Động Từ Must: Cách Dùng, Công Thức và Bài Tập Chi Tiết Có Đáp Án

dong-tu-must-cach-dung-cong-thuc-va-bai-tap-chi-tiet-co-dap-an
Động từ must là một trong những modal verbs quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, cấm đoán, suy luận logic, hoặc lời khuyên mạnh mẽ. Bạn đã hiểu rõ cách sử dụng “must” chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách dùng động từ “must”, cung cấp công thức chi tiết, các ví dụ thực tế, cùng với bài tập có đáp án giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng. Hãy cùng khám phá ngay để sử dụng “must” chuẩn xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh nhé.

Động từ must là gì?

Must là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, nghĩa vụ hoặc điều cần thiết phải làm. Nó mang ý nghĩa “phải” và thường được dùng trong các tình huống mà người nói cảm thấy rằng một hành động là rất quan trọng hoặc cần thiết.
Ví dụ, trong câu “You must wear a helmet when riding a bike,” từ “must” thể hiện rằng việc đội mũ bảo hiểm là điều bắt buộc để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, “must” cũng có thể được sử dụng để đưa ra suy luận chắc chắn, như trong câu “She must be at home,” cho thấy người nói tin rằng cô ấy đang ở nhà dựa trên những bằng chứng có sẵn.

Cách dùng động từ must

cach-dung-dong-tu-must-trong-tieng-anh

Động từ must là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, cấm đoán, suy luận logic, hoặc khuyên nhủ mạnh mẽ. Dưới đây là tất cả các cách dùng phổ biến của “must”:

Diễn tả sự bắt buộc (Obligation)

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động bắt buộc phải làm, thường xuất phát từ ý chí cá nhân, đạo đức, hoặc quy tắc xã hội.
  • Công thức: S + must + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • You must wear a seatbelt while driving. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
    • Students must submit their assignments by Friday. (Học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu.)

Diễn tả sự cấm đoán (Prohibition)

  • Ý nghĩa: Dùng để cấm làm điều gì đó.
  • Công thức: S + must not (mustn’t) + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • You must not smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)
    • Visitors mustn’t touch the artifacts in the museum. (Khách tham quan không được chạm vào hiện vật trong bảo tàng.)

Diễn tả suy luận logic ở hiện tại (Logical Deduction)

  • Ý nghĩa: Dùng để đưa ra một kết luận hợp lý dựa trên bằng chứng hiện tại.
  • Công thức: S + must + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • He has been working all day. He must be tired. (Anh ấy đã làm việc cả ngày. Anh ấy chắc hẳn rất mệt.)
    • This must be the right address; the name is on the door. (Đây chắc chắn là địa chỉ đúng; tên được ghi trên cửa.)

Diễn tả suy luận logic ở quá khứ (Logical Deduction – Past)

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một kết luận hợp lý dựa trên bằng chứng trong quá khứ.
  • Công thức: S + must + have + V3/ed
  • Ví dụ:
    • He must have forgotten the meeting; he’s not here. (Anh ấy chắc hẳn đã quên cuộc họp; anh ấy không có mặt ở đây.)
    • They must have left early because the house is empty. (Họ chắc hẳn đã rời đi sớm vì nhà không có ai.)

Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc khuyến nghị (Strong Advice/Recommendation)

  • Ý nghĩa: Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu mạnh mẽ.
  • Công thức: S + must + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • You must try the new dish at that restaurant. (Bạn phải thử món mới ở nhà hàng đó.)
    • You must visit the Eiffel Tower when you go to Paris. (Bạn phải ghé thăm tháp Eiffel khi đến Paris.)

Diễn tả quy tắc hoặc luật lệ (Rules and Regulations)

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một quy định hoặc luật lệ bắt buộc.
  • Công thức: S + must + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • All employees must wear an ID badge at work. (Tất cả nhân viên phải đeo thẻ ID tại nơi làm việc.)
    • Passengers must carry a valid ticket while traveling. (Hành khách phải mang theo vé hợp lệ khi di chuyển.)

Dùng trong câu cảm thán (Expressing Enthusiasm or Certainty)

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, như sự chắc chắn, ngạc nhiên, hoặc phấn khích.
  • Ví dụ:
    • You must come to my birthday party! (Bạn nhất định phải đến dự sinh nhật của tôi!)
    • You must be joking! (Bạn chắc hẳn đang đùa!)

Diễn tả sự cần thiết mang tính chủ quan (Subjective Necessity)

  • Ý nghĩa: Diễn tả điều cần thiết theo ý kiến hoặc quan điểm cá nhân.
  • Ví dụ:
    • I must call my mother; I haven’t talked to her in a while. (Tôi cần gọi cho mẹ mình; đã lâu rồi tôi chưa nói chuyện với bà.)
    • We must leave early to avoid traffic. (Chúng ta cần đi sớm để tránh kẹt xe.)

Dùng động từ must trong câu điều kiện hoặc giả định

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một giả định hoặc yêu cầu trong câu điều kiện.
  • Ví dụ:
    • If you must know, I wasn’t at the party last night. (Nếu bạn cần biết, tôi đã không có mặt ở bữa tiệc tối qua.)
    • If you must leave, please close the door behind you. (Nếu bạn phải rời đi, hãy đóng cửa lại sau lưng.)
Cách DùngCông ThứcVí Dụ Minh Họa
Sự bắt buộc (Obligation)S + must + VYou must attend the meeting. (Bạn phải tham dự cuộc họp.)
Cấm đoán (Prohibition)S + must not + VYou must not park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây.)
Suy luận logic ở hiện tạiS + must + VHe must be hungry; he hasn’t eaten all day. (Anh ấy chắc hẳn đang đói; cả ngày nay anh ấy chưa ăn gì.)
Suy luận logic ở quá khứS + must + have + V3/edShe must have left early. (Cô ấy chắc hẳn đã rời đi sớm.)
Lời khuyên mạnh mẽ (Strong Advice)S + must + VYou must visit that museum! (Bạn phải ghé thăm bảo tàng đó!)
Quy tắc, luật lệ (Rules)S + must + VEmployees must wear uniforms. (Nhân viên phải mặc đồng phục.)
Câu cảm thánS + must + VYou must see this! It’s amazing! (Bạn nhất định phải xem điều này! Nó thật tuyệt vời!)

So sánh giữa động từ must và have to

Cả “must”“have to” đều diễn tả sự bắt buộc, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về ngữ cảnh sử dụng, sắc thái và thời gian. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai động từ này:
Tiêu chíMustHave To
Ý nghĩa chính– Diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ, thường xuất phát từ ý chí cá nhân, đạo đức, hoặc quy tắc.– Diễn tả sự bắt buộc, nhưng xuất phát từ hoàn cảnh, luật lệ, hoặc yêu cầu bên ngoài.
Nguồn gốc bắt buộc– Bên trong: Cá nhân cảm thấy phải làm.– Bên ngoài: Hoàn cảnh hoặc luật lệ quy định.
Thời gian sử dụng– Chủ yếu trong hiện tại và tương lai.– Dùng linh hoạt ở hiện tại, quá khứ (had to), và tương lai (will have to).
Mức độ trang trọng– Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh nghiêm túc.– Trung lập, thường dùng trong văn nói hoặc giao tiếp hàng ngày.
Cách dùng phủ định– Must not (mustn’t): Diễn tả sự cấm đoán (không được phép làm gì).– Don’t/doesn’t have to: Diễn tả không cần thiết (không bắt buộc làm gì).
Mức độ mạnh mẽ– Mạnh mẽ nhất, thường nhấn mạnh sự cần thiết hoặc nghĩa vụ đạo đức.– Nhẹ nhàng hơn, mang tính mô tả hoàn cảnh.
Phủ định (không cần thiết)– Không có dạng phủ định “không cần thiết”.– You don’t have to go. (Bạn không cần phải đi.)
Quá khứ– Không có dạng quá khứ riêng, thay bằng “had to”.– Sử dụng had to để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ.
Tương lai– Không có dạng tương lai riêng, thường dùng hiện tại với nghĩa tương lai.– Sử dụng will have to để diễn tả sự bắt buộc trong tương lai.
Ví dụ– You must finish your homework today. (Bạn phải hoàn thành bài tập hôm nay.)– You have to finish your homework today. (Bạn phải hoàn thành bài tập hôm nay.)
– You must not smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)– You don’t have to attend the meeting if you’re busy. (Bạn không cần tham dự cuộc họp nếu bạn bận.)

Công thức và cấu trúc của động từ must

“Must” là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, cấm đoán, suy luận logic, hoặc khuyên nhủ mạnh mẽ. Dưới đây là công thức và cấu trúc chi tiết của “must”:

Cấu trúc câu khẳng định

  • Công thức: S + must + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng:
    • Diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm điều gì đó.
    • Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh.
    • Dùng trong suy luận logic về hiện tại.
  • Ví dụ:
    • You must finish your homework before playing. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi chơi.)
    • She must visit this place; it’s amazing! (Cô ấy nhất định phải ghé thăm nơi này; nó thật tuyệt vời!)
    • He must be tired after working all day. (Anh ấy chắc hẳn đang rất mệt sau cả ngày làm việc.)

Cấu trúc câu phủ định

  • Công thức: S + must not (mustn’t) + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng:
    • Diễn tả sự cấm đoán, điều gì đó không được phép làm.
  • Ví dụ:
    • You must not smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)
    • Students mustn’t cheat during exams. (Học sinh không được gian lận trong các kỳ thi.)

Cấu trúc câu nghi vấn

  • Công thức: Must + S + V (nguyên mẫu)?
  • Cách dùng:
    • Hỏi về sự bắt buộc hoặc cần thiết.
  • Ví dụ:
    • Must we leave now? (Chúng ta phải rời đi ngay bây giờ phải không?)
    • Must she attend the meeting tomorrow? (Cô ấy phải tham dự cuộc họp vào ngày mai phải không?)

Cấu trúc suy luận logic (Deduction)

Hiện tại
  • Công thức: S + must + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng:
    • Dùng để đưa ra suy luận logic dựa trên bằng chứng hiện tại.
  • Ví dụ:
    • He must be the new manager; everyone is greeting him. (Anh ấy chắc hẳn là quản lý mới; mọi người đều đang chào hỏi anh ấy.)
    • This must be the right place; the name is on the door. (Đây chắc chắn là đúng địa điểm; tên đã được ghi trên cửa.)
Quá khứ
  • Công thức: S + must + have + V3/ed
  • Cách dùng:
    • Dùng để suy luận logic về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • He must have forgotten the meeting; he’s not here. (Anh ấy chắc hẳn đã quên cuộc họp; anh ấy không có mặt ở đây.)
    • They must have left early because the house is empty. (Họ chắc hẳn đã rời đi sớm vì nhà không có ai.)

Dùng trong câu cảm thán

  • Công thức: You/We + must + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng:
    • Diễn tả sự khuyến khích hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • You must try this dish; it’s delicious! (Bạn nhất định phải thử món ăn này; nó rất ngon!)
    • We must visit Paris one day. (Chúng ta nhất định phải đến thăm Paris một ngày nào đó.)

Phủ định suy luận logic

  • Công thức: S + can’t + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng:
    • Không dùng “must not” để phủ định suy luận logic; thay vào đó dùng “can’t”.
  • Ví dụ:
    • He can’t be the owner; he looks too young. (Anh ấy không thể là chủ sở hữu; trông anh ấy quá trẻ.)
    • This can’t be true. (Điều này không thể là sự thật.)

Dùng trong câu điều kiện

  • Công thức: If + S + must + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng:
    • Diễn tả sự bắt buộc hoặc giả định trong điều kiện.
  • Ví dụ:
    • If you must leave, please close the door behind you. (Nếu bạn phải rời đi, hãy đóng cửa lại sau lưng.)
    • If you must know, I wasn’t there last night. (Nếu bạn cần biết, tôi đã không ở đó tối qua.)
Loại CâuCông ThứcVí Dụ Minh Họa
Khẳng địnhS + must + V (nguyên mẫu)You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập.)
Phủ địnhS + must not (mustn’t) + V (nguyên mẫu)You mustn’t park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây.)
Nghi vấnMust + S + V (nguyên mẫu)?Must we attend the meeting? (Chúng ta phải tham dự cuộc họp phải không?)
Suy luận logic (hiện tại)S + must + V (nguyên mẫu)He must be tired. (Anh ấy chắc hẳn đang mệt.)
Suy luận logic (quá khứ)S + must + have + V3/edShe must have left early. (Cô ấy chắc hẳn đã rời đi sớm.)

Mẹo sử dụng động từ must hiệu quả

Hiểu rõ động từ Must

  • “Must” được sử dụng để diễn tả:
    • Sự bắt buộc mạnh mẽ: Điều gì đó phải được thực hiện vì ý chí cá nhân hoặc quy tắc đạo đức. Ví dụ: You must respect your parents. (Bạn phải tôn trọng cha mẹ.)
    • Suy luận logic: Kết luận hợp lý dựa trên bằng chứng. Ví dụ: He must be at home; his car is in the driveway. (Anh ấy chắc hẳn ở nhà; xe của anh ấy đang đậu ở lối vào.)
    • Cấm đoán (mustn’t): Điều không được phép làm. Ví dụ: You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

Ghi nhớ công thức dễ dàng

Loại CâuCông ThứcVí Dụ
Khẳng địnhS + must + V (nguyên mẫu)You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập.)
Phủ địnhS + must not (mustn’t) + V (nguyên mẫu)You mustn’t park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây.)
Nghi vấnMust + S + V (nguyên mẫu)?Must I attend the meeting? (Tôi có phải tham dự cuộc họp không?)
Lưu ý: Sau “must” luôn là động từ nguyên mẫu, không có “to”.
  • Đúng: You must study hard.
  • Sai: You must to study hard.

Đọc thêm: Bật mí 5 cách học ngữ pháp Tiếng Anh

Phân biệt động từ must với các động từ khác

  • So sánh với “Have To”:
    • “Must” nhấn mạnh bắt buộc từ bên trong (ý chí cá nhân, đạo đức). Ví dụ: I must call my mom. (Tôi phải gọi cho mẹ mình – tự ý thức.)
    • “Have to” nhấn mạnh bắt buộc từ bên ngoài (quy định, luật lệ). Ví dụ: You have to wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy – luật pháp.)
  • So sánh với “Should”:
    • “Should” mang tính khuyên nhủ nhẹ nhàng, không bắt buộc. Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
    • “Must” nhấn mạnh tính bắt buộc cao hơn. Ví dụ: You must eat more vegetables to recover. (Bạn phải ăn nhiều rau hơn để hồi phục.)

Tránh các lỗi thường gặp khi dùng động từ must

Lỗi Thường GặpNguyên NhânCách Tránh
1. Sai động từ sau “must”Dùng sai dạng động từ sau “must”.Luôn dùng động từ nguyên mẫu: You must go. (Đúng)
You must to go. (Sai)
2. Dùng “must” cho suy luận quá khứ“Must” không có dạng quá khứ riêng, cần dùng “must have + V3”.Suy luận đúng: He must have forgotten the meeting. (Anh ấy chắc hẳn đã quên cuộc họp.)
3. Phủ định suy luận logic sai cáchDùng “must not” thay vì “can’t” để phủ định suy luận logic.Phủ định đúng: He can’t be the new manager. (Anh ấy không thể là quản lý mới.)
4. Nhầm lẫn giữa “mustn’t” và “don’t have to”Không phân biệt giữa cấm đoán (mustn’t) và không cần thiết (don’t have to).Nhớ rằng: “mustn’t” = Cấm, “don’t have to” = Không cần thiết.

Bài tập về động từ must

Tuyển tập các bài tập về động tự must

Phần 1: Điền vào chỗ trống
Điền must, mustn’t, hoặc must have + V3/ed vào chỗ trống sao cho phù hợp:
  1. You _________ (finish) this assignment by tomorrow. It’s a strict deadline.
  2. Visitors _________ (not, touch) the paintings in the gallery.
  3. He _________ (be) tired after running for two hours.
  4. We _________ (submit) the report yesterday, but I forgot.
  5. You _________ (not, park) your car here; it’s a no-parking zone.
  6. She _________ (left) her keys at home; that’s why she can’t get in.
  7. All passengers _________ (wear) a seatbelt while driving.
  8. The kids _________ (not, play) near the road; it’s dangerous.
Phần 2: Sửa lỗi sai
Xác định lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng:
  1. He musts finish his homework before going out.
  2. You must to respect your teachers.
  3. She mustn’t be the one who sent the package; she’s out of town.
  4. They must haven’t arrived yet.
  5. We must have to bring our own drinks to the party.
Phần 3: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất:
  1. You _________ leave the house unlocked at night. a. mustn’t b. don’t have to
  2. The lights are on in the office. Someone _________ be there. a. must b. mustn’t
  3. He _________ have forgotten to call you because he was very busy. a. must b. must have
  4. Students _________ attend all the lectures unless they are sick. a. must b. mustn’t
  5. If you borrow her book, you _________ return it on time. a. must b. don’t have to
Phần 4: Dịch câu
Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng must:
  1. Bạn phải hoàn thành bài tập này trước ngày mai.
  2. Khách tham quan không được phép chạm vào hiện vật trong bảo tàng.
  3. Anh ấy chắc hẳn đã quên mang chìa khóa.
  4. Bạn không được vượt đèn đỏ khi lái xe.
  5. Tất cả học sinh phải mặc đồng phục khi đến trường.

Đáp án bài tập động từ khiếm khuyết must

Phần 1: Điền vào chỗ trống
  1. must finish Giải thích: Hành động bắt buộc phải hoàn thành trong tương lai.
  2. mustn’t touch Giải thích: Diễn tả cấm đoán (không được phép chạm vào).
  3. must be Giải thích: Suy luận logic dựa trên bằng chứng hiện tại (anh ấy vừa chạy xong).
  4. must have submitted Giải thích: Suy luận logic về quá khứ (đáng lẽ phải nộp báo cáo).
  5. mustn’t park Giải thích: Diễn tả cấm đoán (khu vực cấm đỗ xe).
  6. must have left Giải thích: Suy luận logic về việc cô ấy để quên chìa khóa ở nhà.
  7. must wear Giải thích: Quy định bắt buộc (phải thắt dây an toàn).
  8. mustn’t play Giải thích: Diễn tả cấm đoán (không được chơi gần đường vì nguy hiểm).
Phần 2: Sửa lỗi sai
  1. He must finish his homework before going out. Sửa “musts” thành “must” vì “must” không chia theo ngôi.
  2. You must respect your teachers. Bỏ “to” vì sau “must” là động từ nguyên mẫu.
  3. She can’t be the one who sent the package; she’s out of town. Thay “mustn’t” bằng “can’t” để phủ định suy luận logic.
  4. They must not have arrived yet. Đúng cấu trúc: “must not have + V3”.
  5. We must bring our own drinks to the party. Bỏ “have to” vì “must” không kết hợp với “have to”.
Phần 3: Chọn đáp án đúng
  1. a. mustn’t Giải thích: “Mustn’t” mang nghĩa cấm đoán.
  2. a. must Giải thích: Suy luận logic hiện tại dựa trên bằng chứng (đèn còn sáng).
  3. b. must have Giải thích: Suy luận logic về quá khứ (anh ấy chắc hẳn quên gọi).
  4. a. must Giải thích: Sự bắt buộc (học sinh phải tham gia tất cả các buổi học).
  5. a. must Giải thích: Sự bắt buộc (phải trả sách đúng hạn).
Phần 4: Dịch câu
  1. You must finish this assignment by tomorrow.
  2. Visitors must not touch the artifacts in the museum.
  3. He must have forgotten his keys.
  4. You mustn’t run the red light while driving.
  5. All students must wear uniforms when coming to school.
Hiểu và sử dụng đúng động từ must sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên qua các ví dụ và bài tập để nắm vững kiến thức. Đừng quên áp dụng ngay những gì bạn đã học vào thực tế, bởi chỉ cần kiên trì, bạn chắc chắn sẽ thành thạo! Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để cùng lan tỏa giá trị nhé
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page