Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp của học sinh. Từ vựng là nền tảng giúp học sinh hiểu bài giảng và giao tiếp tốt hơn, tạo tiền đề cho các cấp học cao hơn.
Bài viết này cung cấp danh sách đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách giáo khoa, giúp học sinh dễ dàng ôn tập và học thuộc. Mỗi từ vựng đều được trình bày chi tiết, kèm phiên âm, nghĩa, và ví dụ minh họa theo sát nội dung SGK.
Ưu điểm nổi bật của tài liệu này là bám sát chương trình sách giáo khoa, dễ học, dễ nhớ, cùng hình ảnh minh họa sinh động giúp tăng khả năng ghi nhớ.
Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 8
Khó khăn
- Thiếu động lực và hứng thú: Học sinh lớp 8 thường bị thiếu động lực khi học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là khi phương pháp học không gợi cảm hứng. Việc phải ghi nhớ từ ngữ mới, cùng những cấu trúc phức tạp, dễ khiến các em cảm thấy nhàm chán và khó tiếp thu.
- Dễ mất tập trung: Ở độ tuổi này, học sinh dễ bị xao nhãng bởi nhiều yếu tố như mạng xã hội, trò chơi điện tử và bạn bè. Khả năng tự kiểm soát và tập trung của các em chưa ổn định, dẫn đến việc học từ vựng trở nên gián đoạn và không hiệu quả.
- Khó khăn trong việc ghi nhớ lâu dài: Số lượng từ vựng lớn và phải ghi nhớ ý nghĩa, cách phát âm, ngữ cảnh sử dụng khiến các em cảm thấy quá tải. Đặc biệt, nếu không có phương pháp học phù hợp, các em dễ quên từ mới sau một thời gian ngắn.
- Áp lực từ chương trình học: Chương trình lớp 8 có khối lượng kiến thức nặng hơn các lớp trước, đòi hỏi các em phải phân chia thời gian cho nhiều môn học khác nhau. Từ đó, học sinh dễ cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi khi phải dành nhiều thời gian học từ vựng tiếng Anh.
- Sự khác biệt trong cách hiểu từ vựng và ngữ cảnh: Học sinh lớp 8 bắt đầu tiếp cận các từ vựng trừu tượng và ngữ cảnh phong phú hơn. Điều này làm cho việc nắm bắt ý nghĩa chính xác và cách dùng từ trở nên khó khăn, dẫn đến việc dùng sai từ hoặc không hiểu ý nghĩa khi gặp trong các tình huống thực tế.
- Chưa quen với cách học từ vựng qua ngữ cảnh: Nhiều em vẫn học từ vựng theo cách ghi nhớ đơn thuần từng từ, thay vì học qua các câu, đoạn văn hay ngữ cảnh cụ thể. Cách học này làm cho từ ngữ trở nên rời rạc, không liên kết và khó áp dụng vào thực tế.
- Tâm lý ngại học và dễ nản: Ở độ tuổi này, học sinh có xu hướng muốn tránh những điều mà họ cảm thấy khó hoặc không thú vị. Việc học từ vựng theo cách truyền thống như chép đi chép lại dễ làm các em cảm thấy nhàm chán và nản chí, dẫn đến việc bỏ bê và không ôn tập thường xuyên.
Những khó khăn trên là đặc trưng của lứa tuổi học sinh lớp 8, đòi hỏi phụ huynh và giáo viên hiểu rõ để có những phương pháp hỗ trợ phù hợp trong việc học từ vựng tiếng Anh.
Giải pháp
- Tạo động lực: Liên kết việc học với hoạt động yêu thích, như trò chơi hoặc video, để tăng hứng thú.
- Tăng tập trung: Học trong khoảng thời gian ngắn và tạo môi trường yên tĩnh, tránh xao nhãng.
- Ghi nhớ lâu dài: Áp dụng kỹ thuật hình ảnh hóa và học từ theo cụm hoặc ngữ cảnh để nhớ lâu hơn.
- Giảm áp lực: Đặt mục tiêu nhỏ hàng ngày và học từ quan trọng để giảm căng thẳng.
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Học từ qua câu chuyện hoặc đoạn văn giúp nắm bắt cách dùng và ý nghĩa từ.
- Học qua ngữ cảnh: Tạo câu với từ mới và dùng tài liệu có ví dụ thực tiễn để áp dụng vào thực tế.
- Giảm nản chí: Đổi mới phương pháp học qua trò chơi, hình ảnh và động viên con hoàn thành từng mục tiêu nhỏ.
Tổng hợp từ vựng tiếng lớp 8 theo các Unit
Unit 1: LEISURE ACTIVITIES (Hoạt động giải trí)
TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA CÂU |
badminton | danh từ | /ˈbædmɪntən/ | môn cầu lông | I enjoy playing badminton with my friends. | Tôi thích chơi cầu lông với bạn bè. |
balance | danh từ | /ˈbæləns/ | sự thăng bằng, sự cân bằng | Yoga helps improve balance and posture. | Yoga giúp cải thiện sự thăng bằng và tư thế. |
be into something | thành ngữ | /ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/ | say mê, yêu thích cái gì đó | She is really into music. | Cô ấy rất mê âm nhạc. |
bracelet | danh từ | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay | She wore a beautiful bracelet on her wrist. | Cô ấy đeo một chiếc vòng đeo tay đẹp trên cổ tay. |
comic | danh từ | /ˈkɑːmɪk/ | truyện tranh | He loves reading comic books in his free time. | Anh ấy thích đọc truyện tranh trong thời gian rảnh. |
crazy (about) | tính từ | /ˈkreɪzi/ | rất thích, quá say mê | She is crazy about collecting stamps. | Cô ấy rất thích sưu tầm tem. |
cruel | tính từ | /ˈkruːəl/ | độc ác | Some people can be cruel to animals. | Một số người có thể rất độc ác với động vật. |
detest | động từ | /dɪˈtest/ | căm ghét, ghê tởm | I detest eating broccoli. | Tôi ghét ăn bông cải xanh. |
DIY (do-it-yourself) | danh từ | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) | hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật | He enjoys DIY projects around the house. | Anh ấy thích các dự án tự làm tại nhà. |
dollhouse | danh từ | /ˈdɑːlhaʊs/ | nhà búp bê | She decorated her dollhouse herself. | Cô ấy tự trang trí nhà búp bê của mình. |
fancy | động từ | /ˈfænsi/ | mến, thích | I fancy a cup of tea right now. | Bây giờ tôi thích một tách trà. |
fold | động từ | /fəʊld/ | gấp, gập | She folded the paper neatly. | Cô ấy gấp giấy gọn gàng. |
fond (of) | tính từ | /fɒnd/ | mến, thích | He is very fond of his little sister. | Anh ấy rất mến em gái nhỏ của mình. |
home-made | tính từ | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | nhà làm | They made a homemade cake for his birthday. | Họ làm bánh nhà để mừng sinh nhật anh ấy. |
keep in touch | thành ngữ | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | giữ liên lạc (với ai) | We keep in touch via social media. | Chúng tôi giữ liên lạc qua mạng xã hội. |
keen | tính từ | /kiːn/ | say mê, ham thích | She is very keen on photography. | Cô ấy rất say mê nhiếp ảnh. |
kit | danh từ | /kɪt/ | bộ đồ nghề | He has a toolkit for fixing things. | Anh ấy có một bộ dụng cụ để sửa chữa đồ. |
knitting | danh từ | /ˈnɪtɪŋ/ | sự đan len | Knitting is a relaxing hobby. | Đan len là một sở thích thư giãn. |
leisure | danh từ | /ˈleʒə/ | thời gian rảnh rỗi | In her leisure time, she likes to paint. | Trong thời gian rảnh, cô ấy thích vẽ tranh. |
message | động từ | /ˈmesɪdʒ/ | gửi tin nhắn | She messaged me the details. | Cô ấy nhắn tin cho tôi chi tiết. |
muscle | danh từ | /ˈmʌsl/ | cơ bắp | Regular exercise builds muscle strength. | Tập thể dục thường xuyên giúp tăng sức mạnh cơ bắp. |
nevertheless | trạng từ | /ˌnevərðəˈles/ | mặc dù vậy, tuy thế nhưng | It was raining; nevertheless, we went out. | Trời mưa; tuy nhiên, chúng tôi vẫn ra ngoài. |
origami | danh từ | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản | Origami is popular in Japan. | Origami rất phổ biến ở Nhật Bản. |
outdoors | trạng từ | /ˌaʊtˈdɔːz/ | ngoài trời | We spent the afternoon outdoors. | Chúng tôi dành buổi chiều ngoài trời. |
paper flower | danh từ | /ˈpeɪpər ˈflaʊər/ | hoa giấy | She made a beautiful paper flower. | Cô ấy làm một bông hoa giấy đẹp. |
prefer | động từ | /prɪˈfɜː/ | thích hơn | I prefer tea to coffee. | Tôi thích trà hơn cà phê. |
puzzle | danh từ | /ˈpʌzl/ | trò chơi câu đố / giải đố | The puzzle took hours to solve. | Câu đố mất nhiều giờ để giải. |
resort | danh từ | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng | We stayed at a resort by the beach. | Chúng tôi nghỉ tại một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển. |
skiing | danh từ | /ˈskiːɪŋ/ | môn trượt tuyết bằng ván | He loves skiing in the mountains. | Anh ấy thích trượt tuyết trên núi. |
snowboarding | danh từ | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | trượt tuyết bằng ván | Snowboarding is a thrilling sport. | Trượt tuyết bằng ván là một môn thể thao hấp dẫn. |
stay in shape | thành ngữ | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng | He exercises daily to stay in shape. | Anh ấy tập thể dục hàng ngày để giữ dáng. |
surfing the net | cụm từ | /ˈsɜːrfɪŋ ðə net/ | lướt mạng | He spends hours surfing the net. | Anh ấy dành hàng giờ lướt mạng. |
Unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (Cuộc sống ở nông thôn)
TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA CÂU |
bamboo dancing | danh từ | /ˌbæmˈbuː ˈdænsɪŋ/ | nhảy sạp | Bamboo dancing is a popular traditional game. | Nhảy sạp là một trò chơi dân gian phổ biến. |
canal | danh từ | /kəˈnæl/ | kênh, sông đào | The canal runs through the village. | Con kênh chảy qua làng. |
catch | động từ | /kætʃ/ | đánh được, câu được (cá) | They caught a big fish in the river. | Họ đánh được một con cá lớn ở sông. |
cattle | danh từ | /ˈkætl/ | gia súc | They keep cattle on their farm. | Họ nuôi gia súc trên trang trại của mình. |
combine harvester | danh từ | /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ | máy gặt đập liên hợp | The farmer uses a combine harvester. | Nông dân sử dụng máy gặt đập liên hợp. |
crop | danh từ | /krɒp/ | vụ, mùa | This crop is ready to harvest. | Mùa vụ này đã sẵn sàng để thu hoạch. |
cultivate | động từ | /ˈkʌltɪveɪt/ | trồng trọt | Farmers cultivate the land during the rainy season. | Nông dân trồng trọt vào mùa mưa. |
dragon-snake game | danh từ | /ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/ | trò rồng rắn lên mây | The kids are playing the dragon-snake game. | Các em nhỏ đang chơi trò rồng rắn lên mây. |
dry | động từ | /draɪ/ | phơi khô, sấy khô | They dry the clothes in the sun. | Họ phơi quần áo dưới nắng. |
envy | danh từ, động từ | /ˈenvi/ | sự ghen tỵ / ghen tỵ | She feels envy of her friend’s success. | Cô ấy cảm thấy ghen tỵ với thành công của bạn mình. |
fascinating | tính từ | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn | The scenery here is fascinating. | Cảnh vật ở đây rất hấp dẫn. |
feed | động từ | /fiːd/ | cho ăn | He feeds the chickens every morning. | Anh ấy cho gà ăn mỗi sáng. |
ferry | danh từ | /ˈferi/ | phà | We took the ferry to cross the river. | Chúng tôi dùng phà để qua sông. |
harvest | danh từ, động từ | /ˈhɑːvɪst/ | vụ thu hoạch / gặt hái, thu hoạch | Farmers harvest the crop in autumn. | Nông dân thu hoạch vụ mùa vào mùa thu. |
herd | động từ | /hɜːd/ | chăn giữ vật nuôi | He herds cattle in the field. | Anh ấy chăn gia súc trên cánh đồng. |
hospitable | tính từ | /ˈhɒspɪtəbl/ | mến khách, hiếu khách | The locals are very hospitable. | Người dân địa phương rất hiếu khách. |
kite-flying | danh từ | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | thả diều | Kite-flying is a common activity here. | Thả diều là hoạt động phổ biến ở đây. |
lighthouse | danh từ | /ˈlaɪthaʊs/ | đèn biển, hải đăng | The lighthouse guides ships safely. | Hải đăng hướng dẫn tàu thuyền an toàn. |
load | động từ | /ləʊd/ | chất, chở | They load the truck with goods. | Họ chất hàng lên xe tải. |
milk | động từ | /mɪlk/ | vắt sữa | They milk the cows every morning. | Họ vắt sữa bò mỗi sáng. |
observe | động từ | /əbˈzɜːrv/ | quan sát, theo dõi | We observe the birds in the park. | Chúng tôi quan sát chim trong công viên. |
orchard | danh từ | /ˈɔːtʃəd/ | vườn cây ăn quả | They have an orchard full of apples. | Họ có một vườn cây đầy táo. |
paddy field | danh từ | /ˈpædi ˌfiːld/ | ruộng lúa | The paddy field looks green and lush. | Ruộng lúa trông rất xanh tươi. |
picturesque | tính từ | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) | The village is very picturesque. | Ngôi làng rất đẹp và hấp dẫn. |
plough | động từ | /plaʊ/ | cày (thửa ruộng) | Farmers plough the fields before planting. | Nông dân cày ruộng trước khi gieo hạt. |
pond | danh từ | /pɒnd/ | ao nước | There is a pond in front of the house. | Có một ao nước trước nhà. |
poultry | danh từ | /ˈpəʊltri/ | gia cầm, thịt gia cầm | They raise poultry on the farm. | Họ nuôi gia cầm trên trang trại. |
danh từ | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh, cảnh vật | The scenery here is breathtaking. | Phong cảnh ở đây rất đẹp mắt. | |
situate | động từ | /ˈsɪtʃueɪt/ | đặt ở, đặt tại | The house is situated near the lake. | Ngôi nhà được đặt gần hồ. |
soundly | trạng từ | /ˈsaʊndli/ | (ngủ) ngon, say / hoàn toàn | He sleeps soundly after a long day. | Anh ấy ngủ ngon sau một ngày dài. |
speciality | danh từ | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản | This dish is a speciality of the region. | Món ăn này là đặc sản của khu vực. |
stretch | động từ | /stretʃ/ | kéo dài ra | The river stretches across the valley. | Dòng sông kéo dài qua thung lũng. |
supportive | tính từ | /səˈpɔːtɪv/ | có tính ủng hộ | Her family is very supportive of her choices. | Gia đình cô ấy rất ủng hộ các lựa chọn của cô. |
tan | tính từ | /tæn/ | rám nắng | He has a tan from working in the sun. | Anh ấy bị rám nắng do làm việc dưới nắng. |
unload | động từ | /ˌʌnˈləʊd/ | dỡ (hàng hoá) | They unload the goods at the dock. | Họ dỡ hàng tại bến tàu. |
unsociable | tính từ | /ʌnˈsəʊʃəbl/ | khó gần, khó hoà đồng | He is a bit unsociable with strangers. | Anh ấy hơi khó gần với người lạ. |
well-trained | tính từ | /wel treɪnd/ | lành nghề, được đào tạo bài bản | The staff are well-trained for their roles. | Nhân viên được đào tạo bài bản cho vai trò của mình. |
Unit 3: TEENAGERS
TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA CÂU |
account | danh từ | /əˈkaʊnt/ | tài khoản | I forgot my account password. | Tôi quên mật khẩu tài khoản của mình. |
beforehand | trạng từ | /bɪˈfɔːrhænd/ | trước đó, sớm hơn | Finish your work beforehand. | Hoàn thành công việc trước đó. |
browse | động từ | /braʊz/ | đọc lướt, tìm (trên mạng) | He browses the internet every day. | Anh ấy đọc lướt internet mỗi ngày. |
bully | động từ | /ˈbʊli/ | bắt nạt | No one should bully others. | Không ai nên bắt nạt người khác. |
bullying | danh từ | /ˈbʊliɪŋ/ | sự bắt nạt | Bullying is a serious issue at school. | Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng ở trường. |
concentrate | động từ | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung (vào) | You must concentrate on your studies. | Bạn phải tập trung vào việc học. |
connect | động từ | /kəˈnekt/ | kết nối | Connect your phone to the Wi-Fi. | Kết nối điện thoại của bạn với Wi-Fi. |
craft | danh từ | /krɑːft/ | (nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công | She sells handmade crafts. | Cô ấy bán đồ thủ công tự làm. |
curious | tính từ | /ˈkjʊriəs/ | tò mò | She is curious about new cultures. | Cô ấy tò mò về các nền văn hóa mới. |
enjoyable | tính từ | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, gây hứng thú | It was an enjoyable movie. | Đó là một bộ phim thú vị. |
expectation | danh từ | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự mong chờ, kì vọng | Her expectation was very high. | Kì vọng của cô ấy rất cao. |
focused | tính từ | /ˈfəʊkəst/ | chuyên tâm, tập trung | He is very focused on his goals. | Anh ấy rất tập trung vào mục tiêu của mình. |
forum | danh từ | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn | They discussed the topic on the forum. | Họ đã thảo luận chủ đề trên diễn đàn. |
full-day | tính từ | /fʊl deɪ/ | cả ngày | It was a full-day event. | Đó là một sự kiện cả ngày. |
log (on to) | động từ | /lɒɡ (ən tə)/ | đăng nhập | Log on to your account. | Đăng nhập vào tài khoản của bạn. |
mature | tính từ | /məˈtʃʊə/ | chín chắn, trưởng thành | He seems mature for his age. | Anh ấy có vẻ chín chắn so với tuổi. |
media | danh từ | /ˈmiːdiə/ | (phương tiện) truyền thông | Media plays an important role in society. | Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong xã hội. |
midterm | tính từ | /ˌmɪdˈtɜːm/ | giữa kì | The midterm exams are next week. | Kỳ thi giữa kỳ sẽ diễn ra vào tuần sau. |
notification | danh từ | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | sự thông báo | You will get a notification on your phone. | Bạn sẽ nhận được thông báo trên điện thoại. |
otherwise | trạng từ | /ˈʌðərwaɪz/ | nếu không thì, mặt khác | Finish your homework; otherwise, you can’t go out. | Hoàn thành bài tập; nếu không thì bạn không thể ra ngoài. |
peer | danh từ | /pɪə/ | người ngang hàng, bạn đồng lứa | She is a peer of mine at school. | Cô ấy là bạn đồng lứa của tôi ở trường. |
pressure | danh từ | /ˈpreʃə/ | áp lực | The pressure to succeed can be overwhelming. | Áp lực để thành công có thể rất lớn. |
schoolwork | danh từ | /ˈskuːlwɜːk/ | bài làm trên lớp | He struggles with his schoolwork. | Anh ấy gặp khó khăn với bài làm trên lớp. |
session | danh từ | /ˈseʃn/ | tiết học | The class has a two-hour session. | Lớp học có một tiết học kéo dài hai giờ. |
stress | danh từ | /ˈstres/ | căng thẳng | She felt stress before the exam. | Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi. |
stressful | tính từ | /ˈstresfl/ | căng thẳng, tạo áp lực | It was a stressful job. | Đó là một công việc căng thẳng. |
talkative | tính từ | /ˈtɔːkətɪv/ | hay nói, thích nói chuyện | He is very talkative in class. | Anh ấy rất hay nói chuyện trong lớp. |
therefore | trạng từ | /ˈðerfɔːr/ | vì thế, vậy thì | He missed the train; therefore, he was late. | Anh ấy bỏ lỡ chuyến tàu; vì vậy, anh ấy bị trễ. |
tournament | danh từ | /ˈtʊrnəmənt/ | giải đấu | The tournament starts tomorrow. | Giải đấu bắt đầu vào ngày mai. |
upload | động từ | /ˌʌpˈləʊd/ | tải lên | Upload the files to the cloud. | Tải các tệp lên đám mây. |
user-friendly | tính từ | /ˌjuːzə ˈfrendli/ | thân thiện với người dùng | The website is user-friendly. | Trang web thân thiện với người dùng. |
get on with | cụm động từ | /ɡet ɑːn wɪð/ | sống hoà thuận với ai | He gets on well with his classmates. | Anh ấy hòa thuận với các bạn cùng lớp. |
Unit 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM
TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA CÂU |
ash | danh từ | /æʃ/ | tro, tro cốt | The ash was scattered in the garden. | Tro được rải trong vườn. |
bamboo flute | danh từ | /bæmˈbuː fluːt/ | sáo trúc | She plays the bamboo flute beautifully. | Cô ấy chơi sáo trúc rất hay. |
communal house | danh từ | /kəˈmjuːnl haʊs/ | nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng | The communal house is a place for meetings. | Nhà rông là nơi diễn ra các cuộc họp. |
costume | danh từ | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục | They wear traditional costume for the festival. | Họ mặc trang phục truyền thống cho lễ hội. |
crop | danh từ | /krɒp/ | vụ mùa, vụ trồng trọt | The crop was abundant this year. | Vụ mùa năm nay bội thu. |
enrich | động từ | /ɪnˈrɪtʃ/ | làm giàu thêm, tốt hơn | Travel enriches the mind. | Du lịch làm giàu thêm tâm trí. |
ethnic (group) | tính từ | /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) | (nhóm) dân tộc | There are many ethnic groups in Vietnam. | Có nhiều nhóm dân tộc ở Việt Nam. |
feature | danh từ | /ˈfɪtʃə/ | nét, đặc điểm | This region has unique cultural features. | Khu vực này có nét văn hóa độc đáo. |
five-colour sticky rice | danh từ | /faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | xôi ngũ sắc | Five-colour sticky rice is a popular dish. | Xôi ngũ sắc là một món ăn phổ biến. |
flute | danh từ | /fluːt/ | cái sáo (nhạc cụ) | He learned to play the flute. | Anh ấy đã học chơi sáo. |
folk | tính từ | /fəʊk/ | thuộc về dân gian, truyền thống | Folk music is very popular in this area. | Nhạc dân gian rất phổ biến trong khu vực này. |
gong | danh từ | /ɡɒŋ/ | cái cồng, cái chiêng | The gong is used in traditional ceremonies. | Cồng chiêng được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống. |
harvest | danh từ | /ˈhɑːvɪst/ | vụ mùa | The harvest season is coming. | Mùa thu hoạch sắp đến. |
highland | danh từ | /ˈhaɪlənd/ | vùng cao nguyên | They live in the highlands. | Họ sống ở vùng cao nguyên. |
livestock | danh từ | /ˈlaɪvstɒk/ | gia súc | They keep livestock on the farm. | Họ nuôi gia súc trên trang trại. |
lowland | danh từ | /ˈləʊlənd/ | vùng đất thấp, đồng bằng | This area is in the lowlands. | Khu vực này thuộc vùng đất thấp. |
minority | danh từ | /maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số | She is a member of a minority group. | Cô ấy là thành viên của một nhóm dân tộc thiểu số. |
multi-storey | tính từ | /ˈmʌlti ˈstɔːri/ | nhiều tầng | They live in a multi-storey house. | Họ sống trong một ngôi nhà nhiều tầng. |
open fire | danh từ | /ˈəʊpən ˈfaɪər/ | lửa đốt bên ngoài | They cooked food over an open fire. | Họ nấu ăn trên lửa đốt bên ngoài. |
overlook | động từ | /ˌəʊvəˈlʊk/ | nhìn ra, đối diện | The house overlooks the river. | Ngôi nhà nhìn ra sông. |
plantation | danh từ | /plænˈteɪʃn/ | đồn điền | They work on a large plantation. | Họ làm việc ở một đồn điền lớn. |
post | danh từ | /pəʊst/ | cột | He placed the post in the ground. | Anh ấy đặt cột vào trong đất. |
raise | động từ | /reɪz/ | chăn nuôi | They raise cattle on the farm. | Họ nuôi bò trên trang trại. |
soil | danh từ | /sɔɪl/ | đất trồng | The soil is fertile here. | Đất ở đây màu mỡ. |
staircase | danh từ | /ˈsteəkeɪs/ | cầu thang bộ | The staircase leads to the second floor. | Cầu thang dẫn lên tầng hai. |
statue | danh từ | /ˈstætʃuː/ | tượng | There is a statue in the park. | Có một bức tượng trong công viên. |
stilt house | danh từ | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn | They built a stilt house near the river. | Họ xây nhà sàn gần sông. |
terraced | tính từ | /ˈterəst/ | liền kề (nhà) | They live in terraced houses. | Họ sống trong các ngôi nhà liền kề. |
waterwheel | danh từ | /ˈwɔːtərwiːl/ | bánh xe nước | The waterwheel helps irrigate the fields. | Bánh xe nước giúp tưới tiêu các cánh đồng. |
weave | động từ | /wiːv/ | đan, dệt | She weaves baskets as a hobby. | Cô ấy đan giỏ như một sở thích. |
Unit 5: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA CÂU |
acrobatics | danh từ | /ˌækrəˈbætɪks/ | xiếc, các động tác nhào lộn | They performed acrobatics at the festival. | Họ biểu diễn xiếc trong lễ hội. |
admire | động từ | /ədˈmaɪə/ | khâm phục, ngưỡng mộ | I admire her determination. | Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của cô ấy. |
bad spirit | danh từ | /bæd ˈspɪrɪt/ | điều xấu xa, tà ma | People believe bad spirits should be avoided. | Người ta tin rằng nên tránh điều xấu xa. |
bamboo pole | danh từ | /bæmˈbuː pəʊl/ | cây nêu | The bamboo pole is decorated for Tet. | Cây nêu được trang trí cho Tết. |
carp | danh từ | /kɑːp/ | con cá chép | Carp is a popular fish for the New Year. | Cá chép là loài cá phổ biến cho Năm mới. |
ceremony | danh từ | /ˈserəməni/ | nghi thức, nghi lễ | The ceremony was very touching. | Nghi lễ rất cảm động. |
chase away | cụm động từ | /ʧeɪs əˈweɪ/ | xua đuổi | They chase away bad spirits. | Họ xua đuổi tà ma. |
coastal | tính từ | /ˈkəʊstl/ | thuộc miền ven biển, duyên hải | They live in a coastal village. | Họ sống trong một ngôi làng ven biển. |
contestant | danh từ | /kənˈtestənt/ | thí sinh, người thi đấu | He is a contestant in the singing competition. | Anh ấy là thí sinh trong cuộc thi hát. |
custom | danh từ | /ˈkʌstəm/ | phong tục | They follow traditional customs. | Họ tuân theo phong tục truyền thống. |
decorative | tính từ | /ˈdekərətɪv/ | có tính trang trí, để trang trí | The room has decorative lanterns. | Phòng có những chiếc đèn lồng trang trí. |
family bonding | danh từ | /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ | sự gắn kết tình cảm gia đình | Family bonding is important during Tet. | Gắn kết gia đình rất quan trọng trong dịp Tết. |
family reunion | danh từ | /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ | cuộc sum họp gia đình | A family reunion is planned for the holiday. | Một cuộc sum họp gia đình được tổ chức cho ngày lễ. |
festival goer | danh từ | /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ | người đi xem lễ hội | Festival goers enjoyed the lanterns. | Người đi xem lễ hội thích thú với đèn lồng. |
kumquat | danh từ | /ˈkʌmkwɑːt/ | cây quất | Kumquats are used for decoration. | Cây quất được dùng để trang trí. |
lantern | danh từ | /ˈlæntən/ | đèn lồng | The lanterns were very beautiful. | Những chiếc đèn lồng rất đẹp. |
lion dance | danh từ | /ˈlaɪən dæns/ | điệu múa lân | The lion dance is a popular attraction. | Điệu múa lân là một hoạt động phổ biến. |
longevity | danh từ | /lɒnˈdʒevəti/ | sự sống lâu, tuổi thọ | Good health is associated with longevity. | Sức khỏe tốt được gắn liền với tuổi thọ. |
martial arts | danh từ | /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ | võ thuật | He practices martial arts. | Anh ấy tập luyện võ thuật. |
monk | danh từ | /mʌŋk/ | nhà sư | The monk leads the prayers. | Nhà sư dẫn đầu các lời cầu nguyện. |
Moon Goddess | danh từ | /mu ˈɡɑːdəs/ | Chị Hằng | They worship the Moon Goddess. | Họ tôn kính Chị Hằng. |
offering | danh từ | /ˈɒfərɪŋ/ | đồ thờ cúng | Offerings are placed on the altar. | Đồ thờ cúng được đặt trên bàn thờ. |
ornamental tree | danh từ | /ˌɔːnəˈmentl triː/ | cây cảnh | They have an ornamental tree in the yard. | Họ có một cây cảnh trong sân. |
pray | động từ | /preɪ/ | cầu nguyện, lễ bái | They pray at the pagoda. | Họ cầu nguyện ở chùa. |
release | động từ | /rɪˈliːs/ | thả | They release birds for good luck. | Họ thả chim để cầu may mắn. |
riverside | danh từ | /ˈrɪvərsaɪd/ | bờ sông, bãi sông | They walked along the riverside. | Họ đi dạo dọc bờ sông. |
table manners | danh từ | /ˈteɪbl ˌmænəz/ | phép tắc ăn uống | He has good table manners. | Anh ấy có phép tắc ăn uống tốt. |
the Kitchen Gods | danh từ | /ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/ | ông Công ông Táo | The Kitchen Gods are honored at Tet. | Ông Công ông Táo được tôn vinh trong dịp Tết. |
worship | động từ | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ phụng, tôn kính, tôn sùng | They worship their ancestors. | Họ thờ cúng tổ tiên. |
young rice | danh từ | /jʌŋ raɪs/ | cốm | Young rice is a favorite food. | Cốm là món ăn ưa thích. |
Unit 6: LIFESTYLE
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
bow | verb | /baʊ/ | cúi | They bow to show respect. | Họ cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng. |
concentrate on | verb | /ˈkɑn.sənˌtreɪt ɒn/ | tập trung vào | He should concentrate on his work. | Anh ấy nên tập trung vào công việc của mình. |
convenient | adjective | /kənˈviː.niənt/ | tiện lợi, tiện ích | This app is very convenient. | Ứng dụng này rất tiện lợi. |
dogsled | noun | /ˈdɒɡsled/ | xe trượt tuyết chó kéo | The dogsled moves quickly on the snow. | Xe trượt tuyết di chuyển nhanh trên tuyết. |
donate | verb | /ˈdoʊ.neɪt/ | quyên góp | She donates her old clothes. | Cô ấy quyên góp quần áo cũ của mình. |
entertain | verb | /ˌɪn.tərˈteɪn/ | giúp ai đó giải trí | He entertains guests with music. | Anh ấy giúp khách giải trí bằng âm nhạc. |
experience | noun, verb | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm, trải nghiệm | She has experience in teaching. | Cô ấy có kinh nghiệm giảng dạy. |
freedom | noun | /ˈfriː.dəm/ | sự tự do | Freedom is important to everyone. | Tự do rất quan trọng với mọi người. |
greet | verb | /ɡriːt/ | chào, chào hỏi | They greet each other warmly. | Họ chào hỏi nhau một cách nồng nhiệt. |
greeting | noun | /ˈɡriːtɪŋ/ | lời chào | She sent a greeting card. | Cô ấy gửi một tấm thiệp chào hỏi. |
habit | noun | /ˈhæbɪt/ | thói quen | He has a habit of waking up early. | Anh ấy có thói quen dậy sớm. |
harmful | adjective | /ˈhɑrm.fəl/ | có hại, gây hại | Smoking is harmful to health. | Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. |
hug | verb | /hʌɡ/ | ôm | They hug to say goodbye. | Họ ôm nhau để tạm biệt. |
hurry | noun, verb | /ˈhʌri/ | vội vàng | He is in a hurry to finish work. | Anh ấy đang vội để hoàn thành công việc. |
igloo | noun | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết | They live in an igloo. | Họ sống trong một lều tuyết. |
impact | noun | /ˈɪmpækt/ | sự ảnh hưởng | The new law has an impact on society. | Luật mới có ảnh hưởng đến xã hội. |
in a hurry | phrase | /ɪn ə ˈhʌri/ | đang vội | She left in a hurry. | Cô ấy rời đi trong sự vội vã. |
in the habit of | phrase | /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ | có thói quen làm gì | He is in the habit of reading. | Anh ấy có thói quen đọc sách. |
independent | adjective | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập | She is an independent person. | Cô ấy là một người độc lập. |
interact | verb | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác | They interact well with others. | Họ tương tác tốt với người khác. |
interaction | noun | /ˌɪntərˈækʃn/ | sự tương tác | Interaction is important in learning. | Sự tương tác rất quan trọng trong học tập. |
lifestyle | noun | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống | He has a healthy lifestyle. | Anh ấy có lối sống lành mạnh. |
make craft | phrase | /meɪk krɑːft/ | làm hàng thủ công | They make craft to sell. | Họ làm hàng thủ công để bán. |
maintain | verb | /meɪnˈteɪn/ | duy trì, gìn giữ | Cô ấy duy trì thái độ tích cực. | |
means of transport | noun | /miːnz əv ˈtræn.spɔːt/ | phương tiện giao thông | Bicycles are a common means of transport. | Xe đạp là phương tiện giao thông phổ biến. |
musher | noun | /ˈmʌʃə/ | người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo | The musher controls the dogsled. | Người điều khiển xe trượt tuyết. |
nomadic | adjective | /nəʊˈmædɪk/ | du mục | They have a nomadic lifestyle. | Họ có lối sống du mục. |
offline | adjective, adverb | /ˌɒfˈlaɪn/ | ngoại tuyến, trực tiếp | He prefers offline meetings. | Anh ấy thích các cuộc họp trực tiếp. |
online | adjective, adverb | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến | She studies online. | Cô ấy học trực tuyến. |
online learning | noun | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | việc học trực tuyến | Online learning is convenient. | Việc học trực tuyến rất tiện lợi. |
resident | noun | /ˈrɛzɪdənt/ | người dân, dân cư | The residents are friendly. | Người dân rất thân thiện. |
revive | verb | /rɪˈvaɪv/ | làm sống lại, hồi sinh | The festival revives old traditions. | Lễ hội làm sống lại các truyền thống cũ. |
serve | verb | /sɜːv/ | phục vụ | They serve food at the restaurant. | Họ phục vụ thức ăn tại nhà hàng. |
shake hands | verb | /ʃeɪk hændz/ | bắt tay | They shake hands to greet each other. | Họ bắt tay để chào hỏi nhau. |
staple | adjective | /ˈsteɪpl/ | cơ bản, chủ yếu | Rice is a staple food in Asia. | Gạo là thực phẩm chủ yếu ở Châu Á. |
street food | noun | /striːt fuːd/ | thức ăn đường phố | Street food is popular in Vietnam. | Thức ăn đường phố phổ biến ở Việt Nam. |
tribal | adjective | /ˈtraɪbl/ | thuộc bộ tộc, thành bộ lạc | They wear tribal clothes. | Họ mặc trang phục bộ tộc. |
well-known | adjective | /ˌwel ˈnoʊn/ | nổi tiếng, được biết đến | He is a well-known artist. | Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng. |
Unit 7: ENVIRONMENT PROTECTION
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
Blast | noun | /blɑːst/ | Vụ nổ | The blast damaged many buildings. | Vụ nổ đã làm hư hại nhiều tòa nhà. |
Carbon dioxide | noun | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | Khí đi-ô-xít các-bon | Trees absorb carbon dioxide. | Cây cối hấp thụ khí đi-ô-xít các-bon. |
Carbon footprint | noun phrase | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân các-bon | Reducing your carbon footprint is important. | Việc giảm dấu chân các-bon là quan trọng. |
Conservation | noun | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn | Conservation of wildlife is crucial. | Bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng. |
Consumption | noun | /kənˈsʌmpʃn/ | Sự tiêu thụ | Energy consumption should be reduced. | Nên giảm tiêu thụ năng lượng. |
Coral | noun | /ˈkɒrəl/ | San hô | Coral reefs are home to many species. | Rạn san hô là nơi ở của nhiều loài. |
Dugong | noun | /ˈduːɡɒŋ/ | Cá cúi, bò biển | The dugong is an endangered species. | Cá cúi là một loài đang bị đe dọa. |
Ecosystem | noun | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái | The forest ecosystem is diverse. | Hệ sinh thái rừng rất đa dạng. |
Endangered species | noun phrase | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | Những loài có nguy cơ tuyệt chủng | Endangered species need protection. | Những loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ. |
Environmental | adjective | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ | Thuộc về môi trường | Environmental issues are urgent. | Các vấn đề về môi trường rất cấp bách. |
Extinction | noun | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | Sự tuyệt chủng | Many animals face extinction. | Nhiều loài động vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. |
Face | verb | /feɪs/ | Đối mặt | We must face environmental challenges. | Chúng ta phải đối mặt với những thách thức môi trường. |
Habitat | noun | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | This forest is a natural habitat. | Rừng này là môi trường sống tự nhiên. |
Litter | noun, verb | /ˈlɪtər/ | Rác, xả rác | People shouldn’t litter in public areas. | Mọi người không nên xả rác ở nơi công cộng. |
Marine | adjective | /mə’ri / | Thuộc hàng hải | Marine life is affected by pollution. | Sinh vật biển bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm. |
adjective | /məˈdɪsɪnl/ | Dùng làm thuốc chữa bệnh | Some plants have medicinal properties. | Một số loại cây có tính chất dược liệu. | |
Mission | noun | /ˈmɪʃn/ | Sứ mệnh, nhiệm vụ | The mission is to protect wildlife. | Sứ mệnh là bảo vệ động vật hoang dã. |
Oxygen | noun | /ˈɒksɪdʒən/ | Khí ô-xi | Plants release oxygen. | Cây cối thải ra khí ô-xi. |
Participate | verb | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia | Students participate in environmental events. | Học sinh tham gia các sự kiện về môi trường. |
Permit | noun, verb | /pərˈmɪt/ | Sự cho phép, cho phép | You need a permit to enter the park. | Bạn cần có giấy phép để vào công viên. |
Product | noun | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm | This product is eco-friendly. | Sản phẩm này thân thiện với môi trường. |
Protect | verb | /prəˈtekt/ | Bảo vệ | We should protect endangered animals. | Chúng ta nên bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. |
Release | verb | /rɪˈliːs/ | Giải phóng, thải ra | Factories release waste into rivers. | Các nhà máy thải chất thải ra sông. |
Renewable source | noun phrase | /rɪˈnjuːəbl sɔːrs/ | Nguồn tái tạo | Solar energy is a renewable source. | Năng lượng mặt trời là một nguồn tái tạo. |
Resident | noun | /ˈrezɪdənt/ | Người dân | The residents protested against pollution. | Người dân phản đối ô nhiễm. |
Saola | noun | /’saʊlə/ | Kỳ lân châu Á | The saola is rarely seen in the wild. | Kỳ lân châu Á hiếm khi được nhìn thấy trong tự nhiên. |
Single-use | adjective | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Để sử dụng một lần | Single-use plastics harm the environment. | Nhựa dùng một lần gây hại cho môi trường. |
Slippery | adjective | /ˈslɪpəri/ | Trơn | Be careful, the floor is slippery. | Cẩn thận, sàn nhà trơn đấy. |
Species | noun | /ˈspiːʃiːz/ | Giống, loài | Some species are endangered. | Một số loài đang bị đe dọa. |
Substance | noun | /ˈsʌbstəns/ | Chất | Toxic substances are harmful to health. | Các chất độc hại gây nguy hiểm cho sức khỏe. |
Tornado | noun | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy | The tornado caused severe damage. | Lốc xoáy gây thiệt hại nghiêm trọng. |
Toxic | adjective | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại | Toxic chemicals pollute the water. | Hóa chất độc hại làm ô nhiễm nước. |
Wildlife | noun | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã | Protecting wildlife is essential. | Bảo vệ động vật hoang dã là điều cần thiết. |
Unit 8: SHOPPING
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
access | noun | /ˈækses/ | nguồn để tiếp cận, truy cập vào | Students have access to free online books. | Học sinh có thể truy cập vào sách trực tuyến miễn phí. |
addicted (to) | adjective | /əˈdɪktɪd/ | say mê, nghiện | He is addicted to online shopping. | Anh ấy nghiện mua sắm trực tuyến. |
advertisement | noun | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | quảng cáo | The advertisement was very creative. | Quảng cáo rất sáng tạo. |
affect | verb | /əˈfekt/ | ảnh hưởng, tác động | The weather can affect our shopping plans. | Thời tiết có thể ảnh hưởng đến kế hoạch mua sắm của chúng ta. |
bargain | verb | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả | She always tries to bargain at the market. | Cô ấy luôn cố gắng mặc cả ở chợ. |
complaint | noun | /kəmˈpleɪnt/ | lời phàn nàn, khiếu nại | He made a complaint about the service. | Anh ấy đã khiếu nại về dịch vụ. |
convenience (store) | noun | /kənˈviːniəns (stɔː)/ | (cửa hàng) tiện ích | I bought this at a convenience store. | Tôi mua cái này ở cửa hàng tiện ích. |
costume | noun | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục | She wore a traditional costume. | Cô ấy mặc trang phục truyền thống. |
customer | noun | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng | The customer was satisfied with the product. | Khách hàng hài lòng với sản phẩm. |
discount (shop) | noun | /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ | (cửa hàng) hạ giá | They bought clothes at a discount shop. | Họ đã mua quần áo ở cửa hàng hạ giá. |
display | noun, verb | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, bày biện | The products are on display in the window. | Các sản phẩm được trưng bày ở cửa sổ. |
dollar store | noun | /ˈdɒlə ˌstɔː/ | cửa hàng đồng giá (một đô la) | We bought some toys at the dollar store. | Chúng tôi mua vài món đồ chơi ở cửa hàng đồng giá. |
expired | adjective | /ɪkˈspaɪərd/ | hết hạn | This milk is expired. | Sữa này đã hết hạn. |
fair | noun | /feə/ | hội chợ | They visited the local fair last weekend. | Họ đã đi hội chợ địa phương vào cuối tuần trước. |
farmers’ market | noun | /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ | chợ nông sản | The farmers’ market has fresh vegetables. | Chợ nông sản có rau củ tươi. |
goods | noun | /ɡʊdz/ | hàng hoá | The store sells various goods. | Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa. |
home-grown | adjective | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | tự trồng | We eat home-grown vegetables. | Chúng tôi ăn rau củ tự trồng. |
home-made | adjective | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | tự làm | She sells home-made cakes. | Cô ấy bán bánh tự làm. |
item | noun | /ˈaɪtəm/ | một món hàng | Each item is on sale today. | Mỗi món hàng đều được giảm giá hôm nay. |
on sale | phrase | /ɒn seɪl/ | đang (được bán) hạ giá | The shoes are on sale now. | Đôi giày hiện đang giảm giá. |
open-air market | noun | /ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ | chợ họp ngoài trời | We bought fruits at the open-air market. | Chúng tôi mua trái cây ở chợ ngoài trời. |
overshopping | noun | /əʊvərˈʃɒpɪŋ/ | mua sắm quá mức | She regrets her overshopping habits. | Cô ấy hối hận về thói quen mua sắm quá mức. |
price tag | noun | /ˈpraɪs tæɡ/ | nhãn ghi giá một mặt hàng | She checked the price tag before buying. | Cô ấy kiểm tra nhãn giá trước khi mua. |
savings | noun | /ˈseɪvɪŋz/ | tiết kiệm | He used his savings to buy a new phone. | Anh ấy dùng tiền tiết kiệm để mua điện thoại mới. |
schedule | noun | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình, thời gian biểu | The store follows a weekly schedule. | Cửa hàng tuân theo lịch trình hàng tuần. |
shipping | noun | /ˈʃɪpɪŋ/ | việc giao hàng | Free shipping is available for orders over $50. | Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 50 đô la. |
shopaholic | noun | /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ | người nghiện mua sắm | She is a real shopaholic. | Cô ấy là một người nghiện mua sắm thực sự. |
shopping | noun | /ˈʃɒpɪŋ/ | việc mua sắm | Shopping is her favorite activity. | Mua sắm là hoạt động yêu thích của cô ấy. |
shopping centre | noun | /ˈʃɒpɪŋ sentər/ | trung tâm mua sắm | The shopping centre is very crowded. | Trung tâm mua sắm rất đông người. |
shopping list | noun | /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ | danh sách những thứ cần mua | She made a shopping list before going out. | Cô ấy đã làm danh sách mua sắm trước khi ra ngoài. |
speciality shop | noun | /ˌspeʃɪˈælətɪ ʃɒp/ | cửa hàng bán đồ chuyên dụng | We found a speciality shop for handmade items. | Chúng tôi đã tìm thấy một cửa hàng bán đồ thủ công. |
voucher | noun | /ˈvaʊtʃər/ | phiếu, chứng từ | She used a voucher to pay for her meal. | Cô ấy đã dùng phiếu để thanh toán bữa ăn. |
wander | verb | /ˈwɒndər/ | đi lang thang, đi dạo | They like to wander around the mall. | Họ thích đi dạo quanh trung tâm thương mại. |
well-lit | adjective | /wel lɪt/ | đủ ánh sáng | The shop is well-lit and spacious. | Cửa hàng sáng sủa và rộng rãi. |
year-round | adverb | /ˌjɪə ˈraʊnd/ | quanh năm | The market is open year-round. | Chợ mở cửa quanh năm. |
Unit 9: NATURAL DISASTERS
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
authority | noun | /ɔːˈθɒrəti/ | chính quyền | The local authority provided emergency aid. | Chính quyền địa phương đã cung cấp viện trợ khẩn cấp. |
damage | noun, verb | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, gây tổn hại | The storm caused severe damage to the village. | Cơn bão gây thiệt hại nặng nề cho ngôi làng. |
destroy | verb | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy | The tornado destroyed many houses. | Cơn lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà. |
disaster | noun | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ | The earthquake was a major disaster. | Trận động đất là một thảm họa lớn. |
earthquake | noun | /ˈɜːθkweɪk/ | trận động đất | The earthquake shook the entire city. | Trận động đất làm rung chuyển cả thành phố. |
emergency kit | noun | /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ | bộ dụng cụ khẩn cấp | Everyone should have an emergency kit at home. | Mọi người nên có bộ dụng cụ khẩn cấp ở nhà. |
erupt | verb | /ɪˈrʌpt/ | phun trào | The volcano erupted suddenly. | Núi lửa phun trào đột ngột. |
Fahrenheit | noun | /ˈfærənhaɪt/ | độ F (đo nhiệt độ) | The temperature is 98 degrees Fahrenheit. | Nhiệt độ là 98 độ F. |
funnel | noun | /ˈfʌnl/ | cái phễu | The tornado formed a funnel shape. | Lốc xoáy có hình dạng như một cái phễu. |
landslide | noun | /ˈlændslaɪd/ | vụ sạt lở | The heavy rain caused a landslide. | Mưa lớn gây ra vụ sạt lở. |
liquid | noun | /ˈlɪkwɪd/ | chất lỏng | Water is a common liquid. | Nước là một chất lỏng phổ biến. |
predict | verb | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán | Scientists can predict volcanic eruptions. | Các nhà khoa học có thể dự đoán núi lửa phun trào. |
pretty | adverb | /ˈprɪti/ | khá là | The weather was pretty good today. | Thời tiết hôm nay khá tốt. |
property | noun | /ˈprɒpəti/ | của cải, tài sản | Many people lost their property in the flood. | Nhiều người đã mất tài sản trong trận lụt. |
pull up | verb | /pʊl ʌp/ | kéo lên, nhổ lên | They pulled up the fallen tree from the road. | Họ nhổ cây ngã ra khỏi đường. |
rescue worker | noun | /ˈreskjuː wɜːkə/ | nhân viên cứu hộ | Rescue workers saved many lives. | Nhân viên cứu hộ đã cứu sống nhiều người. |
Richter scale | noun | /ˈrɪktə skeɪl/ | độ Rích te | The earthquake measured 6.5 on the Richter scale. | Trận động đất đo 6.5 độ Rích te. |
shake | verb | /ʃeɪk/ | rung, lắc | The ground started to shake during the quake. | Mặt đất bắt đầu rung trong trận động đất. |
storm | noun | /stɔːm/ | bão | The storm is expected to hit tonight. | Cơn bão dự kiến sẽ đổ bộ tối nay. |
suddenly | adverb | /ˈsʌdənli/ | đột nhiên, bỗng nhiên | The sky suddenly became dark. | Bầu trời đột nhiên trở nên tối sầm. |
tornado | noun | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy | The tornado destroyed several houses. | Cơn lốc xoáy đã phá hủy một số ngôi nhà. |
tremble | verb | /ˈtrembl/ | rung lắc | The ground began to tremble. | Mặt đất bắt đầu rung lắc. |
tsunami | noun | /tsuːˈnɑːmi/ | trận sóng thần | The tsunami hit the coast suddenly. | Trận sóng thần đổ bộ vào bờ đột ngột. |
victim | noun | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân | The earthquake victims need help. | Các nạn nhân của trận động đất cần được giúp đỡ. |
volcanic | adjective | /vɒlˈkænɪk/ | thuộc về núi lửa | The volcanic ash covered the town. | Tro núi lửa phủ kín thị trấn. |
warn | verb | /wɔːn/ | cảnh báo | Authorities warned about the approaching storm. | Chính quyền đã cảnh báo về cơn bão sắp tới. |
Unit 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
account | noun | /əˈkaʊnt/ | tài khoản | She created an account on a social network. | Cô ấy tạo một tài khoản trên mạng xã hội. |
advanced | adjective | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến | The advanced technology amazed everyone. | Công nghệ tiên tiến khiến mọi người ngạc nhiên. |
carrier pigeon | noun | /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ | bồ câu đưa thư | People used carrier pigeons in ancient times. | Người ta đã dùng bồ câu đưa thư từ thời xa xưa. |
charge | verb | /ʧɑːʤ/ | nạp, sạc (pin) | Please charge your smartphone before leaving. | Hãy sạc điện thoại của bạn trước khi rời đi. |
emoji | noun | /ɪˈməʊdʒi/ | biểu tượng cảm xúc | She sent a happy emoji in her message. | Cô ấy đã gửi một biểu tượng cảm xúc vui vẻ trong tin nhắn. |
holography | noun | /hɒˈlɒgrəf/ | hình thức giao tiếp bằng ảnh ba chiều | Holography may change communication forever. | Holography có thể thay đổi giao tiếp mãi mãi. |
instantly | adverb | /ˈɪnstəntli/ | ngay lập tức | She replied to the message instantly. | Cô ấy trả lời tin nhắn ngay lập tức. |
Internet connection | noun | /ˈɪntənet kəˈnekʃn/ | kết nối mạng | The hotel provides free Internet connection. | Khách sạn cung cấp kết nối mạng miễn phí. |
language barrier | noun | /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ | rào cản ngôn ngữ | Language barrier is a common travel issue. | Rào cản ngôn ngữ là một vấn đề phổ biến khi đi du lịch. |
live | adjective | /laɪv/ | (phát sóng, truyền hình) trực tiếp | The concert is being broadcast live. | Buổi hòa nhạc đang được phát sóng trực tiếp. |
smartphone | noun | /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh | She uses her smartphone for everything. | Cô ấy sử dụng điện thoại thông minh cho mọi việc. |
social network | noun | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ | mạng xã hội | Social networks are popular among teenagers. | Mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ. |
tablet | noun | /ˈtæblət/ | máy tính bảng | He bought a tablet for studying. | Anh ấy mua một chiếc máy tính bảng để học tập. |
telepathy | noun | /təˈlepəθi/ | giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm | Telepathy could be a future form of communication. | Thần giao cách cảm có thể là một hình thức giao tiếp trong tương lai. |
text | verb, noun | /tekst/ | nhắn tin, văn bản | She texts her friends every day. | Cô ấy nhắn tin cho bạn mỗi ngày. |
thought | noun | /θɔːt/ | ý nghĩ | He shared his thoughts on the new movie. | Anh ấy chia sẻ suy nghĩ của mình về bộ phim mới. |
translation machine | noun | /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ | máy dịch thuật | The translation machine helped them communicate. | Máy dịch thuật đã giúp họ giao tiếp. |
transmit | verb | /trænzˈmɪt/ | truyền, chuyển giao | They can transmit data over long distances. | Họ có thể truyền dữ liệu qua khoảng cách xa. |
video conference | noun | /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ | cuộc họp trực tuyến | They had a video conference with the team. | Họ có một cuộc họp trực tuyến với nhóm. |
Unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY (Khoa học và công nghệ)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
application | noun | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng | This application helps with language learning. | Ứng dụng này giúp học ngôn ngữ. |
attendance | noun | /əˈtendəns/ | sự có mặt, sĩ số | Attendance in class is important. | Sự có mặt trong lớp rất quan trọng. |
biometric | adjective | /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ | thuộc về sinh trắc | Biometric data is used for security. | Dữ liệu sinh trắc học được dùng để bảo mật. |
breakout room | noun | /ˈbreɪkaʊt ruːm/ | phòng học chia nhỏ | The teacher created breakout rooms for groups. | Giáo viên tạo các phòng học nhỏ cho các nhóm. |
cheating | noun | /ˈtʃiːtɪŋ/ | sự gian lận | Cheating is not allowed in exams. | Gian lận không được phép trong kỳ thi. |
complain | verb | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn, khiếu nại | She complained about the poor service. | Cô ấy phàn nàn về dịch vụ kém. |
contact lens | noun | /ˈkɒntækt lenz/ | kính áp tròng | She wears contact lenses instead of glasses. | Cô ấy đeo kính áp tròng thay vì kính cận. |
convenient | adjective | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện, tiện lợi | Online learning is very convenient. | Học trực tuyến rất tiện lợi. |
develop | verb | /dɪˈveləp/ | phát triển | Scientists are developing new medicines. | Các nhà khoa học đang phát triển thuốc mới. |
digital | adjective | /ˈdɪdʒɪtl/ | số, kỹ thuật số | Digital devices are used in classrooms. | Các thiết bị kỹ thuật số được sử dụng trong lớp học. |
discover | verb | /dɪˈskʌvə/ | phát hiện, khám phá | They discovered a new species. | Họ phát hiện ra một loài mới. |
epidemic | noun | /ˌepɪˈdemɪk/ | dịch bệnh | The flu epidemic spread quickly. | Dịch cúm lan truyền nhanh chóng. |
experiment | noun | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm | The students conducted an experiment. | Học sinh đã thực hiện một thí nghiệm. |
eye-tracking | noun | /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ | theo dõi (cử động) mắt | Eye-tracking technology is used in research. | Công nghệ theo dõi mắt được dùng trong nghiên cứu. |
face to face | adjective | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | trực tiếp, mặt đối mặt | Face-to-face communication is more effective. | Giao tiếp trực tiếp hiệu quả hơn. |
feedback | noun | /ˈfiːdbæk/ | (ý kiến) phản hồi, hồi đáp | The teacher gave feedback on our projects. | Giáo viên đưa ra phản hồi về dự án của chúng tôi. |
fingerprint | noun | /ˈfɪŋɡəprɪnt/ | (dấu) vân tay | Fingerprint scanners are used for security. | Máy quét vân tay được dùng để bảo mật. |
invent | verb | /ɪnˈvent/ | phát minh | He invented a new type of battery. | Anh ấy phát minh ra một loại pin mới. |
invention | noun | /ɪnˈvenʃn/ | sự phát minh, sáng chế | The telephone is a famous invention. | Điện thoại là một phát minh nổi tiếng. |
mark | noun | /mɑːk/ | chấm điểm | She received a high mark on her test. | Cô ấy nhận được điểm cao trong bài kiểm tra. |
platform | noun | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng | This platform supports online learning. | Nền tảng này hỗ trợ học trực tuyến. |
recognition | noun | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự nhận biết, sự công nhận | Face recognition is used in phones. | Nhận diện khuôn mặt được sử dụng trong điện thoại. |
scanner | noun | /ˈskænə/ | máy quét | A scanner can scan documents into digital form. | Máy quét có thể quét tài liệu thành dạng kỹ thuật số. |
science | noun | /ˈsaɪəns/ | khoa học | Science has helped us understand the world. | Khoa học đã giúp chúng ta hiểu thế giới. |
screen | noun | /skriːn/ | màn hình, màn chiếu | She looks at the screen for too long. | Cô ấy nhìn vào màn hình quá lâu. |
solution | noun | /səˈluːʃn/ | giải pháp, đáp án | They found a solution to the problem. | Họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề. |
technology | noun | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ | Technology is advancing rapidly. | Công nghệ đang tiến bộ nhanh chóng. |
truancy | noun | /ˈtruːənsi/ | trốn học, nghỉ học không phép | Truancy is a common issue among students. | Trốn học là một vấn đề phổ biến ở học sinh. |
Unit 12: LIFE ON OTHER PLANETS (Cuộc sống trên các hành tinh khác)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa câu |
alien | noun | /ˈeɪliən/ | người ngoài hành tinh | The movie is about aliens visiting Earth. | Bộ phim kể về người ngoài hành tinh đến Trái Đất. |
commander | noun | /kəˈmɑːndə/ | người chỉ huy, người cầm đầu | He is the commander of the spaceship. | Anh ấy là chỉ huy của tàu vũ trụ. |
crater | noun | /ˈkreɪtə/ | miệng núi lửa | The surface of the moon is covered in craters. | Bề mặt của mặt trăng phủ đầy các miệng núi lửa. |
creature | noun | /ˈkriːtʃə/ | sinh vật, loài vật | Scientists discovered a new sea creature. | Các nhà khoa học đã phát hiện một sinh vật biển mới. |
galaxy | noun | /ˈɡæləksi/ | thiên hà | The Milky Way is a large galaxy. | Dải Ngân Hà là một thiên hà lớn. |
gravity | noun | /ˈɡrævəti/ | trọng lực, lực hút trái đất | Gravity keeps us on the ground. | Trọng lực giữ chúng ta trên mặt đất. |
habitable | adjective | /ˈhæbɪtəbl/ | có thể ở được, phù hợp để ở | Mars might be habitable in the future. | Sao Hỏa có thể ở được trong tương lai. |
Jupiter | noun | /ˈdʒuːpɪtə/ | sao Mộc, Mộc tinh | Jupiter is the largest planet in our solar system. | Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời. |
Mars | noun | /mɑːz/ | sao Hỏa, Hỏa tinh | Scientists are studying Mars for signs of life. | Các nhà khoa học đang nghiên cứu Sao Hỏa để tìm dấu hiệu của sự sống. |
Mercury | noun | /ˈmɜːkjəri/ | sao Thủy, Thủy tinh | Mercury is the closest planet to the Sun. | Sao Thủy là hành tinh gần Mặt Trời nhất. |
Neptune | noun | /ˈneptjuːn/ | sao Hải Vương, Hải Vương tinh | Neptune is known for its strong winds. | Sao Hải Vương nổi tiếng với những cơn gió mạnh. |
oppose | verb | /əˈpəʊz/ | chiến đấu, đánh lại | They oppose the idea of exploring distant planets. | Họ phản đối ý tưởng thăm dò các hành tinh xa xôi. |
possibility | noun | /ˌpɒsəˈbɪləti/ | khả năng, sự có thể | There is a possibility of finding water on Mars. | Có khả năng tìm thấy nước trên Sao Hỏa. |
promising | adjective | /ˈprɒmɪsɪŋ/ | đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng | Space exploration is a promising field. | Khám phá không gian là một lĩnh vực đầy hứa hẹn. |
rocket | noun | /ˈrɒkɪt/ | tàu vũ trụ, con thoi | The rocket launched successfully. | Tàu vũ trụ phóng thành công. |
Saturn | noun | /ˈsætən/ | sao Thổ, Thổ tinh | Saturn is famous for its rings. | Sao Thổ nổi tiếng với các vành đai của nó. |
telescope | noun | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn | They used a telescope to observe the stars. | Họ dùng kính thiên văn để quan sát các vì sao. |
trace | noun | /treɪs/ | dấu vết, vết tích, dấu hiệu | They found traces of water on the planet. | Họ tìm thấy dấu vết của nước trên hành tinh. |
UFO | noun | /ˈjuːfəʊ/, /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định | Many people claim to have seen UFOs. | Nhiều người tuyên bố đã thấy UFO. |
Uranus | noun | /ˈjʊərənəs/ | sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh | Uranus is a gas giant with a unique rotation. | Sao Thiên Vương là một hành tinh khí với kiểu quay độc đáo. |
Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 8 từ đầu năm?
Câu trả lời là có, và đây là lý do tại sao:
- Chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp: Lớp 8 là năm học quan trọng, chuẩn bị cho kỳ thi vào lớp 10 sắp tới. Học từ vựng từ đầu năm giúp con bạn có thời gian tích lũy và củng cố kiến thức, tránh tình trạng học dồn vào cuối năm.
- Đối phó với chương trình học ngày càng khó: Chương trình tiếng Anh lớp 8 ở Việt Nam thường khó hơn so với lớp 7. Có một nền tảng từ vựng vững chắc sẽ giúp con bạn tự tin hơn khi đối mặt với các bài học phức tạp hơn.
- Tăng hứng thú học tập: Nhiều học sinh lớp 8 Việt Nam bắt đầu cảm thấy áp lực với việc học. Học từ vựng theo cách thú vị (như qua trò chơi, ứng dụng di động) từ đầu năm có thể giúp duy trì động lực học tập.
- Phát triển kỹ năng tự học: Lớp 8 là thời điểm tốt để rèn luyện kỹ năng tự học. Việc học từ vựng đều đặn mỗi ngày giúp hình thành thói quen học tập tích cực.
- Chuẩn bị cho các cuộc thi tiếng Anh: Nhiều trường ở Việt Nam tổ chức các cuộc thi tiếng Anh cấp trường hoặc cấp quận/huyện vào giữa năm học. Học từ vựng từ đầu năm giúp con bạn sẵn sàng cho những cơ hội này.
- Bắt kịp xu hướng học tiếng Anh sớm: Trong bối cảnh nhiều gia đình Việt Nam đang đầu tư cho con học tiếng Anh từ sớm, việc học từ vựng từ đầu năm giúp con bạn không bị tụt hậu so với bạn bè.
- Tăng cường khả năng giao tiếp: Lớp 8 là độ tuổi mà nhiều em bắt đầu tự tin hơn trong giao tiếp. Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp con bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh, đặc biệt là với giáo viên nước ngoài.
Tuy nhiên, điều quan trọng là không nên gây áp lực quá mức cho con. Hãy khuyến khích con học từ vựng một cách thú vị và phù hợp với sở thích cá nhân. Ví dụ, nếu con thích công nghệ, bạn có thể giới thiệu các ứng dụng học từ vựng thú vị. Nếu con thích âm nhạc, học từ vựng qua bài hát tiếng Anh có thể là một phương pháp hiệu quả.
Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 8 hiệu quả
Học theo chủ đề
- Phân loại từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo các chủ đề như gia đình, trường học, môi trường, công nghệ, v.v.
- Tập trung vào 16 chủ đề chính trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8
- Giúp con dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ vựng cùng chủ đề với nhau.
Kết hợp học với hình ảnh và âm thanh
- Sử dụng flashcard có hình ảnh minh họa cho từ vựng
- Cho con xem video, nghe bài hát tiếng Anh có liên quan đến chủ đề đang học
- Giúp kích thích thị giác và thính giác, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.
Đọc và viết thường xuyên
- Khuyến khích con đọc nhiều tài liệu tiếng Anh phù hợp với trình độ lớp 8
- Yêu cầu con viết câu, đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng mới học
- Giúp con vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể.
Học theo phương pháp Spaced Repetition
- Chia nhỏ lượng từ vựng cần học và ôn tập theo chu kỳ tăng dần
- Có thể sử dụng 5 hộp ghi nhớ để phân loại từ vựng theo tần suất ôn tập
- Giúp con ghi nhớ từ vựng lâu dài và hiệu quả hơn.
Áp dụng nguyên tắc Goldilocks
- Dạy con khoảng 5 từ vựng mới mỗi tuần, không quá nhiều cũng không quá ít
- Tạo thử thách phù hợp để con tiến bộ nhưng không bị quá tải.
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày
- Khuyến khích con sử dụng từ vựng mới học trong các cuộc hội thoại
- Tạo cơ hội cho con tiếp xúc với từ vựng nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bằng cách kết hợp các phương pháp trên, bạn có thể giúp con học từ vựng tiếng Anh lớp 8 một cách hiệu quả và thú vị. Hãy kiên trì và tạo môi trường học tập tích cực để con phát triển vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Đọc thêm:
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 là một trong những kiến thức cơ bản quan trọng. Việc tích luỹ vốn từ vựng dồi dào sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc giao tiếp cũng như trong các cuộc thi sau này. Để giúp việc học từ vựng hiệu quả hơn, IRIS English đã chia sẻ các ví dụ minh hoạ tương ứng với mỗi từ vựng. Nếu trong quá trình tự học bạn gặp khó khăn gì cần hỗ trợ có thể bình luân dưới bài viết hoặc liên hệ qua các thông tin của IRIS English để được đội ngũ giáo viên hỗ trợ miễn phí.