Động từ khuyết thiếu ought to là gì? Cách dùng, công thức, và bài tập 

dong-tu-khuyet-thieu-ought-to-cach-dung-cong-thuc-bai-tap
Ought to là một động từ khuyết thiếu quan trọng trong tiếng Anh, mang nghĩa “phải” hoặc “nên”. Việc hiểu rõ cách dùng và công thức của “ought to” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của động từ khuyết thiếu ought to. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp bài tập có đáp án để bạn thực hành và củng cố kiến thức.

Động từ khuyết thiếu Ought To nghĩa là gì?

Động từ ought to là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “phải”, “nên” hoặc “chắc hẳn”. Nó được sử dụng để diễn đạt những điều cần thiết phải làm hoặc những hành động nên thực hiện. Ví dụ, bạn có thể nói “You ought to study for the exam” (Bạn nên học cho kỳ thi) để đưa ra lời khuyên. Ought to thường được xem là có tính bắt buộc hơn so với “should” và thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn.

Cách dùng động từ khuyết thiếu Ought To

cach-dung-dong-tu-khuyet-thieu-ought-to

Động từ khuyết thiếu ought to có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc diễn tả bổn phận đến đưa ra lời khuyên và suy diễn. Việc nắm rõ các cách dùng này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Nếu bạn muốn học thêm về cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, hãy tham gia khóa học tại IRIS English để nhận được sự hướng dẫn chuyên nghiệp!
Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về tất cả các cách sử dụng của động từ “ought to”, bao gồm các trường hợp cụ thể và ví dụ minh họa.

Diễn Tả Bổn Phận hoặc Nghĩa Vụ

  • Cách dùng: “Ought to” được sử dụng để diễn tả những điều mà người nói cho là cần thiết hoặc đúng đắn phải thực hiện.
  • Cấu trúc: S + ought to + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • “You ought to pay your bills on time.” (Bạn nên thanh toán hóa đơn đúng hạn.)
    • “Students ought to respect their teachers.” (Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình.)

Đưa Ra Lời Khuyên hoặc Đề Xuất

  • Cách dùng: “Ought to” có thể được dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ về một hành động.
  • Cấu trúc: S + ought to + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • “You ought to try the new restaurant.” (Bạn nên thử nhà hàng mới.)
    • “He ought to consider taking a break.” (Anh ấy nên xem xét việc nghỉ ngơi.)

Suy Diễn hoặc Dự Đoán

  • Cách dùng: Sử dụng “ought to” để đưa ra một suy diễn hoặc dự đoán về một tình huống.
  • Cấu trúc: S + ought to + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • “It ought to rain later today.” (Trời sẽ có mưa vào cuối ngày hôm nay.)
    • “She ought to be home by now.” (Cô ấy chắc hẳn đã về nhà rồi.)

Dạng Phủ Định

  • Cách dùng: Khi muốn diễn tả điều gì đó không nên làm.
  • Cấu trúc: S + ought not to + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • “You ought not to smoke in public places.” (Bạn không nên hút thuốc ở nơi công cộng.)
    • “They ought not to ignore the rules.” (Họ không nên phớt lờ các quy tắc.)

Dạng Câu Hỏi

  • Cách dùng: Cấu trúc câu hỏi với “ought to” thường ít được sử dụng, nhưng vẫn có thể áp dụng trong văn phong trang trọng.
  • Cấu trúc: Ought + S + to + V (nguyên mẫu)?
  • Ví dụ:
    • “Ought we to inform the manager?” (Chúng ta có nên thông báo cho quản lý không?)
    • “Ought she to take that job?” (Cô ấy có nên nhận công việc đó không?)

Sử Dụng Trong Các Câu Điều Kiện

  • Cách dùng: “Ought to” có thể được sử dụng trong các câu điều kiện để diễn tả nghĩa vụ trong một tình huống giả định.
  • Cấu trúc: If + S + V, S + ought to + V
  • Ví dụ:
    • “If you want to succeed, you ought to work hard.” (Nếu bạn muốn thành công, bạn nên làm việc chăm chỉ.)

Công thức và cấu trúc của “Ought To”

Động từ “ought to” là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra lời khuyên, chỉ sự cần thiết, hoặc bổn phận. Dưới đây là các công thức và cấu trúc đầy đủ cho “ought to”:

Cấu trúc câu khẳng định

  • Công thức: S + ought to + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng:
    • Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
    • Chỉ sự cần thiết, bổn phận, hoặc nghĩa vụ.
  • Ví dụ:
    • You ought to study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
    • We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)

Cấu trúc câu phủ định

  • Công thức: S + ought not to + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng: Diễn tả điều không nên làm hoặc không cần thiết.
  • Ví dụ:
    • You ought not to waste your time. (Bạn không nên lãng phí thời gian.)
    • He ought not to behave like that. (Anh ấy không nên cư xử như vậy.)

Cấu trúc câu nghi vấn

  • Công thức: Ought + S + to + V (nguyên mẫu)?
  • Cách dùng: Hỏi về việc ai đó có nên làm gì không.
  • Ví dụ:
    • Ought we to leave now? (Chúng ta có nên rời đi ngay bây giờ không?)
    • Ought he to apologize for his mistake? (Anh ấy có nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình không?)

Cấu trúc với từ để hỏi

  • Công thức: Wh- + ought + S + to + V (nguyên mẫu)?
  • Cách dùng: Kết hợp với từ để hỏi để hỏi ý kiến hoặc lời khuyên.
  • Ví dụ:
    • What ought we to do next? (Chúng ta nên làm gì tiếp theo?)
    • Where ought she to go for her holiday? (Cô ấy nên đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?)

Cấu trúc dạng nhấn mạnh (Emphatic form)

  • Công thức: Ought to + really + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng: Nhấn mạnh sự cần thiết hoặc lời khuyên mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • You ought to really apologize to her. (Bạn thực sự nên xin lỗi cô ấy.)
    • They ought to really think about their actions. (Họ thực sự nên suy nghĩ về hành động của mình.)

Phủ định dạng rút gọn (Informal)

  • Công thức: S + oughtn’t to + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng: Dùng trong văn nói, cách rút gọn của “ought not to”.
  • Ví dụ:
    • You oughtn’t to worry so much. (Bạn không nên lo lắng quá nhiều.)
    • He oughtn’t to say such things. (Anh ấy không nên nói những điều như vậy.)
Loại câuCông thứcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS + ought to + V (nguyên mẫu)You ought to eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
Phủ địnhS + ought not to + V (nguyên mẫu)We ought not to skip the meeting. (Chúng ta không nên bỏ cuộc họp.)
Nghi vấnOught + S + to + V (nguyên mẫu)?Ought he to take a break? (Anh ấy có nên nghỉ ngơi không?)
Từ để hỏiWh- + ought + S + to + V (nguyên mẫu)?What ought I to say? (Tôi nên nói gì?)
Nhấn mạnhOught to + really + V (nguyên mẫu)You ought to really try your best. (Bạn thực sự nên cố gắng hết sức.)

So sánh “Ought To” và “Should”

Tiêu chíOught ToShould
Mức độ nhấn mạnhNhấn mạnh hơn về bổn phận, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.Nhẹ nhàng hơn, mang tính gợi ý hoặc đề xuất.
Tính trang trọngTrang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết và ngữ cảnh nghiêm túc.Thông dụng hơn trong văn nói và ngữ cảnh thông thường.
Tần suất sử dụngÍt phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.Phổ biến hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Cách sử dụng trong phủ địnhOught not to + V: Không nên làm điều gì.Should not (shouldn’t) + V: Không nên làm điều gì.
Công thức nghi vấnOught + S + to + V?: Hỏi về bổn phận, trách nhiệm.Should + S + V?: Hỏi ý kiến hoặc gợi ý.
Ngữ cảnh sử dụng chính– Đưa ra lời khuyên dựa trên quy chuẩn đạo đức, luật lệ.
– Nhấn mạnh trách nhiệm, nghĩa vụ.
– Đưa ra lời khuyên chung.
Ví dụ so sánh– You ought to tell the truth. (Bạn nên nói sự thật.)– You should tell the truth. (Bạn nên nói sự thật.)
– We ought not to ignore this issue. (Chúng ta không nên phớt lờ vấn đề này.)– We shouldn’t ignore this issue. (Chúng ta không nên phớt lờ vấn đề này.)
Đồng nghĩaTương tự như “Should”, nhưng nhấn mạnh hơn.Tương tự như “Ought to”, nhưng nhẹ nhàng hơn.
Tóm tắt Sự Khác Nhau
  • “Ought To”:
    • Ít phổ biến, dùng trong văn phong trang trọng.
    • Nhấn mạnh về bổn phận, trách nhiệm hoặc quy tắc đạo đức.
  • “Should”:
    • Phổ biến trong văn nói và văn viết hàng ngày.
    • Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý nhẹ nhàng, không ép buộc.

Đọc thêm:

  1. Động Từ Have To: Cách Dùng, Công Thức và Bài Tập Chi Tiết Có Đáp Án
  2. Động từ khuyết thiếu may might: cách dùng và ví dụ chi tiết 

Mẹo sử dụng động từ khuyết thiếu Ought To hiệu quả

  Lời khuyên khi học

  Hiểu rõ ý nghĩa của “Ought To”: “Ought to” được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc nhấn mạnh nghĩa vụ. Hãy luôn nhớ rằng nó tương tự “should”, nhưng mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn.
  Ghi nhớ công thức qua ví dụ thực tế: Học các cấu trúc cơ bản bằng cách đặt câu đơn giản:
  • You ought to exercise more. (Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.)
  • We ought not to waste time. (Chúng ta không nên lãng phí thời gian.)
  Luyện tập qua văn cảnh cụ thể: Sử dụng “ought to” trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh bổn phận. Ví dụ: Parents ought to take care of their children (Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)
  So sánh với “Should”: Dùng “should” trong văn phong giao tiếp thường ngày và “ought to” trong các ngữ cảnh nghiêm túc hơn:
  • You ought to apologize for your mistake. (Nhấn mạnh nghĩa vụ xin lỗi.)
  • You should eat more vegetables. (Lời khuyên nhẹ nhàng.)

  Ghi chú các cấu trúc đặc biệt:

  • Ought not to: Dùng để chỉ điều không nên làm.
  • Ought + S + to + V?: Câu nghi vấn thường xuất hiện trong văn phong trang trọng.

  Những lỗi thường gặp và cách tránh

Lỗi thường gặpGiải thíchCách tránh
1. Quên thêm “to” sau “ought”.– “Ought” luôn đi kèm với “to” và động từ nguyên mẫu.– Ghi nhớ: “ought to” giống như một cụm từ cố định.
Ví dụ đúng: You ought to study more.
2. Dùng sai trong câu phủ định.– Thêm “do not” hoặc quên thêm “to”.– Cấu trúc đúng: S + ought not to + V.
Ví dụ đúng: We ought not to waste water.
3. Nhầm lẫn giữa “ought to” và “should”.– Sử dụng “ought to” cho những ngữ cảnh không cần trang trọng hoặc ngược lại.– Sử dụng “ought to” trong văn phong nghiêm túc hơn và khi muốn nhấn mạnh trách nhiệm hoặc bổn phận.
4. Sử dụng sai thể nghi vấn.– Đặt sai cấu trúc hoặc thêm “do” trong câu hỏi.– Cấu trúc đúng: Ought + S + to + V?
Ví dụ đúng: Ought he to apologize?
5. Sử dụng sai dạng động từ sau “Ought To”.– Dùng dạng V-ing hoặc quá khứ phân từ thay vì nguyên mẫu.– Luôn sử dụng động từ nguyên mẫu sau “ought to”.
Ví dụ đúng: You ought to work harder.
6. Không biết “Ought To” ít phổ biến hơn.– Lạm dụng “ought to” trong các ngữ cảnh thông thường, dẫn đến câu nghe không tự nhiên.– Trong giao tiếp hàng ngày, nên ưu tiên dùng “should” hơn để dễ dàng hơn trong ngữ cảnh thông thường.
7. Nhầm lẫn khi kết hợp với các từ để hỏi.– Đặt sai trật tự từ khi sử dụng với các từ để hỏi như “What”, “Why”, “How”.– Cấu trúc đúng: Wh- + ought + S + to + V?
Ví dụ đúng: What ought we to do next? (Chúng ta nên làm gì tiếp theo?)

Bài tập về động từ khuyết thiếu Ought To

Phần 1: Bài tập động từ khuyết thiếu ought to

1. Điền vào chỗ trống với “ought to” hoặc “ought not to”.
  1. You _________ (finish) your homework before watching TV.
  2. We _________ (not, waste) water during the dry season.
  3. He _________ (speak) to his manager about the issue.
  4. People _________ (respect) the rules in public places.
  5. They _________ (not, park) their car here; it’s a no-parking zone.
  6. I think you _________ (help) your parents with the housework.
  7. Students _________ (not, skip) classes if they want to succeed.
  8. Drivers _________ (follow) traffic laws to avoid accidents.
2. Sửa lỗi sai trong các câu sau:
  1. He ought not wasting time on games.
  2. You ought to helps your younger brother with his studies.
  3. Ought we to go for a walk now?
  4. They ought not to broke the rules during the competition.
  5. What ought she doing to improve her English?
3. Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
  1. Chúng ta nên chăm sóc môi trường.
  2. Bạn không nên nói dối cha mẹ mình.
  3. Cô ấy có nên xin lỗi giáo viên không?
  4. Học sinh không nên làm bài tập một cách cẩu thả.
  5. Họ nên dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.

Phần 2: Đáp án bài tập động từ khuyết thiếu ough to

1. Điền vào chỗ trống
  1. ought to finish Giải thích: Đây là lời khuyên về thứ tự ưu tiên (làm bài tập trước khi xem TV).
  2. ought not to waste Giải thích: Nhấn mạnh việc không nên lãng phí nước.
  3. ought to speak Giải thích: Đưa ra lời khuyên rằng anh ấy nên nói chuyện với quản lý.
  4. ought to respect Giải thích: Thể hiện bổn phận phải tôn trọng các quy định nơi công cộng.
  5. ought not to park Giải thích: Diễn tả điều không được phép làm (đỗ xe sai quy định).
  6. ought to help Giải thích: Lời khuyên nhẹ nhàng về việc giúp đỡ bố mẹ.
  7. ought not to skip Giải thích: Đưa ra lời khuyên rằng học sinh không nên nghỉ học nếu muốn thành công.
  8. ought to follow Giải thích: Bổn phận phải tuân thủ luật giao thông để tránh tai nạn.
2. Sửa lỗi sai
  1. He ought not to waste time on games. Sửa lỗi: Thêm “to” sau “ought not”.
  2. You ought to help your younger brother with his studies. Sửa lỗi: Động từ nguyên mẫu là “help”, không thêm “s”.
  3. Câu đúng: Ought we to go for a walk now? Giải thích: Câu này đúng, không cần sửa.
  4. They ought not to break the rules during the competition. Sửa lỗi: Động từ sau “ought not to” phải ở dạng nguyên mẫu (break).
  5. What ought she to do to improve her English? Sửa lỗi: Sử dụng động từ nguyên mẫu “do” thay vì “doing”.
3. Dịch các câu
  1. We ought to take care of the environment. Giải thích: “Take care of” là cụm từ diễn tả việc chăm sóc.
  2. You ought not to lie to your parents. Giải thích: “Ought not to” dùng để diễn tả điều không nên làm.
  3. Ought she to apologize to her teacher? Giải thích: Cấu trúc câu nghi vấn với “ought to”.
  4. Students ought not to do their homework carelessly. Giải thích: “Carelessly” diễn tả cách làm bài cẩu thả.
  5. They ought to spend more time with their family. Giải thích: “Spend time” nghĩa là dành thời gian, phù hợp ngữ cảnh.
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng động từ khuyết thiếu ought to sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Đừng quên tham gia các khóa học tại IRIS English để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page