Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh thông dụng? Bạn tự hỏi có idioms nào liên quan đến chủ đề gia vị hay không? Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ hướng dẫn cho bạn tất tần tật về từ vựng chủ đề thú vị này nhé!
Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh: Gia vị nêm nếm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Basil | /ˈbæzəl/ | Húng quế | Add fresh basil to enhance the flavor of the pasta. → Thêm húng quế tươi để tăng hương vị cho món mì. |
Bay leaf | /beɪ liːf/ | Lá nguyệt quế | She added a bay leaf to the stew for aroma. → Cô ấy thêm lá nguyệt quế vào món hầm để tạo hương thơm. |
Black sesame seeds | /blæk ˈsɛsəmi siːdz/ | Hạt mè đen | Sprinkle black sesame seeds on top of the salad. → Rắc hạt mè đen lên trên món salad. |
Cardamom | /ˈkɑːrdəməm/ | Bạch đậu khấu | Cardamom adds a unique flavor to tea. → Bạch đậu khấu thêm hương vị đặc biệt cho trà. |
Celery salt | /ˈsɛləri sɔːlt/ | Muối cần tây | Use celery salt to season your soup. → Dùng muối cần tây để nêm món súp. |
Chili flakes | /ˈʧɪli fleɪks/ | Ớt khô dạng mảnh | Sprinkle some chili flakes for a spicy kick. → Rắc một ít ớt khô dạng mảnh để tạo vị cay. |
Chili powder | /ˈʧɪli ˈpaʊdər/ | Bột ớt | Add chili powder to give the dish some heat. → Thêm bột ớt để món ăn có vị cay. |
Cinnamon | /ˈsɪnəmən/ | Quế | Cinnamon is often used in desserts. → Quế thường được dùng trong các món tráng miệng. |
Clove | /kloʊv/ | Đinh hương | One clove is enough to add a strong aroma. → Một đinh hương là đủ để thêm hương thơm mạnh. |
Coriander | /ˌkɔːriˈændər/ | Ngò (rau mùi) | Fresh coriander is added just before serving. → Ngò tươi được thêm vào ngay trước khi phục vụ. |
Cumin | /ˈkjuːmɪn/ | Thì là | Cumin adds a warm flavor to curry dishes. → Thì là thêm hương vị ấm cho các món cà ri. |
Curry powder | /ˈkɜːri ˈpaʊdər/ | Bột cà ri | Use curry powder to make delicious Indian dishes. → Dùng bột cà ri để làm món ăn Ấn Độ ngon miệng. |
Fennel seeds | /ˈfɛnəl siːdz/ | Hạt thì là | Fennel seeds are used in many Mediterranean recipes. → Hạt thì là được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn Địa Trung Hải. |
Five-spice powder | /faɪv spaɪs ˈpaʊdər/ | Ngũ vị hương | Add five-spice powder to enhance flavor in Asian dishes. → Thêm ngũ vị hương để tăng hương vị cho món ăn châu Á. |
Garlic powder | /ˈɡɑːrlɪk ˈpaʊdər/ | Bột tỏi | Use garlic powder to save time in cooking. → Dùng bột tỏi để tiết kiệm thời gian nấu ăn. |
Ginger | /ˈdʒɪndʒər/ | Gừng | Fresh ginger adds a zesty flavor to stir-fries. → Gừng tươi thêm vị nồng cho các món xào. |
Lemongrass | /ˈlɛmənˌɡræs/ | Sả | Lemongrass is essential in many Thai dishes. → Sả là nguyên liệu cần thiết trong nhiều món ăn Thái. |
Mustard | /ˈmʌstərd/ | Mù tạt | Mustard adds a tangy flavor to sauces. → Mù tạt thêm vị chua nhẹ cho các loại nước sốt. |
Nutmeg | /ˈnʌtmeɡ/ | Nhục đậu khấu | Grated nutmeg is used in desserts and sauces. → Nhục đậu khấu bào được dùng trong các món tráng miệng và sốt. |
Onion powder | /ˈʌnjən ˈpaʊdər/ | Bột hành | Onion powder is a quick substitute for fresh onions. → Bột hành là một lựa chọn nhanh thay cho hành tươi. |
Oregano | /əˈreɡənoʊ/ | Kinh giới | Add oregano to give Italian dishes their signature flavor. → Thêm kinh giới để tạo hương vị đặc trưng cho các món Ý. |
Paprika | /pæpˈriːkə/ | Ớt bột ngọt | Sprinkle paprika on top for a touch of color. → Rắc ớt bột ngọt lên trên để tạo thêm màu sắc. |
Parsley | /ˈpɑːrsli/ | Mùi tây | Garnish with parsley for a fresh look. → Trang trí với mùi tây để tạo vẻ tươi mới. |
Pepper | /ˈpɛpər/ | Hạt tiêu | Black pepper adds a bit of spice to any dish. → Hạt tiêu đen thêm vị cay nhẹ cho mọi món ăn. |
Rosemary | /ˈroʊzmɛri/ | Hương thảo | Use rosemary to flavor roasted potatoes. → Dùng hương thảo để làm tăng hương vị cho khoai tây nướng. |
Saffron | /ˈsæfrən/ | Nghệ tây | Saffron is often used in paella to add color and flavor. → Nghệ tây thường được dùng trong món paella để thêm màu sắc và hương vị. |
Salt | /sɔːlt/ | Muối | Add a pinch of salt to enhance the taste. → Thêm một chút muối để làm tăng hương vị. |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường | Sugar is essential in many dessert recipes. → Đường là thành phần quan trọng trong nhiều công thức món tráng miệng. |
Tarragon | /ˈtærəɡən/ | Ngải thơm | Tarragon adds a unique flavor to chicken dishes. → Ngải thơm thêm hương vị độc đáo cho các món gà. |
Thyme | /taɪm/ | Cỏ xạ hương | Thyme is commonly used in soups and stews. → Cỏ xạ hương thường được dùng trong các món súp và hầm. |
Turmeric | /ˈtɜːrmərɪk/ | Nghệ | Turmeric is known for its bright yellow color. → Nghệ nổi tiếng với màu vàng sáng đặc trưng. |
Vanilla extract | /vəˈnɪlə ɪkˈstrækt/ | Chiết xuất vani | Vanilla extract is often used in baking. → Chiết xuất vani thường được sử dụng trong làm bánh. |
White pepper | /waɪt ˈpɛpər/ | Tiêu trắng | White pepper is milder than black pepper. → Tiêu trắng có vị nhẹ hơn tiêu đen. |
Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh: Gia vị nêm nếm
Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh: Gia vị và mùi vị
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt | The cake is very sweet. (Bánh rất ngọt.) |
Sour | /saʊər/ | Chua | This lemon is quite sour. (Quả chanh này khá chua.) |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn | The soup is too salty for my taste. (Súp này quá mặn đối với khẩu vị của tôi.) |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng | Black coffee has a bitter flavor. (Cà phê đen có vị đắng.) |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay | I love spicy food. (Tôi thích món ăn cay.) |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Thơm, đậm đà | The savory dish was a hit at the dinner party. (Món ăn đậm đà đã được yêu thích trong bữa tiệc tối.) |
Umami | /uːˈmɑːmi/ | Vị ngọt thịt | Mushrooms are rich in umami flavor. (Nấm có vị ngọt thịt phong phú.) |
Tangy | /ˈtæŋi/ | Chua nhẹ, gắt | The sauce has a tangy taste. (Nước sốt có vị chua nhẹ.) |
Zesty | /ˈzɛsti/ | Vị the, mạnh | The zesty lemon adds freshness to the dish. (Chanh the mang lại sự tươi mát cho món ăn.) |
Smoky | /ˈsmoʊki/ | Có vị khói | The meat has a smoky flavor. (Thịt có vị khói.) |
Minty | /ˈmɪnti/ | Vị bạc hà | The gum has a refreshing minty taste. (Kẹo cao su có vị bạc hà tươi mát.) |
Pungent | /ˈpʌndʒənt/ | Vị hăng, nồng | The cheese has a pungent aroma. (Phô mai có mùi hăng.) |
Creamy | /ˈkriːmi/ | Béo mịn | The soup is creamy and rich. (Súp rất béo mịn và đậm đà.) |
Fruity | /ˈfruːti/ | Vị trái cây | This drink has a fruity flavor. (Nước uống này có vị trái cây.) |
Nutty | /ˈnʌti/ | Vị hạt | The granola has a nutty taste. (Granola có vị hạt.) |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Vị đất, gần gũi với thiên nhiên | The wine has an earthy flavor. (Rượu vang có vị đất.) |
Rich | /rɪtʃ/ | Đậm đà, giàu vị | The chocolate is rich and decadent. (Sô cô la rất đậm đà và sang trọng.) |
Light | /laɪt/ | Nhẹ nhàng, thanh thoát | The salad has a light dressing. (Salad có nước sốt nhẹ nhàng.) |
Greasy | /ˈɡriːzi/ | Có nhiều dầu mỡ | The fried food is too greasy. (Món ăn chiên quá nhiều dầu mỡ.) |
Tart | /tɑːrt/ | Chua, chua chua | The pie has a tart flavor. (Bánh có vị chua.) |
Floral | /ˈflɔːrəl/ | Có vị giống như hoa | The tea has a floral aroma. (Trà có mùi thơm giống hoa.) |
Toasty | /ˈtoʊsti/ | Có vị nướng, rang | The bread has a toasty flavor. (Bánh mì có vị nướng.) |
Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo, không có vị | The soup is bland without seasoning. (Súp nhạt nhẽo nếu không có gia vị.) |
Syrupy | /ˈsɪrəpi/ | Có vị ngọt như siro, dính | The pancakes were served with syrupy sauce. (Bánh kếp được phục vụ với nước sốt ngọt như siro.) |
Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh: Gia vị và mùi vị
Tổng hợp idioms về các loại gia vị trong tiếng Anh
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Spice things up | Làm cho cái gì đó trở nên thú vị hơn | We should spice things up in our presentations. |
A pinch of salt | Một chút hoài nghi hay sự cẩn trọng | Take his advice with a pinch of salt; he often exaggerates. |
Salt of the earth | Người tốt, chân thật, bình dị | My grandmother is the salt of the earth; she always helps others. |
Take something with a grain of salt | Không hoàn toàn tin tưởng điều gì đó | You should take his claims with a grain of salt until we get more information. |
Too many cooks spoil the broth | Nhiều người tham gia vào một việc có thể dẫn đến hỗn loạn | We need to limit the number of people on this project; too many cooks spoil the broth. |
Add fuel to the fire | Thêm vào tình huống, làm cho nó tồi tệ hơn | Don’t bring up that topic; it will only add fuel to the fire. |
Variety is the spice of life | Đa dạng làm cuộc sống thêm thú vị | Trying new activities is important; variety is the spice of life. |
Thành ngữ về các loại gia vị trong tiếng Anh
Cách ghi nhớ từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh
Sau đây là các cách ghi nhớ từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh:
- Phân loại gia vị: Chia thành nhóm như gia vị khô và gia vị tươi.
- Hình ảnh minh họa: Tìm hình ảnh cho từng loại gia vị để liên kết với từ vựng.
- Tạo câu chuyện: Kết nối các từ vựng bằng một câu chuyện liên quan đến gia vị.
- Nấu ăn và thử nghiệm với các gia vị.
- Tạo danh sách và sử dụng ứng dụng học từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh.
Bài tập tự luyện về từ vựng các loại gia vị trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- __________ is often used in baking to add sweetness. (Nguyên liệu thường được sử dụng trong nướng để thêm vị ngọt.)
- I love the __________ flavor of basil in pasta dishes. (Tôi thích hương vị thơm của húng quế trong các món mì.)
- __________ is used to add a spicy kick to dishes. (Gia vị này được sử dụng để thêm vị cay cho món ăn.)
- __________ can be used to enhance the flavor of meats. (Gia vị này có thể được dùng để tăng cường hương vị của thịt.)
- __________ is a common seasoning for soups and stews. (Gia vị này là gia vị phổ biến cho các món canh và món hầm.)
Đáp án:
- Sugar (Đường) is often used in baking to add sweetness.
- I love the fragrant (thơm) flavor of basil in pasta dishes.
- Chili (Ớt) is used to add a spicy kick to dishes.
- Garlic (Tỏi) can be used to enhance the flavor of meats.
- Salt (Muối) is a common seasoning for soups and stews.
Bài tập 2: Ghép các từ trong cột A với nghĩa tương ứng trong cột B.
Cột A | Cột B |
1. Cinnamon | A. Húng quế |
2. Ginger | B. Tiêu |
3. Basil | C. Đinh hương |
4. Oregano | D. Gừng |
5. Thyme | E. Xạ hương |
6. Pepper | F. Quế |
7. Nutmeg | G. Oregano |
8. Garlic | H. Tỏi |
9. Turmeric | I. Nghệ |
10. Cumin | J. Thì là |
Đáp án:
- F – Cinnamon (Quế)
- D – Ginger (Gừng)
- A – Basil (Húng quế)
- G – Oregano (Xạ hương)
- E – Thyme (Thì là)
- B – Pepper (Tiêu)
- C – Nutmeg (Đinh hương)
- H – Garlic (Tỏi)
- I – Turmeric (Nghệ)
- J – Cumin (Thì là)
Bài tập từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi.
Câu 1: What spice is used to add a warm, sweet flavor to dishes, often used in baking? a) Cinnamon b) Garlic c) Salt d) Pepper
Câu 2: What spice is often used in Indian cuisine, has a pungent aroma, and is often used in curries? a) Ginger b) Oregano c) Cumin d) Paprika
Câu 3: What spice is made from dried peppercorns, and can be black, white, or red? a) Salt b) Oregano c) Pepper d) Cayenne pepper
Câu 4: What spice is often used in Italian cuisine, has a slightly bitter, earthy flavor, and is often used in tomato sauces? a) Oregano b) Basil c) Rosemary d) Thyme
Câu 5: What spice is often used in Mexican cuisine, has a smoky flavor, and is often used in chili powders? a) Chili powder b) Cumin c) Paprika d) Cinnamon
Câu 6: What spice is often used in Middle Eastern cuisine, has a warm, nutty flavor, and is often used in dips and spreads? a) Cumin b) Turmeric c) Sesame seeds d) Saffron
Câu 7: What spice is made from the dried flowers of a crocus plant and is very expensive? a) Saffron b) Oregano c) Cayenne pepper d) Cinnamon
Câu 8: What spice is often used in Asian cuisine, has a sharp, pungent flavor, and is often used in stir-fries? a) Ginger b) Garlic c) Cayenne pepper d) Cinnamon
Câu 9: What spice is made from dried bay leaves and has a slightly bitter, earthy flavor? a) Bay leaves b) Rosemary c) Basil d) Thyme
Câu 10: What spice is often used in Italian cuisine, has a pungent aroma, and is often used in garlic bread and pasta dishes? a) Garlic b) Basil c) Oregano d) Thyme
Đáp án:
- a) Cinnamon
- c) Cumin
- c) Pepper
- a) Oregano
- a) Chili powder
- b) Turmeric
- a) Saffron
- a) Ginger
- a) Bay leaves
- a) Garlic
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Bài viết từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh chỉ mang tính chất tham khảo. Hy vọng rằng nội dung được IRIS English tổng hợp và biên soạn này sẽ là nguồn tư liệu hữu ích, giúp các bạn mở rộng vốn từ cũng như tự tin hơn trong việc giao tiếp liên quan đến đề tài gia vị.