Trong việc sử dụng tiếng Anh, một câu hỏi thường được nhiều người học đặt ra là news là danh từ đếm được hay không đếm được? Đây là một vấn đề quan trọng trong ngữ pháp mà mọi người cần nắm vững để có thể giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bản chất của từ “News” cách sử dụng của nó. Cũng như những lỗi thường gặp để từ đó rút ra những kiến thức cần thiết cho việc sử dụng từ này trong thực tế.
“News” là gì?
Để hiểu rõ hơn về từ news, trước tiên, chúng ta cần biết rằng từ này chủ yếu ám chỉ đến những thông tin mới, các sự kiện gần đây được báo cáo hoặc truyền tải. Thực chất, “News” không phải chỉ đơn thuần là một sự kiện cụ thể nào đó mà nó mang ý nghĩa tổng quát, bao gồm nhiều thông tin khác nhau.
Từ “news” xuất phát từ tiếng Pháp cổ “nouvelles”, có nghĩa là điều mới mẻ. Điều này đã thể hiện rõ rằng news không chỉ là một đơn vị thông tin mà là tập hợp của nhiều thông tin khác nhau. Khi nói rằng chúng ta nghe được “news”, chúng ta đang đề cập đến một khối lượng thông tin chung chung chứ không phải bất kỳ một tin tức đơn lẻ nào.
News là danh từ đếm được hay không đếm được?
“News” là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thông tin chi tiết để làm rõ hơn về vấn đề này:
- Mặc dù “news” có đuôi “-s”, nhưng nó không thể được sử dụng với số đếm hoặc mạo từ “a”. Ví dụ, bạn không thể nói “a news” hay “two news”.
- Khi muốn diễn đạt số lượng tin tức, bạn có thể sử dụng các từ như “much” (nhiều), “little” (ít), hoặc “a piece of” (một mẩu) để chỉ một phần thông tin cụ thể. Ví dụ:
- “I have some news for you.” (Tôi có một số tin tức cho bạn.)
- “This is a piece of good news.” (Đây là một mẩu tin tốt.)
News là danh từ số ít hay số nhiều
Mặc dù “news” kết thúc bằng chữ “s”, nhưng nó luôn được coi là danh từ số ít trong tiếng Anh. Điều này nghĩa là các động từ, tính từ hoặc mạo từ đi kèm với “news” sẽ được chia theo dạng số ít. Ví dụ: The news is interesting (Tin tức thì thú vị)
Nếu bạn muốn đề cập đến nhiều tin tức khác nhau, bạn vẫn sử dụng “news” mà không thay đổi hình thức. Ví dụ: There is a lot of news today (Hôm nay có rất nhiều tin tức.)
Những từ tương tự “news”
Dưới đây là một số từ tương tự “news” trong tiếng Anh, cũng là danh từ không đếm được và thường gây nhầm lẫn. Những từ này tương tự “news” vì chúng đều là danh từ không đếm được, luôn đi kèm với động từ ở dạng số ít, và cần dùng các cụm như a piece of… hoặc an item of… để chỉ một phần cụ thể
Danh từ | Định nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
Information | Thông tin | Không đếm được, không dùng “a/an”. | ✅ This information is important. |
❌ These informations are incorrect. | |||
Advice | Lời khuyên | Không đếm được, dùng dạng số ít. | ✅ Her advice is helpful. |
❌ Her advices are helpful. | |||
Knowledge | Kiến thức, khả năng hiểu biết | Không đếm được, số ít. | ✅ His knowledge about history is impressive. |
❌ He has many knowledges. | |||
Furniture | Đồ đạc trong nhà hoặc văn phòng | Không đếm được, không có dạng số nhiều. | ✅ The furniture in this room is expensive. |
❌ The furnitures are expensive. | |||
Equipment | Thiết bị, dụng cụ | Không đếm được, số ít. | ✅ The equipment is new. |
❌ The equipments are new. | |||
Homework | Bài tập về nhà | Không đếm được, số ít. | ✅ Your homework is due tomorrow. |
❌ Your homeworks are due tomorrow. | |||
Luggage/Baggage | Hành lý | Không đếm được, số ít. | ✅ My luggage is heavy. |
❌ My luggages are heavy. | |||
Mathematics | Môn học về số lượng, cấu trúc, không gian và thay đổi | Không đếm được, số ít. | ✅ Mathematics is my favorite subject. |
Physics | Môn khoa học về vật chất và năng lượng | Không đếm được, số ít. | ✅ Physics is a challenging subject. |
Economics | Kinh tế học | Không đếm được, số ít. | ✅ Economics is important for understanding market trends. |
Linguistics | Khoa học nghiên cứu ngôn ngữ và các quy tắc của nó | Không đếm được, số ít. | ✅ Linguistics helps us understand language structure. |
News | Thông tin về các sự kiện mới xảy ra | Không đếm được, số ít. | ✅ The news is very informative. |
Athletics | Các môn thể thao, đặc biệt là điền kinh | Không đếm được, số ít. | ✅ Athletics is a great way to stay fit. |
Statistics | Khoa học thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu | Không đếm được, số ít. | ✅ Statistics is essential for data analysis. |
Cách sử dụng “news” đúng ngữ pháp
“News” là danh từ không đếm được và luôn được sử dụng như danh từ số ít trong tiếng Anh. Dưới đây là các quy tắc và ví dụ minh họa để sử dụng từ này đúng ngữ pháp:
- Động từ đi kèm với “news”
- Vì “news” là danh từ số ít, động từ đi kèm luôn chia ở dạng số ít.
- ✅ The news is shocking.
- ✅ This news sounds promising.
- Không dùng “a/an” với “news”
- Không thể nói “a news” vì “news” là danh từ không đếm được.
- ❌ A news was announced yesterday.
- ✅ A piece of news was announced yesterday.
- ✅ An item of news was reported this morning.
- Cụm từ thay thế khi muốn chỉ một thông tin cụ thể
- Khi cần diễn đạt “một tin tức,” sử dụng:
- a piece of news
- an item of news
- Ví dụ:
- ✅ I have a piece of news for you.
- ✅ An interesting item of news caught my attention.
- Tính từ thường dùng với “news”
- Các tính từ phổ biến đi kèm với “news”:
- good, bad, surprising, shocking, unexpected, exciting, important.
- Ví dụ:
- ✅ The news is exciting.
- ✅ We received some good news today.
- Sử dụng “news” với từ chỉ định
- Dùng “this,” “that,” hoặc “the” để chỉ một tin tức cụ thể.
- ✅ This news is unbelievable.
- ✅ That news was upsetting.
- ✅ The news is on TV now.
- Một số lỗi phổ biến cần tránh
- Sai: These news are good.
- Đúng: This news is good.
- Sai: The news were announced.
- Đúng: The news was announced.
- Sai: I have a news for you.
- Đúng: I have some news for you.
- Thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến với “news”
- Breaking news: Tin nóng, tin khẩn cấp.
- Ví dụ: We interrupt this program for breaking news.
- Good news: Tin tốt.
- Ví dụ: Do you want to hear the good news?
- Bad news: Tin xấu.
- Ví dụ: Unfortunately, the bad news is true.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng “News” trong Tiếng Anh
Mặc dù việc sử dụng “news” có vẻ đơn giản, nhưng vẫn có nhiều người mắc phải những lỗi cơ bản khi sử dụng từ này. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà bạn nên tránh. Khi sử dụng từ “news” trong tiếng Anh, có một số lỗi thường gặp mà người học dễ mắc phải. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục chúng:
Nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được
Nhiều người sử dụng “news” như một danh từ đếm được, ví dụ: “a news” hoặc “two news”. Nhớ rằng “news” là danh từ không đếm được. Bạn không thể sử dụng mạo từ “a” hay số đếm với nó. Thay vào đó, hãy sử dụng các cụm từ như “a piece of news” hoặc “some news” để diễn đạt thông tin cụ thể
Sử dụng động từ sai dạng
Khi nói về “news”, một số người sử dụng động từ ở dạng số nhiều, ví dụ: “The news are interesting.” Động từ đi kèm với “news” luôn phải ở dạng số ít. Ví dụ đúng là: “The news is interesting.”
Sử dụng sai lượng từ
Một số người sử dụng các lượng từ không phù hợp với “news”, như “many news”. Sử dụng các lượng từ thích hợp cho danh từ không đếm được, chẳng hạn như “much”, “little”, hoặc “a bit of”. Ví dụ: “There is much news today.”
Thiếu cụm từ chỉ định
Không sử dụng các cụm từ chỉ định khi cần thiết, dẫn đến việc diễn đạt không rõ ràng. Hãy sử dụng các cụm từ như “the latest news”, “good news”, hoặc “bad news” để làm rõ nội dung bạn đang đề cập đến. Ví dụ: “I have some good news!”
Nhầm lẫn với các danh từ tương tự
Nhầm lẫn giữa “news” và các danh từ khác có đuôi “-s” nhưng là danh từ đếm được. Nhớ rằng nhiều danh từ như “mathematics”, “physics”, hay “linguistics” cũng là danh từ không đếm được nhưng có thể gây nhầm lẫn do có đuôi “-s”. Hãy ghi nhớ rằng tất cả những danh từ này đều không thể đi kèm với mạo từ hay số đếm.
Tóm lại, news là một danh từ không đếm được, đại diện cho một tập hợp thông tin chung chung, không phải một đơn vị riêng biệt. Do đó, nó luôn được sử dụng với động từ ở dạng số ít và không đi kèm với mạo từ a hay an. Việc hiểu rõ bản chất của “news”, nắm được news là danh từ đếm được hay không đếm được và cách sử dụng đúng ngữ pháp là vô cùng cần thiết để giao tiếp và viết lách hiệu quả trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của từ news và cách sử dụng nó một cách chính xác.