Bạn đã bao giờ tự hỏi có bao nhiêu loại mũ khác nhau trong tiếng Anh không? Từ những chiếc mũ đơn giản như “cap” cho đến những kiểu mũ sang trọng như “fedora,” mỗi loại mũ đều có nét độc đáo riêng và công dụng khác nhau. Hãy cùng IRIS English khám phá những từ vựng thú vị về các loại mũ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp nhé!
Từ vựng về các loại mũ trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai | He wore a cap to shield his eyes from the sun. → Anh ấy đội mũ lưỡi trai để che mắt khỏi ánh nắng. |
Hat | /hæt/ | Mũ | She bought a new hat for the party. → Cô ấy mua một chiếc mũ mới cho bữa tiệc. |
Beanie | /ˈbiːni/ | Mũ len | In winter, I love to wear my beanie to stay warm. → Vào mùa đông, tôi thích đội mũ len của mình để giữ ấm. |
Fedora | /fəˈdɔːrə/ | Mũ phớt | He looked stylish in his fedora. → Anh ấy trông phong cách trong chiếc mũ phớt của mình. |
Beret | /bəˈreɪ/ | Mũ beret | The artist wore a beret as part of her outfit. → Nghệ sĩ đã đội mũ beret như một phần của trang phục. |
Cowboy hat | /ˈkaʊbɔɪ hæt/ | Mũ cao bồi | The cowboy’s hat protected him from the sun. → Mũ cao bồi đã bảo vệ anh ấy khỏi ánh nắng mặt trời. |
Sun hat | /sʌn hæt/ | Mũ chống nắng | A sun hat is essential for beach trips. → Mũ chống nắng là điều cần thiết cho những chuyến đi biển. |
Bucket hat | /ˈbʌkɪt hæt/ | Mũ xô | He wore a bucket hat for a casual look. → Anh ấy đội mũ xô để tạo phong cách thường ngày. |
Trapper hat | /ˈtræpər hæt/ | Mũ len có tai | The trapper hat kept him warm during the snowstorm. → Mũ len có tai đã giữ ấm cho anh ấy trong cơn bão tuyết. |
Top hat | /tɒp hæt/ | Mũ cao | The magician wore a top hat during his performance. → Ảo thuật gia đã đội mũ cao trong buổi biểu diễn của mình. |
Visor | /ˈvaɪzər/ | Mũ có vành | He wore a visor to block the sun while playing golf. → Anh ấy đội mũ có vành để chặn ánh nắng khi chơi golf. |
Newsboy cap | /ˈnjuːzbɔɪ kæp/ | Mũ báo chí | The newsboy cap became fashionable in the 1920s. → Mũ báo chí trở nên thời thượng vào những năm 1920. |
Panama hat | /ˈpænəˌmɑː hæt/ | Mũ Panama | He wore a Panama hat to stay cool in the heat. → Anh ấy đội mũ Panama để giữ mát trong cái nóng. |
Cloche hat | /kloʊʃ hæt/ | Mũ cloche | The cloche hat was popular in the 1920s. → Mũ cloche rất phổ biến trong những năm 1920. |
Helmet | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm | Always wear a helmet when riding a bike. → Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp. |
Beekeeping hat | /ˈbiːkiːpɪŋ hæt/ | Mũ nuôi ong | A beekeeping hat protects you from bee stings. → Mũ nuôi ong bảo vệ bạn khỏi bị ong đốt. |
Hard hat | /hɑːrd hæt/ | Mũ bảo hộ | Workers are required to wear hard hats on construction sites. → Công nhân được yêu cầu đội mũ bảo hộ tại các công trường xây dựng. |
Snood | /nuːd/ | Mũ trùm đầu | The snood kept her hair in place while cooking. → Mũ trùm đầu giữ cho tóc cô ấy gọn gàng khi nấu ăn. |
Chullo | /ˈtʃuːjoʊ/ | Mũ len có tai | He wore a chullo to keep warm in the mountains. → Anh ấy đội mũ len có tai để giữ ấm ở trên núi. |
Balaclava | /ˌbæləˈklɑːvə/ | Mũ trùm đầu | A balaclava is essential for winter sports. → Mũ trùm đầu là điều cần thiết cho các môn thể thao mùa đông. |
Từ vựng về các loại mũ trong tiếng Anh thông dụng
Idioms về các loại mũ trong tiếng Anh
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
To wear many hats | Thực hiện nhiều vai trò hoặc nhiệm vụ khác nhau. | As a small business owner, I wear many hats, from marketing to customer service. |
Put on your thinking cap | Bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về một vấn đề nào đó. | We need to solve this problem quickly, so put on your thinking cap. |
Take off your hat to someone | Tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó vì thành tích hoặc nỗ lực. | I take my hat off to her for managing to complete the project on time. |
Keep your hat on | Giữ bình tĩnh hoặc không quá lo lắng. | I know the meeting is stressful, but keep your hat on; everything will work out. |
In someone’s hat | Được nhắc đến hoặc được xem xét trong một tình huống nào đó. | Your name is still in the hat for the promotion. |
To tip your hat | Thể hiện sự tôn trọng hoặc đồng ý với ai đó. | You should tip your hat to those who work hard every day. |
Throw your hat in the ring | Tham gia vào một cuộc thi hoặc thử sức với một thách thức mới. | She decided to throw her hat in the ring for the election. |
To wear the crown | Chịu trách nhiệm, thường là người lãnh đạo hoặc có quyền lực. | As the CEO, she wears the crown and makes all the final decisions. |
To pass the hat | Thu thập tiền từ một nhóm người cho một mục đích nào đó. | We need to pass the hat to help fund the school trip. |
To have a feather in your cap | Có một thành tựu mà bạn tự hào. | Winning that award was a real feather in her cap. |
To keep it under your hat | Giữ bí mật về điều gì đó. | I’m planning a surprise party, so keep it under your hat. |
Thành ngữ về các loại mũ trong tiếng Anh
Đoạn văn mẫu về các loại mũ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu về các loại mũ trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Đoạn văn mẫu 1 về các loại mũ trong tiếng Anh
When it comes to hats, there are many styles to choose from, each serving a unique purpose. For instance, a baseball cap is perfect for casual outings and keeping the sun out of your eyes, while a fedora adds a touch of sophistication to any outfit. Beanies are great for staying warm in winter, whereas sun hats are ideal for beach days. With so many options available, everyone can find a hat that suits their personal style and needs.
Dịch nghĩa:
Khi nói đến mũ, có rất nhiều kiểu dáng để lựa chọn, mỗi kiểu đều có một mục đích riêng. Ví dụ, mũ bóng chày rất phù hợp cho những buổi đi chơi thoải mái và để che nắng, trong khi mũ fedora mang đến vẻ thanh lịch cho bất kỳ trang phục nào. Mũ beanie thì rất tốt để giữ ấm vào mùa đông, trong khi mũ che nắng rất lý tưởng cho những ngày ở bãi biển. Với nhiều lựa chọn như vậy, ai cũng có thể tìm được một chiếc mũ phù hợp với phong cách và nhu cầu của bản thân.
Đoạn văn mẫu 1 về các loại mũ trong tiếng Anh
Đoạn văn mẫu 2 về các loại mũ trong tiếng Anh
Hats have been an essential part of fashion for centuries, providing both style and functionality. The iconic cowboy hat is perfect for outdoor adventures, offering protection from the sun and rain. On the other hand, a beanie is a cozy accessory for colder months, keeping your head warm while adding a casual flair to your look. For formal occasions, a wide-brimmed hat can elevate your outfit, making you stand out in a crowd. No matter the occasion, there’s always a hat that fits perfectly.
Dịch nghĩa:
Mũ đã là một phần thiết yếu của thời trang trong nhiều thế kỷ, vừa mang lại phong cách vừa có chức năng. Mũ cao bồi nổi tiếng rất phù hợp cho những cuộc phiêu lưu ngoài trời, giúp bảo vệ bạn khỏi nắng và mưa. Ngược lại, mũ beanie là một phụ kiện ấm áp cho những tháng lạnh, giữ ấm cho đầu của bạn trong khi thêm phần thoải mái cho diện mạo của bạn. Đối với những dịp trang trọng, mũ có vành rộng có thể nâng tầm trang phục của bạn, khiến bạn nổi bật giữa đám đông. Không quan trọng dịp nào, luôn có một chiếc mũ phù hợp.
Đoạn văn mẫu 3 về các loại mũ trong tiếng Anh
The cowboy hat, a symbol of the American West, is more than just headwear; it’s a cultural icon embodying rugged individualism and a connection to the land. With its wide brim, providing shade from the scorching sun, and high crown, offering protection from the elements, the cowboy hat is both practical and stylish. From the dusty plains to bustling city streets, this iconic hat remains a statement of heritage, evoking images of cowboys, ranchers, and the untamed spirit of the frontier. Whether worn for work or fashion, the cowboy hat continues to capture the imagination and inspire a sense of adventure.
Dịch nghĩa:
Mũ cao bồi, biểu tượng của miền Tây nước Mỹ, không chỉ là một phụ kiện đội đầu; nó là một biểu tượng văn hóa thể hiện cá tính mạnh mẽ và sự kết nối với đất đai. Với vành mũ rộng, che nắng gay gắt, và đỉnh mũ cao, bảo vệ khỏi thời tiết, mũ cao bồi vừa thực tế vừa phong cách. Từ những thảo nguyên đầy bụi bặm đến những con phố thành thị nhộn nhịp, chiếc mũ biểu tượng này vẫn là lời khẳng định di sản, gợi lên hình ảnh của những người cao bồi, chủ trang trại, và tinh thần hoang dã của miền viễn tây. Cho dù được sử dụng để làm việc hay thời trang, mũ cao bồi vẫn tiếp tục thu hút trí tưởng tượng và truyền cảm hứng cho tinh thần phiêu lưu.
Đoạn văn mẫu 3 về các loại mũ trong tiếng Anh
Đoạn văn mẫu 4 về các loại mũ trong tiếng Anh
Helmets are more than just protective gear; they are essential companions for adventure and safety. From the sleek, aerodynamic designs of motorcycle helmets, offering crucial head protection at high speeds, to the sturdy, impact-resistant helmets worn by construction workers, safeguarding them on job sites, these headwear marvels come in diverse styles and materials tailored to specific activities. Whether it’s a cyclist navigating city streets, a climber scaling treacherous peaks, or a construction worker operating heavy machinery, the helmet serves as a vital shield, providing peace of mind and confidence in the face of potential dangers.
Dịch nghĩa:
Mũ bảo hiểm không chỉ là thiết bị bảo hộ; chúng là những người bạn đồng hành thiết yếu cho cuộc phiêu lưu và sự an toàn. Từ thiết kế khí động học bóng bẩy của mũ bảo hiểm xe máy, mang lại sự bảo vệ đầu cần thiết ở tốc độ cao, đến những chiếc mũ bảo hiểm chắc chắn, chống va đập được những công nhân xây dựng đeo, bảo vệ họ trên công trường, những kỳ quan đầu này có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau được thiết kế cho các hoạt động cụ thể. Cho dù đó là một người đi xe đạp di chuyển trên đường phố thành phố, một người leo núi leo lên những đỉnh núi nguy hiểm, hay một công nhân xây dựng vận hành máy móc hạng nặng, mũ bảo hiểm đóng vai trò như một lá chắn quan trọng, mang lại sự an tâm và tự tin khi đối mặt với những nguy hiểm tiềm ẩn.
Đoạn văn mẫu 5 về các loại mũ trong tiếng Anh
Hats have been a part of human culture for centuries, serving both practical and fashionable purposes. From the classic fedora, with its indented crown and narrow brim, to the casual baseball cap, featuring a logo or design, there’s a hat for every occasion and personality. Cowboy hats, with their wide brims and high crowns, have become synonymous with the American West, while berets, soft and round with flat crowns, are often associated with artistic styles. Whether you seek protection from the elements or a statement piece, the world of hats offers an endless array of options.
Dịch nghĩa:
Mũ đã là một phần của văn hóa loài người trong nhiều thế kỷ, phục vụ cả mục đích thực tế và thời trang. Từ chiếc mũ fedora cổ điển, với đỉnh mũ lõm và vành mũ hẹp, đến chiếc mũ lưỡi trai thông dụng, có logo hoặc thiết kế, có một chiếc mũ cho mọi dịp và cá tính. Mũ cao bồi, với vành mũ rộng và đỉnh mũ cao, đã trở thành biểu tượng của miền Tây nước Mỹ, trong khi mũ beret, mềm mại và tròn với đỉnh mũ phẳng, thường được liên kết với phong cách nghệ thuật. Cho dù bạn tìm kiếm sự bảo vệ khỏi thời tiết hay một món đồ tạo điểm nhấn, thế giới của mũ cung cấp vô số lựa chọn.
Đoạn văn mẫu 6 về các loại mũ trong tiếng Anh
The Panama hat, a symbol of elegance and sophistication, is woven from the leaves of the toquilla palm tree, a testament to the artistry and craftsmanship of Ecuadorian weavers. Its lightweight, breathable design, with a wide, slightly curled brim, provides both sun protection and a touch of refined style. Originally worn by workers in the Panama Canal Zone, the Panama hat has transcended its utilitarian origins, becoming a staple of summer fashion, gracing the heads of celebrities and fashion icons alike. Its timeless appeal lies in its versatility, seamlessly blending into both casual and formal settings, making it a truly enduring piece of headwear.
Dịch nghĩa:
Mũ Panama, biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế, được dệt từ lá cọ toquilla, là minh chứng cho nghệ thuật và kỹ năng thủ công của những người thợ dệt Ecuador. Thiết kế nhẹ, thoáng khí của nó, với vành mũ rộng, hơi cong, mang lại cả sự bảo vệ khỏi nắng và một chút phong cách tinh tế. Ban đầu được những công nhân trong khu vực kênh đào Panama sử dụng, mũ Panama đã vượt qua nguồn gốc tiện dụng của nó, trở thành một món đồ thời trang mùa hè, tô điểm cho đầu của những người nổi tiếng và các biểu tượng thời trang. Sự hấp dẫn vượt thời gian của nó nằm ở tính linh hoạt, hòa hợp liền mạch vào cả những bối cảnh giản dị và trang trọng, làm cho nó trở thành một món đồ đội đầu thực sự bền bỉ.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
- 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng
- 200+ từ vựng về các loại hoa quả bằng tiếng Anh thông dụng
- 20+ từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh thông dụng
Trên đây là tất tần tật từ vựng về các loại mũ trong tiếng Anh thông dụng mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn để gửi đến quý độc giả. Chúc các bạn học tốt, ngày càng mở rộng vốn từ tiếng Anh và tự tin hơn khi giao tiếp nhé!