Vì sao cần học tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc?
- Tiếp cận tài liệu chuyên môn: Học tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc giúp bạn dễ dàng đọc hiểu sách vở, bài báo, và nghiên cứu âm nhạc từ các nguồn quốc tế.
- Giao tiếp quốc tế: Tiếng Anh là ngôn ngữ chung trong ngành âm nhạc toàn cầu, giúp bạn kết nối và làm việc với các nhạc sĩ, giảng viên, và đồng nghiệp nước ngoài.
- Hiểu lý thuyết âm nhạc: Nắm vững tiếng Anh giúp bạn tiếp cận với các khái niệm lý thuyết âm nhạc và các hướng dẫn biểu diễn từ các chuyên gia quốc tế.
- Tham gia các sự kiện quốc tế: Tiếng Anh là công cụ quan trọng để tham gia và thành công trong các cuộc thi, buổi biểu diễn, và chương trình âm nhạc trên thế giới.
Vì sao cần học tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc?
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Bàn phím
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Piano | /piˈæn.oʊ/ | Đàn piano |
Grand piano | /ɡrænd piˈæn.oʊ/ | Đàn đại dương cầm |
Upright piano | /ˈʌp.raɪt piˈæn.oʊ/ | Đàn piano đứng |
Digital piano | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl piˈæn.oʊ/ | Đàn piano kỹ thuật số |
Electric keyboard | /ɪˈlek.trɪk ˈkiː.bɔːrd/ | Đàn phím điện tử |
Synthesizer | /ˈsɪn.θə.saɪ.zər/ | Đàn tổng hợp âm thanh |
Organ | /ˈɔːr.ɡən/ | Đàn organ |
Harmonium | /hɑːrˈmoʊ.ni.əm/ | Đàn phong cầm (dùng hơi) |
Clavichord | /ˈklæv.ɪ.kɔːrd/ | Đàn clavichord (nhạc cụ cổ) |
Harpsichord | /ˈhɑːrp.sɪ.kɔːrd/ | Đàn harpsichord |
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Bàn phím
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Đàn dây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Giải thích |
Violin | /ˈvaɪ.əl.ɪn/ | Đàn vĩ cầm | Nhạc cụ có bốn dây, thường được chơi bằng cách kéo một cây vĩ qua dây. |
Viola | /viˈoʊ.lə/ | Đàn alto | Nhạc cụ tương tự như violin nhưng lớn hơn, âm thanh sâu hơn. |
Cello | /ˈtʃɛl.oʊ/ | Đàn cello | Nhạc cụ có kích thước lớn hơn violin và viola, âm thanh trầm và ấm áp. |
Double bass | /ˈdʌb.əl beɪs/ | Đàn contrabass | Nhạc cụ lớn nhất trong gia đình đàn dây, tạo ra âm thanh rất trầm. |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar | Nhạc cụ có sáu dây, thường được chơi bằng cách gảy hoặc kéo dây. |
Harp | /hɑːrp/ | Đàn hạc | Nhạc cụ có hình tam giác với nhiều dây, được chơi bằng cách gảy dây bằng ngón tay. |
Mandolin | /ˌmæn.dəˈlɪn/ | Đàn măng đôlin | Nhạc cụ nhỏ có bốn cặp dây, âm thanh trong trẻo và vang vọng. |
Banjo | /ˈbæn.dʒoʊ/ | Đàn banjo | Nhạc cụ có mặt tròn và bốn hoặc năm dây, thường được sử dụng trong nhạc đồng quê. |
Lute | /luːt/ | Đàn luth | Nhạc cụ cổ điển có hình dáng giống như đàn guitar, có dây nylon. |
Sitar | /ˈsiː.tɑːr/ | Đàn sitar | Nhạc cụ truyền thống của Ấn Độ, có âm thanh phong phú và sâu lắng. |
Zither | /ˈzɪð.ər/ | Đàn zither | Nhạc cụ có mặt phẳng với nhiều dây, thường được chơi bằng cách gảy dây. |
Bass guitar | /beɪs ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar bass | Nhạc cụ có bốn dây, tạo ra âm trầm, thường được sử dụng trong các ban nhạc. |
Ukulele | /ˌjuː.kəˈleɪ.li/ | Đàn ukulele | Nhạc cụ nhỏ có bốn dây, thường được chơi trong nhạc Hawaiian. |
Balalaika | /ˌbæl.əˈlaɪ.kə/ | Đàn balalaika | Nhạc cụ truyền thống của Nga, có hình dạng tam giác và ba dây. |
Erhu | /ˈɜːr.huː/ | Đàn nhị (Trung Quốc) | Nhạc cụ hai dây của Trung Quốc, được chơi bằng một cây vĩ. |
Hardanger fiddle | /ˈhɑːr.dæŋ.ər ˈfɪd.əl/ | Đàn fiddle Hardanger | Nhạc cụ truyền thống của Na Uy, tương tự như violin nhưng có âm thanh đặc trưng hơn. |
Viola da gamba | /viˈoʊ.lə də ˈɡæm.bə/ | Đàn viola da gamba | Nhạc cụ có bốn đến sáu dây, thường được chơi ở tư thế đứng. |
Charango | /tʃəˈrɑːŋ.ɡoʊ/ | Đàn charango (Nam Mỹ) | Nhạc cụ nhỏ có mười dây, thường được làm từ gỗ và có âm thanh tươi sáng. |
Rebec | /ˈrɛb.ɛk/ | Đàn rebec | Nhạc cụ có ba dây, thường được chơi trong nhạc cổ điển châu Âu. |
Shamisen | /ˈʃɑː.mɪ.sɛn/ | Đàn shamisen (Nhật Bản) | Nhạc cụ có ba dây, được chơi bằng một cây vĩ lớn, có âm thanh đặc trưng trong nhạc truyền thống Nhật Bản. |
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Đàn dây
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Kèn đồng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Giải thích |
Trumpet | /ˈtrʌm.pɪt/ | Kèn trumpet | Kèn đồng có ống hình thẳng, âm thanh mạnh mẽ, thường được dùng trong dàn nhạc. |
Trombone | /trɒmˈboʊn/ | Kèn trombone | Kèn đồng có cần kéo để điều chỉnh âm thanh, thường sử dụng trong nhạc jazz và nhạc cổ điển. |
French horn | /frentʃ hɔrn/ | Kèn pháp | Kèn đồng có hình xoắn ốc, âm thanh ấm áp, thường dùng trong dàn nhạc giao hưởng. |
Tuba | /ˈtuː.bə/ | Kèn tuba | Kèn đồng lớn nhất, tạo ra âm trầm sâu, thường làm nền cho dàn nhạc. |
Euphonium | /juˈfoʊ.ni.əm/ | Kèn euphonium | Kèn đồng có âm thanh nhẹ nhàng, thường dùng trong ban nhạc quân đội và dàn nhạc. |
Cornet | /ˈkɔːr.nɪt/ | Kèn cornet | Giống kèn trumpet nhưng có âm thanh mềm mại hơn, thường sử dụng trong nhạc đồng quê và dàn nhạc. |
Sousaphone | /ˈsuː.zə.fəʊn/ | Kèn sousaphone | Kèn tuba hình dạng phù hợp với việc di chuyển, thường được dùng trong dàn nhạc diễu hành. |
Baritone | /ˈbɛr.ɪ.təʊn/ | Kèn baritone | Kèn đồng có âm thanh ở giữa trumpet và tuba, thường sử dụng trong dàn nhạc và ban nhạc. |
Alto horn | /ˈæl.toʊ hɔrn/ | Kèn alto | Kèn đồng có âm thanh cao hơn tuba nhưng thấp hơn trumpet, thường dùng trong ban nhạc. |
Bass trumpet | /beɪs ˈtrʌm.pɪt/ | Kèn trumpet bass | Kèn trumpet có âm thanh trầm hơn, thường sử dụng trong dàn nhạc cổ điển. |
Flugelhorn | /ˈflʊɡ.əl.hɔrn/ | Kèn flugelhorn | Kèn đồng có âm thanh êm ái và nhẹ nhàng, thường sử dụng trong nhạc jazz. |
Tenor horn | /ˈtɛn.ər hɔrn/ | Kèn tenor | Kèn đồng có âm thanh tương tự như trumpet, nhưng âm thanh ấm hơn và trầm hơn. |
Piccolo trumpet | /ˈpɪk.ə.loʊ ˈtrʌm.pɪt/ | Kèn trumpet piccolo | Kèn trumpet nhỏ hơn với âm thanh cao và trong trẻo, thường dùng trong nhạc cổ điển. |
Natural trumpet | /ˈnætʃ.ər.əl ˈtrʌm.pɪt/ | Kèn trumpet tự nhiên | Kèn trumpet không có van, chỉ chơi được các nốt tự nhiên. |
Slide trumpet | /slaɪd ˈtrʌm.pɪt/ | Kèn trumpet trượt | Kèn trumpet có cần trượt để điều chỉnh cao độ âm thanh, thường được sử dụng trong nhạc jazz. |
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Kèn đồng
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Kèn gỗ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Giải thích |
Clarinet | /ˈklær.ɪ.net/ | Đàn clarinet | Nhạc cụ có ống dài, thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa, âm thanh trong trẻo. |
Oboe | /ˈoʊ.boʊ/ | Đàn oboe | Nhạc cụ có âm thanh đặc trưng, sử dụng hai lưỡi để tạo âm thanh. |
Bassoon | /bəˈsuːn/ | Đàn bassoon | Nhạc cụ lớn với âm thanh sâu và ấm, thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng. |
Flute | /fluːt/ | Đàn flute | Nhạc cụ không có lưỡi, âm thanh cao, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại. |
Piccolo | /ˈpɪk.ə.loʊ/ | Đàn piccolo | Nhạc cụ nhỏ hơn flute, có âm thanh cao và sắc nét hơn. |
Recorder | /rɪˈkɔːr.dər/ | Đàn recorder | Nhạc cụ có ống đơn giản, thường được sử dụng để dạy âm nhạc cho trẻ em. |
Fagott | /fəˈɡoʊt/ | Đàn fagott | Tương tự như bassoon, âm thanh rất sâu, thường được dùng trong nhạc cổ điển. |
Tenoroon | /ˌtɛn.əˈruːn/ | Đàn tenoroon | Kèn gỗ nhỏ hơn của clarinet, âm thanh nhẹ nhàng và dễ chịu. |
Dulzaina | /dʊlˈzaɪ.nə/ | Đàn dulzaina | Nhạc cụ dân gian của Tây Ban Nha, âm thanh cao và vang vọng. |
Shawm | /ʃɔːm/ | Đàn shawm | Nhạc cụ có âm thanh mạnh mẽ, thường được dùng trong nhạc dân gian. |
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Kèn gỗ
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Bộ gõ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Giải thích |
Drum | /drʌm/ | Đàn trống | Nhạc cụ hình trụ, tạo âm thanh bằng cách gõ vào bề mặt. |
Snare drum | /snɛr drʌm/ | Đàn trống snare | Trống có dây kéo bên dưới, tạo ra âm thanh sắc nét và rõ ràng. |
Bass drum | /beɪs drʌm/ | Đàn trống bass | Trống lớn với âm thanh sâu, thường được sử dụng trong dàn nhạc. |
Tom-tom drum | /ˈtɑːm.tɑːm drʌm/ | Đàn tom-tom | Trống nhỏ hơn, thường được sử dụng trong bộ trống. |
Bongo | /ˈbɒŋ.ɡoʊ/ | Đàn bongo | Nhạc cụ gõ có hình dạng hình trụ, thường được chơi bằng tay. |
Conga | /ˈkɒŋ.ɡə/ | Đàn conga | Nhạc cụ gõ lớn, thường được chơi bằng tay, phổ biến trong nhạc Latin. |
Djembe | /ˈdʒɛm.beɪ/ | Đàn djembe | Nhạc cụ gõ hình chóp, thường được chơi bằng tay, có nguồn gốc từ châu Phi. |
Cajón | /kəˈhoʊn/ | Đàn cajón | Nhạc cụ hình hộp, người chơi ngồi lên và gõ vào bề mặt trước. |
Tambourine | /ˌtæm.bəˈriːn/ | Đàn tambourine | Nhạc cụ hình tròn, có chuông nhỏ, thường được lắc hoặc gõ. |
Marimba | /məˈrɪm.bə/ | Đàn marimba | Nhạc cụ gõ có các thanh gỗ, tạo âm thanh ấm áp, thường được chơi bằng búa. |
Xylophone | /ˈzaɪ.lə.foʊn/ | Đàn xylophone | Nhạc cụ gõ với các thanh gỗ sắp xếp theo thứ tự, tạo âm thanh trong trẻo. |
Timpani | /ˈtɪm.pə.ni/ | Đàn timpani | Trống lớn có thể điều chỉnh cao độ, thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng. |
Steel drum | /stiːl drʌm/ | Đàn steel drum | Nhạc cụ gõ được làm từ thùng thép, tạo ra âm thanh đặc trưng, phổ biến ở Caribbean. |
Claves | /ˈklɑː.viz/ | Đàn claves | Nhạc cụ gõ gồm hai thanh gỗ được gõ vào nhau, tạo âm thanh sắc nét. |
Guiro | /ˈɡɪə.roʊ/ | Đàn guiro | Nhạc cụ gõ có hình dạng ống, thường được chà bằng một cây gậy để tạo âm thanh. |
Agogo | /əˈɡoʊ.ɡoʊ/ | Đàn agogo | Nhạc cụ gõ có hai hoặc ba ống hình nón, thường được dùng trong nhạc Latin. |
Cabasa | /kəˈbɑː.sə/ | Đàn cabasa | Nhạc cụ gõ hình tròn, có chuỗi kim loại, thường được lắc để tạo âm thanh. |
Castanets | /ˌkæs.təˈnɛts/ | Đàn castanets | Nhạc cụ gõ được làm từ hai thanh gỗ nhỏ, thường được chơi bằng cách gõ vào nhau. |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | Đàn triangle | Nhạc cụ gõ hình tam giác, tạo ra âm thanh sáng khi gõ bằng que kim loại. |
Bongos | /ˈbɒŋ.ɡoʊz/ | Đàn bongos | Nhạc cụ gõ với hai trống nhỏ, thường được chơi bằng tay, phổ biến trong nhạc Latin. |
Từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh – Bộ gõ
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại âm nhạc tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Giải thích |
Pop | /pɒp/ | Nhạc pop | Thể loại nhạc phổ biến, thường có giai điệu dễ nhớ và lời bài hát đơn giản, thu hút nhiều khán giả. |
Rock | /rɒk/ | Nhạc rock | Thể loại nhạc mạnh mẽ với nhịp điệu nhanh, thường sử dụng guitar điện và trống. |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz | Thể loại nhạc có nguồn gốc từ Mỹ, nổi bật với sự ngẫu hứng, thường sử dụng nhạc cụ như saxophone và trumpet. |
Classical | /ˈklæs.ɪ.kəl/ | Nhạc cổ điển | Thể loại nhạc có cấu trúc phức tạp, thường được sáng tác cho dàn nhạc lớn, như giao hưởng. |
Hip-hop | /ˈhɪp.hɒp/ | Nhạc hip-hop | Thể loại nhạc bao gồm rap và beat, thường phản ánh văn hóa đô thị và các vấn đề xã hội. |
Reggae | /ˈrɛɡ.eɪ/ | Nhạc reggae | Thể loại nhạc có nguồn gốc từ Jamaica, thường mang thông điệp hòa bình và sử dụng nhịp điệu đặc trưng. |
Blues | /bluːz/ | Nhạc blues | Thể loại nhạc phản ánh cảm xúc buồn và nỗi đau, thường sử dụng guitar và có cấu trúc lặp lại. |
Country | /ˈkʌn.tri/ | Nhạc đồng quê | Thể loại nhạc thường kể chuyện về cuộc sống nông thôn, sử dụng guitar và các nhạc cụ truyền thống. |
Electronic | /ɪˌlekˈtrɒn.ɪk/ | Nhạc điện tử | Thể loại nhạc sử dụng công nghệ và nhạc cụ điện tử, thường có giai điệu nhịp nhàng và hiện đại. |
R&B | /ˌɑːr.ənˈbiː/ | Nhạc R&B | Thể loại nhạc kết hợp giữa soul và funk, thường có giai điệu mượt mà và lời ca sâu lắng. |
Metal | /ˈmɛt.əl/ | Nhạc metal | Thể loại nhạc mạnh mẽ, thường sử dụng guitar điện và có âm thanh dày đặc, mang lại cảm giác mạnh mẽ và kịch tính. |
Folk | /foʊk/ | Nhạc dân gian | Thể loại nhạc truyền thống thường kể về văn hóa và cuộc sống của một cộng đồng, sử dụng nhạc cụ dân gian. |
Alternative | /ælˈtɜːrnətɪv/ | Nhạc alternative | Thể loại nhạc không theo quy chuẩn, thường mang tính chất sáng tạo và khác biệt so với các thể loại chính thống. |
Punk | /pʌŋk/ | Nhạc punk | Thể loại nhạc có nhịp điệu nhanh và lời ca chống đối xã hội, thường gắn liền với phong cách thời trang và văn hóa phản kháng. |
Ska | /skɑː/ | Nhạc ska | Thể loại nhạc có nguồn gốc từ Jamaica, kết hợp giữa reggae và nhạc jazz, thường có nhịp điệu vui tươi. |
Soul | /soʊl/ | Nhạc soul | Thể loại nhạc thể hiện cảm xúc sâu sắc, thường sử dụng giọng hát mạnh mẽ và giai điệu giàu cảm xúc. |
Disco | /ˈdɪs.koʊ/ | Nhạc disco | Thể loại nhạc khiêu vũ phổ biến trong những năm 1970, thường có nhịp điệu nhanh và tiết tấu bắt tai. |
Opera | /ˈɒp.ər.ə/ | Nhạc opera | Thể loại nhạc kịch, thường được biểu diễn bằng giọng hát và kèm theo nhạc giao hưởng, mang lại trải nghiệm nghệ thuật cao cấp. |
Funk | /fʌŋk/ | Nhạc funk | Thể loại nhạc có tiết tấu mạnh mẽ, thường sử dụng bass nổi bật và nhạc cụ dây, tạo ra giai điệu vui tươi. |
Grunge | /ɡrʌndʒ/ | Nhạc grunge | Thể loại nhạc rock phát triển vào đầu thập niên 1990, thường mang tính chất u tối và thể hiện sự phản kháng. |
Techno | /ˈtɛk.noʊ/ | Nhạc techno | Thể loại nhạc điện tử, thường sử dụng nhịp điệu nhanh và âm thanh synth, phổ biến trong các câu lạc bộ và sự kiện khiêu vũ. |
New Age | /njuː eɪdʒ/ | Nhạc New Age | Thể loại nhạc thư giãn, thường kết hợp âm thanh tự nhiên và nhạc cụ nhẹ nhàng, mang lại cảm giác bình yên và tĩnh lặng. |
Industrial | /ɪnˈdʌs.tri.əl/ | Nhạc công nghiệp | Thể loại nhạc sử dụng âm thanh máy móc và nhạc cụ điện tử, thường mang lại cảm giác u tối và bí ẩn. |
K-pop | /keɪ pɒp/ | Nhạc K-pop | Thể loại nhạc pop từ Hàn Quốc, thường kết hợp giữa âm nhạc và vũ đạo, thu hút đông đảo người hâm mộ trên toàn thế giới. |
Ambient | /ˈæm.bi.ənt/ | Nhạc ambient | Thể loại nhạc tạo ra không gian âm thanh nhẹ nhàng, thường được sử dụng để thư giãn hoặc làm nền. |
Synthpop | /ˈsɪnθ.pɒp/ | Nhạc synthpop | Thể loại nhạc pop sử dụng các nhạc cụ điện tử và synthesizer để tạo ra âm thanh đặc trưng. |
Baroque | /bəˈroʊk/ | Nhạc Baroque | Thế kỷ 17 và 18, thường có cấu trúc phức tạp và sử dụng nhiều nhạc cụ. |
Gospel | /ˈɡɑː.spəl/ | Nhạc gospel | Thể loại nhạc tôn giáo, thường được biểu diễn trong các nhà thờ với âm hưởng vui tươi và đầy cảm xúc. |
Chamber music | /ˈtʃeɪm.bər ˈmjuː.zɪk/ | Nhạc phòng | Nhạc dành cho nhóm nhỏ nhạc công, thường được biểu diễn trong các không gian riêng tư. |
Soundtrack | /ˈsaʊnd.træk/ | Nhạc phim | Âm nhạc được sáng tác để kèm theo phim, giúp tạo ra không khí và cảm xúc cho các cảnh trong phim. |
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại âm nhạc tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Melody | /ˈmel.ə.di/ | Giai điệu |
Harmony | /ˈhɑːr.mə.ni/ | Hòa âm |
Rhythm | /ˈrɪð.əm/ | Nhịp điệu |
Tempo | /ˈtɛm.poʊ/ | Tốc độ |
Scale | /skeɪl/ | Thang âm |
Chord | /kɔːrd/ | Hợp âm |
Dynamics | /daɪˈnæm.ɪks/ | Động lực |
Notation | /noʊˈteɪ.ʃən/ | Nốt nhạc |
Composition | /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/ | Sáng tác |
Conductor | /kənˈdʌk.tər/ | Nhạc trưởng |
Genre | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại |
Arrangement | /əˈreɪndʒ.mənt/ | Sắp xếp |
Improvisation | /ˌɪm.prə.vaɪˈzeɪ.ʃən/ | Ứng tác |
Performance | /pərˈfɔːr.məns/ | Biểu diễn |
Solo | /ˈsoʊ.loʊ/ | Độc tấu |
Duet | /djuˈɛt/ | Song tấu |
Orchestra | /ˈɔːr.kɪ.strə/ | Dàn nhạc |
A cappella | /ˌɑː.kəˈpɛl.ə/ | Hát không nhạc cụ |
Fret | /frɛt/ | Phím đàn |
Staff | /stæf/ | Đường nhạc |
Key | /kiː/ | Nét nhạc |
Crescendo | /krəˈʃɛn.doʊ/ | Tăng dần âm lượng |
Decrescendo | /deɪ.krɪˈʃɛn.doʊ/ | Giảm dần âm lượng |
Timbre | /ˈtæm.bər/ | Âm sắc |
Pitch | /pɪtʃ/ | Cao độ |
Interval | /ˈɪn.tə.vəl/ | Khoảng cách âm thanh |
Octave | /ˈɒk.tɪv/ | Quãng tám |
Sonata | /səˈnɑː.tə/ | Bản nhạc sonata |
Prelude | /ˈpreɪ.luːd/ | Khúc dạo đầu |
Etude | /eɪˈtjuːd/ | Bài tập |
Riff | /rɪf/ | Đoạn nhạc lặp lại |
Soloist | /ˈsoʊ.ləʊ.ɪst/ | Nghệ sĩ độc tấu |
Crescendo | /krəˈʃɛn.doʊ/ | Tăng dần âm lượng |
Bar | /bɑːr/ | Nhịp trong âm nhạc |
Beat | /biːt/ | Nhịp |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc
Tổng hợp các bài nhạc tiếng Anh 8x, 9x bất hủ
Tên bài hát | Năm sáng tác | Tác giả | Thông tin sơ lược về bài hát |
Billie Jean | 1983 | Michael Jackson | Bài hát nổi tiếng với giai điệu bắt tai, điệp khúc dễ nhớ và phần trình diễn huyền thoại của Michael Jackson. |
Like a Virgin | 1984 | Madonna | Madonna đã tạo dấu ấn mạnh mẽ với bài hát này, thể hiện hình ảnh một nghệ sĩ nữ tự tin và nổi bật trong văn hóa pop. |
Sweet Child o’ Mine | 1987 | Guns N’ Roses | Giai điệu guitar mở đầu và lời ca lãng mạn đã biến bài hát này thành biểu tượng của thể loại rock. |
I Wanna Dance with Somebody | 1987 | Whitney Houston | Một bài hát disco pop vui tươi, thường được phát trong các bữa tiệc và sự kiện, mang lại cảm giác phấn khích. |
Every Breath You Take | 1983 | The Police | Bản ballad lãng mạn với giai điệu du dương, mặc dù có nội dung u ám, đã trở thành một trong những bài hát nổi tiếng nhất của nhóm. |
Smells Like Teen Spirit | 1991 | Nirvana | Bài hát biểu trưng cho thế hệ grunge, mang đến một làn sóng mới trong âm nhạc rock và phản ánh tinh thần của thế hệ 90. |
My Heart Will Go On | 1997 | Celine Dion | Nhạc phim của bộ phim Titanic, bài hát đã trở thành một trong những bản ballad nổi tiếng nhất mọi thời đại. |
I Will Always Love You | 1992 | Whitney Houston | Bản cover nổi tiếng, mang lại cho Whitney Houston nhiều giải thưởng và cảm xúc sâu sắc cho người nghe. |
Wonderwall | 1995 | Oasis | Một trong những bài hát iconic của rock Brit, thường được cover và vẫn giữ được sức hút cho đến ngày nay. |
Torn | 1997 | Natalie Imbruglia | Bài hát pop rock đã mang lại cho Natalie Imbruglia sự nổi tiếng toàn cầu với giai điệu buồn nhưng cuốn hút. |
Dancing Queen | 1976 | ABBA | Mặc dù ra mắt trước thập niên 80, bài hát này rất phổ biến trong thời gian đó và được xem như một bản anthem của disco. |
Take on Me | 1985 | A-ha | Nổi tiếng với giai điệu bắt tai và video âm nhạc sáng tạo, bài hát đã trở thành một trong những biểu tượng của thập niên 80. |
Killing Me Softly with His Song | 1996 | The Fugees | Bản cover nổi tiếng với giai điệu êm dịu và sâu lắng, mang lại cho The Fugees thành công vang dội. |
Under the Bridge | 1992 | Red Hot Chili Peppers | Một bài hát mang tính tự sự, thể hiện sự cô đơn và nỗi nhớ quê hương của thành viên nhóm, được yêu thích rộng rãi. |
Macarena | 1993 | Los Del Rio | Bài hát nhảy bắt tai đã trở thành hiện tượng toàn cầu, với điệu nhảy đặc trưng nổi tiếng trong các bữa tiệc. |
Tổng hợp các bài nhạc tiếng Anh 8x, 9x bất hủ
Mẹo học từ vựng về các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh
- Sử dụng flashcards: tạo flashcards với hình ảnh, tên, phiên âm và nghĩa.
- Nghe nhạc và xem video: nghe và xem video giới thiệu nhạc cụ để ghi nhớ từ vựng.
- Thực hành nói: giao tiếp với bạn bè hoặc tham gia câu lạc bộ âm nhạc.
- Viết nhật ký âm nhạc: ghi chép cảm nhận về các nhạc cụ và bài hát yêu thích.
- Chơi game học từ vựng: tham gia trò chơi từ vựng trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng anh.
- Nhóm từ vựng theo chủ đề: phân loại từ vựng theo nhóm nhạc cụ (dây, khí, bộ gõ).
- Sử dụng từ vựng trong thực tế: áp dụng từ vựng khi nghe nhạc hoặc trò chuyện về nhạc cụ.
Câu đố vui về tên các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh
- I have strings and can be played by drawing a bow, I am often called a small instrument. What am I? (Tôi có dây và có thể được chơi bằng cách kéo, tôi thường được gọi là một nhạc cụ nhỏ. Tôi là gì?)
- I am an instrument with a keyboard and am often used to create sounds of other instruments. What am I?(Tôi là một nhạc cụ có bàn phím và thường được dùng để tạo ra âm thanh của các nhạc cụ khác. Tôi là gì?)
- I am a large instrument with a wooden body, often played by drawing a bow and have a deep sound. What am I? (Tôi là một nhạc cụ lớn, có thân gỗ, thường được chơi bằng cách kéo dây và có âm thanh sâu lắng. Tôi là gì?)
- I have 6 strings and am very popular in rock bands. What am I? (Tôi có 6 dây và rất phổ biến trong các ban nhạc rock. Tôi là gì?)
- I am an instrument shaped like a boat, have strings, and are played by plucking. What am I? (Tôi là một nhạc cụ có hình dạng giống như một chiếc thuyền, có dây và được chơi bằng cách gảy. Tôi là gì?)
- I am an instrument with a tube and produce sound when you blow into me. What am I? (Tôi là một nhạc cụ có ống và tạo ra âm thanh khi bạn thổi vào. Tôi là gì?)
- I am a percussion instrument and am often used in large orchestras. I can create sound by being struck. What am I? (Tôi là một nhạc cụ bộ gõ và thường được dùng trong các dàn nhạc lớn. Tôi có thể tạo ra âm thanh bằng cách đánh vào bề mặt. Tôi là gì?)
- I am a circular instrument, played by blowing, and have a high-pitched sound. What am I? (Tôi là một nhạc cụ có hình tròn, được chơi bằng cách thổi và có âm thanh cao. Tôi là gì?)
- I have strings and are played by plucking, often used in folk music. What am I? (Tôi có dây và được chơi bằng cách gảy, thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian. Tôi là gì?)
- I am a wind instrument, often with a powerful sound, and used in military bands. What am I? (Tôi là một nhạc cụ hơi, thường có âm thanh mạnh mẽ và được sử dụng trong các dàn nhạc quân đội. Tôi là gì?)
Câu đố vui về tên các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh
- Violin
- Synthesizer
- Cello
- Guitar
- Lute
- Flute
- Drum
- Trumpet
- Harp
- Trombone
Xem thêm: