Động từ tường thuật trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt lời nói, suy nghĩ, hay cảm xúc của người khác một cách tự nhiên và chính xác. Từ những động từ quen thuộc như say, tell, ask đến các cấu trúc đặc biệt với suggest, advise, việc hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn làm chủ câu tường thuật, cả trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này sẽ phân loại, giải thích cách dùng chi tiết, đồng thời cung cấp bài tập thực hành kèm đáp án, giúp bạn thành thạo chủ đề này nhanh chóng.
Động từ tường thuật tiếng Anh là gì?
Động từ tường thuật (reporting verbs) là các động từ được sử dụng để giới thiệu hoặc dẫn dắt một câu nói, suy nghĩ, hoặc cảm xúc của một người khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong câu tường thuật, giúp chuyển lời nói trực tiếp thành gián tiếp.
Ví dụ các động từ tường thuật phổ biến:
- Say: nói
- Tell: bảo, kể
- Ask: hỏi
- Suggest: gợi ý
- Admit: thừa nhận
Phân loại động từ tường thuật
Động từ tường thuật đi với tân ngữ + to V
Động từ tường thuật đi với cấu trúc tân ngữ + to V thường được dùng để truyền đạt mệnh lệnh, lời khuyên, hoặc yêu cầu từ một người đến người khác. Đây là một dạng phổ biến trong câu tường thuật gián tiếp.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Advise | Khuyên | She advised me to study harder for the exam. |
Tell | Bảo, nói | He told her to wait for him at the station. |
Ask | Yêu cầu, hỏi | They asked me to help them with their project. |
Order | Ra lệnh | The officer ordered the soldiers to stand in line. |
Encourage | Khuyến khích | The coach encouraged the players to try their best. |
Warn | Cảnh báo | She warned him not to touch the stove. |
Invite | Mời | They invited us to join the meeting. |
Remind | Nhắc nhở | He reminded me to call my parents. |
Persuade | Thuyết phục | She persuaded her friend to come to the party. |
Allow | Cho phép | The teacher allowed us to leave early. |
- Cấu trúc
- Công thức: Subject + reporting verb + object + to V.
- Ý nghĩa:
- Chủ ngữ (Subject) thực hiện hành động tường thuật.
- Tân ngữ (Object) là đối tượng nhận lời khuyên, mệnh lệnh, hoặc yêu cầu.
- To V diễn tả hành động mà tân ngữ cần thực hiện.
- Ví dụ:
- She told me to wait outside. (Cô ấy bảo tôi chờ bên ngoài.)
- He advised her to take the job. (Anh ấy khuyên cô ấy nhận công việc đó.)
- They encouraged the children to speak English in class. (Họ khuyến khích trẻ nói tiếng Anh trong lớp.)
Động từ tường thuật đi với V-ing
Trong câu tường thuật, có một nhóm động từ thường đi kèm với động từ dạng V-ing (danh động từ). Những động từ này thường diễn tả hành động liên quan đến lời khuyên, cảm xúc, hoặc sự thừa nhận.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Suggest | Gợi ý | He suggested going to the cinema. |
Admit | Thừa nhận | She admitted stealing the money. |
Deny | Phủ nhận | They denied breaking the rules. |
Recommend | Đề xuất | The teacher recommended reading more books. |
Mention | Đề cập | She mentioned seeing him at the park. |
Avoid | Tránh | He avoided talking about the problem. |
Consider | Cân nhắc | They considered changing their travel plans. |
Risk | Liều, mạo hiểm | He risked losing his job by speaking out. |
Enjoy | Thích thú | She enjoys swimming in the sea. |
Finish | Hoàn thành | He finished writing the report on time. |
- Cấu trúc: Subject + reporting verb + V-ing.Ý nghĩa:
- Động từ tường thuật dẫn dắt hành động được thực hiện bởi chủ ngữ hoặc một đối tượng khác.
- V-ing diễn tả hành động hoặc tình trạng liên quan đến lời nói hoặc suy nghĩ.
Ví dụ minh họa:- He admitted cheating on the test. (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)
- She suggested taking a different route. (Cô ấy gợi ý đi một lộ trình khác.)
- They denied knowing about the issue. (Họ phủ nhận biết về vấn đề đó.)
Động từ tường thuật đi với that-clause
Động từ tường thuật đi kèm với that-clause được sử dụng để truyền đạt lời nói, suy nghĩ, niềm tin, hoặc ý kiến của ai đó một cách gián tiếp. Đây là một cấu trúc cơ bản và phổ biến trong câu tường thuật.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Say | Nói | She said that she was tired. |
Think | Nghĩ | He thought that it was a good idea. |
Know | Biết | They knew that she would win the competition. |
Believe | Tin tưởng | I believe that everything will be fine. |
Hope | Hy vọng | She hopes that they will arrive on time. |
Agree | Đồng ý | He agreed that the plan needed improvement. |
Realize | Nhận ra | She realized that she had made a mistake. |
Understand | Hiểu | He understands that the situation is complicated. |
Decide | Quyết định | They decided that it was best to wait. |
Promise | Hứa | He promised that he would help her. |
- Cấu trúc:Subject + reporting verb + that + clause.Ý nghĩa:
- Chủ ngữ thực hiện hành động tường thuật.
- That-clause (mệnh đề “that”) là phần nội dung được tường thuật, diễn tả điều đã nói, suy nghĩ hoặc cảm nhận.
Lưu ý:- Từ that có thể được lược bỏ trong văn nói và viết không trang trọng.
- She said she was tired.
- Trong văn trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh, nên giữ từ that.
Động từ tường thuật đặc biệt
Một số động từ tường thuật trong tiếng Anh có cấu trúc riêng, không tuân theo quy tắc chung mà yêu cầu sử dụng theo các mẫu cố định. Điều này giúp câu tường thuật trở nên đa dạng và phong phú hơn trong cách diễn đạt.
Động từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Advise | Subject + verb + object + to V | Khuyên ai làm gì | She advised me to stay home. |
Persuade | Subject + verb + object + to V | Thuyết phục ai làm gì | They persuaded her to join the club. |
Suggest | Subject + verb + V-ing/that-clause | Gợi ý | He suggested going to the park. She suggested that we leave early. |
Recommend | Subject + verb + V-ing/that-clause | Đề xuất | The teacher recommended reading this book. |
Warn | Subject + verb + object + (not) to V | Cảnh báo | She warned him not to touch the stove. |
Order | Subject + verb + object + to V | Ra lệnh | The officer ordered the soldiers to stand in line. |
Encourage | Subject + verb + object + to V | Khuyến khích | The coach encouraged the players to try their best. |
Allow | Subject + verb + object + to V | Cho phép | The teacher allowed us to leave early. |
Deny | Subject + verb + V-ing | Phủ nhận | He denied stealing the money. |
Admit | Subject + verb + V-ing | Thừa nhận | She admitted making a mistake. |
Động từ tường thuật ở thì hiện tại và hiện tại đơn
Khi sử dụng động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc hiện tại đơn, chúng thường được dùng để diễn đạt lời nói, suy nghĩ, hoặc cảm xúc đang xảy ra ở hiện tại. Đây là cách tường thuật phổ biến trong các tình huống cần diễn đạt trực tiếp hoặc truyền đạt ý nghĩa trong thời gian thực.
Động từ tường thuật + that-clause
- Cấu trúc: Subject + reporting verb (hiện tại đơn) + that + clause.
- Dùng khi muốn tường thuật điều gì đó đang xảy ra hoặc mang tính tổng quát.
- Ví dụ:
- She says that she loves reading. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích đọc sách.)
- He explains that the project will start tomorrow. (Anh ấy giải thích rằng dự án sẽ bắt đầu vào ngày mai.)
Động từ tường thuật + Object + to V
- Cấu trúc: Subject + reporting verb (hiện tại đơn) + object + to V.
- Dùng để đưa ra lời khuyên, mệnh lệnh, hoặc yêu cầu ở hiện tại.
- Ví dụ:
- He tells me to be careful. (Anh ấy bảo tôi cẩn thận.)
- She advises us to study harder. (Cô ấy khuyên chúng tôi học chăm chỉ hơn.)
Động từ tường thuật + V-ing
- Cấu trúc: Subject + reporting verb (hiện tại đơn) + V-ing.
- Dùng để tường thuật hành động hoặc gợi ý hiện tại.
- Ví dụ:
- He suggests going for a walk. (Anh ấy gợi ý đi dạo.)
- She admits liking the idea. (Cô ấy thừa nhận thích ý tưởng đó.)
Lưu ý khi sử dụng động từ tường thuật ở hiện tại
- Không lùi thì:
- Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại đơn, động từ trong câu tường thuật không thay đổi thì.
- She says, “I am happy.” → She says that she is happy.
- Thời gian thực:
- Dùng trong các tình huống diễn ra ngay lập tức hoặc có giá trị tổng quát.
- He explains that the Earth revolves around the Sun.
- Sử dụng đúng động từ tường thuật:
- Các động từ như say, tell, admit, suggest, explain thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại.
- Từ “that” có thể lược bỏ:
- Trong văn nói hoặc không trang trọng, “that” có thể được bỏ qua:
- She says she loves reading.
Công thức và cách dùng động từ tường thuật trong câu
Động từ tường thuật là công cụ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng động từ tường thuật trong câu với ba dạng chính: câu khẳng định, câu phủ định, và câu hỏi gián tiếp.
- Câu khẳng định
Công thức: Subject + reporting verb + (that) + clause.
Ý nghĩa
- Sử dụng để truyền đạt lời nói, suy nghĩ, hoặc cảm xúc theo dạng tường thuật.
- That có thể được lược bỏ trong văn nói hoặc văn không trang trọng.
Ví dụ minh họa
- He said that he would come. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến.)
- She explained that the meeting was postponed. (Cô ấy giải thích rằng cuộc họp đã bị hoãn.)
- They believe that she is the right person for the job. (Họ tin rằng cô ấy là người phù hợp cho công việc.)
- Câu phủ định
Công thức: Subject + reporting verb + not + to V / V-ing.
Ý nghĩa: Sử dụng để phủ nhận một hành động, suy nghĩ, hoặc cảm xúc.
Ví dụ minh họa
- She advised not to go there. (Cô ấy khuyên không nên đến đó.)
- He denied stealing the money. (Anh ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền.)
- They warned us not to touch the equipment. (Họ cảnh báo chúng tôi không được chạm vào thiết bị.)
- Câu hỏi gián tiếp
Công thức: Subject + reporting verb + wh-/if + clause.
Ý nghĩa
- Dùng để tường thuật câu hỏi theo cách gián tiếp, không còn dấu chấm hỏi ở cuối câu.
- Wh- question: sử dụng từ để hỏi như what, where, why, when, who.
- Yes/No question: sử dụng if hoặc whether.
Ví dụ minh họa
- He asked if I could help him. (Anh ấy hỏi liệu tôi có thể giúp anh ấy không.)
- She wondered why he didn’t come to the meeting. (Cô ấy tự hỏi tại sao anh ấy không đến buổi họp.)
- They inquired where the nearest bus station was. (Họ hỏi trạm xe buýt gần nhất ở đâu.)
Lưu ý khi sử dụng động từ tường thuật
Để sử dụng đúng và chính xác động từ tường thuật trong tiếng Anh, người học cần chú ý một số quy tắc quan trọng liên quan đến cách chuyển đổi thì, chọn đúng động từ, và cấu trúc câu phù hợp. Dưới đây là những lưu ý chi tiết kèm ví dụ minh họa.
Quy tắc lùi thì
Khi tường thuật một câu từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, động từ trong mệnh đề phụ thường được lùi thì nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ.
Thì trực tiếp | Thì gián tiếp | Ví dụ |
Hiện tại đơn (Present simple) | Quá khứ đơn (Past simple) | “I am happy” → He said that he was happy. |
Hiện tại tiếp diễn (Present continuous) | Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) | “I am working” → She said that she was working. |
Hiện tại hoàn thành (Present perfect) | Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | “I have seen it” → He said that he had seen it. |
Quá khứ đơn (Past simple) | Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | “I ate lunch” → She said that she had eaten lunch. |
Tương lai đơn (Will) | Điều kiện đơn (Would) | “I will call you” → He said that he would call me. |
Các trường hợp không lùi thì
- Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hoặc tương lai.
- Ví dụ: She says, “I like music.” → She says that she likes music.
- Khi câu trực tiếp nói về sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.
- Ví dụ: He said, “The Earth is round.” → He said that the Earth is round.
Tránh nhầm lẫn giữa “say” và “tell”
Cách dùng “say”: “Say” không cần tân ngữ trực tiếp, thường đi kèm với that-clause.
- Cấu trúc: Subject + say + (that) + clause.
- Ví dụ:
- She said that she was coming.
- He says he likes chocolate.
Cách dùng “tell”: “Tell” luôn đi kèm với tân ngữ trực tiếp (ai đó được nói đến).
- Cấu trúc: Subject + tell + object + (that) + clause.
- Ví dụ:
- She told me that she was coming.
- He told them to wait outside.
Bảng so sánh “say” và “tell”
Đặc điểm | Say | Tell |
Có cần tân ngữ không? | Không | Có |
Đi kèm that-clause | Có | Có |
Đi kèm động từ nguyên thể | Không | Có (Subject + tell + object + to V) |
Ví dụ | She said that she was happy. | She told me that she was happy. |
Sử dụng đúng cấu trúc theo động từ tường thuật
Một số động từ tường thuật có cấu trúc riêng, cần tuân thủ để đảm bảo chính xác:
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Advise | Subject + advise + object + to V | She advised him to study harder. |
Suggest | Subject + suggest + V-ing/that-clause | He suggested going to the park. |
Order | Subject + order + object + to V | The officer ordered them to stop immediately. |
Deny | Subject + deny + V-ing | He denied stealing the money. |
Đọc thêm: Các Loại Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập Kèm Đáp Án
Bài tập động từ tường thuật
Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập thường gặp về động từ tường thuật, giúp bạn nắm chắc kiến thức và ứng dụng hiệu quả. Các bài tập được chia thành từng dạng cụ thể kèm đáp án và giải thích chi tiết.
Bài tập động từ tường thuật: Điền động từ tường thuật đúng dạng
Điền dạng đúng của động từ tường thuật vào chỗ trống.
- She ______ (say/tell) that she was going to the market.
- He ______ (suggest/admit) taking a taxi to save time.
- They ______ (deny/ask) breaking the rule.
- The teacher ______ (advise/order) us to revise our lessons.
- He ______ (tell/say) me not to touch the stove.
Đáp án và giải thích:
- said
- “Say” được dùng để truyền đạt thông tin mà không cần tân ngữ.
- suggested
- “Suggest” đi kèm với V-ing khi gợi ý.
- denied
- “Deny” đi kèm với V-ing để phủ nhận hành động đã làm.
- advised
- “Advise” yêu cầu tân ngữ và đi kèm với to V.
- told
- “Tell” yêu cầu tân ngữ và thường đi với to V hoặc mệnh đề.
Bài tập động từ tường thuật: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu tường thuật.
- He ______ (told/suggested) me to lock the door. A. told B. suggested
- She ______ (said/told) she would help me with the project. A. said B. told
- They ______ (denied/advised) breaking the window. A. denied B. advised
- The officer ______ (ordered/suggested) the soldiers to move forward. A. ordered B. suggested
- She ______ (admitted/said) making a mistake. A. admitted B. said
- A. told
- “Tell” đi với tân ngữ và to V.
- A. said
- “Say” không cần tân ngữ.
- A. denied
- “Deny” đi với V-ing để phủ nhận hành động.
- A. ordered
- “Order” yêu cầu tân ngữ và to V khi ra lệnh.
- A. admitted
- “Admit” đi với V-ing khi thừa nhận hành động đã làm.
Bài tập động từ tường thuật: Viết lại câu từ trực tiếp sang gián tiếp
Chuyển các câu trực tiếp dưới đây sang câu gián tiếp.
- She said, “I am tired.”
- He said, “I will call you tomorrow.”
- They asked, “Where are you going?”
- She told me, “Don’t touch the hot pan!”
- He admitted, “I forgot to send the email.”
Đáp án và giải thích:
- She said that she was tired.
- “Am” → “was” (lùi thì vì động từ tường thuật ở quá khứ).
- He said that he would call me the next day.
- “Will” → “would”; “tomorrow” → “the next day”.
- They asked where I was going.
- Tường thuật câu hỏi Wh-question, bỏ dấu hỏi.
- She told me not to touch the hot pan.
- “Don’t” → “not to” (mệnh lệnh phủ định).
- He admitted forgetting to send the email.
- “Admit” đi với V-ing để thừa nhận hành động đã làm.
Bài tập động từ tường thuật: Hoàn thành câu tường thuật
Hoàn thành câu tường thuật dựa trên thông tin cho trước.
- He said, “I am learning English.” → He said that ______.
- She told me, “Close the door.” → She told me ______.
- They asked, “Do you like pizza?” → They asked if ______.
- He suggested, “Let’s go to the park.” → He suggested ______.
- She warned him, “Don’t drive too fast.” → She warned him ______.
Đáp án và giải thích:
- he was learning English.
- Lùi thì “am learning” → “was learning”.
- to close the door.
- “Close” → “to close” (mệnh lệnh khẳng định).
- I liked pizza.
- Chuyển câu hỏi Yes/No sang gián tiếp, dùng “if”.
- going to the park.
- “Let’s” → “suggested going”.
- not to drive too fast.
- “Don’t” → “not to”.
Bài tập động từ tường thuật: Sắp xếp lại câu
Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu tường thuật hoàn chỉnh.
- she / him / told / to / careful / be.
- said / she / tired / was / that / she.
- where / they / asked / the / nearest / was / station / bus.
- suggested / a / going / for / walk / he.
- not / warned / to / touch / she / them / the / stove.
Đáp án và giải thích:
- She told him to be careful.
- Động từ tường thuật “tell” yêu cầu tân ngữ và to V.
- She said that she was tired.
- Lùi thì “is” → “was”.
- They asked where the nearest bus station was.
- Câu hỏi gián tiếp Wh-question.
- He suggested going for a walk.
- “Suggest” đi với V-ing.
- She warned them not to touch the stove.
- “Warn” đi với not to V trong câu mệnh lệnh phủ định.
Hiểu và sử dụng thành thạo động từ tường thuật trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn. Từ việc phân loại động từ, nắm rõ cấu trúc, đến việc thực hành bài tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin ứng dụng kiến thức này vào cả nói và viết. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để biến lý thuyết thành kỹ năng thực tế.