Từ vựng tiếng Anh lớp 8 đầy đủ theo từng Unit trong sách giáo khoa

tu-vung-tieng-anh-lop-8-day-du-theo-tung-unit-trong-sach-giao-khoa

tu-vung-tieng-anh-lop-8-day-du-theo-tung-unit-trong-sach-giao-khoa

Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp của học sinh. Từ vựng là nền tảng giúp học sinh hiểu bài giảng và giao tiếp tốt hơn, tạo tiền đề cho các cấp học cao hơn.
Bài viết này cung cấp danh sách đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách giáo khoa, giúp học sinh dễ dàng ôn tập và học thuộc. Mỗi từ vựng đều được trình bày chi tiết, kèm phiên âm, nghĩa, và ví dụ minh họa theo sát nội dung SGK.
Ưu điểm nổi bật của tài liệu này là bám sát chương trình sách giáo khoa, dễ học, dễ nhớ, cùng hình ảnh minh họa sinh động giúp tăng khả năng ghi nhớ.

Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 8

Khó khăn

  1. Thiếu động lực và hứng thú: Học sinh lớp 8 thường bị thiếu động lực khi học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là khi phương pháp học không gợi cảm hứng. Việc phải ghi nhớ từ ngữ mới, cùng những cấu trúc phức tạp, dễ khiến các em cảm thấy nhàm chán và khó tiếp thu.
  2. Dễ mất tập trung: Ở độ tuổi này, học sinh dễ bị xao nhãng bởi nhiều yếu tố như mạng xã hội, trò chơi điện tử và bạn bè. Khả năng tự kiểm soát và tập trung của các em chưa ổn định, dẫn đến việc học từ vựng trở nên gián đoạn và không hiệu quả.
  3. Khó khăn trong việc ghi nhớ lâu dài: Số lượng từ vựng lớn và phải ghi nhớ ý nghĩa, cách phát âm, ngữ cảnh sử dụng khiến các em cảm thấy quá tải. Đặc biệt, nếu không có phương pháp học phù hợp, các em dễ quên từ mới sau một thời gian ngắn.
  4. Áp lực từ chương trình học: Chương trình lớp 8 có khối lượng kiến thức nặng hơn các lớp trước, đòi hỏi các em phải phân chia thời gian cho nhiều môn học khác nhau. Từ đó, học sinh dễ cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi khi phải dành nhiều thời gian học từ vựng tiếng Anh.
  5. Sự khác biệt trong cách hiểu từ vựng và ngữ cảnh: Học sinh lớp 8 bắt đầu tiếp cận các từ vựng trừu tượng và ngữ cảnh phong phú hơn. Điều này làm cho việc nắm bắt ý nghĩa chính xác và cách dùng từ trở nên khó khăn, dẫn đến việc dùng sai từ hoặc không hiểu ý nghĩa khi gặp trong các tình huống thực tế.
  6. Chưa quen với cách học từ vựng qua ngữ cảnh: Nhiều em vẫn học từ vựng theo cách ghi nhớ đơn thuần từng từ, thay vì học qua các câu, đoạn văn hay ngữ cảnh cụ thể. Cách học này làm cho từ ngữ trở nên rời rạc, không liên kết và khó áp dụng vào thực tế.
  7. Tâm lý ngại học và dễ nản: Ở độ tuổi này, học sinh có xu hướng muốn tránh những điều mà họ cảm thấy khó hoặc không thú vị. Việc học từ vựng theo cách truyền thống như chép đi chép lại dễ làm các em cảm thấy nhàm chán và nản chí, dẫn đến việc bỏ bê và không ôn tập thường xuyên.
Những khó khăn trên là đặc trưng của lứa tuổi học sinh lớp 8, đòi hỏi phụ huynh và giáo viên hiểu rõ để có những phương pháp hỗ trợ phù hợp trong việc học từ vựng tiếng Anh.

Giải pháp

  • Tạo động lực: Liên kết việc học với hoạt động yêu thích, như trò chơi hoặc video, để tăng hứng thú.
  • Tăng tập trung: Học trong khoảng thời gian ngắn và tạo môi trường yên tĩnh, tránh xao nhãng.
  • Ghi nhớ lâu dài: Áp dụng kỹ thuật hình ảnh hóa và học từ theo cụm hoặc ngữ cảnh để nhớ lâu hơn.
  • Giảm áp lực: Đặt mục tiêu nhỏ hàng ngày và học từ quan trọng để giảm căng thẳng.
  • Hiểu rõ ngữ cảnh: Học từ qua câu chuyện hoặc đoạn văn giúp nắm bắt cách dùng và ý nghĩa từ.
  • Học qua ngữ cảnh: Tạo câu với từ mới và dùng tài liệu có ví dụ thực tiễn để áp dụng vào thực tế.
  • Giảm nản chí: Đổi mới phương pháp học qua trò chơi, hình ảnh và động viên con hoàn thành từng mục tiêu nhỏ.

Tổng hợp từ vựng tiếng lớp 8 theo các Unit

Unit 1: LEISURE ACTIVITIES (Hoạt động giải trí)

TỪ VỰNG
TỪ LOẠI
PHIÊN ÂM
DỊCH NGHĨA
VÍ DỤ
DỊCH NGHĨA CÂU
badminton
danh từ
/ˈbædmɪntən/
môn cầu lông
I enjoy playing badminton with my friends.
Tôi thích chơi cầu lông với bạn bè.
balance
danh từ
/ˈbæləns/
sự thăng bằng, sự cân bằng
Yoga helps improve balance and posture.
Yoga giúp cải thiện sự thăng bằng và tư thế.
be into something
thành ngữ
/ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/
say mê, yêu thích cái gì đó
She is really into music.
Cô ấy rất mê âm nhạc.
bracelet
danh từ
/ˈbreɪslət/
vòng đeo tay
She wore a beautiful bracelet on her wrist.
Cô ấy đeo một chiếc vòng đeo tay đẹp trên cổ tay.
comic
danh từ
/ˈkɑːmɪk/
truyện tranh
He loves reading comic books in his free time.
Anh ấy thích đọc truyện tranh trong thời gian rảnh.
crazy (about)
tính từ
/ˈkreɪzi/
rất thích, quá say mê
She is crazy about collecting stamps.
Cô ấy rất thích sưu tầm tem.
cruel
tính từ
/ˈkruːəl/
độc ác
Some people can be cruel to animals.
Một số người có thể rất độc ác với động vật.
detest
động từ
/dɪˈtest/
căm ghét, ghê tởm
I detest eating broccoli.
Tôi ghét ăn bông cải xanh.
DIY (do-it-yourself)
danh từ
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/)
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật
He enjoys DIY projects around the house.
Anh ấy thích các dự án tự làm tại nhà.
dollhouse
danh từ
/ˈdɑːlhaʊs/
nhà búp bê
She decorated her dollhouse herself.
Cô ấy tự trang trí nhà búp bê của mình.
fancy
động từ
/ˈfænsi/
mến, thích
I fancy a cup of tea right now.
Bây giờ tôi thích một tách trà.
fold
động từ
/fəʊld/
gấp, gập
She folded the paper neatly.
Cô ấy gấp giấy gọn gàng.
fond (of)
tính từ
/fɒnd/
mến, thích
He is very fond of his little sister.
Anh ấy rất mến em gái nhỏ của mình.
home-made
tính từ
/ˌhəʊm ˈmeɪd/
nhà làm
They made a homemade cake for his birthday.
Họ làm bánh nhà để mừng sinh nhật anh ấy.
keep in touch
thành ngữ
/kiːp ɪn tʌtʃ/
giữ liên lạc (với ai)
We keep in touch via social media.
Chúng tôi giữ liên lạc qua mạng xã hội.
keen
tính từ
/kiːn/
say mê, ham thích
She is very keen on photography.
Cô ấy rất say mê nhiếp ảnh.
kit
danh từ
/kɪt/
bộ đồ nghề
He has a toolkit for fixing things.
Anh ấy có một bộ dụng cụ để sửa chữa đồ.
knitting
danh từ
/ˈnɪtɪŋ/
sự đan len
Knitting is a relaxing hobby.
Đan len là một sở thích thư giãn.
leisure
danh từ
/ˈleʒə/
thời gian rảnh rỗi
In her leisure time, she likes to paint.
Trong thời gian rảnh, cô ấy thích vẽ tranh.
message
động từ
/ˈmesɪdʒ/
gửi tin nhắn
She messaged me the details.
Cô ấy nhắn tin cho tôi chi tiết.
muscle
danh từ
/ˈmʌsl/
cơ bắp
Regular exercise builds muscle strength.
Tập thể dục thường xuyên giúp tăng sức mạnh cơ bắp.
nevertheless
trạng từ
/ˌnevərðəˈles/
mặc dù vậy, tuy thế nhưng
It was raining; nevertheless, we went out.
Trời mưa; tuy nhiên, chúng tôi vẫn ra ngoài.
origami
danh từ
/ˌɒrɪˈɡɑːmi/
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
Origami is popular in Japan.
Origami rất phổ biến ở Nhật Bản.
outdoors
trạng từ
/ˌaʊtˈdɔːz/
ngoài trời
We spent the afternoon outdoors.
Chúng tôi dành buổi chiều ngoài trời.
paper flower
danh từ
/ˈpeɪpər ˈflaʊər/
hoa giấy
She made a beautiful paper flower.
Cô ấy làm một bông hoa giấy đẹp.
prefer
động từ
/prɪˈfɜː/
thích hơn
I prefer tea to coffee.
Tôi thích trà hơn cà phê.
puzzle
danh từ
/ˈpʌzl/
trò chơi câu đố / giải đố
The puzzle took hours to solve.
Câu đố mất nhiều giờ để giải.
resort
danh từ
/rɪˈzɔːt/
khu nghỉ dưỡng
We stayed at a resort by the beach.
Chúng tôi nghỉ tại một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển.
skiing
danh từ
/ˈskiːɪŋ/
môn trượt tuyết bằng ván
He loves skiing in the mountains.
Anh ấy thích trượt tuyết trên núi.
snowboarding
danh từ
/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/
trượt tuyết bằng ván
Snowboarding is a thrilling sport.
Trượt tuyết bằng ván là một môn thể thao hấp dẫn.
stay in shape
thành ngữ
/steɪ ɪn ʃeɪp/
giữ dáng
He exercises daily to stay in shape.
Anh ấy tập thể dục hàng ngày để giữ dáng.
surfing the net
cụm từ
/ˈsɜːrfɪŋ ðə net/
lướt mạng
He spends hours surfing the net.
Anh ấy dành hàng giờ lướt mạng.

Unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (Cuộc sống ở nông thôn)

TỪ VỰNG
TỪ LOẠI
PHIÊN ÂM
DỊCH NGHĨA
VÍ DỤ
DỊCH NGHĨA CÂU
bamboo dancing
danh từ
/ˌbæmˈbuː ˈdænsɪŋ/
nhảy sạp
Bamboo dancing is a popular traditional game.
Nhảy sạp là một trò chơi dân gian phổ biến.
canal
danh từ
/kəˈnæl/
kênh, sông đào
The canal runs through the village.
Con kênh chảy qua làng.
catch
động từ
/kætʃ/
đánh được, câu được (cá)
They caught a big fish in the river.
Họ đánh được một con cá lớn ở sông.
cattle
danh từ
/ˈkætl/
gia súc
They keep cattle on their farm.
Họ nuôi gia súc trên trang trại của mình.
combine harvester
danh từ
/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/
máy gặt đập liên hợp
The farmer uses a combine harvester.
Nông dân sử dụng máy gặt đập liên hợp.
crop
danh từ
/krɒp/
vụ, mùa
This crop is ready to harvest.
Mùa vụ này đã sẵn sàng để thu hoạch.
cultivate
động từ
/ˈkʌltɪveɪt/
trồng trọt
Farmers cultivate the land during the rainy season.
Nông dân trồng trọt vào mùa mưa.
dragon-snake game
danh từ
/ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/
trò rồng rắn lên mây
The kids are playing the dragon-snake game.
Các em nhỏ đang chơi trò rồng rắn lên mây.
dry
động từ
/draɪ/
phơi khô, sấy khô
They dry the clothes in the sun.
Họ phơi quần áo dưới nắng.
envy
danh từ, động từ
/ˈenvi/
sự ghen tỵ / ghen tỵ
She feels envy of her friend’s success.
Cô ấy cảm thấy ghen tỵ với thành công của bạn mình.
fascinating
tính từ
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
hấp dẫn, lôi cuốn
The scenery here is fascinating.
Cảnh vật ở đây rất hấp dẫn.
feed
động từ
/fiːd/
cho ăn
He feeds the chickens every morning.
Anh ấy cho gà ăn mỗi sáng.
ferry
danh từ
/ˈferi/
phà
We took the ferry to cross the river.
Chúng tôi dùng phà để qua sông.
harvest
danh từ, động từ
/ˈhɑːvɪst/
vụ thu hoạch / gặt hái, thu hoạch
Farmers harvest the crop in autumn.
Nông dân thu hoạch vụ mùa vào mùa thu.
herd
động từ
/hɜːd/
chăn giữ vật nuôi
He herds cattle in the field.
Anh ấy chăn gia súc trên cánh đồng.
hospitable
tính từ
/ˈhɒspɪtəbl/
mến khách, hiếu khách
The locals are very hospitable.
Người dân địa phương rất hiếu khách.
kite-flying
danh từ
/ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/
thả diều
Kite-flying is a common activity here.
Thả diều là hoạt động phổ biến ở đây.
lighthouse
danh từ
/ˈlaɪthaʊs/
đèn biển, hải đăng
The lighthouse guides ships safely.
Hải đăng hướng dẫn tàu thuyền an toàn.
load
động từ
/ləʊd/
chất, chở
They load the truck with goods.
Họ chất hàng lên xe tải.
milk
động từ
/mɪlk/
vắt sữa
They milk the cows every morning.
Họ vắt sữa bò mỗi sáng.
observe
động từ
/əbˈzɜːrv/
quan sát, theo dõi
We observe the birds in the park.
Chúng tôi quan sát chim trong công viên.
orchard
danh từ
/ˈɔːtʃəd/
vườn cây ăn quả
They have an orchard full of apples.
Họ có một vườn cây đầy táo.
paddy field
danh từ
/ˈpædi ˌfiːld/
ruộng lúa
The paddy field looks green and lush.
Ruộng lúa trông rất xanh tươi.
picturesque
tính từ
/ˌpɪktʃəˈresk/
đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
The village is very picturesque.
Ngôi làng rất đẹp và hấp dẫn.
plough
động từ
/plaʊ/
cày (thửa ruộng)
Farmers plough the fields before planting.
Nông dân cày ruộng trước khi gieo hạt.
pond
danh từ
/pɒnd/
ao nước
There is a pond in front of the house.
Có một ao nước trước nhà.
poultry
danh từ
/ˈpəʊltri/
gia cầm, thịt gia cầm
They raise poultry on the farm.
Họ nuôi gia cầm trên trang trại.
scenery
danh từ
/ˈsiːnəri/
phong cảnh, cảnh vật
The scenery here is breathtaking.
Phong cảnh ở đây rất đẹp mắt.
situate
động từ
/ˈsɪtʃueɪt/
đặt ở, đặt tại
The house is situated near the lake.
Ngôi nhà được đặt gần hồ.
soundly
trạng từ
/ˈsaʊndli/
(ngủ) ngon, say / hoàn toàn
He sleeps soundly after a long day.
Anh ấy ngủ ngon sau một ngày dài.
speciality
danh từ
/ˌspeʃiˈæləti/
đặc sản
This dish is a speciality of the region.
Món ăn này là đặc sản của khu vực.
stretch
động từ
/stretʃ/
kéo dài ra
The river stretches across the valley.
Dòng sông kéo dài qua thung lũng.
supportive
tính từ
/səˈpɔːtɪv/
có tính ủng hộ
Her family is very supportive of her choices.
Gia đình cô ấy rất ủng hộ các lựa chọn của cô.
tan
tính từ
/tæn/
rám nắng
He has a tan from working in the sun.
Anh ấy bị rám nắng do làm việc dưới nắng.
unload
động từ
/ˌʌnˈləʊd/
dỡ (hàng hoá)
They unload the goods at the dock.
Họ dỡ hàng tại bến tàu.
unsociable
tính từ
/ʌnˈsəʊʃəbl/
khó gần, khó hoà đồng
He is a bit unsociable with strangers.
Anh ấy hơi khó gần với người lạ.
well-trained
tính từ
/wel treɪnd/
lành nghề, được đào tạo bài bản
The staff are well-trained for their roles.
Nhân viên được đào tạo bài bản cho vai trò của mình.

Unit 3: TEENAGERS

TỪ VỰNGTỪ LOẠIPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨAVÍ DỤDỊCH NGHĨA CÂU
accountdanh từ/əˈkaʊnt/tài khoảnI forgot my account password.Tôi quên mật khẩu tài khoản của mình.
beforehandtrạng từ/bɪˈfɔːrhænd/trước đó, sớm hơnFinish your work beforehand.Hoàn thành công việc trước đó.
browseđộng từ/braʊz/đọc lướt, tìm (trên mạng)He browses the internet every day.Anh ấy đọc lướt internet mỗi ngày.
bullyđộng từ/ˈbʊli/bắt nạtNo one should bully others.Không ai nên bắt nạt người khác.
bullyingdanh từ/ˈbʊliɪŋ/sự bắt nạtBullying is a serious issue at school.Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng ở trường.
concentrateđộng từ/ˈkɒnsntreɪt/tập trung (vào)You must concentrate on your studies.Bạn phải tập trung vào việc học.
connectđộng từ/kəˈnekt/kết nốiConnect your phone to the Wi-Fi.Kết nối điện thoại của bạn với Wi-Fi.
craftdanh từ/krɑːft/(nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ côngShe sells handmade crafts.Cô ấy bán đồ thủ công tự làm.
curioustính từ/ˈkjʊriəs/tò mòShe is curious about new cultures.Cô ấy tò mò về các nền văn hóa mới.
enjoyabletính từ/ɪnˈdʒɔɪəbl/thú vị, gây hứng thúIt was an enjoyable movie.Đó là một bộ phim thú vị.
expectationdanh từ/ˌekspekˈteɪʃn/sự mong chờ, kì vọngHer expectation was very high.Kì vọng của cô ấy rất cao.
focusedtính từ/ˈfəʊkəst/chuyên tâm, tập trungHe is very focused on his goals.Anh ấy rất tập trung vào mục tiêu của mình.
forumdanh từ/ˈfɔːrəm/diễn đànThey discussed the topic on the forum.Họ đã thảo luận chủ đề trên diễn đàn.
full-daytính từ/fʊl deɪ/cả ngàyIt was a full-day event.Đó là một sự kiện cả ngày.
log (on to)động từ/lɒɡ (ən tə)/đăng nhậpLog on to your account.Đăng nhập vào tài khoản của bạn.
maturetính từ/məˈtʃʊə/chín chắn, trưởng thànhHe seems mature for his age.Anh ấy có vẻ chín chắn so với tuổi.
mediadanh từ/ˈmiːdiə/(phương tiện) truyền thôngMedia plays an important role in society.Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
midtermtính từ/ˌmɪdˈtɜːm/giữa kìThe midterm exams are next week.Kỳ thi giữa kỳ sẽ diễn ra vào tuần sau.
notificationdanh từ/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/sự thông báoYou will get a notification on your phone.Bạn sẽ nhận được thông báo trên điện thoại.
otherwisetrạng từ/ˈʌðərwaɪz/nếu không thì, mặt khácFinish your homework; otherwise, you can’t go out.Hoàn thành bài tập; nếu không thì bạn không thể ra ngoài.
peerdanh từ/pɪə/người ngang hàng, bạn đồng lứaShe is a peer of mine at school.Cô ấy là bạn đồng lứa của tôi ở trường.
pressuredanh từ/ˈpreʃə/áp lựcThe pressure to succeed can be overwhelming.Áp lực để thành công có thể rất lớn.
schoolworkdanh từ/ˈskuːlwɜːk/bài làm trên lớpHe struggles with his schoolwork.Anh ấy gặp khó khăn với bài làm trên lớp.
sessiondanh từ/ˈseʃn/tiết họcThe class has a two-hour session.Lớp học có một tiết học kéo dài hai giờ.
stressdanh từ/ˈstres/căng thẳngShe felt stress before the exam.Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.
stressfultính từ/ˈstresfl/căng thẳng, tạo áp lựcIt was a stressful job.Đó là một công việc căng thẳng.
talkativetính từ/ˈtɔːkətɪv/hay nói, thích nói chuyệnHe is very talkative in class.Anh ấy rất hay nói chuyện trong lớp.
thereforetrạng từ/ˈðerfɔːr/vì thế, vậy thìHe missed the train; therefore, he was late.Anh ấy bỏ lỡ chuyến tàu; vì vậy, anh ấy bị trễ.
tournamentdanh từ/ˈtʊrnəmənt/giải đấuThe tournament starts tomorrow.Giải đấu bắt đầu vào ngày mai.
uploadđộng từ/ˌʌpˈləʊd/tải lênUpload the files to the cloud.Tải các tệp lên đám mây.
user-friendlytính từ/ˌjuːzə ˈfrendli/thân thiện với người dùngThe website is user-friendly.Trang web thân thiện với người dùng.
get on withcụm động từ/ɡet ɑːn wɪð/sống hoà thuận với aiHe gets on well with his classmates.Anh ấy hòa thuận với các bạn cùng lớp.

Unit 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

TỪ VỰNGTỪ LOẠIPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨAVÍ DỤDỊCH NGHĨA CÂU
ashdanh từ/æʃ/tro, tro cốtThe ash was scattered in the garden.Tro được rải trong vườn.
bamboo flutedanh từ/bæmˈbuː fluːt/sáo trúcShe plays the bamboo flute beautifully.Cô ấy chơi sáo trúc rất hay.
communal housedanh từ/kəˈmjuːnl haʊs/nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồngThe communal house is a place for meetings.Nhà rông là nơi diễn ra các cuộc họp.
costumedanh từ/ˈkɒstjuːm/trang phụcThey wear traditional costume for the festival.Họ mặc trang phục truyền thống cho lễ hội.
cropdanh từ/krɒp/vụ mùa, vụ trồng trọtThe crop was abundant this year.Vụ mùa năm nay bội thu.
enrichđộng từ/ɪnˈrɪtʃ/làm giàu thêm, tốt hơnTravel enriches the mind.Du lịch làm giàu thêm tâm trí.
ethnic (group)tính từ/ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/)(nhóm) dân tộcThere are many ethnic groups in Vietnam.Có nhiều nhóm dân tộc ở Việt Nam.
featuredanh từ/ˈfɪtʃə/nét, đặc điểmThis region has unique cultural features.Khu vực này có nét văn hóa độc đáo.
five-colour sticky ricedanh từ/faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/xôi ngũ sắcFive-colour sticky rice is a popular dish.Xôi ngũ sắc là một món ăn phổ biến.
flutedanh từ/fluːt/cái sáo (nhạc cụ)He learned to play the flute.Anh ấy đã học chơi sáo.
folktính từ/fəʊk/thuộc về dân gian, truyền thốngFolk music is very popular in this area.Nhạc dân gian rất phổ biến trong khu vực này.
gongdanh từ/ɡɒŋ/cái cồng, cái chiêngThe gong is used in traditional ceremonies.Cồng chiêng được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống.
harvestdanh từ/ˈhɑːvɪst/vụ mùaThe harvest season is coming.Mùa thu hoạch sắp đến.
highlanddanh từ/ˈhaɪlənd/vùng cao nguyênThey live in the highlands.Họ sống ở vùng cao nguyên.
livestockdanh từ/ˈlaɪvstɒk/gia súcThey keep livestock on the farm.Họ nuôi gia súc trên trang trại.
lowlanddanh từ/ˈləʊlənd/vùng đất thấp, đồng bằngThis area is in the lowlands.Khu vực này thuộc vùng đất thấp.
minoritydanh từ/maɪˈnɒrəti/dân tộc thiểu sốShe is a member of a minority group.Cô ấy là thành viên của một nhóm dân tộc thiểu số.
multi-storeytính từ/ˈmʌlti ˈstɔːri/nhiều tầngThey live in a multi-storey house.Họ sống trong một ngôi nhà nhiều tầng.
open firedanh từ/ˈəʊpən ˈfaɪər/lửa đốt bên ngoàiThey cooked food over an open fire.Họ nấu ăn trên lửa đốt bên ngoài.
overlookđộng từ/ˌəʊvəˈlʊk/nhìn ra, đối diệnThe house overlooks the river.Ngôi nhà nhìn ra sông.
plantationdanh từ/plænˈteɪʃn/đồn điềnThey work on a large plantation.Họ làm việc ở một đồn điền lớn.
postdanh từ/pəʊst/cộtHe placed the post in the ground.Anh ấy đặt cột vào trong đất.
raiseđộng từ/reɪz/chăn nuôiThey raise cattle on the farm.Họ nuôi bò trên trang trại.
soildanh từ/sɔɪl/đất trồngThe soil is fertile here.Đất ở đây màu mỡ.
staircasedanh từ/ˈsteəkeɪs/cầu thang bộThe staircase leads to the second floor.Cầu thang dẫn lên tầng hai.
statuedanh từ/ˈstætʃuː/tượngThere is a statue in the park.Có một bức tượng trong công viên.
stilt housedanh từ/stɪlt haʊs/nhà sànThey built a stilt house near the river.Họ xây nhà sàn gần sông.
terracedtính từ/ˈterəst/liền kề (nhà)They live in terraced houses.Họ sống trong các ngôi nhà liền kề.
waterwheeldanh từ/ˈwɔːtərwiːl/bánh xe nướcThe waterwheel helps irrigate the fields.Bánh xe nước giúp tưới tiêu các cánh đồng.
weaveđộng từ/wiːv/đan, dệtShe weaves baskets as a hobby.Cô ấy đan giỏ như một sở thích.

Unit 5: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

TỪ VỰNG
TỪ LOẠI
PHIÊN ÂM
DỊCH NGHĨA
VÍ DỤ
DỊCH NGHĨA CÂU
acrobatics
danh từ
/ˌækrəˈbætɪks/
xiếc, các động tác nhào lộn
They performed acrobatics at the festival.
Họ biểu diễn xiếc trong lễ hội.
admire
động từ
/ədˈmaɪə/
khâm phục, ngưỡng mộ
I admire her determination.
Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của cô ấy.
bad spirit
danh từ
/bæd ˈspɪrɪt/
điều xấu xa, tà ma
People believe bad spirits should be avoided.
Người ta tin rằng nên tránh điều xấu xa.
bamboo pole
danh từ
/bæmˈbuː pəʊl/
cây nêu
The bamboo pole is decorated for Tet.
Cây nêu được trang trí cho Tết.
carp
danh từ
/kɑːp/
con cá chép
Carp is a popular fish for the New Year.
Cá chép là loài cá phổ biến cho Năm mới.
ceremony
danh từ
/ˈserəməni/
nghi thức, nghi lễ
The ceremony was very touching.
Nghi lễ rất cảm động.
chase away
cụm động từ
/ʧeɪs əˈweɪ/
xua đuổi
They chase away bad spirits.
Họ xua đuổi tà ma.
coastal
tính từ
/ˈkəʊstl/
thuộc miền ven biển, duyên hải
They live in a coastal village.
Họ sống trong một ngôi làng ven biển.
contestant
danh từ
/kənˈtestənt/
thí sinh, người thi đấu
He is a contestant in the singing competition.
Anh ấy là thí sinh trong cuộc thi hát.
custom
danh từ
/ˈkʌstəm/
phong tục
They follow traditional customs.
Họ tuân theo phong tục truyền thống.
decorative
tính từ
/ˈdekərətɪv/
có tính trang trí, để trang trí
The room has decorative lanterns.
Phòng có những chiếc đèn lồng trang trí.
family bonding
danh từ
/ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/
sự gắn kết tình cảm gia đình
Family bonding is important during Tet.
Gắn kết gia đình rất quan trọng trong dịp Tết.
family reunion
danh từ
/ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/
cuộc sum họp gia đình
A family reunion is planned for the holiday.
Một cuộc sum họp gia đình được tổ chức cho ngày lễ.
festival goer
danh từ
/ˈfestɪvl ˌɡəʊə/
người đi xem lễ hội
Festival goers enjoyed the lanterns.
Người đi xem lễ hội thích thú với đèn lồng.
kumquat
danh từ
/ˈkʌmkwɑːt/
cây quất
Kumquats are used for decoration.
Cây quất được dùng để trang trí.
lantern
danh từ
/ˈlæntən/
đèn lồng
The lanterns were very beautiful.
Những chiếc đèn lồng rất đẹp.
lion dance
danh từ
/ˈlaɪən dæns/
điệu múa lân
The lion dance is a popular attraction.
Điệu múa lân là một hoạt động phổ biến.
longevity
danh từ
/lɒnˈdʒevəti/
sự sống lâu, tuổi thọ
Good health is associated with longevity.
Sức khỏe tốt được gắn liền với tuổi thọ.
martial arts
danh từ
/ˌmɑːʃl ˈɑːts/
võ thuật
He practices martial arts.
Anh ấy tập luyện võ thuật.
monk
danh từ
/mʌŋk/
nhà sư
The monk leads the prayers.
Nhà sư dẫn đầu các lời cầu nguyện.
Moon Goddess
danh từ
/mu
ˈɡɑːdəs/
Chị Hằng
They worship the Moon Goddess.
Họ tôn kính Chị Hằng.
offering
danh từ
/ˈɒfərɪŋ/
đồ thờ cúng
Offerings are placed on the altar.
Đồ thờ cúng được đặt trên bàn thờ.
ornamental tree
danh từ
/ˌɔːnəˈmentl triː/
cây cảnh
They have an ornamental tree in the yard.
Họ có một cây cảnh trong sân.
pray
động từ
/preɪ/
cầu nguyện, lễ bái
They pray at the pagoda.
Họ cầu nguyện ở chùa.
release
động từ
/rɪˈliːs/
thả
They release birds for good luck.
Họ thả chim để cầu may mắn.
riverside
danh từ
/ˈrɪvərsaɪd/
bờ sông, bãi sông
They walked along the riverside.
Họ đi dạo dọc bờ sông.
table manners
danh từ
/ˈteɪbl ˌmænəz/
phép tắc ăn uống
He has good table manners.
Anh ấy có phép tắc ăn uống tốt.
the Kitchen Gods
danh từ
/ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/
ông Công ông Táo
The Kitchen Gods are honored at Tet.
Ông Công ông Táo được tôn vinh trong dịp Tết.
worship
động từ
/ˈwɜːʃɪp/
thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
They worship their ancestors.
Họ thờ cúng tổ tiên.
young rice
danh từ
/jʌŋ raɪs/
cốm
Young rice is a favorite food.
Cốm là món ăn ưa thích.

Unit 6: LIFESTYLE

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
bow
verb
/baʊ/
cúi
They bow to show respect.
Họ cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng.
concentrate on
verb
/ˈkɑn.sənˌtreɪt ɒn/
tập trung vào
He should concentrate on his work.
Anh ấy nên tập trung vào công việc của mình.
convenient
adjective
/kənˈviː.niənt/
tiện lợi, tiện ích
This app is very convenient.
Ứng dụng này rất tiện lợi.
dogsled
noun
/ˈdɒɡsled/
xe trượt tuyết chó kéo
The dogsled moves quickly on the snow.
Xe trượt tuyết di chuyển nhanh trên tuyết.
donate
verb
/ˈdoʊ.neɪt/
quyên góp
She donates her old clothes.
Cô ấy quyên góp quần áo cũ của mình.
entertain
verb
/ˌɪn.tərˈteɪn/
giúp ai đó giải trí
He entertains guests with music.
Anh ấy giúp khách giải trí bằng âm nhạc.
experience
noun, verb
/ɪkˈspɪəriəns/
kinh nghiệm, trải nghiệm
She has experience in teaching.
Cô ấy có kinh nghiệm giảng dạy.
freedom
noun
/ˈfriː.dəm/
sự tự do
Freedom is important to everyone.
Tự do rất quan trọng với mọi người.
greet
verb
/ɡriːt/
chào, chào hỏi
They greet each other warmly.
Họ chào hỏi nhau một cách nồng nhiệt.
greeting
noun
/ˈɡriːtɪŋ/
lời chào
She sent a greeting card.
Cô ấy gửi một tấm thiệp chào hỏi.
habit
noun
/ˈhæbɪt/
thói quen
He has a habit of waking up early.
Anh ấy có thói quen dậy sớm.
harmful
adjective
/ˈhɑrm.fəl/
có hại, gây hại
Smoking is harmful to health.
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
hug
verb
/hʌɡ/
ôm
They hug to say goodbye.
Họ ôm nhau để tạm biệt.
hurry
noun, verb
/ˈhʌri/
vội vàng
He is in a hurry to finish work.
Anh ấy đang vội để hoàn thành công việc.
igloo
noun
/ˈɪɡluː/
lều tuyết
They live in an igloo.
Họ sống trong một lều tuyết.
impact
noun
/ˈɪmpækt/
sự ảnh hưởng
The new law has an impact on society.
Luật mới có ảnh hưởng đến xã hội.
in a hurry
phrase
/ɪn ə ˈhʌri/
đang vội
She left in a hurry.
Cô ấy rời đi trong sự vội vã.
in the habit of
phrase
/ɪn ðə ˈhæbɪt əv/
có thói quen làm gì
He is in the habit of reading.
Anh ấy có thói quen đọc sách.
independent
adjective
/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập
She is an independent person.
Cô ấy là một người độc lập.
interact
verb
/ˌɪntərˈækt/
tương tác
They interact well with others.
Họ tương tác tốt với người khác.
interaction
noun
/ˌɪntərˈækʃn/
sự tương tác
Interaction is important in learning.
Sự tương tác rất quan trọng trong học tập.
lifestyle
noun
/ˈlaɪfstaɪl/
lối sống
He has a healthy lifestyle.
Anh ấy có lối sống lành mạnh.
make craft
phrase
/meɪk krɑːft/
làm hàng thủ công
They make craft to sell.
Họ làm hàng thủ công để bán.
maintain
verb
/meɪnˈteɪn/
duy trì, gìn giữ
She maintains a positive attitude.
Cô ấy duy trì thái độ tích cực.
means of transport
noun
/miːnz əv ˈtræn.spɔːt/
phương tiện giao thông
Bicycles are a common means of transport.
Xe đạp là phương tiện giao thông phổ biến.
musher
noun
/ˈmʌʃə/
người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
The musher controls the dogsled.
Người điều khiển xe trượt tuyết.
nomadic
adjective
/nəʊˈmædɪk/
du mục
They have a nomadic lifestyle.
Họ có lối sống du mục.
offline
adjective, adverb
/ˌɒfˈlaɪn/
ngoại tuyến, trực tiếp
He prefers offline meetings.
Anh ấy thích các cuộc họp trực tiếp.
online
adjective, adverb
/ˌɒnˈlaɪn/
trực tuyến
She studies online.
Cô ấy học trực tuyến.
online learning
noun
/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/
việc học trực tuyến
Online learning is convenient.
Việc học trực tuyến rất tiện lợi.
resident
noun
/ˈrɛzɪdənt/
người dân, dân cư
The residents are friendly.
Người dân rất thân thiện.
revive
verb
/rɪˈvaɪv/
làm sống lại, hồi sinh
The festival revives old traditions.
Lễ hội làm sống lại các truyền thống cũ.
serve
verb
/sɜːv/
phục vụ
They serve food at the restaurant.
Họ phục vụ thức ăn tại nhà hàng.
shake hands
verb
/ʃeɪk hændz/
bắt tay
They shake hands to greet each other.
Họ bắt tay để chào hỏi nhau.
staple
adjective
/ˈsteɪpl/
cơ bản, chủ yếu
Rice is a staple food in Asia.
Gạo là thực phẩm chủ yếu ở Châu Á.
street food
noun
/striːt fuːd/
thức ăn đường phố
Street food is popular in Vietnam.
Thức ăn đường phố phổ biến ở Việt Nam.
tribal
adjective
/ˈtraɪbl/
thuộc bộ tộc, thành bộ lạc
They wear tribal clothes.
Họ mặc trang phục bộ tộc.
well-known
adjective
/ˌwel ˈnoʊn/
nổi tiếng, được biết đến
He is a well-known artist.
Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.

Unit 7: ENVIRONMENT PROTECTION

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
Blast
noun
/blɑːst/
Vụ nổ
The blast damaged many buildings.
Vụ nổ đã làm hư hại nhiều tòa nhà.
Carbon dioxide
noun
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/
Khí đi-ô-xít các-bon
Trees absorb carbon dioxide.
Cây cối hấp thụ khí đi-ô-xít các-bon.
Carbon footprint
noun phrase
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
Dấu chân các-bon
Reducing your carbon footprint is important.
Việc giảm dấu chân các-bon là quan trọng.
Conservation
noun
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/
Sự bảo tồn
Conservation of wildlife is crucial.
Bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng.
Consumption
noun
/kənˈsʌmpʃn/
Sự tiêu thụ
Energy consumption should be reduced.
Nên giảm tiêu thụ năng lượng.
Coral
noun
/ˈkɒrəl/
San hô
Coral reefs are home to many species.
Rạn san hô là nơi ở của nhiều loài.
Dugong
noun
/ˈduːɡɒŋ/
Cá cúi, bò biển
The dugong is an endangered species.
Cá cúi là một loài đang bị đe dọa.
Ecosystem
noun
/ˈiːkəʊsɪstəm/
Hệ sinh thái
The forest ecosystem is diverse.
Hệ sinh thái rừng rất đa dạng.
Endangered species
noun phrase
/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/
Những loài có nguy cơ tuyệt chủng
Endangered species need protection.
Những loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ.
Environmental
adjective
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
Thuộc về môi trường
Environmental issues are urgent.
Các vấn đề về môi trường rất cấp bách.
Extinction
noun
/ɪkˈstɪŋkʃn/
Sự tuyệt chủng
Many animals face extinction.
Nhiều loài động vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
Face
verb
/feɪs/
Đối mặt
We must face environmental challenges.
Chúng ta phải đối mặt với những thách thức môi trường.
Habitat
noun
/ˈhæbɪtæt/
Môi trường sống
This forest is a natural habitat.
Rừng này là môi trường sống tự nhiên.
Litter
noun, verb
/ˈlɪtər/
Rác, xả rác
People shouldn’t litter in public areas.
Mọi người không nên xả rác ở nơi công cộng.
Marine
adjective
/mə’ri
/
Thuộc hàng hải
Marine life is affected by pollution.
Sinh vật biển bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.
Medicinal
adjective
/məˈdɪsɪnl/
Dùng làm thuốc chữa bệnh
Some plants have medicinal properties.
Một số loại cây có tính chất dược liệu.
Mission
noun
/ˈmɪʃn/
Sứ mệnh, nhiệm vụ
The mission is to protect wildlife.
Sứ mệnh là bảo vệ động vật hoang dã.
Oxygen
noun
/ˈɒksɪdʒən/
Khí ô-xi
Plants release oxygen.
Cây cối thải ra khí ô-xi.
Participate
verb
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/
Tham gia
Students participate in environmental events.
Học sinh tham gia các sự kiện về môi trường.
Permit
noun, verb
/pərˈmɪt/
Sự cho phép, cho phép
You need a permit to enter the park.
Bạn cần có giấy phép để vào công viên.
Product
noun
/ˈprɒdʌkt/
Sản phẩm
This product is eco-friendly.
Sản phẩm này thân thiện với môi trường.
Protect
verb
/prəˈtekt/
Bảo vệ
We should protect endangered animals.
Chúng ta nên bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Release
verb
/rɪˈliːs/
Giải phóng, thải ra
Factories release waste into rivers.
Các nhà máy thải chất thải ra sông.
Renewable source
noun phrase
/rɪˈnjuːəbl sɔːrs/
Nguồn tái tạo
Solar energy is a renewable source.
Năng lượng mặt trời là một nguồn tái tạo.
Resident
noun
/ˈrezɪdənt/
Người dân
The residents protested against pollution.
Người dân phản đối ô nhiễm.
Saola
noun
/’saʊlə/
Kỳ lân châu Á
The saola is rarely seen in the wild.
Kỳ lân châu Á hiếm khi được nhìn thấy trong tự nhiên.
Single-use
adjective
/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/
Để sử dụng một lần
Single-use plastics harm the environment.
Nhựa dùng một lần gây hại cho môi trường.
Slippery
adjective
/ˈslɪpəri/
Trơn
Be careful, the floor is slippery.
Cẩn thận, sàn nhà trơn đấy.
Species
noun
/ˈspiːʃiːz/
Giống, loài
Some species are endangered.
Một số loài đang bị đe dọa.
Substance
noun
/ˈsʌbstəns/
Chất
Toxic substances are harmful to health.
Các chất độc hại gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Tornado
noun
/tɔːrˈneɪdəʊ/
Lốc xoáy
The tornado caused severe damage.
Lốc xoáy gây thiệt hại nghiêm trọng.
Toxic
adjective
/ˈtɒksɪk/
Độc hại
Toxic chemicals pollute the water.
Hóa chất độc hại làm ô nhiễm nước.
Wildlife
noun
/ˈwaɪldlaɪf/
Động vật hoang dã
Protecting wildlife is essential.
Bảo vệ động vật hoang dã là điều cần thiết.

Unit 8: SHOPPING

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
access
noun
/ˈækses/
nguồn để tiếp cận, truy cập vào
Students have access to free online books.
Học sinh có thể truy cập vào sách trực tuyến miễn phí.
addicted (to)
adjective
/əˈdɪktɪd/
say mê, nghiện
He is addicted to online shopping.
Anh ấy nghiện mua sắm trực tuyến.
advertisement
noun
/ədˈvɜːtɪsmənt/
quảng cáo
The advertisement was very creative.
Quảng cáo rất sáng tạo.
affect
verb
/əˈfekt/
ảnh hưởng, tác động
The weather can affect our shopping plans.
Thời tiết có thể ảnh hưởng đến kế hoạch mua sắm của chúng ta.
bargain
verb
/ˈbɑːɡən/
mặc cả
She always tries to bargain at the market.
Cô ấy luôn cố gắng mặc cả ở chợ.
complaint
noun
/kəmˈpleɪnt/
lời phàn nàn, khiếu nại
He made a complaint about the service.
Anh ấy đã khiếu nại về dịch vụ.
convenience (store)
noun
/kənˈviːniəns (stɔː)/
(cửa hàng) tiện ích
I bought this at a convenience store.
Tôi mua cái này ở cửa hàng tiện ích.
costume
noun
/ˈkɒstjuːm/
trang phục
She wore a traditional costume.
Cô ấy mặc trang phục truyền thống.
customer
noun
/ˈkʌstəmə/
khách hàng
The customer was satisfied with the product.
Khách hàng hài lòng với sản phẩm.
discount (shop)
noun
/ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/
(cửa hàng) hạ giá
They bought clothes at a discount shop.
Họ đã mua quần áo ở cửa hàng hạ giá.
display
noun, verb
/dɪˈspleɪ/
sự trưng bày, bày biện
The products are on display in the window.
Các sản phẩm được trưng bày ở cửa sổ.
dollar store
noun
/ˈdɒlə ˌstɔː/
cửa hàng đồng giá (một đô la)
We bought some toys at the dollar store.
Chúng tôi mua vài món đồ chơi ở cửa hàng đồng giá.
expired
adjective
/ɪkˈspaɪərd/
hết hạn
This milk is expired.
Sữa này đã hết hạn.
fair
noun
/feə/
hội chợ
They visited the local fair last weekend.
Họ đã đi hội chợ địa phương vào cuối tuần trước.
farmers’ market
noun
/ˈfɑːməz mɑːkɪt/
chợ nông sản
The farmers’ market has fresh vegetables.
Chợ nông sản có rau củ tươi.
goods
noun
/ɡʊdz/
hàng hoá
The store sells various goods.
Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa.
home-grown
adjective
/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/
tự trồng
We eat home-grown vegetables.
Chúng tôi ăn rau củ tự trồng.
home-made
adjective
/ˌhəʊm ˈmeɪd/
tự làm
She sells home-made cakes.
Cô ấy bán bánh tự làm.
item
noun
/ˈaɪtəm/
một món hàng
Each item is on sale today.
Mỗi món hàng đều được giảm giá hôm nay.
on sale
phrase
/ɒn seɪl/
đang (được bán) hạ giá
The shoes are on sale now.
Đôi giày hiện đang giảm giá.
open-air market
noun
/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/
chợ họp ngoài trời
We bought fruits at the open-air market.
Chúng tôi mua trái cây ở chợ ngoài trời.
overshopping
noun
/əʊvərˈʃɒpɪŋ/
mua sắm quá mức
She regrets her overshopping habits.
Cô ấy hối hận về thói quen mua sắm quá mức.
price tag
noun
/ˈpraɪs tæɡ/
nhãn ghi giá một mặt hàng
She checked the price tag before buying.
Cô ấy kiểm tra nhãn giá trước khi mua.
savings
noun
/ˈseɪvɪŋz/
tiết kiệm
He used his savings to buy a new phone.
Anh ấy dùng tiền tiết kiệm để mua điện thoại mới.
schedule
noun
/ˈʃedjuːl/
lịch trình, thời gian biểu
The store follows a weekly schedule.
Cửa hàng tuân theo lịch trình hàng tuần.
shipping
noun
/ˈʃɪpɪŋ/
việc giao hàng
Free shipping is available for orders over $50.
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng trên 50 đô la.
shopaholic
noun
/ˌʃɒpəˈhɒlɪk/
người nghiện mua sắm
She is a real shopaholic.
Cô ấy là một người nghiện mua sắm thực sự.
shopping
noun
/ˈʃɒpɪŋ/
việc mua sắm
Shopping is her favorite activity.
Mua sắm là hoạt động yêu thích của cô ấy.
shopping centre
noun
/ˈʃɒpɪŋ sentər/
trung tâm mua sắm
The shopping centre is very crowded.
Trung tâm mua sắm rất đông người.
shopping list
noun
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/
danh sách những thứ cần mua
She made a shopping list before going out.
Cô ấy đã làm danh sách mua sắm trước khi ra ngoài.
speciality shop
noun
/ˌspeʃɪˈælətɪ ʃɒp/
cửa hàng bán đồ chuyên dụng
We found a speciality shop for handmade items.
Chúng tôi đã tìm thấy một cửa hàng bán đồ thủ công.
voucher
noun
/ˈvaʊtʃər/
phiếu, chứng từ
She used a voucher to pay for her meal.
Cô ấy đã dùng phiếu để thanh toán bữa ăn.
wander
verb
/ˈwɒndər/
đi lang thang, đi dạo
They like to wander around the mall.
Họ thích đi dạo quanh trung tâm thương mại.
well-lit
adjective
/wel lɪt/
đủ ánh sáng
The shop is well-lit and spacious.
Cửa hàng sáng sủa và rộng rãi.
year-round
adverb
/ˌjɪə ˈraʊnd/
quanh năm
The market is open year-round.
Chợ mở cửa quanh năm.

Unit 9: NATURAL DISASTERS

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
authority
noun
/ɔːˈθɒrəti/
chính quyền
The local authority provided emergency aid.
Chính quyền địa phương đã cung cấp viện trợ khẩn cấp.
damage
noun, verb
/ˈdæmɪdʒ/
thiệt hại, gây tổn hại
The storm caused severe damage to the village.
Cơn bão gây thiệt hại nặng nề cho ngôi làng.
destroy
verb
/dɪˈstrɔɪ/
phá hủy
The tornado destroyed many houses.
Cơn lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà.
disaster
noun
/dɪˈzɑːstə/
thảm hoạ
The earthquake was a major disaster.
Trận động đất là một thảm họa lớn.
earthquake
noun
/ˈɜːθkweɪk/
trận động đất
The earthquake shook the entire city.
Trận động đất làm rung chuyển cả thành phố.
emergency kit
noun
/ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/
bộ dụng cụ khẩn cấp
Everyone should have an emergency kit at home.
Mọi người nên có bộ dụng cụ khẩn cấp ở nhà.
erupt
verb
/ɪˈrʌpt/
phun trào
The volcano erupted suddenly.
Núi lửa phun trào đột ngột.
Fahrenheit
noun
/ˈfærənhaɪt/
độ F (đo nhiệt độ)
The temperature is 98 degrees Fahrenheit.
Nhiệt độ là 98 độ F.
funnel
noun
/ˈfʌnl/
cái phễu
The tornado formed a funnel shape.
Lốc xoáy có hình dạng như một cái phễu.
landslide
noun
/ˈlændslaɪd/
vụ sạt lở
The heavy rain caused a landslide.
Mưa lớn gây ra vụ sạt lở.
liquid
noun
/ˈlɪkwɪd/
chất lỏng
Water is a common liquid.
Nước là một chất lỏng phổ biến.
predict
verb
/prɪˈdɪkt/
dự đoán
Scientists can predict volcanic eruptions.
Các nhà khoa học có thể dự đoán núi lửa phun trào.
pretty
adverb
/ˈprɪti/
khá là
The weather was pretty good today.
Thời tiết hôm nay khá tốt.
property
noun
/ˈprɒpəti/
của cải, tài sản
Many people lost their property in the flood.
Nhiều người đã mất tài sản trong trận lụt.
pull up
verb
/pʊl ʌp/
kéo lên, nhổ lên
They pulled up the fallen tree from the road.
Họ nhổ cây ngã ra khỏi đường.
rescue worker
noun
/ˈreskjuː wɜːkə/
nhân viên cứu hộ
Rescue workers saved many lives.
Nhân viên cứu hộ đã cứu sống nhiều người.
Richter scale
noun
/ˈrɪktə skeɪl/
độ Rích te
The earthquake measured 6.5 on the Richter scale.
Trận động đất đo 6.5 độ Rích te.
shake
verb
/ʃeɪk/
rung, lắc
The ground started to shake during the quake.
Mặt đất bắt đầu rung trong trận động đất.
storm
noun
/stɔːm/
bão
The storm is expected to hit tonight.
Cơn bão dự kiến sẽ đổ bộ tối nay.
suddenly
adverb
/ˈsʌdənli/
đột nhiên, bỗng nhiên
The sky suddenly became dark.
Bầu trời đột nhiên trở nên tối sầm.
tornado
noun
/tɔːˈneɪdəʊ/
lốc xoáy
The tornado destroyed several houses.
Cơn lốc xoáy đã phá hủy một số ngôi nhà.
tremble
verb
/ˈtrembl/
rung lắc
The ground began to tremble.
Mặt đất bắt đầu rung lắc.
tsunami
noun
/tsuːˈnɑːmi/
trận sóng thần
The tsunami hit the coast suddenly.
Trận sóng thần đổ bộ vào bờ đột ngột.
victim
noun
/ˈvɪktɪm/
nạn nhân
The earthquake victims need help.
Các nạn nhân của trận động đất cần được giúp đỡ.
volcanic
adjective
/vɒlˈkænɪk/
thuộc về núi lửa
The volcanic ash covered the town.
Tro núi lửa phủ kín thị trấn.
warn
verb
/wɔːn/
cảnh báo
Authorities warned about the approaching storm.
Chính quyền đã cảnh báo về cơn bão sắp tới.

Unit 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
account
noun
/əˈkaʊnt/
tài khoản
She created an account on a social network.
Cô ấy tạo một tài khoản trên mạng xã hội.
advanced
adjective
/ədˈvɑːnst/
tiên tiến
The advanced technology amazed everyone.
Công nghệ tiên tiến khiến mọi người ngạc nhiên.
carrier pigeon
noun
/ˈkærɪə pɪdʒɪn/
bồ câu đưa thư
People used carrier pigeons in ancient times.
Người ta đã dùng bồ câu đưa thư từ thời xa xưa.
charge
verb
/ʧɑːʤ/
nạp, sạc (pin)
Please charge your smartphone before leaving.
Hãy sạc điện thoại của bạn trước khi rời đi.
emoji
noun
/ɪˈməʊdʒi/
biểu tượng cảm xúc
She sent a happy emoji in her message.
Cô ấy đã gửi một biểu tượng cảm xúc vui vẻ trong tin nhắn.
holography
noun
/hɒˈlɒgrəf/
hình thức giao tiếp bằng ảnh ba chiều
Holography may change communication forever.
Holography có thể thay đổi giao tiếp mãi mãi.
instantly
adverb
/ˈɪnstəntli/
ngay lập tức
She replied to the message instantly.
Cô ấy trả lời tin nhắn ngay lập tức.
Internet connection
noun
/ˈɪntənet kəˈnekʃn/
kết nối mạng
The hotel provides free Internet connection.
Khách sạn cung cấp kết nối mạng miễn phí.
language barrier
noun
/ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/
rào cản ngôn ngữ
Language barrier is a common travel issue.
Rào cản ngôn ngữ là một vấn đề phổ biến khi đi du lịch.
live
adjective
/laɪv/
(phát sóng, truyền hình) trực tiếp
The concert is being broadcast live.
Buổi hòa nhạc đang được phát sóng trực tiếp.
smartphone
noun
/ˈsmɑːtfəʊn/
điện thoại thông minh
She uses her smartphone for everything.
Cô ấy sử dụng điện thoại thông minh cho mọi việc.
social network
noun
/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/
mạng xã hội
Social networks are popular among teenagers.
Mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ.
tablet
noun
/ˈtæblət/
máy tính bảng
He bought a tablet for studying.
Anh ấy mua một chiếc máy tính bảng để học tập.
telepathy
noun
/təˈlepəθi/
giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm
Telepathy could be a future form of communication.
Thần giao cách cảm có thể là một hình thức giao tiếp trong tương lai.
text
verb, noun
/tekst/
nhắn tin, văn bản
She texts her friends every day.
Cô ấy nhắn tin cho bạn mỗi ngày.
thought
noun
/θɔːt/
ý nghĩ
He shared his thoughts on the new movie.
Anh ấy chia sẻ suy nghĩ của mình về bộ phim mới.
translation machine
noun
/trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/
máy dịch thuật
The translation machine helped them communicate.
Máy dịch thuật đã giúp họ giao tiếp.
transmit
verb
/trænzˈmɪt/
truyền, chuyển giao
They can transmit data over long distances.
Họ có thể truyền dữ liệu qua khoảng cách xa.
video conference
noun
/ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/
cuộc họp trực tuyến
They had a video conference with the team.
Họ có một cuộc họp trực tuyến với nhóm.

Unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY (Khoa học và công nghệ)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
application
noun
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
ứng dụng
This application helps with language learning.
Ứng dụng này giúp học ngôn ngữ.
attendance
noun
/əˈtendəns/
sự có mặt, sĩ số
Attendance in class is important.
Sự có mặt trong lớp rất quan trọng.
biometric
adjective
/ˌbaɪəʊˈmetrɪk/
thuộc về sinh trắc
Biometric data is used for security.
Dữ liệu sinh trắc học được dùng để bảo mật.
breakout room
noun
/ˈbreɪkaʊt ruːm/
phòng học chia nhỏ
The teacher created breakout rooms for groups.
Giáo viên tạo các phòng học nhỏ cho các nhóm.
cheating
noun
/ˈtʃiːtɪŋ/
sự gian lận
Cheating is not allowed in exams.
Gian lận không được phép trong kỳ thi.
complain
verb
/kəmˈpleɪn/
phàn nàn, khiếu nại
She complained about the poor service.
Cô ấy phàn nàn về dịch vụ kém.
contact lens
noun
/ˈkɒntækt lenz/
kính áp tròng
She wears contact lenses instead of glasses.
Cô ấy đeo kính áp tròng thay vì kính cận.
convenient
adjective
/kənˈviːniənt/
thuận tiện, tiện lợi
Online learning is very convenient.
Học trực tuyến rất tiện lợi.
develop
verb
/dɪˈveləp/
phát triển
Scientists are developing new medicines.
Các nhà khoa học đang phát triển thuốc mới.
digital
adjective
/ˈdɪdʒɪtl/
số, kỹ thuật số
Digital devices are used in classrooms.
Các thiết bị kỹ thuật số được sử dụng trong lớp học.
discover
verb
/dɪˈskʌvə/
phát hiện, khám phá
They discovered a new species.
Họ phát hiện ra một loài mới.
epidemic
noun
/ˌepɪˈdemɪk/
dịch bệnh
The flu epidemic spread quickly.
Dịch cúm lan truyền nhanh chóng.
experiment
noun
/ɪkˈsperɪmənt/
thí nghiệm
The students conducted an experiment.
Học sinh đã thực hiện một thí nghiệm.
eye-tracking
noun
/ˈaɪ ˌtrækiŋ/
theo dõi (cử động) mắt
Eye-tracking technology is used in research.
Công nghệ theo dõi mắt được dùng trong nghiên cứu.
face to face
adjective
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
trực tiếp, mặt đối mặt
Face-to-face communication is more effective.
Giao tiếp trực tiếp hiệu quả hơn.
feedback
noun
/ˈfiːdbæk/
(ý kiến) phản hồi, hồi đáp
The teacher gave feedback on our projects.
Giáo viên đưa ra phản hồi về dự án của chúng tôi.
fingerprint
noun
/ˈfɪŋɡəprɪnt/
(dấu) vân tay
Fingerprint scanners are used for security.
Máy quét vân tay được dùng để bảo mật.
invent
verb
/ɪnˈvent/
phát minh
He invented a new type of battery.
Anh ấy phát minh ra một loại pin mới.
invention
noun
/ɪnˈvenʃn/
sự phát minh, sáng chế
The telephone is a famous invention.
Điện thoại là một phát minh nổi tiếng.
mark
noun
/mɑːk/
chấm điểm
She received a high mark on her test.
Cô ấy nhận được điểm cao trong bài kiểm tra.
platform
noun
/ˈplætfɔːm/
nền tảng
This platform supports online learning.
Nền tảng này hỗ trợ học trực tuyến.
recognition
noun
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
sự nhận biết, sự công nhận
Face recognition is used in phones.
Nhận diện khuôn mặt được sử dụng trong điện thoại.
scanner
noun
/ˈskænə/
máy quét
A scanner can scan documents into digital form.
Máy quét có thể quét tài liệu thành dạng kỹ thuật số.
science
noun
/ˈsaɪəns/
khoa học
Science has helped us understand the world.
Khoa học đã giúp chúng ta hiểu thế giới.
screen
noun
/skriːn/
màn hình, màn chiếu
She looks at the screen for too long.
Cô ấy nhìn vào màn hình quá lâu.
solution
noun
/səˈluːʃn/
giải pháp, đáp án
They found a solution to the problem.
Họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.
technology
noun
/tekˈnɒlədʒi/
công nghệ
Technology is advancing rapidly.
Công nghệ đang tiến bộ nhanh chóng.
truancy
noun
/ˈtruːənsi/
trốn học, nghỉ học không phép
Truancy is a common issue among students.
Trốn học là một vấn đề phổ biến ở học sinh.

Unit 12: LIFE ON OTHER PLANETS (Cuộc sống trên các hành tinh khác)

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa câu
alien
noun
/ˈeɪliən/
người ngoài hành tinh
The movie is about aliens visiting Earth.
Bộ phim kể về người ngoài hành tinh đến Trái Đất.
commander
noun
/kəˈmɑːndə/
người chỉ huy, người cầm đầu
He is the commander of the spaceship.
Anh ấy là chỉ huy của tàu vũ trụ.
crater
noun
/ˈkreɪtə/
miệng núi lửa
The surface of the moon is covered in craters.
Bề mặt của mặt trăng phủ đầy các miệng núi lửa.
creature
noun
/ˈkriːtʃə/
sinh vật, loài vật
Scientists discovered a new sea creature.
Các nhà khoa học đã phát hiện một sinh vật biển mới.
galaxy
noun
/ˈɡæləksi/
thiên hà
The Milky Way is a large galaxy.
Dải Ngân Hà là một thiên hà lớn.
gravity
noun
/ˈɡrævəti/
trọng lực, lực hút trái đất
Gravity keeps us on the ground.
Trọng lực giữ chúng ta trên mặt đất.
habitable
adjective
/ˈhæbɪtəbl/
có thể ở được, phù hợp để ở
Mars might be habitable in the future.
Sao Hỏa có thể ở được trong tương lai.
Jupiter
noun
/ˈdʒuːpɪtə/
sao Mộc, Mộc tinh
Jupiter is the largest planet in our solar system.
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.
Mars
noun
/mɑːz/
sao Hỏa, Hỏa tinh
Scientists are studying Mars for signs of life.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu Sao Hỏa để tìm dấu hiệu của sự sống.
Mercury
noun
/ˈmɜːkjəri/
sao Thủy, Thủy tinh
Mercury is the closest planet to the Sun.
Sao Thủy là hành tinh gần Mặt Trời nhất.
Neptune
noun
/ˈneptjuːn/
sao Hải Vương, Hải Vương tinh
Neptune is known for its strong winds.
Sao Hải Vương nổi tiếng với những cơn gió mạnh.
oppose
verb
/əˈpəʊz/
chiến đấu, đánh lại
They oppose the idea of exploring distant planets.
Họ phản đối ý tưởng thăm dò các hành tinh xa xôi.
possibility
noun
/ˌpɒsəˈbɪləti/
khả năng, sự có thể
There is a possibility of finding water on Mars.
Có khả năng tìm thấy nước trên Sao Hỏa.
promising
adjective
/ˈprɒmɪsɪŋ/
đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng
Space exploration is a promising field.
Khám phá không gian là một lĩnh vực đầy hứa hẹn.
rocket
noun
/ˈrɒkɪt/
tàu vũ trụ, con thoi
The rocket launched successfully.
Tàu vũ trụ phóng thành công.
Saturn
noun
/ˈsætən/
sao Thổ, Thổ tinh
Saturn is famous for its rings.
Sao Thổ nổi tiếng với các vành đai của nó.
telescope
noun
/ˈtelɪskəʊp/
kính thiên văn
They used a telescope to observe the stars.
Họ dùng kính thiên văn để quan sát các vì sao.
trace
noun
/treɪs/
dấu vết, vết tích, dấu hiệu
They found traces of water on the planet.
Họ tìm thấy dấu vết của nước trên hành tinh.
UFO
noun
/ˈjuːfəʊ/, /ˌjuː ef ˈəʊ/
vật thể bay không xác định
Many people claim to have seen UFOs.
Nhiều người tuyên bố đã thấy UFO.
Uranus
noun
/ˈjʊərənəs/
sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh
Uranus is a gas giant with a unique rotation.
Sao Thiên Vương là một hành tinh khí với kiểu quay độc đáo.

Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 8 từ đầu năm?

Câu trả lời là có, và đây là lý do tại sao:
  • Chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp: Lớp 8 là năm học quan trọng, chuẩn bị cho kỳ thi vào lớp 10 sắp tới. Học từ vựng từ đầu năm giúp con bạn có thời gian tích lũy và củng cố kiến thức, tránh tình trạng học dồn vào cuối năm.
  • Đối phó với chương trình học ngày càng khó: Chương trình tiếng Anh lớp 8 ở Việt Nam thường khó hơn so với lớp 7. Có một nền tảng từ vựng vững chắc sẽ giúp con bạn tự tin hơn khi đối mặt với các bài học phức tạp hơn.
  • Tăng hứng thú học tập: Nhiều học sinh lớp 8 Việt Nam bắt đầu cảm thấy áp lực với việc học. Học từ vựng theo cách thú vị (như qua trò chơi, ứng dụng di động) từ đầu năm có thể giúp duy trì động lực học tập.
  • Phát triển kỹ năng tự học: Lớp 8 là thời điểm tốt để rèn luyện kỹ năng tự học. Việc học từ vựng đều đặn mỗi ngày giúp hình thành thói quen học tập tích cực.
  • Chuẩn bị cho các cuộc thi tiếng Anh: Nhiều trường ở Việt Nam tổ chức các cuộc thi tiếng Anh cấp trường hoặc cấp quận/huyện vào giữa năm học. Học từ vựng từ đầu năm giúp con bạn sẵn sàng cho những cơ hội này.
  • Bắt kịp xu hướng học tiếng Anh sớm: Trong bối cảnh nhiều gia đình Việt Nam đang đầu tư cho con học tiếng Anh từ sớm, việc học từ vựng từ đầu năm giúp con bạn không bị tụt hậu so với bạn bè.
  • Tăng cường khả năng giao tiếp: Lớp 8 là độ tuổi mà nhiều em bắt đầu tự tin hơn trong giao tiếp. Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp con bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh, đặc biệt là với giáo viên nước ngoài.
Tuy nhiên, điều quan trọng là không nên gây áp lực quá mức cho con. Hãy khuyến khích con học từ vựng một cách thú vị và phù hợp với sở thích cá nhân. Ví dụ, nếu con thích công nghệ, bạn có thể giới thiệu các ứng dụng học từ vựng thú vị. Nếu con thích âm nhạc, học từ vựng qua bài hát tiếng Anh có thể là một phương pháp hiệu quả.

Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 8 hiệu quả

Học theo chủ đề

  • Phân loại từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo các chủ đề như gia đình, trường học, môi trường, công nghệ, v.v.
  • Tập trung vào 16 chủ đề chính trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8
  • Giúp con dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ vựng cùng chủ đề với nhau.

Kết hợp học với hình ảnh và âm thanh

  • Sử dụng flashcard có hình ảnh minh họa cho từ vựng
  • Cho con xem video, nghe bài hát tiếng Anh có liên quan đến chủ đề đang học
  • Giúp kích thích thị giác và thính giác, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.

Đọc và viết thường xuyên

  • Khuyến khích con đọc nhiều tài liệu tiếng Anh phù hợp với trình độ lớp 8
  • Yêu cầu con viết câu, đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng mới học
  • Giúp con vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể.

Học theo phương pháp Spaced Repetition

  • Chia nhỏ lượng từ vựng cần học và ôn tập theo chu kỳ tăng dần
  • Có thể sử dụng 5 hộp ghi nhớ để phân loại từ vựng theo tần suất ôn tập
  • Giúp con ghi nhớ từ vựng lâu dài và hiệu quả hơn.

Áp dụng nguyên tắc Goldilocks

  • Dạy con khoảng 5 từ vựng mới mỗi tuần, không quá nhiều cũng không quá ít
  • Tạo thử thách phù hợp để con tiến bộ nhưng không bị quá tải.

Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày

  • Khuyến khích con sử dụng từ vựng mới học trong các cuộc hội thoại
  • Tạo cơ hội cho con tiếp xúc với từ vựng nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bằng cách kết hợp các phương pháp trên, bạn có thể giúp con học từ vựng tiếng Anh lớp 8 một cách hiệu quả và thú vị. Hãy kiên trì và tạo môi trường học tập tích cực để con phát triển vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Đọc thêm:
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 là một trong những kiến thức cơ bản quan trọng. Việc tích luỹ vốn từ vựng dồi dào sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc giao tiếp cũng như trong các cuộc thi sau này. Để giúp việc học từ vựng hiệu quả hơn, IRIS English đã chia sẻ các ví dụ minh hoạ tương ứng với mỗi từ vựng. Nếu trong quá trình tự học bạn gặp khó khăn gì cần hỗ trợ có thể bình luân dưới bài viết hoặc liên hệ qua các thông tin của IRIS English để được đội ngũ giáo viên hỗ trợ miễn phí.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page