Động từ “may” là một modal verb (động từ khuyết thiếu) dùng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, hoặc lời cầu chúc. Đây là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về cách chia động từ may trong 13 thì, các cấu trúc giả định, và những cách kết hợp đặc biệt.
Cách Chia Động Từ May Trong 13 Thì Tiếng Anh
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + V (nguyên mẫu)
- Phủ định: S + may + not + V (nguyên mẫu)
- Nghi vấn: May + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- She may join us later. (Cô ấy có thể sẽ tham gia với chúng tôi sau.)
- They may not agree with this decision. (Họ có thể sẽ không đồng ý với quyết định này.)
- May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
“May” không kết hợp trực tiếp với thì tiếp diễn, nhưng có thể diễn đạt hành động tiếp diễn bằng cách thêm “be” vào sau “may.”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + be + V-ing
- Phủ định: S + may + not + be + V-ing
- Nghi vấn: May + S + be + V-ing?
Ví dụ:
- She may be working on the project now. (Cô ấy có thể đang làm việc trên dự án bây giờ.)
- He may not be studying for the exam. (Anh ấy có thể không đang học cho kỳ thi.)
- May they be preparing for the trip? (Họ có thể đang chuẩn bị cho chuyến đi không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
“May” không chia dạng hiện tại hoàn thành nhưng có thể kết hợp với “have” để diễn đạt khả năng liên quan đến hành động đã xảy ra.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + have + V3/ed
- Phủ định: S + may + not + have + V3/ed
- Nghi vấn: May + S + have + V3/ed?
Ví dụ:
- She may have finished her homework. (Cô ấy có thể đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- They may not have left yet. (Họ có thể chưa rời đi.)
- May he have forgotten the appointment? (Anh ấy có thể đã quên cuộc hẹn không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
“May” không thể trực tiếp kết hợp với thì này, nhưng có thể diễn đạt hành động kéo dài với “have been.”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + have been + V-ing
- Phủ định: S + may + not + have been + V-ing
- Nghi vấn: May + S + have been + V-ing?
Ví dụ:
- She may have been studying for hours. (Cô ấy có thể đã học trong nhiều giờ.)
- They may not have been working on this project. (Họ có thể chưa làm việc trên dự án này.)
- May he have been waiting for too long? (Anh ấy có thể đã chờ đợi quá lâu không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
“May” không có dạng quá khứ trực tiếp, mà thay bằng “might”.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + might + V (nguyên mẫu)
- Phủ định: S + might + not + V (nguyên mẫu)
- Nghi vấn: Might + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- He might have left early. (Anh ấy có thể đã rời đi sớm.)
- She might not have understood your instructions. (Cô ấy có thể đã không hiểu chỉ dẫn của bạn.)
- Might they have missed the bus? (Có thể họ đã lỡ chuyến xe buýt không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
“Might” được dùng thay cho “may” để diễn đạt khả năng trong quá khứ với hành động đang diễn ra.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + might + be + V-ing
- Phủ định: S + might + not + be + V-ing
- Nghi vấn: Might + S + be + V-ing?
Ví dụ:
- She might have been sleeping when you called. (Cô ấy có thể đã đang ngủ khi bạn gọi.)
- They might not have been paying attention. (Họ có thể đã không chú ý.)
- Might he have been working late? (Có thể anh ấy đã đang làm việc muộn không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Dùng “might” kết hợp với “have” để diễn đạt khả năng đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + might + have + V3/ed
- Phủ định: S + might + not + have + V3/ed
- Nghi vấn: Might + S + have + V3/ed?
Ví dụ:
- She might have missed the deadline. (Cô ấy có thể đã bỏ lỡ hạn chót.)
- Might they have known each other before? (Có thể họ đã biết nhau trước đây không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Dùng “might” để diễn đạt hành động kéo dài trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + might + have been + V-ing
- Phủ định: S + might + not + have been + V-ing
- Nghi vấn: Might + S + have been + V-ing?
Ví dụ:
- She might have been studying all night. (Cô ấy có thể đã học cả đêm.)
- They might not have been working as hard as they should. (Họ có thể đã không làm việc chăm chỉ như đáng lẽ họ nên làm.)
- Might he have been waiting for too long? (Có thể anh ấy đã chờ đợi quá lâu không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Dùng “may” để diễn đạt khả năng xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + V (nguyên mẫu)
- Phủ định: S + may + not + V (nguyên mẫu)
- Nghi vấn: May + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- I may go to the party tonight. (Tôi có thể sẽ đi dự tiệc tối nay.)
- She may not finish the project on time. (Cô ấy có thể sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
- May they visit us tomorrow? (Họ có thể sẽ ghé thăm chúng ta vào ngày mai không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
“May” được dùng để diễn tả khả năng một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + be + V-ing
- Phủ định: S + may + not + be + V-ing
- Nghi vấn: May + S + be + V-ing?
Ví dụ:
- She may be working on her thesis tomorrow afternoon. (Cô ấy có thể sẽ đang làm luận văn vào chiều mai.)
- They may not be attending the conference at this time next week. (Họ có thể sẽ không tham dự hội nghị vào giờ này tuần sau.)
- May we be traveling at the same time? (Liệu chúng tôi có thể đang đi du lịch cùng lúc không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
“May” kết hợp với “have” để diễn đạt khả năng hoàn thành một hành động trong tương lai.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + have + V3/ed
- Phủ định: S + may + not + have + V3/ed
- Nghi vấn: May + S + have + V3/ed?
Ví dụ:
- She may have completed the report by tomorrow. (Cô ấy có thể sẽ đã hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
- They may not have achieved their target by the end of the quarter. (Họ có thể sẽ chưa đạt được mục tiêu vào cuối quý.)
- May he have received the email by now? (Liệu anh ấy có thể đã nhận được email vào lúc này không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
“May” được dùng để diễn tả khả năng một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian đến một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + have been + V-ing
- Phủ định: S + may + not + have been + V-ing
- Nghi vấn: May + S + have been + V-ing?
Ví dụ:
- She may have been working for 8 hours straight by the time you arrive. (Cô ấy có thể sẽ đã làm việc liên tục 8 giờ khi bạn đến.)
- They may not have been living here long enough to understand the culture. (Họ có thể sẽ chưa sống ở đây đủ lâu để hiểu văn hóa.)
- May he have been practicing for the competition by next week? (Liệu anh ấy có thể đã luyện tập cho cuộc thi trước tuần sau không?)
Cách Chia Động Từ May Trong Thì Tương Lai Gần (Near Future – Be Going To)
Dùng “may” để diễn tả khả năng xảy ra một sự kiện gần.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + V (nguyên mẫu)
- Phủ định: S + may + not + V (nguyên mẫu)
- Nghi vấn: May + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- They may go to the beach this weekend. (Họ có thể sẽ đi biển vào cuối tuần này.)
- She may not travel with us next week. (Cô ấy có thể sẽ không đi du lịch cùng chúng ta vào tuần tới.)
- May we see the results soon? (Liệu chúng ta có thể sớm thấy kết quả không?)
Cấu Trúc Giả Định Với “May”
Câu Giả Định Hiện Tại
Dùng “may” để diễn đạt lời cầu chúc hoặc mong muốn.
Cấu trúc:
- May + S + V (nguyên mẫu)!
Ví dụ:
- May you succeed in your endeavors! (Chúc bạn thành công trong những nỗ lực của mình!)
- May peace and happiness be with you always! (Chúc hòa bình và hạnh phúc luôn ở bên bạn!)
Câu Giả Định Quá Khứ
Dùng “might” để diễn đạt khả năng hoặc giả định trong quá khứ.
Cấu trúc:
- S + might + have + V3/ed
Ví dụ:
- He might have misunderstood the instructions. (Anh ấy có thể đã hiểu sai hướng dẫn.)
- They might have left earlier than planned. (Họ có thể đã rời đi sớm hơn dự kiến.)
Câu Giả Định Trong Tương Lai
Dùng “may” để thể hiện kỳ vọng hoặc khả năng xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
- S + may + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- She may join us for the next meeting. (Cô ấy có thể sẽ tham gia cuộc họp tiếp theo.)
- They may visit their grandparents next summer. (Họ có thể sẽ thăm ông bà vào mùa hè tới.)
Cách chia động từ May trong câu điều kiện
Cách chia động từ May trong câu điều kiện loại 1: If + Hiện Tại Đơn, May
Dùng để chỉ khả năng có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- If it rains, we may stay home. (Nếu trời mưa, chúng ta có thể sẽ ở nhà.)
Cách chia động từ May trong câu điều kiện loại 2: If + Quá Khứ Đơn, Might
Dùng để diễn đạt giả định không thực tế.
Ví dụ:
- If I were rich, I might travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi có thể sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
Cách chia động từ May trong câu điều kiện loại 3: If + Quá Khứ Hoàn Thành, Might Have
Dùng để diễn tả khả năng đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- If she had tried harder, she might have succeeded. (Nếu cô ấy cố gắng hơn, cô ấy có thể đã thành công.)
Cụm Từ Phổ Biến Với “May”
Cụm Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
May as well | Nên làm gì đó vì không có lựa chọn tốt hơn | We may as well wait here. (Chúng ta nên chờ ở đây.) |
Come what may | Dù có chuyện gì xảy ra | I’ll support you, come what may. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ ủng hộ bạn.) |
Be that as it may | Dù sao thì… | Be that as it may, we must finish the project. (Dù sao thì, chúng ta phải hoàn thành dự án.) |
May happen | Có thể xảy ra | It may happen tomorrow if we’re lucky. (Điều đó có thể xảy ra vào ngày mai nếu chúng ta may mắn.) |
May not be | Có thể không phải | She may not be the right person for this job. (Cô ấy có thể không phải người phù hợp cho công việc này.) |
May well be | Rất có thể | He may well be the best candidate for the position. (Anh ấy rất có thể là ứng viên tốt nhất cho vị trí này.) |
May have been | Có thể đã | They may have been delayed due to traffic. (Họ có thể đã bị trễ do giao thông.) |
Động từ “may” tuy không chia như động từ thường, nhưng lại có nhiều cách kết hợp và ứng dụng linh hoạt trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách chia động từ May trong 13 thì, các cấu trúc giả định và điều kiện sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.