- Chia thành 12 mục nhỏ, các chủ điểm ngữ pháp tương ứng với 12 Unit trong sách giáo khoa:
- Mỗi Unit bao gồm:
- Giới thiệu tổng quan về các điểm ngữ pháp sẽ học trong Unit.
- Phân tích chi tiết từng điểm ngữ pháp, kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
- Bài tập tổng hợp củng cố kiến thức cuối mỗi Unit.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 (lý thuyết)
Động từ thể hiện sở thích và không thích trong tiếng Anh
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Like | thích | I like eating/to eat sandwich. (Tôi thích ăn bánh mì kẹp.) |
Love | yêu | She loves spending/to spend time with her family. (Cô ấy thích dành thời gian với gia đình.) |
Hate | ghét | She hates doing/to do housework. (Cô ấy ghét làm việc nhà.) |
Prefer | thích hơn | Andy prefers swimming/to swim. (Andy thích đi bơi hơn.) |
Adore | yêu thích | He adores hiking in the mountains. (Anh ấy thích leo núi.) |
Enjoy | rất thích | I always enjoy taking long walks in the park. (Tôi luôn thích đi bộ đường dài trong công viên.) |
Fancy | thích | Do you fancy going out for dinner tonight? (Bạn có thích đi ăn tối tối nay không?) |
Detest | ghét | I can’t understand why some people detest reading. (Tôi không hiểu tại sao một số người lại ghét đọc sách.) |
Dislike | không thích | I dislike eating sushi. (Tôi không thích ăn sushi.) |
Trạng từ so sánh trong tiếng Anh (Comparative Adverbs)
Phân loại | Định nghĩa | Ví dụ |
Trạng từ ngắn | Trạng từ có một âm tiết | hard, fast, near, far, right, wrong |
Trạng từ dài | Trạng từ có từ hai âm tiết trở lên | quickly, interestingly, tiredly |
Loại so sánh | Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
So sánh hơn với trạng từ ngắn | S1 + Adv-er + than + S2 Pronoun | They work harder than I do. | Dùng “Adv-er” cho trạng từ ngắn để so sánh hơn. |
So sánh hơn với trạng từ dài | S1 + more + Adv + than + S2 Pronoun | My friend did the test more carefully than I did. | Dùng “more + Adv” cho trạng từ dài để so sánh hơn. |
- S1: Chủ ngữ 1 (đối tượng được so sánh)
- S2: Chủ ngữ 2 (đối tượng để so sánh với đối tượng 1)
- Một số tính từ/ trạng từ biến đổi đặc biệt khi sử dụng so sánh hơn.
Tính từ/ Trạng từ nguyên mẫu | Dạng so sánh hơn | Ý nghĩa |
Good/ Well | Better | Tốt hơn |
Bad/ Badly | Worse | Tệ hơn |
Much/ Many | More | Nhiều hơn |
A little/ Little | Less | Ít hơn |
Far | Farther/ Further | Xa hơn |
Câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh (Simple Sentences and Compound Sentences)
Loại câu | Định nghĩa | Cấu trúc sử dụng | Ví dụ |
Câu đơn | Gồm một mệnh đề độc lập. | S + V (một mệnh đề độc lập) | Minh has some problems with his schoolwork. (Minh có một số vấn đề với bài vở ở trường.) |
Câu ghép | Gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập, liên kết bởi từ nối hoặc trạng từ liên kết. | S + V, từ nối + S + V | Mai bought many books, for she likes reading. (Mai mua nhiều sách vì cô ấy thích đọc.) |
Câu ghép | Gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập, liên kết bởi một trạng từ liên kết. | S + V; trạng từ liên kết, S + V | Mark is hard-working; therefore, he usually gets high scores on exams. (Mark chăm chỉ; vì vậy; anh ấy thường đạt điểm cao trong các kì thi.) |
Câu hỏi Yes/No và Wh-questions trong tiếng Anh
Loại câu hỏi | Cấu trúc câu hỏi | Mô tả/ Chức năng | Ví dụ | |
Yes/No Questions | Trợ động từ (be, do, does, did) + S + V…? | Câu hỏi yêu cầu trả lời Yes hoặc No. | Isn’t Trang going to school today? (Hôm nay Trang không đi học phải không?) Yes, she is./ No, she isn’t. | |
Wh-questions | Từ để hỏi + trợ động từ + S + V…? | Câu hỏi yêu cầu câu trả lời chi tiết hơn dựa vào từ để hỏi cụ thể. | What is this? (Cái gì đây?) Where do you live? (Anh sống ở đâu?) | |
What | Hỏi về vật hoặc sự vật | What is this? (Cái gì đây?) | ||
Where | Hỏi về nơi chốn hoặc địa điểm | Where do you live? (Anh sống ở đâu?) | ||
When | Hỏi về thời gian | When will you arrive? (Khi nào bạn đến?) | ||
Why | Hỏi về lý do | Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?) | ||
How | Hỏi về phương thức | How did you get here? (Bạn đến đây bằng cách nào?) | ||
How much | Hỏi về số lượng (danh từ không đếm được) | How much water do you drink? (Bạn uống bao nhiêu nước?) | ||
How many | Hỏi về số lượng (danh từ đếm được) | How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?) | ||
How old | Hỏi về tuổi | How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) | ||
How often | Hỏi về tần suất | How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?) | ||
How long | Hỏi về thời lượng của hành động | How long does it take? (Mất bao lâu?) | ||
How far | Hỏi về khoảng cách | How far is it from here? (Từ đây đến đó bao xa?) | ||
How + adj | Hỏi về tính chất, đặc điểm | How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?) |
Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được tiếng Anh
Loại danh từ | Định nghĩa và đặc điểm | Ví dụ | Lưu ý về cách dùng |
Danh từ đếm được | Danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập và có thể đếm được, sử dụng với số đếm. | an apple (một quả táo), five books (năm quyển sách) | Có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. Dạng số nhiều thường thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng, hoặc có dạng bất quy tắc (e.g., child -> children, foot -> feet). |
Danh từ không đếm được | Danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không đếm được bằng số lượng riêng lẻ. | land (đất), water (nước) | Không dùng với số đếm và không chuyển sang số nhiều. Để chỉ số lượng, có thể dùng “some”, “a lot of”, hoặc “a little”. |
Nhóm danh từ không đếm được | Ví dụ | Ghi chú |
Danh từ chỉ đồ ăn | food (đồ ăn), meat (thịt), water (nước), rice (gạo) | Những thực phẩm hoặc đồ ăn không thể đếm bằng số lượng riêng lẻ. |
Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng | help (sự giúp đỡ), fun (niềm vui), information (thông tin), knowledge (kiến thức) | Chỉ những khái niệm hoặc ý niệm không thể đếm được bằng cách thông thường. |
Danh từ chỉ lĩnh vực, môn học | mathematics (toán), music (âm nhạc), history (lịch sử) | Các môn học hoặc lĩnh vực thường được xem là một khối không thể đếm. |
Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên | thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió) | Các hiện tượng tự nhiên không đếm được như từng đơn vị riêng lẻ. |
Danh từ chỉ hoạt động | swimming (bơi), walking (đi bộ), reading (đọc) | Các hoạt động, hành động không thể tách rời thành các đơn vị đếm riêng lẻ. |
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa của từ |
man | men | đàn ông |
woman | women | phụ nữ |
child | children | đứa trẻ |
sheep | sheep | đàn cừu |
tooth | teeth | răng |
foot | feet | bàn chân |
bacterium | bacteria | vi khuẩn |
fish | fish | cá |
Mạo từ rỗng (Zero Article) trong tiếng Anh
Loại mạo từ | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
Mạo từ không xác định “A” | Dùng trước danh từ đếm được số ít, khi danh từ bắt đầu bằng một phụ âm. | a house, a university, a home party, a heavy load, a union, a year income |
Dùng “a” trước từ mở đầu bằng “uni”, “eu”. | a university, a uniform, a universal, a union, Europe | |
Mạo từ không xác định “An” | Dùng trước danh từ đếm được số ít, khi danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm h câm. | an aircraft, an empty glass, an object, an heir, half an hour |
Dùng với một số từ bắt đầu bằng “u” hoặc “y” có cách phát âm nguyên âm. | an uncle, an umbrella | |
Mạo từ xác định “The” | Dùng với các từ viết tắt có phát âm bắt đầu bằng nguyên âm. | an S.O.S, an M.P |
Dùng trước danh từ đã xác định cụ thể về tính chất, vị trí, đặc điểm hoặc đã đề cập trước đó. | The book on the table is mine. | |
Dùng cho các khái niệm phổ thông, mà mọi người đều biết. | The Earth, the Moon, the Sun |
Có “The” | Không “The” |
Dùng trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh và các cụm hồ (số nhiều). Ex: The Red Sea, the Atlantic Ocean, the Persian Gulf, the Great Lakes | Trước tên một hồEx: Lake Geneva, Xuan Huong lake |
Trước tên các dãy núi. Ex: The Rocky Mountains, The Everest Mountains | Trước tên một ngọn núiEx: Mount Vesuvius, Mount Langbiang |
Trước tên những vật thể duy nhất trong vũ trụ hoặc trên thế giớiEx: The earth, the moon, the sun | Trước tên các hành tinh hoặc các chòm saoEx: Venus, Mars |
The schools, colleges, universities + of + danh từ riêngEx: The University of Florida | Trước tên các trường này nếu trước nó là một tên riêngEx: Stetson University, Dalat University |
The + số thứ tự + danh từEx: The third chapter (chương thứ ba) | Trước các danh từ đi cùng với một số đếmEx: Chapter three (chưowng ba) Word War One (Thế chiến thứ Nhất) |
Trước tên các cuộc chiến tranh khu vực với điều kiện tên khu vực đó phải được tính từ hoáEx: The Korean War, The American Civil War (cuộc nội chiến Mỹ) | Trước tên các nước chỉ có một từEx: China, France, Venezuela, Vietnam |
Trước tên các nước có hai từ trở lên (ngoại trừ Great Britain) | Trước tên các nước mở đầu bằng New, một tính từ chỉ hướng: |
Ex: The United States, The Central African Republic (Cộng hòa Trung Phi) | Ex: New Zealand, North Korean |
Trước tên các nước được coi là một quần đảo hoặc một quần đảoEx: The Philippines, The Virgin Islands, The Hawaii | Trước tên các lục địa, tỉnh, tiểu bang, thành phố, quận, huyện:Ex: Europe, Florida |
Trước tên các tài liệu hoặc sự kiện lịch sửEx: The Constitution (Hiến pháp) | Trước tên bất kì môn thể thao nàoEx: baseball, basketball |
Tương lai đơn (The Future Simple) & Câu điều kiện loại 1
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ | Ghi chú |
Khẳng định | S + will + V (nguyên thể) + N… | I will go to Ha Noi tomorrow. | Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. |
Phủ định | S + will not (won’t) + V (nguyên thể) + N… | I will not go to Ha Noi tomorrow. | Dùng “will not” hoặc “won’t” để diễn tả hành động không xảy ra trong tương lai. |
Câu hỏi | Will + S + V (nguyên thể) + N…? | Will he go to Ha Noi tomorrow? | Câu hỏi dùng “Will” ở đầu câu để hỏi về hành động trong tương lai. |
Mục | Nội dung | Ví dụ |
Định nghĩa | Câu điều kiện gồm hai phần: mệnh đề chỉ điều kiện (if-clause) và mệnh đề chỉ kết quả (result clause). | If the weather is fine, I will go camping with my friends tomorrow. If the weather is fine: mệnh đề điều kiện I will go camping with my friends tomorrow: mệnh đề kết quả |
Cấu trúc | If + S + V (hiện tại đơn) + (bổ ngữ), S + will + V (nguyên mẫu) + (bổ ngữ) | If I have enough money, I will buy a new computer. (Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua một chiếc máy tính mới.) |
Chức năng | Dùng để diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. | If you work hard, you will make a lot of money. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì bạn sẽ kiếm được nhiều tiền.) |
Lưu ý về Unless | Unless = If not (Unless thay thế cho “If” với nghĩa phủ định) | – If he doesn’t do his homework, his mother will complain. → Unless he does his homework, his mother will complain. |
– If you don’t send her to the hospital, she will die. → Unless you send her to the hospital, she will die. | ||
Sử dụng động từ khác thay cho “will” | Có thể dùng must, have to, can, may, should thay cho “will” trong mệnh đề chính để chỉ ý nghĩa khác. | – If it rains heavily, you can stay here. (Nếu trời mưa bạn có thể ở lại đây.) |
Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (Complex sentences with adverb clauses of time)
- Câu phức (complex sentence) là câu có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
- Mệnh đề độc lập trong câu là mệnh đề chính. Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể tồn tại một mình vì khi đó nó sẽ vô nghĩa và thường bắt đầu bằng liên từ hoặc trạng từ thời gian.
- Câu phức trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn cần bổ sung thông tin để giải thích hoặc sửa đổi ý của mệnh đề chính trong câu.
Cách sử dụng | Liên từ thời gian phổ biến | Cấu trúc chi tiết | Ví dụ |
Diễn đạt hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào | when, while | Mệnh đề chính + when/while + mệnh đề phụ thuộc | We were having dinner when she came. (Chúng tôi đang ăn tối thì cô ấy đến.) |
Diễn tả hai hành động diễn ra song song | while, as | Mệnh đề chính + while/as + mệnh đề phụ thuộc | I was cooking dinner while my husband was reading a book. (Tôi đang nấu ăn thì chồng tôi đang đọc sách.) |
Hành động hoàn thành trước hành động khác trong quá khứ | by the time, after | By the time/After + mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề chính | By the time we arrived, he had already left. (Khi chúng tôi đến nơi, anh ấy đã rời đi rồi.) |
Nối các hành động xảy ra trong tương lai | after, as soon as, once | Mệnh đề chính + after/as soon as/once + mệnh đề phụ thuộc | I’ll go to bed after I have finished my homework. (Tôi sẽ đi ngủ sau khi làm xong bài tập về nhà.) |
- Lưu ý: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề này đứng đầu câu, nó được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Trạng từ chỉ tần suất – Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai
- Trạng từ chỉ tần suất thường gặp:
100% | Always | Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài |
90% | Usually | Thường xuyên |
80% | Generally | Thông thường, theo lệ |
70% | Often | Thường |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30% | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc |
10% | Hardly ever | Hầu như hiếm khi |
5% | Rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0% | Never | Không bao giờ |
Vị trí của trạng từ tần suất | Cách dùng | Ví dụ |
Giữa chủ ngữ và động từ chính | Trạng từ tần suất thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính trong câu. | I often go to the beach. (Tôi thường đi đến bãi biển.) |
Sau trợ động từ | Trạng từ tần suất đứng sau trợ động từ (have, is, do…) và trước động từ chính. | I have never done anything bad. (Tôi chưa bao giờ làm điều gì xấu.) |
Đầu câu (nhấn mạnh) | Các trạng từ occasionally, frequently, usually, often, sometimes có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh. | Sometimes he visits his grandma. (Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm bà.) |
Lưu ý | Một số trạng từ tần suất không phù hợp để đặt ở đầu câu (như always, never). |
Tên ngữ pháp | Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết | Ví dụ minh họa |
Thì hiện tại đơn diễn tả tương lai | Cấu trúc khẳng định: S + V(s/es) + bổ ngữ Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các sự kiện có thời gian biểu cố định trong tương lai (lịch trình, thời khóa biểu, chương trình) | The train E1 leaves Ha Noi at 6.00 and arrives in Hai Phong at 10.15. (Chuyến tàu E1 rời Hà Nội lúc 6 giờ và đến Hải Phòng lúc 10 giờ 15.) |
Phủ định và câu hỏi trong hiện tại đơn | Cấu trúc phủ định: S + do/does + not + V (nguyên mẫu) Cấu trúc câu hỏi: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)? | The movie doesn’t start at 7 p.m. tomorrow. (Bộ phim không bắt đầu lúc 7 giờ tối mai.) Does the concert start at 8 p.m.? (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ phải không?) |
Quá khứ tiếp diễn (The past continuous)
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ minh họa & Dịch nghĩa |
Khẳng định | S + was/were + V-ing | She was planting trees in the garden at 4 p.m yesterday. (Cô ấy đang trồng cây trong vườn lúc 4 giờ chiều hôm qua.) |
Phủ định | S + wasn’t/weren’t + V-ing | They weren’t studying at Quang Trung secondary school in 2017. (Họ không học ở trường trung học Quang Trung năm 2017.) |
Câu hỏi | (WH) + Was/Were + S + V-ing? | Was he playing badminton while I was doing homework? (Anh ấy có đang chơi cầu lông khi tôi đang làm bài tập không?) |
Hành động diễn ra tại thời điểm trong quá khứ | S + was/were + V-ing + at + thời gian | At 7 pm, my family was watching TV. (Lúc 7 giờ tối, gia đình tôi đang xem TV.) |
Hai hành động đồng thời trong quá khứ | While + S1 + was/were + V-ing, S2 + was/were + V-ing | While I was taking a bath, she was using the computer. (Trong khi tôi đang tắm, cô ấy đang sử dụng máy tính.) |
Hành động đang diễn ra bị gián đoạn | S1 + was/were + V-ing + when + S2 + V-ed | I was listening to the news when she phoned. (Tôi đang nghe tin tức thì cô ấy gọi điện.) |
Hành động lặp lại gây khó chịu | S + was/were + always + V-ing | She was always singing all day. (Cô ấy luôn hát cả ngày.) |
Dấu hiệu nhận biết
- at + giờ + thời gian trong quá khứ (e.g., at 12 o’clock last night)
- at this time + thời gian trong quá khứ (e.g., at this time two weeks ago)
- in + năm (e.g., in 2000, in 2005)
- in the past (trong quá khứ)
- when (dùng khi một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào)
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
In | Ở, ở bên trong | The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.) |
On | Trên, ở trên | The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.) |
At | Ở, tại | She is at the bus stop. (Cô ấy đang ở trạm xe buýt.) |
Above | Ở trên | The picture is above the sofa. (Bức tranh ở trên ghế sofa.) |
Among | Ở giữa những/ trong số | He is among his friends. (Anh ấy ở giữa các bạn của mình.) |
By, beside, next to | Kế bên | She is standing next to her brother. (Cô ấy đứng kế bên anh trai mình.) |
Between | Ở giữa | The ball is between the shoes. (Quả bóng ở giữa những chiếc giày.) |
Behind | Ở đằng sau | The dog is behind the door. (Con chó ở đằng sau cánh cửa.) |
Inside | Ở bên trong | The keys are inside the drawer. (Chìa khóa ở bên trong ngăn kéo.) |
In front of | Ở phía trước | The car is in front of the house. (Chiếc xe ở phía trước ngôi nhà.) |
Near | Ở gần | The school is near the park. (Trường học gần công viên.) |
Outside | Ở bên ngoài | The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài.) |
- Preposition of time
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
At | Dùng cho giờ, thời gian trong ngày và những ngày lễ | I have a meeting at 9 a.m. (Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng.) |
On | Dùng cho ngày, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể | Her birthday is on April 3rd. (Sinh nhật của cô ấy vào ngày 3 tháng 4.) |
In | Dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ và các buổi trong ngày (ngoại trừ at night) | We go on vacation in summer. (Chúng tôi đi nghỉ vào mùa hè.) |
After | Dùng để chỉ thời gian sau, sau khi | He arrived after dinner. (Anh ấy đến sau bữa tối.) |
Before | Dùng để chỉ thời gian trước, trước khi | She left before sunrise. (Cô ấy rời đi trước khi mặt trời mọc.) |
Between | Dùng để chỉ khoảng thời gian giữa hai mốc thời gian | The store is open between 9 a.m. and 5 p.m. (Cửa hàng mở từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) |
From…to | Dùng để chỉ một khoảng thời gian xác định | The class lasts from 8 a.m. to 10 a.m. (Lớp học diễn ra từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng.) |
Possessive pronouns – Đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu |
I | mine |
it | its |
we | ours |
you | yours |
he | his |
she | hers |
they | theirs |
Vị trí của Đại từ sở hữu | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa và Dịch nghĩa |
Đứng đầu câu làm Chủ ngữ | Đại từ sở hữu đứng đầu câu để làm chủ ngữ. | Mine is pink. (Cái của tôi màu hồng.) |
Đứng sau động từ làm Tân ngữ | Đại từ sở hữu đứng sau động từ để làm tân ngữ. | While John bought his car last month, I just bought mine yesterday. (John mua xe tháng trước, còn tôi mới mua cái của tôi hôm qua.) |
Đứng sau giới từ | Đại từ sở hữu đứng sau giới từ. | I could deal with his problem easily but I don’t know what to do with mine. (Tôi có thể xử lý vấn đề của anh ấy dễ dàng nhưng tôi không biết phải làm gì với cái của tôi.) |
Câu gián tiếp (Reported speech statements)
Thành phần | Cách dùng và quy tắc | Cấu trúc chi tiết | Ví dụ minh họa và Dịch nghĩa |
Lời nói trực tiếp (Direct Speech) | Trích dẫn nguyên văn lời nói của ai đó, sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh lời nói. | N/A | Monica said, “I am going to the store.” (Monica nói, “Tôi đang đi đến cửa hàng.”) |
Lời nói gián tiếp (Indirect Speech) | Thuật lại lời nói của một người khác mà không dùng dấu ngoặc kép, chủ ngữ và đại từ được thay đổi cho phù hợp. | S + said (that) + mệnh đề gián tiếp | Monica said that she was going to the store. (Monica nói rằng cô ấy đang đi đến cửa hàng.) |
Đọc thêm:
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 đầy đủ theo từng Unit trong sách giáo khoa
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là kiến thức cơ bản quan trọng. Nắm vững lượng kiến thức này sẽ là hành trang để giúp bạn tự tin hơn trong các bài thi cũng như khi chuyển cấp. Những kiến thức này sẽ cần thiết trong cả hành trình học tiếng Anh. Vì vậy bạn nên cố gắng ghi nhớ chúng. Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi tự học tiếng Anh. Bạn muốn tìm người có chuyên môn giải đáp và đồng hành cùng trong suốt quá trình học thì bạn có thể tham khảo khoá học tiếng Anh dành riêng cho học sinh THCS của IRIS English.