300+ các từ vựng tiếng Anh về trường học thường gặp
Các từ vựng tiếng Anh về trường học các cấp học và loại trường học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Primary school | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | Trường tiểu học | My daughter goes to primary school every day. (Con gái tôi đi học tiểu học mỗi ngày.) |
Secondary school | /ˈsɛk.ən.dri skuːl/ | Trường trung học | He will graduate from secondary school next year. (Cậu ấy sẽ tốt nghiệp trung học vào năm tới.) |
High school | /haɪ skuːl/ | Trường cấp ba | She is a senior in high school. (Cô ấy là học sinh lớp 12 ở trường cấp ba.) |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti/ | Trường đại học | I want to attend university to study engineering. (Tôi muốn vào đại học để học kỹ thuật.) |
College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Cao đẳng | He is applying to several colleges this year. (Cậu ấy đang nộp đơn vào một số trường cao đẳng năm nay.) |
Kindergarten | /ˈkɪn.dərˌɡɑːr.tən/ | Mẫu giáo | Children start kindergarten at the age of five. (Trẻ em bắt đầu vào mẫu giáo khi 5 tuổi.) |
Vocational school | /voʊˈkeɪ.ʃən.əl skuːl/ | Trường dạy nghề | She studied hairdressing at a vocational school. (Cô ấy học nghề làm tóc tại một trường dạy nghề.) |
Adult education | /əˈdʌlt ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục người lớn | Adult education programs help people gain new skills. (Các chương trình giáo dục người lớn giúp mọi người có được kỹ năng mới.) |
Technical school | /ˈtɛk.nɪ.kəl skuːl/ | Trường kỹ thuật | He went to a technical school to learn carpentry. (Cậu ấy đã vào một trường kỹ thuật để học nghề mộc.) |
Online school | /ˈɒn.laɪn skuːl/ | Trường học trực tuyến | She prefers online school for its flexibility. (Cô ấy thích học trực tuyến vì tính linh hoạt của nó.) |
Graduate school | /ˈɡrædʒ.u.ət skuːl/ | Trường sau đại học | He plans to attend graduate school for his master’s degree. (Cậu ấy dự định vào trường sau đại học để lấy bằng thạc sĩ.) |
Preparatory school | /prɪˈpær.ə.tɔːr.i skuːl/ | Trường chuẩn bị | They attended a preparatory school to get ready for college. (Họ đã theo học một trường chuẩn bị để chuẩn bị vào đại học.) |
Charter school | /ˈtʃɑːr.tər skuːl/ | Trường tự trị | Charter schools are funded by the state but operate independently. (Trường tự trị được tài trợ bởi nhà nước nhưng hoạt động độc lập.) |
Language school | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ skuːl/ | Trường dạy ngôn ngữ | She enrolled in a language school to improve her English. (Cô ấy đã ghi danh vào một trường dạy ngôn ngữ để cải thiện tiếng Anh của mình.) |
Nursery school | /ˈnɜːr.səri skuːl/ | Trường mẫu giáo | Nursery schools cater to children from ages two to five. (Trường mẫu giáo phục vụ trẻ em từ 2 đến 5 tuổi.) |
Từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Cơ sở vật chất ở trường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Classroom | /ˈklɑːs.rum/ | Phòng học | The classroom is bright and spacious. (Phòng học sáng và rộng rãi.) |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | I borrowed a book from the library. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.) |
Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tɔːr.i/ | Phòng thí nghiệm | We conducted experiments in the laboratory. (Chúng tôi đã thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.) |
Cafeteria | /ˌkæf.ɪˈtɛr.i.ə/ | Nhà ăn | The cafeteria serves lunch every day. (Nhà ăn phục vụ bữa trưa hàng ngày.) |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi | The children enjoy playing on the playground. (Trẻ em thích chơi ở sân chơi.) |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng tập thể dục | The gymnasium is used for sports and activities. (Phòng tập thể dục được sử dụng cho thể thao và hoạt động.) |
Auditorium | /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/ | Giảng đường | The auditorium hosts school events and performances. (Giảng đường tổ chức các sự kiện và buổi biểu diễn của trường.) |
Computer lab | /kəmˈpjuː.tər læb/ | Phòng máy tính | Students use the computer lab for research and assignments. (Học sinh sử dụng phòng máy tính để nghiên cứu và làm bài tập.) |
Art room | /ɑːrt ruːm/ | Phòng nghệ thuật | The art room is filled with supplies for creativity. (Phòng nghệ thuật được trang bị đầy đủ vật liệu sáng tạo.) |
Staff room | /stæf ruːm/ | Phòng giáo viên | The staff room is where teachers relax during breaks. (Phòng giáo viên là nơi các thầy cô thư giãn trong giờ nghỉ.) |
Principal’s office | /ˈprɪn.sə.pəlz ˈɔː.fɪs/ | Văn phòng hiệu trưởng | The principal’s office is located near the entrance. (Văn phòng hiệu trưởng nằm gần lối vào.) |
Hallway | /ˈhɔːl.weɪ/ | Hành lang | The students walk through the hallway to get to class. (Học sinh đi qua hành lang để vào lớp.) |
Sports field | /spɔːrts fiːld/ | Sân thể thao | The sports field is used for soccer and track events. (Sân thể thao được sử dụng cho bóng đá và các sự kiện điền kinh.) |
Restroom | /ˈrɛs.trum/ | Nhà vệ sinh | The restroom is located next to the cafeteria. (Nhà vệ sinh nằm cạnh nhà ăn.) |
Bus stop | /bʌs stɒp/ | Trạm xe buýt | The bus stop is just outside the school gate. (Trạm xe buýt nằm ngay bên ngoài cổng trường.) |
Science lab | /ˈsaɪ.əns læb/ | Phòng thí nghiệm khoa học | The science lab is equipped with microscopes and other tools. (Phòng thí nghiệm khoa học được trang bị kính hiển vi và các dụng cụ khác.) |
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Cơ sở vật chất ở trường
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Môn học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Mathematics | /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ | Toán học | I enjoy solving problems in mathematics. (Tôi thích giải quyết các bài toán trong toán học.) |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học | Science helps us understand the world. (Khoa học giúp chúng ta hiểu về thế giới.) |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử | History teaches us about past events. (Lịch sử dạy chúng ta về các sự kiện trong quá khứ.) |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý | Geography studies the Earth’s features. (Địa lý nghiên cứu các đặc điểm của Trái Đất.) |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa học | Chemistry involves the study of matter. (Hóa học liên quan đến việc nghiên cứu vật chất.) |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý | Physics explains how the universe works. (Vật lý giải thích cách thức vũ trụ hoạt động.) |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học | Biology studies living organisms. (Sinh học nghiên cứu các sinh vật sống.) |
Literature | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Văn học | Literature includes novels and poetry. (Văn học bao gồm tiểu thuyết và thơ ca.) |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật | Art allows us to express our creativity. (Nghệ thuật cho phép chúng ta thể hiện sự sáng tạo.) |
Music | /ˈmjuzɪk/ | Âm nhạc | Music can evoke many emotions. (Âm nhạc có thể gợi lên nhiều cảm xúc.) |
Physical Education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thể chất | Physical education promotes fitness and health. (Giáo dục thể chất thúc đẩy sức khỏe và thể lực.) |
Computer Science | /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/ | Khoa học máy tính | Computer science teaches programming and algorithms. (Khoa học máy tính dạy về lập trình và thuật toán.) |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒ.mɪks/ | Kinh tế học | Economics studies how resources are allocated. (Kinh tế học nghiên cứu cách phân bổ tài nguyên.) |
Philosophy | /fɪˈlɒs.ə.fi/ | Triết học | Philosophy explores fundamental questions of existence. (Triết học khám phá những câu hỏi cơ bản về sự tồn tại.) |
Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch | Drama involves acting and performing. (Kịch liên quan đến diễn xuất và biểu diễn.) |
Statistics | /stəˈtɪs.tɪks/ | Thống kê | Statistics analyzes data for insights. (Thống kê phân tích dữ liệu để rút ra thông tin.) |
Engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ | Kỹ thuật | Engineering applies science and math to solve problems. (Kỹ thuật áp dụng khoa học và toán học để giải quyết vấn đề.) |
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Môn học
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Dụng cụ học tập
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Chalk | /tʃɔːk/ | Phấn | The teacher uses chalk to write on the board. (Giáo viên sử dụng phấn để viết trên bảng.) |
Marker | /ˈmɑːr.kər/ | Bút đánh dấu | I use a marker to highlight important points. (Tôi dùng bút đánh dấu để làm nổi bật các điểm quan trọng.) |
Paper clips | /ˈpeɪ.pər klɪps/ | Kẹp giấy | Paper clips are useful for organizing documents. (Kẹp giấy rất hữu ích để sắp xếp tài liệu.) |
Stapler | /ˈsteɪ.plər/ | Máy dập ghim | I use a stapler to bind the pages together. (Tôi dùng máy dập ghim để ghim các trang lại với nhau.) |
White-out | /ˈwaɪt.aʊt/ | Bút xóa | I use white-out to correct my mistakes. (Tôi sử dụng bút xóa để sửa lỗi của mình.) |
Glue stick | /ɡluː stɪk/ | Keo dán dạng thỏi | She applied a glue stick to attach the paper. (Cô ấy sử dụng keo dán dạng thỏi để dán giấy.) |
Index cards | /ˈɪn.deks kɑːrdz/ | Thẻ ghi chú | I write vocabulary words on index cards. (Tôi viết từ vựng trên thẻ ghi chú.) |
Folder | /ˈfoʊl.dər/ | Bìa tài liệu | I keep my papers organized in a folder. (Tôi giữ các giấy tờ của mình được sắp xếp trong một bìa tài liệu.) |
Colored pencils | /ˈkʌlərd ˈpɛn.səlz/ | Bút chì màu | I love drawing with colored pencils. (Tôi thích vẽ bằng bút chì màu.) |
Clipboard | /ˈklɪp.bɔːrd/ | Bảng kẹp giấy | He uses a clipboard to hold his papers while standing. (Anh ấy sử dụng bảng kẹp giấy để giữ các tài liệu khi đứng.) |
Pencil case | /ˈpɛnsl keɪs/ | Hộp bút | My pencil case is full of colorful pens. (Hộp bút của tôi đầy những chiếc bút màu sắc.) |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ | I need a ruler to draw a straight line. (Tôi cần một cái thước kẻ để vẽ một đường thẳng.) |
Notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | Sổ tay | I take notes in my notebook during class. (Tôi ghi chú trong sổ tay của mình trong giờ học.) |
Highlighter | /ˈhaɪ.laɪ.tər/ | Bút đánh dấu màu | I use a highlighter to mark important information. (Tôi sử dụng bút đánh dấu màu để đánh dấu thông tin quan trọng.) |
Scissors | /ˈsɪz.ərz/ | Kéo | She uses scissors to cut the paper. (Cô ấy sử dụng kéo để cắt giấy.) |
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Dụng cụ học tập
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Các cấp bậc, chức vụ trong trường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng | The principal manages the entire school. (Hiệu trưởng quản lý toàn bộ trường học.) |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên | The teacher prepares lessons for the students. (Giáo viên chuẩn bị bài học cho học sinh.) |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh | The student studies hard for the exams. (Học sinh học tập chăm chỉ cho kỳ thi.) |
Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp | I often study with my classmate. (Tôi thường học cùng bạn cùng lớp.) |
Counselor | /ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn học đường | The counselor helps students with their problems. (Cố vấn học đường giúp học sinh với các vấn đề của họ.) |
Secretary | /ˈsek.rə.tər.i/ | Thư ký | The secretary manages the school’s administrative tasks. (Thư ký quản lý các nhiệm vụ hành chính của trường.) |
Janitor | /ˈdʒæn.ɪ.tər/ | Người quét dọn | The janitor keeps the school clean and tidy. (Người quét dọn giữ cho trường học sạch sẽ và gọn gàng.) |
Vice Principal | /ˈvaɪs ˈprɪn.sə.pəl/ | Phó hiệu trưởng | The vice principal assists the principal in managing the school. (Phó hiệu trưởng hỗ trợ hiệu trưởng trong việc quản lý trường học.) |
Coach | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên | The coach trains the school’s sports teams. (Huấn luyện viên đào tạo các đội thể thao của trường.) |
Headmaster | /ˈhɛdˌmæs.tər/ | Hiệu trưởng (thường dùng trong trường tư) | The headmaster is responsible for the school’s curriculum. (Hiệu trưởng chịu trách nhiệm về chương trình học của trường.) |
Registrar | /ˈrɛdʒ.ɪ.strɑːr/ | Người phụ trách đăng ký | The registrar manages student enrollment and records. (Người phụ trách đăng ký quản lý việc tuyển sinh và hồ sơ học sinh.) |
Alumnus | /əˈlʌm.nəs/ | Cựu sinh viên | An alumnus can provide valuable networking opportunities. (Cựu sinh viên có thể cung cấp cơ hội kết nối quý giá.) |
Peer | /pɪr/ | Bạn bè cùng trang lứa | My peers and I enjoy studying together. (Bạn bè cùng trang lứa của tôi và tôi thích học cùng nhau.) |
Facilitator | /fəˈsɪl.ɪ.teɪ.tər/ | Người hỗ trợ | The facilitator guides the group discussions. (Người hỗ trợ dẫn dắt các buổi thảo luận nhóm.) |
Headteacher | /ˈhɛdˌtiː.tʃər/ | Giáo viên trưởng | The headteacher sets the academic standards for the school. (Giáo viên trưởng đặt ra các tiêu chuẩn học thuật cho trường.) |
Examiner | /ɪɡˈzæm.ɪ.nər/ | Giám khảo | The examiner evaluates the students’ performance. (Giám khảo đánh giá sự thể hiện của học sinh.) |
Subject Coordinator | /ˈsʌb.dʒɪkt kɔːrˈdɪn.eɪ.tər/ | Người điều phối môn học | The subject coordinator organizes the curriculum for that subject. (Người điều phối môn học tổ chức chương trình học cho môn đó.) |
Laboratory Technician | /ləˈbɔː.rə.tɔːr.i tɛkˈnɪʃ.ən/ | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm | The laboratory technician prepares experiments for the students. (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chuẩn bị thí nghiệm cho học sinh.) |
Special Education Teacher | /ˈspeʃ.əl ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên giáo dục đặc biệt | The special education teacher works with students who have disabilities. (Giáo viên giáo dục đặc biệt làm việc với học sinh có khuyết tật.) |
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Các cấp bậc, chức vụ trong trường
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Các hoạt động trong trường học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Attend | /əˈtɛnd/ | Tham gia | Students are expected to attend all classes. (Học sinh được mong đợi tham gia tất cả các lớp học.) |
Participate | /pɑːrˈtɪs.ɪ.peɪt/ | Tham gia | All students should participate in the school festival. (Tất cả học sinh nên tham gia lễ hội của trường.) |
Study | /ˈstʌd.i/ | Học tập | I study for my exams every night. (Tôi học bài cho kỳ thi mỗi tối.) |
Practice | /ˈpræk.tɪs/ | Luyện tập | She practices the piano for two hours a day. (Cô ấy luyện tập piano hai giờ mỗi ngày.) |
Prepare | /prɪˈpeər/ | Chuẩn bị | We need to prepare for the school play. (Chúng ta cần chuẩn bị cho vở kịch của trường.) |
Present | /prɪˈzɛnt/ | Trình bày | The students will present their projects tomorrow. (Các học sinh sẽ trình bày dự án của họ vào ngày mai.) |
Review | /rɪˈvjuː/ | Xem lại | It’s important to review your notes before the exam. (Điều quan trọng là xem lại ghi chú của bạn trước kỳ thi.) |
Conduct | /kənˈdʌkt/ | Tiến hành | The teacher will conduct a science experiment. (Giáo viên sẽ tiến hành một thí nghiệm khoa học.) |
Collaborate | /kəˈlæb.ə.reɪt/ | Hợp tác | The students collaborate on a group project. (Các học sinh hợp tác trong một dự án nhóm.) |
Compete | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh | Students compete in the annual sports day. (Học sinh cạnh tranh trong ngày thể thao hàng năm.) |
Các từ vựng tiếng Anh về trường học: Các hoạt động trong trường học
Thành ngữ tiếng Anh về trường học thông dụng
Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Back to the drawing board | Trở lại bàn vẽ, bắt đầu lại từ đầu | After the project failed, it was back to the drawing board for the team. (Sau khi dự án thất bại, đội ngũ phải bắt đầu lại từ đầu.) |
School of hard knocks | Trường đời, trải nghiệm thực tế | He learned a lot from the school of hard knocks. (Anh ấy đã học được nhiều điều từ những trải nghiệm thực tế.) |
Teach an old dog new tricks | Dạy một người đã có thói quen khó thay đổi | It’s hard to teach an old dog new tricks, but he’s trying to learn new technology. (Thật khó để dạy một người đã có thói quen mới, nhưng anh ấy đang cố gắng học công nghệ mới.) |
Hit the books | Bắt đầu học tập, học chăm chỉ | I have to hit the books this weekend to prepare for my exams. (Tôi phải bắt đầu học bài vào cuối tuần này để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
The ball is in your court | Quyết định thuộc về bạn | I’ve given you all the information, now the ball is in your court. (Tôi đã cung cấp cho bạn tất cả thông tin, giờ quyết định thuộc về bạn.) |
Learn the ropes | Học cách làm một việc gì đó mới | It took her a while to learn the ropes of the new school. (Cô ấy mất một thời gian để học cách làm việc ở trường mới.) |
Pass with flying colors | Đạt điểm cao, thành công xuất sắc | She passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.) |
Get your act together | Sắp xếp lại công việc của bạn, tập trung hơn | You need to get your act together if you want to succeed in school. (Bạn cần sắp xếp lại công việc của mình nếu muốn thành công trong trường học.) |
A tough nut to crack | Một vấn đề khó khăn hoặc người khó hiểu | Geometry is a tough nut to crack for many students. (Hình học là một vấn đề khó khăn đối với nhiều học sinh.) |
Keep your nose to the grindstone | Chăm chỉ làm việc, không lười biếng | She keeps her nose to the grindstone and studies every night. (Cô ấy chăm chỉ học bài mỗi tối.) |
Thành ngữ tiếng Anh về trường học thông dụng
Gợi ý trò chơi học tập
- Flashcard Game: Lật thẻ từ vựng và hình ảnh, trẻ nói ra từ tương ứng.
- Word Bingo: Bingo với từ vựng trường học, đánh dấu khi nghe từ gọi.
- Memory Match: Lật thẻ tìm cặp từ vựng và hình ảnh khớp nhau.
- Hangman: Đoán chữ cái trong từ vựng, tránh bị treo cổ.
- Pictionary: Vẽ từ vựng mà không dùng chữ, các bạn đoán.
- Charades: Diễn tả từ vựng mà không nói, các bạn đoán.
- Word Search: Tìm từ vựng trong bảng tìm từ.
- Kahoot Quiz: Làm quiz trắc nghiệm về từ vựng trên Kahoot.
- Word Relay: Chạy tới bảng viết từ vựng, đội nào nhanh hơn thắng.
Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh về trường học
- Mina: Hi, Natsumi! Do you have any plans for the weekend? (Chào, Natsumi! Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)
- Natsumi: Not really. I think I’ll just study for my upcoming exams. I have a math test and a science project to complete. (Không, thực ra không. Mình nghĩ mình sẽ chỉ học cho các kỳ thi sắp tới. Mình có một bài kiểm tra Toán và một dự án khoa học cần hoàn thành.)
- Mina: That sounds like a lot of work! Do you want to study together in the library? (Nghe có vẻ nhiều việc quá! Bạn có muốn học cùng nhau ở thư viện không?)
- Natsumi: Sure! The library is a great place to study. I can help you with your homework too if you need it (Chắc rồi! Thư viện là nơi tuyệt vời để học. Mình cũng có thể giúp bạn với bài tập về nhà nếu bạn cần.)
- Mina: Thanks! I appreciate it. I need to finish my history essay and prepare for our literature class next week. (Cảm ơn! Mình rất cảm kích. Mình cần hoàn thành bài tiểu luận Lịch sử và chuẩn bị cho lớp Ngữ văn vào tuần tới.)
- Natsumi: No problem! After studying, maybe we can join some extracurricular activities. I heard the school is organizing a field trip soon. (Không sao! Sau khi học xong, có thể chúng ta sẽ tham gia một số hoạt động ngoại khóa. Mình nghe nói trường đang tổ chức một chuyến đi thực địa sắp tới.)
- Mina: That would be fun! Let’s make sure to check the notice board for details. (Điều đó sẽ thật thú vị! Chúng ta hãy đảm bảo kiểm tra bảng thông báo để biết thêm chi tiết.)
Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh về trường học
- Linh: Hey, Hương! How was your day at school? (Chào, Hương! Ngày học của bạn như thế nào?)
- Hương: It was good! We had a science class where we did some experiments. What about you? (Tốt! Chúng mình có một lớp Khoa học, nơi mà chúng mình đã làm một số thí nghiệm. Còn bạn thì sao?)
- Linh: I had a busy day. We had a math quiz, and I think I did well. (Mình có một ngày bận rộn. Chúng mình có một bài kiểm tra Toán, và mình nghĩ mình đã làm tốt.)
- Hương: That’s great! I always get nervous during quizzes. I prefer group projects because I can work with friends. (Thật tuyệt! Mình luôn cảm thấy hồi hộp trong các bài kiểm tra. Mình thích các dự án nhóm hơn vì mình có thể làm việc với bạn bè.)
- Linh: I agree! Our English teacher assigns a lot of projects, but they can be fun if we work together. (Mình đồng ý! Giáo viên Ngữ văn của chúng ta giao nhiều dự án, nhưng chúng có thể thú vị nếu chúng ta làm việc cùng nhau.)
- Hương: Speaking of English, have you read the latest book for our literature class? (Nói về Ngữ văn, bạn đã đọc cuốn sách mới nhất cho lớp Ngữ văn của chúng ta chưa?)
- Linh: Not yet, but I plan to start it tonight. I heard it’s really interesting! (Chưa, nhưng mình dự định sẽ bắt đầu đọc nó tối nay. Mình nghe nói nó rất thú vị!)
- Hương: Let’s discuss it tomorrow after class! I can’t wait to hear your thoughts. (Hãy thảo luận về nó vào ngày mai sau giờ học nhé! Mình rất mong chờ để nghe ý kiến của bạn.)
- Linh: Sounds like a plan! See you tomorrow, Hương! (Nghe có vẻ hay! Hẹn gặp bạn ngày mai, Hương!)
Mẹo học từ vựng về trường học bằng tiếng Anh
- Sử dụng thẻ flashcards: Tạo thẻ flashcards với từ vựng ở một mặt và định nghĩa, ví dụ ở mặt còn lại. Học thuộc lòng qua việc lật thẻ thường xuyên.
- Luyện nghe và nói: Nghe các đoạn hội thoại hoặc video liên quan đến trường học để cải thiện khả năng nghe và phát âm. Tham gia thảo luận nhóm hoặc trò chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh.
- Kết hợp hình ảnh: Gắn từ vựng với hình ảnh minh họa để dễ nhớ hơn. Bạn có thể vẽ hoặc tìm kiếm hình ảnh trên internet để gợi nhớ từ.
- Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Tạo câu hoặc đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng mới. Việc này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong tình huống thực tế.
- Ôn tập thường xuyên: Đặt lịch ôn tập định kỳ để kiểm tra kiến thức từ vựng đã học. Điều này giúp củng cố và ghi nhớ lâu dài hơn.
- Tham gia các trò chơi học tập: Chơi các trò chơi từ vựng như Scrabble, Boggle hoặc các ứng dụng học từ vựng để tạo hứng thú trong việc học.
- Kết nối từ vựng với sở thích cá nhân: Tìm cách liên kết từ vựng trường học với sở thích cá nhân của bạn, như âm nhạc, thể thao hoặc nghệ thuật, để dễ dàng ghi nhớ hơn.
Bài tập từ vựng về trường học bằng tiếng Anh
- The __________ is where students learn and take lessons.
- A __________ is someone who teaches and helps students.
- Each __________ has its own set of subjects and activities.
- Students must complete their __________ before the next class.
- A __________ is a book used for studying and learning in school.
- The classroom is where students learn and take lessons.
- A teacher is someone who teaches and helps students.
- Each student has its own set of subjects and activities.
- Students must complete their homework before the next class.
- A textbook is a book used for studying and learning in school.
- What is your favorite subject? Why?
- Who is your favorite teacher? What do they teach?
- What do you usually do during recess?
- How do you prepare for exams?
- What materials do you use for your homework?
- My favorite subject is Math because I enjoy solving problems.
- My favorite teacher is Mr. Smith. He teaches English.
- During recess, I usually play soccer with my friends.
- I prepare for exams by reviewing my notes and doing practice tests.
- For my homework, I use a notebook and a textbook.
Xem thêm: