100+ từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách văn học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Novel | /ˈnɒvəl/ | Tiểu thuyết | She wrote her first novel at the age of 20. (Cô ấy viết tiểu thuyết đầu tiên của mình khi 20 tuổi.) |
Poetry | /ˈpəʊɪtri/ | Thơ ca | I enjoy reading modern poetry. (Tôi thích đọc thơ hiện đại.) |
Short story | /ʃɔːt ˈstɔːri/ | Truyện ngắn | The collection includes ten short stories. (Bộ sưu tập bao gồm mười truyện ngắn.) |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch | Shakespeare’s dramas are performed worldwide. (Kịch của Shakespeare được biểu diễn trên toàn thế giới.) |
Epic | /ˈɛpɪk/ | Sử thi | The Iliad is one of the greatest epics of all time. (Iliad là một trong những sử thi vĩ đại nhất mọi thời đại.) |
Fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | Truyện cổ tích | She loved listening to fairy tales before bed. (Cô ấy thích nghe truyện cổ tích trước khi đi ngủ.) |
Fable | /ˈfeɪbl/ | Ngụ ngôn | Aesop’s fables teach moral lessons. (Ngụ ngôn của Aesop dạy những bài học đạo đức.) |
Myth | /mɪθ/ | Thần thoại | Greek myths are filled with gods and heroes. (Thần thoại Hy Lạp đầy những vị thần và anh hùng.) |
Legend | /ˈlɛʤənd/ | Truyền thuyết | The legend of King Arthur is famous worldwide. (Truyền thuyết về Vua Arthur nổi tiếng trên toàn thế giới.) |
Memoir | /ˈmɛmwɑːr/ | Hồi ký | Her memoir details her journey to success. (Hồi ký của cô ấy kể chi tiết hành trình đến thành công của cô.) |
Autobiography | /ˌɔːtəʊbaɪˈɒɡrəfi/ | Tự truyện | The autobiography reveals intimate details about the author’s life. (Cuốn tự truyện tiết lộ những chi tiết thân mật về cuộc đời của tác giả.) |
Historical fiction | /hɪsˈtɒrɪkl ˈfɪkʃən/ | Tiểu thuyết lịch sử | Historical fiction blends facts with creative storytelling. (Tiểu thuyết lịch sử kết hợp sự thật với cách kể chuyện sáng tạo.) |
Fantasy | /ˈfæntəsi/ | Văn học kỳ ảo | The Harry Potter series is a beloved fantasy around the world. (Loạt truyện Harry Potter là một tác phẩm kỳ ảo được yêu thích trên toàn thế giới.) |
Science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | Khoa học viễn tưởng | Many science fiction novels explore space travel. (Nhiều tiểu thuyết khoa học viễn tưởng khám phá việc du hành vũ trụ.) |
Horror | /ˈhɒrə/ | Văn học kinh dị | Stephen King is known for his horror stories. (Stephen King nổi tiếng với những câu chuyện kinh dị của ông.) |
Romance | /rəʊˈmæns/ | Tiểu thuyết lãng mạn | She enjoys reading romance novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lãng mạn vào thời gian rảnh.) |
Mystery | /ˈmɪstəri/ | Truyện trinh thám | The mystery novel kept me guessing until the very end. (Cuốn tiểu thuyết trinh thám khiến tôi phải đoán cho đến tận cuối cùng.) |
Thriller | /ˈθrɪlə/ | Văn học ly kỳ | That thriller had so many twists and turns. (Cuốn tiểu thuyết ly kỳ đó có rất nhiều khúc quanh và bất ngờ.) |
Satire | /ˈsætaɪər/ | Văn học châm biếm | This political satire is full of sharp humor. (Tác phẩm văn học châm biếm chính trị này đầy hài hước sắc bén.) |
Gothic | /ˈɡɒθɪk/ | Tiểu thuyết Gothic | She loves reading Gothic novels with dark, mysterious settings. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết Gothic với bối cảnh tối tăm, bí ẩn.) |
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách văn học
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách giáo dục
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ câu (có dịch) |
Textbook | /ˈtɛkst.bʊk/ | Sách giáo khoa | This is the new English textbook for grade 8. (Đây là sách giáo khoa tiếng Anh mới cho lớp 8.) |
Workbook | /ˈwɜːk.bʊk/ | Sách bài tập | The math workbook helps students practice at home. (Sách bài tập toán giúp học sinh thực hành tại nhà.) |
Reference book | /ˈrɛf.ər.əns bʊk/ | Sách tham khảo | You can find this reference book in the library. (Bạn có thể tìm thấy sách tham khảo này trong thư viện.) |
Guidebook | /ˈɡaɪd.bʊk/ | Sách hướng dẫn | The guidebook explains how to use the new software. (Cuốn sách hướng dẫn giải thích cách sử dụng phần mềm mới.) |
Handbook | /ˈhænd.bʊk/ | Sổ tay | The teacher gave us a handbook on school rules. (Giáo viên đã đưa cho chúng tôi một cuốn sổ tay về quy định của trường.) |
Coursebook | /ˈkɔːs.bʊk/ | Sách khóa học | Our coursebook includes grammar exercises and vocabulary. (Sách khóa học của chúng tôi bao gồm các bài tập ngữ pháp và từ vựng.) |
Exercise book | /ˈɛk.sɜː.saɪz bʊk/ | Sách luyện tập | She completed all the exercises in her exercise book. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả các bài tập trong sách luyện tập của mình.) |
Teacher’s manual | /ˈtiː.tʃərz ˈmæn.ju.əl/ | Sách hướng dẫn giáo viên | The teacher’s manual provides tips for better teaching methods. (Sách hướng dẫn của giáo viên cung cấp các mẹo về phương pháp giảng dạy tốt hơn.) |
Student’s book | /ˈstjuː.dəntz bʊk/ | Sách dành cho học sinh | Each student received a student’s book and a workbook. (Mỗi học sinh đã nhận được một cuốn sách học sinh và một cuốn sách bài tập.) |
Study guide | /ˈstʌd.i ɡaɪd/ | Hướng dẫn học tập | The study guide helps students review for the exam. (Hướng dẫn học tập giúp học sinh ôn tập cho kỳ thi.) |
E-book | /iː bʊk/ | Sách điện tử | I prefer reading e-books on my tablet. (Tôi thích đọc sách điện tử trên máy tính bảng của mình.) |
Syllabus | /ˈsɪl.ɪ.bəs/ | Giáo trình | The syllabus outlines the topics we will cover this semester. (Giáo trình nêu rõ các chủ đề chúng ta sẽ học trong học kỳ này.) |
Curriculum book | /kəˈrɪk.jə.ləm bʊk/ | Sách chương trình giảng dạy | The curriculum book contains detailed lesson plans for each subject. (Sách chương trình giảng dạy chứa các kế hoạch bài học chi tiết cho mỗi môn học.) |
Assessment book | /əˈsɛs.mənt bʊk/ | Sách đánh giá | The assessment book includes past exam papers. (Sách đánh giá bao gồm các đề thi trước đây.) |
Test preparation book | /tɛst prɪˈpɛr.eɪ.ʃən bʊk/ | Sách luyện thi | I bought a test preparation book for the IELTS exam. (Tôi đã mua một cuốn sách luyện thi cho kỳ thi IELTS.) |
Activity book | /ækˈtɪv.ɪ.ti bʊk/ | Sách hoạt động | The children enjoyed completing the puzzles in the activity book. (Các em rất thích hoàn thành các câu đố trong cuốn sách hoạt động.) |
Learning module | /ˈlɜː.nɪŋ ˈmɒd.juːl/ | Mô-đun học tập | Each learning module covers one topic in depth. (Mỗi mô-đun học tập bao gồm một chủ đề chi tiết.) |
Lecture notes | /ˈlɛk.tʃər nəʊts/ | Ghi chú bài giảng | He always reviews his lecture notes before exams. (Anh ấy luôn ôn lại ghi chú bài giảng trước các kỳ thi.) |
Interactive book | /ˌɪn.təˈræk.tɪv bʊk/ | Sách tương tác | The interactive book allows children to play and learn at the same time. (Cuốn sách tương tác cho phép trẻ em vừa chơi vừa học.) |
Subject guide | /ˈsʌb.dʒɪkt ɡaɪd/ | Sách hướng dẫn môn học | The subject guide helps students choose the right courses for their major. (Sách hướng dẫn môn học giúp học sinh chọn khóa học phù hợp với chuyên ngành của họ.) |
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách giáo dục
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách khoa học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ câu kèm dịch nghĩa |
Textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa | This biology textbook is very informative. (Cuốn sách giáo khoa sinh học này rất nhiều thông tin.) |
Reference book | /ˈrɛfərəns bʊk/ | Sách tham khảo | He borrowed a reference book on chemistry from the library. (Anh ấy mượn một cuốn sách tham khảo về hóa học từ thư viện.) |
Science journal | /ˈsaɪəns ˈʤɜrnəl/ | Tạp chí khoa học | She publishes her research in a science journal. (Cô ấy xuất bản nghiên cứu của mình trong một tạp chí khoa học.) |
Research paper | /rɪˈsɜrʧ ˈpeɪpər/ | Bài nghiên cứu khoa học | The professor asked us to read a research paper on quantum physics. (Giáo sư yêu cầu chúng tôi đọc một bài nghiên cứu về vật lý lượng tử.) |
Monograph | /ˈmɒnəˌɡræf/ | Chuyên khảo | His monograph on climate change is widely cited. (Chuyên khảo của anh ấy về biến đổi khí hậu được trích dẫn rộng rãi.) |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | Bách khoa toàn thư | I often consult an encyclopedia for general knowledge. (Tôi thường tham khảo bách khoa toàn thư để tìm hiểu kiến thức chung.) |
Lab manual | /læb ˈmæn.ju.əl/ | Sổ tay phòng thí nghiệm | The students used the lab manual to complete their experiments. (Các sinh viên sử dụng sổ tay phòng thí nghiệm để hoàn thành thí nghiệm của họ.) |
Field guide | /fiːld ɡaɪd/ | Sổ tay hướng dẫn thực địa | We brought a field guide to identify the local plants. (Chúng tôi mang theo một sổ tay hướng dẫn thực địa để nhận diện các loài thực vật địa phương.) |
Scientific treatise | /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈtriːtɪs/ | Luận văn khoa học | His scientific treatise on genetics was groundbreaking. (Luận văn khoa học của anh ấy về di truyền học đã tạo ra đột phá.) |
Popular science book | /ˈpɒpjʊlə ˈsaɪəns bʊk/ | Sách khoa học phổ thông | He enjoys reading popular science books in his free time. (Anh ấy thích đọc sách khoa học phổ thông vào thời gian rảnh.) |
Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận án | She defended her thesis on artificial intelligence. (Cô ấy đã bảo vệ luận án của mình về trí tuệ nhân tạo.) |
Dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃən/ | Luận văn | His dissertation focused on renewable energy. (Luận văn của anh ấy tập trung vào năng lượng tái tạo.) |
Handbook | /ˈhændˌbʊk/ | Cẩm nang | This handbook provides guidelines for scientific research. (Cẩm nang này cung cấp các hướng dẫn cho nghiên cứu khoa học.) |
Technical report | /ˈtɛknɪkəl rɪˈpɔːt/ | Báo cáo kỹ thuật | The team submitted a technical report on the new engine design. (Đội đã nộp báo cáo kỹ thuật về thiết kế động cơ mới.) |
Research anthology | /rɪˈsɜrʧ ænˈθɒlədʒi/ | Tuyển tập nghiên cứu | The research anthology includes articles on various scientific topics. (Tuyển tập nghiên cứu này bao gồm các bài viết về nhiều chủ đề khoa học khác nhau.) |
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách khoa học
TTừ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách tranh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Picture book | /ˈpɪk.tʃər bʊk/ | Sách tranh | The picture book has colorful illustrations. (Sách tranh có hình minh họa màu sắc.) |
Children’s book | /ˈtʃɪl.drənz bʊk/ | Sách thiếu nhi | I love reading children’s books to my kids. (Tôi thích đọc sách thiếu nhi cho các con.) |
Fairy tale book | /ˈfɛəri teɪl bʊk/ | Sách truyện cổ tích | She enjoys fairy tale books with magical stories. (Cô ấy thích sách truyện cổ tích với những câu chuyện huyền bí.) |
Educational book | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl bʊk/ | Sách giáo dục | The educational book teaches math concepts. (Sách giáo dục dạy các khái niệm toán học.) |
Illustrated book | /ˈɪl.lə.streɪ.tɪd bʊk/ | Sách hình ảnh | The illustrated book is perfect for young readers. (Sách hình ảnh rất phù hợp cho những độc giả trẻ.) |
Comic book | /ˈkɒm.ɪk bʊk/ | Sách hoạt hình | He collects superhero comic books. (Anh ấy sưu tập sách hoạt hình về siêu anh hùng.) |
Art book | /ɑːrt bʊk/ | Sách nghệ thuật | The art book features famous paintings. (Sách nghệ thuật có nhiều bức tranh nổi tiếng.) |
Science book | /ˈsaɪəns bʊk/ | Sách khoa học | The science book explains the solar system. (Sách khoa học giải thích về hệ mặt trời.) |
Classic book | /ˈklæs.ɪk bʊk/ | Sách cổ điển | Classic books are often studied in school. (Sách cổ điển thường được học ở trường.) |
Interactive book | /ˌɪn.təˈræk.tɪv bʊk/ | Sách tương tác | The interactive book has puzzles and games. (Sách tương tác có các câu đố và trò chơi.) |
Cookbook | /ˈkʊk.bʊk/ | Sách dạy nấu ăn | I found a great cookbook for desserts. (Tôi đã tìm thấy một cuốn sách dạy nấu ăn tuyệt vời về món tráng miệng.) |
History book | /ˈhɪs.tər.i bʊk/ | Sách lịch sử | The history book covers ancient civilizations. (Sách lịch sử đề cập đến các nền văn minh cổ đại.) |
Biology book | /baɪˈɒl.ə.dʒi bʊk/ | Sách sinh học | The biology book includes detailed diagrams. (Sách sinh học bao gồm các hình vẽ chi tiết.) |
Craft book | /kræft bʊk/ | Sách thủ công | She bought a craft book for DIY projects. (Cô ấy đã mua một cuốn sách thủ công cho các dự án tự làm.) |
Coloring book | /ˈkʌl.ər.ɪŋ bʊk/ | Sách tô màu | Kids enjoy using crayons on their coloring books. (Trẻ em thích sử dụng bút màu trên sách tô màu của chúng.) |
Music book | /ˈmjuː.zɪk bʊk/ | Sách âm nhạc | The music book contains popular songs. (Cuốn sách âm nhạc có chứa các bài hát phổ biến.) |
Literature book | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər bʊk/ | Sách ngữ văn | The literature book includes famous poems. (Cuốn sách ngữ văn bao gồm những bài thơ nổi tiếng.) |
Adventure book | /ədˈvɛn.tʃər bʊk/ | Sách phiêu lưu | I love reading an adventure book before bed. (Tôi thích đọc sách phiêu lưu trước khi đi ngủ.) |
Exploration book | /ˌɛk.splɔːˈreɪ.ʃən bʊk/ | Sách khám phá | The exploration book shows different countries. (Cuốn sách khám phá giới thiệu các quốc gia khác nhau.) |
Mythology book | /mɪˈθɒl.ə.dʒi bʊk/ | Sách thần thoại | The mythology book tells stories of gods and heroes. (Cuốn sách thần thoại kể những câu chuyện về các vị thần và anh hùng.) |
TTừ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách tranh
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách điện tử
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
E-book | /ˈiː bʊk/ | Sách điện tử | I love reading e-books on my tablet. (Tôi thích đọc sách điện tử trên máy tính bảng.) |
Digital book | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl bʊk/ | Sách kỹ thuật số | A digital book can be read on various devices. (Sách kỹ thuật số có thể được đọc trên nhiều thiết bị khác nhau.) |
Audiobook | /ˈɔː.di.oʊ.bʊk/ | Sách nói | I listen to audiobooks while driving. (Tôi nghe sách nói trong khi lái xe.) |
Interactive e-book | /ˌɪn.təˈræk.tɪv ˈiː bʊk/ | Sách điện tử tương tác | The interactive e-book includes games and quizzes. (Sách điện tử tương tác bao gồm các trò chơi và câu đố.) |
PDF book | /ˌpiː.diːˈɛf bʊk/ | Sách định dạng PDF | I downloaded a PDF book for my research. (Tôi đã tải xuống một cuốn sách định dạng PDF cho nghiên cứu của mình.) |
E-reader | /ˈiː ˌriː.dər/ | Thiết bị đọc sách điện tử | An e-reader is convenient for reading on the go. (Thiết bị đọc sách điện tử rất tiện lợi cho việc đọc khi di chuyển.) |
Online library | /ˈɒn.laɪn ˈlaɪ.brəri/ | Thư viện trực tuyến | The online library offers a wide range of e-books. (Thư viện trực tuyến cung cấp nhiều loại sách điện tử.) |
E-publishing | /ˈiː ˈpʌb.lɪ.ʃɪŋ/ | Xuất bản điện tử | E-publishing has changed the way authors share their work. (Xuất bản điện tử đã thay đổi cách các tác giả chia sẻ tác phẩm của họ.) |
E-bookstore | /ˈiː bʊkˌstɔːr/ | Cửa hàng sách điện tử | You can find many titles in the e-bookstore. (Bạn có thể tìm thấy nhiều tựa sách trong cửa hàng sách điện tử.) |
Subscription service | /səbˈskrɪp.ʃən ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ đăng ký | A subscription service allows unlimited access to e-books. (Dịch vụ đăng ký cho phép truy cập không giới hạn vào sách điện tử.) |
Self-publishing | /ˈsɛlf ˈpʌb.lɪ.ʃɪŋ/ | Xuất bản tự thân | Self-publishing is a popular option for new authors. (Xuất bản tự thân là một lựa chọn phổ biến cho các tác giả mới.) |
Cloud storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây | You can save your e-books in cloud storage. (Bạn có thể lưu sách điện tử của mình trong lưu trữ đám mây.) |
Format | /ˈfɔːr.mæt/ | Định dạng | Make sure the e-book is in a compatible format. (Hãy chắc chắn rằng sách điện tử ở định dạng tương thích.) |
Bookmarking | /ˈbʊkˌmɑːr.kɪŋ/ | Đánh dấu | Bookmarking helps you find your place easily. (Đánh dấu giúp bạn dễ dàng tìm thấy vị trí của mình.) |
Annotation | /ˌæn.əˈteɪ.ʃən/ | Chú thích | You can add annotations to highlight important points. (Bạn có thể thêm chú thích để làm nổi bật những điểm quan trọng.) |
Highlighting | /ˈhaɪ.laɪ.tɪŋ/ | Đánh dấu nổi bật | Highlighting text makes it stand out. (Đánh dấu nổi bật văn bản giúp nó nổi bật hơn.) |
Offline access | /ˈɔːf.laɪn ˈæk.ses/ | Truy cập ngoại tuyến | You can read your e-books with offline access. (Bạn có thể đọc sách điện tử của mình với quyền truy cập ngoại tuyến.) |
Cross-device syncing | /krɔs dɪˈvaɪs ˈsɪŋ.kɪŋ/ | Đồng bộ hóa đa thiết bị | Cross-device syncing allows you to read on different devices. (Đồng bộ hóa đa thiết bị cho phép bạn đọc trên nhiều thiết bị khác nhau.) |
DRM (Digital Rights Management) | /ˌdiː.ɑːrˈɛm/ | Quản lý quyền kỹ thuật số | DRM helps protect e-books from piracy. (Quản lý quyền kỹ thuật số giúp bảo vệ sách điện tử khỏi việc sao chép trái phép.) |
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Sách điện tử
Các từ vựng khác liên quan đến chủ đề sách
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Các thể loại sách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Non-fiction | /nɒnˈfɪk.ʃən/ | Phi tiểu thuyết | She prefers non-fiction books about history. (Cô ấy thích sách phi tiểu thuyết về lịch sử.) |
Mystery | /ˈmɪs.tər.i/ | Huyền bí | He loves reading mystery novels that keep him guessing. (Anh ấy thích đọc tiểu thuyết huyền bí khiến anh ấy phải đoán.) |
Thriller | /ˈθrɪl.ər/ | Giật gân | The thriller had a surprising ending. (Cuốn giật gân có một kết thúc bất ngờ.) |
Romance | /roʊˈmæns/ | Lãng mạn | I enjoy reading romance stories. (Tôi thích đọc những câu chuyện lãng mạn.) |
Science Fiction (Sci-Fi) | /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/ | Khoa học viễn tưởng | Science fiction explores futuristic concepts. (Khoa học viễn tưởng khám phá các khái niệm tương lai.) |
Fantasy | /ˈfæn.tə.si/ | Huyền bí (thế giới tưởng tượng) | She loves reading fantasy novels with magical worlds. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết huyền bí với những thế giới ma thuật.) |
Historical Fiction | /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən/ | Tiểu thuyết lịch sử | Historical fiction often blends fact with fiction. (Tiểu thuyết lịch sử thường kết hợp giữa thực tế và hư cấu.) |
Biography | /baɪˈɒɡ.rə.fi/ | Tiểu sử | A biography tells the life story of a person. (Một tiểu sử kể câu chuyện cuộc đời của một người.) |
Autobiography | /ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/ | Hồi ký | His autobiography details his experiences growing up. (Hồi ký của anh ấy mô tả những trải nghiệm của anh ấy khi lớn lên.) |
Memoir | /ˈmɛm.wɑːr/ | Ký ức | She published a memoir about her travels. (Cô ấy đã xuất bản một ký ức về những chuyến du lịch của mình.) |
Self-help | /ˈsɛlfˈhɛlp/ | Sách tự lực | Many people read self-help books to improve their lives. (Nhiều người đọc sách tự lực để cải thiện cuộc sống của họ.) |
Children’s Literature | /ˈtʃɪl.drənz ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Văn học thiếu nhi | Children’s literature includes fairy tales and fables. (Văn học thiếu nhi bao gồm truyện cổ tích và ngụ ngôn.) |
Young Adult (YA) | /jʌŋ əˈdʌlt/ | Sách dành cho thanh thiếu niên | Young adult books often deal with themes of identity. (Sách dành cho thanh thiếu niên thường đề cập đến các chủ đề về danh tính.) |
Graphic Novel | /ˈɡræf.ɪk ˈnɒv.əl/ | Tiểu thuyết đồ họa | A graphic novel combines text and illustrations. (Tiểu thuyết đồ họa kết hợp văn bản và hình ảnh.) |
Poetry | /ˈpoʊ.ɪ.tri/ | Thơ ca | She writes poetry to express her feelings. (Cô ấy viết thơ ca để thể hiện cảm xúc của mình.) |
Cookbook | /ˈkʊk.bʊk/ | Sách nấu ăn | I found a great cookbook for quick meals. (Tôi đã tìm thấy một cuốn sách nấu ăn tuyệt vời cho các bữa ăn nhanh.) |
Textbook | /ˈtɛkst.bʊk/ | Sách giáo khoa | The textbook covers all the subjects in school. (Sách giáo khoa bao gồm tất cả các môn học ở trường.) |
Reference Book | /ˈrɛf.ər.əns bʊk/ | Sách tham khảo | We need a reference book for our research project. (Chúng tôi cần một cuốn sách tham khảo cho dự án nghiên cứu của mình.) |
Anthology | /ænˈθɒl.ə.dʒi/ | Tập truyện ngắn | The anthology features stories from various authors. (Tập truyện ngắn có các câu chuyện từ nhiều tác giả khác nhau.) |
Từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh – Các thể loại sách
Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ trong sách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Chapter | /ˈtʃæp.tər/ | Chương | The book has ten chapters. (Cuốn sách có mười chương.) |
Page | /peɪdʒ/ | Trang | Turn to page 50 for more details. (Lật đến trang 50 để biết thêm chi tiết.) |
Paragraph | /ˈpær.ə.ɡræf/ | Đoạn | Each paragraph contains a main idea. (Mỗi đoạn có một ý chính.) |
Introduction | /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ | Giới thiệu | The introduction explains the purpose of the book. (Phần giới thiệu giải thích mục đích của cuốn sách.) |
Conclusion | /kənˈkluː.ʒən/ | Kết luận | The conclusion summarizes the main points. (Phần kết luận tóm tắt các điểm chính.) |
Index | /ˈɪn.deks/ | Mục lục | Check the index for specific topics. (Kiểm tra mục lục để tìm các chủ đề cụ thể.) |
Table of Contents | /ˈteɪ.bəl əv ˈkɒn.tents/ | Bảng mục | The table of contents lists all chapters. (Bảng mục liệt kê tất cả các chương.) |
Footnote | /ˈfʊt.noʊt/ | Chú thích chân trang | The footnote provides additional information. (Chú thích chân trang cung cấp thông tin bổ sung.) |
Appendix | /əˈpɛn.dɪks/ | Phụ lục | The appendix contains extra data. (Phụ lục chứa dữ liệu bổ sung.) |
Bibliography | /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/ | Tài liệu tham khảo | The bibliography lists all sources used. (Tài liệu tham khảo liệt kê tất cả các nguồn đã sử dụng.) |
Illustration | /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ | Minh họa | The book has beautiful illustrations. (Cuốn sách có những minh họa đẹp.) |
Cover | /ˈkʌv.ər/ | Bìa | The cover of the book is very attractive. (Bìa của cuốn sách rất thu hút.) |
Spine | /spaɪn/ | Lưng sách | The title is printed on the spine. (Tiêu đề được in trên lưng sách.) |
Blurb | /blɜːrb/ | Mô tả ngắn | The blurb on the back covers the main story. (Mô tả ngắn ở mặt sau tóm tắt câu chuyện chính.) |
Genre | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại | This book belongs to the fantasy genre. (Cuốn sách này thuộc thể loại huyền bí.) |
Prologue | /ˈprɒl.ɒɡ/ | Lời mở đầu | The prologue sets the scene for the story. (Lời mở đầu thiết lập bối cảnh cho câu chuyện.) |
Epilogue | /ˈep.ɪ.lɒɡ/ | Lời kết | The epilogue provides closure to the plot. (Lời kết mang lại sự kết thúc cho cốt truyện.) |
Synopsis | /sɪˈnɒp.sɪs/ | Tóm tắt | The synopsis gives a brief overview of the story. (Tóm tắt cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về câu chuyện.) |
Quote | /kwəʊt/ | Trích dẫn | The book opens with a famous quote. (Cuốn sách mở đầu bằng một câu trích dẫn nổi tiếng.) |
Glossary | /ˈɡlɒs.ər.i/ | Bảng chú giải | The glossary explains difficult terms. (Bảng chú giải giải thích các thuật ngữ khó.) |
Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ trong sách
Các idioms thông dụng về các loại sách bằng tiếng Anh
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Don’t judge a book by its cover | Nhấn mạnh rằng vẻ bề ngoài không phản ánh bản chất bên trong. | She may look unfriendly, but don’t judge a book by its cover. (Cô ấy có thể trông không thân thiện, nhưng đừng đánh giá qua vẻ bề ngoài) |
Read between the lines | Khuyến khích tìm hiểu ý nghĩa ẩn sau thông điệp. | You need to read between the lines to understand the real meaning. (Bạn cần đọc giữa các dòng để hiểu ý nghĩa thực sự.) |
The book is on the table | Vấn đề đã rõ ràng | Let’s not discuss it anymore; the book is on the table. (Đừng thảo luận nữa; vấn đề đã rõ ràng.) |
A closed book | Ám chỉ điều gì đó khó hiểu hoặc không thể khám phá. | Her past is a closed book to me. (Quá khứ của cô ấy là một điều không thể hiểu được đối với tôi.) |
To turn over a new leaf | Biểu thị ý chí cải thiện và bắt đầu lại. | After his mistakes, he decided to turn over a new leaf. (Sau những sai lầm của mình, anh ấy quyết định lật một trang mới.) |
All my eggs in one basket | Cảnh báo về rủi ro khi đặt tất cả vào một thứ duy nhất. | It’s risky to put all your eggs in one basket. (Thật mạo hiểm khi đặt tất cả trứng vào một giỏ.) |
To write the book on something | Chỉ ra rằng ai đó là chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể. | She wrote the book on marketing strategies. (Cô ấy là chuyên gia viết sách về chiến lược marketing.) |
By the book | Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc. | We should do this by the book to avoid problems. (Chúng ta nên làm điều này theo đúng quy định để tránh rắc rối.) |
Open book | Cho thấy người đó dễ hiểu và không có bí mật. | He is an open book; you can ask him anything. (Anh ấy là một cuốn sách mở; bạn có thể hỏi anh ấy bất cứ điều gì.) |
Hit the books | Bắt đầu học chăm chỉ | I need to hit the books for my exams. (Tôi cần bắt đầu học tập chăm chỉ cho kỳ thi của mình.) |
Turn the page | Bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống. | After the divorce, she decided to turn the page and move on. (Sau khi ly hôn, cô ấy quyết định lật trang mới và tiếp tục.) |
In the same boat | Ở trong tình huống giống nhau, chia sẻ khó khăn. | We are all in the same boat when it comes to these challenges. (Tất cả chúng ta đều ở trong tình huống giống nhau khi đối mặt với những thách thức này.) |
Read the writing on the wall | Nhận ra dấu hiệu cho thấy điều gì đó sắp xảy ra. | He could read the writing on the wall and knew he would lose his job. (Anh ấy có thể nhận ra dấu hiệu và biết rằng mình sẽ mất việc.) |
A page-turner | Cuốn sách hấp dẫn mà khó đặt xuống. | This novel is a real page-turner; I couldn’t stop reading it! (Cuốn tiểu thuyết này thật sự hấp dẫn; tôi không thể ngừng đọc nó!) |
Các idioms thông dụng về các loại sách bằng tiếng Anh
Gợi ý trò chơi học tập
- Word Association: Nói từ liên quan; rèn luyện từ vựng.
- Vocabulary Bingo: Bảng bingo với từ vựng; đánh dấu từ khi nghe định nghĩa.
- Idiom Match: Kết hợp thẻ idioms với nghĩa; hiểu sâu hơn về idioms.
- Pictionary: Vẽ từ hoặc cụm từ; đoán từ đó; khuyến khích sáng tạo.
- Role Play: Thực hiện tình huống giao tiếp; cải thiện kỹ năng nói.
- Flashcard Quiz: Sử dụng flashcards; hỏi và trả lời từ vựng.
- Story Cubes: Dùng xúc xắc với hình ảnh; tạo câu chuyện chung.
- Online Quizzes: Tham gia quiz trực tuyến; kiểm tra kiến thức.
Mẫu câu giao tiếp về các loại sách bằng tiếng Anh
Dạng | Mẫu Câu Giao Tiếp | Dịch Nghĩa |
Giới thiệu sách | Have you read any good novels lately? | Gần đây bạn có đọc cuốn tiểu thuyết hay nào không? |
I just finished a fantastic biography about [author]. | Tôi vừa hoàn thành một cuốn tiểu sử tuyệt vời về [tác giả]. | |
Thảo luận về thể loại | What type of books do you prefer: fiction or non-fiction? | Bạn thích thể loại sách nào hơn: tiểu thuyết hay phi tiểu thuyết? |
I’m really into mystery novels right now. | Hiện tại tôi rất thích các cuốn tiểu thuyết trinh thám. | |
Chia sẻ ý kiến | I think this book has a unique perspective on [topic]. | Tôi nghĩ cuốn sách này có một góc nhìn độc đáo về [chủ đề]. |
The characters in this story are really well-developed. | Các nhân vật trong câu chuyện này được phát triển rất tốt. | |
Hỏi về sở thích | What’s your favorite book of all time? | Cuốn sách yêu thích của bạn trong tất cả thời gian là gì? |
Do you enjoy reading graphic novels? | Bạn có thích đọc truyện tranh không? | |
Đề xuất sách | You should check out [book title]; it’s a real page-turner! | Bạn nên xem qua [tên sách]; nó thật sự hấp dẫn! |
If you like thrillers, I recommend [book title]. | Nếu bạn thích truyện ly kỳ, tôi đề xuất [tên sách]. | |
Thảo luận về tác giả | I admire [author] for their writing style. | Tôi ngưỡng mộ [tác giả] vì phong cách viết của họ. |
Have you read anything by [author]? Their work is amazing! | Bạn đã đọc tác phẩm nào của [tác giả] chưa? Tác phẩm của họ thật tuyệt vời! | |
Chia sẻ kinh nghiệm đọc | I often read before bed; it helps me relax. | Tôi thường đọc trước khi đi ngủ; nó giúp tôi thư giãn. |
I usually listen to audiobooks during my commute. | Tôi thường nghe sách nói trong lúc đi làm. | |
Hỏi về nơi mua sách | Where do you usually buy your books? | Bạn thường mua sách ở đâu? |
Do you prefer physical books or e-books? | Bạn thích sách giấy hay sách điện tử hơn? |
Mẫu câu giao tiếp về các loại sách bằng tiếng Anh
Mẹo học từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh
- Sử dụng Flashcards: Tạo flashcards với từ vựng và định nghĩa; ôn tập thường xuyên.
- Đọc Sách Đa Dạng: Đọc nhiều thể loại sách khác nhau; ghi chú từ vựng mới.
- Xem Phim và Chương Trình Liên Quan: Xem phim dựa trên sách; lặp lại câu thoại để cải thiện phát âm.
- Tham Gia Nhóm Đọc Sách: Thảo luận về sách và từ vựng trong câu lạc bộ sách; chia sẻ ý kiến.
- Ghi Chép Từ Vựng Mới: Tạo sổ tay từ vựng với từ liên quan đến sách; viết câu ví dụ.
- Chơi Trò Chơi Từ Vựng: Tham gia trò chơi như Scrabble hoặc Boggle; sử dụng từ vựng trong trò chơi.
- Thực Hành Viết: Viết bài luận hoặc blog về sách; sử dụng từ vựng mới.
- Nghe Sách Nói: Nghe sách nói để cải thiện kỹ năng nghe; chú ý đến phát âm.
Bài tập từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh
- A __________ is a book that tells a story, often with fictional characters. (tiểu thuyết)
- __________ are books filled with illustrations and simple text for children. (sách tranh)
- A __________ is a factual account of someone’s life. (tiểu sử)
- A __________ book provides information on a specific topic. (sách hướng dẫn)
- __________ are books that are intended to be read quickly and are often suspenseful. (truyện ly kỳ)
- A novel is a book that tells a story, often with fictional characters.
- Picture books are books filled with illustrations and simple text for children.
- A biography is a factual account of someone’s life.
- A reference book provides information on a specific topic.
- Thrillers are books that are intended to be read quickly and are often suspenseful.
- I enjoy reading mystery novels.
- My favorite book is a classic.
- I prefer e-books to physical books.
- I read before going to sleep.
- I find self-help books very useful.
- What kind of books do you enjoy reading?
- What is your favorite book?
- Which do you prefer, e-books or physical books?
- When do you usually read?
- Why do you find self-help books useful?