Trong tiếng Anh, tính từ ghép (Compound Adjectives) là một phần quan trọng giúp câu văn trở nên cụ thể, súc tích và giàu biểu cảm hơn. Được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau, tính từ ghép không chỉ bổ sung ý nghĩa rõ ràng mà còn giúp nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái của danh từ. Từ những cụm từ quen thuộc như world-famous (nổi tiếng toàn cầu) đến time-consuming (tốn thời gian), tính từ ghép đã trở thành công cụ không thể thiếu trong giao tiếp và viết lách. Vậy tính từ ghép là gì, có những loại nào, và làm thế nào để tạo ra chúng một cách đúng chuẩn? Hãy cùng khám phá trong bài viết này
Giới thiệu về tính từ ghép trong tiếng Anh
Tính từ ghép là gì?
Tính từ ghép là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ một cách chính xác và phong phú hơn.
Tính từ ghép (Compound Adjective) là một tính từ được hình thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp lại với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên tính từ ghép thường được nối với nhau bằng dấu gạch nối để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu sai về nghĩa
Tính từ ghép khác gì so với tính từ đơn?
Tính từ ghép và tính từ đơn là hai loại tính từ trong tiếng Anh, mỗi loại có những đặc điểm và cách sử dụng riêng.
- Tính từ đơn: Là những tính từ chỉ có một từ duy nhất, không kết hợp với bất kỳ từ nào khác. Ví dụ: happy (vui vẻ), tall (cao), beautiful (đẹp). Không có cấu trúc phức tạp, chỉ cần một từ duy nhất. Thường dùng để mô tả một đặc điểm cụ thể của danh từ. Ví dụ: “She is a tall girl.” (Cô ấy là một cô gái cao.)
- Tính từ ghép: Là những tính từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau, thường có dấu gạch nối giữa các phần tử để tạo thành một nghĩa mới. Ví dụ: well-known (nổi tiếng), high-quality (chất lượng cao), baby-faced (có gương mặt trẻ thơ). Có thể được tạo thành từ nhiều cách khác nhau. Cũng có chức năng mô tả nhưng thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ. Ví dụ: “He is a well-known author.” (Ông ấy là một tác giả nổi tiếng.)
Các loại tính từ ghép trong tiếng Anh
- Danh từ + Tính từ
Kết hợp danh từ và tính từ để bổ nghĩa và nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái của danh từ. Loại này thường nhấn mạnh tính chất vượt trội hoặc nổi bật.
Ví dụ:
- World-famous (Nổi tiếng toàn cầu): She is a world-famous singer (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng toàn cầu.)
- Sky-high (Rất cao): The prices are sky-high these days (Giá cả ngày nay rất cao.)
- Danh từ + V-ed
Kết hợp danh từ và phân từ quá khứ (-ed) để diễn tả trạng thái bị tác động hoặc hoàn thành. Phổ biến trong việc mô tả sản phẩm hoặc vật dụng.
Ví dụ:
- Handmade (Làm thủ công): I bought a handmade vase (Tôi đã mua một chiếc bình làm thủ công.)
- Sun-dried (Phơi khô dưới ánh nắng): They sell sun-dried tomatoes (Họ bán cà chua phơi khô.)
- Danh từ + V-ing
Kết hợp danh từ và phân từ hiện tại (-ing) để mô tả hành động đang xảy ra hoặc tác động đến danh từ. Loại này thường diễn tả tác động cảm xúc hoặc ảnh hưởng đến người hoặc vật.
Ví dụ:
- Time-consuming (Tốn thời gian): Studying this subject is time-consuming. (Học môn này rất tốn thời gian.)
- Mind-blowing (Kinh ngạc, ấn tượng): The movie was absolutely mind-blowing. (Bộ phim hoàn toàn gây ấn tượng mạnh.)
- Tính từ + Danh từ
Kết hợp tính từ và danh từ để tạo ra một ý nghĩa cụ thể, thường dùng trong các lĩnh vực chuyên môn. Danh từ trong loại này đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cụ thể hơn cho tính từ.
Ví dụ:
- Full-time (Toàn thời gian): She is a full-time employee. (Cô ấy là nhân viên làm việc toàn thời gian.)
- Short-term (Ngắn hạn): This is a short-term solution. (Đây là một giải pháp ngắn hạn.)
- Tính từ + Tính từ
Kết hợp hai tính từ để tạo ra trạng thái hoặc tính chất phức hợp. Loại này thường dùng trong văn miêu tả và nghệ thuật để tăng tính biểu cảm.
Ví dụ:
- Blue-green (Xanh lục lam): The lake has a beautiful blue-green color. (Hồ có màu xanh lục lam tuyệt đẹp.)
- Bitter-sweet (Ngọt ngào xen lẫn đắng cay): It was a bitter-sweet moment for them. (Đó là khoảnh khắc ngọt ngào xen lẫn đắng cay đối với họ.)
- Số đếm + Danh từ
Kết hợp số đếm và danh từ (luôn ở dạng số ít) để diễn tả số lượng, khoảng thời gian hoặc kích thước cụ thể. Dấu gạch ngang giúp xác định nghĩa của tính từ ghép.
Ví dụ:
- Two-hour (Hai giờ): It’s a two-hour flight to the destination. (Đó là một chuyến bay hai giờ đến điểm đến.)
- Five-star (Năm sao): We stayed at a five-star hotel. (Chúng tôi ở một khách sạn năm sao.)
- Trạng từ + Tính từ
Kết hợp trạng từ và tính từ để mô tả mức độ hoặc tính chất của danh từ. Phổ biến trong văn phong trang trọng và chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- Well-dressed (Ăn mặc đẹp): He is always well-dressed. (Anh ấy luôn ăn mặc đẹp.)
- Highly-educated (Có học vấn cao): They are highly-educated professionals. (Họ là những người chuyên nghiệp có học vấn cao.)
Loại tính từ ghép | Cách kết hợp | Ví dụ | Ý nghĩa |
Danh từ + Tính từ | Danh từ + Tính từ | – World-famous: She is a world-famous singer. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng toàn cầu.) | Nhấn mạnh tính chất vượt trội hoặc nổi bật. |
– Sky-high: The prices are sky-high these days. (Giá cả ngày nay rất cao.) | |||
Danh từ + V-ed | Danh từ + Phân từ quá khứ | – Handmade: I bought a handmade vase. (Tôi đã mua một chiếc bình làm thủ công.) | Diễn tả trạng thái bị tác động hoặc hoàn thành, thường dùng để mô tả sản phẩm hoặc vật dụng. |
– Sun-dried: They sell sun-dried tomatoes. (Họ bán cà chua phơi khô.) | |||
Danh từ + V-ing | Danh từ + Phân từ hiện tại | – Time-consuming: Studying this subject is time-consuming. (Học môn này rất tốn thời gian.) | Mô tả hành động đang xảy ra hoặc tác động đến danh từ. |
– Mind-blowing: The movie was absolutely mind-blowing. (Bộ phim hoàn toàn gây ấn tượng mạnh.) | |||
Tính từ + Danh từ | Tính từ + Danh từ | – Full-time: She is a full-time employee. (Cô ấy là nhân viên làm việc toàn thời gian.) | Tạo ý nghĩa cụ thể, thường dùng trong các lĩnh vực chuyên môn. |
– Short-term: This is a short-term solution. (Đây là một giải pháp ngắn hạn.) | |||
Tính từ + Tính từ | Tính từ + Tính từ | – Blue-green: The lake has a beautiful blue-green color. (Hồ có màu xanh lục lam tuyệt đẹp.) | Tạo trạng thái hoặc tính chất phức hợp, tăng tính biểu cảm. |
– Bitter-sweet: It was a bitter-sweet moment for them. (Đó là khoảnh khắc ngọt ngào xen lẫn đắng cay đối với họ.) | |||
Số đếm + Danh từ | Số đếm + Danh từ (số ít) | – Two-hour: It’s a two-hour flight to the destination. (Đó là một chuyến bay hai giờ đến điểm đến.) | Diễn tả số lượng, khoảng thời gian hoặc kích thước cụ thể. |
– Five-star: We stayed at a five-star hotel. (Chúng tôi ở một khách sạn năm sao.) | |||
Trạng từ + Tính từ | Trạng từ + Tính từ | – Well-dressed: He is always well-dressed. (Anh ấy luôn ăn mặc đẹp.) | Mô tả mức độ hoặc tính chất của danh từ, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng. |
– Highly-educated: They are highly-educated professionals. (Họ là những người chuyên nghiệp có học vấn cao.) |
Cách nhận biết tính từ ghép
Tính từ ghép (Compound Adjective) có thể nhận biết qua các đặc điểm cấu tạo, hình thức, và vị trí trong câu. Dưới đây là các cách nhận biết chi tiết:
- Cấu tạo của tính từ ghép: Tính từ ghép thường được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ với nhau. Các công thức phổ biến bao gồm như đã đề cập ngay phần trên.
- Hình thức của tính từ ghép
Dấu gạch ngang (-): Tính từ ghép thường được liên kết bằng dấu gạch ngang để tránh nhầm lẫn trong nghĩa và cấu trúc.
- Ví dụ:
- A well-known author. (Một tác giả nổi tiếng.)
- A five-year-old child. (Một đứa trẻ năm tuổi.)
Không dùng dấu gạch ngang trong một số trường hợp: Khi tính từ ghép đứng sau danh từ hoặc trong các ngữ cảnh không gây hiểu nhầm, dấu gạch ngang có thể được lược bỏ.
- Ví dụ:
- The child is five years old.
- This product is high quality. (Không dùng dấu gạch ngang ở đây.)
- Vị trí trong câu
- Tính từ ghép đứng trước danh từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
- Ví dụ:
- A long-lasting battery. (Một viên pin bền lâu.)
- A world-famous singer. (Một ca sĩ nổi tiếng toàn cầu.)
- Tính từ ghép đứng sau động từ: Ít phổ biến hơn, nhưng thường dùng trong các câu có cấu trúc miêu tả.
- Ví dụ:
- This house is well-built. (Ngôi nhà này được xây dựng tốt.)
- Ý nghĩa cụ thể và rõ ràng: Tính từ ghép thường mang ý nghĩa rõ ràng và cụ thể hơn so với tính từ đơn.
- Ví dụ so sánh:
- Tính từ đơn: A big house. (Một ngôi nhà lớn.)
- Tính từ ghép: A three-story house. (Một ngôi nhà ba tầng.)
- Nhận biết qua ngữ cảnh: Nếu hai từ được dùng cùng nhau để bổ nghĩa và có ý nghĩa rõ ràng hơn khi đứng chung, thì đó có thể là tính từ ghép.
- Ví dụ:
- “A five-star hotel” (khách sạn năm sao): “five-star” bổ nghĩa trực tiếp cho “hotel”.
- “A star hotel” (khách sạn có sao): Không mang ý nghĩa cụ thể.
- Dấu hiệu thường gặp trong văn bản
- Các cụm từ có dấu gạch ngang (-).
- Các từ đi kèm số đếm (two-year, five-star).
- Các từ kết hợp với “well-“, “self-“, hoặc “high-“. Ví dụ: well-dressed, self-taught, high-quality.
Cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh
Tính từ ghép (Compound Adjectives) được tạo bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ với nhau, thường được liên kết bằng dấu gạch ngang (-) để bổ nghĩa cụ thể hơn cho danh từ
- Nguyên tắc thành lập tính từ ghép
Kết hợp từ loại khác nhau: Tính từ ghép được tạo bằng cách kết hợp các từ loại khác nhau để mang ý nghĩa cụ thể, rõ ràng hơn.
- Ví dụ:
- Danh từ + V-ed: snow-covered (phủ tuyết).
- Trạng từ + Tính từ: well-known (nổi tiếng).
- Số + Danh từ (dạng số ít): two-hour (hai giờ).
Quy tắc sử dụng dấu gạch ngang (-)
- Có dấu gạch ngang (-): Khi tính từ ghép đứng trước danh từ để tránh nhầm lẫn ý nghĩa. Ví dụ: A five-star hotel (Khách sạn năm sao).
- Không cần dấu gạch ngang: Khi tính từ ghép đứng sau động từ. Ví dụ: The hotel is five star.
- Công thức tạo tính từ ghép phổ biến
Danh từ + V-ed: Diễn tả trạng thái của danh từ. Ví dụ: Snow-covered roads (Những con đường phủ tuyết).
Trạng từ + Tính từ: Diễn tả mức độ, tính chất. Ví dụ: Highly-educated people (Người có học vấn cao).
Số + Danh từ (số ít): Diễn tả số lượng, thời gian, khoảng cách. Ví dụ: A two-year-old child (Một đứa trẻ hai tuổi).
- Lưu ý khi sử dụng tính từ ghép
Vị trí trong câu: Tính từ ghép luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: A long-lasting solution (Giải pháp lâu dài) hay A time-consuming task (Công việc tốn thời gian)
20 tính từ ghép trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ ghép thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh, được trình bày rõ ràng, dễ đọc, và đúng dạng bản:
Cấu Trúc | Tính Từ Ghép | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Danh từ + V-ed | Snow-covered | Phủ tuyết | The snow-covered mountains are beautiful. |
Hand-made | Làm thủ công | She bought a hand-made vase. | |
Sun-dried | Phơi khô dưới ánh nắng | They sell sun-dried tomatoes. | |
Water-proof | Chống nước | He needs a water-proof jacket. | |
Air-conditioned | Có điều hòa | The air-conditioned room is very comfortable. | |
Trạng từ + Tính từ | Well-known | Nổi tiếng | She is a well-known actress. |
Highly-educated | Có học vấn cao | They are highly-educated professionals. | |
Badly-dressed | Ăn mặc tệ | He was badly-dressed for the party. | |
Deeply-rooted | Ăn sâu bám rễ | This tradition is deeply-rooted in our culture. | |
Well-behaved | Cư xử tốt | The children are well-behaved. | |
Số + Danh từ (số ít) | Five-star | Năm sao | We stayed at a five-star hotel. |
Two-hour | Hai giờ | It’s a two-hour flight to the destination. | |
Ten-year-old | Mười tuổi | She has a ten-year-old daughter. | |
Three-story | Ba tầng | The house is a three-story building. | |
Twenty-page | Hai mươi trang | This is a twenty-page document. | |
Tính từ + Tính từ | Bitter-sweet | Ngọt ngào xen lẫn đắng cay | It was a bitter-sweet moment for them. |
Blue-green | Màu xanh lục lam | The lake has a beautiful blue-green color. | |
Old-fashioned | Cổ điển, lỗi thời | He likes old-fashioned clothes. | |
Red-hot | Nóng bỏng, rất nóng | The pan is red-hot, be careful! | |
Deaf-mute | Câm điếc | He communicates using sign language as he is deaf-mute. | |
Danh từ + Danh từ | Part-time | Bán thời gian | She works as a part-time teacher. |
Full-length | Chiều dài đầy đủ | He ordered a full-length mirror. | |
World-class | Đẳng cấp thế giới | It’s a world-class performance. | |
Top-notch | Tuyệt vời, đỉnh cao | This restaurant offers top-notch service. | |
Life-size | Kích thước thật | They have a life-size statue of the artist. | |
Từ đặc biệt (self-/all-/non-) | Self-taught | Tự học | He is a self-taught musician. |
All-inclusive | Bao trọn gói | The resort offers all-inclusive packages. | |
Non-stop | Không ngừng nghỉ | It was a non-stop flight. | |
Ex-president | Cựu tổng thống | He is the ex-president of the company. | |
Self-made | Tự thân tạo dựng | He is a self-made millionaire. | |
Cụm từ đặc biệt | Out-of-date | Lỗi thời | This style is out-of-date. |
Up-to-date | Cập nhật, hiện đại | The information is up-to-date. | |
On-the-spot | Tại chỗ | They made an on-the-spot decision. | |
Over-the-top | Quá mức, quá đà | His reaction was over-the-top. | |
Down-to-earth | Thực tế, khiêm tốn | She is a very down-to-earth person. |
Đọc thêm: Tính từ đặc biệt trong tiếng anh: phân loại và bài tập kèm đáp án
Bài tập tính từ ghép trong tiếng Anh
Hoàn thành câu với tính từ ghép trong tiếng Anh
Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống dựa vào nghĩa được gợi ý.
- This is a _ hotel. (năm sao)
- She bought a _ vase. (làm thủ công)
- The meeting lasted a _ discussion. (hai giờ)
- He is a _ teacher. (tự học)
- We enjoyed a _ performance at the theater. (đẳng cấp thế giới)
Đáp án và lời giải:
- five-star: Tính từ ghép chỉ chất lượng khách sạn.
- hand-made: Tính từ ghép chỉ cách làm sản phẩm.
- two-hour: Tính từ ghép chỉ thời gian, số đếm + danh từ số ít.
- self-taught: Tính từ ghép chỉ cách học tập của giáo viên.
- world-class: Tính từ ghép chỉ chất lượng buổi biểu diễn.
Sửa lỗi sai trong câu
Xác định và sửa lỗi trong việc sử dụng tính từ ghép.
- This is a five stars hotel.
- The children are well behaved.
- She has a two-hours meeting today.
- The product is water proof.
- He is a self learned musician.
Đáp án và lời giải:
- five-star: Tính từ ghép không thêm -s khi đứng trước danh từ.
- well-behaved: Cần dấu gạch ngang khi tính từ ghép đứng trước danh từ.
- two-hour: Tính từ ghép dùng danh từ số ít (hour).
- water-proof: Cần dấu gạch ngang giữa các từ trong tính từ ghép.
- self-taught: Sai cấu trúc, phải dùng tính từ ghép chuẩn.
Ghép từ để tạo thành tính từ ghép trong tiếng Anh
Ghép các từ sau để tạo thành tính từ ghép phù hợp nghĩa.
- well / known → _ (nổi tiếng)
- air / conditioned → _ (có điều hòa)
- ten / year / old → _ (mười tuổi)
- hand / made → _ (làm thủ công)
- world / class → _ (đẳng cấp thế giới)
Đáp án và lời giải:
- well-known: Trạng từ + tính từ.
- air-conditioned: Danh từ + phân từ.
- ten-year-old: Số + danh từ số ít + phân từ.
- hand-made: Danh từ + phân từ.
- world-class: Danh từ + danh từ.
Chọn đáp án đúng
Chọn tính từ ghép đúng để hoàn thành câu.
- The _ car is very expensive.
- (well-made / well known)
- She is a _ dancer.
- (world-class / world wide)
- The _ child is playing in the garden.
- (ten-years-old / ten-year-old)
- The house has a _ kitchen.
- (well-equipped / well equip)
- This is a _ document.
- (twenty-pages / twenty-page)
Đáp án và lời giải:
- well-made: Phù hợp ngữ cảnh, chỉ chất lượng của chiếc xe.
- world-class: Phù hợp ngữ cảnh, chỉ đẳng cấp của vũ công.
- ten-year-old: Tính từ ghép chỉ tuổi, danh từ số ít (year).
- well-equipped: Phù hợp ngữ cảnh, chỉ nhà bếp được trang bị tốt.
- twenty-page: Tính từ ghép dùng danh từ số ít (page).
Viết lại câu sử dụng tính từ ghép trong tiếng Anh
Viết lại các câu sau sử dụng tính từ ghép trong tiếng Anh
- The hotel has five stars.
- The child is ten years old.
- The vase is made by hand.
- This tradition is deeply rooted in our culture.
- The documents are twenty pages long.
Đáp án và lời giải:
- This is a five-star hotel.
- This is a ten-year-old child.
- This is a hand-made vase.
- This is a deeply-rooted tradition in our culture.
- These are twenty-page documents.
Tính từ ghép trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn truyền đạt thông tin chính xác, sinh động và dễ hiểu hơn. Việc hiểu rõ các phân loại và cách tạo tính từ ghép sẽ không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi viết hoặc giao tiếp. Dù là miêu tả đặc điểm, trạng thái hay nhấn mạnh tính chất, tính từ ghép mang đến sự phong phú và sáng tạo trong cách diễn đạt. Hãy không ngừng khám phá và áp dụng những kiến thức này để khiến bài viết hay câu nói của bạn thêm phần chuyên nghiệp và cuốn hút