˈsɛkʃənl ˈsoʊ.fə/
Ghế sofa kiểu dáng chữ L
Our sectional sofa is perfect for movie nights. (Ghế sofa kiểu dáng chữ L của chúng tôi rất hoàn hảo cho các buổi tối xem phim.)
Folding chair
/ˈfoʊldɪŋ tʃɛr/
Ghế gập
We set up folding chairs for the outdoor party. (Chúng tôi đã sắp xếp ghế gập cho bữa tiệc ngoài trời.)
Chaise longue
/ʃɛz ˈlɒŋɡ/
Ghế dài nằm
She often takes a nap on the chaise longue. (Cô ấy thường ngủ trưa trên ghế dài nằm.)

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh: Bàn ghế

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh: Bàn ghế

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Air conditioning
ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ
điều hòa
The air conditioning keeps the room cool in summer. (Điều hòa giữ cho căn phòng mát mẻ vào mùa hè.)
Ashtray
ˈæʃtreɪ
đồ gạt tàn thuốc
He put his cigarette in the ashtray. (Anh ấy để điếu thuốc của mình vào đồ gạt tàn.)
Bookcase
ˈbʊk.keɪs
tủ sách
She organized her books on the bookcase. (Cô ấy đã sắp xếp sách của mình trên tủ sách.)
Clock
klɒk
đồng hồ
I need to buy a new clock for the living room. (Tôi cần mua một chiếc đồng hồ mới cho phòng khách.)
Coaster
ˈkoʊstər
đế lót ly
Please use a coaster under your drink. (Xin hãy sử dụng đế lót ly dưới đồ uống của bạn.)
Cushion
ˈkʊʃ.ən
cái đệm
The cushion is soft and comfortable. (Cái đệm rất mềm và thoải mái.)
Flat-screen TV
flæt skriːn ˌtiːˈviː
tivi màn hình phẳng
We bought a flat-screen TV for the living room. (Chúng tôi đã mua một chiếc tivi màn hình phẳng cho phòng khách.)
Floorboard
ˈflɔːbɔːrd
ván sàn
The floorboards creaked when I walked on them. (Ván sàn kêu cọt kẹt khi tôi đi trên chúng.)
MP3 player
ɛm-piː-3 ˈpleɪər
máy nghe nhạc mp3
I listen to music on my MP3 player. (Tôi nghe nhạc trên máy nghe nhạc mp3 của mình.)
Radiator
ˈreɪdiˌeɪtər
bộ tản nhiệt
The radiator keeps the room warm in winter. (Bộ tản nhiệt giữ cho căn phòng ấm áp vào mùa đông.)
Record player
ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ
máy hát
I enjoy listening to vinyl records on my record player. (Tôi thích nghe đĩa vinyl trên máy hát của mình.)
Remote control
rɪˈmoʊt kənˈtroʊl
điều khiển từ xa
Can you pass me the remote control? (Bạn có thể đưa cho tôi điều khiển từ xa không?)
Sound system
ˈsaʊnd ˌsɪs.təm
dàn âm thanh
We set up a new sound system for the movie night. (Chúng tôi đã thiết lập một dàn âm thanh mới cho đêm xem phim.)
Speaker
ˈspiː.kər
loa
The speaker delivers clear sound quality. (Loa phát ra chất lượng âm thanh rõ ràng.)
Stereo system
ˈsteriəʊ ˈsɪstəm
âm ly
I bought a new stereo system for my music. (Tôi đã mua một âm ly mới cho nhạc của mình.)
Table lamp
ˈteɪbəl læmp
đèn bàn
The table lamp provides a warm glow in the evening. (Đèn bàn mang lại ánh sáng ấm áp vào buổi tối.)
Telephone
ˈtel.ə.foʊn
điện thoại để bàn
The telephone rang during dinner. (Điện thoại reo trong bữa tối.)
Television / TV
ˈtɛlɪˌvɪʒən / ˌtiːˈviː
tivi, truyền hình
We watched our favorite show on television. (Chúng tôi đã xem chương trình yêu thích trên tivi.)
Vase
vɑːz
bình hoa
She placed flowers in the vase on the table. (Cô ấy đặt hoa vào bình trên bàn.)
Wall
wɔːl
tường
The wall is painted blue. (Tường được sơn màu xanh.)
Wastebasket
ˈweɪstˌbæs.kɪt
thùng rác (với rác thường là giấy)
Please throw your trash in the wastebasket. (Xin hãy bỏ rác của bạn vào thùng rác.)

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh: Đồ trang trí

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Artwork
ˈɑːrtwɝːk
Tác phẩm nghệ thuật
The artwork on the wall adds color to the room. (Tác phẩm nghệ thuật trên tường thêm màu sắc cho căn phòng.)
Candle
ˈkændl
Nến
She lit a candle for a cozy atmosphere. (Cô ấy thắp một cây nến để tạo không gian ấm cúng.)
Decorative pillow
ˈdɛkəreɪtɪv ˈpɪloʊ
Gối trang trí
The decorative pillow on the sofa is very soft. (Gối trang trí trên ghế sofa rất mềm mại.)
Figurine
ˌfɪɡjəˈriːn
Tượng nhỏ
The figurine on the shelf is a gift from my grandmother. (Tượng nhỏ trên kệ là món quà từ bà tôi.)
Floral arrangement
ˈflɔːrəl əˈreɪndʒmənt
Bình hoa
The floral arrangement brightens up the living room. (Bình hoa làm sáng bừng căn phòng khách.)
Mirror
ˈmɪrər
Gương
The mirror on the wall makes the room look bigger. (Gương trên tường khiến căn phòng trông lớn hơn.)
Photo frame
ˈfoʊtoʊ freɪm
Khung ảnh
I put my family photo in a new photo frame. (Tôi đã đặt bức ảnh gia đình vào một khung ảnh mới.)
Shelf decor
ʃɛlf dɪˈkɔr
Đồ trang trí kệ
Shelf decor can include books, plants, and other items. (Đồ trang trí kệ có thể bao gồm sách, cây cảnh và các món đồ khác.)
Table centerpiece
ˈteɪbəl ˈsɛntərˌpiːs
Đồ trang trí giữa bàn
The table centerpiece is a beautiful vase of flowers. (Đồ trang trí giữa bàn là một bình hoa đẹp.)
Wall art
wɑːl ɑːrt
Nghệ thuật tường
Wall art can greatly enhance the decor of a living room. (Nghệ thuật tường có thể nâng cao trang trí của phòng khách.)

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh: Đồ trang trí

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh: Đồ trang trí

Các idioms thông dụng về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Idioms
Ý nghĩa
Ví dụ
Couch potato
Người lười biếng, thích ngồi xem TV
After a long week at work, I just want to be a couch potato and binge-watch my favorite series. (Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi chỉ muốn nằm ườn trên sofa và xem hết bộ phim yêu thích.)
Throw in the towel
Từ bỏ hoặc đầu hàng
After struggling with the puzzle for hours, I finally threw in the towel and went to sit on the couch. (Sau khi vật lộn với câu đố trong nhiều giờ, tôi cuối cùng đã từ bỏ và ngồi xuống sofa.)
Sit on the fence
Không đưa ra quyết định hoặc ý kiến
When it comes to choosing a movie, I always sit on the fence and can’t decide what to watch. (Khi phải chọn một bộ phim, tôi luôn do dự và không thể quyết định xem cái nào.)
Get on the same page
Đạt được sự đồng thuận hoặc hiểu biết chung
We need to sit down and discuss the decor ideas to ensure we’re all on the same page. (Chúng ta cần ngồi lại và thảo luận về ý tưởng trang trí để đảm bảo rằng tất cả đều đồng ý.)
Living in a glass house
Không nên chỉ trích người khác vì mình cũng có lỗi
He shouldn’t criticize others for their mistakes when he’s living in a glass house. (Anh ấy không nên chỉ trích người khác vì những lỗi lầm của họ khi mà anh ta cũng có nhiều điểm yếu.)
All ears
Sẵn sàng lắng nghe hoặc chú ý
When she said she had a story about the new decor, I was all ears. (Khi cô ấy nói rằng cô có một câu chuyện về trang trí mới, tôi đã lắng nghe rất chăm chú.)
The ball is in your court
Quyết định tiếp theo là tùy thuộc vào bạn
I’ve given you my opinion on the furniture arrangement; now the ball is in your court. (Tôi đã đưa ra ý kiến của mình về cách sắp xếp đồ nội thất; bây giờ quyết định là ở bạn.)
Hit the nail on the head
Nói đúng hoặc đưa ra một đánh giá chính xác
When she said the living room felt cluttered, she really hit the nail on the head. (Khi cô ấy nói rằng phòng khách cảm thấy bừa bộn, cô ấy đã nói đúng.)

Thành ngữ thông dụng về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Thành ngữ thông dụng về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Mẫu câu
Dịch nghĩa
Where is the remote control for the TV?
Điều khiển từ xa của tivi ở đâu?
Can you pass me the cushion on the sofa?
Bạn có thể đưa cho tôi cái gối trên sofa không?
I need to clean the coffee table.
Tôi cần lau dọn bàn cà phê.
Let’s rearrange the furniture in the living room.
Hãy sắp xếp lại đồ nội thất trong phòng khách.
Is there a lamp near the couch?
Có cái đèn nào gần ghế sofa không?
I love the paintings on the wall.
Tôi thích những bức tranh trên tường.
Can we move the bookshelf to the other side?
Chúng ta có thể di chuyển giá sách sang bên kia không?
The fireplace adds a cozy touch to the room.
Lò sưởi mang lại một cảm giác ấm cúng cho căn phòng.
Don’t forget to put the coasters under the drinks.
Đừng quên để các đế lót ly dưới đồ uống.
Do you have any magazines on the coffee table?
Bạn có tạp chí nào trên bàn cà phê không?

Mẫu câu giao tiếp về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Mẹo học từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Dưới đây là 5 mẹo học từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh được nhiều người áp dụng và đạt hiệu quả cao:
  • Sử dụng Flashcards: Tạo flashcards với từ tiếng Anh và hình ảnh minh họa để ghi nhớ dễ dàng.
  • Học qua hình ảnh: Kết hợp hình ảnh của đồ vật với từ vựng để tăng khả năng ghi nhớ.
  • Thực hành giao tiếp: Tham gia hội thoại thực tế, sử dụng từ vựng trong câu hỏi và câu trả lời.
  • Lập danh sách và phân loại: Tạo danh sách đồ vật và phân loại theo nhóm để dễ nhớ hơn.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Dùng ứng dụng như Anki hay Quizlet để luyện tập và củng cố kiến thức.

Bài tập từ vựng về đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống:
  1. The _____ is used to watch movies and shows. (TV)
  2. She put the vase on the _____ to decorate the room. (table)
  3. He sat on the _____ while reading a book. (sofa)
  4. The _____ is used to keep the room warm in winter. (fireplace)
  5. Please place the magazines on the _______. (rack)
  6. I need a _____ to hold my drinks. (coaster)
  7. The _____ is very comfortable for relaxing. (armchair)
  8. We use a _____ to illuminate the room. (lamp)
  9. The _____ has a lot of beautiful pictures in it. (bookcase)
  10. There’s a nice _____ in the corner for plants. (houseplant)
Đáp án:
  1. TV
  2. table
  3. sofa
  4. fireplace
  5. rack
  6. coaster
  7. armchair
  8. lamp
  9. bookcase
  10. houseplant
Bài tập 2: Trắc nghiệm
  1. What do you sit on in the living room?
A. Table
B. Sofa
C. Lamp
D. Clock
  1. What do you use to keep drinks cold?
A. Oven
B. Refrigerator
C. Microwave
D. Fireplace
  1. What is used to decorate a living room and can hold plants?
A. Bookcase
B. Houseplant
C. Coaster
D. Drape
  1. Which of the following is used to watch movies or shows?
A. Television
B. Armchair
C. Coffee table
D. Magazine rack
  1. What do you put on the floor in front of the sofa?
A. Rug
B. Ceiling
C. Wall
D. Shelf
nutbamtaive
  1. Where do you keep your books in the living room?
A. Shelf
B. Lamp
C. Coaster
D. Clock
  1. What do you use to hold drinks and prevent stains on the table?
A. Blanket
B. Coaster
C. Cushion
D. Fireplace
  1. Which item helps you keep the room warm?
A. Radiator
B. Speaker
C. Footstool
D. Television
  1. What is a common item used for lighting in the living room?
A. Ceiling fan
B. Lamp
C. Sofa
D. Table
  1. What do you sit on to relax while watching TV?
A. Footstool
B. Sofa
C. Magazine rack
D. Desk
Đáp án:
  1. B. Sofa
  2. B. Refrigerator
  3. B. Houseplant
  4. A. Television
  5. A. Rug
  6. A. Shelf
  7. B. Coaster
  8. A. Radiator
  9. B. Lamp
  10. B. Sofa
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Việc nắm vững từ vựng về các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mô tả không gian sống, trò chuyện với bạn bè quốc tế hay đơn giản là học hỏi thêm về ngôn ngữ. IRIS English hy vọng qua bài viết này, bạn đã tích lũy được nhiều từ mới và có thể áp dụng ngay vào thực tế. Hãy tiếp tục khám phá và mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page