Tính từ đặc biệt trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững để sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và chính xác hơn. Không giống như các tính từ thông thường, những tính từ này có cách biến đổi riêng biệt trong so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative), hoặc yêu cầu sự kết hợp với “more” và “most.” Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá danh sách đầy đủ các tính từ đặc biệt, cách sử dụng chính xác, kèm theo bài tập thực hành và lời giải chi tiết để áp dụng ngay vào giao tiếp và làm bài thi hiệu quả.
Tính từ đặc biệt trong tiếng Anh là gì?
Tính từ đặc biệt trong tiếng Anh là những tính từ không tuân theo các quy tắc thông thường về hình thức và cách sử dụng, đặc biệt khi ở các dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Những tính từ này thường có các dạng bất quy tắc hoặc cách sử dụng khác biệt, đòi hỏi người học phải ghi nhớ riêng thay vì áp dụng các quy tắc chung.
- Ví dụ: good → better → best (tốt → tốt hơn → tốt nhất), thay vì thêm đuôi “-er” hay “-est” như các tính từ thông thường.
Các tính từ đặc biệt trong tiếng Anh
Tính từ đặc biệt trong so sánh hơn và so sánh nhất
Trong tiếng Anh, hầu hết các tính từ có thể được biến đổi sang dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) bằng cách thêm hậu tố “-er” và “-est” (đối với tính từ ngắn) hoặc sử dụng “more” và “most” (đối với tính từ dài). Tuy nhiên, tính từ đặc biệt không tuân theo những quy tắc này và có các cách biến đổi riêng biệt. Điều này đòi hỏi người học phải ghi nhớ từng trường hợp cụ thể.
Tính từ gốc | So sánh hơn | So sánh nhất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Good | Better | Best | Tốt, tốt hơn, tốt nhất | She is better at math than her brother. |
Bad | Worse | Worst | Tệ, tệ hơn, tệ nhất | This is the worst movie I’ve ever seen. |
Far | Farther/Further | Farthest/Furthest | Xa, xa hơn, xa nhất | They live farther from the city center. |
Little | Less | Least | Ít, ít hơn, ít nhất | She has less time than you do. |
Much/Many | More | Most | Nhiều, nhiều hơn, nhiều nhất | He has the most experience in the team. |
So sánh hơn (Comparative form)
- Dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc con người.
- Cấu trúc chung: [Subject] + [Comparative form] + than + [Object].
Ví dụ: She is better at cooking than her sister (Cô ấy nấu ăn giỏi hơn chị gái của mình.)
So sánh nhất (Superlative form)
- Dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong nhóm.
- Cấu trúc chung: [Subject] + [the Superlative form] + (in/of) + [Group].
Ví dụ: She is the best student in the class (Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp.)
Tính từ đặc biệt với đuôi -ly
Một số từ có đuôi “-ly” trong tiếng Anh không phải là trạng từ như thông thường mà là tính từ. Các tính từ này thường mang ý nghĩa mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc tính cách, và có cách sử dụng khác biệt so với các tính từ thông thường.
Ví dụ về tính từ đuôi “-ly”:
- Friendly (thân thiện).
- Lovely (đáng yêu).
- Lonely (cô đơn).
- Lively (sôi động, đầy sức sống).
- Silly (ngớ ngẩn).
Điểm đặc biệt của tính từ đuôi “-ly”:
- Không dùng đuôi “-er” hay “-est” để so sánh hơn và so sánh nhất: Các tính từ này không thêm hậu tố “-er” hoặc “-est” như tính từ ngắn thông thường. Thay vào đó, chúng sử dụng more (so sánh hơn) và most (so sánh nhất).
- Luôn giữ nguyên đuôi “-ly”: Không thay đổi hình thức khi chuyển sang dạng so sánh.
So sánh hơn (Comparative form)
- Cấu trúc: Subject + be + more + adjective + than + object.
- Ví dụ: She is more friendly than her classmates (Cô ấy thân thiện hơn các bạn cùng lớp.)
So sánh nhất (Superlative form)
- Cấu trúc: Subject + be + the most + adjective + (in/of) + group.
- Ví dụ: John is the most friendly person in the office (John là người thân thiện nhất trong văn phòng.)
Danh sách các tính từ đuôi “-ly” thường gặp
Tính từ đặc biệt với đuôi -ed
Tính từ có đuôi “-ed” trong tiếng Anh thường được biết đến với vai trò của các động từ phân từ hai (Past Participles). Tuy nhiên, một số tính từ đuôi “-ed” không phải động từ phân từ mà là tính từ đặc biệt được sử dụng để miêu tả trạng thái, cảm xúc hoặc phản ứng của con người hoặc sự vật đối với một sự việc, hiện tượng. Đặc điểm của tính từ đuôi -ed:
- Dùng để chỉ trạng thái hoặc cảm xúc: Các tính từ này thường biểu thị cảm xúc hoặc trạng thái mà một người hoặc vật thể hiện. Ví dụ: I’m bored with this movie. (Tôi chán bộ phim này.)
- Không biến đổi theo dạng so sánh thông thường: Các tính từ đuôi “-ed” không thêm hậu tố “-er” hoặc “-est” để tạo dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Để so sánh, sử dụng more và most. Ví dụ: She is more interested in science than art. (Cô ấy quan tâm đến khoa học hơn nghệ thuật.)
- Danh sách các tính từ đuôi -ed thông dụng
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Interested | Quan tâm | I’m interested in learning new languages. |
Bored | Chán nản | The students are bored with the long lecture. |
Excited | Hào hứng | She’s very excited about the trip. |
Frightened | Hoảng sợ | He was frightened by the loud noise. |
Confused | Bối rối | I feel confused about the instructions. |
Surprised | Ngạc nhiên | They were surprised by the news. |
Exhausted | Kiệt sức | I’m exhausted after a long day at work. |
Disappointed | Thất vọng | He’s disappointed with the exam results. |
Satisfied | Hài lòng | I’m satisfied with the service at the restaurant. |
Annoyed | Khó chịu | She was annoyed by the constant noise. |
Cách sử dụng tính từ đuôi -ed
Trong các câu miêu tả trạng thái cảm xúc: Tính từ đuôi “-ed” thường được dùng để mô tả cảm xúc của người hoặc vật. Ví dụ: The children are bored because it’s raining outside. (Bọn trẻ cảm thấy chán vì trời đang mưa bên ngoài.)
Trong các câu so sánh Khi so sánh cảm xúc hoặc trạng thái, sử dụng “more” và “most” thay vì thêm “-er” hoặc “-est”. Ví dụ: She is more bored with this book than the previous one. (Cô ấy chán quyển sách này hơn quyển trước.)
Trong các câu bị động cảm xúc: Các tính từ đuôi “-ed” có thể xuất phát từ dạng bị động của động từ, nhấn mạnh cảm xúc được tác động bởi một sự việc. Ví dụ: They were surprised to see the results. (Họ đã rất ngạc nhiên khi thấy kết quả.)
Tổng hợp các tính từ đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh
Phân loại | Tính từ gốc (Base Form) | So sánh hơn (Comparative) | So sánh nhất (Superlative) | Ý nghĩa (Meaning) |
Tính từ ngắn với dạng so sánh đặc biệt | Good | Better | Best | Tốt |
Bad | Worse | Worst | Tệ | |
Far | Farther/Further | Farthest/Furthest | Xa | |
Little | Less | Least | Ít | |
Much/Many | More | Most | Nhiều | |
Old | Older/Elder | Oldest/Eldest | Già/Lớn tuổi | |
Tính từ dài với dạng so sánh sử dụng “more” và “most” | Beautiful | More beautiful | Most beautiful | Đẹp |
Interesting | More interesting | Most interesting | Thú vị | |
Important | More important | Most important | Quan trọng | |
Comfortable | More comfortable | Most comfortable | Thoải mái | |
Difficult | More difficult | Most difficult | Khó khăn | |
Popular | More popular | Most popular | Phổ biến | |
Exciting | More exciting | Most exciting | Hào hứng, thú vị | |
Tính từ đuôi “-ed” chỉ trạng thái hoặc cảm xúc | Interested | More interested | Most interested | Quan tâm |
Bored | More bored | Most bored | Chán nản | |
Excited | More excited | Most excited | Hào hứng | |
Confused | More confused | Most confused | Bối rối | |
Surprised | More surprised | Most surprised | Ngạc nhiên | |
Disappointed | More disappointed | Most disappointed | Thất vọng | |
Annoyed | More annoyed | Most annoyed | Khó chịu | |
Tính từ đuôi “-ly” không phải trạng từ | Friendly | More friendly | Most friendly | Thân thiện |
Lovely | More lovely | Most lovely | Đáng yêu | |
Lonely | More lonely | Most lonely | Cô đơn | |
Silly | More silly | Most silly | Ngớ ngẩn | |
Lively | More lively | Most lively | Sôi động, sống động | |
Tính từ miêu tả tuyệt đối (không dùng so sánh hơn hoặc so sánh nhất) | Unique | – | – | Độc nhất, duy nhất |
Perfect | – | – | Hoàn hảo | |
Infinite | – | – | Vô hạn | |
Absolute | – | – | Tuyệt đối | |
Essential | – | – | Thiết yếu | |
Tính từ bất quy tắc bổ sung (ít phổ biến hơn) | Near | Nearer | Nearest | Gần |
Late | Later/Latter | Latest/Last | Muộn/Trễ/Sau cùng | |
Fore | Former | Foremost | Trước |
Bài tập thực hành tính từ đặc biệt
Điền dạng so sánh hơn của tính từ đặc biệt
Bài tập: Điền dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc vào chỗ trống.
- This car is __________ (good) than the one we saw yesterday.
- The weather today is __________ (bad) than it was yesterday.
- She lives __________ (far) from the city center than her friend.
- He has __________ (much) experience than his colleague.
- I feel __________ (little) confident than before.
Đáp án & giải thích:
- Better (Good → Better: “Tốt hơn”)
- This car is better than the one we saw yesterday.
- Dạng so sánh đặc biệt của “good” là “better.”
- Worse (Bad → Worse: “Tệ hơn”)
- The weather today is worse than it was yesterday.
- Dạng so sánh hơn của “bad” là “worse.”
- Farther/Further (Far → Farther/Further: “Xa hơn”)
- She lives farther from the city center than her friend.
- Cả hai dạng “farther” và “further” đều đúng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- More (Much → More: “Nhiều hơn”)
- He has more experience than his colleague.
- Dạng so sánh hơn của “much/many” là “more.”
- Less (Little → Less: “Ít hơn”)
- I feel less confident than before.
- Dạng so sánh hơn của “little” là “less.”
Điền dạng so sánh nhất của tính từ đặc biệt
Bài tập: Điền dạng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc vào chỗ trống.
- She is the __________ (good) student in the class.
- This is the __________ (bad) movie I’ve ever seen.
- They traveled to the __________ (far) point on the map.
- He has the __________ (much) knowledge of all the candidates.
- This problem is the __________ (little) important to solve right now.
Đáp án & giải thích:
- Best (Good → Best: “Tốt nhất”)
- She is the best student in the class.
- Dạng so sánh nhất của “good” là “best.”
- Worst (Bad → Worst: “Tệ nhất”)
- This is the worst movie I’ve ever seen.
- Dạng so sánh nhất của “bad” là “worst.”
- Farthest/Furthest (Far → Farthest/Furthest: “Xa nhất”)
- They traveled to the farthest point on the map.
- Cả hai dạng đều đúng, phụ thuộc ngữ cảnh.
- Most (Much → Most: “Nhiều nhất”)
- He has the most knowledge of all the candidates.
- Dạng so sánh nhất của “much/many” là “most.”
- Least (Little → Least: “Ít nhất”)
- This problem is the least important to solve right now.
- Dạng so sánh nhất của “little” là “least.”
Chọn đáp án đúng
Bài tập: Khoanh tròn đáp án đúng.
- This book is (better/gooder) than the one I read last week.
- He is the (most friendly/friendliest) person in the group.
- This problem is (worse/badder) than I expected.
- Of all the cities we visited, this is the (farthest/further).
- I have (less/more less) money than I thought.
Đáp án & giải thích:
- Better
- This book is better than the one I read last week.
- “Gooder” không tồn tại; dạng đúng của “good” là “better.”
- Most friendly
- He is the most friendly person in the group.
- Tính từ “friendly” dùng “more” hoặc “most” vì không thể thêm “-er” hoặc “-est.”
- Worse
- This problem is worse than I expected.
- “Badder” không tồn tại; dạng đúng của “bad” là “worse.”
- Farthest
- Of all the cities we visited, this is the farthest.
- “Farthest” dùng để nói khoảng cách xa nhất.
- Less
- I have less money than I thought.
- Dạng đúng của “little” trong so sánh hơn là “less.”
Viết lại câu sử dụng dạng so sánh
Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ.
- This car is good. (So sánh hơn)
- This is a bad idea. (So sánh nhất)
- She has much experience. (So sánh hơn)
- That book is far from here. (So sánh hơn)
- This topic is interesting. (So sánh nhất)
Đáp án & giải thích:
- This car is better than the other one.
- Dạng so sánh hơn của “good” là “better.”
- This is the worst idea I’ve ever heard.
- Dạng so sánh nhất của “bad” là “worst.”
- She has more experience than her colleague.
- Dạng so sánh hơn của “much” là “more.”
- That book is farther from here than I thought.
- Dạng so sánh hơn của “far” là “farther.”
- This is the most interesting topic of all.
- Dạng so sánh nhất của “interesting” là “most interesting.”
Hoàn thành đoạn hội thoại
Bài tập: Điền từ thích hợp vào đoạn hội thoại sau:
A: How do you like the new restaurant? B: It’s __________ (good) than the last one we went to. The food is __________ (much). A: Really? I thought the last one had the __________ (bad) service! B: Yes, this one is definitely __________ (far) from my house, though. A: Well, I’ll try it. It sounds __________ (interesting) than I expected.
Đáp án & giải thích:
- Better
- It’s better than the last one we went to.
- Dạng so sánh hơn của “good” là “better.”
- More
- The food is more.
- Dạng so sánh hơn của “much” là “more.”
- Worst
- I thought the last one had the worst service!
- Dạng so sánh nhất của “bad” là “worst.”
- Farther/Further
- Yes, this one is definitely farther from my house.
- Dạng so sánh hơn của “far” là “farther.”
- More interesting
- It sounds more interesting than I expected.
- Dạng so sánh hơn của “interesting” là “more interesting.”
Hiểu và sử dụng đúng tính từ đặc biệt trong tiếng Anh là kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp mạch lạc và viết câu chính xác. Bằng cách luyện tập và áp dụng các quy tắc trên, bạn sẽ thành thạo việc sử dụng các tính từ đặc biệt, đặc biệt là trong các dạng so sánh. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay!