Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

phan-biet-danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc
Danh từ đếm được và không đếm được là hai khái niệm cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng viết và đọc hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về danh từ đếm được và không đếm được, cách sử dụng cũng như các ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Danh từ đếm được

Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người, vật, hoặc sự việc mà chúng ta có thể đếm được. Chúng thường có hai dạng: số ít và số nhiều.

Danh từ đếm được số ít

Danh từ đếm được số ít là những danh từ chỉ một đối tượng duy nhất. Chúng thường không có “-s” hoặc “-es” ở cuối và thường đi kèm với mạo từ không xác định “a” hoặc “an”. Cách sử dụng:
  • Mạo từ: Khi chưa xác định, ta sử dụng “a” (trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm) hoặc “an” (trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm). Ví dụ: “a cat” (một con mèo) hoặc “an apple” (một quả táo)
Tiêu chí
Nguyên âm (Vowels)
Phụ âm (Consonants)
Định nghĩa
Âm thanh được tạo ra khi luồng hơi thoát ra không bị cản trở.
Âm thanh được tạo ra khi luồng hơi thoát ra bị cản trở tại một điểm nào đó.
Số lượng chữ cái
5 chữ cái chính: U, E, O, A, I (đôi khi Y là nguyên âm).
21 chữ cái còn lại trong bảng chữ cái tiếng Anh.
Vai trò trong từ
Là thành phần chính giúp hình thành âm tiết trong từ.
Chủ yếu bổ trợ, không thể tạo âm tiết nếu đứng một mình.
Âm vị
Bao gồm các âm: nguyên âm đơn (/iː/, /æ/, /ʌ/,…), nguyên âm đôi (/aɪ/, /eɪ/,…).
Các âm như: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /s/, /z/,…
Ví dụ chữ cái
A (apple), E (elephant), I (ice), O (orange), U (umbrella).
B (ball), C (cat), D (dog), F (fish), G (goat).
Tạo âm thanh
Không cần sự tiếp xúc hoặc cản trở của môi, lưỡi hay răng.
Cần sự tiếp xúc hoặc cản trở của môi, lưỡi, hoặc răng để phát âm.
Ví dụ từ có âm
“Eat” /iːt/, “Ice” /aɪs/.
“Cat” /kæt/, “Ball” /bɔːl/.
Lưu ý đặc biệt:
  • Y có thể là nguyên âm hoặc phụ âm, tùy vào cách dùng trong từ:
    • Nguyên âm: khi nó tạo âm tiết, ví dụ trong từ happy (/ˈhæpi/).
    • Phụ âm: khi đứng đầu từ và tạo âm /j/, ví dụ yes (/jes/).

Danh từ đếm được số nhiều

Danh từ đếm được số nhiều là những danh từ chỉ nhiều đối tượng. Chúng thường có đuôi “-s” hoặc “-es” ở cuối. Cách sử dụng:
  • Khi danh từ ở dạng số nhiều, không cần mạo từ không xác định, nhưng có thể sử dụng mạo từ xác định “the” để chỉ những đối tượng đã được xác định. Ví dụ: “the cars” (những chiếc xe) hoặc “the books” (những cuốn sách)

Cách chuyển đổi giữa danh từ số ít và số nhiều

Để chuyển đổi một danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều, bạn thường thêm “-s” hoặc “-es”:
  • Quy tắc chung: Thêm “-s”. Ví dụ: “dog” → “dogs”
  • Quy tắc đặc biệt: Thêm “-es” khi danh từ kết thúc bằng -s, -x, -z, -sh, hoặc -ch. Ví dụ: “box” → “boxes”, “bush” → “bushes”
  • Các danh từ bất quy tắc phổ biến:
Số ít (Singular)
Số nhiều (Plural)
child
children
man
men
woman
women
tooth
teeth
foot
feet
mouse
mice
goose
geese
ox
oxen
person
people
louse
lice
sheep
sheep
deer
deer
fish
fish
species
species
series
series
aircraft
aircraft
Lưu ý:
  1. Một số danh từ không thay đổi giữa số ít và số nhiều (sheep, deer, fish, species, series, aircraft).
  2. Person/People: “Persons” đôi khi được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý.
  3. Fish/Fishes: “Fish” thường dùng, nhưng “fishes” chỉ các loài cá khác nhau.

Cách sử dụng danh từ đếm được trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
Quy tắc
Chi tiết
Ví dụ
Đi với các số đếm
Danh từ đếm được có thể đi kèm với các số đếm để chỉ số lượng cụ thể.
“Tôi có ba quyển sách”
(I have three books).
Trong câu hỏi
Danh từ đếm được thường đi kèm với “how many” để hỏi số lượng.
“Bạn có bao nhiêu quyển sách?”
(How many books do you have?).
Trong câu phủ định
Trong câu phủ định, sử dụng “any” với danh từ đếm được để chỉ không có bất kỳ đối tượng nào.
“Tôi không có bất kỳ quyển sách nào”
(I don’t have any books).
Đi với mạo từ
Mạo từ không xác định
Sử dụng “a/an” khi đề cập đến một đối tượng chưa xác định.
“Tôi muốn mua một cái bàn”
(I want to buy a table).
Mạo từ xác định
Sử dụng “the” khi đề cập đến một đối tượng đã được xác định trước đó.
“Cái bàn mà tôi đã mua rất đẹp”
(The table that I bought is very beautiful).

Danh từ không đếm được

Dấu hiệu nhận biết danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ chất liệu, khái niệm trừu tượng hoặc những thứ mà chúng ta không thể đếm được. Vậy danh từ không đếm được chia số ít hay nhiều? Danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít và không có hình thức số nhiều. Ví dụ minh họa:
  • Nước (water)
  • Gạo (rice)
  • Tình yêu (love)
  • Hạnh phúc (happiness)
  • Thông tin (information)
  • Sữa (milk)
  • Không khí (air)

Cách sử dụng danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ không đếm được có một số quy tắc sử dụng riêng biệt:
Không đi với các số đếm
Danh từ không đếm được không thể đi kèm với các số đếm trực tiếp. Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng các từ chỉ lượng như “some,” “much,” hoặc “a lot of” để diễn đạt số lượng.
  • Ví dụ:
    • Sai: “I have three waters.” (Tôi có ba chai nước.)
    • Đúng: “I have some water.” (Tôi có một ít nước.)
Danh từ không đếm được
Đơn vị đo lường cụ thể để chuyển thành đếm được
Ví dụ câu sử dụng
Water (nước)
A bottle of water (một chai nước)
“I need a bottle of water.”
Milk (sữa)
A glass of milk (một ly sữa)
“She drinks a glass of milk every morning.”
Hair (tóc)
A strand of hair (một sợi tóc)
“There’s a strand of hair on my shirt.”
Sugar (đường)
A teaspoon of sugar (một thìa cà phê đường)
“Please add a teaspoon of sugar to my tea.”
Information (thông tin)
A piece of information (một mẩu thông tin)
“I found an interesting piece of information online.”
Sử dụng mạo từ
Danh từ không đếm được có thể đi kèm với mạo từ xác định “the” khi nhắc đến một khái niệm cụ thể hoặc khi đã được đề cập trước đó. Tuy nhiên, chúng thường không sử dụng mạo từ không xác định “a/an.”
  • Ví dụ:
    • “The information you provided is useful.” (Thông tin bạn cung cấp rất hữu ích.)
    • “Happiness is important in life.” (Hạnh phúc là điều quan trọng trong cuộc sống.)
Sử dụng trong câu hỏi và phủ định
  • Câu hỏi: Khi hỏi về danh từ không đếm được, chúng ta thường sử dụng “how much” để hỏi về số lượng. Ví dụ: “How much sugar do you want?” (Bạn muốn bao nhiêu đường?)
  • Câu phủ định: Trong câu phủ định, chúng ta thường sử dụng “any.” Ví dụ: “I don’t have any information.” (Tôi không có bất kỳ thông tin nào.)
Danh từ không đếm được dùng tobe gì?
Danh từ không đếm được đi với was hay were và danh từ không đếm được đi với is hay are nhỉ?
Danh từ không đếm được luôn được coi là số ít, vì vậy chúng thường đi kèm với động từ “to be” ở dạng số ít:
Động từ “to be” ở thì hiện tại (Present tense):
  • Danh từ không đếm được + is
    • Dùng is để chỉ một trạng thái hiện tại.
    • Ví dụ:
      • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)
      • Milk is good for your health. (Sữa tốt cho sức khỏe.)
      • Information is power. (Thông tin là sức mạnh.)
  • Danh từ không đếm được không đi với are vì không đếm được luôn mang nghĩa số ít.
Động từ “to be” ở thì quá khứ (Past tense):
  • Danh từ không đếm được + was
    • Dùng was khi nói về trạng thái trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • The water was cold yesterday. (Nước hôm qua rất lạnh.)
      • There was some sugar in the cupboard. (Có một ít đường trong tủ.)
      • The news was shocking. (Tin tức thật gây sốc.)
  • Danh từ không đếm được không đi với were vì không đếm được luôn được xem là số ít.

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Tiêu chí
Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Khả năng đếm
Có thể đếm trực tiếp bằng số lượng.
Không thể đếm trực tiếp, cần đơn vị đo lường cụ thể.
Hình thức số nhiều
Có dạng số ít và số nhiều (thêm s/es vào dạng số nhiều).
Không có dạng số nhiều. Luôn dùng ở dạng số ít.
Đi kèm số đếm
Đi kèm trực tiếp với số đếm.
Không thể đi kèm trực tiếp với số đếm, cần thêm đơn vị đo lường.
Mạo từ
Đi kèm với a/anthe.
Không đi kèm a/an nhưng có thể đi với the.
Trong câu hỏi/phủ định
Dùng how manyany.
Dùng how muchany.
Ví dụ phổ biến
Book (sách), apple (táo), cat (mèo).
Water (nước), milk (sữa), information (thông tin).
Lưu ý quan trọng: Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được, tùy theo ý nghĩa trong câu:
  • Chicken:
    • Đếm được: I have three chickens (Tôi có 3 con gà).
    • Không đếm được: I eat chicken every day (Tôi ăn thịt gà mỗi ngày).
  • Paper:
    • Đếm được: I have three papers to submit (Tôi có 3 bài luận cần nộp).
    • Không đếm được: I need some paper to write on (Tôi cần giấy để viết).

phan-biet-danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc

Các trường hợp đặc biệt của danh từ trong tiếng Anh

Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được

Một số danh từ trong tiếng Anh có thể vừa được xem là đếm được, vừa là không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của chúng.
Danh từ
Đếm được (Countable)
Không đếm được (Uncountable)
Paper
Tờ giấy (a paper = một tờ giấy, two papers = hai tờ giấy).
Giấy nói chung (paper = chất liệu giấy).
Glass
Một cái ly (a glass = một cái ly, two glasses = hai cái ly).
Thủy tinh (glass = chất liệu thủy tinh).
Chicken
Một con gà (a chicken = một con gà).
Thịt gà (chicken = thịt gà).
Hair
Một sợi tóc (a hair = một sợi tóc, two hairs = hai sợi tóc).
Tóc nói chung (hair = toàn bộ mái tóc).
Light
Một ánh sáng (a light = một bóng đèn, một nguồn sáng).
Ánh sáng nói chung (light = hiện tượng ánh sáng).
Work
Một công việc cụ thể (a work = một tác phẩm nghệ thuật hoặc dự án).
Công việc nói chung (work = hoạt động lao động).
Ví dụ:
  • I need a paper to write on (Tôi cần một tờ giấy để viết.)
  • Paper is made from wood. (Giấy được làm từ gỗ.)
  • This glass is dirty. (Cái ly này bẩn.)
  • Glass is a fragile material. (Thủy tinh là một chất liệu dễ vỡ.)

Danh từ tập hợp (Collective Nouns)

Danh từ tập hợp là danh từ chỉ một nhóm người, động vật, hoặc vật được xem như một đơn vị. Những danh từ này thường ở dạng số ít, nhưng có thể được dùng như số nhiều tùy vào ngữ cảnh.
Danh từ tập hợp
Ý nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Family
Một gia đình (nhóm người).
My family is going on a trip. (Gia đình tôi sẽ đi du lịch.)
Team
Một đội nhóm.
The team is working hard to win the match. (Đội đang nỗ lực để thắng trận đấu.)
Committee
Một ủy ban.
The committee has made a decision. (Ủy ban đã đưa ra quyết định.)
Staff
Nhóm nhân viên.
The staff are very friendly. (Các nhân viên rất thân thiện.)
Class
Một lớp học.
The class is preparing for the final exam. (Lớp đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Lưu ý về động từ đi kèm:
  • Động từ số ít: Khi cả nhóm được xem như một đơn vị. Ví dụ: The team is winning (Đội đang thắng)
  • Động từ số nhiều: Khi nhấn mạnh các thành viên riêng lẻ trong nhóm. Ví dụ: The team are discussing their roles (Các thành viên trong đội đang thảo luận về vai trò của họ)

Bài tập phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây:
  1. How many ___ do you need for the recipe?
    1. a) sugar
    2. b) sugars
    3. c) a sugar
    4. Đáp án đúng: a) sugar
  2. I bought three ___ of bread from the bakery.
    1. a) loaf
    2. b) loaves
    3. c) loafs
    4. Đáp án đúng: b) loaves
  3. There is not much ___ in the glass.
    1. a) water
    2. b) waters
    3. c) a water
    4. Đáp án đúng: a) water
  4. Can you give me a ___ of advice?
    1. a) advice
    2. b) advices
    3. c) an advice
    4. Đáp án đúng: a) advice
  5. I have two ___ in my bag.
    1. a) apple
    2. b) apples
    3. c) apple
    4. Đáp án đúng: b) apples

Điền từ vào chỗ trống

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. She has a lot of ___ (homework/homeworks) to do tonight.
    1. Đáp án: homework
  2. I need some ___ (information/informations) about the project.
    1. Đáp án: information
  3. There are many ___ (child/children) playing in the park.
    1. Đáp án: children
  4. Can I have a piece of ___ (cake/cakes)?
    1. Đáp án: cake
  5. He drinks a lot of ___ (coffee/coffees) every morning.
    1. Đáp án: coffee

Viết lại câu

Sửa lại các câu sai về cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được:
  1. I have three informations about the event.
    1. Sửa lại: I have three pieces of information about the event.
  2. She gave me an advice on how to study better.
    1. Sửa lại: She gave me some advice on how to study better.
  3. There are much apples in the basket.
    1. Sửa lại: There are many apples in the basket.
  4. He doesn’t have any money in his wallet.
    1. Sửa lại: (Câu này đúng, không cần sửa.)
  5. I bought two glasses of water for the party.
      1. Sửa lại: (Câu này đúng, không cần sửa.)

Tham khảo: [PDF] 150 bài tập danh từ đếm được và không đếm được kèm đáp án

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá ra cách để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa. Việc phân biệt hai loại danh từ này là rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Hiểu rõ sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong văn viết và văn nói.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page