[PDF] Tổng hợp 50 bài tập viết lại câu before after (kèm lời giải)

Bài tập viết lại câu before after là một trong những dạng ngữ pháp giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trình tự thời gian trong tiếng Anh. Với cấu trúc đơn giản nhưng đa dạng, bài tập này không chỉ cải thiện khả năng viết mà còn giúp bạn sử dụng câu một cách linh hoạt và chính xác. Hãy cùng khám phá để nắm vững kiến thức và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và các kỳ thi.

Lý Thuyết Về Cấu Trúc Before Và After

bài tập viết lại câu before after

BeforeAfter là hai liên từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để nối các mệnh đề hoặc câu, giúp tạo sự liên kết về mặt thời gian. Chúng giúp người nói hoặc viết diễn đạt rõ ràng trình tự các sự kiện và thể hiện mối quan hệ thời gian giữa chúng.
  • Before: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. Ví dụ: I brushed my teeth before I went to bed (Tôi đánh răng trước khi đi ngủ)
  • After: Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác. Ví dụ: She went out after she finished her homework (Cô ấy ra ngoài sau khi làm xong bài tập)

Cách sử dụng before

Before + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)
  Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác, cả hai đều ở thì quá khứ đơn.
  Ví dụ: Before she left, she said goodbye (Trước khi cô ấy rời đi, cô ấy đã nói lời tạm biệt)
S + V (quá khứ hoàn thành) + before + S + V (quá khứ đơn)
  Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
  Ví dụ: She had finished her homework before she went out (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài)

Cách sử dụng after

After + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)
  Dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác, cả hai đều ở thì quá khứ đơn.
  Ví dụ: After he arrived, we had dinner. (Sau khi anh ấy đến, chúng tôi đã ăn tối.)
S + V (quá khứ đơn) + after + S + V (quá khứ hoàn thành)
  Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra sau khi một hành động khác đã hoàn thành.
  Ví dụ: We left after we had finished the meeting (Chúng tôi rời đi sau khi đã kết thúc cuộc họp)
Phân Biệt Before và After
Tiêu Chí Before After
Định nghĩa Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác. Dùng để diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác.
Vị trí trong câu – Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. – Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Cấu trúc chính 1.Before + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn):
Trình tự thời gian gần nhau.
– Ví dụ: Before she left, she said goodbye.
2. S + V (quá khứ hoàn thành) + before + S + V (quá khứ đơn):
Nhấn mạnh hành động trước hoàn thành.
– Ví dụ: She had finished her homework before she went out.
1.After + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn):
Trình tự thời gian gần nhau.
– Ví dụ: After he arrived, we had dinner.
2. S + V (quá khứ đơn) + after + S + V (quá khứ hoàn thành):
Nhấn mạnh hành động trước hoàn thành.
– Ví dụ: We left after we had finished the meeting.
Ý nghĩa về trình tự thời gian Nhấn mạnh hành động xảy ra trước.
– Ví dụ: Before he arrived, I had already left. (Trước khi anh ấy đến, tôi đã rời đi.)
Nhấn mạnh hành động xảy ra sau.
– Ví dụ: I went to bed after I had finished reading the book. (Tôi đi ngủ sau khi đọc xong cuốn sách.)
Kết hợp với các thì khác – Hiện tại: Before I leave, I’ll call you. (Trước khi tôi đi, tôi sẽ gọi bạn.)
– Tương lai: She’ll check her schedule before she confirms. (Cô ấy sẽ kiểm tra lịch trước khi xác nhận.)
– Hiện tại: I’ll call you after I arrive. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi tôi đến.)
– Tương lai: After she finishes her work, she’ll join us. (Sau khi cô ấy xong việc, cô ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi.)
Lỗi thường gặp – Nhầm vị trí before và after trong câu.
– Sử dụng sai thì động từ: Dùng quá khứ đơn thay vì quá khứ hoàn thành.
– Nhầm lẫn ý nghĩa trình tự giữa hai hành động.
– Sử dụng sai cấu trúc khi muốn nhấn mạnh hành động trước hoàn thành.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Viết Lại Câu Before After

  1. Nhầm Lẫn Vị Trí Của “Before” Và “After” Trong Câu
Nguyên nhân thường đến từ việc nhầm lẫn cách sử dụng “before” và “after,” dẫn đến sai thứ tự các sự kiện trong câu.
Ví dụ:
  • Sai: After I went to bed, I finished my homework.
  • Đúng: Before I went to bed, I finished my homework.
Cách khắc phục: Before dùng để chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác. After dùng để chỉ hành động xảy ra sau một hành động khác. Đọc kỹ câu gốc để xác định trình tự thời gian chính xác trước khi viết lại.
  1. Sử Dụng Sai Thì Của Động Từ
Nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành là lỗi phổ biến, làm sai trình tự thời gian trong câu.
Ví dụ:
  • Sai: Before she arrived, I leave the party.
  • Đúng: Before she arrived, I had left the party.
Cách khắc phục: Dùng thì quá khứ hoàn thành (had + V3/ed) để diễn tả hành động xảy ra trước. Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra sau.
  1. Không Giữ Nguyên Nghĩa Của Câu Gốc Khi Viết Lại
Nguyên nhân xuất phát từ việc không hiểu rõ ý nghĩa câu gốc hoặc thay đổi trình tự thời gian.
Ví dụ:
  • Câu gốc: She ate dinner before she watched TV.
  • Sai: She ate dinner after she watched TV.
  • Đúng: After she ate dinner, she watched TV.
Cách khắc phục: Xác định rõ hành động nào xảy ra trước và hành động nào xảy ra sau, giữ nguyên mối quan hệ thời gian khi chuyển đổi giữa “before” và “after.”
  1. Bỏ Sót Ý Chính Của Câu
Khi viết lại câu, nhiều người thường quên hoặc thay đổi ý nghĩa của một phần thông tin quan trọng.
Ví dụ:
  • Câu gốc: I checked my email before I started working.
  • Sai: Before I started working.
  • Đúng: Before I started working, I checked my email.
Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ lưỡng câu viết lại, đảm bảo đầy đủ thông tin và đúng ý nghĩa câu gốc.

Tổng Hợp Bài Tập Viết Lại Câu Before After

Bài tập viết lại câu với before after

  1. She finished her homework. Then, she went out.
  2. The train had left. I arrived at the station.
  3. He washed his hands. Then, he had dinner.
  4. The class had ended. The teacher left the room.
  5. They had a long conversation. Then, they made a decision.
  6. I packed my suitcase. Then, I left for the airport.
  7. She completed the project. Then, she presented it to her boss.
  8. We reached the venue. Then, the event started.
  9. He had read the instructions. Then, he started assembling the furniture.
  10. I had saved my file. Then, the computer shut down.
Đáp Án Gợi Ý
  1. She went out after she had finished her homework. OR: Before she went out, she had finished her homework.
  2. I arrived at the station after the train had left. OR: The train had left before I arrived at the station.
  3. He had dinner after he washed his hands. OR: Before he had dinner, he washed his hands.
  4. The teacher left the room after the class had ended. OR: Before the teacher left the room, the class had ended.
  5. They made a decision after they had a long conversation. OR: Before they made a decision, they had a long conversation.
  6. I left for the airport after I had packed my suitcase. OR: Before I left for the airport, I had packed my suitcase.
  7. She presented the project to her boss after she had completed it. OR: Before she presented the project to her boss, she had completed it.
  8. The event started after we reached the venue. OR: Before the event started, we had reached the venue.
  9. He started assembling the furniture after he had read the instructions. OR: Before he started assembling the furniture, he had read the instructions.
  10. The computer shut down after I had saved my file. OR: Before the computer shut down, I had saved my file.

Bài tập kết hợp When, While, Before, After

Đề Bài 1: Điền Từ Thích Hợp (When, While, Before, After)

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền when, while, before, hoặc after.
  1. I was watching TV ___ my brother was reading a book.
  2. She called me ___ she arrived at the airport.
  3. We had lunch ___ we finished the meeting.
  4. You should wash your hands ___ you eat.
  5. ___ I was walking to school, I met an old friend.
  6. He had left ___ the guests arrived.
  7. I always check my bag ___ I leave the house.
  8. They were playing football ___ it started raining.
  9. She felt nervous ___ she was presenting her project.
  10. I had finished my homework ___ I went to bed.
Đáp án:
  1. while
  2. when
  3. after
  4. before
  5. while
  6. before
  7. before
  8. when
  9. while
  10. after

Đề Bài 2: Viết Lại Câu

Viết lại các câu sau sử dụng when, while, before, hoặc after.
  1. She completed the project. Then, she presented it.
  2. The phone rang. I was taking a nap.
  3. He brushed his teeth. Then, he went to bed.
  4. The teacher started the lesson. We arrived at the classroom.
  5. I was reading a book. The power went out.
  6. They had dinner. Then, they watched a movie.
  7. We were walking in the park. We saw a beautiful sunset.
  8. The bell rang. The students stopped talking.
  9. I finished packing my suitcase. Then, I called a taxi.
  10. She was studying. Her friend knocked on the door.
Đáp án:
  1. She presented the project after she completed it. OR: Before she presented the project, she completed it.
  2. The phone rang while I was taking a nap. OR: When the phone rang, I was taking a nap.
  3. He went to bed after he brushed his teeth. OR: Before he went to bed, he brushed his teeth.
  4. The teacher started the lesson after we arrived at the classroom. OR: Before the teacher started the lesson, we arrived at the classroom.
  5. The power went out while I was reading a book.
  6. They watched a movie after they had dinner. OR: Before they watched a movie, they had dinner.
  7. We saw a beautiful sunset while we were walking in the park.
  8. The students stopped talking when the bell rang.
  9. I called a taxi after I finished packing my suitcase. OR: Before I called a taxi, I finished packing my suitcase.
  10. Her friend knocked on the door while she was studying.

Bài tập before after by the time

Phần 1: Điền Từ Thích Hợp (Before, After, By the Time)

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền before, after, hoặc by the time.
  1. She had finished her homework ___ she went to bed.
  2. ___ the movie started, we had already bought popcorn.
  3. He always checks his email ___ he leaves the office.
  4. ___ he arrived at the station, the train had already left.
  5. I usually wash my hands ___ I eat.
  6. The guests had left ___ we started cleaning the house.
  7. They had prepared everything ___ the meeting started.
  8. ___ we got to the park, it had started raining.
  9. I will call you ___ I finish my work.
  10. ___ she finished her presentation, the audience clapped loudly.
Đáp án:
  1. after
  2. by the time
  3. before
  4. by the time
  5. before
  6. after
  7. by the time
  8. by the time
  9. after
  10. after

Phần 2: Viết Lại Câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng before, after, hoặc by the time.
  1. She completed the report. Then, she submitted it.
  2. I arrived at the station. The train had already departed.
  3. He checked his phone. Then, he started working.
  4. The guests left. We began cleaning the house.
  5. She arrived at the airport. The flight had already taken off.
Đáp án:
  1. She submitted the report after she completed it. OR: Before she submitted the report, she completed it.
  2. By the time I arrived at the station, the train had already departed.
  3. He started working after he checked his phone. OR: Before he started working, he checked his phone.
  4. After the guests left, we began cleaning the house. OR: Before we began cleaning the house, the guests left.
  5. By the time she arrived at the airport, the flight had already taken off.

Phần 3: Trắc Nghiệm

Chọn đáp án đúng (A, B, C, D) để hoàn thành câu.
  1. ___ the teacher entered the classroom, the students had stopped talking. A. Before B. After C. By the time D. While
  2. I finished my homework ___ I watched TV. A. before B. after C. by the time D. when
  3. ___ he reached the station, the train had left. A. After B. Before C. By the time D. While
  4. She went to bed ___ she had brushed her teeth. A. before B. after C. by the time D. when
  5. ___ they got to the party, everyone had already left. A. Before B. After C. By the time D. While
Đáp án:
  1. C. By the time
  2. B. After
  3. C. By the time
  4. B. After
  5. C. By the time
Bài tập viết lại câu before after không chỉ giúp bạn nắm chắc kiến thức ngữ pháp mà còn tăng khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn học sâu hơn và có môi trường thực hành thực tế, hãy đến với trung tâm ngoại ngữ IRIS. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
.
.