Các cách chia động từ work trong tiếng Anh

tong-hop-cac-cach-chia-dong-tu-work-trong-tieng-anh
Động từ “work” là một động từ thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “làm việc,” “hoạt động,” hoặc “vận hành.” Việc hiểu rõ cách chia động từ này trong các thì và cấu trúc ngữ pháp khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách chia động từ work theo 13 thì cơ bản, các cấu trúc đặc biệt, và các cụm động từ liên quan.

Mục lục

Work – Ý Nghĩa và Cách Dùng

“Work” là một động từ quy tắc, nghĩa chính là làm việc hoặc hoạt động. Dưới đây là các ý nghĩa thông dụng:
  • Làm việc: I work at a bank. (Tôi làm việc tại một ngân hàng.)
  • Hoạt động: This machine works perfectly. (Chiếc máy này hoạt động hoàn hảo.)
  • Nỗ lực: She worked hard to achieve her goals. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.)

Các Dạng Của Động Từ “Work”

DạngVí dụ
Nguyên thể (Infinitive)To work: She wants to work in finance.
Quá khứ đơn (Past Simple)Worked: He worked late last night.
Quá khứ phân từ (Past Participle)Worked: They have worked hard all day.
Danh động từ (Gerund)Working: Working from home is convenient.

Cách Chia Động Từ Work Theo 13 Thì Trong Tiếng Anh

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + work(s)
  • Phủ định: S + do/does + not + work
  • Nghi vấn: Do/Does + S + work?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She works from 9 to 5 every day. (Cô ấy làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày.)
  • Phủ định: They do not work on Sundays. (Họ không làm việc vào Chủ nhật.)
  • Nghi vấn: Does he work here? (Anh ấy có làm việc ở đây không?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + am/is/are + working
  • Phủ định: S + am/is/are + not + working
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + working?
Ví dụ:
  • Khẳng định: I am working on a new project now. (Tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
  • Phủ định: She is not working today. (Cô ấy không làm việc hôm nay.)
  • Nghi vấn: Are they working overtime? (Họ có đang làm thêm giờ không?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + have/has + worked
  • Phủ định: S + have/has + not + worked
  • Nghi vấn: Have/Has + S + worked?
Ví dụ:
  • Khẳng định: We have worked here for five years. (Chúng tôi đã làm việc ở đây năm năm.)
  • Phủ định: I have not worked on this task yet. (Tôi chưa làm việc với nhiệm vụ này.)
  • Nghi vấn: Have you worked on the report? (Bạn đã làm việc trên báo cáo chưa?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + have/has + been + working
  • Phủ định: S + have/has + not + been + working
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + working?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She has been working since morning. (Cô ấy đã làm việc từ sáng.)
  • Phủ định: They have not been working hard recently. (Họ gần đây không làm việc chăm chỉ.)
  • Nghi vấn: Have you been working on the new proposal? (Bạn có đang làm việc trên đề xuất mới không?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + worked
  • Phủ định: S + did not + work
  • Nghi vấn: Did + S + work?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She worked at a cafe last summer. (Cô ấy đã làm việc tại một quán cà phê mùa hè năm ngoái.)
  • Phủ định: They did not work during the holiday. (Họ đã không làm việc trong kỳ nghỉ.)
  • Nghi vấn: Did you work late yesterday? (Bạn có làm việc muộn hôm qua không?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + was/were + working
  • Phủ định: S + was/were + not + working
  • Nghi vấn: Was/Were + S + working?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She was working when I called her. (Cô ấy đang làm việc khi tôi gọi.)
  • Phủ định: They were not working at that time. (Họ không làm việc vào lúc đó.)
  • Nghi vấn: Were you working on the weekend? (Bạn có làm việc vào cuối tuần không?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + had + worked
  • Phủ định: S + had + not + worked
  • Nghi vấn: Had + S + worked?
Ví dụ:
  • Khẳng định: By the time we arrived, she had worked for hours. (Khi chúng tôi đến, cô ấy đã làm việc hàng giờ.)
  • Phủ định: They had not worked together before. (Họ chưa từng làm việc cùng nhau trước đây.)
  • Nghi vấn: Had you worked with him before? (Bạn đã làm việc với anh ấy trước đây chưa?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + had + been + working
  • Phủ định: S + had + not + been + working
  • Nghi vấn: Had + S + been + working?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She had been working for hours before she took a break. (Cô ấy đã làm việc hàng giờ trước khi nghỉ.)
  • Phủ định: I had not been working there for long. (Tôi đã không làm việc ở đó lâu.)
  • Nghi vấn: Had they been working together on the project? (Họ đã làm việc cùng nhau trong dự án chưa?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + will + work
  • Phủ định: S + will + not + work
  • Nghi vấn: Will + S + work?
Ví dụ:
  • Khẳng định: I will work late tonight. (Tôi sẽ làm việc muộn tối nay.)
  • Phủ định: She will not work during the weekend. (Cô ấy sẽ không làm việc vào cuối tuần.)
  • Nghi vấn: Will they work on the new project tomorrow? (Họ sẽ làm việc trên dự án mới vào ngày mai chứ?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + will + be + working
  • Phủ định: S + will + not + be + working
  • Nghi vấn: Will + S + be + working?
Ví dụ:
  • Khẳng định: She will be working at this time tomorrow. (Cô ấy sẽ đang làm việc vào thời điểm này ngày mai.)
  • Phủ định: They will not be working during the holiday. (Họ sẽ không đang làm việc trong kỳ nghỉ.)
  • Nghi vấn: Will you be working on the weekend? (Bạn sẽ đang làm việc vào cuối tuần chứ?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + will + have + worked
  • Phủ định: S + will + not + have + worked
  • Nghi vấn: Will + S + have + worked?
Ví dụ:
  • Khẳng định: By next month, she will have worked here for three years. (Đến tháng sau, cô ấy sẽ đã làm việc ở đây được ba năm.)
  • Phủ định: They will not have worked enough hours by the deadline. (Họ sẽ chưa làm đủ giờ trước hạn chót.)
  • Nghi vấn: Will he have worked on the report by then? (Anh ấy sẽ đã làm việc trên báo cáo trước thời điểm đó chưa?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + will + have + been + working
  • Phủ định: S + will + not + have + been + working
  • Nghi vấn: Will + S + have + been + working?
Ví dụ:
  • Khẳng định: By the end of the week, they will have been working on this project for a month. (Đến cuối tuần, họ sẽ đã làm việc trên dự án này được một tháng.)
  • Phủ định: She will not have been working long enough to complete it. (Cô ấy sẽ chưa làm việc đủ lâu để hoàn thành nó.)
  • Nghi vấn: Will you have been working on the new proposal by next month? (Bạn sẽ đã làm việc trên đề xuất mới trước tháng tới chưa?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Thì Tương Lai Gần (Near Future – Be Going To)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + work
  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + work
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + work?
Ví dụ:
  • Khẳng định: I am going to work overtime tomorrow. (Tôi dự định làm thêm giờ vào ngày mai.)
  • Phủ định: She is not going to work on the weekend. (Cô ấy không dự định làm việc vào cuối tuần.)
  • Nghi vấn: Are they going to work on the new project soon? (Họ có dự định làm việc trên dự án mới sớm không?)

Cách Chia Động Từ Work Trong Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Đặc Biệt

Cách Chia Động Từ Work Trong Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

Câu Điều Kiện Loại 1 (Type 1)

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + work
Ví dụ:
  • If you study hard, you will work in a good company. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ làm việc tại một công ty tốt.)

Câu Điều Kiện Loại 2 (Type 2)

Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + work
Ví dụ:
  • If I had more time, I would work on this project. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ làm việc trên dự án này.)

Câu Điều Kiện Loại 3 (Type 3)

Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + worked
Ví dụ:
  • If she had started earlier, she would have worked better. (Nếu cô ấy bắt đầu sớm hơn, cô ấy đã làm việc tốt hơn.)

Đọc thêm: Câu điều kiện trong Tiếng Anh (Conditional sentences): Định nghĩa, cách dùng và bài tập

Cách Chia Động Từ Work Trong Câu Giả Định (Subjunctive Sentences)

Câu Giả Định Hiện Tại

Cấu trúc: S + suggest/recommend + (that) + S + work
Ví dụ:
  • I suggest that he work harder to finish on time. (Tôi đề nghị anh ấy làm việc chăm chỉ hơn để hoàn thành đúng hạn.)

Câu Giả Định Quá Khứ

Cấu trúc: S + suggest/recommend + (that) + S + had worked
Ví dụ:
  • She suggested that they had worked on a better plan. (Cô ấy gợi ý rằng họ đã làm việc trên một kế hoạch tốt hơn.)

Cách Chia Động Từ Work Trong Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)

Cấu trúc:
  • Khẳng định: Work + object
  • Phủ định: Do not + work + object
Ví dụ:
  • Work hard to achieve your goals! (Hãy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của bạn!)
  • Do not work too much and neglect your health. (Đừng làm việc quá nhiều mà bỏ bê sức khỏe của bạn.)

Dạng Gerund Và Infinitive

Dạng Gerund (Danh Động Từ)

Cấu trúc: Working + object
Ví dụ:
  • Working hard is the key to success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.)

Dạng To-Infinitive (Động Từ Nguyên Mẫu Có “To”)

Cấu trúc: To work + object
Ví dụ:
  • She wants to work in marketing. (Cô ấy muốn làm việc trong lĩnh vực marketing.)

Dạng Bare Infinitive (Động Từ Nguyên Mẫu Không “To”)

Cấu trúc: Work + object
Ví dụ:
  • You must work harder to succeed. (Bạn phải làm việc chăm chỉ hơn để thành công.)

Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với “Work”

Cụm Động TừÝ NghĩaVí Dụ Minh Họa
Work outTìm ra giải pháp, tập luyệnShe worked out the problem quickly. (Cô ấy giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
Work onLàm việc trên một dự ánHe is working on a new app. (Anh ấy đang làm việc trên một ứng dụng mới.)
Work upKích thích, khuấy độngThe speech worked up the crowd. (Bài phát biểu đã kích động đám đông.)
Work throughVượt qua khó khănThey worked through the financial crisis together. (Họ đã cùng nhau vượt qua khủng hoảng tài chính.)
Work offLoại bỏ, giải tỏaShe worked off her stress by exercising. (Cô ấy giải tỏa căng thẳng bằng cách tập thể dục.)
Work forLàm việc cho aiI work for a multinational company. (Tôi làm việc cho một công ty đa quốc gia.)
Work intoKết hợpHe worked the new idea into the proposal. (Anh ấy đã kết hợp ý tưởng mới vào đề xuất.)
Work togetherLàm việc cùng nhauThey worked together to finish the project. (Họ đã làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án.)
Động từ “work” không chỉ phổ biến mà còn linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc hàng ngày đến các cuộc hội thoại học thuật. Bằng cách nắm vững cách chia động từ work trong 13 thì cơ bản, các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, và cụm động từ, bạn sẽ tự tin sử dụng “work” trong mọi tình huống.

Mục lục

Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page