Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8: Lý Thuyết, Bài Tập Có Đáp Án

ngu-phap-tieng-anh-lop-8-ly-thuyet-bai-tap-co-dap-an

ngu-phap-tieng-anh-lop-8-ly-thuyet-bai-tap-co-dap-an

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là một bước quan trọng. Kiến thức này giúp các em học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho những cấp học cao hơn.
Trong bài viết này, IRIS English sẽ mang đến một cái nhìn tổng quan về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5. Trong đó bao gồm lý thuyết cơ bản, hệ thống các dạng cấu trúc ngữ pháp chính và nhiều bài tập thực hành đa dạng giúp củng cố kiến thức. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp các mẹo học ngữ pháp thú vị, giúp các em dễ dàng ghi nhớ công thức và áp dụng hiệu quả trong thực tế.
  • Chia thành 12 mục nhỏ, các chủ điểm ngữ pháp tương ứng với 12 Unit trong sách giáo khoa:
    • Mỗi Unit bao gồm:
      • Giới thiệu tổng quan về các điểm ngữ pháp sẽ học trong Unit.
      • Phân tích chi tiết từng điểm ngữ pháp, kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
      • Bài tập tổng hợp củng cố kiến thức cuối mỗi Unit.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 (lý thuyết)

Động từ thể hiện sở thích và không thích trong tiếng Anh

Verb of Liking and Disliking là các động từ thể hiện sự thích hoặc không thích. Một số động từ thể hiện sự thích hoặc không thích có thể được theo sau bởi một danh động từ (V-ing).
Dưới đây là một số động từ thể hiện sự thích hoặc không thích phổ biến trong tiếng Anh:
Động từÝ nghĩaVí dụ
LikethíchI like eating/to eat sandwich. (Tôi thích ăn bánh mì kẹp.)
LoveyêuShe loves spending/to spend time with her family. (Cô ấy thích dành thời gian với gia đình.)
HateghétShe hates doing/to do housework. (Cô ấy ghét làm việc nhà.)
Preferthích hơnAndy prefers swimming/to swim. (Andy thích đi bơi hơn.)
Adoreyêu thíchHe adores hiking in the mountains. (Anh ấy thích leo núi.)
Enjoyrất thíchI always enjoy taking long walks in the park. (Tôi luôn thích đi bộ đường dài trong công viên.)
FancythíchDo you fancy going out for dinner tonight? (Bạn có thích đi ăn tối tối nay không?)
DetestghétI can’t understand why some people detest reading. (Tôi không hiểu tại sao một số người lại ghét đọc sách.)
Dislikekhông thíchI dislike eating sushi. (Tôi không thích ăn sushi.)

Trạng từ so sánh trong tiếng Anh (Comparative Adverbs)

I. Phân biệt trạng từ ngắn – trạng từ dài
Phân loại
Định nghĩa
Ví dụ
Trạng từ ngắn
Trạng từ có một âm tiết
hard, fast, near, far, right, wrong
Trạng từ dài
Trạng từ có từ hai âm tiết trở lên
quickly, interestingly, tiredly
II. So sánh hơn với trạng từ tiếng Anh
Loại so sánh
Cấu trúc
Ví dụ
Giải thích
So sánh hơn với trạng từ ngắn
S1 + Adv-er + than + S2 Pronoun
They work harder than I do.
Dùng “Adv-er” cho trạng từ ngắn để so sánh hơn.
So sánh hơn với trạng từ dài
S1 + more + Adv + than + S2 Pronoun
My friend did the test more carefully than I did.
Dùng “more + Adv” cho trạng từ dài để so sánh hơn.
Trong đó:
  • S1: Chủ ngữ 1 (đối tượng được so sánh)
  • S2: Chủ ngữ 2 (đối tượng để so sánh với đối tượng 1)
Lưu ý:
  • Một số tính từ/ trạng từ biến đổi đặc biệt khi sử dụng so sánh hơn.
Tính từ/ Trạng từ nguyên mẫu
Dạng so sánh hơn
Ý nghĩa
Good/ Well
Better
Tốt hơn
Bad/ Badly
Worse
Tệ hơn
Much/ Many
More
Nhiều hơn
A little/ Little
Less
Ít hơn
Far
Farther/ Further
Xa hơn

Câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh (Simple Sentences and Compound Sentences)

Loại câu
Định nghĩa
Cấu trúc sử dụng
Ví dụ
Câu đơn
Gồm một mệnh đề độc lập.
S + V (một mệnh đề độc lập)
Minh has some problems with his schoolwork. (Minh có một số vấn đề với bài vở ở trường.)
Câu ghép
Gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập, liên kết bởi từ nối hoặc trạng từ liên kết.
S + V, từ nối + S + V
Mai bought many books, for she likes reading. (Mai mua nhiều sách vì cô ấy thích đọc.)
Câu ghép
Gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập, liên kết bởi một trạng từ liên kết.
S + V; trạng từ liên kết, S + V
Mark is hard-working; therefore, he usually gets high scores on exams. (Mark chăm chỉ; vì vậy; anh ấy thường đạt điểm cao trong các kì thi.)

Câu hỏi Yes/No và Wh-questions trong tiếng Anh

Loại câu hỏi
Cấu trúc câu hỏi
Mô tả/ Chức năng
Ví dụ
Yes/No Questions
Trợ động từ (be, do, does, did) + S + V…?
Câu hỏi yêu cầu trả lời Yes hoặc No.
Isn’t Trang going to school today? (Hôm nay Trang không đi học phải không?) Yes, she is./ No, she isn’t.
Wh-questions
Từ để hỏi + trợ động từ + S + V…?
Câu hỏi yêu cầu câu trả lời chi tiết hơn dựa vào từ để hỏi cụ thể.
What is this? (Cái gì đây?) Where do you live? (Anh sống ở đâu?)
What
Hỏi về vật hoặc sự vật
What is this? (Cái gì đây?)
Where
Hỏi về nơi chốn hoặc địa điểm
Where do you live? (Anh sống ở đâu?)
When
Hỏi về thời gian
When will you arrive? (Khi nào bạn đến?)
Why
Hỏi về lý do
Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
How
Hỏi về phương thức
How did you get here? (Bạn đến đây bằng cách nào?)
How much
Hỏi về số lượng (danh từ không đếm được)
How much water do you drink? (Bạn uống bao nhiêu nước?)
How many
Hỏi về số lượng (danh từ đếm được)
How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
How old
Hỏi về tuổi
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
How often
Hỏi về tần suất
How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
How long
Hỏi về thời lượng của hành động
How long does it take? (Mất bao lâu?)
How far
Hỏi về khoảng cách
How far is it from here? (Từ đây đến đó bao xa?)
How + adj
Hỏi về tính chất, đặc điểm
How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)

Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được tiếng Anh

Loại danh từĐịnh nghĩa và đặc điểmVí dụLưu ý về cách dùng
Danh từ đếm đượcDanh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập và có thể đếm được, sử dụng với số đếm.an apple (một quả táo), five books (năm quyển sách)Có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Dạng số nhiều thường thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng, hoặc có dạng bất quy tắc (e.g., child -> children, foot -> feet).
Danh từ không đếm đượcDanh từ chỉ sự vật, hiện tượng không đếm được bằng số lượng riêng lẻ.land (đất), water (nước)Không dùng với số đếm và không chuyển sang số nhiều. Để chỉ số lượng, có thể dùng “some”, “a lot of”, hoặc “a little”.

 

Nhóm danh từ không đếm đượcVí dụGhi chú
Danh từ chỉ đồ ănfood (đồ ăn), meat (thịt), water (nước), rice (gạo)Những thực phẩm hoặc đồ ăn không thể đếm bằng số lượng riêng lẻ.
Danh từ chỉ khái niệm trừu tượnghelp (sự giúp đỡ), fun (niềm vui), information (thông tin), knowledge (kiến thức)Chỉ những khái niệm hoặc ý niệm không thể đếm được bằng cách thông thường.
Danh từ chỉ lĩnh vực, môn họcmathematics (toán), music (âm nhạc), history (lịch sử)Các môn học hoặc lĩnh vực thường được xem là một khối không thể đếm.
Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiênthunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió)Các hiện tượng tự nhiên không đếm được như từng đơn vị riêng lẻ.
Danh từ chỉ hoạt độngswimming (bơi), walking (đi bộ), reading (đọc)Các hoạt động, hành động không thể tách rời thành các đơn vị đếm riêng lẻ.
Bảng danh từ đếm được bất quy tắc
Danh từ số ítDanh từ số nhiềuNghĩa của từ
manmenđàn ông
womanwomenphụ nữ
childchildrenđứa trẻ
sheepsheepđàn cừu
toothteethrăng
footfeetbàn chân
bacteriumbacteriavi khuẩn
fishfish

Mạo từ rỗng (Zero Article) trong tiếng Anh

Loại mạo từ
Cách sử dụng
Ví dụ minh họa
Mạo từ không xác định “A”
Dùng trước danh từ đếm được số ít, khi danh từ bắt đầu bằng một phụ âm.
a house, a university, a home party, a heavy load, a union, a year income
Dùng “a” trước từ mở đầu bằng “uni”, “eu”.
a university, a uniform, a universal, a union, Europe
Mạo từ không xác định “An”
Dùng trước danh từ đếm được số ít, khi danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm h câm.
an aircraft, an empty glass, an object, an heir, half an hour
Dùng với một số từ bắt đầu bằng “u” hoặc “y” có cách phát âm nguyên âm.
an uncle, an umbrella
Mạo từ xác định “The”
Dùng với các từ viết tắt có phát âm bắt đầu bằng nguyên âm.
an S.O.S, an M.P
Dùng trước danh từ đã xác định cụ thể về tính chất, vị trí, đặc điểm hoặc đã đề cập trước đó.
The book on the table is mine.
Dùng cho các khái niệm phổ thông, mà mọi người đều biết.
The Earth, the Moon, the Sun
Sau đây là một số trường hợp đặc biệt sử dụng “the” và không sử dụng “the” thường gặp nên lưu ý.
Có “The”Không “The”
Dùng trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh và các cụm hồ (số nhiều). Ex: The Red Sea, the Atlantic Ocean, the Persian Gulf, the Great LakesTrước tên một hồEx: Lake Geneva, Xuan Huong lake
Trước tên các dãy núi. Ex: The Rocky Mountains, The Everest MountainsTrước tên một ngọn núiEx: Mount Vesuvius, Mount Langbiang
Trước tên những vật thể duy nhất trong vũ trụ hoặc trên thế giớiEx: The earth, the moon, the sunTrước tên các hành tinh hoặc các chòm saoEx: Venus, Mars
The schools, colleges, universities + of + danh từ riêngEx: The University of FloridaTrước tên các trường này nếu trước nó là một tên riêngEx: Stetson University, Dalat University
The + số thứ tự + danh từEx: The third chapter (chương thứ ba)Trước các danh từ đi cùng với một số đếmEx: Chapter three (chưowng ba) Word War One (Thế chiến thứ Nhất)
Trước tên các cuộc chiến tranh khu vực với điều kiện tên khu vực đó phải được tính từ hoáEx: The Korean War, The American Civil War (cuộc nội chiến Mỹ)Trước tên các nước chỉ có một từEx: China, France, Venezuela, Vietnam
Trước tên các nước có hai từ trở lên (ngoại trừ Great Britain)Trước tên các nước mở đầu bằng New, một tính từ chỉ hướng:
Ex: The United States, The Central African Republic (Cộng hòa Trung Phi)Ex: New Zealand, North Korean
Trước tên các nước được coi là một quần đảo hoặc một quần đảoEx: The Philippines, The Virgin Islands, The HawaiiTrước tên các lục địa, tỉnh, tiểu bang, thành phố, quận, huyện:Ex: Europe, Florida
Trước tên các tài liệu hoặc sự kiện lịch sửEx: The Constitution (Hiến pháp)Trước tên bất kì môn thể thao nàoEx: baseball, basketball

Tương lai đơn (The Future Simple) & Câu điều kiện loại 1

I. Thì tương lai đơn – The future simple tense
Loại câu
Cấu trúc
Ví dụ
Ghi chú
Khẳng định
S + will + V (nguyên thể) + N…
I will go to Ha Noi tomorrow.
Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Phủ định
S + will not (won’t) + V (nguyên thể) + N…
I will not go to Ha Noi tomorrow.
Dùng “will not” hoặc “won’t” để diễn tả hành động không xảy ra trong tương lai.
Câu hỏi
Will + S + V (nguyên thể) + N…?
Will he go to Ha Noi tomorrow?
Câu hỏi dùng “Will” ở đầu câu để hỏi về hành động trong tương lai.
Lưu ý: Các trạng từ thời gian thường dùng với thì Tương lai đơn bao gồm tomorrow, in the future, next week, next year, v.v.
Câu điều kiện loại 1 tiếng Anh
Mục
Nội dung
Ví dụ
Định nghĩa
Câu điều kiện gồm hai phần: mệnh đề chỉ điều kiện (if-clause)mệnh đề chỉ kết quả (result clause).
If the weather is fine, I will go camping with my friends tomorrow. If the weather is fine: mệnh đề điều kiện I will go camping with my friends tomorrow: mệnh đề kết quả
Cấu trúc
If + S + V (hiện tại đơn) + (bổ ngữ), S + will + V (nguyên mẫu) + (bổ ngữ)
If I have enough money, I will buy a new computer. (Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua một chiếc máy tính mới.)
Chức năng
Dùng để diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If you work hard, you will make a lot of money. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì bạn sẽ kiếm được nhiều tiền.)
Lưu ý về Unless
Unless = If not (Unless thay thế cho “If” với nghĩa phủ định)
– If he doesn’t do his homework, his mother will complain. → Unless he does his homework, his mother will complain.
– If you don’t send her to the hospital, she will die. → Unless you send her to the hospital, she will die.
Sử dụng động từ khác thay cho “will”
Có thể dùng must, have to, can, may, should thay cho “will” trong mệnh đề chính để chỉ ý nghĩa khác.
– If it rains heavily, you can stay here. (Nếu trời mưa bạn có thể ở lại đây.)

Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (Complex sentences with adverb clauses of time)

  • Câu phức (complex sentence) là câu có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
  • Mệnh đề độc lập trong câu là mệnh đề chính. Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể tồn tại một mình vì khi đó nó sẽ vô nghĩa và thường bắt đầu bằng liên từ hoặc trạng từ thời gian.
  • Câu phức trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn cần bổ sung thông tin để giải thích hoặc sửa đổi ý của mệnh đề chính trong câu.
Cách sử dụng
Liên từ thời gian phổ biến
Cấu trúc chi tiết
Ví dụ
Diễn đạt hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào
when, while
Mệnh đề chính + when/while + mệnh đề phụ thuộc
We were having dinner when she came. (Chúng tôi đang ăn tối thì cô ấy đến.)
Diễn tả hai hành động diễn ra song song
while, as
Mệnh đề chính + while/as + mệnh đề phụ thuộc
I was cooking dinner while my husband was reading a book. (Tôi đang nấu ăn thì chồng tôi đang đọc sách.)
Hành động hoàn thành trước hành động khác trong quá khứ
by the time, after
By the time/After + mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề chính
By the time we arrived, he had already left. (Khi chúng tôi đến nơi, anh ấy đã rời đi rồi.)
Nối các hành động xảy ra trong tương lai
after, as soon as, once
Mệnh đề chính + after/as soon as/once + mệnh đề phụ thuộc
I’ll go to bed after I have finished my homework. (Tôi sẽ đi ngủ sau khi làm xong bài tập về nhà.)
  • Lưu ý: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề này đứng đầu câu, nó được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Trạng từ chỉ tần suất – Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai

I. Adverb of frequency – Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động, sự việc, hay trạng thái nào đó.
  • Trạng từ chỉ tần suất thường gặp:
100%AlwaysLuôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài
90%UsuallyThường xuyên
80%GenerallyThông thường, theo lệ
70%OftenThường
50%SometimesThỉnh thoảng
30%OccasionallyThỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc
10%Hardly everHầu như hiếm khi
5%RarelyHiếm khi, ít có, bất thường
0%NeverKhông bao giờ

 

Vị trí của trạng từ tần suất
Cách dùng
Ví dụ
Giữa chủ ngữ và động từ chính
Trạng từ tần suất thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính trong câu.
I often go to the beach. (Tôi thường đi đến bãi biển.)
Sau trợ động từ
Trạng từ tần suất đứng sau trợ động từ (have, is, do…) và trước động từ chính.
I have never done anything bad. (Tôi chưa bao giờ làm điều gì xấu.)
Đầu câu (nhấn mạnh)
Các trạng từ occasionally, frequently, usually, often, sometimes có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh.
Sometimes he visits his grandma. (Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm bà.)
Lưu ý
Một số trạng từ tần suất không phù hợp để đặt ở đầu câu (như always, never).
II. Present Simple for future events – Thì hiện tại đơn diễn tả tương lai
Tên ngữ pháp
Cấu trúc/ Kiến thức lý thuyết
Ví dụ minh họa
Thì hiện tại đơn diễn tả tương lai
Cấu trúc khẳng định: S + V(s/es) + bổ ngữ Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các sự kiện có thời gian biểu cố định trong tương lai (lịch trình, thời khóa biểu, chương trình)
The train E1 leaves Ha Noi at 6.00 and arrives in Hai Phong at 10.15. (Chuyến tàu E1 rời Hà Nội lúc 6 giờ và đến Hải Phòng lúc 10 giờ 15.)
Phủ định và câu hỏi trong hiện tại đơn
Cấu trúc phủ định: S + do/does + not + V (nguyên mẫu) Cấu trúc câu hỏi: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
The movie doesn’t start at 7 p.m. tomorrow. (Bộ phim không bắt đầu lúc 7 giờ tối mai.) Does the concert start at 8 p.m.? (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ phải không?)

Quá khứ tiếp diễn (The past continuous)

Cách dùng
Cấu trúc
Ví dụ minh họa & Dịch nghĩa
Khẳng định
S + was/were + V-ing
She was planting trees in the garden at 4 p.m yesterday. (Cô ấy đang trồng cây trong vườn lúc 4 giờ chiều hôm qua.)
Phủ định
S + wasn’t/weren’t + V-ing
They weren’t studying at Quang Trung secondary school in 2017. (Họ không học ở trường trung học Quang Trung năm 2017.)
Câu hỏi
(WH) + Was/Were + S + V-ing?
Was he playing badminton while I was doing homework? (Anh ấy có đang chơi cầu lông khi tôi đang làm bài tập không?)
Hành động diễn ra tại thời điểm trong quá khứ
S + was/were + V-ing + at + thời gian
At 7 pm, my family was watching TV. (Lúc 7 giờ tối, gia đình tôi đang xem TV.)
Hai hành động đồng thời trong quá khứ
While + S1 + was/were + V-ing, S2 + was/were + V-ing
While I was taking a bath, she was using the computer. (Trong khi tôi đang tắm, cô ấy đang sử dụng máy tính.)
Hành động đang diễn ra bị gián đoạn
S1 + was/were + V-ing + when + S2 + V-ed
I was listening to the news when she phoned. (Tôi đang nghe tin tức thì cô ấy gọi điện.)
Hành động lặp lại gây khó chịu
S + was/were + always + V-ing
She was always singing all day. (Cô ấy luôn hát cả ngày.)

Dấu hiệu nhận biết

  • at + giờ + thời gian trong quá khứ (e.g., at 12 o’clock last night)
  • at this time + thời gian trong quá khứ (e.g., at this time two weeks ago)
  • in + năm (e.g., in 2000, in 2005)
  • in the past (trong quá khứ)
  • when (dùng khi một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào)

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)

Giới từ
Nghĩa
Ví dụ minh họa
In
Ở, ở bên trong
The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
On
Trên, ở trên
The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
At
Ở, tại
She is at the bus stop. (Cô ấy đang ở trạm xe buýt.)
Above
Ở trên
The picture is above the sofa. (Bức tranh ở trên ghế sofa.)
Among
Ở giữa những/ trong số
He is among his friends. (Anh ấy ở giữa các bạn của mình.)
By, beside, next to
Kế bên
She is standing next to her brother. (Cô ấy đứng kế bên anh trai mình.)
Between
Ở giữa
The ball is between the shoes. (Quả bóng ở giữa những chiếc giày.)
Behind
Ở đằng sau
The dog is behind the door. (Con chó ở đằng sau cánh cửa.)
Inside
Ở bên trong
The keys are inside the drawer. (Chìa khóa ở bên trong ngăn kéo.)
In front of
Ở phía trước
The car is in front of the house. (Chiếc xe ở phía trước ngôi nhà.)
Near
Ở gần
The school is near the park. (Trường học gần công viên.)
Outside
Ở bên ngoài
The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài.)
  • Preposition of time
Giới từ
Cách sử dụng
Ví dụ minh họa
At
Dùng cho giờ, thời gian trong ngày và những ngày lễ
I have a meeting at 9 a.m. (Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
On
Dùng cho ngày, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể
Her birthday is on April 3rd. (Sinh nhật của cô ấy vào ngày 3 tháng 4.)
In
Dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ và các buổi trong ngày (ngoại trừ at night)
We go on vacation in summer. (Chúng tôi đi nghỉ vào mùa hè.)
After
Dùng để chỉ thời gian sau, sau khi
He arrived after dinner. (Anh ấy đến sau bữa tối.)
Before
Dùng để chỉ thời gian trước, trước khi
She left before sunrise. (Cô ấy rời đi trước khi mặt trời mọc.)
Between
Dùng để chỉ khoảng thời gian giữa hai mốc thời gian
The store is open between 9 a.m. and 5 p.m. (Cửa hàng mở từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
From…to
Dùng để chỉ một khoảng thời gian xác định
The class lasts from 8 a.m. to 10 a.m. (Lớp học diễn ra từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng.)

Possessive pronouns – Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu là một dạng đại từ để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Bảng Đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưngĐại từ sở hữu
Imine
itits
weours
youyours
hehis
shehers
theytheirs
Vị trí của Đại từ sở hữu:
Vị trí của Đại từ sở hữu
Cách sử dụng
Ví dụ minh họa và Dịch nghĩa
Đứng đầu câu làm Chủ ngữ
Đại từ sở hữu đứng đầu câu để làm chủ ngữ.
Mine is pink. (Cái của tôi màu hồng.)
Đứng sau động từ làm Tân ngữ
Đại từ sở hữu đứng sau động từ để làm tân ngữ.
While John bought his car last month, I just bought mine yesterday. (John mua xe tháng trước, còn tôi mới mua cái của tôi hôm qua.)
Đứng sau giới từ
Đại từ sở hữu đứng sau giới từ.
I could deal with his problem easily but I don’t know what to do with mine. (Tôi có thể xử lý vấn đề của anh ấy dễ dàng nhưng tôi không biết phải làm gì với cái của tôi.)

Câu gián tiếp (Reported speech statements)

I. Reported speech – Câu gián tiếp/ Câu tường thuật
Thành phần
Cách dùng và quy tắc
Cấu trúc chi tiết
Ví dụ minh họa và Dịch nghĩa
Lời nói trực tiếp (Direct Speech)
Trích dẫn nguyên văn lời nói của ai đó, sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh lời nói.
N/A
Monica said, “I am going to the store.” (Monica nói, “Tôi đang đi đến cửa hàng.”)
Lời nói gián tiếp (Indirect Speech)
Thuật lại lời nói của một người khác mà không dùng dấu ngoặc kép, chủ ngữ và đại từ được thay đổi cho phù hợp.
S + said (that) + mệnh đề gián tiếp
Monica said that she was going to the store. (Monica nói rằng cô ấy đang đi đến cửa hàng.)

Đọc thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 đầy đủ theo từng Unit trong sách giáo khoa

2. 10 Game Tiếng Anh Lớp 8 Được Ưa Chuộng Hiện Nay

3. Cách Học Tiếng Anh Lớp 8 Giúp x2 Kết Quả Học Tập

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là kiến thức cơ bản quan trọng. Nắm vững lượng kiến thức này sẽ là hành trang để giúp bạn tự tin hơn trong các bài thi cũng như khi chuyển cấp. Những kiến thức này sẽ cần thiết trong cả hành trình học tiếng Anh. Vì vậy bạn nên cố gắng ghi nhớ chúng. Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi tự học tiếng Anh. Bạn muốn tìm người có chuyên môn giải đáp và đồng hành cùng trong suốt quá trình học thì bạn có thể tham khảo khoá học tiếng Anh dành riêng cho học sinh THCS của IRIS English.

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page